src
sequence
tgt
sequence
[ "bà", "đặng", "lê", "thúy", "liễu", "ngụ", "ở", "quận", "hai ba nghìn chín trăm năm chín", "thành phố hồ chí minh", "bày", "tỏ", "như", "thế", "trong", "đơn", "khiếu", "nại", "gửi", "báo", "người", "lao", "động", "mới", "đây", "theo", "trình", "bày", "của", "bà", "liễu", "vào", "hai mươi hai giờ bốn mươi tư phút hai bảy giây", "bà", "vào", "làm", "việc", "tại", "văn", "phòng", "luật", "sư", "phạm", "và", "liên", "doanh", "chi", "nhánh", "thành phố hồ chí minh", "với", "hợp", "đồng", "lao", "động", "không", "xác", "định", "thời", "hạn", "lương", "âm bốn ngàn năm trăm ba mươi tám phẩy bảy chín năm mét trên pao", "đồng/tháng", "ngày hai năm không hai", "bà", "liễu", "bị", "phỏng", "chân", "trái", "độ", "hai ngàn hai trăm linh một", "do", "tai", "ngày một không một hai", "nạn", "giao", "âm tám phẩy ba không", "thông", "mười năm tháng bẩy", "bà", "liễu", "đến", "khám", "tại", "bệnh", "viện", "trưng", "vương", "và", "được", "bác", "sĩ", "cấp", "giấy", "nghỉ", "bệnh", "sáu mươi bảy nghìn chín trăm sáu mươi ba phẩy một bốn chín", "ngày", "theo", "lý", "giải", "của", "đại", "diện", "văn", "phòng", "luật", "sư", "phạm", "và", "liên", "doanh", "đến", "mười chín giờ bốn mươi ba phút ba mươi giây", "bà", "liễu", "đủ", "bốn bẩy", "tuổi", "tức", "là", "đến", "tuổi", "bảy triệu", "nghỉ", "hưu", "theo", "quy", "định", "cụ", "thể", "điều", "sáu hai", "và", "hai triệu hai trăm chín mươi ngàn hai trăm bốn mươi sáu", "bộ", "luật", "lao", "động", "bộ luật lao động", "mười bốn giờ ba mốt phút bốn mươi giây", "quy", "định", "nếu", "có", "nhu", "cầu", "người", "sử", "dụng", "lao", "động", "có", "thể", "thỏa", "thuận", "với", "người", "lao", "động", "người lao động", "cao", "tuổi", "kéo", "dài", "thời", "hạn", "hợp đồng lao động", "hoặc", "giao", "kết", "hợp đồng lao động", "mới", "theo", "quy", "định", "tại", "chương", "iv", "của", "bộ", "luật", "này", "sáu trăm bảy mươi đờ o trừ", "phải", "hội", "đủ", "năm bảy", "điều", "kiện", "bà", "nguyễn", "thị", "dân", "trưởng", "phòng", "lao", "động", "tiền", "lương", "tiền", "công", "sở", "lđ-tb-xh", "thành phố hồ chí minh", "cho", "biết", "bộ luật lao động", "tháng mười một hai nghìn không trăm bốn mươi sáu", "không", "có", "điều", "khoản", "nào", "quy", "định", "khi", "nam", "đủ", "bẩy mươi năm nghìn sáu trăm bẩy mươi năm phẩy ba ngàn bẩy trăm hai chín", "tuổi", "nữ", "đủ", "hai tám tới mười bẩy", "tuổi", "là", "doanh", "nghiệp", "doanh nghiệp", "có", "quyền", "cho", "họ", "nghỉ", "việc", "điều", "năm hai không tám bảy năm chín bảy bảy không sáu", "bộ luật lao động", "sửa", "đổi", "mười nhăm giờ năm mươi tám", "có", "quy", "định", "các", "trường", "hợp", "chấm", "dứt", "hợp đồng lao động", "trong", "đó", "khoản", "hai triệu tám trăm ngàn chín mươi", "quy", "mười tám giờ", "định", "người lao động", "đủ", "điều", "kiện", "về", "thời", "gian", "đóng", "bảo hiểm xã hội", "và", "tuổi", "hưởng", "lương", "hưu", "theo", "quy", "định", "tại", "điều", "tám bẩy phẩy không không tám bẩy", "của", "bộ", "luật", "này", "cụ", "thể", "điều", "hai bốn trên mười lăm", "nói", "rõ", "về", "tuổi", "nghỉ", "hưu", "người lao động", "bảo", "đảm", "điều", "kiện", "về", "thời", "gian", "đóng", "bảo hiểm xã hội", "theo", "quy", "định", "của", "pháp", "luật", "về", "bảo hiểm xã hội", "được", "hưởng", "lương", "hưu", "khi", "nam", "đủ", "ba đến hai mươi", "tuổi", "nữ", "đủ", "âm sáu mươi bẩy nghìn bốn trăm bốn mươi tám phẩy không bảy sáu không hai", "tuổi", "như", "vậy", "đối", "chiếu", "quy", "định", "trên", "khi", "doanh nghiệp", "muốn", "chấm", "dứt", "hợp đồng lao động", "đối", "với", "người lao động", "như", "trường", "hợp", "bà", "liễu", "thì", "phải", "đủ", "hai nghìn năm trăm tám mươi bảy", "điều", "kiện", "về", "tuổi", "đời", "và", "năm", "đóng", "bảo hiểm xã hội" ]
[ "bà", "đặng", "lê", "thúy", "liễu", "ngụ", "ở", "quận", "23.959", "thành phố hồ chí minh", "bày", "tỏ", "như", "thế", "trong", "đơn", "khiếu", "nại", "gửi", "báo", "người", "lao", "động", "mới", "đây", "theo", "trình", "bày", "của", "bà", "liễu", "vào", "22:44:27", "bà", "vào", "làm", "việc", "tại", "văn", "phòng", "luật", "sư", "phạm", "và", "liên", "doanh", "chi", "nhánh", "thành phố hồ chí minh", "với", "hợp", "đồng", "lao", "động", "không", "xác", "định", "thời", "hạn", "lương", "-4538,795 m/pound", "đồng/tháng", "ngày 25/02", "bà", "liễu", "bị", "phỏng", "chân", "trái", "độ", "2201", "do", "tai", "ngày 10/12", "nạn", "giao", "-8,30", "thông", "15/7", "bà", "liễu", "đến", "khám", "tại", "bệnh", "viện", "trưng", "vương", "và", "được", "bác", "sĩ", "cấp", "giấy", "nghỉ", "bệnh", "67.963,149", "ngày", "theo", "lý", "giải", "của", "đại", "diện", "văn", "phòng", "luật", "sư", "phạm", "và", "liên", "doanh", "đến", "19:43:30", "bà", "liễu", "đủ", "47", "tuổi", "tức", "là", "đến", "tuổi", "7.000.000", "nghỉ", "hưu", "theo", "quy", "định", "cụ", "thể", "điều", "62", "và", "2.290.246", "bộ", "luật", "lao", "động", "bộ luật lao động", "14:31:40", "quy", "định", "nếu", "có", "nhu", "cầu", "người", "sử", "dụng", "lao", "động", "có", "thể", "thỏa", "thuận", "với", "người", "lao", "động", "người lao động", "cao", "tuổi", "kéo", "dài", "thời", "hạn", "hợp đồng lao động", "hoặc", "giao", "kết", "hợp đồng lao động", "mới", "theo", "quy", "định", "tại", "chương", "iv", "của", "bộ", "luật", "này", "670đo-", "phải", "hội", "đủ", "57", "điều", "kiện", "bà", "nguyễn", "thị", "dân", "trưởng", "phòng", "lao", "động", "tiền", "lương", "tiền", "công", "sở", "lđ-tb-xh", "thành phố hồ chí minh", "cho", "biết", "bộ luật lao động", "tháng 11/2046", "không", "có", "điều", "khoản", "nào", "quy", "định", "khi", "nam", "đủ", "75.675,3729", "tuổi", "nữ", "đủ", "28 - 17", "tuổi", "là", "doanh", "nghiệp", "doanh nghiệp", "có", "quyền", "cho", "họ", "nghỉ", "việc", "điều", "52087597706", "bộ luật lao động", "sửa", "đổi", "15h58", "có", "quy", "định", "các", "trường", "hợp", "chấm", "dứt", "hợp đồng lao động", "trong", "đó", "khoản", "2.800.090", "quy", "18h", "định", "người lao động", "đủ", "điều", "kiện", "về", "thời", "gian", "đóng", "bảo hiểm xã hội", "và", "tuổi", "hưởng", "lương", "hưu", "theo", "quy", "định", "tại", "điều", "87,0087", "của", "bộ", "luật", "này", "cụ", "thể", "điều", "24 / 15", "nói", "rõ", "về", "tuổi", "nghỉ", "hưu", "người lao động", "bảo", "đảm", "điều", "kiện", "về", "thời", "gian", "đóng", "bảo hiểm xã hội", "theo", "quy", "định", "của", "pháp", "luật", "về", "bảo hiểm xã hội", "được", "hưởng", "lương", "hưu", "khi", "nam", "đủ", "3 - 20", "tuổi", "nữ", "đủ", "-67.448,07602", "tuổi", "như", "vậy", "đối", "chiếu", "quy", "định", "trên", "khi", "doanh nghiệp", "muốn", "chấm", "dứt", "hợp đồng lao động", "đối", "với", "người lao động", "như", "trường", "hợp", "bà", "liễu", "thì", "phải", "đủ", "2587", "điều", "kiện", "về", "tuổi", "đời", "và", "năm", "đóng", "bảo hiểm xã hội" ]
[ "một tám bảy hai chín bốn không bảy hai bảy sáu", "người", "đi", "bộ", "gây", "quỹ", "học", "bổng", "tiếp", "sức", "đến", "trường", "ngày ba mươi mốt và ngày mười bẩy", "quân đội nhân dân", "sáng", "mười bốn giờ mười tám phút", "tại", "công", "viên", "sáu triệu bốn trăm năm mươi tám nghìn tám trăm bảy mươi", "quận", "sáu triệu ba mươi", "thành", "ngày mười sáu và ngày hai mươi bảy", "phố", "hồ", "chí", "minh", "hai ngàn năm mươi tám chấm không chín hai ba rúp", "đã", "khai", "mạc", "ngày", "hội", "của", "những", "người", "hai mươi hai giờ năm mươi phút ba hai giây", "tình", "nguyện", "lần", "chéo hai không không không chín chín không", "được", "bắt", "đầu", "bằng", "cuộc", "đi", "bộ", "đồng", "hành", "gây", "quỹ", "học", "bổng", "tiếp", "sức", "đến", "trường", "với", "sự", "tham", "gia", "của", "hơn", "không ba một bốn một sáu không ba bốn không bốn năm", "người", "ở", "thời", "điểm", "kết", "thúc", "quỹ", "học", "bổng", "tiếp", "sức", "đến", "trường", "đã", "nhận", "được", "sự", "đóng", "góp", "của", "các", "đơn", "vị", "với", "tổng", "trị", "giá", "hiện", "vật", "và", "dụng", "cụ", "học", "tập", "là", "bốn nghìn", "tỉ", "đồng", "sau", "chương", "trình", "đi", "bộ", "gây", "quỹ", "học", "bổng", "các", "hoạt", "động", "tiếp", "theo", "của", "ngày", "hội", "gồm", "hiến", "máu", "nhân", "đạo", "giọt", "máu", "nghĩa", "tình", "tổ", "chức", "vận", "động", "máy", "vi", "tính", "xây", "dựng", "các", "điểm", "tuyên", "truyền", "phổ", "biến", "kiến", "thức", "khoa", "học", "công", "nghệ", "và", "truy", "cập", "internet", "cho", "thanh", "niên", "lễ", "hội", "khao", "quân", "chiến", "sĩ", "tình", "nguyện", "hè", "chương", "trình", "tuyên", "dương", "khen", "thưởng", "các", "cá", "nhân", "tập", "thể", "đạt", "thành", "tích", "xuất", "sắc", "trong", "hoạt", "động", "tình", "nguyện", "hè", "bẩy triệu năm trăm sáu mươi lăm nghìn tám trăm sáu mươi hai" ]
[ "18729407276", "người", "đi", "bộ", "gây", "quỹ", "học", "bổng", "tiếp", "sức", "đến", "trường", "ngày 31 và ngày 17", "quân đội nhân dân", "sáng", "14h18", "tại", "công", "viên", "6.458.870", "quận", "6.000.030", "thành", "ngày 16 và ngày 27", "phố", "hồ", "chí", "minh", "2058.0923 rub", "đã", "khai", "mạc", "ngày", "hội", "của", "những", "người", "22:50:32", "tình", "nguyện", "lần", "/2000990", "được", "bắt", "đầu", "bằng", "cuộc", "đi", "bộ", "đồng", "hành", "gây", "quỹ", "học", "bổng", "tiếp", "sức", "đến", "trường", "với", "sự", "tham", "gia", "của", "hơn", "031416034045", "người", "ở", "thời", "điểm", "kết", "thúc", "quỹ", "học", "bổng", "tiếp", "sức", "đến", "trường", "đã", "nhận", "được", "sự", "đóng", "góp", "của", "các", "đơn", "vị", "với", "tổng", "trị", "giá", "hiện", "vật", "và", "dụng", "cụ", "học", "tập", "là", "4000", "tỉ", "đồng", "sau", "chương", "trình", "đi", "bộ", "gây", "quỹ", "học", "bổng", "các", "hoạt", "động", "tiếp", "theo", "của", "ngày", "hội", "gồm", "hiến", "máu", "nhân", "đạo", "giọt", "máu", "nghĩa", "tình", "tổ", "chức", "vận", "động", "máy", "vi", "tính", "xây", "dựng", "các", "điểm", "tuyên", "truyền", "phổ", "biến", "kiến", "thức", "khoa", "học", "công", "nghệ", "và", "truy", "cập", "internet", "cho", "thanh", "niên", "lễ", "hội", "khao", "quân", "chiến", "sĩ", "tình", "nguyện", "hè", "chương", "trình", "tuyên", "dương", "khen", "thưởng", "các", "cá", "nhân", "tập", "thể", "đạt", "thành", "tích", "xuất", "sắc", "trong", "hoạt", "động", "tình", "nguyện", "hè", "7.565.862" ]
[ "lịch", "thi", "đấu", "chi", "tiết", "các", "vòng", "đấu", "còn", "lại", "của", "bundesliga", "vòng hai mươi chín mười bẩy", "bundesliga", "là", "giải", "đấu", "hàng", "đầu", "châu", "âu", "đầu", "tiên", "trở", "lại", "guồng", "quay", "sau", "khi", "bị", "ảnh", "hưởng", "bởi", "đại", "dịch", "viêm", "đường", "hô", "hấp", "cấp", "hờ vờ ép mờ quy xuộc tám trăm", "bundesliga", "mùa", "giải", "hai ngàn năm trăm hai mươi bảy", "sẽ", "chính", "thức", "trở", "lại", "guồng", "quay", "vào", "ngày", "mai", "tám hai không xoẹt hai nghìn không trăm sáu mươi bờ chéo đê dét vê i", "sau", "khi", "phải", "tạm", "dừng", "hai", "tháng", "vì", "đại", "dịch", "viêm", "đường", "hô", "hấp", "cấp", "bẩy không bốn dê i ét giây tờ đê", "bundesliga", "là", "giải", "đấu", "hàng", "đầu", "châu", "âu", "đầu", "tiên", "trở", "lại", "thi", "đấu", "sau", "khi", "bị", "ảnh", "hưởng", "bởi", "đại", "dịch", "trước", "khi", "trở", "lại", "bayern", "munich", "đang", "dẫn", "đầu", "bảng", "xếp", "hạng", "bundesliga", "mùa", "này", "với", "bảy trăm năm mươi sáu nghìn năm trăm chín mươi hai", "điểm", "nhiều", "hơn", "đội", "đứng", "ngay", "sau", "là", "dortmund", "đến", "sáu", "điểm", "trận", "cầu", "tâm", "điểm", "ngày", "bundesliga", "trở", "lại", "chính", "là", "trận", "derby", "vùng", "ruhr", "giữa", "dortmund", "và", "schalke", "diễn", "ra", "vào", "mười sáu giờ", "bẩy giờ", "ba trăm sáu mươi tư nghìn sáu mươi lăm", "sáu giờ năm mốt phút hai sáu giây", "lịch", "thi", "đấu", "chi", "tiết", "bundesliga", "vòng", "bốn triệu lẻ tám", "ngày mùng bốn", "tê i cờ sờ gạch ngang", "dortmund", "ngày hai không không một chín chín hai", "schalke", "o quy giây tê ép ngang hờ gạch ngang", "rb", "leipzig", "freiburg", "sáu không không ngang bốn không không không o lờ tờ", "hoffenheim", "hertha", "berlin", "ba trăm lẻ bốn gờ ét xê", "dusseldorf", "paderborn", "lờ i cờ chéo tám trăm", "augsburg", "wolfsburg", "bẩy không một bờ đắp liu", "frankfurt", "m", "gladbach", "hai mươi giờ ba mươi bốn", "bốn trăm hai mươi sáu không không chéo đắp liu vờ đắp liu đê ngang", "cologne", "mainz", "u xuộc năm trăm", "union", "berlin", "bayern", "munich", "hai hai giờ", "rờ xờ mờ ép ngang bờ vê kép đờ pê mờ gạch chéo sáu không không", "werder", "bremen", "bayer", "leverkusen", "vòng", "ba triệu chín trăm tám mươi tư nghìn bảy trăm chín mươi sáu", "ngày hai mươi tới ngày mười sáu tháng ba", "bốn không không xoẹt vê lờ xờ", "bayern", "muich", "frankfurt", "nờ pờ rờ gạch ngang bốn không", "m", "gladbach", "leverkusen", "năm trăm một nghìn hai trăm sờ trừ u o", "wolfsburg", "dortmund", "u quy nờ i trừ sáu không không", "hertha", "berlin", "union", "berlin", "e quy ét ca ép trừ mờ a vê kép", "mainz", "rb", "leipzig", "i rờ i dét sáu không năm", "freiburg", "werder", "bremen", "năm trăm gạch ngang hai ngàn năm trừ pờ gạch ngang dét ép sờ", "schalke", "augsburg", "hai trăm gạch ngang một không không không trừ gi quy ca", "cologne", "duesseldorf", "bẩy trăm một ngàn mười chéo ích bê trừ", "paderborn", "hoffenheim", "vòng", "tám triệu bốn trăm sáu mươi bẩy ngàn tám trăm năm mươi ba", "một giờ", "a bờ xê vờ gạch chéo hai không một", "dortmund", "bayern", "munich", "bẩy trăm một không không không trừ gờ ngang lờ", "rb", "leipzig", "herth", "berlin", "bảy mươi trừ hai nghìn linh năm sờ i quy i lờ trừ vê", "leverkusen", "wolfsburg", "hai trăm lẻ sáu một nghìn tám mươi hờ chéo", "frankfurt", "freiburg", "bẩy trăm sáu mươi một không một không gạch chéo ca bê ích quờ quờ", "bremen", "m", "gladbach", "tám trăm xuộc bốn không không không gạch ngang mờ o giây", "hoffenheim", "cologne", "nờ đê xoẹt ba ngàn lẻ một gạch chéo hai trăm", "dusseldorf", "schalke", "một không không xuộc năm bẩy một rờ ích", "augsburg", "paderborn", "sáu không không xuộc e ét cờ", "union", "berlin", "mainz", "vòng", "hai triệu chín mươi", "ngày mùng hai tới ngày mười một tháng ba", "bẩy trăm trừ o giây ca o", "bayern", "munich", "duesseldorf", "năm không tám gạch chéo đê tờ vê kép i", "m", "gladbach", "union", "berlin", "i nờ vê kép ngang giây o a xuộc năm không chín", "wolfsburg", "frankfurt", "bờ cờ gạch chéo quờ i đê i vờ xoẹt bốn năm không", "hertha", "berlin", "augsburg", "ca dét bờ gạch chéo sáu trăm linh chín", "mainz", "hoffenheim", "sáu không không xoẹt bốn không không không ép ngang", "freiburg", "leverkusen", "sáu không một trừ vê kép nờ xờ", "schalke", "bremen", "xê dét pờ xờ gạch chéo đê xuộc", "cologne", "rb", "leipzig", "bê đắp liu vê rờ ca đờ gạch ngang", "paderborn", "dortmund", "vòng", "âm chín mươi năm ngàn bẩy trăm sáu mươi bảy phẩy năm chín chín sáu", "ngày hai mươi ba tháng mười", "hai trăm lẻ bốn gạch ngang a chéo", "bremen", "frankfurt", "mười sáu giờ mười ba", "xoẹt ca ép đê i gạch ngang ca pê i i pê", "dortmund", "hertha", "berlin", "bờ ba ngàn trừ bảy trăm", "rb", "leipzig", "paderborn", "vờ ép e ép mờ chéo mờ", "leverkusen", "bayern", "dê xoẹt bốn ba không", "frankfurt", "mainz", "tám không chín gạch ngang ba không năm tám rờ đắp liu o", "bremen", "wolfsburg", "bốn trăm xoẹt lờ đê bê ca tê", "duesseldorf", "hoffenheim", "mờ cờ đắp liu gạch chéo dét mờ lờ a", "freiburg", "m", "gladbach", "hai sáu không xoẹt nờ", "augsburg", "cologne", "ích vờ cờ mờ gạch chéo một nghìn không trăm chín mươi tư xuộc hai trăm sáu mươi", "union", "berlin", "schalke", "vòng", "tám triệu năm trăm chín mươi nghìn không trăm ba mươi", "tháng mười năm một tám sáu bốn", "nờ vê kép vê kép tê gạch chéo i bờ lờ i", "bayern", "munich", "m", "gladbach", "năm trăm lẻ bảy trừ giây vê kép sờ trừ", "wolfburg", "freiburg", "pê nờ bốn không không không ngang chín trăm sáu mươi", "hoffenheim", "rb", "leipzig", "rờ a vờ đê xoẹt e o dét ngang", "duesseldorf", "dortmund", "sáu trăm gạch chéo một nghìn ngang ép bê e xờ", "hertha", "berlin", "frankfurt", "bảy năm không trừ u", "mainz", "augsburg", "bốn không không không trừ bốn năm không", "schalke", "leverkusen", "xoẹt o quờ chéo tờ gi quờ", "cologne", "union", "berlin", "đê i u đê vờ ngang ba một không", "paderborn", "bremen", "vòng", "sáu triệu không trăm tám mươi nghìn không trăm bốn sáu", "năm giờ", "một không không bốn xoẹt bốn trăm", "dortmund", "mainz", "xoẹt hai không không không ngang bẩy trăm", "rb", "leipzig", "duesseldorf", "năm không không xoẹt bốn ngàn gạch chéo đê cờ rờ vê u gạch ngang", "leverkusen", "cologne", "hai nghìn hai không không", "m", "gladbach", "wolfsburg", "năm trăm bốn mươi gạch ngang đắp liu cờ", "frankfurt", "schalke", "bẩy không không hát gờ nờ rờ vờ", "werder", "bremen", "bayern", "munich", "sáu không không trừ một ngàn chín mươi gi quờ", "freiburg", "hertha", "berlin", "chéo a ba ba không", "augsburg", "hoffenheim", "bốn một ba ngang bê dét mờ cờ u", "union", "berlin", "paderborn", "vòng", "bốn triệu sáu trăm ba tư ngàn bốn trăm mười hai", "ngày hai lăm tháng năm hai một hai bốn", "xuộc hai nghìn không trăm mười trừ một trăm", "bayern", "munich", "freiburg", "năm không tám ca tờ e mờ xuộc ích", "rb", "leipzig", "dortmund", "chín ba ba ngang lờ dét u nờ trừ", "hoffenheim", "union", "berlin", "xuộc giây e đắp liu đê gạch chéo vê kép xờ i vê kép quy", "duesseldorf", "augsburg", "sáu chín không gạch chéo i a gờ lờ lờ", "hertha", "berlin", "leverkusen", "tờ giây ca quy quy gạch chéo ba không không không xoẹt bốn không ba", "mainz", "bremen", "bảy trăm xoẹt gờ rờ rờ quy quy xuộc pê xờ vê nờ đê", "schalke", "wolfsburg", "dê sờ ca gi i một trăm bốn mươi", "cologne", "frankfurt", "bẩy không không xoẹt nờ e bờ vê kép ngang", "paderborn", "m", "gladbach", "vòng", "hai trăm hai mươi ngàn bốn trăm sáu mươi mốt", "ngày hai mươi bốn ngày ba mươi tháng ba", "sáu trăm chéo ba không không sáu e", "dortmund", "hoffenheim", "ca xê vờ dét a bốn ba không không chéo tám không bẩy", "leverkusen", "mainz", "chéo hai hai không không gạch ngang năm một không", "m", "gladbach", "hertha", "berlin", "lờ gi xoẹt xê một không không", "wolfsburg", "bayern", "munich", "hai không hai ngang ba ngàn xuộc u cờ cờ ép", "frankfurt", "paderborn", "dét ích pờ i gạch ngang pê dét quy tám trăm lẻ hai", "bremen", "cologne", "năm không không trừ a dét mờ i", "freiburg", "schalke", "chín không không chéo chín trăm chéo ép quy vê kép gi pờ", "augsburg", "rb", "leipzig", "đờ ngang hai trăm", "union", "berln", "duesseldorf" ]
[ "lịch", "thi", "đấu", "chi", "tiết", "các", "vòng", "đấu", "còn", "lại", "của", "bundesliga", "vòng 29 - 17", "bundesliga", "là", "giải", "đấu", "hàng", "đầu", "châu", "âu", "đầu", "tiên", "trở", "lại", "guồng", "quay", "sau", "khi", "bị", "ảnh", "hưởng", "bởi", "đại", "dịch", "viêm", "đường", "hô", "hấp", "cấp", "hvfmq/800", "bundesliga", "mùa", "giải", "2527", "sẽ", "chính", "thức", "trở", "lại", "guồng", "quay", "vào", "ngày", "mai", "820/2060b/đzvi", "sau", "khi", "phải", "tạm", "dừng", "hai", "tháng", "vì", "đại", "dịch", "viêm", "đường", "hô", "hấp", "cấp", "704dysjtd", "bundesliga", "là", "giải", "đấu", "hàng", "đầu", "châu", "âu", "đầu", "tiên", "trở", "lại", "thi", "đấu", "sau", "khi", "bị", "ảnh", "hưởng", "bởi", "đại", "dịch", "trước", "khi", "trở", "lại", "bayern", "munich", "đang", "dẫn", "đầu", "bảng", "xếp", "hạng", "bundesliga", "mùa", "này", "với", "756.592", "điểm", "nhiều", "hơn", "đội", "đứng", "ngay", "sau", "là", "dortmund", "đến", "6", "điểm", "trận", "cầu", "tâm", "điểm", "ngày", "bundesliga", "trở", "lại", "chính", "là", "trận", "derby", "vùng", "ruhr", "giữa", "dortmund", "và", "schalke", "diễn", "ra", "vào", "16h", "7h", "364.065", "6:51:26", "lịch", "thi", "đấu", "chi", "tiết", "bundesliga", "vòng", "4.000.008", "ngày mùng 4", "tics-", "dortmund", "ngày 20/01/992", "schalke", "oqjtf-h-", "rb", "leipzig", "freiburg", "600-4000olt", "hoffenheim", "hertha", "berlin", "304gsc", "dusseldorf", "paderborn", "lyc/800", "augsburg", "wolfsburg", "701bw", "frankfurt", "m", "gladbach", "20h34", "420600/wvwd-", "cologne", "mainz", "u/500", "union", "berlin", "bayern", "munich", "22h", "rxmf-bwđpm/600", "werder", "bremen", "bayer", "leverkusen", "vòng", "3.984.796", "ngày 20 tới ngày 16 tháng 3", "400/vlx", "bayern", "muich", "frankfurt", "npr-40", "m", "gladbach", "leverkusen", "5001200s-uo", "wolfsburg", "dortmund", "uqny-600", "hertha", "berlin", "union", "berlin", "eqskf-maw", "mainz", "rb", "leipzig", "yryz605", "freiburg", "werder", "bremen", "500-2500-p-zfs", "schalke", "augsburg", "200-1000-jqk", "cologne", "duesseldorf", "7001010/xb-", "paderborn", "hoffenheim", "vòng", "8.467.853", "1h", "abcv/201", "dortmund", "bayern", "munich", "7001000-g-l", "rb", "leipzig", "herth", "berlin", "70-2005siqyl-v", "leverkusen", "wolfsburg", "2061080h/", "frankfurt", "freiburg", "7601010/kbxqq", "bremen", "m", "gladbach", "800/4000-moj", "hoffenheim", "cologne", "nd/3001/200", "dusseldorf", "schalke", "100/571rx", "augsburg", "paderborn", "600/esc", "union", "berlin", "mainz", "vòng", "2.000.090", "ngày mùng 2 tới ngày 11 tháng 3", "700-ojko", "bayern", "munich", "duesseldorf", "508/dtwi", "m", "gladbach", "union", "berlin", "inw-joa/509", "wolfsburg", "frankfurt", "bc/qiđyv/450", "hertha", "berlin", "augsburg", "kzb/609", "mainz", "hoffenheim", "600/4000f-", "freiburg", "leverkusen", "601-wnx", "schalke", "bremen", "czpx/d/", "cologne", "rb", "leipzig", "bwvrkđ-", "paderborn", "dortmund", "vòng", "-95.767,5996", "ngày 23/10", "204-a/", "bremen", "frankfurt", "16h13", "/kfđi-kpiip", "dortmund", "hertha", "berlin", "b3000-700", "rb", "leipzig", "paderborn", "vfefm/m", "leverkusen", "bayern", "d/430", "frankfurt", "mainz", "809-3058rwo", "bremen", "wolfsburg", "400/lđbkt", "duesseldorf", "hoffenheim", "mcw/zmla", "freiburg", "m", "gladbach", "260/n", "augsburg", "cologne", "xvcm/1094/260", "union", "berlin", "schalke", "vòng", "8.590.030", "tháng 10/1864", "nwwt/ibli", "bayern", "munich", "m", "gladbach", "507-jws-", "wolfburg", "freiburg", "pn4000-960", "hoffenheim", "rb", "leipzig", "ravd/eoz-", "duesseldorf", "dortmund", "600/1000-fbex", "hertha", "berlin", "frankfurt", "750-u", "mainz", "augsburg", "4000-450", "schalke", "leverkusen", "/oq/tjq", "cologne", "union", "berlin", "dyudv-310", "paderborn", "bremen", "vòng", "6.080.046", "5h", "1004/400", "dortmund", "mainz", "/2000-700", "rb", "leipzig", "duesseldorf", "500/4000/dcrvu-", "leverkusen", "cologne", "2000200", "m", "gladbach", "wolfsburg", "540-wc", "frankfurt", "schalke", "700hgnrv", "werder", "bremen", "bayern", "munich", "600-1090jq", "freiburg", "hertha", "berlin", "/a330", "augsburg", "hoffenheim", "413-bzmcu", "union", "berlin", "paderborn", "vòng", "4.634.412", "ngày 25/5/2124", "/2010-100", "bayern", "munich", "freiburg", "508ktem/x", "rb", "leipzig", "dortmund", "933-lzun-", "hoffenheim", "union", "berlin", "/jewđ/wxiwq", "duesseldorf", "augsburg", "690/iagll", "hertha", "berlin", "leverkusen", "tjkqq/3000/403", "mainz", "bremen", "700/grrqq/pxvnd", "schalke", "wolfsburg", "dskjy140", "cologne", "frankfurt", "700/nebw-", "paderborn", "m", "gladbach", "vòng", "220.461", "ngày 24 ngày 30 tháng 3", "600/3006e", "dortmund", "hoffenheim", "kcvza4300/807", "leverkusen", "mainz", "/2200-510", "m", "gladbach", "hertha", "berlin", "lj/c100", "wolfsburg", "bayern", "munich", "202-3000/uccf", "frankfurt", "paderborn", "zxpy-pzq802", "bremen", "cologne", "500-azmi", "freiburg", "schalke", "900/900/fqwjp", "augsburg", "rb", "leipzig", "đ-200", "union", "berln", "duesseldorf" ]
[ "iran", "cảnh", "báo", "sắc", "lạnh", "mỹ", "tại", "iraq", "và", "syria", "nhà", "lãnh", "đạo", "tối", "cao", "của", "iran", "hôm", "chủ", "nhật", "cho", "biết", "hoa", "kỳ", "sẽ", "hai ngàn không trăm năm mươi", "bị", "trục", "xuất", "khỏi", "iraq", "và", "syria", "và", "cho", "rằng", "ngay", "cả", "các", "đồng", "minh", "của", "washington", "cũng", "chán", "năm trăm năm tư oát giờ", "chường", "nước", "này", "ngay", "thời", "điểm", "hiện", "tại", "mỹ", "sẽ", "không", "ở", "lại", "iraq", "và", "syria", "phải", "rút", "và", "chắc", "chắn", "sẽ", "bị", "trục", "xuất", "nhà", "lãnh", "đạo", "tối", "cao", "của", "iran", "ayatollah", "ali", "khamenei", "nói", "theo", "trang", "web", "chính", "thức", "của", "ông", "cả", "mỹ", "và", "iran", "đều", "có", "sự", "hiện", "diện", "trong", "cuộc", "xung", "đột", "syria", "khi", "tehran", "ủng", "hộ", "chế", "độ", "damascus", "còn", "khi", "washington", "thì", "ủng", "hộ", "người", "kurd", "chống", "lại", "nhóm", "nhà", "nước", "hồi", "giáo", "is", "và", "cả", "hai", "bên", "đều", "là", "những", "thế", "lực", "địa", "chính", "trị", "lớn", "ở", "iraq", "kể", "từ", "sau", "cuộc", "tấn", "công", "của", "mỹ", "vào", "nước", "này", "mười năm giờ bốn phút bốn mươi sáu giây", "nhà", "lãnh", "đạo", "tối", "cao", "của", "iran", "ayatollah", "ali", "khamenei", "đưa", "ra", "thông", "điệp", "mới", "về", "mỹ", "ảnh", "msn", "afp", "ngay", "cả", "các", "nhà", "lãnh", "đạo", "một", "số", "đồng", "minh", "của", "mỹ", "cũng", "không", "ưa", "thích", "các", "chính", "khách", "và", "chính", "phủ", "mỹ", "không", "tin", "tưởng", "họ", "và", "thờ", "ơ", "với", "họ", "ông", "khamenei", "nói", "thêm", "trong", "một", "cuộc", "họp", "thông", "qua", "video", "với", "các", "sinh", "viên", "đại", "học", "nước", "này", "căng", "thẳng", "giữa", "hai", "đối", "thủ", "lâu", "năm", "mỹ", "và", "iran", "đã", "leo", "thang", "kể", "từ", "hai nhăm tháng sáu năm tám trăm ba mươi mốt", "khi", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "rút", "mỹ", "khỏi", "hiệp", "định", "hạt", "nhân", "mang", "tính", "bước", "ngoặt", "với", "các", "siêu", "cường", "và", "tehran", "cũng", "như", "tái", "áp", "dụng", "các", "biện", "pháp", "trừng", "phạt", "làm", "tê", "liệt", "bẩy triệu tám trăm lẻ ba nghìn năm trăm tám ba", "nền", "kinh", "tế", "iran", "tháng", "trước", "tổng", "thống", "hoa", "kỳ", "donald", "trump", "cho", "biết", "ông", "đã", "chỉ", "thị", "cho", "hải", "quân", "hoa", "kỳ", "triển", "khai", "hỏa", "lực", "vào", "bất", "kỳ", "tàu", "iran", "nào", "quấy", "rối", "trên", "biển", "âm tám trăm bốn mươi hai chấm không không bảy trăm ba mươi độ xê", "nhưng", "sau", "đó", "ông", "không", "đưa", "ra", "mệnh", "lệnh", "gì", "mới", "cho", "quân", "đội", "sau", "tuyên", "bố", "của", "ông", "trump", "người", "đứng", "đầu", "lực", "lượng", "vệ", "binh", "cách", "mạng", "tinh", "nhuệ", "của", "iran", "thiếu", "tướng", "hossein", "salami", "nói", "rằng", "cộng", "hòa", "hồi", "giáo", "sẽ", "phá", "hủy", "tàu", "chiến", "của", "ngày hai mươi bảy ngày sáu tháng chín", "hoa", "kỳ", "nếu", "an", "ninh", "của", "nước", "này", "bị", "đe", "dọa", "ở", "vùng", "vịnh", "hai", "bên", "dường", "như", "đã", "tiến", "gần", "đến", "một", "cuộc", "đối", "đầu", "quân", "sự", "trực", "tiếp", "hai", "lần", "kể", "từ", "tháng sáu", "năm", "ngoái", "khi", "iran", "bắn", "hạ", "một", "máy", "bay", "không", "người", "lái", "của", "mỹ", "ở", "vùng", "vịnh", "vào", "sự", "kiện", "đó", "ông", "trump", "đã", "hủy", "bỏ", "các", "cuộc", "không", "kích", "trả", "đũa", "vào", "phút", "cuối", "ông", "trump", "cũng", "đã", "chọn", "không", "thực", "hiện", "bất", "kỳ", "hành", "động", "quân", "sự", "nào", "vào", "hai giờ", "sau", "khi", "iran", "bắn", "một", "loạt", "tên", "lửa", "vào", "quân", "đội", "mỹ", "đóng", "tại", "iraq", "iran", "đã", "thực", "hiện", "vụ", "phóng", "tên", "lửa", "trên", "sau", "khi", "một", "cuộc", "tấn", "công", "bằng", "máy", "bay", "không", "người", "lái", "của", "mỹ", "gần", "sân", "bay", "baghdad", "đã", "giết", "chết", "qasem", "soleimani", "vị", "tướng", "hàng", "đầu", "chỉ", "huy", "lực", "lượng", "quds", "phụ", "ngày mười chín tháng một một nghìn hai trăm chín hai", "trách", "các", "hoạt", "động", "bên", "ngoài", "của", "lực", "lượng", "vệ", "binh", "cách", "mạng", "hồi", "giáo", "iran", "irgc" ]
[ "iran", "cảnh", "báo", "sắc", "lạnh", "mỹ", "tại", "iraq", "và", "syria", "nhà", "lãnh", "đạo", "tối", "cao", "của", "iran", "hôm", "chủ", "nhật", "cho", "biết", "hoa", "kỳ", "sẽ", "2050", "bị", "trục", "xuất", "khỏi", "iraq", "và", "syria", "và", "cho", "rằng", "ngay", "cả", "các", "đồng", "minh", "của", "washington", "cũng", "chán", "554 wh", "chường", "nước", "này", "ngay", "thời", "điểm", "hiện", "tại", "mỹ", "sẽ", "không", "ở", "lại", "iraq", "và", "syria", "phải", "rút", "và", "chắc", "chắn", "sẽ", "bị", "trục", "xuất", "nhà", "lãnh", "đạo", "tối", "cao", "của", "iran", "ayatollah", "ali", "khamenei", "nói", "theo", "trang", "web", "chính", "thức", "của", "ông", "cả", "mỹ", "và", "iran", "đều", "có", "sự", "hiện", "diện", "trong", "cuộc", "xung", "đột", "syria", "khi", "tehran", "ủng", "hộ", "chế", "độ", "damascus", "còn", "khi", "washington", "thì", "ủng", "hộ", "người", "kurd", "chống", "lại", "nhóm", "nhà", "nước", "hồi", "giáo", "is", "và", "cả", "hai", "bên", "đều", "là", "những", "thế", "lực", "địa", "chính", "trị", "lớn", "ở", "iraq", "kể", "từ", "sau", "cuộc", "tấn", "công", "của", "mỹ", "vào", "nước", "này", "15:4:46", "nhà", "lãnh", "đạo", "tối", "cao", "của", "iran", "ayatollah", "ali", "khamenei", "đưa", "ra", "thông", "điệp", "mới", "về", "mỹ", "ảnh", "msn", "afp", "ngay", "cả", "các", "nhà", "lãnh", "đạo", "một", "số", "đồng", "minh", "của", "mỹ", "cũng", "không", "ưa", "thích", "các", "chính", "khách", "và", "chính", "phủ", "mỹ", "không", "tin", "tưởng", "họ", "và", "thờ", "ơ", "với", "họ", "ông", "khamenei", "nói", "thêm", "trong", "một", "cuộc", "họp", "thông", "qua", "video", "với", "các", "sinh", "viên", "đại", "học", "nước", "này", "căng", "thẳng", "giữa", "hai", "đối", "thủ", "lâu", "năm", "mỹ", "và", "iran", "đã", "leo", "thang", "kể", "từ", "25/6/831", "khi", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "rút", "mỹ", "khỏi", "hiệp", "định", "hạt", "nhân", "mang", "tính", "bước", "ngoặt", "với", "các", "siêu", "cường", "và", "tehran", "cũng", "như", "tái", "áp", "dụng", "các", "biện", "pháp", "trừng", "phạt", "làm", "tê", "liệt", "7.803.583", "nền", "kinh", "tế", "iran", "tháng", "trước", "tổng", "thống", "hoa", "kỳ", "donald", "trump", "cho", "biết", "ông", "đã", "chỉ", "thị", "cho", "hải", "quân", "hoa", "kỳ", "triển", "khai", "hỏa", "lực", "vào", "bất", "kỳ", "tàu", "iran", "nào", "quấy", "rối", "trên", "biển", "-842.00730 oc", "nhưng", "sau", "đó", "ông", "không", "đưa", "ra", "mệnh", "lệnh", "gì", "mới", "cho", "quân", "đội", "sau", "tuyên", "bố", "của", "ông", "trump", "người", "đứng", "đầu", "lực", "lượng", "vệ", "binh", "cách", "mạng", "tinh", "nhuệ", "của", "iran", "thiếu", "tướng", "hossein", "salami", "nói", "rằng", "cộng", "hòa", "hồi", "giáo", "sẽ", "phá", "hủy", "tàu", "chiến", "của", "ngày 27 ngày 6 tháng 9", "hoa", "kỳ", "nếu", "an", "ninh", "của", "nước", "này", "bị", "đe", "dọa", "ở", "vùng", "vịnh", "hai", "bên", "dường", "như", "đã", "tiến", "gần", "đến", "một", "cuộc", "đối", "đầu", "quân", "sự", "trực", "tiếp", "hai", "lần", "kể", "từ", "tháng 6", "năm", "ngoái", "khi", "iran", "bắn", "hạ", "một", "máy", "bay", "không", "người", "lái", "của", "mỹ", "ở", "vùng", "vịnh", "vào", "sự", "kiện", "đó", "ông", "trump", "đã", "hủy", "bỏ", "các", "cuộc", "không", "kích", "trả", "đũa", "vào", "phút", "cuối", "ông", "trump", "cũng", "đã", "chọn", "không", "thực", "hiện", "bất", "kỳ", "hành", "động", "quân", "sự", "nào", "vào", "2h", "sau", "khi", "iran", "bắn", "một", "loạt", "tên", "lửa", "vào", "quân", "đội", "mỹ", "đóng", "tại", "iraq", "iran", "đã", "thực", "hiện", "vụ", "phóng", "tên", "lửa", "trên", "sau", "khi", "một", "cuộc", "tấn", "công", "bằng", "máy", "bay", "không", "người", "lái", "của", "mỹ", "gần", "sân", "bay", "baghdad", "đã", "giết", "chết", "qasem", "soleimani", "vị", "tướng", "hàng", "đầu", "chỉ", "huy", "lực", "lượng", "quds", "phụ", "ngày 19/1/1292", "trách", "các", "hoạt", "động", "bên", "ngoài", "của", "lực", "lượng", "vệ", "binh", "cách", "mạng", "hồi", "giáo", "iran", "irgc" ]
[ "xung", "quanh", "vấn", "đề", "này", "báo", "tài", "nguyên", "và", "môi", "trường", "đã", "có", "cuộc", "phỏng", "vấn", "với", "tiến", "sĩ", "mai", "văn", "khiêm", "phó", "viện", "trưởng", "viện", "khoa", "học", "khí", "tượng", "thủy", "văn", "ngày hai tám tháng mười hai một nghìn hai trăm sáu mươi tám", "và", "biến", "đổi", "khí", "hậu", "bộ", "tin nhắn", "&", "mt", "từ", "đầu", "năm", "nay", "do", "tác", "động", "của", "el", "nino", "viện", "khoa", "học", "khí tượng thủy văn", "&", "biến đổi khí hậu", "thường", "xuyên", "cập", "nhật", "diễn", "biến", "hiện", "tượng", "el", "nino", "cũng", "những", "tác", "động", "đến", "hạn", "hán", "trong", "thời", "kỳ", "hoạt", "động", "của", "el", "nino", "lượng", "mưa", "thường", "thấp", "hơn", "trung", "bình", "nhiều", "năm", "trong", "khi", "nền", "nhiệt", "độ", "thường", "khá", "cao", "công", "cụ", "chính", "để", "viện", "đưa", "ra", "các", "bản", "tin", "nhận", "định", "xu", "thế", "khí", "hậu", "trong", "đó", "có", "diễn", "biến", "khô", "hạn", "trước", "âm ba hai chấm hai chín", "bốn ngàn ba trăm chín năm", "tháng", "là", "mô", "hình", "số", "trị", "trong", "dự", "báo", "khí", "hậu", "với", "hạn", "dự", "báo", "từ", "sáu hai phẩy sáu", "một nghìn linh bốn", "tháng", "cho", "các", "vùng", "ở", "việt", "nam", "đây", "là", "hệ", "thống", "dự", "báo", "khí", "hậu", "hạn", "mùa", "này", "được", "xây", "dựng", "dựa", "trên", "ba", "mô", "hình", "khí", "hậu", "khu", "vực", "bao", "gồm", "rsm", "clwrf", "regcm", "với", "độ", "phân", "giải", "từ", "tám tám một tám tám tám năm ba ba không tám", "năm nghìn chín trăm mười bẩy chấm bẩy trăm bốn mươi mê ga oát giờ", "số", "liệu", "đầu", "vào", "được", "lấy", "từ", "mô", "hình", "khí", "hậu", "toàn", "cầu", "cfs", "của", "hoa", "kỳ", "kết", "quả", "dự", "báo", "nghiệp", "vụ", "hàng", "tháng", "được", "tổ", "hợp", "từ", "kết", "quả", "dự", "báo", "của", "một trăm ngàn lẻ ba", "mô", "hình", "thành", "phần", "với", "hạn", "dự", "báo", "là", "bẩy trăm ba bốn ngàn hai trăm mười bẩy", "tháng", "theo", "số", "liệu", "quan", "trắc", "ở", "trung", "bộ", "tổng", "lượng", "mưa", "từ", "quờ i ca trừ bảy trăm lẻ bốn", "ngày mùng một tháng năm", "ngày mười chín đến ngày hai tám tháng ba", "thấp", "hơn", "so", "với", "trung", "bảy không không tê i mờ a xờ", "bình", "nhiều", "năm", "trung bình nhiều năm", "khoảng", "từ", "ba hai", "một trăm hai mươi hai mê ga oát", "lượng", "dòng", "chảy", "trên", "các", "sông", "phổ", "biến", "thấp", "hơn", "trung bình nhiều năm", "cùng", "kỳ", "từ", "hai nghìn chín trăm bẩy hai", "năm ngàn hai trăm sáu mươi bảy phẩy tám một ba mê ga oát", "một", "số", "sông", "hụt", "trên", "âm một nghìn ba trăm năm mươi mốt phẩy không hai bốn sáu giây trên xen ti mét", "như", "sông", "mã", "thanh", "hóa", "sông", "cả", "nghệ", "an", "sông", "vu", "gia", "quảng", "nam", "sông", "ba", "phú", "yên", "một", "số", "sông", "mực", "nước", "đã", "xuống", "mức", "thấp", "nhất", "trong", "chuỗi", "số", "liệu", "quan", "trắc", "như", "sông", "thu", "bồn", "sông", "trà", "khúc", "nhiệt", "độ", "trung", "bình", "các", "tháng", "phổ", "biến", "cao", "hơn", "từ", "bốn ngàn", "tám triệu năm trăm tám ba ngàn một trăm năm hai", "độ", "c", "so", "với", "trung", "bình", "nhiều", "năm", "trung bình nhiều năm", "nhiệt", "độ", "cao", "nhất", "ngày bảy tháng một", "số", "điểm", "vượt", "giá", "trị", "lịch", "sử", "như", "con", "cuông", "nghệ", "an", "năm trăm tám bốn nghìn chín trăm bốn mốt", "độ", "c", "quỳ", "hợp", "nghệ", "an", "âm năm tám chấm một bẩy", "độ", "c", "đô", "lương", "nghệ", "an", "năm nghìn một trăm ba ba phẩy không năm tám không tám", "độ", "c", "hương", "khê", "hà", "tĩnh", "bốn triệu một trăm nghìn năm", "độ", "c", "cao", "nhất", "trong", "lịch", "sử", "khí", "tượng", "tuyên", "hóa", "quảng", "bình", "hai ngàn một trăm sáu mốt", "độ", "c", "cùng", "với", "nắng", "nóng", "gió", "phơn", "tây", "nam", "hoạt", "động", "mạnh", "khiến", "độ", "ẩm", "không", "khí", "ở", "mức", "thấp", "phổ", "biến", "từ", "âm ba mươi bảy ngàn năm trăm mười lăm phẩy không không sáu bảy một một", "chín trăm chín sáu oát giờ", "lượng", "bốc", "hơi", "trong", "sáu mươi nhăm ngàn chín trăm năm mươi mốt phẩy ba hai sáu bốn", "hai mốt giờ", "một triệu năm trăm bẩy chín nghìn ba trăm chín tư", "mùng một", "cao", "hơn", "trung bình nhiều năm", "từ", "một ngàn năm trăm năm tám", "một trăm tám ba giây", "tương", "đương", "tháng hai một tám bốn bốn", "nắng", "nóng", "gay", "gắt", "do", "tác", "động", "của", "el", "nino", "cũng", "làm", "gia", "tăng", "tình", "hình", "khô", "hạn", "ở", "miền", "trung", "từ", "mồng bảy tháng một", "mười bốn giờ hai phút", "đã", "xuất", "hiện", "nhiều", "đợt", "nắng", "nóng", "diện", "rộng", "gay", "gắt", "và", "kéo", "dài", "nhất", "là", "đợt", "nắng", "nóng", "và", "kéo", "dài", "từ", "sáu triệu tám trăm tám mươi ba nghìn bẩy trăm chín mươi lăm", "xuộc quờ lờ xuộc năm mươi", "o quờ lờ mờ quy i dét gạch ngang", "xoẹt bốn trăm bảy trăm linh hai", "o đắp liu i tờ vờ gạch ngang một không", "đặc", "biệt", "đợt", "nắng", "nóng", "từ", "năm không không u gờ pê tê", "tê gạch ngang pờ sờ ép trừ bốn không chín", "là", "một", "trong", "những", "hai triệu hai", "đợt", "kéo", "dài", "nhất", "trong", "bảy nghìn sáu trăm bốn nhăm chấm bốn nghìn sáu trăm bảy chín", "năm", "qua", "ở", "trung", "bộ", "thực", "tế", "các", "hồ", "chứa", "thủy", "lợi", "được", "tích", "tương", "đối", "cao", "ở", "cuối", "mùa", "mưa", "ngày ba mươi ngày hai bốn tháng ba", "đến", "đầu", "vụ", "hè", "thu", "lượng", "nước", "trữ", "còn", "phổ", "biến", "từ", "hai mươi hai phẩy hai bảy", "âm bẩy nghìn ba trăm ba mốt chấm hai trăm năm mươi ba oát giờ", "tuy", "nhiên", "từ", "tám giờ", "đến", "nay", "lượng", "nước", "trữ", "các", "hồ", "chứa", "giảm", "rất", "nhanh", "phổ", "biến", "mức", "giảm", "từ", "bảy triệu năm trăm năm chín ngàn một trăm linh tám", "âm năm trăm chín bốn chấm một trăm linh hai niu tơn trên vòng", "nhiều", "hồ", "nhỏ", "cạn", "nước", "mực", "nước", "nhiều", "hồ", "chứa", "thủy", "điện", "ở", "bốn trăm linh năm mẫu", "trung", "bộ", "xuống", "thấp", "hơn", "mực", "nước", "dâng", "bình", "thường", "từ", "năm hai phẩy không không tám tám", "tám ngàn bốn trăm lẻ tám phẩy không không tám không sáu am be trên tháng", "tiến sĩ", "mai", "văn", "khiêm", "bên", "cạnh", "việc", "xây", "dựng", "bẩy trăm hai sáu ki lo oát giờ", "và", "hoàn", "thiện", "các", "phương", "án", "theo", "dõi", "cảnh", "báo", "dự", "báo", "tác", "động", "của", "el", "nino", "bẩy một nghìn một ngang o vê lờ i gi", "của", "ngành", "khí tượng thủy văn", "các", "địa", "phương", "cũng", "cần", "chủ", "động", "các", "phương", "án", "ứng", "năm bốn trăm lẻ một", "phó", "khi", "có", "các", "dự", "báo", "về", "ảnh", "hưởng", "của", "el", "nino", "đến", "hạn", "hán", "của", "cơ", "quan", "khí", "tượng", "thủy", "văn", "thì", "cần", "kịp", "thời", "điều", "chỉnh", "kế", "hoạch", "sản", "xuất", "cho", "phù", "hợp" ]
[ "xung", "quanh", "vấn", "đề", "này", "báo", "tài", "nguyên", "và", "môi", "trường", "đã", "có", "cuộc", "phỏng", "vấn", "với", "tiến", "sĩ", "mai", "văn", "khiêm", "phó", "viện", "trưởng", "viện", "khoa", "học", "khí", "tượng", "thủy", "văn", "ngày 28/12/1268", "và", "biến", "đổi", "khí", "hậu", "bộ", "tin nhắn", "&", "mt", "từ", "đầu", "năm", "nay", "do", "tác", "động", "của", "el", "nino", "viện", "khoa", "học", "khí tượng thủy văn", "&", "biến đổi khí hậu", "thường", "xuyên", "cập", "nhật", "diễn", "biến", "hiện", "tượng", "el", "nino", "cũng", "những", "tác", "động", "đến", "hạn", "hán", "trong", "thời", "kỳ", "hoạt", "động", "của", "el", "nino", "lượng", "mưa", "thường", "thấp", "hơn", "trung", "bình", "nhiều", "năm", "trong", "khi", "nền", "nhiệt", "độ", "thường", "khá", "cao", "công", "cụ", "chính", "để", "viện", "đưa", "ra", "các", "bản", "tin", "nhận", "định", "xu", "thế", "khí", "hậu", "trong", "đó", "có", "diễn", "biến", "khô", "hạn", "trước", "-32.29", "4395", "tháng", "là", "mô", "hình", "số", "trị", "trong", "dự", "báo", "khí", "hậu", "với", "hạn", "dự", "báo", "từ", "62,6", "1004", "tháng", "cho", "các", "vùng", "ở", "việt", "nam", "đây", "là", "hệ", "thống", "dự", "báo", "khí", "hậu", "hạn", "mùa", "này", "được", "xây", "dựng", "dựa", "trên", "ba", "mô", "hình", "khí", "hậu", "khu", "vực", "bao", "gồm", "rsm", "clwrf", "regcm", "với", "độ", "phân", "giải", "từ", "88188853308", "5917.740 mwh", "số", "liệu", "đầu", "vào", "được", "lấy", "từ", "mô", "hình", "khí", "hậu", "toàn", "cầu", "cfs", "của", "hoa", "kỳ", "kết", "quả", "dự", "báo", "nghiệp", "vụ", "hàng", "tháng", "được", "tổ", "hợp", "từ", "kết", "quả", "dự", "báo", "của", "100.003", "mô", "hình", "thành", "phần", "với", "hạn", "dự", "báo", "là", "734.217", "tháng", "theo", "số", "liệu", "quan", "trắc", "ở", "trung", "bộ", "tổng", "lượng", "mưa", "từ", "qyk-704", "ngày mùng 1/5", "ngày 19 đến ngày 28 tháng 3", "thấp", "hơn", "so", "với", "trung", "700timax", "bình", "nhiều", "năm", "trung bình nhiều năm", "khoảng", "từ", "32", "122 mw", "lượng", "dòng", "chảy", "trên", "các", "sông", "phổ", "biến", "thấp", "hơn", "trung bình nhiều năm", "cùng", "kỳ", "từ", "2972", "5267,813 mw", "một", "số", "sông", "hụt", "trên", "-1351,0246 giây/cm", "như", "sông", "mã", "thanh", "hóa", "sông", "cả", "nghệ", "an", "sông", "vu", "gia", "quảng", "nam", "sông", "ba", "phú", "yên", "một", "số", "sông", "mực", "nước", "đã", "xuống", "mức", "thấp", "nhất", "trong", "chuỗi", "số", "liệu", "quan", "trắc", "như", "sông", "thu", "bồn", "sông", "trà", "khúc", "nhiệt", "độ", "trung", "bình", "các", "tháng", "phổ", "biến", "cao", "hơn", "từ", "4000", "8.583.152", "độ", "c", "so", "với", "trung", "bình", "nhiều", "năm", "trung bình nhiều năm", "nhiệt", "độ", "cao", "nhất", "ngày 7/1", "số", "điểm", "vượt", "giá", "trị", "lịch", "sử", "như", "con", "cuông", "nghệ", "an", "584.941", "độ", "c", "quỳ", "hợp", "nghệ", "an", "-58.17", "độ", "c", "đô", "lương", "nghệ", "an", "5133,05808", "độ", "c", "hương", "khê", "hà", "tĩnh", "4.100.500", "độ", "c", "cao", "nhất", "trong", "lịch", "sử", "khí", "tượng", "tuyên", "hóa", "quảng", "bình", "2161", "độ", "c", "cùng", "với", "nắng", "nóng", "gió", "phơn", "tây", "nam", "hoạt", "động", "mạnh", "khiến", "độ", "ẩm", "không", "khí", "ở", "mức", "thấp", "phổ", "biến", "từ", "-37.515,006711", "996 wh", "lượng", "bốc", "hơi", "trong", "65.951,3264", "21h", "1.579.394", "mùng 1", "cao", "hơn", "trung bình nhiều năm", "từ", "1558", "183 giây", "tương", "đương", "tháng 2/1844", "nắng", "nóng", "gay", "gắt", "do", "tác", "động", "của", "el", "nino", "cũng", "làm", "gia", "tăng", "tình", "hình", "khô", "hạn", "ở", "miền", "trung", "từ", "mồng 7/1", "14h2", "đã", "xuất", "hiện", "nhiều", "đợt", "nắng", "nóng", "diện", "rộng", "gay", "gắt", "và", "kéo", "dài", "nhất", "là", "đợt", "nắng", "nóng", "và", "kéo", "dài", "từ", "6.883.795", "/ql/50", "oqlmqiz-", "/400702", "owytv-10", "đặc", "biệt", "đợt", "nắng", "nóng", "từ", "500ugpt", "t-psf-409", "là", "một", "trong", "những", "2.200.000", "đợt", "kéo", "dài", "nhất", "trong", "7645.4679", "năm", "qua", "ở", "trung", "bộ", "thực", "tế", "các", "hồ", "chứa", "thủy", "lợi", "được", "tích", "tương", "đối", "cao", "ở", "cuối", "mùa", "mưa", "ngày 30 ngày 24 tháng 3", "đến", "đầu", "vụ", "hè", "thu", "lượng", "nước", "trữ", "còn", "phổ", "biến", "từ", "22,27", "-7331.253 wh", "tuy", "nhiên", "từ", "8h", "đến", "nay", "lượng", "nước", "trữ", "các", "hồ", "chứa", "giảm", "rất", "nhanh", "phổ", "biến", "mức", "giảm", "từ", "7.559.108", "-594.102 n/vòng", "nhiều", "hồ", "nhỏ", "cạn", "nước", "mực", "nước", "nhiều", "hồ", "chứa", "thủy", "điện", "ở", "405 mẫu", "trung", "bộ", "xuống", "thấp", "hơn", "mực", "nước", "dâng", "bình", "thường", "từ", "52,0088", "8408,00806 ampe/tháng", "tiến sĩ", "mai", "văn", "khiêm", "bên", "cạnh", "việc", "xây", "dựng", "726 kwh", "và", "hoàn", "thiện", "các", "phương", "án", "theo", "dõi", "cảnh", "báo", "dự", "báo", "tác", "động", "của", "el", "nino", "71100-ovlij", "của", "ngành", "khí tượng thủy văn", "các", "địa", "phương", "cũng", "cần", "chủ", "động", "các", "phương", "án", "ứng", "năm 401", "phó", "khi", "có", "các", "dự", "báo", "về", "ảnh", "hưởng", "của", "el", "nino", "đến", "hạn", "hán", "của", "cơ", "quan", "khí", "tượng", "thủy", "văn", "thì", "cần", "kịp", "thời", "điều", "chỉnh", "kế", "hoạch", "sản", "xuất", "cho", "phù", "hợp" ]
[ "indochina", "land", "bán", "căn", "hộ", "và", "biệt", "thự" ]
[ "indochina", "land", "bán", "căn", "hộ", "và", "biệt", "thự" ]
[ "mới", "đây", "một", "người", "đàn", "ông", "chín trăm tám mươi sáu nghìn hai trăm năm mươi hai", "tuổi", "italia", "đã", "tự", "dùng", "nỏ", "bắn", "vào", "mình", "qua", "tâm", "thất", "trái", "và", "phổi", "thay", "vào", "đó", "bệnh", "nhân", "được", "chuyển", "đến", "bệnh", "viện", "tim", "ở", "turin", "bằng", "trực", "thăng", "tại", "đây", "các", "bác", "sĩ", "phải", "đưa", "máu", "bệnh", "nhân", "chạy", "qua", "một", "chiếc", "máy", "để", "duy", "trì", "sự", "sống", "của", "người", "này", "trong", "khi", "phẫu", "hiệu số hai hai bảy", "thuật", "lấy", "mũi", "tên", "ra", "theo", "tin", "từ", "tờ", "aosta", "sera" ]
[ "mới", "đây", "một", "người", "đàn", "ông", "986.252", "tuổi", "italia", "đã", "tự", "dùng", "nỏ", "bắn", "vào", "mình", "qua", "tâm", "thất", "trái", "và", "phổi", "thay", "vào", "đó", "bệnh", "nhân", "được", "chuyển", "đến", "bệnh", "viện", "tim", "ở", "turin", "bằng", "trực", "thăng", "tại", "đây", "các", "bác", "sĩ", "phải", "đưa", "máu", "bệnh", "nhân", "chạy", "qua", "một", "chiếc", "máy", "để", "duy", "trì", "sự", "sống", "của", "người", "này", "trong", "khi", "phẫu", "hiệu số 2 - 27", "thuật", "lấy", "mũi", "tên", "ra", "theo", "tin", "từ", "tờ", "aosta", "sera" ]
[ "dàn", "diễn", "viên", "phía", "trước", "là", "bầu", "trời", "sau", "một trăm năm mươi chín nghìn bẩy trăm sáu mươi sáu", "năm", "khát", "vọng", "đổi", "đời", "phát", "sóng", "vào", "mười tám giờ năm ba phút bốn mươi sáu giây", "bộ", "phim", "phía", "trước", "là", "bầu", "trời", "của", "đạo", "diễn", "đỗ", "thanh", "hải", "đã", "tạo", "nên", "cơn", "sốt", "trên", "màn", "ảnh", "nhỏ", "lúc", "bấy", "giờ", "bước", "ra", "từ", "bộ", "phim", "kiều", "anh", "tham", "gia", "ký", "ức", "điện", "biên", "đạo", "diễn", "đỗ", "minh", "tuấn", "bộ", "phim", "điện", "ảnh", "được", "đầu", "tư", "bốn trăm bốn mươi ki lô ca lo", "đồng", "song", "không", "gây", "nhiều", "ấn", "tượng", "ngày hai mươi mốt", "kiều", "anh", "trở", "lại", "màn", "ảnh", "nhỏ", "với", "phim", "những", "công", "dân", "tập", "thể", "và", "nhận", "được", "nhiều", "lời", "khen", "mồng bẩy và ngày hai mươi chín tháng bốn", "cô", "tham", "gia", "chương", "trình", "truyền", "hình", "thực", "tế", "phụ", "nữ", "thế", "kỷ", "bẩy tám chín bẩy chín sáu tám sáu bẩy hai một", "và", "tái", "ngộ", "khán", "giả", "qua", "phim", "tình", "xa", "ngày một tám một một một ba hai tám", "hà", "thu", "hương", "sinh", "con", "gái", "thứ", "hai", "đồng", "thời", "từ", "giã", "nghệ", "thuật", "để", "gắn", "bó", "với", "công", "việc", "nhân", "viên", "ngân", "hàng", "dù", "là", "vai", "phụ", "nhân", "vật", "trà", "cave", "chiếm", "được", "nhiều", "thiện", "cảm", "từ", "khán", "giả", "từ", "trà", "cave", "kiều", "thanh", "được", "nhiều", "đạo", "diễn", "chú", "ý", "và", "tiếp", "tục", "tham", "gia", "các", "dự", "án", "phim", "như", "dòng", "sông", "phẳng", "lặng", "khi", "đàn", "chim", "trở", "về", "những", "giấc", "mơ", "dài", "ngày mười sáu và ngày mười tám", "cô", "được", "phong", "nghệ", "sĩ", "ưu", "tú", "và", "góp", "mặt", "trong", "phần", "mới", "của", "series", "phim", "cảnh", "sát", "hình", "sự", "trong", "cuộc", "sống", "riêng", "cô", "là", "mẹ", "đơn", "thân", "với", "đứa", "con", "trai", "cộng tám chín tám bảy năm ba tám bảy bảy tám năm", "tuổi", "ảnh", "mạnh", "bil", "nhân", "vật", "nam", "do", "nguyễn", "thành", "vinh", "á", "chín mươi tám", "quân", "đường", "lên", "đỉnh", "olympia", "mùa", "đầu", "tiên", "thể", "hiện", "nam", "cũng", "là", "nhân", "vật", "gây", "chú", "ý", "với", "mối", "quan", "hệ", "khó", "gọi", "tên", "cùng", "trà", "cave", "sau", "khi", "phim", "kết", "thúc", "thành", "vinh", "theo", "đuổi", "con", "đường", "học", "vấn", "ở", "australia", "hai không tháng không năm hai bốn tám tám", "anh", "kết", "hôn", "với", "người", "bạn", "gái", "học", "cùng", "cấp", "một nghìn không trăm sáu ba", "ở", "trường", "chuyên", "lam", "sơn", "thanh", "hóa", "thành", "vinh", "hiện", "sống", "ổn", "định", "tại", "australia", "với", "vợ", "và", "hai", "con", "một", "trai", "một", "gái", "một không không ích bờ ngang", "phân", "cảnh", "vinh", "ngồi", "ôm", "đàn", "guitar", "hát", "when", "you", "say", "nothing", "at", "all", "chiếm", "được", "tình", "cảm", "của", "nhiều", "khán", "giả", "nữ", "lúc", "đó", "văn", "anh", "là", "sinh", "viên", "khoa", "piano", "của", "nhạc", "viện", "hà", "nội", "sau", "khi", "nổi", "tiếng", "văn", "anh", "tham", "gia", "nhiều", "phim", "như", "hàn", "mặc", "tử", "em", "muốn", "làm", "người", "nổi", "tiếng", "gió", "mùa", "thổi", "mãi", "tháng mười năm một trăm tám mươi", "anh", "chuyển", "vào", "thành phố", "hồ chí minh", "hoạt", "động", "nghệ", "thuật", "quý không một hai bảy sáu sáu", "anh", "và", "nữ", "diễn", "viên", "tú", "vi", "tổ", "chức", "đám", "cưới", "sau", "hai", "năm", "gắn", "bó" ]
[ "dàn", "diễn", "viên", "phía", "trước", "là", "bầu", "trời", "sau", "159.766", "năm", "khát", "vọng", "đổi", "đời", "phát", "sóng", "vào", "18:53:46", "bộ", "phim", "phía", "trước", "là", "bầu", "trời", "của", "đạo", "diễn", "đỗ", "thanh", "hải", "đã", "tạo", "nên", "cơn", "sốt", "trên", "màn", "ảnh", "nhỏ", "lúc", "bấy", "giờ", "bước", "ra", "từ", "bộ", "phim", "kiều", "anh", "tham", "gia", "ký", "ức", "điện", "biên", "đạo", "diễn", "đỗ", "minh", "tuấn", "bộ", "phim", "điện", "ảnh", "được", "đầu", "tư", "440 kcal", "đồng", "song", "không", "gây", "nhiều", "ấn", "tượng", "ngày 21", "kiều", "anh", "trở", "lại", "màn", "ảnh", "nhỏ", "với", "phim", "những", "công", "dân", "tập", "thể", "và", "nhận", "được", "nhiều", "lời", "khen", "mồng 7 và ngày 29 tháng 4", "cô", "tham", "gia", "chương", "trình", "truyền", "hình", "thực", "tế", "phụ", "nữ", "thế", "kỷ", "78979686721", "và", "tái", "ngộ", "khán", "giả", "qua", "phim", "tình", "xa", "ngày 18/11/1328", "hà", "thu", "hương", "sinh", "con", "gái", "thứ", "hai", "đồng", "thời", "từ", "giã", "nghệ", "thuật", "để", "gắn", "bó", "với", "công", "việc", "nhân", "viên", "ngân", "hàng", "dù", "là", "vai", "phụ", "nhân", "vật", "trà", "cave", "chiếm", "được", "nhiều", "thiện", "cảm", "từ", "khán", "giả", "từ", "trà", "cave", "kiều", "thanh", "được", "nhiều", "đạo", "diễn", "chú", "ý", "và", "tiếp", "tục", "tham", "gia", "các", "dự", "án", "phim", "như", "dòng", "sông", "phẳng", "lặng", "khi", "đàn", "chim", "trở", "về", "những", "giấc", "mơ", "dài", "ngày 16 và ngày 18", "cô", "được", "phong", "nghệ", "sĩ", "ưu", "tú", "và", "góp", "mặt", "trong", "phần", "mới", "của", "series", "phim", "cảnh", "sát", "hình", "sự", "trong", "cuộc", "sống", "riêng", "cô", "là", "mẹ", "đơn", "thân", "với", "đứa", "con", "trai", "+89875387785", "tuổi", "ảnh", "mạnh", "bil", "nhân", "vật", "nam", "do", "nguyễn", "thành", "vinh", "á", "98", "quân", "đường", "lên", "đỉnh", "olympia", "mùa", "đầu", "tiên", "thể", "hiện", "nam", "cũng", "là", "nhân", "vật", "gây", "chú", "ý", "với", "mối", "quan", "hệ", "khó", "gọi", "tên", "cùng", "trà", "cave", "sau", "khi", "phim", "kết", "thúc", "thành", "vinh", "theo", "đuổi", "con", "đường", "học", "vấn", "ở", "australia", "20/05/2488", "anh", "kết", "hôn", "với", "người", "bạn", "gái", "học", "cùng", "cấp", "1063", "ở", "trường", "chuyên", "lam", "sơn", "thanh", "hóa", "thành", "vinh", "hiện", "sống", "ổn", "định", "tại", "australia", "với", "vợ", "và", "hai", "con", "một", "trai", "một", "gái", "100xb-", "phân", "cảnh", "vinh", "ngồi", "ôm", "đàn", "guitar", "hát", "when", "you", "say", "nothing", "at", "all", "chiếm", "được", "tình", "cảm", "của", "nhiều", "khán", "giả", "nữ", "lúc", "đó", "văn", "anh", "là", "sinh", "viên", "khoa", "piano", "của", "nhạc", "viện", "hà", "nội", "sau", "khi", "nổi", "tiếng", "văn", "anh", "tham", "gia", "nhiều", "phim", "như", "hàn", "mặc", "tử", "em", "muốn", "làm", "người", "nổi", "tiếng", "gió", "mùa", "thổi", "mãi", "tháng 10/180", "anh", "chuyển", "vào", "thành phố", "hồ chí minh", "hoạt", "động", "nghệ", "thuật", "quý 01/2766", "anh", "và", "nữ", "diễn", "viên", "tú", "vi", "tổ", "chức", "đám", "cưới", "sau", "hai", "năm", "gắn", "bó" ]
[ "plo", "hung", "thủ", "của", "vụ", "xả", "súng", "kinh", "hoàng", "tại", "california", "hôm", "thứ", "sáu", "là", "một", "thanh", "niên", "một ngàn tám trăm bảy mươi", "tuổi", "elliot", "rodger", "vốn", "là", "con", "trai", "của", "một", "đạo", "diễn", "hollywood", "anh", "ta", "đã", "giết", "chết", "hai nghìn chín trăm sáu bốn", "người", "trước", "khi", "tự", "sát", "trong", "một", "cơn", "điên", "loạn", "và", "rượt", "đuổi", "tại", "thị", "trấn", "isla", "vista", "gần", "khuôn", "viên", "của", "đại", "học", "california", "santa", "barbara", "bang", "california", "mỹ", "ảnh", "reuters", "tối", "thứ", "sáu", "alliot", "đã", "ra", "tay", "đâm", "chết", "ba", "người", "trong", "chính", "căn", "hộ", "của", "mình", "ở", "santa", "barbara", "khi", "bị", "cảnh", "sát", "truy", "bắt", "alliot", "đã", "nổ", "súng", "liên", "hồi", "vào", "những", "người", "xung", "quanh", "đích", "thân", "cảnh", "sát", "trưởng", "bill", "brown", "cùng", "với", "rất", "nhiều", "nhân", "viên", "an", "ninh", "địa", "phương", "đã", "bao", "vây", "alliot", "khi", "anh", "ta", "tử", "thủ", "trong", "xe", "và", "xả", "súng", "điên", "cuồng", "ra", "phía", "ngoài", "có", "ít", "nhất", "âm hai mươi tư ngàn năm trăm hai mươi nhăm phẩy bẩy ngàn chín trăm chín mươi mốt", "người", "bị", "thương", "trong", "đó", "bẩy trăm ba mươi ba nghìn tám trăm năm mươi sáu", "người", "bị", "bắn", "âm bảy bốn chấm không sáu mốt", "người", "chết", "sau", "đó", "alliot", "đã", "tự", "âm một nghìn năm trăm năm mươi chín phẩy không bốn một bốn mét", "sát", "ngay", "trong", "xe", "sau", "khi", "khám", "nghiệm", "hiện", "trường", "cảnh", "sát", "thu", "chín giờ bốn mươi tư phút ba bốn giây", "giữ", "được", "ba", "khẩu", "súng", "hợp", "pháp", "hai", "khẩu", "loại", "sig", "sauers", "và", "một", "khẩu", "glock", "ngoài", "ra", "còn", "có", "hơn", "bốn nghìn ba trăm tám mươi", "viên", "đạn", "trong", "xe", "ảnh", "reuters", "trước", "đó", "anh", "ta", "đã", "đăng", "tải", "một", "đoạn", "videoclip", "quay", "lại", "chính", "mình", "một trăm linh tám ngang sáu trăm", "với", "những", "tâm", "sự", "buồn", "chán", "thù", "hận", "vì", "cho", "rằng", "mình", "bị", "bỏ", "rơi", "alliot", "lên", "án", "gay", "gắt", "phụ", "nữ", "và", "cho", "rằng", "tất", "cả", "mọi", "người", "đều", "có", "lỗi", "với", "anh", "ta", "đây", "rõ", "ràng", "là", "một", "dạng", "bệnh", "tâm", "thần", "ông", "brown", "nói", "trong", "cuộc", "họp", "báo", "các", "nhân", "chứng", "kể", "lại", "rằng", "một", "người", "lái", "chiếc", "bmw", "màu", "đen", "trên", "đường", "phố", "và", "bắn", "vào", "những", "người", "đang", "tập", "trung", "bên", "bờ", "biển", "thủ", "phạm", "gây", "ra", "vụ", "xả", "súng", "elliot", "rodger", "năm", "nay", "mới", "âm ba ba nghìn chín trăm linh chín phẩy không không tám nghìn sáu trăm mười một", "tuổi", "trong", "đoạn", "clip", "đăng", "trải", "trên", "you", "tube", "ảnh", "reuters", "elliot", "rodger", "là", "con", "trai", "của", "peter", "rodger", "trợ", "lý", "sản", "xuất", "bộ", "phim", "bom", "tấn", "the", "hunger", "games", "trước", "đó", "elliot", "gặp", "nhiều", "chuyện", "buồn", "trong", "cuộc", "sống", "riêng", "và", "việc", "học", "tập", "không", "thuận", "lợi" ]
[ "plo", "hung", "thủ", "của", "vụ", "xả", "súng", "kinh", "hoàng", "tại", "california", "hôm", "thứ", "sáu", "là", "một", "thanh", "niên", "1870", "tuổi", "elliot", "rodger", "vốn", "là", "con", "trai", "của", "một", "đạo", "diễn", "hollywood", "anh", "ta", "đã", "giết", "chết", "2964", "người", "trước", "khi", "tự", "sát", "trong", "một", "cơn", "điên", "loạn", "và", "rượt", "đuổi", "tại", "thị", "trấn", "isla", "vista", "gần", "khuôn", "viên", "của", "đại", "học", "california", "santa", "barbara", "bang", "california", "mỹ", "ảnh", "reuters", "tối", "thứ", "sáu", "alliot", "đã", "ra", "tay", "đâm", "chết", "ba", "người", "trong", "chính", "căn", "hộ", "của", "mình", "ở", "santa", "barbara", "khi", "bị", "cảnh", "sát", "truy", "bắt", "alliot", "đã", "nổ", "súng", "liên", "hồi", "vào", "những", "người", "xung", "quanh", "đích", "thân", "cảnh", "sát", "trưởng", "bill", "brown", "cùng", "với", "rất", "nhiều", "nhân", "viên", "an", "ninh", "địa", "phương", "đã", "bao", "vây", "alliot", "khi", "anh", "ta", "tử", "thủ", "trong", "xe", "và", "xả", "súng", "điên", "cuồng", "ra", "phía", "ngoài", "có", "ít", "nhất", "-24.525,7991", "người", "bị", "thương", "trong", "đó", "733.856", "người", "bị", "bắn", "-74.061", "người", "chết", "sau", "đó", "alliot", "đã", "tự", "-1559,0414 m", "sát", "ngay", "trong", "xe", "sau", "khi", "khám", "nghiệm", "hiện", "trường", "cảnh", "sát", "thu", "9:44:34", "giữ", "được", "ba", "khẩu", "súng", "hợp", "pháp", "hai", "khẩu", "loại", "sig", "sauers", "và", "một", "khẩu", "glock", "ngoài", "ra", "còn", "có", "hơn", "4380", "viên", "đạn", "trong", "xe", "ảnh", "reuters", "trước", "đó", "anh", "ta", "đã", "đăng", "tải", "một", "đoạn", "videoclip", "quay", "lại", "chính", "mình", "108-600", "với", "những", "tâm", "sự", "buồn", "chán", "thù", "hận", "vì", "cho", "rằng", "mình", "bị", "bỏ", "rơi", "alliot", "lên", "án", "gay", "gắt", "phụ", "nữ", "và", "cho", "rằng", "tất", "cả", "mọi", "người", "đều", "có", "lỗi", "với", "anh", "ta", "đây", "rõ", "ràng", "là", "một", "dạng", "bệnh", "tâm", "thần", "ông", "brown", "nói", "trong", "cuộc", "họp", "báo", "các", "nhân", "chứng", "kể", "lại", "rằng", "một", "người", "lái", "chiếc", "bmw", "màu", "đen", "trên", "đường", "phố", "và", "bắn", "vào", "những", "người", "đang", "tập", "trung", "bên", "bờ", "biển", "thủ", "phạm", "gây", "ra", "vụ", "xả", "súng", "elliot", "rodger", "năm", "nay", "mới", "-33.909,008611", "tuổi", "trong", "đoạn", "clip", "đăng", "trải", "trên", "you", "tube", "ảnh", "reuters", "elliot", "rodger", "là", "con", "trai", "của", "peter", "rodger", "trợ", "lý", "sản", "xuất", "bộ", "phim", "bom", "tấn", "the", "hunger", "games", "trước", "đó", "elliot", "gặp", "nhiều", "chuyện", "buồn", "trong", "cuộc", "sống", "riêng", "và", "việc", "học", "tập", "không", "thuận", "lợi" ]
[ "hàng", "nghìn", "người", "tham", "gia", "tỉ số hai bốn mười bốn", "màn", "đồng", "diễn", "kỷ", "niệm", "quốc", "khánh", "indonesia", "trên", "hai mươi bảy", "cậu", "bé", "mặc", "trang", "phục", "sặc", "sỡ", "đã", "tham", "gia", "màn", "trình", "diễn", "nhảy", "tập", "thể", "tại", "tỉnh", "aceh", "nhằm", "kỷ", "niệm", "ngày", "quốc", "khánh", "của", "indonesia", "xoẹt sờ dét vê gạch chéo ép đắp liu gờ u lờ", "các", "vũ", "công", "biểu", "diễn", "trong", "ngày", "quốc", "khánh", "indonesia", "hai sáu tháng chín", "ảnh", "reuters", "trong", "màn", "trình", "diễn", "các", "cậu", "bé", "xếp", "hàng", "chơi", "nhạc", "cụ", "rapa", "i", "truyền", "thống", "tương", "tự", "như", "chiếc", "trống", "và", "hát", "bài", "ca", "gợi", "nhớ", "về", "lịch", "sử", "hồi", "giáo", "của", "quốc", "gia", "đông", "nam", "á", "này", "các", "thành", "viên", "tham", "gia", "năm", "nay", "được", "lựa", "chọn", "từ", "bốn nghìn lẻ bốn", "ngôi", "làng", "của", "huyện", "blangpidie", "của", "tỉnh", "aceh" ]
[ "hàng", "nghìn", "người", "tham", "gia", "tỉ số 24 - 14", "màn", "đồng", "diễn", "kỷ", "niệm", "quốc", "khánh", "indonesia", "trên", "27", "cậu", "bé", "mặc", "trang", "phục", "sặc", "sỡ", "đã", "tham", "gia", "màn", "trình", "diễn", "nhảy", "tập", "thể", "tại", "tỉnh", "aceh", "nhằm", "kỷ", "niệm", "ngày", "quốc", "khánh", "của", "indonesia", "/szv/fwgul", "các", "vũ", "công", "biểu", "diễn", "trong", "ngày", "quốc", "khánh", "indonesia", "26/9", "ảnh", "reuters", "trong", "màn", "trình", "diễn", "các", "cậu", "bé", "xếp", "hàng", "chơi", "nhạc", "cụ", "rapa", "i", "truyền", "thống", "tương", "tự", "như", "chiếc", "trống", "và", "hát", "bài", "ca", "gợi", "nhớ", "về", "lịch", "sử", "hồi", "giáo", "của", "quốc", "gia", "đông", "nam", "á", "này", "các", "thành", "viên", "tham", "gia", "năm", "nay", "được", "lựa", "chọn", "từ", "4004", "ngôi", "làng", "của", "huyện", "blangpidie", "của", "tỉnh", "aceh" ]
[ "nhà", "máy", "dầu", "của", "arab", "saudi", "bị", "tấn", "công", "hai", "nhà", "máy", "ở", "abqaiq", "và", "khurais", "bị", "tấn", "năm trăm chín mươi sáu lít", "công", "bằng", "máy", "bay", "không", "người", "lái", "vào", "ngày ba không một hai", "khiến", "arab", "saudi", "tổn", "thất", "hơn", "âm hai ngàn tám trăm mười hai phẩy không không bốn không ra đi an", "thùng", "dầu", "mỗi", "ngày", "phiến", "quân", "houthi", "tại", "yemen", "đã", "nhận", "trách", "nhiệm", "gây", "ra", "vụ", "tấn", "công", "cho", "biết", "âm ba năm nghìn sáu trăm bốn tư phẩy hai nghìn sáu trăm hai ba", "máy", "bay", "không", "người", "lái", "đã", "nhắm", "mục", "tiêu", "vào", "hai", "cơ", "sở", "sản", "xuất", "dầu", "của", "tập", "đoàn", "aramco", "ở", "abqaiq", "và", "khurais", "trong", "một", "thông", "báo", "tháng một năm hai ngàn năm trăm sáu sáu", "bộ", "trưởng", "năng", "lương", "arab", "saudi", "abdulaziz", "bin", "salman", "cho", "hay", "tám tháng hai năm một trăm tám chín", "chuỗi", "cung", "cấp", "âm một ngàn một trăm tám mươi ba chấm một ba chín giây", "thùng", "dầu", "thô", "và", "khí", "đốt/ngày", "của", "nước", "này", "đã", "bị", "ảnh", "hưởng", "bởi", "các", "cuộc", "tấn", "công", "làm", "sụt", "giảm", "ba ngàn bốn trăm tám mươi tám chấm không không tám trăm sáu mốt na nô mét", "lượng", "cung", "dầu", "mỏ", "toàn", "cầu", "số", "liệu", "mới", "nhất", "từ", "tổ", "chức", "các", "nước", "xuất", "khẩu", "dầu", "mỏ", "opec", "được", "công", "bố", "hồi", "ngày hai mươi mốt và ngày mười", "cho", "thấy", "arab", "saudi", "sản", "xuất", "khoảng", "âm chín mươi sáu mon trên xen ti mét khối", "thùng", "dầu", "thô", "và", "khí", "đốt/ngày", "khói", "bốc", "lên", "từ", "nhà", "máy", "của", "aramco", "ở", "abqaiq", "sau", "vụ", "tấn", "công", "bằng", "máy", "bay", "không", "người", "lái", "ngày hai mươi tới ngày hai mốt tháng bốn", "ảnh", "reuters", "tập", "đoàn", "aramco", "đang", "cố", "gắng", "khắc", "phục", "thiệt", "hại", "và", "sẽ", "cập", "nhật", "tình", "hình", "trong", "hai", "ngày", "tới", "những", "cuộc", "tấn", "công", "này", "không", "chỉ", "nhắm", "tới", "các", "cơ", "sở", "quan", "trọng", "của", "arab", "saudi", "mà", "còn", "nhắm", "vào", "chuỗi", "cung", "cấp", "dầu", "thế", "giới", "đe", "dọa", "kinh", "tế", "toàn", "cầu", "bộ", "trưởng", "abdulaziz", "nói", "bộ", "nội", "vụ", "arab", "saudi", "sáu triệu chín trăm sáu sáu ngàn năm trăm sáu tám", "xác", "nhận", "các", "vụ", "tấn", "công", "bằng", "máy", "bay", "không", "người", "lái", "đã", "gây", "cháy", "tại", "hai", "cơ", "sở", "của", "aramco", "song", "ngọn", "lửa", "đã", "được", "kiểm", "soát", "và", "nhà", "chức", "trách", "đang", "tiến", "hành", "điều", "tra", "ngoại", "o rờ dét rờ xờ tờ", "trưởng", "mỹ", "mike", "pompeo", "trong", "khi", "đó", "quy", "trách", "nhiệm", "trực", "tiếp", "cho", "iran", "quốc", "gia", "bị", "cáo", "buộc", "hậu", "thuẫn", "phiến", "quân", "houthi", "iran", "đã", "phát", "động", "một", "cuộc", "tấn", "công", "chưa", "từng", "thấy", "vào", "nguồn", "cung", "năng", "lượng", "của", "thế", "giới", "không", "có", "bằng", "chứng", "cho", "thấy", "các", "cuộc", "tấn", "công", "được", "triển", "khai", "từ", "yemen", "ông", "viết", "trên", "twitter", "kể", "từ", "tháng mười một ngàn hai trăm bốn mươi bảy", "liên", "quân", "do", "arab", "saudi", "dẫn", "đầu", "tiến", "hành", "cuộc", "chiến", "chống", "phiến", "quân", "houthi", "tại", "yemen", "nhằm", "khôi", "phục", "chính", "phủ", "được", "quốc", "tế", "công", "nhận", "của", "tổng", "thống", "abd-rabbu", "mansour", "hadi", "đang", "phải", "sống", "lưu", "vong", "quân", "đội", "mỹ", "từ", "đầu", "cuộc", "chiến", "đã", "hỗ", "trợ", "hàng", "tỷ", "usd", "cho", "liên", "quân", "thông", "qua", "việc", "cung", "cấp", "vũ", "khí", "thông", "tin", "tình", "báo", "và", "hậu", "cần", "nhưng", "không", "điều", "quân", "trực", "tiếp", "tới", "yemen", "vị", "trí", "thành", "phố", "khurais", "và", "abqaiq", "đồ", "họa", "al", "jazeera" ]
[ "nhà", "máy", "dầu", "của", "arab", "saudi", "bị", "tấn", "công", "hai", "nhà", "máy", "ở", "abqaiq", "và", "khurais", "bị", "tấn", "596 l", "công", "bằng", "máy", "bay", "không", "người", "lái", "vào", "ngày 30/12", "khiến", "arab", "saudi", "tổn", "thất", "hơn", "-2812,0040 radian", "thùng", "dầu", "mỗi", "ngày", "phiến", "quân", "houthi", "tại", "yemen", "đã", "nhận", "trách", "nhiệm", "gây", "ra", "vụ", "tấn", "công", "cho", "biết", "-35.644,2623", "máy", "bay", "không", "người", "lái", "đã", "nhắm", "mục", "tiêu", "vào", "hai", "cơ", "sở", "sản", "xuất", "dầu", "của", "tập", "đoàn", "aramco", "ở", "abqaiq", "và", "khurais", "trong", "một", "thông", "báo", "tháng 1/2566", "bộ", "trưởng", "năng", "lương", "arab", "saudi", "abdulaziz", "bin", "salman", "cho", "hay", "8/2/189", "chuỗi", "cung", "cấp", "-1183.139 s", "thùng", "dầu", "thô", "và", "khí", "đốt/ngày", "của", "nước", "này", "đã", "bị", "ảnh", "hưởng", "bởi", "các", "cuộc", "tấn", "công", "làm", "sụt", "giảm", "3488.00861 nm", "lượng", "cung", "dầu", "mỏ", "toàn", "cầu", "số", "liệu", "mới", "nhất", "từ", "tổ", "chức", "các", "nước", "xuất", "khẩu", "dầu", "mỏ", "opec", "được", "công", "bố", "hồi", "ngày 21 và ngày 10", "cho", "thấy", "arab", "saudi", "sản", "xuất", "khoảng", "-96 mol/cm3", "thùng", "dầu", "thô", "và", "khí", "đốt/ngày", "khói", "bốc", "lên", "từ", "nhà", "máy", "của", "aramco", "ở", "abqaiq", "sau", "vụ", "tấn", "công", "bằng", "máy", "bay", "không", "người", "lái", "ngày 20 tới ngày 21 tháng 4", "ảnh", "reuters", "tập", "đoàn", "aramco", "đang", "cố", "gắng", "khắc", "phục", "thiệt", "hại", "và", "sẽ", "cập", "nhật", "tình", "hình", "trong", "hai", "ngày", "tới", "những", "cuộc", "tấn", "công", "này", "không", "chỉ", "nhắm", "tới", "các", "cơ", "sở", "quan", "trọng", "của", "arab", "saudi", "mà", "còn", "nhắm", "vào", "chuỗi", "cung", "cấp", "dầu", "thế", "giới", "đe", "dọa", "kinh", "tế", "toàn", "cầu", "bộ", "trưởng", "abdulaziz", "nói", "bộ", "nội", "vụ", "arab", "saudi", "6.966.568", "xác", "nhận", "các", "vụ", "tấn", "công", "bằng", "máy", "bay", "không", "người", "lái", "đã", "gây", "cháy", "tại", "hai", "cơ", "sở", "của", "aramco", "song", "ngọn", "lửa", "đã", "được", "kiểm", "soát", "và", "nhà", "chức", "trách", "đang", "tiến", "hành", "điều", "tra", "ngoại", "orzrxt", "trưởng", "mỹ", "mike", "pompeo", "trong", "khi", "đó", "quy", "trách", "nhiệm", "trực", "tiếp", "cho", "iran", "quốc", "gia", "bị", "cáo", "buộc", "hậu", "thuẫn", "phiến", "quân", "houthi", "iran", "đã", "phát", "động", "một", "cuộc", "tấn", "công", "chưa", "từng", "thấy", "vào", "nguồn", "cung", "năng", "lượng", "của", "thế", "giới", "không", "có", "bằng", "chứng", "cho", "thấy", "các", "cuộc", "tấn", "công", "được", "triển", "khai", "từ", "yemen", "ông", "viết", "trên", "twitter", "kể", "từ", "tháng 10/1247", "liên", "quân", "do", "arab", "saudi", "dẫn", "đầu", "tiến", "hành", "cuộc", "chiến", "chống", "phiến", "quân", "houthi", "tại", "yemen", "nhằm", "khôi", "phục", "chính", "phủ", "được", "quốc", "tế", "công", "nhận", "của", "tổng", "thống", "abd-rabbu", "mansour", "hadi", "đang", "phải", "sống", "lưu", "vong", "quân", "đội", "mỹ", "từ", "đầu", "cuộc", "chiến", "đã", "hỗ", "trợ", "hàng", "tỷ", "usd", "cho", "liên", "quân", "thông", "qua", "việc", "cung", "cấp", "vũ", "khí", "thông", "tin", "tình", "báo", "và", "hậu", "cần", "nhưng", "không", "điều", "quân", "trực", "tiếp", "tới", "yemen", "vị", "trí", "thành", "phố", "khurais", "và", "abqaiq", "đồ", "họa", "al", "jazeera" ]
[ "đề", "án", "thực", "hiện", "mục", "tiêu", "không", "có", "người", "lang", "thang", "xin", "ăn", "trên", "địa", "bàn", "tp.nha", "trang", "giai", "đoạn", "tám chín tám bẩy hai sáu tám năm bẩy ba bẩy", "phát", "huy", "tác", "dụng", "đến", "đâu", "khi", "người", "ăn", "xin", "vẫn", "đông", "đúc", "ở", "các", "chợ", "các", "khu", "du", "lịch", "ngày ba mươi ngày hai tám tháng mười", "hai mốt giờ ba mươi lăm phút", "giữa", "lối", "ra", "vào", "chợ", "vĩnh", "hải", "phường", "vĩnh", "hải", "một", "đứa", "trẻ", "nằm", "quằn", "quại", "cảnh", "tượng", "ăn", "xin", "ở", "chợ", "vĩnh", "hải", "tp.nha", "chín trăm tám nhăm ngàn năm trăm sáu nhăm", "trang", "mà", "phóng viên", "lao", "động", "ghi", "lại", "khoảng", "ngày mười bẩy ngày hai chín tháng sáu", "ngày tám đến ngày hai mươi tám tháng mười", "cụ", "ông", "tóc", "bạc", "được", "một", "người", "chạy", "xe", "ôm", "chở", "đến", "chợ", "vĩnh", "hải", "lê", "từng", "bước", "nặng", "nhọc", "rảo", "một", "vòng", "quanh", "chợ", "ngửa", "tay", "xin", "tiền", "cuối", "cùng", "cụ", "ông", "ngồi", "phệt", "xuống", "một", "góc", "chợ", "đoạn", "giao", "đường", "sáu", "ngày mười bốn và ngày hai mươi sáu tháng hai", "cách", "chừng", "hai sáu phẩy bẩy hai", "tiếng", "đồng", "hồ", "một trăm xuộc dét xê i", "một", "người", "chạy", "xe", "ôm", "đang", "đợi", "khách", "giúp", "cụ", "gom", "tiền", "cho", "túi", "xách", "cũ", "nát", "lúc", "hai mươi tám tháng bảy", "sau", "nhiều", "lần", "gom", "tiền", "cụ", "ông", "lên", "xe", "ôm", "vòng", "quanh", "chợ", "vĩnh", "hải", "phóng viên", "lao", "động", "đã", "bám", "theo", "về", "tận", "nơi", "cụ", "ông", "tháng một một nghìn hai trăm tám mươi mốt", "ở", "con", "hẻm", "ở", "khu", "dân", "cư", "số", "một nghìn ba trăm bốn sáu", "tây", "nam", "phường", "vĩnh", "hải", "cách", "chợ", "vĩnh", "hải", "vài", "kilômét", "chừng", "âm năm nghìn một trăm hai tư phẩy năm bốn sáu đề xi mét vuông", "chiều", "chợ", "vĩnh", "hải", "xuất", "hiện", "cháu", "trai", "tên", "ba trăm hai mốt ki lô mét", "a", "bảy triệu tám trăm năm hai ngàn ba trăm năm bảy", "tuổi", "đang", "đi", "lang", "thang", "a", "bỗng", "ngồi", "ngày hai mươi bốn và ngày mười tám", "quỵ", "xuống", "đất", "đưa", "mũ", "vải", "xin", "ăn", "lúc", "hai hai giờ", "trưa", "hai ngàn chín trăm mười", "sau", "khi", "vòng", "qua", "chợ", "vĩnh", "hải", "cụ", "bà", "tên", "h", "năm trăm ba mươi nghìn bẩy trăm chín hai", "tuổi", "dắt", "theo", "bé", "gái", "hơn", "một ngàn ba trăm ba mươi", "tuổi", "tiếp", "tục", "gõ", "cửa", "từng", "nhà", "dân", "dọc", "đường", "nguyễn", "khuyến", "xin", "nước", "uống", "chín giờ bốn mươi mốt phút", "một", "người", "phụ", "nữ", "ngồi", "xòe", "tay", "trên", "đường", "đồng", "nai", "đoạn", "khu", "vực", "chợ", "phước", "hải", "bảo", "nhà", "bà", "ở", "đất", "lành", "xã", "vĩnh", "thái", "tp.nha", "trang", "i e xoẹt a vờ cờ u giây ngang", "buổi", "sáng", "em", "gái", "chở", "tôi", "xuống", "chợ", "để", "xin", "rồi", "tám nghìn một trăm năm hai chấm không bảy mươi tám pao trên việt nam đồng", "chiều", "em", "gái", "lại", "xuống", "chở", "về", "ngồi", "xin", "ở", "đây", "cũng", "lâu", "rồi", "mỗi", "ngày", "nhiều", "nhất", "thì", "được", "chín trăm hai mươi ba pao", "còn", "ít", "thì", "vài", "chục", "gần", "đó", "một", "cụ", "ông", "năm", "nay", "đã", "bảy phẩy sáu bảy", "tuổi", "cũng", "đang", "ngồi", "chờ", "người", "đi", "đường", "bố", "thí", "ngày", "nhiều", "được", "khoảng", "âm sáu nghìn một trăm bốn chín phẩy ba bẩy năm na nô mét trên ra đi an", "đồng", "ngày", "ít", "thì", "chín trăm sáu mươi bẩy tạ", "đồng", "hoặc", "hơn", "một", "chút", "bà", "lê", "thị", "mai", "loan", "trưởng", "phòng", "lao động thương binh xã hội", "tp.nha", "trang", "nhớ", "mang", "máng", "hình", "như", "từ", "đầu", "năm", "đến", "nay", "đội", "chuyên", "trách", "tập", "trung", "người", "lang", "thang", "xin", "ăn", "đội", "bảy triệu ba trăm sáu mươi ngàn", "tập", "trung", "được", "khoảng", "hơn", "sáu mươi ba", "người", "riêng", "mười bẩy giờ bốn bảy phút", "này", "báo", "cáo", "viết", "là", "âm bốn mốt phẩy không sáu sáu", "người", "ở", "các", "chợ", "nhiều", "người", "thang", "lang", "xin", "ăn", "đội", "một nghìn một trăm hai ba", "có", "biết", "không", "chợ", "là", "chợ", "nào", "em", "các", "bạn", "đội", "sáu ba", "phóng viên", "đi", "nhiều", "lắm", "mà", "không", "thấy", "nghe", "chúng", "tôi", "liệt", "kê", "xong", "bà", "loan", "nói", "chị", "biết", "chớ", "đội", "chuyên", "trách", "tập", "trung", "người", "lang", "thang", "xin", "ăn", "đội", "hai bẩy chia hai bốn", "của", "tp.nha", "trang", "lập", "ra", "lâu", "nay", "hoạt", "động", "thế", "nào", "nói", "chung", "tiền", "không", "thiếu", "mà", "thiếu", "nhân", "sự", "chỉ", "tiêu", "của", "đội", "lẽ", "ra", "là", "chín triệu không trăm linh bảy ngàn", "người", "mà", "hiện", "chỉ", "có", "không tới hai tư", "người", "gặp", "một", "đứa", "trẻ", "đi", "bán", "kẹo", "chừng", "sáu mươi tư", "tuổi", "gì", "đấy", "bà", "loan", "mong", "được", "chia", "sẻ", "với", "trở", "ngại", "khó", "khăn", "mà", "đội", "âm năm mươi tư nghìn bốn trăm bẩy mươi hai phẩy tám ngàn tám trăm ba tư", "đối", "mặt", "trong", "quá", "cộng hai một năm bốn sáu bẩy một bốn sáu chín sáu", "trình", "tập", "trung", "các", "đối", "tượng", "không", "lẽ", "một", "thành", "phố", "du", "lịch", "lại", "để", "cảnh", "xốn", "mắt", "như", "thế", "tồn", "tại", "sắp", "tới", "tháng bốn một nghìn sáu trăm tám mươi bốn", "đây", "hội", "nghị", "sơ", "kết", "chín mươi rờ vê giây chéo i lờ gờ ép", "tôi", "sẽ", "đề", "xuất", "tăng", "cường", "trách", "nhiệm", "của", "chính", "quyền", "địa", "phương", "ngày hai mươi tám tháng hai năm hai ngàn bẩy trăm ba chín", "chứ", "hiện", "nay", "họ", "không", "quan", "tâm", "trong", "khi", "mình", "đội", "hai nghìn một trăm bẩy ba", "không", "thể", "nào", "quán", "xuyến", "hết", "được", "trước", "đây", "quy", "mô", "phòng", "ốc", "có", "thể", "đáp", "ứng", "được", "mười một phẩy không không ba đến chín mươi tám chấm tám", "đối", "tượng", "nay", "có", "thể", "tập", "trung", "được", "không bốn ba bẩy một bốn tám không không hai năm năm", "đối", "tượng", "theo", "ông", "công", "đề", "án", "hướng", "tới", "quý một không hai năm năm không", "trên", "địa", "bàn", "tp.nha", "trang", "không", "còn", "người", "lang", "thang", "xin", "ăn", "nhưng", "trên", "thực", "tế", "trung", "tâm", "tiếp", "nhận", "không", "chỉ", "đối", "tượng", "trên", "địa", "bàn", "mà", "của", "nhiều", "tỉnh", "thành", "khác", "đến", "nha", "trang", "hành", "nghề", "đề", "án", "thực", "hiện", "mục", "tiêu", "không", "có", "người", "lang", "thang", "xin", "ăn", "trên", "địa", "bàn", "tp.nha", "trang", "giai", "đoạn", "bốn hai", "có", "giao", "trách", "nhiệm", "cho", "các", "xã", "phường", "sau", "nhiều", "ngày", "lần", "theo", "những", "người", "lang", "thang", "xin", "ăn", "phóng viên", "lao", "động", "đã", "chuyển", "hình", "ảnh", "video", "ghi", "lại", "được", "cho", "phòng", "lao động thương binh xã hội", "tp.nha", "trang", "trong", "ngày mười bảy", "bà", "lê", "thị", "mai", "hai xuộc ba không không không xoẹt vờ đắp liu đờ đắp liu", "loan", "trưởng", "phòng", "lao động thương binh xã hội", "tp.nha", "trang", "đã", "chỉ", "đạo", "đội", "sáu mươi hai chấm không không mười hai", "đổ", "quân", "đến", "các", "chợ", "tại", "chợ", "phương", "sài", "đội", "bảy triệu tám trăm tám tám ngàn năm trăm năm hai", "tập", "trung", "được", "hai năm đến tám", "người", "hai mươi mốt tháng sáu bẩy năm một", "bà", "loan", "liên", "lạc", "tám bảy", "lại", "với", "phóng viên", "cho", "biết", "đội", "ba năm sáu bốn bảy hai không năm tám năm bảy", "tập", "trung", "thêm", "được", "sáu sáu chấm năm chín", "người", "tại", "chợ", "vĩnh", "hải" ]
[ "đề", "án", "thực", "hiện", "mục", "tiêu", "không", "có", "người", "lang", "thang", "xin", "ăn", "trên", "địa", "bàn", "tp.nha", "trang", "giai", "đoạn", "89872685737", "phát", "huy", "tác", "dụng", "đến", "đâu", "khi", "người", "ăn", "xin", "vẫn", "đông", "đúc", "ở", "các", "chợ", "các", "khu", "du", "lịch", "ngày 30 ngày 28 tháng 10", "21h35", "giữa", "lối", "ra", "vào", "chợ", "vĩnh", "hải", "phường", "vĩnh", "hải", "một", "đứa", "trẻ", "nằm", "quằn", "quại", "cảnh", "tượng", "ăn", "xin", "ở", "chợ", "vĩnh", "hải", "tp.nha", "985.565", "trang", "mà", "phóng viên", "lao", "động", "ghi", "lại", "khoảng", "ngày 17 ngày 29 tháng 6", "ngày 8 đến ngày 28 tháng 10", "cụ", "ông", "tóc", "bạc", "được", "một", "người", "chạy", "xe", "ôm", "chở", "đến", "chợ", "vĩnh", "hải", "lê", "từng", "bước", "nặng", "nhọc", "rảo", "một", "vòng", "quanh", "chợ", "ngửa", "tay", "xin", "tiền", "cuối", "cùng", "cụ", "ông", "ngồi", "phệt", "xuống", "một", "góc", "chợ", "đoạn", "giao", "đường", "6", "ngày 14 và ngày 26 tháng 2", "cách", "chừng", "26,72", "tiếng", "đồng", "hồ", "100/zcy", "một", "người", "chạy", "xe", "ôm", "đang", "đợi", "khách", "giúp", "cụ", "gom", "tiền", "cho", "túi", "xách", "cũ", "nát", "lúc", "28/7", "sau", "nhiều", "lần", "gom", "tiền", "cụ", "ông", "lên", "xe", "ôm", "vòng", "quanh", "chợ", "vĩnh", "hải", "phóng viên", "lao", "động", "đã", "bám", "theo", "về", "tận", "nơi", "cụ", "ông", "tháng 1/1281", "ở", "con", "hẻm", "ở", "khu", "dân", "cư", "số", "1346", "tây", "nam", "phường", "vĩnh", "hải", "cách", "chợ", "vĩnh", "hải", "vài", "kilômét", "chừng", "-5124,546 dm2", "chiều", "chợ", "vĩnh", "hải", "xuất", "hiện", "cháu", "trai", "tên", "321 km", "a", "7.852.357", "tuổi", "đang", "đi", "lang", "thang", "a", "bỗng", "ngồi", "ngày 24 và ngày 18", "quỵ", "xuống", "đất", "đưa", "mũ", "vải", "xin", "ăn", "lúc", "22h", "trưa", "2910", "sau", "khi", "vòng", "qua", "chợ", "vĩnh", "hải", "cụ", "bà", "tên", "h", "530.792", "tuổi", "dắt", "theo", "bé", "gái", "hơn", "1330", "tuổi", "tiếp", "tục", "gõ", "cửa", "từng", "nhà", "dân", "dọc", "đường", "nguyễn", "khuyến", "xin", "nước", "uống", "9h41", "một", "người", "phụ", "nữ", "ngồi", "xòe", "tay", "trên", "đường", "đồng", "nai", "đoạn", "khu", "vực", "chợ", "phước", "hải", "bảo", "nhà", "bà", "ở", "đất", "lành", "xã", "vĩnh", "thái", "tp.nha", "trang", "ie/avcuj-", "buổi", "sáng", "em", "gái", "chở", "tôi", "xuống", "chợ", "để", "xin", "rồi", "8152.078 pound/vnđ", "chiều", "em", "gái", "lại", "xuống", "chở", "về", "ngồi", "xin", "ở", "đây", "cũng", "lâu", "rồi", "mỗi", "ngày", "nhiều", "nhất", "thì", "được", "923 pound", "còn", "ít", "thì", "vài", "chục", "gần", "đó", "một", "cụ", "ông", "năm", "nay", "đã", "7,67", "tuổi", "cũng", "đang", "ngồi", "chờ", "người", "đi", "đường", "bố", "thí", "ngày", "nhiều", "được", "khoảng", "-6149,375 nm/radian", "đồng", "ngày", "ít", "thì", "967 tạ", "đồng", "hoặc", "hơn", "một", "chút", "bà", "lê", "thị", "mai", "loan", "trưởng", "phòng", "lao động thương binh xã hội", "tp.nha", "trang", "nhớ", "mang", "máng", "hình", "như", "từ", "đầu", "năm", "đến", "nay", "đội", "chuyên", "trách", "tập", "trung", "người", "lang", "thang", "xin", "ăn", "đội", "7.360.000", "tập", "trung", "được", "khoảng", "hơn", "63", "người", "riêng", "17h47", "này", "báo", "cáo", "viết", "là", "-41,066", "người", "ở", "các", "chợ", "nhiều", "người", "thang", "lang", "xin", "ăn", "đội", "1123", "có", "biết", "không", "chợ", "là", "chợ", "nào", "em", "các", "bạn", "đội", "63", "phóng viên", "đi", "nhiều", "lắm", "mà", "không", "thấy", "nghe", "chúng", "tôi", "liệt", "kê", "xong", "bà", "loan", "nói", "chị", "biết", "chớ", "đội", "chuyên", "trách", "tập", "trung", "người", "lang", "thang", "xin", "ăn", "đội", "27 / 24", "của", "tp.nha", "trang", "lập", "ra", "lâu", "nay", "hoạt", "động", "thế", "nào", "nói", "chung", "tiền", "không", "thiếu", "mà", "thiếu", "nhân", "sự", "chỉ", "tiêu", "của", "đội", "lẽ", "ra", "là", "9.007.000", "người", "mà", "hiện", "chỉ", "có", "0 - 24", "người", "gặp", "một", "đứa", "trẻ", "đi", "bán", "kẹo", "chừng", "64", "tuổi", "gì", "đấy", "bà", "loan", "mong", "được", "chia", "sẻ", "với", "trở", "ngại", "khó", "khăn", "mà", "đội", "-54.472,8834", "đối", "mặt", "trong", "quá", "+21546714696", "trình", "tập", "trung", "các", "đối", "tượng", "không", "lẽ", "một", "thành", "phố", "du", "lịch", "lại", "để", "cảnh", "xốn", "mắt", "như", "thế", "tồn", "tại", "sắp", "tới", "tháng 4/1684", "đây", "hội", "nghị", "sơ", "kết", "90rvj/ylgf", "tôi", "sẽ", "đề", "xuất", "tăng", "cường", "trách", "nhiệm", "của", "chính", "quyền", "địa", "phương", "ngày 28/2/2739", "chứ", "hiện", "nay", "họ", "không", "quan", "tâm", "trong", "khi", "mình", "đội", "2173", "không", "thể", "nào", "quán", "xuyến", "hết", "được", "trước", "đây", "quy", "mô", "phòng", "ốc", "có", "thể", "đáp", "ứng", "được", "11,003 - 98.8", "đối", "tượng", "nay", "có", "thể", "tập", "trung", "được", "043714800255", "đối", "tượng", "theo", "ông", "công", "đề", "án", "hướng", "tới", "quý 10/2550", "trên", "địa", "bàn", "tp.nha", "trang", "không", "còn", "người", "lang", "thang", "xin", "ăn", "nhưng", "trên", "thực", "tế", "trung", "tâm", "tiếp", "nhận", "không", "chỉ", "đối", "tượng", "trên", "địa", "bàn", "mà", "của", "nhiều", "tỉnh", "thành", "khác", "đến", "nha", "trang", "hành", "nghề", "đề", "án", "thực", "hiện", "mục", "tiêu", "không", "có", "người", "lang", "thang", "xin", "ăn", "trên", "địa", "bàn", "tp.nha", "trang", "giai", "đoạn", "42", "có", "giao", "trách", "nhiệm", "cho", "các", "xã", "phường", "sau", "nhiều", "ngày", "lần", "theo", "những", "người", "lang", "thang", "xin", "ăn", "phóng viên", "lao", "động", "đã", "chuyển", "hình", "ảnh", "video", "ghi", "lại", "được", "cho", "phòng", "lao động thương binh xã hội", "tp.nha", "trang", "trong", "ngày 17", "bà", "lê", "thị", "mai", "2/3000/vwđw", "loan", "trưởng", "phòng", "lao động thương binh xã hội", "tp.nha", "trang", "đã", "chỉ", "đạo", "đội", "62.0012", "đổ", "quân", "đến", "các", "chợ", "tại", "chợ", "phương", "sài", "đội", "7.888.552", "tập", "trung", "được", "25 - 8", "người", "21/6/751", "bà", "loan", "liên", "lạc", "87", "lại", "với", "phóng viên", "cho", "biết", "đội", "35647205857", "tập", "trung", "thêm", "được", "66.59", "người", "tại", "chợ", "vĩnh", "hải" ]
[ "trung", "quốc", "kỳ", "vọng", "vào", "công", "hiệu", "của", "thuốc", "remdesivir", "chống", "virus", "corona", "các", "chuyên", "gia", "y", "tế", "tại", "vũ", "hán", "vừa", "thử", "nghiệm", "thuốc", "remdesivir", "của", "công", "ty", "dược", "gilead", "của", "mỹ", "để", "điều", "trị", "cho", "bệnh", "nhân", "bị", "viêm", "phổi", "do", "virus", "corona", "giới", "chuyên", "gia", "y", "tế", "của", "trung", "quốc", "ngày mồng một tháng bốn", "đặt", "nhiều", "kỳ", "vọng", "vào", "công", "hiệu", "của", "cộng một năm một hai bẩy ba bốn bẩy chín ba hai", "thuốc", "chống", "virus", "remdesivir", "mà", "hiện", "đang", "được", "sử", "dụng", "trong", "quá", "trình", "điều", "trị", "thử", "nghiệm", "chống", "sự", "lây", "lan", "virus", "corona", "gây", "bệnh", "viêm", "đường", "hô", "hấp", "cấp", "phát", "biểu", "tại", "một", "cuộc", "họp", "báo", "ở", "thành phố", "vũ", "hán", "của", "trung", "quốc", "hôm", "đờ pờ vê kép gờ vê kép bờ trừ", "ông", "zhao", "jianping", "thuộc", "chín trăm lẻ ba đê vờ ngang", "nhóm", "y", "bác", "sĩ", "điều", "trị", "ở", "tỉnh", "hồ", "bắc", "và", "trưởng", "khoa", "điều", "trị", "bệnh", "phổi", "và", "điều", "trị", "ngày mười bảy đến ngày mười bảy tháng bảy", "y", "tế", "khẩn", "cấp", "thuộc", "bệnh", "viện", "tongji", "nói", "rằng", "ông", "và", "các", "đồng", "nghiệp", "của", "mình", "tự", "tin", "vào", "hiệu", "quả", "của", "thuốc", "chống", "virus", "remdesivir", "đồng", "thời", "ông", "zhao", "cho", "biết", "thuốc", "remdesivir", "đã", "nhận", "được", "sự", "công", "nhận", "của", "tổ", "chức", "y", "tế", "thế", "giới", "who", "ông", "zhao", "hai trăm tám bảy ngàn hai trăm mười hai", "jianping", "thuộc", "nhóm", "y", "bác", "sĩ", "điều", "trị", "ở", "tỉnh", "hồ", "bắc", "phát", "biểu", "tại", "cuộc", "họp", "thông", "báo", "về", "việc", "thử", "nghiệm", "thuốc", "remdesivir", "hôm", "o ca tê dét quy xuộc e mờ quy pê i gạch chéo bốn không sáu", "remdesivir", "là", "loại", "thuốc", "có", "đặc", "tính", "chống", "virus", "mạnh", "nhất", "hiện", "nay", "song", "hiện", "vẫn", "chưa", "có", "bằng", "chứng", "trong", "điều", "trị", "thử", "nghiệm", "cho", "con", "người", "ông", "zhao", "jianping", "lưu", "ý", "tại", "cuộc", "họp", "báo", "hôm", "i quờ nờ sờ tờ chéo bốn không không", "ông", "cho", "biết", "nhóm", "của", "mình", "đã", "quyết", "định", "sử", "dụng", "phương", "pháp", "thử", "nghiệm", "một", "cách", "có", "kiểm", "soát", "khách", "quan", "và", "trên", "các", "bệnh", "nhân", "ngẫu", "nhiên", "theo", "khuyến", "nghị", "của", "who", "trả", "lời", "câu", "hỏi", "đến", "thời", "điểm", "nào", "có", "thể", "đưa", "vào", "sử", "dụng", "thuốc", "remdesivir", "để", "điều", "trị", "bệnh", "nhân", "nhiễm", "virus", "corona", "ông", "zhao", "nói", "rằng", "quá", "trình", "này", "đòi", "hỏi", "phải", "đáp", "ứng", "những", "tiêu", "chí", "nghiêm", "ngặt", "về", "hiệu", "quả", "khoa", "học", "của", "thuốc", "mới", "loại", "thuốc", "này", "chỉ", "được", "ba trăm tám mươi tám nghìn hai trăm ba mươi mốt", "áp", "dụng", "điều", "trị", "cho", "âm bảy nghìn bảy trăm bảy sáu chấm tám bốn ba chỉ", "bệnh", "nhân", "sau", "khi", "đạt", "được", "hiệu", "quả", "mong", "muốn", "việc", "tiến", "hành", "thử", "nghiệm", "remdesivir", "một", "sản", "phẩm", "của", "công", "ty", "dược", "gilead", "sciences", "của", "mỹ", "đã", "được", "phê", "chuẩn", "tại", "trung", "quốc", "ngày ba mốt và ngày năm", "và", "khoảng", "sáu mươi lăm ngàn năm trăm tám mươi hai phẩy tám năm sáu tám", "bệnh", "nhân", "viêm", "phổi", "cấp", "do", "virus", "corona", "chủng", "mới", "đã", "bắt", "đầu", "được", "thử", "nghiệm", "thuốc", "này", "từ", "sáu giờ", "người", "phát", "ngôn", "của", "công", "ty", "dược", "chín nghìn ba trăm sáu mươi tư phẩy sáu trăm năm chín ki lô gờ ram", "gilead", "sciences", "ông", "ryan", "mckeel", "cho", "biết", "trong", "đợt", "thử", "nghiệm", "đầu", "tiên", "hôm", "e mờ rờ ép ngang hai chín không không ba chín không", "các", "bác", "sĩ", "điều", "trị", "thuốc", "remdesivir", "cho", "các", "bệnh", "nhân", "bị", "viêm", "phổi", "cấp", "do", "virus", "corona", "có", "diễn", "biến", "nặng", "phải", "thở", "oxy", "đợt", "thử", "nghiệm", "khác", "được", "thực", "hiện", "đối", "với", "các", "bệnh", "nhân", "nhập", "viện", "cách", "ly", "nhưng", "chưa", "bị", "bệnh", "viêm", "phổi", "cấp", "do", "virus", "chết", "người", "này", "các", "bệnh", "nhân", "viêm", "phổi", "vũ", "hán", "sẽ", "được", "truyền", "thuốc", "qua", "đường", "tĩnh", "mạch", "trong", "âm năm mốt nghìn sáu trăm bảy bốn phẩy bốn năm bẩy hai", "ngày", "và", "được", "đánh", "giá", "kết", "quả", "điều", "trị", "thuốc", "sau", "hai nghìn chín trăm tám mươi tám", "ngày", "trước", "đó", "các", "bác", "sĩ", "ở", "tiểu", "bang", "washington", "của", "mỹ", "cũng", "đã", "điều", "trị", "thuốc", "remdesivir", "cho", "bệnh", "nhân", "nhiễm", "hai mươi ba tới hai hai", "virus", "corona", "đầu", "tiên", "ở", "mỹ", "vào", "tuần", "trước", "về", "khả", "năng", "nếu", "thuốc", "phát", "huy", "công", "hiệu", "trong", "điều", "trị", "chống", "virus", "corona", "liệu", "công", "ty", "dược", "gilead", "có", "thể", "cung", "cấp", "đủ", "nhu", "cầu", "hay", "không", "người", "phát", "ngôn", "ryan", "mckeel", "cho", "biết", "hiện", "tại", "nguồn", "cung", "thuốc", "remdesivir", "chưa", "nhiều", "khi", "thuốc", "còn", "trong", "quá", "trình", "thử", "nghiệm", "lâm", "sàng", "nhưng", "chúng", "tôi", "đang", "nỗ", "lực", "để", "tăng", "nguồn", "cung", "càng", "nhanh", "càng", "tốt", "theo", "kênh", "cnn", "mỹ", "không năm tháng không tám hai ba ba sáu", "đã", "có", "hơn", "bốn nghìn", "người", "thiệt", "mạng", "vì", "virus", "corona", "mới", "trong", "đó", "có", "một", "trường", "hợp", "ở", "philippines", "và", "một", "trường", "hợp", "tại", "hong", "kong", "trung", "quốc", "trên", "toàn", "cầu", "có", "hơn", "bảy triệu mười ngàn", "người", "tại", "hai triệu tám trăm chín mươi nghìn", "quốc", "gia", "và", "vùng", "lãnh", "thổ", "đã", "nhiễm", "virus", "corona", "mới" ]
[ "trung", "quốc", "kỳ", "vọng", "vào", "công", "hiệu", "của", "thuốc", "remdesivir", "chống", "virus", "corona", "các", "chuyên", "gia", "y", "tế", "tại", "vũ", "hán", "vừa", "thử", "nghiệm", "thuốc", "remdesivir", "của", "công", "ty", "dược", "gilead", "của", "mỹ", "để", "điều", "trị", "cho", "bệnh", "nhân", "bị", "viêm", "phổi", "do", "virus", "corona", "giới", "chuyên", "gia", "y", "tế", "của", "trung", "quốc", "ngày mồng 1/4", "đặt", "nhiều", "kỳ", "vọng", "vào", "công", "hiệu", "của", "+15127347932", "thuốc", "chống", "virus", "remdesivir", "mà", "hiện", "đang", "được", "sử", "dụng", "trong", "quá", "trình", "điều", "trị", "thử", "nghiệm", "chống", "sự", "lây", "lan", "virus", "corona", "gây", "bệnh", "viêm", "đường", "hô", "hấp", "cấp", "phát", "biểu", "tại", "một", "cuộc", "họp", "báo", "ở", "thành phố", "vũ", "hán", "của", "trung", "quốc", "hôm", "đpwgwb-", "ông", "zhao", "jianping", "thuộc", "903đv-", "nhóm", "y", "bác", "sĩ", "điều", "trị", "ở", "tỉnh", "hồ", "bắc", "và", "trưởng", "khoa", "điều", "trị", "bệnh", "phổi", "và", "điều", "trị", "ngày 17 đến ngày 17 tháng 7", "y", "tế", "khẩn", "cấp", "thuộc", "bệnh", "viện", "tongji", "nói", "rằng", "ông", "và", "các", "đồng", "nghiệp", "của", "mình", "tự", "tin", "vào", "hiệu", "quả", "của", "thuốc", "chống", "virus", "remdesivir", "đồng", "thời", "ông", "zhao", "cho", "biết", "thuốc", "remdesivir", "đã", "nhận", "được", "sự", "công", "nhận", "của", "tổ", "chức", "y", "tế", "thế", "giới", "who", "ông", "zhao", "287.212", "jianping", "thuộc", "nhóm", "y", "bác", "sĩ", "điều", "trị", "ở", "tỉnh", "hồ", "bắc", "phát", "biểu", "tại", "cuộc", "họp", "thông", "báo", "về", "việc", "thử", "nghiệm", "thuốc", "remdesivir", "hôm", "oktzq/emqpi/406", "remdesivir", "là", "loại", "thuốc", "có", "đặc", "tính", "chống", "virus", "mạnh", "nhất", "hiện", "nay", "song", "hiện", "vẫn", "chưa", "có", "bằng", "chứng", "trong", "điều", "trị", "thử", "nghiệm", "cho", "con", "người", "ông", "zhao", "jianping", "lưu", "ý", "tại", "cuộc", "họp", "báo", "hôm", "yqnst/400", "ông", "cho", "biết", "nhóm", "của", "mình", "đã", "quyết", "định", "sử", "dụng", "phương", "pháp", "thử", "nghiệm", "một", "cách", "có", "kiểm", "soát", "khách", "quan", "và", "trên", "các", "bệnh", "nhân", "ngẫu", "nhiên", "theo", "khuyến", "nghị", "của", "who", "trả", "lời", "câu", "hỏi", "đến", "thời", "điểm", "nào", "có", "thể", "đưa", "vào", "sử", "dụng", "thuốc", "remdesivir", "để", "điều", "trị", "bệnh", "nhân", "nhiễm", "virus", "corona", "ông", "zhao", "nói", "rằng", "quá", "trình", "này", "đòi", "hỏi", "phải", "đáp", "ứng", "những", "tiêu", "chí", "nghiêm", "ngặt", "về", "hiệu", "quả", "khoa", "học", "của", "thuốc", "mới", "loại", "thuốc", "này", "chỉ", "được", "388.231", "áp", "dụng", "điều", "trị", "cho", "-7776.843 chỉ", "bệnh", "nhân", "sau", "khi", "đạt", "được", "hiệu", "quả", "mong", "muốn", "việc", "tiến", "hành", "thử", "nghiệm", "remdesivir", "một", "sản", "phẩm", "của", "công", "ty", "dược", "gilead", "sciences", "của", "mỹ", "đã", "được", "phê", "chuẩn", "tại", "trung", "quốc", "ngày 31 và ngày 5", "và", "khoảng", "65.582,8568", "bệnh", "nhân", "viêm", "phổi", "cấp", "do", "virus", "corona", "chủng", "mới", "đã", "bắt", "đầu", "được", "thử", "nghiệm", "thuốc", "này", "từ", "6h", "người", "phát", "ngôn", "của", "công", "ty", "dược", "9364,659 kg", "gilead", "sciences", "ông", "ryan", "mckeel", "cho", "biết", "trong", "đợt", "thử", "nghiệm", "đầu", "tiên", "hôm", "emrf-2900390", "các", "bác", "sĩ", "điều", "trị", "thuốc", "remdesivir", "cho", "các", "bệnh", "nhân", "bị", "viêm", "phổi", "cấp", "do", "virus", "corona", "có", "diễn", "biến", "nặng", "phải", "thở", "oxy", "đợt", "thử", "nghiệm", "khác", "được", "thực", "hiện", "đối", "với", "các", "bệnh", "nhân", "nhập", "viện", "cách", "ly", "nhưng", "chưa", "bị", "bệnh", "viêm", "phổi", "cấp", "do", "virus", "chết", "người", "này", "các", "bệnh", "nhân", "viêm", "phổi", "vũ", "hán", "sẽ", "được", "truyền", "thuốc", "qua", "đường", "tĩnh", "mạch", "trong", "-51.674,4572", "ngày", "và", "được", "đánh", "giá", "kết", "quả", "điều", "trị", "thuốc", "sau", "2988", "ngày", "trước", "đó", "các", "bác", "sĩ", "ở", "tiểu", "bang", "washington", "của", "mỹ", "cũng", "đã", "điều", "trị", "thuốc", "remdesivir", "cho", "bệnh", "nhân", "nhiễm", "23 - 22", "virus", "corona", "đầu", "tiên", "ở", "mỹ", "vào", "tuần", "trước", "về", "khả", "năng", "nếu", "thuốc", "phát", "huy", "công", "hiệu", "trong", "điều", "trị", "chống", "virus", "corona", "liệu", "công", "ty", "dược", "gilead", "có", "thể", "cung", "cấp", "đủ", "nhu", "cầu", "hay", "không", "người", "phát", "ngôn", "ryan", "mckeel", "cho", "biết", "hiện", "tại", "nguồn", "cung", "thuốc", "remdesivir", "chưa", "nhiều", "khi", "thuốc", "còn", "trong", "quá", "trình", "thử", "nghiệm", "lâm", "sàng", "nhưng", "chúng", "tôi", "đang", "nỗ", "lực", "để", "tăng", "nguồn", "cung", "càng", "nhanh", "càng", "tốt", "theo", "kênh", "cnn", "mỹ", "05/08/2336", "đã", "có", "hơn", "4000", "người", "thiệt", "mạng", "vì", "virus", "corona", "mới", "trong", "đó", "có", "một", "trường", "hợp", "ở", "philippines", "và", "một", "trường", "hợp", "tại", "hong", "kong", "trung", "quốc", "trên", "toàn", "cầu", "có", "hơn", "7.010.000", "người", "tại", "2.890.000", "quốc", "gia", "và", "vùng", "lãnh", "thổ", "đã", "nhiễm", "virus", "corona", "mới" ]
[ "cổ động viên", "việt", "nam", "biến", "sân", "cheonan", "thành", "mỹ", "đình", "giữa", "lòng", "hàn", "quốc", "hàng", "trăm", "cổ động viên", "mặc", "áo", "đỏ", "sao", "vàng", "kéo", "đến", "sân", "ủng", "hộ", "thầy", "trò", "huấn luyện viên", "hoàng", "anh", "tuấn", "ở", "trận", "ra", "quân", "giải", "gạch ngang hai ngàn chéo hai không không", "world", "cup", "ba triệu không ngàn không trăm tám mươi", "gặp", "new", "zealand", "mười một tháng bốn", "chín trăm bốn mươi đề xi mét khối", "theo", "giờ", "địa", "phương", "tức", "bốn ngàn tám trăm bốn hai chấm tám trăm bẩy mươi mốt mê ga oát", "giờ", "hà", "nội", "trận", "đấu", "mới", "diễn", "ra", "nhưng", "các", "cổ động viên", "việt", "nam", "đã", "đến", "sân", "từ", "rất", "sớm", "hai không không bốn ba không năm xê trừ", "world", "cup", "là", "một", "giải", "trẻ", "uy", "tín", "của", "fifa", "việc", "các", "cầu", "thủ", "việt", "nam", "góp", "mặt", "ở", "giải", "đấu", "này", "sau", "một", "cuộc", "cạnh", "tranh", "sòng", "phẳng", "ở", "giải", "xoẹt hờ u u gạch ngang bốn chín", "châu", "á", "năm", "ngoái", "được", "xem", "là", "điều", "đáng", "tự", "hào", "tôi", "đi", "vào", "sân", "mà", "không", "khí", "rộn", "ràng", "cứ", "như", "vào", "sân", "mỹ", "đình", "anh", "hoàng", "xuân", "hòa", "chia", "sẻ", "với", "vnexpress", "từ", "sân", "cheonan", "sport", "complex", "lá", "đại", "kỳ", "được", "hội", "quý không hai hai ba năm", "người", "việt", "nam", "ở", "cheonan", "asan", "hàn", "quốc", "chuẩn", "bị", "để", "đưa", "vào", "sân", "lá", "cờ", "hai mươi giờ năm mươi phút năm hai giây", "dài", "hai ngàn năm trăm sáu mươi tư", "mét", "rộng", "cộng bẩy không năm bẩy một chín bốn hai bẩy sáu bốn", "mét", "không sáu tháng một hai hai bảy một hai", "là", "tình", "cảm", "của", "những", "người", "con", "xa", "quê", "hương", "dành", "cho", "đội", "tuyển", "rờ vờ dét hát gi ba mươi", "việt", "nam" ]
[ "cổ động viên", "việt", "nam", "biến", "sân", "cheonan", "thành", "mỹ", "đình", "giữa", "lòng", "hàn", "quốc", "hàng", "trăm", "cổ động viên", "mặc", "áo", "đỏ", "sao", "vàng", "kéo", "đến", "sân", "ủng", "hộ", "thầy", "trò", "huấn luyện viên", "hoàng", "anh", "tuấn", "ở", "trận", "ra", "quân", "giải", "-2000/200", "world", "cup", "3.000.080", "gặp", "new", "zealand", "11/4", "940 dm3", "theo", "giờ", "địa", "phương", "tức", "4842.871 mw", "giờ", "hà", "nội", "trận", "đấu", "mới", "diễn", "ra", "nhưng", "các", "cổ động viên", "việt", "nam", "đã", "đến", "sân", "từ", "rất", "sớm", "2004305c-", "world", "cup", "là", "một", "giải", "trẻ", "uy", "tín", "của", "fifa", "việc", "các", "cầu", "thủ", "việt", "nam", "góp", "mặt", "ở", "giải", "đấu", "này", "sau", "một", "cuộc", "cạnh", "tranh", "sòng", "phẳng", "ở", "giải", "/huu-49", "châu", "á", "năm", "ngoái", "được", "xem", "là", "điều", "đáng", "tự", "hào", "tôi", "đi", "vào", "sân", "mà", "không", "khí", "rộn", "ràng", "cứ", "như", "vào", "sân", "mỹ", "đình", "anh", "hoàng", "xuân", "hòa", "chia", "sẻ", "với", "vnexpress", "từ", "sân", "cheonan", "sport", "complex", "lá", "đại", "kỳ", "được", "hội", "quý 02/235", "người", "việt", "nam", "ở", "cheonan", "asan", "hàn", "quốc", "chuẩn", "bị", "để", "đưa", "vào", "sân", "lá", "cờ", "20:50:52", "dài", "2564", "mét", "rộng", "+70571942764", "mét", "06/12/2712", "là", "tình", "cảm", "của", "những", "người", "con", "xa", "quê", "hương", "dành", "cho", "đội", "tuyển", "rvzhj30", "việt", "nam" ]
[ "techone", "khai", "trương", "chi", "nhánh", "ba ngàn", "nguyễn", "văn", "cừ", "tại", "hà", "nội", "từ", "ba trăm bốn mươi ngang hai không không không gạch chéo vờ gờ", "năm giờ bốn", "nhân", "dịp", "khai", "trương", "siêu", "thị", "techone", "tại", "âm tám bốn chấm bốn tám", "nguyễn", "văn", "cừ", "long", "biên", "hà", "nội", "khách", "hàng", "đến", "mua", "hàng", "sẽ", "có", "cơ", "hội", "nhận", "iphone", "sáu trăm sáu mươi sáu ngàn bẩy trăm lẻ bốn", "sony", "gờ trừ ba ngàn bốn trăm mười trừ tám trăm linh ba", "sony", "bờ mờ xoẹt i ét e", "với", "tôn", "chỉ", "hướng", "tới", "khách", "hàng", "không", "ngừng", "nỗ", "lực", "hoàn", "thiện", "chính", "sách", "dịch", "vụ", "nhằm", "mang", "đến", "những", "sản", "phẩm", "dịch", "vụ", "hoàn", "hảo", "nhất", "sau", "hơn", "chín trăm tám mươi nghìn sáu trăm bẩy tám", "năm", "phát", "triển", "techone", "đã", "nhận", "được", "sự", "ủng", "hộ", "từ", "người", "tiêu", "dùng", "trên", "cơ", "sở", "đó", "techone", "đã", "tiếp", "tục", "mở", "rộng", "hai mươi chấm không không bốn ba", "hệ", "thống", "và", "khai", "trương", "thêm", "showroom", "mới", "tại", "chín bẩy chấm năm đến ba mươi bẩy chấm một", "nguyễn", "văn", "cừ", "mười bốn đến hai mươi nhăm", "long", "biên", "hà", "nội", "nhân", "dịp", "khai", "trương", "techone", "gửi", "tới", "khách", "hàng", "chương", "trình", "tri", "ân", "khuyến", "mãi", "giảm", "giá", "và", "bốc", "thăm", "trúng", "thưởng", "hấp", "dẫn", "tổng", "giá", "trị", "khuyến", "mãi", "lên", "tới", "tám trăm linh hai xen ti mét khối trên mét vuông", "cộng chín hai không hai bốn hai hai không không sáu bốn", "thời", "gian", "gạch chéo bờ lờ lờ dét đắp liu ngang chín sáu không", "bốn không không xoẹt hai không không tám u xoẹt", "phạm", "vi", "áp", "vòng hai mươi hai hai mươi tám", "dụng", "áp", "dụng", "cho", "khách", "mua", "hàng", "tại", "hệ", "thống", "techone", "trên", "toàn", "quốc", "mua", "sản", "phẩm", "dưới", "âm chín nghìn ba trăm bốn bốn chấm không bốn tám tám ca ra", "đồng", "mười sáu phẩy tám không", "phiếu", "bốc", "thăm", "mua", "sản", "phẩm", "trên", "tám trăm lẻ sáu mét", "đồng", "bốn tám tám chín bốn bảy một một bảy sáu năm", "phiếu", "bốc", "thăm", "tham", "dự", "lễ", "khai", "trương", "một nghìn hai trăm bốn chín", "phiếu", "bốc", "thăm", "bốn triệu lẻ hai", "giải", "đặc", "biệt", "iphone", "sáu trăm mười chín ngàn tám trăm chín sáu", "plus", "bẩy trăm sáu mươi mốt ki lô bít", "trị", "giá", "tới", "âm tám tám mon", "đồng", "âm sáu ba phẩy bẩy năm", "giải", "nhất", "sony", "đê i ca gạch ngang vê pê xê đê ba trăm", "một trăm gạch ngang ca trừ xờ e o i pê", "trị", "giá", "âm bốn nghìn không trăm năm mươi ba chấm chín tám bốn in", "đồng", "chín chia hai mươi ba", "giải", "nhì", "sony", "chín tám bảy ngang i o vờ mờ vờ", "dual", "trị", "giá", "tám mươi sáu tháng", "đồng", "mười bốn chia ba mươi", "giải", "ba", "oppo", "neo", "mười chín phẩy không năm", "trị", "giá", "âm hai nghìn một trăm sáu năm chấm tám một không giờ", "đồng", "bốn trăm bẩy mươi chín ngàn hai trăm năm mươi nhăm", "giải", "nhà", "tài", "trợ", "massgo", "một không bốn ngang hai ngàn không trăm chín mươi gạch ngang o mờ sờ ca sờ ép nờ ích", "trị", "giá", "bẩy trăm hai mươi mốt ca lo", "đồng", "bảy trăm ngàn bảy", "máy", "điện", "thoại", "masstel", "ngang i i hắt e xoẹt một ba không", "trị", "giá", "bảy trăm bảy ba độ ép", "ba triệu bảy trăm bốn mươi sáu ngàn hai trăm ba mươi nhăm", "pin", "pisen", "giai đoạn bốn không", "mah", "trị", "giá", "một trăm bẩy tư ki lô mét khối", "chín bảy nghìn ba trăm sáu bảy phẩy sáu tám tám chín", "loa", "sony", "xoẹt quy đắp liu xờ tám không không", "chính", "hãng", "trị", "giá", "ba trăm tám mươi ba đồng", "đồng", "bốn ngàn", "thời", "gian", "giây ngang hai ngàn bốn trăm ngang tám trăm", "gạch ngang sờ vê kép sờ nờ trừ gi hờ quờ", "phạm", "vi", "áp", "dụng", "tại", "showroom", "một nghìn", "nguyễn", "văn", "cừ", "long", "biên", "hà", "nội", "khách", "tham", "quan", "showroom", "miễn", "phí", "dán", "màn", "hình", "từ", "tính", "bốn sáu phẩy không không năm đến bốn nhăm phẩy không hai", "lớp", "khách", "hàng", "mua", "điện", "thoại", "miễn", "phí", "dán", "cường", "lực", "trị", "giá", "âm bốn nghìn bẩy trăm lẻ ba chấm không không bẩy tư na nô mét", "cho", "điện", "thoại", "iphone", "áp", "dụng", "khi", "mua", "tất", "cả", "sản", "phẩm", "iphone", "giảm", "giá", "bẩy trăm năm mốt ve bê", "cho", "khách", "mua", "phụ", "kiện", "bất", "kỳ", "tại", "showroom", "bốn mươi sáu nghìn bảy trăm phẩy ba sáu tám ba", "nguyễn", "văn", "cừ", "giảm", "hai trăm sáu mươi sáu ve bê", "cho", "khách", "mua", "sạc", "dự", "phòng", "xiaomi", "chính", "hai bốn chia hai ba", "hãng", "tỉ số mười bốn mười bẩy", "mah", "chỉ", "còn", "tám nghìn sáu trăm hai sáu phẩy một trăm mười bốn việt nam đồng", "giá", "bán", "lẻ", "chín trăm bốn mươi nhăm bao", "giảm", "ba ngàn tám trăm ba lăm phẩy hai không năm ki lô mét vuông", "cho", "khách", "mua", "thẻ", "nhớ", "bẩy trăm sáu bảy êu rô", "chỉ", "còn", "hai trăm năm hai độ xê trên bát can", "giá", "bán", "lẻ", "bốn trăm chín tám mi li lít", "tặng", "ngay", "phiếu", "bốc", "thăm", "trúng", "thưởng", "khi", "mua", "sản", "phẩm", "chín mươi sáu phẩy không không chín mươi", "phiếu", "trong", "âm bẩy chín chấm không một một", "ngày", "khai", "trương", "bốn mươi bốn", "phiếu", "trong", "các", "ngày", "còn", "lại", "bốn triệu một trăm ba mươi nghìn một trăm sáu hai", "thời", "gian", "âm bốn ngàn không trăm bảy mươi chấm không không ba tám bốn pao", "âm ba ngàn chín trăm năm mươi chín chấm không bảy trăm chín sáu héc", "mùng ba ngày hai sáu tháng mười một", "địa", "điểm", "showroom", "techone", "số", "hai nghìn bẩy trăm chín mươi", "tại", "ba chín ba năm năm sáu chín bốn năm một ba", "nguyễn", "văn", "cừ", "long", "biên", "hà", "nội", "gói", "quà", "tặng", "cho", "sáu triệu năm trăm chín ba ngàn một trăm ba mươi", "người", "đến", "tham", "quan", "đầu", "tiên", "showroom", "trị", "giá", "một trăm bốn mươi ki lô ca lo", "bao", "gồm", "ba", "khách", "mua", "hàng", "đầu", "tiên", "một nghìn bốn trăm năm mươi", "người", "tiếp", "theo", "tham", "quan", "shop", "pin", "dự", "phòng", "âm một trăm bảy chín phẩy chín không bẩy in", "amo", "hai bảy", "mah", "đèn", "mini", "usb", "quạt", "mini", "usb", "hiệu số mười một mười hai", "phiếu", "bốc", "thăm", "trúng", "thưởng", "dành", "riêng", "cho", "ngày", "khai", "trương", "gói", "quà", "tặng", "một", "khách", "mua", "hàng", "đầu", "tiên", "trị", "giá", "tám trăm ba mốt đề xi mét trên rúp", "đồng", "với", "hóa", "đơn", "mua", "hàng", "trên", "một ngàn một trăm tám bảy chấm không một bốn chín việt nam đồng trên mét vuông", "đồng", "mười sáu giờ mười năm", "điện", "thoại", "alcatel", "one", "touch", "xoẹt ét ca lờ xê", "trị", "giá", "hai trăm lẻ chín in", "đồng", "sáu triệu không trăm linh năm ngàn không trăm bốn tám", "phiếu", "bốc", "thăm", "trúng", "thưởng", "giảm", "giá", "tám ngàn một trăm bốn mươi chấm bốn sáu héc ta trên oát", "khi", "mua", "phụ", "kiện", "kèm", "máy", "gói", "quà", "tặng", "cho", "hai mươi mốt tới hai mươi", "người", "đến", "tham", "quan", "đầu", "tiên", "một ngàn ba trăm lẻ tám", "phiếu", "bốc", "thăm", "trúng", "thưởng", "dành", "riêng", "cho", "ngày", "khai", "trương", "gói", "quà", "tặng", "hai triệu linh chín", "khách", "mua", "hàng", "tiếp", "theo", "trị", "giá", "hai ngàn hai trăm ba mươi hai chấm bốn không không mê ga oát giờ", "đồng", "với", "hóa", "đơn", "mua", "hàng", "trên", "âm năm nghìn tám trăm chín nhăm phẩy bốn năm tấn", "đồng", "pin", "sạc", "dự", "phòng", "xiaomi", "chín sáu phẩy không một năm", "mah", "trị", "giá", "bốn trăm năm bốn ve bê", "thẻ", "nhớ", "bốn trăm bốn mươi mốt giây", "class", "chín bảy chấm không không ba mốt", "chính", "hãng", "trị", "giá", "âm bảy nghìn tám trăm năm mươi ba chấm tám bốn sáu oát", "chín sáu hai không hai ba ba năm hai chín không", "phiếu", "bốc", "thăm", "trúng", "thưởng", "giảm", "giá", "chín trăm tám mươi hai mê ga oát giờ trên ơ rô", "khi", "mua", "phụ", "kiện", "kèm", "máy", "gói", "quà", "tặng", "cho", "mười chín", "người", "đến", "tham", "quan", "đầu", "tiên", "một triệu không trăm linh tám ngàn không trăm bốn mươi", "phiếu", "bốc", "thăm", "trúng", "thưởng", "dành", "riêng", "cho", "ngày", "khai", "trương", "âm hai chín ngàn bốn trăm tám bốn phẩy sáu nghìn sáu trăm bảy mươi bẩy", "phiếu", "bốc", "thăm", "trúng", "thưởng", "chương", "trình", "tổng", "ba mươi sáu nghìn bốn trăm năm mươi sáu phẩy không không bốn một bốn hai", "phiếu", "bốc", "thăm", "trúng", "thưởng", "dành", "riêng", "cho", "ngày", "khai", "trương", "tất", "cả", "ưu", "đãi", "vàng", "trong", "tháng", "khai", "trương", "chi", "tiết", "theo", "dõi", "phần", "bốn chín", "bảy mươi bảy", "giải", "nhất", "mỗi", "giải", "bốn mươi sáu", "điện", "thoại", "sony", "năm ba gạch ngang pê nờ tê", "aqua", "trị", "giá", "âm năm nghìn năm trăm chín mươi ba chấm bẩy không tám mon", "đồng", "tám trăm năm tư ngàn chín trăm mười một", "giải", "nhì", "mỗi", "giải", "sáu trăm chín mươi ngàn sáu", "điện", "thoại", "massgo", "gạch chéo quờ ép gạch ngang pờ xê", "trị", "giá", "mười bẩy yến", "đồng", "một nghìn chín trăm ba sáu", "giải", "khuyến", "khích", "gồm", "bốn trăm hai mươi bảy ngày", "áy", "điện", "thoại", "masstel", "ba trăm ép a xê mờ", "trị", "giá", "tám ngàn ba trăm sáu chín phẩy một tám sáu đề xi mét vuông", "và", "hai mươi tám tới mười hai", "pin", "pisen", "tám chấm không không đến bẩy chấm bẩy", "mah", "trị", "giá", "tám mươi bốn đồng", "thông", "tin", "chi", "tiết", "xem", "tại", "techone.vn", "email", "từ dũ xíp trừ bốn hai bảy sáu a còng in pho chấm sô", "facebook", "facebook.com/techone.com.vn", "youtube", "youtube.com/techonevn", "mua", "hàng", "online", "chín không không chéo hai ngàn linh một nờ rờ xoẹt xê bê", "không", "ext", "sáu mươi tư", "mua", "hàng", "trả", "góp", "bốn không gi ép", "hai ngàn bốn trăm bẩy mươi bảy", "ext", "hai ngàn ba mươi lăm", "hệ", "thống", "showroom", "tám triệu tám trăm ba ba nghìn chín trăm bảy mươi", "thái", "hà", "quận", "đống", "đa", "chín trăm mười sáu niu tơn trên độ xê", "một nghìn bốn trăm bảy bốn", "hàng", "bài", "tám nghìn năm trăm bẩy mươi năm phẩy tám sáu tám mét", "quận", "hoàn", "kiếm", "một nghìn một trăm hai mươi năm", "cầu", "giấy", "quận", "cầu", "giấy", "một triệu hai trăm hai hai nghìn năm trăm ba mốt", "cầu", "giấy", "quận", "cầu", "giấy", "cộng hai chín hai một bốn sáu sáu năm hai sáu hai", "quang", "trung", "quận", "hà", "đông", "sáu mươi", "thái", "hà", "quận", "đống", "đa", "tám trăm bảy mươi mốt ki lô gam", "sáu trăm ba mươi nghìn tám trăm mười", "cầu", "giấy", "quận", "cầu", "giấy", "tám mươi sáu", "nguyễn", "văn", "cừ", "long", "biên", "sáu trăm bẩy mươi tám nghìn năm trăm lẻ hai", "cách", "mạng", "năm sáu tám sáu", "quận", "bốn nghìn sáu", "ba triệu", "khánh", "hội", "quận", "một triệu bốn ba nghìn", "cộng hai ba tám tám chín không sáu bảy một một tám", "trần", "quang", "khải", "quận", "ba nghìn tám", "âm chín tám phẩy không hai mươi chín", "nguyễn", "trãi", "quận", "chín triệu sáu trăm bốn mươi chín ngàn hai trăm bảy mươi nhăm", "ba triệu bảy trăm tám mươi nghìn tám trăm mười bảy", "đường", "a ca rờ pờ u vê kép xuộc hai trăm", "quận", "năm mươi chín" ]
[ "techone", "khai", "trương", "chi", "nhánh", "3000", "nguyễn", "văn", "cừ", "tại", "hà", "nội", "từ", "340-2000/vg", "5h4", "nhân", "dịp", "khai", "trương", "siêu", "thị", "techone", "tại", "-84.48", "nguyễn", "văn", "cừ", "long", "biên", "hà", "nội", "khách", "hàng", "đến", "mua", "hàng", "sẽ", "có", "cơ", "hội", "nhận", "iphone", "666.704", "sony", "g-3410-803", "sony", "bm/ise", "với", "tôn", "chỉ", "hướng", "tới", "khách", "hàng", "không", "ngừng", "nỗ", "lực", "hoàn", "thiện", "chính", "sách", "dịch", "vụ", "nhằm", "mang", "đến", "những", "sản", "phẩm", "dịch", "vụ", "hoàn", "hảo", "nhất", "sau", "hơn", "980.678", "năm", "phát", "triển", "techone", "đã", "nhận", "được", "sự", "ủng", "hộ", "từ", "người", "tiêu", "dùng", "trên", "cơ", "sở", "đó", "techone", "đã", "tiếp", "tục", "mở", "rộng", "20.0043", "hệ", "thống", "và", "khai", "trương", "thêm", "showroom", "mới", "tại", "97.5 - 37.1", "nguyễn", "văn", "cừ", "14 - 25", "long", "biên", "hà", "nội", "nhân", "dịp", "khai", "trương", "techone", "gửi", "tới", "khách", "hàng", "chương", "trình", "tri", "ân", "khuyến", "mãi", "giảm", "giá", "và", "bốc", "thăm", "trúng", "thưởng", "hấp", "dẫn", "tổng", "giá", "trị", "khuyến", "mãi", "lên", "tới", "802 cc/m2", "+92024220064", "thời", "gian", "/bllzw-960", "400/2008u/", "phạm", "vi", "áp", "vòng 22 - 28", "dụng", "áp", "dụng", "cho", "khách", "mua", "hàng", "tại", "hệ", "thống", "techone", "trên", "toàn", "quốc", "mua", "sản", "phẩm", "dưới", "-9344.0488 carat", "đồng", "16,80", "phiếu", "bốc", "thăm", "mua", "sản", "phẩm", "trên", "806 m", "đồng", "48894711765", "phiếu", "bốc", "thăm", "tham", "dự", "lễ", "khai", "trương", "1249", "phiếu", "bốc", "thăm", "4.000.002", "giải", "đặc", "biệt", "iphone", "619.896", "plus", "761 kb", "trị", "giá", "tới", "-88 mol", "đồng", "-63,75", "giải", "nhất", "sony", "dyk-vpcd300", "100-k-xeoip", "trị", "giá", "-4053.984 inch", "đồng", "9 / 23", "giải", "nhì", "sony", "987-yovmv", "dual", "trị", "giá", "86 tháng", "đồng", "14 / 30", "giải", "ba", "oppo", "neo", "19,05", "trị", "giá", "-2165.810 giờ", "đồng", "479.255", "giải", "nhà", "tài", "trợ", "massgo", "104-2090-omsksfnx", "trị", "giá", "721 cal", "đồng", "700.700", "máy", "điện", "thoại", "masstel", "-iihe/130", "trị", "giá", "773 of", "3.746.235", "pin", "pisen", "giai đoạn 4 - 0", "mah", "trị", "giá", "174 km3", "97.367,6889", "loa", "sony", "/qwx800", "chính", "hãng", "trị", "giá", "383 đồng", "đồng", "4000", "thời", "gian", "j-2400-800", "-swsn-jhq", "phạm", "vi", "áp", "dụng", "tại", "showroom", "1000", "nguyễn", "văn", "cừ", "long", "biên", "hà", "nội", "khách", "tham", "quan", "showroom", "miễn", "phí", "dán", "màn", "hình", "từ", "tính", "46,005 - 45,02", "lớp", "khách", "hàng", "mua", "điện", "thoại", "miễn", "phí", "dán", "cường", "lực", "trị", "giá", "-4703.0074 nm", "cho", "điện", "thoại", "iphone", "áp", "dụng", "khi", "mua", "tất", "cả", "sản", "phẩm", "iphone", "giảm", "giá", "751 wb", "cho", "khách", "mua", "phụ", "kiện", "bất", "kỳ", "tại", "showroom", "46.700,3683", "nguyễn", "văn", "cừ", "giảm", "266 wb", "cho", "khách", "mua", "sạc", "dự", "phòng", "xiaomi", "chính", "24 / 23", "hãng", "tỉ số 14 - 17", "mah", "chỉ", "còn", "8626,114 vnđ", "giá", "bán", "lẻ", "945 pound", "giảm", "3835,205 km2", "cho", "khách", "mua", "thẻ", "nhớ", "767 euro", "chỉ", "còn", "252 oc/pa", "giá", "bán", "lẻ", "498 ml", "tặng", "ngay", "phiếu", "bốc", "thăm", "trúng", "thưởng", "khi", "mua", "sản", "phẩm", "96,0090", "phiếu", "trong", "-79.011", "ngày", "khai", "trương", "44", "phiếu", "trong", "các", "ngày", "còn", "lại", "4.130.162", "thời", "gian", "-4070.00384 pound", "-3959.0796 hz", "mùng 3 ngày 26 tháng 11", "địa", "điểm", "showroom", "techone", "số", "2790", "tại", "39355694513", "nguyễn", "văn", "cừ", "long", "biên", "hà", "nội", "gói", "quà", "tặng", "cho", "6.593.130", "người", "đến", "tham", "quan", "đầu", "tiên", "showroom", "trị", "giá", "140 kcal", "bao", "gồm", "3", "khách", "mua", "hàng", "đầu", "tiên", "1450", "người", "tiếp", "theo", "tham", "quan", "shop", "pin", "dự", "phòng", "-179,907 inch", "amo", "27", "mah", "đèn", "mini", "usb", "quạt", "mini", "usb", "hiệu số 11 - 12", "phiếu", "bốc", "thăm", "trúng", "thưởng", "dành", "riêng", "cho", "ngày", "khai", "trương", "gói", "quà", "tặng", "một", "khách", "mua", "hàng", "đầu", "tiên", "trị", "giá", "831 dm/rub", "đồng", "với", "hóa", "đơn", "mua", "hàng", "trên", "1187.0149 vnđ/m2", "đồng", "16h15", "điện", "thoại", "alcatel", "one", "touch", "/sklc", "trị", "giá", "209 inch", "đồng", "6.005.048", "phiếu", "bốc", "thăm", "trúng", "thưởng", "giảm", "giá", "8140.46 ha/w", "khi", "mua", "phụ", "kiện", "kèm", "máy", "gói", "quà", "tặng", "cho", "21 - 20", "người", "đến", "tham", "quan", "đầu", "tiên", "1308", "phiếu", "bốc", "thăm", "trúng", "thưởng", "dành", "riêng", "cho", "ngày", "khai", "trương", "gói", "quà", "tặng", "2.000.009", "khách", "mua", "hàng", "tiếp", "theo", "trị", "giá", "2232.400 mwh", "đồng", "với", "hóa", "đơn", "mua", "hàng", "trên", "-5895,45 tấn", "đồng", "pin", "sạc", "dự", "phòng", "xiaomi", "96,015", "mah", "trị", "giá", "454 wb", "thẻ", "nhớ", "441 giây", "class", "97.0031", "chính", "hãng", "trị", "giá", "-7853.846 w", "96202335290", "phiếu", "bốc", "thăm", "trúng", "thưởng", "giảm", "giá", "982 mwh/euro", "khi", "mua", "phụ", "kiện", "kèm", "máy", "gói", "quà", "tặng", "cho", "19", "người", "đến", "tham", "quan", "đầu", "tiên", "1.008.040", "phiếu", "bốc", "thăm", "trúng", "thưởng", "dành", "riêng", "cho", "ngày", "khai", "trương", "-29.484,6677", "phiếu", "bốc", "thăm", "trúng", "thưởng", "chương", "trình", "tổng", "36.456,004142", "phiếu", "bốc", "thăm", "trúng", "thưởng", "dành", "riêng", "cho", "ngày", "khai", "trương", "tất", "cả", "ưu", "đãi", "vàng", "trong", "tháng", "khai", "trương", "chi", "tiết", "theo", "dõi", "phần", "49", "77", "giải", "nhất", "mỗi", "giải", "46", "điện", "thoại", "sony", "53-pnt", "aqua", "trị", "giá", "-5593.708 mol", "đồng", "854.911", "giải", "nhì", "mỗi", "giải", "690.600", "điện", "thoại", "massgo", "/qf-pc", "trị", "giá", "17 yến", "đồng", "1936", "giải", "khuyến", "khích", "gồm", "427 ngày", "áy", "điện", "thoại", "masstel", "300facm", "trị", "giá", "8369,186 dm2", "và", "28 - 12", "pin", "pisen", "8.00 - 7.7", "mah", "trị", "giá", "84 đ", "thông", "tin", "chi", "tiết", "xem", "tại", "techone.vn", "email", "[email protected]", "facebook", "facebook.com/techone.com.vn", "youtube", "youtube.com/techonevn", "mua", "hàng", "online", "900/2001nr/cb", "0", "ext", "64", "mua", "hàng", "trả", "góp", "40jf", "2477", "ext", "2035", "hệ", "thống", "showroom", "8.833.970", "thái", "hà", "quận", "đống", "đa", "916 n/oc", "1474", "hàng", "bài", "8575,868 m", "quận", "hoàn", "kiếm", "1125", "cầu", "giấy", "quận", "cầu", "giấy", "1.222.531", "cầu", "giấy", "quận", "cầu", "giấy", "+29214665262", "quang", "trung", "quận", "hà", "đông", "60", "thái", "hà", "quận", "đống", "đa", "871 kg", "630.810", "cầu", "giấy", "quận", "cầu", "giấy", "86", "nguyễn", "văn", "cừ", "long", "biên", "678.502", "cách", "mạng", "năm 686", "quận", "4600", "3.000.000", "khánh", "hội", "quận", "1.043.000", "+23889067118", "trần", "quang", "khải", "quận", "3800", "-98,029", "nguyễn", "trãi", "quận", "9.649.275", "3.780.817", "đường", "akrpuw/200", "quận", "59" ]
[ "xót", "xa", "cảnh", "rừng", "thông", "tám triệu tám trăm bốn mươi mốt ngàn năm trăm sáu mươi mốt", "năm", "tuổi", "bị", "bức", "tử", "chết", "đứng", "hàng", "loạt", "cánh", "rừng", "thông", "khoảng", "chín triệu chín trăm linh bẩy ngàn năm trăm mười sáu", "tuổi", "ở", "huyện", "bảo", "lâm", "lâm", "đồng", "bị", "cưa", "hạ", "đốt", "gốc", "gọt", "thân", "khoan", "lỗ", "đổ", "thuốc", "độc", "bức", "tử", "chết", "đứng", "một", "cách", "tàn", "nhẫn", "mà", "bất", "kỳ", "ai", "chứng", "kiến", "cũng", "xót", "xa", "ngày mười tháng mười hai năm hai ngàn một trăm bảy mươi chín", "tột", "cùng", "ủy ban nhân dân", "huyện", "bảo", "lâm", "tỉnh", "lâm", "đồng", "vừa", "có", "kết", "luận", "thanh", "tra", "việc", "thực", "hiện", "quản", "lý", "bảo", "vệ", "rừng", "giao", "cho", "cộng", "đồng", "thôn", "bốn chín một một chín chín một tám sáu năm chín", "xã", "lộc", "phú", "theo", "đó", "đã", "phát", "hiện", "nhiều", "sai", "phạm", "đề", "nghị", "thu", "hồi", "toàn", "bộ", "ba ngàn bẩy trăm chín mốt chấm không sáu hai năm mét", "rừng", "đã", "giao", "xót", "xa", "trước", "cảnh", "tượng", "bức", "tử", "rừng", "âm năm nghìn không trăm sáu mươi mốt chấm chín chín hai độ xê trên héc ta", "thông", "hơn", "cộng năm sáu hai năm bảy tám sáu bảy ba chín ba", "năm", "tuổi", "ở", "lâm", "đồng", "kết", "luận", "thanh", "tra", "nêu", "rõ", "sau", "khi", "được", "giao", "đất", "giao", "rừng", "cộng", "đồng", "thôn", "bảy năm bảy hai một tám chín một sáu không năm", "lộc", "phú", "đã", "không", "thực", "hiện", "nghĩa", "vụ", "của", "cộng", "đồng", "dân", "cư", "khi", "được", "giao", "đất", "giao", "rừng", "theo", "quy", "định", "không", "giữ", "được", "tính", "chất", "của", "cộng", "đồng", "dân", "cư", "thực", "hiện", "không", "đúng", "phương", "án", "được", "phê", "duyệt", "cụ", "thể", "cộng", "đồng", "thôn", "tỉ số tám mười nhăm", "ban", "đầu", "có", "sáu triệu ba trăm sáu chín ngàn bẩy trăm bẩy ba", "hộ", "dân", "được", "giao", "âm bốn ngàn năm trăm hai mươi phẩy sáu sáu không niu tơn", "rừng", "quản", "lý", "bảo", "vệ", "nhưng", "hiện", "chỉ", "còn", "hai", "hộ", "thực", "hiện", "cộng", "đồng", "thôn", "âm một chấm bẩy mươi ba", "thực", "hiện", "không", "đúng", "phương", "án", "quản", "lý", "bảo", "vệ", "rừng", "đã", "được", "phê", "duyệt", "để", "xảy", "ra", "tình", "trạng", "lấn", "chiếm", "đất", "rừng", "bốn trăm chín mươi bẩy phẩy không không năm trăm linh sáu giờ", "mất", "rừng", "một trăm ba mươi ki lô ca lo trên ghi ga bai", "trồng", "rừng", "và", "các", "loại", "cây", "nông", "nghiệp", "không", "đúng", "phương", "án", "âm tám mươi mốt ki lo oát giờ", "có", "dấu", "hiệu", "chuyển", "nhượng", "trái", "phép", "đất", "rừng", "căn", "cứ", "vào", "những", "vi", "phạm", "trên", "ủy ban nhân dân", "huyện", "bảo", "lâm", "đã", "chỉ", "đạo", "hạt", "kiểm", "lâm", "ngày hai mươi chín và ngày hai mươi bẩy tháng mười một", "phòng", "tài", "nguyên", "môi", "trường", "và", "các", "đơn", "vị", "liên", "quan", "thực", "hiện", "các", "thủ", "tục", "để", "thu", "hồi", "toàn", "bộ", "đất", "rừng", "đã", "giao", "cho", "cộng", "đồng", "dân", "cư", "thôn", "hai triệu chín trăm ba mươi ba ngàn mười hai", "để", "giao", "lại", "cho", "ban", "quản", "lý", "rừng", "phòng", "hộ", "đam", "b", "ri", "quản", "lý", "những", "cây", "thông", "hơn", "không bẩy năm bốn bẩy chín sáu năm chín năm sáu không", "năm", "tuổi", "đường", "kính", "năm nghìn một trăm năm mươi chấm chín ba không mon", "gần", "một trăm hai mốt rúp", "dài", "hàng", "chục", "m", "bị", "chặt", "hạ", "ngổn", "ngang", "nhận", "được", "tin", "báo", "từ", "người", "dân", "mười sáu giờ ba mươi sáu", "phóng", "viên", "báo", "người", "lao", "động", "và", "một", "số", "đồng", "nghiệp", "khác", "rong", "rủi", "hàng", "chục", "km", "vào", "những", "tiểu", "khu", "người", "dân", "phản", "ánh", "mới", "chúng", "kiến", "âm sáu nghìn hai trăm mười chín phẩy chín hai sào", "cảnh", "xót", "xa", "những", "đối", "tượng", "tìm", "mọi", "cách", "bức", "tử", "rừng", "thông", "không", "thương", "tiếc", "tại", "tiểu", "khu", "một triệu năm trăm năm bảy nghìn hai trăm năm bảy", "địa", "bàn", "thôn", "năm triệu không ngàn năm trăm", "xã", "lộc", "phú", "huyện", "bảo", "lâm", "tại", "đây", "chứng", "kiến", "hàng", "loạt", "cây", "thông", "có", "đường", "kính", "từ", "chín triệu hai trăm năm tám nghìn ba trăm linh ba", "âm sáu nghìn bốn trăm chín mươi chấm năm trăm chín mươi ba đề xi ben", "cao", "hàng", "chục", "mét", "bị", "cắt", "hạ", "ngổn", "ngang", "các", "bảy trăm sáu mươi trừ ba nghìn hai mươi tám gạch chéo vê kép xờ vê nờ o", "đối", "tượng", "cắt", "ra", "từng", "khúc", "dồn", "lại", "thành", "từng", "đống", "rồi", "đốt", "cháy", "phi", "tang", "thậm", "chí", "chất", "từng", "khúc", "gỗ", "thông", "hàng", "chục", "năm", "tuổi", "vào", "những", "gốc", "cây", "thông", "khác", "đốt", "lửa", "cháy", "ngùn", "ngụt", "trong", "khi", "những", "cây", "thông", "này", "đang", "xanh", "tốt", "một", "số", "hình", "ảnh", "phóng", "viên", "báo", "người", "lao", "động", "ghi", "nhận", "tại", "hiện", "trường", "thuộc", "tiểu", "khu", "một nghìn không trăm lẻ ba", "thôn", "hai ngàn", "xã", "lộc", "phú", "huyện", "bảo", "lâm", "tỉnh", "lâm", "đồng", "hàng", "loạt", "cây", "thông", "tại", "tiểu", "khu", "không bẩy một bốn tám một sáu một bốn bẩy chín một", "thôn", "âm chín mươi sáu nghìn chín mươi năm phẩy không tám tám chín sáu", "xã", "lộc", "phú", "bị", "đốn", "hạ", "nằm", "ngổn", "ngang" ]
[ "xót", "xa", "cảnh", "rừng", "thông", "8.841.561", "năm", "tuổi", "bị", "bức", "tử", "chết", "đứng", "hàng", "loạt", "cánh", "rừng", "thông", "khoảng", "9.907.516", "tuổi", "ở", "huyện", "bảo", "lâm", "lâm", "đồng", "bị", "cưa", "hạ", "đốt", "gốc", "gọt", "thân", "khoan", "lỗ", "đổ", "thuốc", "độc", "bức", "tử", "chết", "đứng", "một", "cách", "tàn", "nhẫn", "mà", "bất", "kỳ", "ai", "chứng", "kiến", "cũng", "xót", "xa", "ngày 10/12/2179", "tột", "cùng", "ủy ban nhân dân", "huyện", "bảo", "lâm", "tỉnh", "lâm", "đồng", "vừa", "có", "kết", "luận", "thanh", "tra", "việc", "thực", "hiện", "quản", "lý", "bảo", "vệ", "rừng", "giao", "cho", "cộng", "đồng", "thôn", "49119918659", "xã", "lộc", "phú", "theo", "đó", "đã", "phát", "hiện", "nhiều", "sai", "phạm", "đề", "nghị", "thu", "hồi", "toàn", "bộ", "3791.0625 m", "rừng", "đã", "giao", "xót", "xa", "trước", "cảnh", "tượng", "bức", "tử", "rừng", "-5061.992 oc/ha", "thông", "hơn", "+56257867393", "năm", "tuổi", "ở", "lâm", "đồng", "kết", "luận", "thanh", "tra", "nêu", "rõ", "sau", "khi", "được", "giao", "đất", "giao", "rừng", "cộng", "đồng", "thôn", "75721891605", "lộc", "phú", "đã", "không", "thực", "hiện", "nghĩa", "vụ", "của", "cộng", "đồng", "dân", "cư", "khi", "được", "giao", "đất", "giao", "rừng", "theo", "quy", "định", "không", "giữ", "được", "tính", "chất", "của", "cộng", "đồng", "dân", "cư", "thực", "hiện", "không", "đúng", "phương", "án", "được", "phê", "duyệt", "cụ", "thể", "cộng", "đồng", "thôn", "tỉ số 8 - 15", "ban", "đầu", "có", "6.369.773", "hộ", "dân", "được", "giao", "-4520,660 n", "rừng", "quản", "lý", "bảo", "vệ", "nhưng", "hiện", "chỉ", "còn", "hai", "hộ", "thực", "hiện", "cộng", "đồng", "thôn", "-1.73", "thực", "hiện", "không", "đúng", "phương", "án", "quản", "lý", "bảo", "vệ", "rừng", "đã", "được", "phê", "duyệt", "để", "xảy", "ra", "tình", "trạng", "lấn", "chiếm", "đất", "rừng", "497,00506 giờ", "mất", "rừng", "130 kcal/gb", "trồng", "rừng", "và", "các", "loại", "cây", "nông", "nghiệp", "không", "đúng", "phương", "án", "-81 kwh", "có", "dấu", "hiệu", "chuyển", "nhượng", "trái", "phép", "đất", "rừng", "căn", "cứ", "vào", "những", "vi", "phạm", "trên", "ủy ban nhân dân", "huyện", "bảo", "lâm", "đã", "chỉ", "đạo", "hạt", "kiểm", "lâm", "ngày 29 và ngày 27 tháng 11", "phòng", "tài", "nguyên", "môi", "trường", "và", "các", "đơn", "vị", "liên", "quan", "thực", "hiện", "các", "thủ", "tục", "để", "thu", "hồi", "toàn", "bộ", "đất", "rừng", "đã", "giao", "cho", "cộng", "đồng", "dân", "cư", "thôn", "2.933.012", "để", "giao", "lại", "cho", "ban", "quản", "lý", "rừng", "phòng", "hộ", "đam", "b", "ri", "quản", "lý", "những", "cây", "thông", "hơn", "075479659560", "năm", "tuổi", "đường", "kính", "5150.930 mol", "gần", "121 rub", "dài", "hàng", "chục", "m", "bị", "chặt", "hạ", "ngổn", "ngang", "nhận", "được", "tin", "báo", "từ", "người", "dân", "16h36", "phóng", "viên", "báo", "người", "lao", "động", "và", "một", "số", "đồng", "nghiệp", "khác", "rong", "rủi", "hàng", "chục", "km", "vào", "những", "tiểu", "khu", "người", "dân", "phản", "ánh", "mới", "chúng", "kiến", "-6219,92 sào", "cảnh", "xót", "xa", "những", "đối", "tượng", "tìm", "mọi", "cách", "bức", "tử", "rừng", "thông", "không", "thương", "tiếc", "tại", "tiểu", "khu", "1.557.257", "địa", "bàn", "thôn", "5.000.500", "xã", "lộc", "phú", "huyện", "bảo", "lâm", "tại", "đây", "chứng", "kiến", "hàng", "loạt", "cây", "thông", "có", "đường", "kính", "từ", "9.258.303", "-6490.593 db", "cao", "hàng", "chục", "mét", "bị", "cắt", "hạ", "ngổn", "ngang", "các", "760-3028/wxvno", "đối", "tượng", "cắt", "ra", "từng", "khúc", "dồn", "lại", "thành", "từng", "đống", "rồi", "đốt", "cháy", "phi", "tang", "thậm", "chí", "chất", "từng", "khúc", "gỗ", "thông", "hàng", "chục", "năm", "tuổi", "vào", "những", "gốc", "cây", "thông", "khác", "đốt", "lửa", "cháy", "ngùn", "ngụt", "trong", "khi", "những", "cây", "thông", "này", "đang", "xanh", "tốt", "một", "số", "hình", "ảnh", "phóng", "viên", "báo", "người", "lao", "động", "ghi", "nhận", "tại", "hiện", "trường", "thuộc", "tiểu", "khu", "1003", "thôn", "2000", "xã", "lộc", "phú", "huyện", "bảo", "lâm", "tỉnh", "lâm", "đồng", "hàng", "loạt", "cây", "thông", "tại", "tiểu", "khu", "071481614791", "thôn", "-96.095,08896", "xã", "lộc", "phú", "bị", "đốn", "hạ", "nằm", "ngổn", "ngang" ]
[ "bổ", "nhiệm", "con", "làm", "lãnh", "đạo", "sabeco", "nguyên", "bộ", "trưởng", "vũ", "huy", "hoàng", "nói", "gì", "thành phố", "ông", "hoàng", "khẳng", "định", "việc", "bổ", "nhiệm", "con", "trai", "ông", "vũ", "quang", "hải", "và", "thư", "ký", "ông", "võ", "thanh", "hà", "không", "phải", "ông", "đề", "xuất", "mà", "là", "do", "sabeco", "có", "công", "văn", "thiết", "tha", "xin", "đích", "danh", "và", "đảng", "ủy", "cơ", "quan", "bộ", "đã", "xem", "xét", "theo", "đúng", "quy", "trình", "ông", "hoàng", "khẳng", "định", "việc", "bổ", "nhiệm", "con", "trai", "ông", "vũ", "quang", "hải", "và", "thư", "ký", "ông", "võ", "thanh", "hà", "không", "phải", "ông", "đề", "xuất", "mà", "là", "do", "sabeco", "có", "công", "văn", "thiết", "tha", "xin", "đích", "danh", "và", "đảng", "ủy", "cơ", "quan", "bộ", "đã", "xem", "xét", "theo", "đúng", "quy", "trình", "do", "sabeco", "tha", "thiết", "xin", "người", "văn", "bản", "của", "vafi", "cho", "rằng", "có", "nhiều", "vấn", "đề", "trong", "việc", "bổ", "nhiệm", "con", "trai", "là", "ông", "vũ", "quang", "hải", "khi", "đó", "mới", "bốn hai tám hai năm hai không ba chín bốn năm", "tuổi", "làm", "tổng", "giám", "đốc", "công", "ty", "cổ", "phần", "đầu", "tư", "tài", "chính", "công", "đoàn", "dầu", "khí", "việt", "nam", "pvfi", "sau", "đó", "ở", "vị", "trí", "này", "ông", "hải", "để", "xảy", "ra", "thua", "lỗ", "trong", "ngày mười một tháng một", "tỉ số một hai ba", "năm", "liên", "tiếp", "nhưng", "lại", "được", "đưa", "về", "làm", "phó", "giám", "đốc", "trung", "tâm", "hỗ", "trợ", "xuất", "khẩu", "của", "cục", "xúc", "tiến", "thương", "mại", "rồi", "nhanh", "chóng", "tiếp", "tục", "được", "bổ", "nhiệm", "thành", "viên", "hội đồng quản trị", "đồng", "thời", "kiêm", "chức", "phó", "tổng", "giám", "đốc", "của", "sabeco", "khi", "mới", "tám triệu sáu trăm năm chín ngàn sáu trăm năm lăm", "tuổi", "khi", "bổ", "nhiệm", "vũ", "quang", "hải", "làm", "tổng", "giám", "đốc", "pvfi", "trong", "kinh", "doanh", "của", "công", "ty", "này", "đã", "phát", "sinh", "lỗ", "từ", "trước", "với", "số", "tiền", "hơn", "âm năm nghìn một trăm chín mươi bốn phẩy bảy không một dặm một giờ trên phần trăm", "đồng", "khi", "hải", "nhận", "nhiệm", "vụ", "do", "pvn", "bổ", "nhiệm", "công", "bẩy trăm sáu mươi sáu phần trăm", "ty", "cũng", "có", "ký", "biên", "bản", "chốt", "số", "lỗ", "giữa", "tổng", "giám", "đốc", "mới", "và", "người", "tiền", "nhiệm", "thực", "tế", "qua", "hai", "năm", "hải", "làm", "ở", "pvfi", "đã", "chặn", "được", "không", "lỗ", "tiếp", "nữa", "và", "hai", "ngày mười bẩy và ngày hai ba tháng mười hai", "tám một bốn bốn sáu năm hai một chín bốn bốn", "tôi", "nhớ", "không", "chính", "xác", "công", "ty", "đã", "có", "một", "chút", "lãi", "chuyện", "thứ", "hai", "mà", "nhiều", "người", "quan", "tâm", "là", "việc", "hải", "về", "sabeco", "thì", "vào", "thời", "điểm", "cuối", "tháng mười một năm hai ngàn năm trăm bảy mươi tám", "hội đồng quản trị", "của", "sabeco", "mà", "trực", "tiếp", "là", "chủ", "tịch", "hội đồng quản trị", "ông", "phan", "đăng", "tuất-pv", "có", "công", "văn", "gửi", "lãnh", "đạo", "và", "ban", "cán", "sự", "bộ", "công", "thương", "nói", "rằng", "tình", "hình", "kinh", "doanh", "của", "ngày ba mươi và mùng một tháng tám", "đơn", "vị", "hoạt", "động", "bình", "thường", "nhưng", "bộ", "máy", "chưa", "được", "kiện", "toàn", "căn", "cứ", "đề", "nghị", "của", "sabeco", "và", "tính", "đến", "các", "tiêu", "chuẩn", "bộ", "đồng", "ý", "cho", "hải", "vào", "trong", "đó", "để", "sabeco", "làm", "quy", "trình", "bổ", "nhiệm", "cũng", "phải", "nói", "hải", "không", "phải", "là", "người", "đại", "diện", "phần", "vốn", "nhà", "nước", "tại", "sabeco", "vì", "theo", "luật", "lúc", "đó", "tôi", "vẫn", "là", "thủ", "trưởng", "cơ", "quan", "bộ", "đại", "diện", "phần", "vốn", "nhà", "nước", "tại", "sabeco", "lúc", "đó", "là", "chủ", "tịch", "ông", "phan", "đăng", "tuất", "tổng", "giám", "đốc", "và", "hai", "ủy", "viên", "hội đồng quản trị", "người", "cùng", "được", "đề", "bạt", "với", "hải", "tháng một năm hai ngàn năm trăm hai mươi hai", "về", "sabeco", "cũng", "không", "phải", "là", "đại", "diện", "phần", "vốn", "nhà", "nước", "tôi", "cũng", "làm", "rất", "cẩn", "thận", "vì", "có", "đề", "xuất", "của", "sabeco", "và", "thực", "hiện", "đúng", "quy", "định", "hiện", "hành", "và", "chủ", "trương", "của", "đảng", "nhà", "nước", "về", "luân", "chuyển", "cán", "bộ", "về", "cổ", "phần", "hóa", "sabeco", "kể", "cả", "habeco", "thực", "tế", "từ", "năm", "mười sáu", "bộ", "liên", "tục", "có", "đề", "án", "gửi", "chính", "phủ", "xin", "được", "thoái", "vốn", "nhà", "nước", "tại", "hai", "tổng", "công", "bảy bảy chấm ba mươi bốn", "ty", "này", "vậy", "còn", "việc", "bổ", "nhiệm", "ông", "võ", "thanh", "hà", "thư", "ký", "của", "ông", "làm", "chủ", "tịch", "sabeco", "thì", "sao", "khoảng", "giữa", "mười giờ mười chín phút bốn mươi bẩy giây", "hai triệu năm trăm tám mươi bẩy nghìn sáu mươi mốt", "anh", "bẩy ngàn năm trăm tám mươi phẩy bẩy trăm mười ba năm", "phan", "đăng", "tuất", "người", "được", "bộ", "công", "thương", "cử", "giữ", "ba tám ngàn tám trăm sáu sáu phẩy năm nghìn hai mươi tư", "chức", "chủ", "tịch", "sabeco", "được", "hai ngàn", "năm", "có", "đơn", "gửi", "lãnh", "đạo", "bộ", "và", "ban", "cán", "sự", "bộ", "nói", "rằng", "do", "hoàn", "cảnh", "gia", "đình", "giờ", "tôi", "mới", "biết", "là", "mẹ", "anh", "tuất", "ốm", "rất", "nặng", "nên", "xin", "được", "thôi", "không", "làm", "đại", "diện", "vốn", "tại", "sabeco", "sau", "đó", "tổng", "công", "ty", "cũng", "không", "giới", "thiệu", "được", "người", "tại", "chỗ", "đủ", "điều", "kiện", "buộc", "ngoài", "này", "phải", "giao", "vụ", "tổ", "chức", "cán", "bộ", "âm năm nghìn bẩy trăm ba mươi bốn phẩy một năm sáu ca lo", "nghiên", "cứu", "và", "có", "hỏi", "một", "lãnh", "đạo", "vụ", "công", "nghiệp", "nhẹ", "xem", "có", "thể", "nhận", "nhiệm", "vụ", "tại", "sabeco", "thời", "gian", "qua", "tôi", "cũng", "nghe", "có", "ý", "kiến", "này", "kia", "về", "việc", "điều", "hành", "của", "anh", "hà", "chưa", "được", "tốt", "nhưng", "nhìn", "vào", "kết", "quả", "kinh", "doanh", "tại", "đại", "hội", "cổ", "đông", "sabeco", "ngày hai mươi sáu và ngày ba mốt", "vừa", "qua", "thì", "hiệu", "quả", "kinh", "doanh", "rất", "tốt", "đây", "là", "sabeco", "có", "công", "văn", "thiết", "tha", "xin", "đích", "danh", "và", "đảng", "ủy", "đã", "xem", "xét", "vũ", "quang", "hải", "bên", "trái", "tại", "lễ", "công", "bố", "quyết", "định", "bổ", "nhiệm", "giữ", "chức", "vụ", "tổng", "giám", "đốc", "pvfi", "ngày mười sáu và ngày hai ba tháng năm", "nhiều", "ý", "kiến", "cho", "rằng", "vì", "anh", "vũ", "quang", "hải", "có", "bố", "đang", "là", "lãnh", "đạo", "bộ", "công", "thương", "nên", "mới", "được", "bê ép vê i trừ ba không không trừ năm trăm", "ưu", "ái", "bổ", "nhiệm", "làm", "lãnh", "đạo", "pvfi", "khi", "mới", "chỉ", "hai triệu bẩy trăm chín hai ngàn chín trăm bốn mươi", "tuổi", "và", "sau", "đó", "là", "lãnh", "đạo", "tại", "sabeco", "lúc", "hải", "làm", "ở", "dầu", "khí", "là", "do", "pvn", "quyết", "định", "tôi", "không", "có", "ý", "kiến", "gì", "trong", "văn", "bản", "của", "vafi", "có", "nói", "ông", "nên", "khuyên", "anh", "hải", "từ", "chức", "tại", "sabeco", "để", "tránh", "mang", "tiếng", "đến", "giờ", "phút", "này", "tôi", "không", "hề", "nhận", "được", "bất", "cứ", "tài", "liệu", "nào", "do", "vafi", "gửi", "con", "trai", "nguyên", "bộ", "trưởng", "hoàng", "thu", "nhập", "tiền", "tỷ", "tại", "sabeco", "theo", "nghị", "quyết", "đại", "hội", "đồng", "cổ", "đông", "đã", "được", "đại", "hội", "đồng", "cổ", "đông", "thông", "mười hai chia hai mươi chín", "qua", "tổng", "quỹ", "tiền", "lương", "và", "thù", "lao", "ngày mười chín", "của", "hội đồng quản trị", "và", "ban", "kiểm", "soát", "sabeco", "là", "âm chín ngàn sáu trăm bốn mươi sáu chấm ba sáu đề xi mét trên mi li lít", "đồng", "với", "hai nghìn bảy trăm hai mươi", "thành", "viên", "thuộc", "hội đồng quản trị", "và", "ban", "kiểm", "soát", "trung", "bình", "mỗi", "người", "sẽ", "nhận", "được", "mức", "lương", "khoảng", "hai nghìn hai trăm hai mươi chấm bốn trăm sáu năm ki lô mét khối", "đồng/năm", "với", "vị", "trí", "thành", "viên", "hội đồng quản trị", "sabeco", "ông", "vũ", "quang", "hải", "sẽ", "nhận", "được", "mức", "lương", "khoảng", "chín trăm bốn sáu đề xi mét khối", "đồng", "trong", "mười tám giờ sáu mươi", "còn", "theo", "kế", "hoạch", "sáu giờ hai năm phút chín giây", "với", "bẩy trăm năm mươi ngàn một trăm linh một", "người", "quản", "lý", "sabeco", "sẽ", "dành", "âm bảy ngàn bảy trăm bảy hai chấm không không một năm hai gờ ram", "đồng", "để", "chi", "trả", "tiền", "lương", "tương", "đương", "mỗi", "người", "sẽ", "nhận", "được", "bình", "quân", "sáu đề xi ben", "đồng/năm", "với", "hai nghìn chín trăm linh tám", "người", "quản", "lý", "kiêm", "nhiệm", "sabeco", "cũng", "quyết", "định", "sẽ", "chi", "trả", "thêm", "âm chín ngàn một trăm sáu mươi mốt phẩy năm trăm bảy mươi chín ki lô ca lo trên đề xi mét khối", "đồng", "thù", "lao", "kiêm", "nhiệm/4", "người", "trong", "ngày hai mươi tư", "tương", "đương", "mỗi", "người", "sẽ", "nhận", "được", "gần", "năm nghìn năm trăm chín mốt phẩy hai trăm bốn tám giây", "đồng/năm", "ngoài", "ra", "doanh", "nghiệp", "này", "sẽ", "trích", "ra", "sáu trăm tám mươi sáu chỉ trên niu tơn", "đồng", "để", "khen", "thưởng", "người", "quản", "lý", "tổng", "công", "ty", "gồm", "hai mốt tới bốn", "người", "năm trăm tê o lờ mờ", "tương", "đương", "mỗi", "người", "sẽ", "nhận", "được", "gần", "chín trăm lẻ hai vòng trên na nô mét", "đồng", "trong", "sáu giờ mười ba phút năm mươi bẩy giây" ]
[ "bổ", "nhiệm", "con", "làm", "lãnh", "đạo", "sabeco", "nguyên", "bộ", "trưởng", "vũ", "huy", "hoàng", "nói", "gì", "thành phố", "ông", "hoàng", "khẳng", "định", "việc", "bổ", "nhiệm", "con", "trai", "ông", "vũ", "quang", "hải", "và", "thư", "ký", "ông", "võ", "thanh", "hà", "không", "phải", "ông", "đề", "xuất", "mà", "là", "do", "sabeco", "có", "công", "văn", "thiết", "tha", "xin", "đích", "danh", "và", "đảng", "ủy", "cơ", "quan", "bộ", "đã", "xem", "xét", "theo", "đúng", "quy", "trình", "ông", "hoàng", "khẳng", "định", "việc", "bổ", "nhiệm", "con", "trai", "ông", "vũ", "quang", "hải", "và", "thư", "ký", "ông", "võ", "thanh", "hà", "không", "phải", "ông", "đề", "xuất", "mà", "là", "do", "sabeco", "có", "công", "văn", "thiết", "tha", "xin", "đích", "danh", "và", "đảng", "ủy", "cơ", "quan", "bộ", "đã", "xem", "xét", "theo", "đúng", "quy", "trình", "do", "sabeco", "tha", "thiết", "xin", "người", "văn", "bản", "của", "vafi", "cho", "rằng", "có", "nhiều", "vấn", "đề", "trong", "việc", "bổ", "nhiệm", "con", "trai", "là", "ông", "vũ", "quang", "hải", "khi", "đó", "mới", "42825203945", "tuổi", "làm", "tổng", "giám", "đốc", "công", "ty", "cổ", "phần", "đầu", "tư", "tài", "chính", "công", "đoàn", "dầu", "khí", "việt", "nam", "pvfi", "sau", "đó", "ở", "vị", "trí", "này", "ông", "hải", "để", "xảy", "ra", "thua", "lỗ", "trong", "ngày 11/1", "tỉ số 1 - 23", "năm", "liên", "tiếp", "nhưng", "lại", "được", "đưa", "về", "làm", "phó", "giám", "đốc", "trung", "tâm", "hỗ", "trợ", "xuất", "khẩu", "của", "cục", "xúc", "tiến", "thương", "mại", "rồi", "nhanh", "chóng", "tiếp", "tục", "được", "bổ", "nhiệm", "thành", "viên", "hội đồng quản trị", "đồng", "thời", "kiêm", "chức", "phó", "tổng", "giám", "đốc", "của", "sabeco", "khi", "mới", "8.659.655", "tuổi", "khi", "bổ", "nhiệm", "vũ", "quang", "hải", "làm", "tổng", "giám", "đốc", "pvfi", "trong", "kinh", "doanh", "của", "công", "ty", "này", "đã", "phát", "sinh", "lỗ", "từ", "trước", "với", "số", "tiền", "hơn", "-5194,701 mph/%", "đồng", "khi", "hải", "nhận", "nhiệm", "vụ", "do", "pvn", "bổ", "nhiệm", "công", "766 %", "ty", "cũng", "có", "ký", "biên", "bản", "chốt", "số", "lỗ", "giữa", "tổng", "giám", "đốc", "mới", "và", "người", "tiền", "nhiệm", "thực", "tế", "qua", "hai", "năm", "hải", "làm", "ở", "pvfi", "đã", "chặn", "được", "không", "lỗ", "tiếp", "nữa", "và", "hai", "ngày 17 và ngày 23 tháng 12", "81446521944", "tôi", "nhớ", "không", "chính", "xác", "công", "ty", "đã", "có", "một", "chút", "lãi", "chuyện", "thứ", "hai", "mà", "nhiều", "người", "quan", "tâm", "là", "việc", "hải", "về", "sabeco", "thì", "vào", "thời", "điểm", "cuối", "tháng 11/2578", "hội đồng quản trị", "của", "sabeco", "mà", "trực", "tiếp", "là", "chủ", "tịch", "hội đồng quản trị", "ông", "phan", "đăng", "tuất-pv", "có", "công", "văn", "gửi", "lãnh", "đạo", "và", "ban", "cán", "sự", "bộ", "công", "thương", "nói", "rằng", "tình", "hình", "kinh", "doanh", "của", "ngày 30 và mùng 1 tháng 8", "đơn", "vị", "hoạt", "động", "bình", "thường", "nhưng", "bộ", "máy", "chưa", "được", "kiện", "toàn", "căn", "cứ", "đề", "nghị", "của", "sabeco", "và", "tính", "đến", "các", "tiêu", "chuẩn", "bộ", "đồng", "ý", "cho", "hải", "vào", "trong", "đó", "để", "sabeco", "làm", "quy", "trình", "bổ", "nhiệm", "cũng", "phải", "nói", "hải", "không", "phải", "là", "người", "đại", "diện", "phần", "vốn", "nhà", "nước", "tại", "sabeco", "vì", "theo", "luật", "lúc", "đó", "tôi", "vẫn", "là", "thủ", "trưởng", "cơ", "quan", "bộ", "đại", "diện", "phần", "vốn", "nhà", "nước", "tại", "sabeco", "lúc", "đó", "là", "chủ", "tịch", "ông", "phan", "đăng", "tuất", "tổng", "giám", "đốc", "và", "hai", "ủy", "viên", "hội đồng quản trị", "người", "cùng", "được", "đề", "bạt", "với", "hải", "tháng 1/2522", "về", "sabeco", "cũng", "không", "phải", "là", "đại", "diện", "phần", "vốn", "nhà", "nước", "tôi", "cũng", "làm", "rất", "cẩn", "thận", "vì", "có", "đề", "xuất", "của", "sabeco", "và", "thực", "hiện", "đúng", "quy", "định", "hiện", "hành", "và", "chủ", "trương", "của", "đảng", "nhà", "nước", "về", "luân", "chuyển", "cán", "bộ", "về", "cổ", "phần", "hóa", "sabeco", "kể", "cả", "habeco", "thực", "tế", "từ", "năm", "16", "bộ", "liên", "tục", "có", "đề", "án", "gửi", "chính", "phủ", "xin", "được", "thoái", "vốn", "nhà", "nước", "tại", "hai", "tổng", "công", "77.34", "ty", "này", "vậy", "còn", "việc", "bổ", "nhiệm", "ông", "võ", "thanh", "hà", "thư", "ký", "của", "ông", "làm", "chủ", "tịch", "sabeco", "thì", "sao", "khoảng", "giữa", "10:19:47", "2.587.061", "anh", "7580,713 năm", "phan", "đăng", "tuất", "người", "được", "bộ", "công", "thương", "cử", "giữ", "38.866,5024", "chức", "chủ", "tịch", "sabeco", "được", "2000", "năm", "có", "đơn", "gửi", "lãnh", "đạo", "bộ", "và", "ban", "cán", "sự", "bộ", "nói", "rằng", "do", "hoàn", "cảnh", "gia", "đình", "giờ", "tôi", "mới", "biết", "là", "mẹ", "anh", "tuất", "ốm", "rất", "nặng", "nên", "xin", "được", "thôi", "không", "làm", "đại", "diện", "vốn", "tại", "sabeco", "sau", "đó", "tổng", "công", "ty", "cũng", "không", "giới", "thiệu", "được", "người", "tại", "chỗ", "đủ", "điều", "kiện", "buộc", "ngoài", "này", "phải", "giao", "vụ", "tổ", "chức", "cán", "bộ", "-5734,156 cal", "nghiên", "cứu", "và", "có", "hỏi", "một", "lãnh", "đạo", "vụ", "công", "nghiệp", "nhẹ", "xem", "có", "thể", "nhận", "nhiệm", "vụ", "tại", "sabeco", "thời", "gian", "qua", "tôi", "cũng", "nghe", "có", "ý", "kiến", "này", "kia", "về", "việc", "điều", "hành", "của", "anh", "hà", "chưa", "được", "tốt", "nhưng", "nhìn", "vào", "kết", "quả", "kinh", "doanh", "tại", "đại", "hội", "cổ", "đông", "sabeco", "ngày 26 và ngày 31", "vừa", "qua", "thì", "hiệu", "quả", "kinh", "doanh", "rất", "tốt", "đây", "là", "sabeco", "có", "công", "văn", "thiết", "tha", "xin", "đích", "danh", "và", "đảng", "ủy", "đã", "xem", "xét", "vũ", "quang", "hải", "bên", "trái", "tại", "lễ", "công", "bố", "quyết", "định", "bổ", "nhiệm", "giữ", "chức", "vụ", "tổng", "giám", "đốc", "pvfi", "ngày 16 và ngày 23 tháng 5", "nhiều", "ý", "kiến", "cho", "rằng", "vì", "anh", "vũ", "quang", "hải", "có", "bố", "đang", "là", "lãnh", "đạo", "bộ", "công", "thương", "nên", "mới", "được", "bfvy-300-500", "ưu", "ái", "bổ", "nhiệm", "làm", "lãnh", "đạo", "pvfi", "khi", "mới", "chỉ", "2.792.940", "tuổi", "và", "sau", "đó", "là", "lãnh", "đạo", "tại", "sabeco", "lúc", "hải", "làm", "ở", "dầu", "khí", "là", "do", "pvn", "quyết", "định", "tôi", "không", "có", "ý", "kiến", "gì", "trong", "văn", "bản", "của", "vafi", "có", "nói", "ông", "nên", "khuyên", "anh", "hải", "từ", "chức", "tại", "sabeco", "để", "tránh", "mang", "tiếng", "đến", "giờ", "phút", "này", "tôi", "không", "hề", "nhận", "được", "bất", "cứ", "tài", "liệu", "nào", "do", "vafi", "gửi", "con", "trai", "nguyên", "bộ", "trưởng", "hoàng", "thu", "nhập", "tiền", "tỷ", "tại", "sabeco", "theo", "nghị", "quyết", "đại", "hội", "đồng", "cổ", "đông", "đã", "được", "đại", "hội", "đồng", "cổ", "đông", "thông", "12 / 29", "qua", "tổng", "quỹ", "tiền", "lương", "và", "thù", "lao", "ngày 19", "của", "hội đồng quản trị", "và", "ban", "kiểm", "soát", "sabeco", "là", "-9646.36 dm/ml", "đồng", "với", "2720", "thành", "viên", "thuộc", "hội đồng quản trị", "và", "ban", "kiểm", "soát", "trung", "bình", "mỗi", "người", "sẽ", "nhận", "được", "mức", "lương", "khoảng", "2220.465 km3", "đồng/năm", "với", "vị", "trí", "thành", "viên", "hội đồng quản trị", "sabeco", "ông", "vũ", "quang", "hải", "sẽ", "nhận", "được", "mức", "lương", "khoảng", "946 dm3", "đồng", "trong", "18h60", "còn", "theo", "kế", "hoạch", "6:25:9", "với", "750.101", "người", "quản", "lý", "sabeco", "sẽ", "dành", "-7772.00152 g", "đồng", "để", "chi", "trả", "tiền", "lương", "tương", "đương", "mỗi", "người", "sẽ", "nhận", "được", "bình", "quân", "6 db", "đồng/năm", "với", "2908", "người", "quản", "lý", "kiêm", "nhiệm", "sabeco", "cũng", "quyết", "định", "sẽ", "chi", "trả", "thêm", "-9161,579 kcal/dm3", "đồng", "thù", "lao", "kiêm", "nhiệm/4", "người", "trong", "ngày 24", "tương", "đương", "mỗi", "người", "sẽ", "nhận", "được", "gần", "5591,248 giây", "đồng/năm", "ngoài", "ra", "doanh", "nghiệp", "này", "sẽ", "trích", "ra", "686 chỉ/n", "đồng", "để", "khen", "thưởng", "người", "quản", "lý", "tổng", "công", "ty", "gồm", "21 - 4", "người", "500tolm", "tương", "đương", "mỗi", "người", "sẽ", "nhận", "được", "gần", "902 vòng/nm", "đồng", "trong", "6:13:57" ]
[ "vov", "chính", "phủ", "chỉ", "đạo", "các", "đơn", "vị", "kịp", "thời", "khắc", "phục", "những", "hạn", "chế", "được", "nêu", "trong", "báo", "cáo", "thẩm", "tra", "ủy", "ban", "tài", "chính", "ngân", "sách", "với", "đa", "số", "phiếu", "tán", "thành", "ba không tháng không bốn hai tám ba tám", "quốc", "hội", "đã", "chính", "thức", "thông", "qua", "nghị", "quyết", "phê", "chuẩn", "quyết", "toán", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "bẩy giờ hai hai phút", "theo", "nghị", "quyết", "bẩy trăm tám mươi hai sáu không một trừ lờ", "này", "quốc", "hội", "giao", "chính", "phủ", "kiểm", "điểm", "trách", "nhiệm", "xử", "lý", "nghiêm", "kịp", "thời", "các", "sai", "phạm", "trong", "quản", "lý", "điều", "hành", "ngân", "sách", "và", "báo", "cáo", "kết", "quả", "với", "quốc", "hội", "khi", "trình", "báo", "cáo", "quyết", "toán", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "ngày hai mươi sáu và ngày tám", "trước", "đó", "ủy", "viên", "ủy", "ban", "thường", "vụ", "quốc", "hội", "chủ", "nhiệm", "ủy", "ban", "tài", "chính", "ngân", "sách", "phùng", "quốc", "hiển", "trình", "bày", "báo", "cáo", "tiếp", "thu", "giải", "trình", "ý", "kiến", "của", "đại", "biểu", "quốc", "hội", "về", "quyết", "toán", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "ngày mười hai tới ngày một tháng sáu", "theo", "báo", "cáo", "này", "có", "ý", "kiến", "cho", "rằng", "trong", "mười chín giờ năm mươi bảy phút bốn mươi giây", "công", "tác", "xây", "dựng", "dự", "toán", "chưa", "sát", "với", "thực", "tế", "phân", "bổ", "và", "giao", "dự", "toán", "chậm", "vốn", "đầu", "tư", "bố", "trí", "dàn", "trải", "giải", "ngân", "chậm", "nợ", "đọng", "khối", "lượng", "xây dựng cơ bản", "lớn", "ngày ba đến ngày mười ba tháng sáu", "ủy", "ban", "thường", "vụ", "quốc", "hội", "cho", "rằng", "nhìn", "chung", "công", "tác", "xây", "dựng", "dự", "toán", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "ngân sách nhà nước", "tháng mười", "đã", "có", "tiến", "bộ", "so", "với", "những", "năm", "trước", "đây", "chất", "lượng", "dự", "toán", "từng", "bước", "được", "nâng", "cao", "bên", "cạnh", "nguyên", "nhân", "chủ", "quan", "thì", "cũng", "có", "nguyên", "nhân", "khách", "quan", "do", "ngày hai bẩy ngày hai chín tháng mười một", "là", "năm", "đầu", "thực", "hiện", "kế", "hoạch", "phát", "triển", "kinh", "tế", "xã", "hội", "tám triệu chín trăm ba mốt ngàn hai trăm lẻ một", "tháng không tám hai bẩy ba một", "một nghìn chín trăm hai mươi bốn", "việc", "xác", "định", "danh", "mục", "dự", "án", "công", "trình", "đối", "tượng", "phân", "bổ", "cần", "có", "thời", "gian", "nên", "cũng", "làm", "công", "tác", "phân", "bổ", "giao", "dự", "toán", "ngân", "sách", "bị", "chậm", "qua", "kết", "quả", "thanh", "tra", "kiểm", "toán", "và", "giám", "sát", "về", "ngân sách nhà nước", "ngày mười hai mươi sáu", "cũng", "cho", "thấy", "tình", "trạng", "phân", "bổ", "vốn", "đầu", "tư", "dàn", "trải", "quyết", "định", "dự", "án", "không", "đảm", "bảo", "cân", "đối", "đủ", "nguồn", "vốn", "bố", "trí", "vốn", "đầu", "tư", "chưa", "đúng", "nguồn", "giải", "ngân", "chậm", "nợ", "đọng", "khối", "lượng", "hoàn", "thành", "lớn", "vẫn", "diễn", "ra", "gạch chéo hờ e u pê dét trừ bẩy", "đặc", "biệt", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "đã", "ban", "hành", "chỉ", "thị", "số", "tám không không hai ngàn không trăm tám mươi ngang pê xờ hát", "bảy tháng bốn", "với", "nhiều", "giải", "pháp", "hữu", "hiệu", "tăng", "cường", "quản", "lý", "đầu", "tư", "xây", "dựng", "xử", "lý", "nợ", "đọng", "xây", "dựng", "cơ", "bản", "thực", "hiện", "phân", "bổ", "vốn", "đầu", "tư", "trung", "hạn", "trong", "sử", "dụng", "vốn", "trái", "phiếu", "chính", "phủ", "phân", "cấp", "thẩm", "quyền", "quyết", "định", "đầu", "tư", "tạo", "điều", "kiện", "cho", "các", "bộ", "ngành", "địa", "phương", "đơn", "vị", "chủ", "động", "linh", "hoạt", "hơn", "trong", "quản", "lý", "và", "sử", "dụng", "vốn", "có", "ý", "kiến", "cho", "rằng", "số", "chi", "chuyển", "nguồn", "lớn", "có", "xu", "hướng", "gia", "tăng", "làm", "giảm", "hiệu", "quả", "sử", "dụng", "ngân", "sách", "nhà", "nước.ủy", "ban", "thường", "vụ", "quốc", "hội", "cho", "rằng", "ý", "kiến", "đại", "biểu", "là", "hoàn", "toàn", "xác", "đáng", "chi", "chuyển", "nguồn", "từ", "năm hai hai hai hai", "sang", "ngày năm", "là", "sáu trăm sáu chín ca ra", "đồng", "chiếm", "năm trăm tám mươi mốt độ ép trên tháng", "tổng", "chi", "ngân sách nhà nước", "và", "tiếp", "tục", "tăng", "cao", "so", "với", "các", "năm", "trước", "số", "chi", "chuyển", "nguồn", "do", "triển", "khai", "chậm", "ngày mười hai ngày hai sáu tháng bốn", "tuy", "có", "giảm", "về", "số", "tương", "đối", "so", "với", "tổng", "chi", "ngân sách nhà nước", "nhưng", "vẫn", "tăng", "về", "số", "tuyệt", "đối" ]
[ "vov", "chính", "phủ", "chỉ", "đạo", "các", "đơn", "vị", "kịp", "thời", "khắc", "phục", "những", "hạn", "chế", "được", "nêu", "trong", "báo", "cáo", "thẩm", "tra", "ủy", "ban", "tài", "chính", "ngân", "sách", "với", "đa", "số", "phiếu", "tán", "thành", "30/04/2838", "quốc", "hội", "đã", "chính", "thức", "thông", "qua", "nghị", "quyết", "phê", "chuẩn", "quyết", "toán", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "7h22", "theo", "nghị", "quyết", "7802601-l", "này", "quốc", "hội", "giao", "chính", "phủ", "kiểm", "điểm", "trách", "nhiệm", "xử", "lý", "nghiêm", "kịp", "thời", "các", "sai", "phạm", "trong", "quản", "lý", "điều", "hành", "ngân", "sách", "và", "báo", "cáo", "kết", "quả", "với", "quốc", "hội", "khi", "trình", "báo", "cáo", "quyết", "toán", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "ngày 26 và ngày 8", "trước", "đó", "ủy", "viên", "ủy", "ban", "thường", "vụ", "quốc", "hội", "chủ", "nhiệm", "ủy", "ban", "tài", "chính", "ngân", "sách", "phùng", "quốc", "hiển", "trình", "bày", "báo", "cáo", "tiếp", "thu", "giải", "trình", "ý", "kiến", "của", "đại", "biểu", "quốc", "hội", "về", "quyết", "toán", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "ngày 12 tới ngày 1 tháng 6", "theo", "báo", "cáo", "này", "có", "ý", "kiến", "cho", "rằng", "trong", "19:57:40", "công", "tác", "xây", "dựng", "dự", "toán", "chưa", "sát", "với", "thực", "tế", "phân", "bổ", "và", "giao", "dự", "toán", "chậm", "vốn", "đầu", "tư", "bố", "trí", "dàn", "trải", "giải", "ngân", "chậm", "nợ", "đọng", "khối", "lượng", "xây dựng cơ bản", "lớn", "ngày 3 đến ngày 13 tháng 6", "ủy", "ban", "thường", "vụ", "quốc", "hội", "cho", "rằng", "nhìn", "chung", "công", "tác", "xây", "dựng", "dự", "toán", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "ngân sách nhà nước", "tháng 10", "đã", "có", "tiến", "bộ", "so", "với", "những", "năm", "trước", "đây", "chất", "lượng", "dự", "toán", "từng", "bước", "được", "nâng", "cao", "bên", "cạnh", "nguyên", "nhân", "chủ", "quan", "thì", "cũng", "có", "nguyên", "nhân", "khách", "quan", "do", "ngày 27 ngày 29 tháng 11", "là", "năm", "đầu", "thực", "hiện", "kế", "hoạch", "phát", "triển", "kinh", "tế", "xã", "hội", "8.931.201", "tháng 08/2731", "1924", "việc", "xác", "định", "danh", "mục", "dự", "án", "công", "trình", "đối", "tượng", "phân", "bổ", "cần", "có", "thời", "gian", "nên", "cũng", "làm", "công", "tác", "phân", "bổ", "giao", "dự", "toán", "ngân", "sách", "bị", "chậm", "qua", "kết", "quả", "thanh", "tra", "kiểm", "toán", "và", "giám", "sát", "về", "ngân sách nhà nước", "ngày 10, 26", "cũng", "cho", "thấy", "tình", "trạng", "phân", "bổ", "vốn", "đầu", "tư", "dàn", "trải", "quyết", "định", "dự", "án", "không", "đảm", "bảo", "cân", "đối", "đủ", "nguồn", "vốn", "bố", "trí", "vốn", "đầu", "tư", "chưa", "đúng", "nguồn", "giải", "ngân", "chậm", "nợ", "đọng", "khối", "lượng", "hoàn", "thành", "lớn", "vẫn", "diễn", "ra", "/heupz-7", "đặc", "biệt", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "đã", "ban", "hành", "chỉ", "thị", "số", "8002080-pxh", "7/4", "với", "nhiều", "giải", "pháp", "hữu", "hiệu", "tăng", "cường", "quản", "lý", "đầu", "tư", "xây", "dựng", "xử", "lý", "nợ", "đọng", "xây", "dựng", "cơ", "bản", "thực", "hiện", "phân", "bổ", "vốn", "đầu", "tư", "trung", "hạn", "trong", "sử", "dụng", "vốn", "trái", "phiếu", "chính", "phủ", "phân", "cấp", "thẩm", "quyền", "quyết", "định", "đầu", "tư", "tạo", "điều", "kiện", "cho", "các", "bộ", "ngành", "địa", "phương", "đơn", "vị", "chủ", "động", "linh", "hoạt", "hơn", "trong", "quản", "lý", "và", "sử", "dụng", "vốn", "có", "ý", "kiến", "cho", "rằng", "số", "chi", "chuyển", "nguồn", "lớn", "có", "xu", "hướng", "gia", "tăng", "làm", "giảm", "hiệu", "quả", "sử", "dụng", "ngân", "sách", "nhà", "nước.ủy", "ban", "thường", "vụ", "quốc", "hội", "cho", "rằng", "ý", "kiến", "đại", "biểu", "là", "hoàn", "toàn", "xác", "đáng", "chi", "chuyển", "nguồn", "từ", "năm 2222", "sang", "ngày 5", "là", "669 carat", "đồng", "chiếm", "581 of/tháng", "tổng", "chi", "ngân sách nhà nước", "và", "tiếp", "tục", "tăng", "cao", "so", "với", "các", "năm", "trước", "số", "chi", "chuyển", "nguồn", "do", "triển", "khai", "chậm", "ngày 12 ngày 26 tháng 4", "tuy", "có", "giảm", "về", "số", "tương", "đối", "so", "với", "tổng", "chi", "ngân sách nhà nước", "nhưng", "vẫn", "tăng", "về", "số", "tuyệt", "đối" ]
[ "nguồn", "internet", "ở", "việt", "nam", "mặc", "dù", "đã", "có", "quan", "điểm", "manh", "nha", "về", "kinh", "tế", "thị", "trường", "từ", "đại", "hội", "vi", "khi", "xác", "định", "xây", "dựng", "nền", "kinh", "tế", "hàng", "hai mươi hai độ xê", "hóa", "nhiều", "thành", "phần", "tuy", "nhiên", "phải", "đến", "đại", "hội", "ix", "thuật", "ngữ", "phát", "triển", "kinh", "tế", "thị", "trường", "định", "hướng", "xã", "hội", "chủ", "nghĩa", "xã hội chủ nghĩa", "mới", "chính", "thức", "được", "sử", "dụng", "trong", "văn", "kiện", "của", "đảng", "đại", "hội", "đảng", "xi", "đã", "đưa", "vào", "cương", "lĩnh", "xây", "dựng", "đất", "nước", "trong", "thời", "kì", "quá", "độ", "lên", "chủ nghĩa xã hội", "bổ", "sung", "phát", "triển", "mười tám giờ không phút", "quan", "điểm", "về", "xây", "dựng", "nền", "kinh", "tế", "thị", "trường", "định", "hướng", "xã hội chủ nghĩa", "phát", "triển", "kinh", "tế", "thị", "trường", "định", "hướng", "xã hội chủ nghĩa", "với", "nhiều", "hình", "thức", "sở", "hữu", "nhiều", "thành", "phần", "kinh", "tế", "hình", "thức", "tổ", "chức", "kinh", "doanh", "và", "hình", "thức", "phân", "phối", "ba mươi hai phẩy không tới năm mươi tư chấm chín", "kinh", "tế", "nhà", "nước", "giữ", "vai", "trò", "chủ", "đạo", "kinh", "tế", "nhà", "nước", "cùng", "với", "kinh", "tế", "tập", "thể", "ngày", "càng", "trở", "thành", "nền", "tảng", "vững", "chắc", "của", "nền", "kinh", "tế", "quốc", "dân", "sáu triệu bốn mươi", "các", "yếu", "tố", "âm tám nghìn tám trăm năm sáu phẩy không ba trăm bốn ba mi li mét", "thị", "trường", "được", "tạo", "lập", "đồng", "bộ", "các", "loại", "thị", "trường", "từng", "bước", "được", "xây", "dựng", "phát", "triển", "vừa", "tuân", "theo", "quy", "luật", "của", "kinh", "tế", "thị", "trường", "vừa", "bảo", "đảm", "tính", "định", "hướng", "xã hội chủ nghĩa", "bẩy triệu hai trăm linh bẩy ngàn hai trăm chín sáu", "phát", "huy", "vai", "trò", "của", "nhân", "dân", "trong", "phát", "triển", "kinh", "tế", "xã", "hội", "sáu chín nghìn năm trăm mười ba phẩy một hai bốn ba", "thị", "trường", "đóng", "vai", "trò", "chủ", "yếu", "trong", "huy", "động", "và", "phân", "bổ", "có", "hiệu", "quả", "các", "nguồn", "lực", "phát", "triển", "là", "động", "lực", "chủ", "yếu", "để", "giải", "phóng", "sức", "sản", "xuất", "hai ngàn", "nhà", "nước", "quản", "lý", "điều", "hành", "nền", "kinh", "tế", "bằng", "chiến", "lược", "quy", "hoạch", "kế", "hoạch", "chính", "sách", "pháp", "luật", "và", "bằng", "cả", "sức", "mạnh", "vật", "chất", "của", "lực", "lượng", "kinh", "tế", "nhà", "nước", "thực", "ngày hai mươi chín và ngày mùng bảy tháng mười", "hiện", "sự", "điều", "tiết", "ở", "tầm", "vĩ", "mô", "định", "hướng", "xây", "dựng", "và", "hoàn", "thiện", "thể", "chế", "kinh", "một ngàn chín trăm sáu sáu", "tế", "tạo", "môi", "trường", "cạnh", "tranh", "bình", "đẳng", "minh", "bạch", "bảo", "đảm", "cho", "thị", "trường", "phát", "triển", "lành", "mạnh", "tuân", "thủ", "các", "quy", "luật", "của", "kinh", "tế", "thị", "trường", "tương", "thích", "với", "thông", "lệ", "của", "các", "nước", "sử", "dụng", "các", "công", "cụ", "chính", "sách", "và", "các", "nguồn", "lực", "của", "nhà", "nước", "để", "định", "hướng", "và", "điều", "tiết", "nền", "kinh", "tế", "thúc", "đẩy", "sản", "xuất", "kinh", "doanh", "và", "bảo", "vệ", "môi", "trường", "thực", "hiện", "tiến", "bộ", "công", "bằng", "xã", "hội", "trong", "từng", "bước", "từng", "chính", "sách", "phát", "triển", "giai đoạn mười hai tám", "kinh", "tế", "nhà", "nước", "kinh", "tế", "tập", "thể", "cùng", "với", "kinh", "tế", "tư", "nhân", "là", "nòng", "cốt", "để", "phát", "triển", "một", "nền", "kinh", "tế", "độc", "lập", "tự", "chủ", "chín trăm chín mươi mốt ngàn năm trăm chín mươi bảy", "nhà", "nước", "coi", "trọng", "và", "tạo", "điều", "kiện", "cho", "các", "thành", "phần", "kinh", "tế", "phát", "triển", "tự", "do", "bình", "đẳng", "thực", "hiện", "nhất", "quán", "một", "chế", "độ", "pháp", "lý", "kinh", "doanh", "cho", "các", "doanh", "nghiệp", "không", "phân", "biệt", "hình", "thức", "sở", "hữu", "thành", "phần", "kinh", "tế", "ba ngàn ba trăm tám mươi", "nền", "kinh", "tế", "thị", "trường", "định", "hướng", "xã hội chủ nghĩa", "ở", "việt", "nam", "dựa", "trên", "chế", "độ", "công", "hữu", "về", "những", "tư", "liệu", "sản", "xuất", "cơ", "bản", "đất", "đai", "thuộc", "sở", "hữu", "toàn", "dân", "do", "nhà", "nước", "làm", "đại", "diện", "chủ", "sở", "bảy trăm mười bốn ki lo oát", "hữu", "thực", "hiện", "công", "khai", "minh", "bạch", "việc", "quản", "lý", "sử", "dụng", "đất", "công", "tăng", "cường", "giám", "sát", "quản", "lý", "chặt", "chẽ", "nâng", "cao", "hiệu", "quả", "sử", "dụng", "đất", "giao", "cho", "các", "cộng", "đồng", "và", "doanh", "nghiệp", "bốn nghìn", "phục", "vụ", "cho", "mục", "đích", "chung", "của", "toàn", "dân", "tộc", "và", "của", "nhân", "dân", "bảo", "đảm", "quyền", "quản", "lý", "thu", "lợi", "của", "nhà", "nước", "đối", "với", "tài", "sản", "công", "và", "quyền", "bình", "đẳng", "trong", "việc", "tiếp", "cận", "sử", "dụng", "tài", "sản", "công", "của", "mọi", "chủ", "thể", "trong", "nền", "kinh", "tế", "một nghìn một trăm mười năm", "thứ", "ba", "việc", "phân", "phối", "trong", "nền", "kinh", "tế", "thị", "trường", "định", "hướng", "xã hội chủ nghĩa", "ở", "việt", "nam", "được", "thực", "hiện", "trên", "nguyên", "tắc", "chủ", "yếu", "theo", "kết", "quả", "lao", "động", "hiệu", "quả", "kinh", "tế", "đồng", "thời", "theo", "mức", "đóng", "góp", "vốn", "cùng", "các", "nguồn", "lực", "khác", "và", "phân", "phối", "thông", "qua", "hệ", "thống", "an", "sinh", "xã", "hội", "phúc", "lợi", "xã", "hội", "cộng sáu bốn sáu tám chín một ba bảy bốn ba không", "nền", "kinh", "tế", "đó", "chịu", "sự", "chi", "phối", "của", "các", "quy", "luật", "kinh", "tế", "xã hội chủ nghĩa", "mà", "xuộc rờ e dê", "nội", "dung", "căn", "bản", "là", "bảo", "đảm", "phúc", "lợi", "đầy", "đủ", "và", "sự", "phát", "triển", "tự", "do", "toàn", "diện", "của", "mọi", "thành", "viên", "trong", "xã", "hội", "vì", "lợi", "ích", "của", "đại", "đa", "số", "nhân", "dân", "bảo", "đảm", "mọi", "người", "đều", "được", "bình", "đẳng", "trong", "tiếp", "cận", "các", "cơ", "hội", "và", "điều", "kiện", "phát", "triển", "được", "tham", "gia", "và", "hưởng", "lợi", "từ", "quá", "trình", "phát", "triển", "âm hai nghìn hai trăm bảy mươi tám phẩy không không bảy ngàn năm trăm năm mốt", "tuy", "nhiên", "việc", "thực", "hiện", "mục", "tiêu", "phát", "triển", "kinh", "tế", "không", "phải", "bằng", "mọi", "giá", "nóng", "vội", "mà", "phải", "được", "cân", "nhắc", "tính", "toán", "cho", "phù", "hợp", "với", "điều", "kiện", "đất", "nước", "theo", "hướng", "phát", "triển", "nhanh", "hiệu", "quả", "mà", "bền", "vững", "gắn", "mục", "tiêu", "tăng", "tưởng", "kinh", "tế", "với", "bảo", "đảm", "độc", "lập", "dân", "tộc", "chủ", "quyền", "quốc", "gia", "bảo", "vệ", "môi", "trường", "nói", "cách", "khác", "nền", "kinh", "tế", "thị", "trường", "đó", "không", "vì", "mục", "tiêu", "phát", "triển", "kinh", "tế", "mà", "hy", "sinh", "lợi", "ích", "quốc", "gia", "độc", "lập", "dân", "tộc", "hủy", "hoại", "tài", "nguyên", "môi", "trường", "thứ", "năm", "là", "nền", "kinh", "tế", "thị", "trường", "hiện", "đại", "và", "hội", "nhập", "quốc", "tế", "bảy mươi hai nghìn năm trăm ba mươi bẩy phẩy tám chín không năm", "đặc", "trưng", "này", "thể", "hiện", "nền", "kinh", "tế", "thị", "trường", "mà", "nước", "ta", "xây", "dựng", "không", "phải", "là", "cái", "khác", "lạ", "so", "với", "kinh", "tế", "thị", "trường", "ở", "các", "nước", "mà", "cũng", "là", "một", "bộ", "phận", "hữu", "cơ", "của", "nền", "kinh", "tế", "thị", "trường", "thế", "giới", "kế", "thừa", "có", "chọn", "lọc", "những", "thành", "tựu", "phát", "triển", "kinh", "tế", "thị", "trường", "của", "nhân", "loại", "hệ", "thống", "pháp", "luật", "cơ", "chế", "chính", "sách", "và", "các", "yếu", "tố", "thị", "trường", "các", "loại", "thị", "trường", "đầy", "đủ", "đồng", "bộ", "vận", "hành", "thông", "suốt", "gắn", "kết", "chặt", "chẽ", "với", "các", "nền", "kinh", "tế", "trên", "thế", "giới", "năm hai", "tuân", "thủ", "các", "nguyên", "tắc", "quy", "ước", "hiệp", "định", "điều", "lệ", "chuẩn", "mực", "chung", "của", "thế", "giới", "để", "phát", "triển", "thực", "hiện", "tự", "do", "hóa", "trên", "phạm", "vi", "quốc", "tế", "trong", "các", "lĩnh", "vực", "hợp", "tác", "thương", "mại", "đầu", "tư", "tài", "chính", "dịch", "vụ", "lao", "động", "việc", "làm", "tham", "gia", "vào", "chuỗi", "giá", "trị", "và", "mạng", "sản", "xuất", "toàn", "cầu", "thực", "hiện", "chuyển", "giao", "các", "thành", "tựu", "phát", "minh", "sáng", "chế", "khoa", "học", "công", "nghệ", "hiện", "đại", "với", "các", "quốc", "gia", "một sáu bẩy hai không hai không chín không chín một", "năm triệu tám ngàn", "bảy mươi sáu", "đảng cộng sản việt nam", "văn", "kiện", "đại", "hội", "toàn", "quốc", "lần", "thứ", "xi", "nhà xuất bản", "chính", "trị", "quốc", "gia", "hà", "nội", "sáu trăm hai mươi năm nghìn năm trăm hai mươi mốt", "tr.73", "ngày hai sáu và ngày mồng sáu tháng bốn", "hai triệu chín trăm mười nghìn", "âm ba mươi bẩy nghìn bốn trăm linh bốn phẩy không sáu ba ba chín", "đảng cộng sản việt nam", "văn", "kiện", "đại", "hội", "toàn", "quốc", "lần", "thứ", "xii", "nhà xuất bản", "chính", "trị", "quốc", "gia", "hà", "nội", "giai đoạn hai hai một", "tr.25-26", "hai nghìn chín trăm bảy nhăm", "năm ngàn tám trăm sáu mươi mốt chấm tám nghìn sáu trăm bốn mươi ba", "một ngàn sáu trăm bốn lăm", "hai ngàn", "mười tám nghìn ba trăm tám mươi bẩy phẩy một nghìn một trăm mười lăm", "không chín bảy hai bảy không ba tám bảy tám ba tám", "ba ba nghìn chín trăm năm tám phẩy không không chín bẩy năm chín", "cộng ba bảy hai hai tám chín hai sáu tám bảy ba", "bốn ba", "hai nghìn bốn trăm tám hai", "nghị", "quyết", "số", "e ích dét chéo chín trăm một không không", "hội", "nghị", "lần", "thứ", "bảy trăm bảy mươi tư nghìn sáu trăm sáu mươi chín", "ban", "chấp", "hành", "trung", "ương", "đảng", "khóa", "xii", "http://www.dangcongsan.vn", "ngày bẩy và ngày hai mốt tháng bảy", "ngày hai mươi năm và ngày một tháng sáu" ]
[ "nguồn", "internet", "ở", "việt", "nam", "mặc", "dù", "đã", "có", "quan", "điểm", "manh", "nha", "về", "kinh", "tế", "thị", "trường", "từ", "đại", "hội", "vi", "khi", "xác", "định", "xây", "dựng", "nền", "kinh", "tế", "hàng", "22 oc", "hóa", "nhiều", "thành", "phần", "tuy", "nhiên", "phải", "đến", "đại", "hội", "ix", "thuật", "ngữ", "phát", "triển", "kinh", "tế", "thị", "trường", "định", "hướng", "xã", "hội", "chủ", "nghĩa", "xã hội chủ nghĩa", "mới", "chính", "thức", "được", "sử", "dụng", "trong", "văn", "kiện", "của", "đảng", "đại", "hội", "đảng", "xi", "đã", "đưa", "vào", "cương", "lĩnh", "xây", "dựng", "đất", "nước", "trong", "thời", "kì", "quá", "độ", "lên", "chủ nghĩa xã hội", "bổ", "sung", "phát", "triển", "18h0", "quan", "điểm", "về", "xây", "dựng", "nền", "kinh", "tế", "thị", "trường", "định", "hướng", "xã hội chủ nghĩa", "phát", "triển", "kinh", "tế", "thị", "trường", "định", "hướng", "xã hội chủ nghĩa", "với", "nhiều", "hình", "thức", "sở", "hữu", "nhiều", "thành", "phần", "kinh", "tế", "hình", "thức", "tổ", "chức", "kinh", "doanh", "và", "hình", "thức", "phân", "phối", "32,0 - 54.9", "kinh", "tế", "nhà", "nước", "giữ", "vai", "trò", "chủ", "đạo", "kinh", "tế", "nhà", "nước", "cùng", "với", "kinh", "tế", "tập", "thể", "ngày", "càng", "trở", "thành", "nền", "tảng", "vững", "chắc", "của", "nền", "kinh", "tế", "quốc", "dân", "6.000.040", "các", "yếu", "tố", "-8856,0343 mm", "thị", "trường", "được", "tạo", "lập", "đồng", "bộ", "các", "loại", "thị", "trường", "từng", "bước", "được", "xây", "dựng", "phát", "triển", "vừa", "tuân", "theo", "quy", "luật", "của", "kinh", "tế", "thị", "trường", "vừa", "bảo", "đảm", "tính", "định", "hướng", "xã hội chủ nghĩa", "7.207.296", "phát", "huy", "vai", "trò", "của", "nhân", "dân", "trong", "phát", "triển", "kinh", "tế", "xã", "hội", "69.513,1243", "thị", "trường", "đóng", "vai", "trò", "chủ", "yếu", "trong", "huy", "động", "và", "phân", "bổ", "có", "hiệu", "quả", "các", "nguồn", "lực", "phát", "triển", "là", "động", "lực", "chủ", "yếu", "để", "giải", "phóng", "sức", "sản", "xuất", "2000", "nhà", "nước", "quản", "lý", "điều", "hành", "nền", "kinh", "tế", "bằng", "chiến", "lược", "quy", "hoạch", "kế", "hoạch", "chính", "sách", "pháp", "luật", "và", "bằng", "cả", "sức", "mạnh", "vật", "chất", "của", "lực", "lượng", "kinh", "tế", "nhà", "nước", "thực", "ngày 29 và ngày mùng 7 tháng 10", "hiện", "sự", "điều", "tiết", "ở", "tầm", "vĩ", "mô", "định", "hướng", "xây", "dựng", "và", "hoàn", "thiện", "thể", "chế", "kinh", "1966", "tế", "tạo", "môi", "trường", "cạnh", "tranh", "bình", "đẳng", "minh", "bạch", "bảo", "đảm", "cho", "thị", "trường", "phát", "triển", "lành", "mạnh", "tuân", "thủ", "các", "quy", "luật", "của", "kinh", "tế", "thị", "trường", "tương", "thích", "với", "thông", "lệ", "của", "các", "nước", "sử", "dụng", "các", "công", "cụ", "chính", "sách", "và", "các", "nguồn", "lực", "của", "nhà", "nước", "để", "định", "hướng", "và", "điều", "tiết", "nền", "kinh", "tế", "thúc", "đẩy", "sản", "xuất", "kinh", "doanh", "và", "bảo", "vệ", "môi", "trường", "thực", "hiện", "tiến", "bộ", "công", "bằng", "xã", "hội", "trong", "từng", "bước", "từng", "chính", "sách", "phát", "triển", "giai đoạn 12 - 8", "kinh", "tế", "nhà", "nước", "kinh", "tế", "tập", "thể", "cùng", "với", "kinh", "tế", "tư", "nhân", "là", "nòng", "cốt", "để", "phát", "triển", "một", "nền", "kinh", "tế", "độc", "lập", "tự", "chủ", "991.597", "nhà", "nước", "coi", "trọng", "và", "tạo", "điều", "kiện", "cho", "các", "thành", "phần", "kinh", "tế", "phát", "triển", "tự", "do", "bình", "đẳng", "thực", "hiện", "nhất", "quán", "một", "chế", "độ", "pháp", "lý", "kinh", "doanh", "cho", "các", "doanh", "nghiệp", "không", "phân", "biệt", "hình", "thức", "sở", "hữu", "thành", "phần", "kinh", "tế", "3380", "nền", "kinh", "tế", "thị", "trường", "định", "hướng", "xã hội chủ nghĩa", "ở", "việt", "nam", "dựa", "trên", "chế", "độ", "công", "hữu", "về", "những", "tư", "liệu", "sản", "xuất", "cơ", "bản", "đất", "đai", "thuộc", "sở", "hữu", "toàn", "dân", "do", "nhà", "nước", "làm", "đại", "diện", "chủ", "sở", "714 kw", "hữu", "thực", "hiện", "công", "khai", "minh", "bạch", "việc", "quản", "lý", "sử", "dụng", "đất", "công", "tăng", "cường", "giám", "sát", "quản", "lý", "chặt", "chẽ", "nâng", "cao", "hiệu", "quả", "sử", "dụng", "đất", "giao", "cho", "các", "cộng", "đồng", "và", "doanh", "nghiệp", "4000", "phục", "vụ", "cho", "mục", "đích", "chung", "của", "toàn", "dân", "tộc", "và", "của", "nhân", "dân", "bảo", "đảm", "quyền", "quản", "lý", "thu", "lợi", "của", "nhà", "nước", "đối", "với", "tài", "sản", "công", "và", "quyền", "bình", "đẳng", "trong", "việc", "tiếp", "cận", "sử", "dụng", "tài", "sản", "công", "của", "mọi", "chủ", "thể", "trong", "nền", "kinh", "tế", "1115", "thứ", "ba", "việc", "phân", "phối", "trong", "nền", "kinh", "tế", "thị", "trường", "định", "hướng", "xã hội chủ nghĩa", "ở", "việt", "nam", "được", "thực", "hiện", "trên", "nguyên", "tắc", "chủ", "yếu", "theo", "kết", "quả", "lao", "động", "hiệu", "quả", "kinh", "tế", "đồng", "thời", "theo", "mức", "đóng", "góp", "vốn", "cùng", "các", "nguồn", "lực", "khác", "và", "phân", "phối", "thông", "qua", "hệ", "thống", "an", "sinh", "xã", "hội", "phúc", "lợi", "xã", "hội", "+64689137430", "nền", "kinh", "tế", "đó", "chịu", "sự", "chi", "phối", "của", "các", "quy", "luật", "kinh", "tế", "xã hội chủ nghĩa", "mà", "/red", "nội", "dung", "căn", "bản", "là", "bảo", "đảm", "phúc", "lợi", "đầy", "đủ", "và", "sự", "phát", "triển", "tự", "do", "toàn", "diện", "của", "mọi", "thành", "viên", "trong", "xã", "hội", "vì", "lợi", "ích", "của", "đại", "đa", "số", "nhân", "dân", "bảo", "đảm", "mọi", "người", "đều", "được", "bình", "đẳng", "trong", "tiếp", "cận", "các", "cơ", "hội", "và", "điều", "kiện", "phát", "triển", "được", "tham", "gia", "và", "hưởng", "lợi", "từ", "quá", "trình", "phát", "triển", "-2278,007551", "tuy", "nhiên", "việc", "thực", "hiện", "mục", "tiêu", "phát", "triển", "kinh", "tế", "không", "phải", "bằng", "mọi", "giá", "nóng", "vội", "mà", "phải", "được", "cân", "nhắc", "tính", "toán", "cho", "phù", "hợp", "với", "điều", "kiện", "đất", "nước", "theo", "hướng", "phát", "triển", "nhanh", "hiệu", "quả", "mà", "bền", "vững", "gắn", "mục", "tiêu", "tăng", "tưởng", "kinh", "tế", "với", "bảo", "đảm", "độc", "lập", "dân", "tộc", "chủ", "quyền", "quốc", "gia", "bảo", "vệ", "môi", "trường", "nói", "cách", "khác", "nền", "kinh", "tế", "thị", "trường", "đó", "không", "vì", "mục", "tiêu", "phát", "triển", "kinh", "tế", "mà", "hy", "sinh", "lợi", "ích", "quốc", "gia", "độc", "lập", "dân", "tộc", "hủy", "hoại", "tài", "nguyên", "môi", "trường", "thứ", "năm", "là", "nền", "kinh", "tế", "thị", "trường", "hiện", "đại", "và", "hội", "nhập", "quốc", "tế", "72.537,8905", "đặc", "trưng", "này", "thể", "hiện", "nền", "kinh", "tế", "thị", "trường", "mà", "nước", "ta", "xây", "dựng", "không", "phải", "là", "cái", "khác", "lạ", "so", "với", "kinh", "tế", "thị", "trường", "ở", "các", "nước", "mà", "cũng", "là", "một", "bộ", "phận", "hữu", "cơ", "của", "nền", "kinh", "tế", "thị", "trường", "thế", "giới", "kế", "thừa", "có", "chọn", "lọc", "những", "thành", "tựu", "phát", "triển", "kinh", "tế", "thị", "trường", "của", "nhân", "loại", "hệ", "thống", "pháp", "luật", "cơ", "chế", "chính", "sách", "và", "các", "yếu", "tố", "thị", "trường", "các", "loại", "thị", "trường", "đầy", "đủ", "đồng", "bộ", "vận", "hành", "thông", "suốt", "gắn", "kết", "chặt", "chẽ", "với", "các", "nền", "kinh", "tế", "trên", "thế", "giới", "52", "tuân", "thủ", "các", "nguyên", "tắc", "quy", "ước", "hiệp", "định", "điều", "lệ", "chuẩn", "mực", "chung", "của", "thế", "giới", "để", "phát", "triển", "thực", "hiện", "tự", "do", "hóa", "trên", "phạm", "vi", "quốc", "tế", "trong", "các", "lĩnh", "vực", "hợp", "tác", "thương", "mại", "đầu", "tư", "tài", "chính", "dịch", "vụ", "lao", "động", "việc", "làm", "tham", "gia", "vào", "chuỗi", "giá", "trị", "và", "mạng", "sản", "xuất", "toàn", "cầu", "thực", "hiện", "chuyển", "giao", "các", "thành", "tựu", "phát", "minh", "sáng", "chế", "khoa", "học", "công", "nghệ", "hiện", "đại", "với", "các", "quốc", "gia", "16720209091", "5.008.000", "76", "đảng cộng sản việt nam", "văn", "kiện", "đại", "hội", "toàn", "quốc", "lần", "thứ", "xi", "nhà xuất bản", "chính", "trị", "quốc", "gia", "hà", "nội", "625.521", "tr.73", "ngày 26 và ngày mồng 6 tháng 4", "2.910.000", "-37.404,06339", "đảng cộng sản việt nam", "văn", "kiện", "đại", "hội", "toàn", "quốc", "lần", "thứ", "xii", "nhà xuất bản", "chính", "trị", "quốc", "gia", "hà", "nội", "giai đoạn 22 - 1", "tr.25-26", "2975", "5861.8643", "1645", "2000", "18.387,1115", "097270387838", "33.958,009759", "+37228926873", "43", "2482", "nghị", "quyết", "số", "exz/900100", "hội", "nghị", "lần", "thứ", "774.669", "ban", "chấp", "hành", "trung", "ương", "đảng", "khóa", "xii", "http://www.dangcongsan.vn", "ngày 7 và ngày 21 tháng 7", "ngày 25 và ngày 1 tháng 6" ]
[ "một", "triệu", "người", "sử", "dụng", "line", "messenger", "tại", "việt nam", "cao", "ra", "mắt", "vào", "tháng", "hai trăm gi", "bẩy trăm lẻ bốn ngàn năm trăm bẩy mươi mốt", "sau", "thảm", "họa", "động", "đất", "sóng", "thần", "tại", "nhật", "bản", "nhằm", "đáp", "ứng", "nhu", "cầu", "liên", "lạc", "cấp", "thiết", "của", "người", "dân", "nơi", "đây", "ứng", "dụng", "nhắn", "tin", "di", "động", "miễn", "phí", "line", "nhanh", "chóng", "lan", "tỏa", "khắp", "thế", "giới", "với", "những", "bước", "tiến", "dài", "tại", "sáu một không bảy năm không sáu năm bốn tám tám", "quốc", "gia", "chỉ", "mất", "hơn", "một triệu năm trăm ba tám ngàn ba", "tháng", "để", "vượt", "qua", "con", "số", "sáu trăm hai mươi sáu niu tơn", "người", "sử", "dụng", "line", "trở", "thành", "ứng", "dụng", "chạy", "trên", "nền", "smartphone", "phát", "triển", "nhanh", "nhất", "toàn", "cầu", "trong", "chiến", "lược", "mở", "rộng", "và", "tiếp", "cận", "đối", "tượng", "người", "dùng", "mới", "line", "nhận", "định", "việt", "nam", "là", "thị", "trường", "nhiều", "tiềm", "năng", "và", "triển", "vọng", "line", "messenger", "triển", "khai", "nhiều", "chương", "trình", "quảng", "bá", "trong", "đó", "có", "sự", "kết", "hợp", "với", "nghệ", "sĩ", "nổi", "tiếng", "các", "show", "truyền", "hình", "ăn", "khách", "sáng", "tạo", "sticker", "cho", "riêng", "người", "việt", "cuối", "bẩy tháng mười năm một năm bốn năm", "vừa", "qua", "line", "messenger", "gạch ngang ba ngàn bẩy trăm hai bảy mười", "công", "bố", "vượt", "mức", "năm nghìn ba trăm bốn mươi ba chấm chín trăm mười một ki lô ca lo", "người", "sử", "dụng", "tại", "việt", "nam", "minh", "chứng", "cho", "sức", "nóng", "và", "độ", "hấp", "dẫn", "của", "ứng", "dụng", "này", "đối", "với", "người", "dùng", "smartphone", "trong", "nước", "những", "người", "quản", "lý", "line", "messenger", "tại", "việt nam", "gặp", "gỡ", "truyền", "thông", "là", "ứng", "dụng", "do", "nhn", "nhật", "bản", "phát", "triển", "line", "messenger", "được", "đánh", "giá", "là", "một", "trong", "những", "ứng", "dụng", "gọi", "và", "chat", "miễn", "phí", "hàng", "đầu", "thế", "giới" ]
[ "một", "triệu", "người", "sử", "dụng", "line", "messenger", "tại", "việt nam", "cao", "ra", "mắt", "vào", "tháng", "200j", "704.571", "sau", "thảm", "họa", "động", "đất", "sóng", "thần", "tại", "nhật", "bản", "nhằm", "đáp", "ứng", "nhu", "cầu", "liên", "lạc", "cấp", "thiết", "của", "người", "dân", "nơi", "đây", "ứng", "dụng", "nhắn", "tin", "di", "động", "miễn", "phí", "line", "nhanh", "chóng", "lan", "tỏa", "khắp", "thế", "giới", "với", "những", "bước", "tiến", "dài", "tại", "61075065488", "quốc", "gia", "chỉ", "mất", "hơn", "1.538.300", "tháng", "để", "vượt", "qua", "con", "số", "626 n", "người", "sử", "dụng", "line", "trở", "thành", "ứng", "dụng", "chạy", "trên", "nền", "smartphone", "phát", "triển", "nhanh", "nhất", "toàn", "cầu", "trong", "chiến", "lược", "mở", "rộng", "và", "tiếp", "cận", "đối", "tượng", "người", "dùng", "mới", "line", "nhận", "định", "việt", "nam", "là", "thị", "trường", "nhiều", "tiềm", "năng", "và", "triển", "vọng", "line", "messenger", "triển", "khai", "nhiều", "chương", "trình", "quảng", "bá", "trong", "đó", "có", "sự", "kết", "hợp", "với", "nghệ", "sĩ", "nổi", "tiếng", "các", "show", "truyền", "hình", "ăn", "khách", "sáng", "tạo", "sticker", "cho", "riêng", "người", "việt", "cuối", "7/10/1545", "vừa", "qua", "line", "messenger", "-372710", "công", "bố", "vượt", "mức", "5343.911 kcal", "người", "sử", "dụng", "tại", "việt", "nam", "minh", "chứng", "cho", "sức", "nóng", "và", "độ", "hấp", "dẫn", "của", "ứng", "dụng", "này", "đối", "với", "người", "dùng", "smartphone", "trong", "nước", "những", "người", "quản", "lý", "line", "messenger", "tại", "việt nam", "gặp", "gỡ", "truyền", "thông", "là", "ứng", "dụng", "do", "nhn", "nhật", "bản", "phát", "triển", "line", "messenger", "được", "đánh", "giá", "là", "một", "trong", "những", "ứng", "dụng", "gọi", "và", "chat", "miễn", "phí", "hàng", "đầu", "thế", "giới" ]
[ "sau", "kết", "quả", "chặng", "âm hai mươi chín phẩy không không chín", "âm sáu nghìn chín trăm chín mốt chấm không không chín hai bốn xen ti mét vuông", "vòng", "quanh", "hồ", "xuân", "hương", "đà", "lạt", "nguyễn", "tấn", "hoài", "của", "dược", "domesco", "đồng", "tháp", "nhảy", "hai", "bậc", "lên", "xếp", "vị", "trí", "á", "quân", "sau", "javier", "perez", "đau mắt đỏ", "trên", "bảng", "tổng", "sắp", "áo", "vàng", "với", "khoảng", "cách", "bảy mươi năm nghìn tám trăm bốn mươi ba phẩy bốn nghìn bốn trăm chín mươi chín", "giây", "ngày mười lăm ngày mười chín tháng bốn", "trên", "lý", "thuyết", "việc", "tấn", "hoài", "xé", "áo", "vàng", "của", "javier", "perez", "hoàn", "toàn", "có", "thể", "xảy", "ra", "khi", "cúp", "truyền", "hình", "ủy ban an toàn thực phẩm liên minh châu âu", "chín triệu tám nghìn", "còn", "hai", "chặng", "cuối", "dù", "với", "giới", "chuyên", "môn", "là", "cực", "kỳ", "gian", "nan", "đặt", "hai", "đối", "thủ", "này", "lên", "bàn", "cân", "nếu", "javier", "cho", "đối", "thủ", "ngửi", "khói", "trên", "đường", "đèo", "thì", "tại", "mức", "đến", "tấn", "hoài", "hoàn", "toàn", "vượt", "trội", "nhờ", "vào", "khả", "năng", "thắng", "nước", "rút", "hoàn", "hảo", "và", "chiến", "thuật", "kéo", "chùm", "đông", "đặt", "tấn", "hoài", "giành", "chiến", "thắng", "tại", "mức", "đến", "cùng", "với", "giờ", "thưởng", "sprin", "sẽ", "là", "bài", "toán", "mà", "huấn luyện viên", "trần", "văn", "quýt", "dùng", "để", "trị", "javier", "tuy", "nhiên", "cuộc", "đua", "chỉ", "còn", "hai", "chặng", "đường", "trường", "và", "cuộc", "đấu", "không", "chỉ", "là", "tay", "đôi", "giữa", "tấn", "hoài", "với", "javier", "mà", "còn", "là", "êkíp", "vi sinh đại cương", "đấu", "đồng", "tháp", "thua", "xa", "trên", "đường", "đèo", "tấn", "hoài", "trái", "còn", "ít", "cơ", "hội", "lật", "đổ", "giải", "áo", "vàng", "của", "javier", "phải", "trong", "lịch", "sử", "cúp", "truyền", "hình", "cựu", "vô", "địch", "xe", "đạp", "châu", "á", "trương", "quốc", "thắng", "từng", "thực", "hiện", "cú", "lội", "ngược", "dòng", "chặng", "cuối", "bảo", "lộc", "liên hiệp đường sắt việt nam", "xé", "áo", "vàng", "của", "trịnh", "sang", "đông", "domesco", "đồng", "tháp", "còn", "nhớ", "tại", "mùa", "giải", "mười lăm", "huỳnh", "thanh", "tùng", "dù", "chỉ", "kém", "áo", "vàng", "nguyễn", "trường", "tài", "âm ba ngàn năm trăm sáu mươi hai phẩy hai sáu tám am be", "giây", "nhưng", "tay", "đua", "áo", "lính", "đành", "bất", "lực", "ở", "ba", "chặng", "cuối", "và", "nhìn", "đối", "thủ", "đăng", "quang", "mùa", "đó", "tấn", "hoài", "kém", "trường", "tài", "sáu lăm phẩy không không hai lăm", "giây", "cũng", "không", "thể", "động", "thủ", "nên", "nhiệm", "vụ", "vượt", "qua", "sáu triệu năm trăm bẩy mươi bẩy ngàn tám trăm bẩy mươi chín", "giây", "so", "với", "javier", "gần", "như", "là", "nhiệm", "vụ", "bất", "khả", "thi", "kết", "thúc", "chặng", "một triệu sáu nghìn sáu", "với", "chiến", "thắng", "gọi", "tên", "trần", "tuấn", "kiệt", "dopagan", "đồng", "tháp", "danh", "hiệu", "áo", "vàng", "áo", "chấm", "đỏ", "tiếp", "tục", "được", "javier", "perez", "nắm", "giữ" ]
[ "sau", "kết", "quả", "chặng", "-29,009", "-6991.00924 cm2", "vòng", "quanh", "hồ", "xuân", "hương", "đà", "lạt", "nguyễn", "tấn", "hoài", "của", "dược", "domesco", "đồng", "tháp", "nhảy", "hai", "bậc", "lên", "xếp", "vị", "trí", "á", "quân", "sau", "javier", "perez", "đau mắt đỏ", "trên", "bảng", "tổng", "sắp", "áo", "vàng", "với", "khoảng", "cách", "75.843,4499", "giây", "ngày 15 ngày 19 tháng 4", "trên", "lý", "thuyết", "việc", "tấn", "hoài", "xé", "áo", "vàng", "của", "javier", "perez", "hoàn", "toàn", "có", "thể", "xảy", "ra", "khi", "cúp", "truyền", "hình", "ủy ban an toàn thực phẩm liên minh châu âu", "9.008.000", "còn", "hai", "chặng", "cuối", "dù", "với", "giới", "chuyên", "môn", "là", "cực", "kỳ", "gian", "nan", "đặt", "hai", "đối", "thủ", "này", "lên", "bàn", "cân", "nếu", "javier", "cho", "đối", "thủ", "ngửi", "khói", "trên", "đường", "đèo", "thì", "tại", "mức", "đến", "tấn", "hoài", "hoàn", "toàn", "vượt", "trội", "nhờ", "vào", "khả", "năng", "thắng", "nước", "rút", "hoàn", "hảo", "và", "chiến", "thuật", "kéo", "chùm", "đông", "đặt", "tấn", "hoài", "giành", "chiến", "thắng", "tại", "mức", "đến", "cùng", "với", "giờ", "thưởng", "sprin", "sẽ", "là", "bài", "toán", "mà", "huấn luyện viên", "trần", "văn", "quýt", "dùng", "để", "trị", "javier", "tuy", "nhiên", "cuộc", "đua", "chỉ", "còn", "hai", "chặng", "đường", "trường", "và", "cuộc", "đấu", "không", "chỉ", "là", "tay", "đôi", "giữa", "tấn", "hoài", "với", "javier", "mà", "còn", "là", "êkíp", "vi sinh đại cương", "đấu", "đồng", "tháp", "thua", "xa", "trên", "đường", "đèo", "tấn", "hoài", "trái", "còn", "ít", "cơ", "hội", "lật", "đổ", "giải", "áo", "vàng", "của", "javier", "phải", "trong", "lịch", "sử", "cúp", "truyền", "hình", "cựu", "vô", "địch", "xe", "đạp", "châu", "á", "trương", "quốc", "thắng", "từng", "thực", "hiện", "cú", "lội", "ngược", "dòng", "chặng", "cuối", "bảo", "lộc", "liên hiệp đường sắt việt nam", "xé", "áo", "vàng", "của", "trịnh", "sang", "đông", "domesco", "đồng", "tháp", "còn", "nhớ", "tại", "mùa", "giải", "15", "huỳnh", "thanh", "tùng", "dù", "chỉ", "kém", "áo", "vàng", "nguyễn", "trường", "tài", "-3562,268 ampe", "giây", "nhưng", "tay", "đua", "áo", "lính", "đành", "bất", "lực", "ở", "ba", "chặng", "cuối", "và", "nhìn", "đối", "thủ", "đăng", "quang", "mùa", "đó", "tấn", "hoài", "kém", "trường", "tài", "65,0025", "giây", "cũng", "không", "thể", "động", "thủ", "nên", "nhiệm", "vụ", "vượt", "qua", "6.577.879", "giây", "so", "với", "javier", "gần", "như", "là", "nhiệm", "vụ", "bất", "khả", "thi", "kết", "thúc", "chặng", "1.006.600", "với", "chiến", "thắng", "gọi", "tên", "trần", "tuấn", "kiệt", "dopagan", "đồng", "tháp", "danh", "hiệu", "áo", "vàng", "áo", "chấm", "đỏ", "tiếp", "tục", "được", "javier", "perez", "nắm", "giữ" ]
[ "bộ", "xây", "dựng", "trình", "chính", "phủ", "bốn ngàn", "mô", "hình", "tiết", "kiệm", "nhà", "ở", "vtc", "news", "bộ", "xây", "dựng", "vừa", "gửi", "tờ", "trình", "chính", "phủ", "đề", "nghị", "phê", "duyệt", "đề", "án", "quỹ", "tiết", "kiệm", "phát", "triển", "nhà", "ở", "với", "hai", "mô", "hình", "ngày", "hôm", "qua", "tám không không gi dê ca i", "bộ", "xây", "âm một trăm chín mươi tám phẩy không tám bốn tám hai", "dựng", "vừa", "gửi", "tờ", "trình", "chính", "phủ", "đề", "nghị", "phê", "duyệt", "đề", "án", "quỹ", "tiết", "kiệm", "phát", "triển", "nhà", "ở", "trong", "tờ", "trình", "bộ", "xây", "dựng", "cho", "biết", "trên", "cơ", "sở", "nghiên", "cứu", "thực", "trạng", "nhà", "ở", "và", "tài", "chính", "về", "nhà", "ở", "tại", "việt", "nam", "hiện", "nay", "kết", "hợp", "với", "việc", "phân", "tích", "các", "mô", "hình", "tiết", "kiệm", "nhà", "ở", "tại", "một", "số", "nước", "trên", "thế", "giới", "bộ", "xây", "dựng", "thấy", "rằng", "cần", "thiết", "phải", "nghiên", "cứu", "xây", "dựng", "năm triệu năm trăm bẩy mươi chín nghìn mười một", "mô", "hình", "tiết", "kiệm", "nhà", "ở", "để", "phục", "vụ", "nhu", "cầu", "vốn", "vay", "tạo", "lập", "nhà", "ở", "cho", "tám mươi tư ngàn sáu trăm hai mươi ba phẩy tám ngàn ba trăm tám mươi mốt", "loại", "đối", "tượng", "có", "thu", "nhập", "thấp", "và", "các", "đối", "tượng", "cá", "nhân", "hộ", "gia", "đình", "khác", "có", "nhu", "cầu", "mua", "nhà", "ở", "thương", "mại", "hiện", "nay", "tại", "việt", "nam", "và", "mô", "hình", "tiết", "kiệm", "nhà", "ở", "thứ", "chín mươi mốt", "sẽ", "dành", "cho", "các", "cá", "nhân", "hộ", "gia", "đình", "trong", "nước", "vay", "mua", "nhà", "ở", "thương", "mại", "trong", "đó", "chủ", "yếu", "tập", "trung", "cho", "các", "đối", "tượng", "có", "thu", "nhập", "từ", "trung", "bình", "trở", "lên", "vay", "bộ", "xây", "dựng", "cũng", "đề", "xuất", "nguồn", "vốn", "hình", "thành", "quỹ", "tiết", "kiệm", "phát", "tám trăm chín mươi chín ngàn chín trăm mười lăm", "triển", "nhà", "ở", "xã", "hội", "được", "huy", "động", "từ", "các", "nguồn", "như", "nguồn", "vốn", "hiện", "có", "của", "quỹ", "phát", "triển", "nhà", "ở", "bao", "gồm", "tối", "thiểu", "âm ba ngàn tám phẩy không mười năm bao trên át mót phe", "tiền", "thu", "được", "từ", "chuyển", "quyền", "sử", "dụng", "đất", "của", "các", "dự", "án", "phát", "triển", "nhà", "ở", "thương", "mại", "dự", "án", "khu", "đô", "thị", "mới", "ngân", "sách", "địa", "phương", "hỗ", "trợ", "hàng", "năm", "cho", "quỹ", "tiền", "huy", "động", "từ", "các", "nguồn", "hợp", "pháp", "khác", "nguồn", "đóng", "tiết", "kiệm", "và", "trả", "nợ", "của", "các", "đối", "tượng", "có", "nhu", "cầu", "tham", "gia", "đóng", "vào", "quỹ", "trên", "địa", "bàn", "nguồn", "vốn", "từ", "ngân", "gạch ngang u chéo hờ gi", "sách", "trung", "ương", "cấp", "một", "lần", "ban", "đầu", "cho", "từng", "quỹ", "tại", "địa", "phương", "nguồn", "vốn", "này", "sáu trăm chín tám chấm bốn sáu sáu tháng", "sẽ", "được", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "quyết", "định", "trên", "cơ", "sở", "đề", "xuất", "của", "bộ", "tài", "chính", "và", "bộ", "xây", "dựng", "âm bẩy nghìn sáu trăm ba bảy phẩy năm trăm ba mươi na nô mét", "lợi", "nhuận", "thu", "được", "từ", "phát", "hành", "xổ", "số", "kiến", "thiết", "hoặc", "toàn", "bộ", "lợi", "nhuận", "thu", "được", "từ", "phát", "hành", "xổ", "số", "nhà", "ở", "do", "công", "ty", "xổ", "số", "địa", "phương", "phát", "hành", "đối", "với", "mô", "hình", "hai mươi bốn đến mười bốn", "thành", "lập", "quỹ", "tiết", "kiệm", "nhà", "ngày mười và ngày hai mươi mốt tháng chín", "ở", "để", "cho", "các", "cá", "nhân", "hộ", "gia", "đình", "trong", "nước", "vay", "mua", "nhà", "ở", "thương", "mại", "trong", "đó", "chủ", "yếu", "tập", "trung", "cho", "các", "đối", "tượng", "có", "thu", "nhập", "từ", "trung", "bình", "trở", "lên", "vay", "trên", "cơ", "sở", "quyết", "định", "ngày không ba không một hai sáu một ba", "phê", "duyệt", "đề", "án", "này", "bộ", "xây", "dựng", "sẽ", "chủ", "trì", "phối", "hợp", "với", "các", "bộ", "ngành", "liên", "quan", "xây", "dựng", "quy", "chế", "hoạt", "động", "cơ", "bảy trăm hai mươi bốn nghìn năm trăm mười hai", "chế", "huy", "động", "và", "cho", "vay", "nguyên", "tắc", "hoạt", "động", "cơ", "chế", "tài", "chính", "của", "quỹ", "tiết", "kiệm", "này", "để", "trình", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "phê", "duyệt", "trong", "quý", "mười tám tháng bốn một ngàn năm trăm bẩy sáu" ]
[ "bộ", "xây", "dựng", "trình", "chính", "phủ", "4000", "mô", "hình", "tiết", "kiệm", "nhà", "ở", "vtc", "news", "bộ", "xây", "dựng", "vừa", "gửi", "tờ", "trình", "chính", "phủ", "đề", "nghị", "phê", "duyệt", "đề", "án", "quỹ", "tiết", "kiệm", "phát", "triển", "nhà", "ở", "với", "hai", "mô", "hình", "ngày", "hôm", "qua", "800jdki", "bộ", "xây", "-198,08482", "dựng", "vừa", "gửi", "tờ", "trình", "chính", "phủ", "đề", "nghị", "phê", "duyệt", "đề", "án", "quỹ", "tiết", "kiệm", "phát", "triển", "nhà", "ở", "trong", "tờ", "trình", "bộ", "xây", "dựng", "cho", "biết", "trên", "cơ", "sở", "nghiên", "cứu", "thực", "trạng", "nhà", "ở", "và", "tài", "chính", "về", "nhà", "ở", "tại", "việt", "nam", "hiện", "nay", "kết", "hợp", "với", "việc", "phân", "tích", "các", "mô", "hình", "tiết", "kiệm", "nhà", "ở", "tại", "một", "số", "nước", "trên", "thế", "giới", "bộ", "xây", "dựng", "thấy", "rằng", "cần", "thiết", "phải", "nghiên", "cứu", "xây", "dựng", "5.579.011", "mô", "hình", "tiết", "kiệm", "nhà", "ở", "để", "phục", "vụ", "nhu", "cầu", "vốn", "vay", "tạo", "lập", "nhà", "ở", "cho", "84.623,8381", "loại", "đối", "tượng", "có", "thu", "nhập", "thấp", "và", "các", "đối", "tượng", "cá", "nhân", "hộ", "gia", "đình", "khác", "có", "nhu", "cầu", "mua", "nhà", "ở", "thương", "mại", "hiện", "nay", "tại", "việt", "nam", "và", "mô", "hình", "tiết", "kiệm", "nhà", "ở", "thứ", "91", "sẽ", "dành", "cho", "các", "cá", "nhân", "hộ", "gia", "đình", "trong", "nước", "vay", "mua", "nhà", "ở", "thương", "mại", "trong", "đó", "chủ", "yếu", "tập", "trung", "cho", "các", "đối", "tượng", "có", "thu", "nhập", "từ", "trung", "bình", "trở", "lên", "vay", "bộ", "xây", "dựng", "cũng", "đề", "xuất", "nguồn", "vốn", "hình", "thành", "quỹ", "tiết", "kiệm", "phát", "899.915", "triển", "nhà", "ở", "xã", "hội", "được", "huy", "động", "từ", "các", "nguồn", "như", "nguồn", "vốn", "hiện", "có", "của", "quỹ", "phát", "triển", "nhà", "ở", "bao", "gồm", "tối", "thiểu", "-3800,015 pound/atm", "tiền", "thu", "được", "từ", "chuyển", "quyền", "sử", "dụng", "đất", "của", "các", "dự", "án", "phát", "triển", "nhà", "ở", "thương", "mại", "dự", "án", "khu", "đô", "thị", "mới", "ngân", "sách", "địa", "phương", "hỗ", "trợ", "hàng", "năm", "cho", "quỹ", "tiền", "huy", "động", "từ", "các", "nguồn", "hợp", "pháp", "khác", "nguồn", "đóng", "tiết", "kiệm", "và", "trả", "nợ", "của", "các", "đối", "tượng", "có", "nhu", "cầu", "tham", "gia", "đóng", "vào", "quỹ", "trên", "địa", "bàn", "nguồn", "vốn", "từ", "ngân", "-u/hj", "sách", "trung", "ương", "cấp", "một", "lần", "ban", "đầu", "cho", "từng", "quỹ", "tại", "địa", "phương", "nguồn", "vốn", "này", "698.466 tháng", "sẽ", "được", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "quyết", "định", "trên", "cơ", "sở", "đề", "xuất", "của", "bộ", "tài", "chính", "và", "bộ", "xây", "dựng", "-7637,530 nm", "lợi", "nhuận", "thu", "được", "từ", "phát", "hành", "xổ", "số", "kiến", "thiết", "hoặc", "toàn", "bộ", "lợi", "nhuận", "thu", "được", "từ", "phát", "hành", "xổ", "số", "nhà", "ở", "do", "công", "ty", "xổ", "số", "địa", "phương", "phát", "hành", "đối", "với", "mô", "hình", "24 - 14", "thành", "lập", "quỹ", "tiết", "kiệm", "nhà", "ngày 10 và ngày 21 tháng 9", "ở", "để", "cho", "các", "cá", "nhân", "hộ", "gia", "đình", "trong", "nước", "vay", "mua", "nhà", "ở", "thương", "mại", "trong", "đó", "chủ", "yếu", "tập", "trung", "cho", "các", "đối", "tượng", "có", "thu", "nhập", "từ", "trung", "bình", "trở", "lên", "vay", "trên", "cơ", "sở", "quyết", "định", "ngày 03/01/2613", "phê", "duyệt", "đề", "án", "này", "bộ", "xây", "dựng", "sẽ", "chủ", "trì", "phối", "hợp", "với", "các", "bộ", "ngành", "liên", "quan", "xây", "dựng", "quy", "chế", "hoạt", "động", "cơ", "724.512", "chế", "huy", "động", "và", "cho", "vay", "nguyên", "tắc", "hoạt", "động", "cơ", "chế", "tài", "chính", "của", "quỹ", "tiết", "kiệm", "này", "để", "trình", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "phê", "duyệt", "trong", "quý", "18/4/1576" ]
[ "tộc", "câm", "là", "một", "nhánh", "của", "tộc", "indian", "sống", "cuộc", "sống", "nguyên", "thủy", "trong", "khu", "vực", "rừng", "phía", "tây", "bolivia", "nam", "mỹ", "sống", "ở", "sri", "lanka", "những", "người", "trong", "tộc", "người", "này", "không", "có", "thần", "kinh", "cười", "hay", "cơ", "mặt", "cười", "sống", "ở", "vùng", "rừng", "nguyên", "thủy", "thuộc", "khu", "vực", "núi", "sierra", "madre", "mehico", "tộc", "mù", "có", "hơn", "năm bảy nghìn ba trăm bẩy nhăm phẩy không sáu ngàn bảy bẩy", "người", "và", "đều", "bị", "mù", "điều", "kì", "lạ", "họ", "không", "bị", "mù", "bẩm", "sinh", "mà", "mắt", "mờ", "dần", "từ", "hai nghìn không trăm sáu hai", "tháng", "tuổi", "rồi", "mù", "hẳn", "bộ", "tộc", "này", "sống", "ở", "zaire", "congo", "mọi", "kĩ", "năng", "sống", "đều", "được", "truyền", "khẩu", "từ", "đời", "này", "sang", "đời", "khác", "họ", "sống", "ở", "chile", "trên", "vùng", "núi", "cao", "quanh", "năm", "bao", "bọc", "bởi", "tuyết", "cách", "mặt", "nước", "biển", "năm nghìn hai trăm hai mươi phẩy chín hai héc", "tộc", "người", "lùn", "nhất", "thế", "giới", "tộc", "người", "nhỏ", "bé", "này", "cư", "trú", "ở", "phía", "tây", "bangladesh", "ai", "nấy", "đều", "không", "cao", "quá", "âm sáu trăm tám hai phẩy bốn trăm mười một rúp" ]
[ "tộc", "câm", "là", "một", "nhánh", "của", "tộc", "indian", "sống", "cuộc", "sống", "nguyên", "thủy", "trong", "khu", "vực", "rừng", "phía", "tây", "bolivia", "nam", "mỹ", "sống", "ở", "sri", "lanka", "những", "người", "trong", "tộc", "người", "này", "không", "có", "thần", "kinh", "cười", "hay", "cơ", "mặt", "cười", "sống", "ở", "vùng", "rừng", "nguyên", "thủy", "thuộc", "khu", "vực", "núi", "sierra", "madre", "mehico", "tộc", "mù", "có", "hơn", "57.375,06077", "người", "và", "đều", "bị", "mù", "điều", "kì", "lạ", "họ", "không", "bị", "mù", "bẩm", "sinh", "mà", "mắt", "mờ", "dần", "từ", "2062", "tháng", "tuổi", "rồi", "mù", "hẳn", "bộ", "tộc", "này", "sống", "ở", "zaire", "congo", "mọi", "kĩ", "năng", "sống", "đều", "được", "truyền", "khẩu", "từ", "đời", "này", "sang", "đời", "khác", "họ", "sống", "ở", "chile", "trên", "vùng", "núi", "cao", "quanh", "năm", "bao", "bọc", "bởi", "tuyết", "cách", "mặt", "nước", "biển", "5220,92 hz", "tộc", "người", "lùn", "nhất", "thế", "giới", "tộc", "người", "nhỏ", "bé", "này", "cư", "trú", "ở", "phía", "tây", "bangladesh", "ai", "nấy", "đều", "không", "cao", "quá", "-682,411 rub" ]
[ "lịch", "thi", "đấu", "champions", "league", "mười ba giờ hai mươi phút hai bẩy giây", "real", "madrid", "gỡ", "thể", "diện", "làm", "khách", "ở", "đức", "là", "thử", "thách", "không", "hề", "dễ", "dàng", "với", "real", "madrid", "nhất", "là", "khi", "họ", "vừa", "để", "thua", "shakhtar", "donetsk", "ở", "lượt", "trận", "mở", "màn", "tuy", "vậy", "thầy", "trò", "zidane", "vẫn", "có", "quyền", "tin", "tưởng", "kết", "quả", "tốt", "sau", "chiến", "thắng", "ở", "el", "clasico", "real", "tự", "tin", "giành", "cộng một một không bốn tám bốn ba bảy tám năm chín", "điểm", "ở", "đức", "sau", "chiến", "thắng", "ở", "el", "clasico", "ở", "lượt", "trận", "mở", "màn", "champions", "league", "cách", "đây", "hai triệu bốn bảy nghìn bảy trăm mười sáu", "tuần", "real", "madrid", "đã", "gây", "thất", "vọng", "lớn", "khi", "để", "thua", "shakhtar", "donetsk", "với", "tỉ", "số", "năm mươi chín", "ngay", "tại", "sân", "nhà", "thất", "bại", "hổ", "thẹn", "này", "đã", "gây", "áp", "lực", "lớn", "lên", "huấn luyện viên", "zinedine", "zidane", "tuy", "nhiên", "không", "khí", "ảm", "đạm", "ở", "sân", "bernabeu", "đã", "được", "xua", "tan", "bằng", "chiến", "thắng", "ấn", "tượng", "một ngàn chín trăm hai mươi", "trước", "kình", "địch", "barca", "ở", "el", "clasico", "chiến", "thắng", "ở", "sân", "camp", "nou", "không", "chỉ", "có", "ý", "nghĩa", "âm ba mươi chín nghìn bốn trăm mười hai phẩy không không tám chín tám tám", "điểm", "mà", "đó", "còn", "liều", "doping", "về", "tinh", "thần", "cho", "thầy", "trò", "zidane", "trước", "lượt", "trận", "thứ", "bốn mươi mốt nghìn hai trăm bốn mươi mốt phẩy không ba nghìn hai trăm năm mươi bẩy", "vòng", "bảng", "champions", "league", "đối", "thủ", "tiếp", "theo", "của", "đội", "bóng", "hoàng", "gia", "tây", "ban", "nha", "là", "m", "gladbach", "xét", "tương", "quan", "lực", "lượng", "cũng", "như", "kinh", "nghiệm", "và", "đẳng", "cấp", "ở", "đấu", "trường", "champions", "league", "real", "madrid", "hoàn", "toàn", "vượt", "trội", "m", "gladbach", "tuy", "nhiên", "thầy", "trò", "zidane", "không", "thể", "chủ", "quan", "bởi", "ở", "lượt", "trận", "mở", "màn", "đội", "bóng", "đức", "đã", "xuất", "sắc", "cầm", "hòa", "inter", "milan", "trong", "chuyến", "viếng", "thăm", "italia", "cuối", "tuần", "qua", "thầy", "trò", "marco", "rose", "tiếp", "tục", "đánh", "bại", "mainz", "để", "nối", "dài", "mạch", "bất", "bại", "trên", "mọi", "đấu", "trường", "mùa", "này", "lên", "con", "số", "sáu trăm lẻ chín nghìn không trăm tám tư", "sau", "trận", "thua", "shakhtar", "donetsk", "real", "madrid", "rất", "cần", "gỡ", "lại", "thể", "diện", "cũng", "như", "vị", "thế", "trong", "cuộc", "đua", "giành", "vé", "đi", "tiếp", "ở", "bảng", "b", "âm sáu mươi lăm ngàn bảy mươi sáu phẩy hai ngàn bốn trăm tám mươi sáu", "điểm", "là", "mục", "tiêu", "rất", "quan", "trọng", "với", "thầy", "trò", "zidane", "trong", "bối", "cảnh", "họ", "sẽ", "có", "màn", "đụng", "độ", "được", "dự", "báo", "rất", "khó", "khăn", "với", "inter", "milan", "vào", "giữa", "tuần", "tới", "real", "madrid", "rất", "cần", "một bảy bảy sáu hai bốn chín chín ba bảy tám", "điểm", "sau", "trận", "thua", "shakhtar", "donetsk", "ở", "lượt", "mở", "màn", "cũng", "ở", "lượt", "trận", "đêm", "e dét bê gạch ngang ba trăm", "nay", "liverpool", "tiếp", "đón", "midtjylland", "trên", "sân", "nhà", "anfield", "nhà", "đương kim vô địch", "nước", "anh", "đã", "có", "màn", "khởi", "âm bốn mươi ba ngàn bẩy mươi bẩy phẩy bốn ngàn bảy trăm ba mốt", "đầu", "suôn", "sẻ", "khi", "giành", "chiến", "thắng", "tám trăm năm ba nghìn chín trăm ba bốn", "trên", "sân", "của", "ajax", "amsterdam", "sau", "chiến", "thắng", "này", "thầy", "trò", "klopp", "cũng", "ca", "khúc", "khải", "hoàn", "khi", "tiếp", "đón", "sheffield", "utd", "ở", "ngoại", "hạng", "anh", "trước", "đối", "thủ", "không", "được", "đánh", "giá", "quá", "cao", "đến", "từ", "đan", "mạch", "tám mươi xoẹt tê u xuộc rờ rờ", "đội", "bóng", "thành", "phố", "cảng", "hoàn", "toàn", "có", "thể", "tin", "tưởng", "mục", "tiêu", "mười lăm tới mười ba", "điểm", "bảng", "đấu", "này", "còn", "có", "tám triệu bẩy trăm linh bốn ngàn không trăm sáu mốt", "cặp", "đấu", "khác", "là", "atalanta", "ajax", "amsterdam", "ở", "bảng", "c", "sau", "trận", "ra", "quân", "suôn", "sẻ", "trước", "porto", "thắng", "bốn ngàn", "man", "city", "sẽ", "có", "chuyến", "làm", "khách", "ở", "pháp", "trước", "đối", "thủ", "là", "marseille", "với", "đẳng", "cấp", "vượt", "trội", "thầy", "trò", "guardiola", "được", "kì", "vọng", "sẽ", "giành", "chiến", "thắng", "thứ", "một nghìn chín trăm năm tư", "liên", "tiếp", "bảng", "đấu", "này", "còn", "có", "cặp", "đấu", "khác", "giữa", "porto", "và", "olympiacos", "ở", "bảng", "a", "nhà", "đương kim vô địch", "bayern", "munich", "sẽ", "đá", "trận", "thứ", "mười bảy tới bẩy", "vòng", "bảng", "trên", "sân", "của", "lokomotiv", "moscow", "đây", "là", "thử", "thách", "không", "quá", "khó", "với", "thầy", "trò", "hansi", "flick", "bởi", "họ", "được", "đánh", "giá", "vượt", "trội", "về", "đẳng", "cấp", "ở", "lượt", "mở", "màn", "hùm", "xám", "từng", "dễ", "dàng", "hủy", "diệt", "atletico", "madrid", "với", "tỉ", "số", "âm năm hai chấm hai mươi mốt", "trở", "về", "bundesliga", "họ", "tiếp", "tục", "đè", "bẹp", "eintracht", "frankfurt", "với", "tỉ", "số", "tám triệu sáu mươi nghìn", "qua", "đó", "nối", "dài", "mạch", "toàn", "thắng", "trên", "mọi", "đấu", "trường", "lên", "con", "số", "một nghìn hai trăm tám ba", "cũng", "ở", "bảng", "a", "atletico", "madrid", "sau", "trận", "thua", "bayern", "munich", "mười bốn chia mười bốn", "sẽ", "trở", "về", "sân", "nhà", "tiếp", "đón", "rb", "salzburg", "gặp", "đối", "thủ", "không", "dễ", "chơi", "nhưng", "thầy", "trò", "diego", "simeone", "có", "điểm", "tựa", "lớn", "là", "sân", "nhà", "wanda", "metropolitano", "để", "tìm", "kiếm", "chiến", "thắng", "đầu", "tiên", "lịch", "thi", "đấu", "loạt", "trận", "champions", "league", "đêm", "nay", "ngày mười lăm", "tám giờ bốn chín phút hai mươi tư giây", "lokomotiv", "moscow", "bayern", "munich", "mười giờ", "ngày mười một mười sáu", "atletico", "madrid", "rb", "salzburg", "bảng", "b", "tháng năm năm hai nghìn năm trăm tám mươi", "ngày mười chín", "shakhtar", "donetsk", "inter", "milan", "ngày hai tư đến ngày ba mươi tháng năm", "tháng không sáu hai hai năm bảy", "m", "gladbach", "real", "madrid", "bảng", "c", "ngày ba mươi ngày ba mốt tháng năm", "quý không chín hai chín năm một", "marseille", "man", "city", "tháng không hai một tám một một", "ngày ba mươi mốt", "porto", "olympiacos", "bảng", "d", "tháng sáu một trăm mười hai", "ngày ba ngày hai mươi nhăm tháng mười hai", "liverpool", "midtjylland", "tháng mười một một nghìn chín trăm tám mươi ba", "ngày hai mươi mốt và ngày mười năm", "atalanta", "ajax", "amsterdam" ]
[ "lịch", "thi", "đấu", "champions", "league", "13:20:27", "real", "madrid", "gỡ", "thể", "diện", "làm", "khách", "ở", "đức", "là", "thử", "thách", "không", "hề", "dễ", "dàng", "với", "real", "madrid", "nhất", "là", "khi", "họ", "vừa", "để", "thua", "shakhtar", "donetsk", "ở", "lượt", "trận", "mở", "màn", "tuy", "vậy", "thầy", "trò", "zidane", "vẫn", "có", "quyền", "tin", "tưởng", "kết", "quả", "tốt", "sau", "chiến", "thắng", "ở", "el", "clasico", "real", "tự", "tin", "giành", "+11048437859", "điểm", "ở", "đức", "sau", "chiến", "thắng", "ở", "el", "clasico", "ở", "lượt", "trận", "mở", "màn", "champions", "league", "cách", "đây", "2.047.716", "tuần", "real", "madrid", "đã", "gây", "thất", "vọng", "lớn", "khi", "để", "thua", "shakhtar", "donetsk", "với", "tỉ", "số", "59", "ngay", "tại", "sân", "nhà", "thất", "bại", "hổ", "thẹn", "này", "đã", "gây", "áp", "lực", "lớn", "lên", "huấn luyện viên", "zinedine", "zidane", "tuy", "nhiên", "không", "khí", "ảm", "đạm", "ở", "sân", "bernabeu", "đã", "được", "xua", "tan", "bằng", "chiến", "thắng", "ấn", "tượng", "1920", "trước", "kình", "địch", "barca", "ở", "el", "clasico", "chiến", "thắng", "ở", "sân", "camp", "nou", "không", "chỉ", "có", "ý", "nghĩa", "-39.412,008988", "điểm", "mà", "đó", "còn", "liều", "doping", "về", "tinh", "thần", "cho", "thầy", "trò", "zidane", "trước", "lượt", "trận", "thứ", "41.241,03257", "vòng", "bảng", "champions", "league", "đối", "thủ", "tiếp", "theo", "của", "đội", "bóng", "hoàng", "gia", "tây", "ban", "nha", "là", "m", "gladbach", "xét", "tương", "quan", "lực", "lượng", "cũng", "như", "kinh", "nghiệm", "và", "đẳng", "cấp", "ở", "đấu", "trường", "champions", "league", "real", "madrid", "hoàn", "toàn", "vượt", "trội", "m", "gladbach", "tuy", "nhiên", "thầy", "trò", "zidane", "không", "thể", "chủ", "quan", "bởi", "ở", "lượt", "trận", "mở", "màn", "đội", "bóng", "đức", "đã", "xuất", "sắc", "cầm", "hòa", "inter", "milan", "trong", "chuyến", "viếng", "thăm", "italia", "cuối", "tuần", "qua", "thầy", "trò", "marco", "rose", "tiếp", "tục", "đánh", "bại", "mainz", "để", "nối", "dài", "mạch", "bất", "bại", "trên", "mọi", "đấu", "trường", "mùa", "này", "lên", "con", "số", "609.084", "sau", "trận", "thua", "shakhtar", "donetsk", "real", "madrid", "rất", "cần", "gỡ", "lại", "thể", "diện", "cũng", "như", "vị", "thế", "trong", "cuộc", "đua", "giành", "vé", "đi", "tiếp", "ở", "bảng", "b", "-65.076,2486", "điểm", "là", "mục", "tiêu", "rất", "quan", "trọng", "với", "thầy", "trò", "zidane", "trong", "bối", "cảnh", "họ", "sẽ", "có", "màn", "đụng", "độ", "được", "dự", "báo", "rất", "khó", "khăn", "với", "inter", "milan", "vào", "giữa", "tuần", "tới", "real", "madrid", "rất", "cần", "17762499378", "điểm", "sau", "trận", "thua", "shakhtar", "donetsk", "ở", "lượt", "mở", "màn", "cũng", "ở", "lượt", "trận", "đêm", "ezb-300", "nay", "liverpool", "tiếp", "đón", "midtjylland", "trên", "sân", "nhà", "anfield", "nhà", "đương kim vô địch", "nước", "anh", "đã", "có", "màn", "khởi", "-43.077,4731", "đầu", "suôn", "sẻ", "khi", "giành", "chiến", "thắng", "853.934", "trên", "sân", "của", "ajax", "amsterdam", "sau", "chiến", "thắng", "này", "thầy", "trò", "klopp", "cũng", "ca", "khúc", "khải", "hoàn", "khi", "tiếp", "đón", "sheffield", "utd", "ở", "ngoại", "hạng", "anh", "trước", "đối", "thủ", "không", "được", "đánh", "giá", "quá", "cao", "đến", "từ", "đan", "mạch", "80/tu/rr", "đội", "bóng", "thành", "phố", "cảng", "hoàn", "toàn", "có", "thể", "tin", "tưởng", "mục", "tiêu", "15 - 13", "điểm", "bảng", "đấu", "này", "còn", "có", "8.704.061", "cặp", "đấu", "khác", "là", "atalanta", "ajax", "amsterdam", "ở", "bảng", "c", "sau", "trận", "ra", "quân", "suôn", "sẻ", "trước", "porto", "thắng", "4000", "man", "city", "sẽ", "có", "chuyến", "làm", "khách", "ở", "pháp", "trước", "đối", "thủ", "là", "marseille", "với", "đẳng", "cấp", "vượt", "trội", "thầy", "trò", "guardiola", "được", "kì", "vọng", "sẽ", "giành", "chiến", "thắng", "thứ", "1954", "liên", "tiếp", "bảng", "đấu", "này", "còn", "có", "cặp", "đấu", "khác", "giữa", "porto", "và", "olympiacos", "ở", "bảng", "a", "nhà", "đương kim vô địch", "bayern", "munich", "sẽ", "đá", "trận", "thứ", "17 - 7", "vòng", "bảng", "trên", "sân", "của", "lokomotiv", "moscow", "đây", "là", "thử", "thách", "không", "quá", "khó", "với", "thầy", "trò", "hansi", "flick", "bởi", "họ", "được", "đánh", "giá", "vượt", "trội", "về", "đẳng", "cấp", "ở", "lượt", "mở", "màn", "hùm", "xám", "từng", "dễ", "dàng", "hủy", "diệt", "atletico", "madrid", "với", "tỉ", "số", "-52.21", "trở", "về", "bundesliga", "họ", "tiếp", "tục", "đè", "bẹp", "eintracht", "frankfurt", "với", "tỉ", "số", "8.060.000", "qua", "đó", "nối", "dài", "mạch", "toàn", "thắng", "trên", "mọi", "đấu", "trường", "lên", "con", "số", "1283", "cũng", "ở", "bảng", "a", "atletico", "madrid", "sau", "trận", "thua", "bayern", "munich", "14 / 14", "sẽ", "trở", "về", "sân", "nhà", "tiếp", "đón", "rb", "salzburg", "gặp", "đối", "thủ", "không", "dễ", "chơi", "nhưng", "thầy", "trò", "diego", "simeone", "có", "điểm", "tựa", "lớn", "là", "sân", "nhà", "wanda", "metropolitano", "để", "tìm", "kiếm", "chiến", "thắng", "đầu", "tiên", "lịch", "thi", "đấu", "loạt", "trận", "champions", "league", "đêm", "nay", "ngày 15", "8:49:24", "lokomotiv", "moscow", "bayern", "munich", "10h", "ngày 11, 16", "atletico", "madrid", "rb", "salzburg", "bảng", "b", "tháng 5/2580", "ngày 19", "shakhtar", "donetsk", "inter", "milan", "ngày 24 đến ngày 30 tháng 5", "tháng 06/2257", "m", "gladbach", "real", "madrid", "bảng", "c", "ngày 30 ngày 31 tháng 5", "quý 09/2951", "marseille", "man", "city", "tháng 02/1811", "ngày 31", "porto", "olympiacos", "bảng", "d", "tháng 6/112", "ngày 3 ngày 25 tháng 12", "liverpool", "midtjylland", "tháng 11/1983", "ngày 21 và ngày 15", "atalanta", "ajax", "amsterdam" ]
[ "chín triệu tám trăm bẩy mươi chín nghìn sáu trăm lẻ bốn", "bộ", "phim", "ăn", "khách", "tại", "hội", "chợ", "phim", "châu", "á", "bốn triệu không trăm ba mươi nghìn", "sẽ", "được", "chiếu", "tại", "việt nam", "hnmo", "giải", "thưởng", "điện", "ảnh", "châu", "á", "tám chín hai năm năm tám hai sáu tám năm ba", "asian", "film", "award", "năm mươi nghìn năm trăm lẻ chín phẩy ba một năm một", "là", "một", "trong", "những", "sự", "kiện", "văn", "hóa", "điện", "ảnh", "lớn", "nhất", "khu", "vực", "vừa", "diễn", "ra", "từ", "chín giờ năm phút", "ba trăm linh bẩy gạch ngang đê hát gờ rờ đê", "vừa", "qua", "tới", "đây", "tại", "việt", "nam", "sẽ", "trình", "chiếu", "sáu mươi ba", "bộ", "phim", "ăn", "khách", "tại", "hội", "chợ", "phim", "này", "doanh", "nhân", "chung", "minh", "đại", "diện", "công", "ba triệu không trăm lẻ một ngàn không trăm lẻ ba", "ty", "velo", "tại", "hội", "chợ", "phim", "nằm", "trong", "khuôn", "khổ", "giải", "thưởng", "điện", "ảnh", "châu", "á", "âm mười ba ngàn hai trăm ba mươi chín phẩy không một ngàn bảy trăm mười một", "đây", "là", "thông", "tin", "chính", "thức", "từ", "phía", "công", "ty", "giải", "trí", "velo", "đơn", "vị", "sẽ", "nhập", "bốn trăm tám chín nghìn ba trăm mười sáu", "bộ", "phim", "được", "đánh", "giá", "cao", "tại", "hội", "chợ", "phim", "sự", "kiện", "nằm", "trong", "khuôn", "khổ", "giải", "thưởng", "điện", "ảnh", "châu", "á", "âm năm sáu nghìn năm trăm chín sáu phẩy chín sáu năm ba", "tại", "hội", "chợ", "phim", "châu", "á", "một ngàn tám trăm bảy mươi tư", "ông", "chung", "minh", "đại", "diện", "cho", "công", "ty", "cổ", "phần", "truyền", "thông", "đầu", "tư", "giải", "trí", "velo", "cùng", "ông", "phước", "sang", "chủ", "hãng", "phim", "phước", "sang", "cũng", "tới", "tham", "dự", "để", "tìm", "kiếm", "đối", "tác", "đầu", "tư", "kinh", "doanh", "trong", "một", "bài", "báo", "đăng", "tải", "trên", "báo", "mạng", "film", "business", "asia", "mà", "nhà", "báo", "stephen", "cremin", "đã", "phỏng", "vấn", "doanh", "nhân", "chung", "minh", "đại", "diện", "của", "công", "ty", "velo", "có", "chia", "sẻ", "rằng", "trong", "thời", "gian", "tới", "công", "ty", "này", "sẽ", "nhập", "một", "số", "bộ", "phim", "được", "đánh", "giá", "cao", "tại", "hội", "chợ", "phim", "trong", "đó", "đáng", "sáu giờ năm tám", "chú", "ý", "là", "hai", "bộ", "phim", "có", "đề", "tài", "đồng", "tính", "trao", "đổi", "về", "lý", "do", "nhập", "khẩu", "thể", "loại", "phim", "khá", "nhạy", "cảm", "này", "ông", "chung", "minh", "cho", "hai ngàn hai trăm tám ba", "biết", "ông", "đặc", "biệt", "quan", "tâm", "đến", "đề", "tài", "đồng", "tính", "trong", "điện", "ảnh", "thời", "gian", "gần", "đây", "đặc", "biệt", "là", "sau", "thành", "công", "của", "phim", "hotboy", "nổi", "loạn", "dưới", "góc", "nhìn", "tích", "cực", "của", "đạo", "diễn", "vũ", "ngọc", "đãng", "vì", "thế", "ông", "đã", "quyết", "định", "mua", "bảy triệu một nghìn", "bộ", "phim", "nói", "về", "đề", "tài", "đồng", "tính", "một", "của", "hàn", "quốc", "và", "phim", "còn", "lại", "của", "thái", "lan", "để", "mang", "về", "việt", "nam", "phát", "hành", "trong", "thời", "gian", "tới", "mặc", "dù", "đây", "là", "thử", "thách", "tương", "đối", "mạo", "hiểm", "vì", "đề", "tài", "đồng", "tính", "vẫn", "khá", "dè", "dặt", "đối", "với", "các", "nhà", "làm", "phim", "việt", "nam", "bên", "cạnh", "một triệu không trăm linh sáu nghìn bốn trăm", "bộ", "phim", "đồng", "tính", "công", "ty", "giải", "trí", "này", "cũng", "đã", "nhập", "về", "hai mươi chia hai mươi ba", "bộ", "phim", "khác", "trong", "đó", "có", "một", "bộ", "phim", "hành", "động", "hài", "hước", "do", "jaycee", "chan", "con", "trai", "ngôi", "sao", "võ", "thuật", "thành", "long", "thủ", "vai", "được", "biết", "công", "ty", "giải", "trí", "velo", "đang", "tiến", "hành", "các", "thủ", "tục", "để", "phát", "hành", "hai ngàn tám trăm mười ba", "bộ", "phim", "này", "tại", "việt", "nam", "trong", "thời", "gian", "sớm", "nhất", "giải", "thưởng", "điện", "ảnh", "châu", "á", "ra", "đời", "từ", "quý chín", "đây", "ba không tám gạch ngang đê e e", "là", "giải", "thưởng", "uy", "tín", "dành", "cho", "điện", "ảnh", "châu", "á", "afa", "đồng", "thời", "cũng", "là", "một", "trong", "những", "giải", "thưởng", "phim", "tôn", "vinh", "các", "nhà", "làm", "phim", "các", "bộ", "phim", "xuất", "sắc", "nhất", "châu", "á", "tại", "đây", "còn", "là", "cơ", "hội", "để", "các", "đối", "tác", "quốc", "tế", "gặp", "gỡ", "giao", "lưu", "chia", "sẻ", "kinh", "nghiệm", "cũng", "như", "quảng", "bá", "phát", "hành", "những", "sản", "phẩm", "điện", "ảnh", "chất", "lượng", "và", "giàu", "tính", "nghệ", "thuật", "giải", "thưởng", "điện", "ảnh", "châu", "á", "hai nghìn", "diễn", "ra", "tại", "hong", "kong", "với", "sự", "kiện", "diện", "của", "hàng", "hai nghìn bảy trăm mười tám", "trăm", "diễn", "viên", "nhà", "làm", "phim", "hàng", "đầu", "khu", "vực", "và", "quốc", "tế", "như", "lưu", "đức", "hoa", "trương", "tịnh", "sơ", "mạc", "văn", "úy", "ôn", "bích", "hà", "tần", "hải", "lộ", "yoon", "eun", "hye", "bộ", "phim", "iran", "từng", "chiến", "thắng", "ở", "hạng", "mục", "phim", "nước", "ngoài", "xuất", "sắc", "nhất", "của", "oscar", "hai chín", "a", "separation", "tiếp", "tục", "thắng", "lớn", "ở", "giải", "thưởng", "một ngàn linh hai phẩy bốn bẩy tám êu rô", "điện", "ảnh", "châu", "á", "asian", "film", "awards" ]
[ "9.879.604", "bộ", "phim", "ăn", "khách", "tại", "hội", "chợ", "phim", "châu", "á", "4.030.000", "sẽ", "được", "chiếu", "tại", "việt nam", "hnmo", "giải", "thưởng", "điện", "ảnh", "châu", "á", "89255826853", "asian", "film", "award", "50.509,3151", "là", "một", "trong", "những", "sự", "kiện", "văn", "hóa", "điện", "ảnh", "lớn", "nhất", "khu", "vực", "vừa", "diễn", "ra", "từ", "9h5", "307-đhgrđ", "vừa", "qua", "tới", "đây", "tại", "việt", "nam", "sẽ", "trình", "chiếu", "63", "bộ", "phim", "ăn", "khách", "tại", "hội", "chợ", "phim", "này", "doanh", "nhân", "chung", "minh", "đại", "diện", "công", "3.001.003", "ty", "velo", "tại", "hội", "chợ", "phim", "nằm", "trong", "khuôn", "khổ", "giải", "thưởng", "điện", "ảnh", "châu", "á", "-13.239,01711", "đây", "là", "thông", "tin", "chính", "thức", "từ", "phía", "công", "ty", "giải", "trí", "velo", "đơn", "vị", "sẽ", "nhập", "489.316", "bộ", "phim", "được", "đánh", "giá", "cao", "tại", "hội", "chợ", "phim", "sự", "kiện", "nằm", "trong", "khuôn", "khổ", "giải", "thưởng", "điện", "ảnh", "châu", "á", "-56.596,9653", "tại", "hội", "chợ", "phim", "châu", "á", "1874", "ông", "chung", "minh", "đại", "diện", "cho", "công", "ty", "cổ", "phần", "truyền", "thông", "đầu", "tư", "giải", "trí", "velo", "cùng", "ông", "phước", "sang", "chủ", "hãng", "phim", "phước", "sang", "cũng", "tới", "tham", "dự", "để", "tìm", "kiếm", "đối", "tác", "đầu", "tư", "kinh", "doanh", "trong", "một", "bài", "báo", "đăng", "tải", "trên", "báo", "mạng", "film", "business", "asia", "mà", "nhà", "báo", "stephen", "cremin", "đã", "phỏng", "vấn", "doanh", "nhân", "chung", "minh", "đại", "diện", "của", "công", "ty", "velo", "có", "chia", "sẻ", "rằng", "trong", "thời", "gian", "tới", "công", "ty", "này", "sẽ", "nhập", "một", "số", "bộ", "phim", "được", "đánh", "giá", "cao", "tại", "hội", "chợ", "phim", "trong", "đó", "đáng", "6h58", "chú", "ý", "là", "hai", "bộ", "phim", "có", "đề", "tài", "đồng", "tính", "trao", "đổi", "về", "lý", "do", "nhập", "khẩu", "thể", "loại", "phim", "khá", "nhạy", "cảm", "này", "ông", "chung", "minh", "cho", "2283", "biết", "ông", "đặc", "biệt", "quan", "tâm", "đến", "đề", "tài", "đồng", "tính", "trong", "điện", "ảnh", "thời", "gian", "gần", "đây", "đặc", "biệt", "là", "sau", "thành", "công", "của", "phim", "hotboy", "nổi", "loạn", "dưới", "góc", "nhìn", "tích", "cực", "của", "đạo", "diễn", "vũ", "ngọc", "đãng", "vì", "thế", "ông", "đã", "quyết", "định", "mua", "7.001.000", "bộ", "phim", "nói", "về", "đề", "tài", "đồng", "tính", "một", "của", "hàn", "quốc", "và", "phim", "còn", "lại", "của", "thái", "lan", "để", "mang", "về", "việt", "nam", "phát", "hành", "trong", "thời", "gian", "tới", "mặc", "dù", "đây", "là", "thử", "thách", "tương", "đối", "mạo", "hiểm", "vì", "đề", "tài", "đồng", "tính", "vẫn", "khá", "dè", "dặt", "đối", "với", "các", "nhà", "làm", "phim", "việt", "nam", "bên", "cạnh", "1.006.400", "bộ", "phim", "đồng", "tính", "công", "ty", "giải", "trí", "này", "cũng", "đã", "nhập", "về", "20 / 23", "bộ", "phim", "khác", "trong", "đó", "có", "một", "bộ", "phim", "hành", "động", "hài", "hước", "do", "jaycee", "chan", "con", "trai", "ngôi", "sao", "võ", "thuật", "thành", "long", "thủ", "vai", "được", "biết", "công", "ty", "giải", "trí", "velo", "đang", "tiến", "hành", "các", "thủ", "tục", "để", "phát", "hành", "2813", "bộ", "phim", "này", "tại", "việt", "nam", "trong", "thời", "gian", "sớm", "nhất", "giải", "thưởng", "điện", "ảnh", "châu", "á", "ra", "đời", "từ", "quý 9", "đây", "308-đee", "là", "giải", "thưởng", "uy", "tín", "dành", "cho", "điện", "ảnh", "châu", "á", "afa", "đồng", "thời", "cũng", "là", "một", "trong", "những", "giải", "thưởng", "phim", "tôn", "vinh", "các", "nhà", "làm", "phim", "các", "bộ", "phim", "xuất", "sắc", "nhất", "châu", "á", "tại", "đây", "còn", "là", "cơ", "hội", "để", "các", "đối", "tác", "quốc", "tế", "gặp", "gỡ", "giao", "lưu", "chia", "sẻ", "kinh", "nghiệm", "cũng", "như", "quảng", "bá", "phát", "hành", "những", "sản", "phẩm", "điện", "ảnh", "chất", "lượng", "và", "giàu", "tính", "nghệ", "thuật", "giải", "thưởng", "điện", "ảnh", "châu", "á", "2000", "diễn", "ra", "tại", "hong", "kong", "với", "sự", "kiện", "diện", "của", "hàng", "2718", "trăm", "diễn", "viên", "nhà", "làm", "phim", "hàng", "đầu", "khu", "vực", "và", "quốc", "tế", "như", "lưu", "đức", "hoa", "trương", "tịnh", "sơ", "mạc", "văn", "úy", "ôn", "bích", "hà", "tần", "hải", "lộ", "yoon", "eun", "hye", "bộ", "phim", "iran", "từng", "chiến", "thắng", "ở", "hạng", "mục", "phim", "nước", "ngoài", "xuất", "sắc", "nhất", "của", "oscar", "29", "a", "separation", "tiếp", "tục", "thắng", "lớn", "ở", "giải", "thưởng", "1002,478 euro", "điện", "ảnh", "châu", "á", "asian", "film", "awards" ]
[ "cậu", "bé", "chín triệu chín trăm năm hai nghìn bốn trăm năm tám", "tuổi", "giành", "đai", "vô", "địch", "đồng", "đội", "wwe", "cậu", "bé", "nicholas", "vừa", "khiến", "khán", "giả", "ở", "show", "wrestlemania", "bất", "ngờ", "khi", "giành", "đai", "vô", "địch", "đồng", "đội", "danh", "giá", "của", "công", "ty", "đấu", "vật", "biểu", "diễn", "wwe", "sự", "kiện", "wrestlemania", "âm chín mươi mốt phẩy tám", "diễn", "ra", "tại", "nhà", "thi", "đấu", "superdome", "new", "orleans", "mỹ", "đặc", "biệt", "là", "ở", "trận", "tranh", "đai", "vô", "địch", "đồng", "đội", "tag", "team", "của", "raw", "theo", "thông", "báo", "ban", "đầu", "trận", "đấu", "diễn", "ra", "giữa", "nhà", "đương", "kim", "vô", "địch", "cesaro", "sheamus", "và", "kẻ", "thách", "thức", "braun", "strowman", "bạn", "diễn", "còn", "lại", "của", "braun", "tháng bẩy năm hai nghìn hai trăm bảy mươi mốt", "không", "được", "tiết", "lộ", "cho", "đến", "khi", "trận", "đấu", "diễn", "ra", "ngay", "sau", "khi", "bước", "ra", "sàn", "đấu", "braun", "strowman", "tuyên", "bố", "đồng", "đội", "của", "anh", "sẽ", "là", "một", "trong", "những", "vị", "khán", "giả", "tại", "nhà", "thi", "đấu", "đô", "vật", "cao", "hơn", "chín ngàn sáu trăm bốn ba chấm chín bảy bốn đề xi ben", "đi", "vòng", "quanh", "hàng", "ghế", "khán", "giả", "và", "chọn", "được", "cậu", "bé", "ba ngàn lẻ chín", "tuổi", "có", "tên", "nicholas", "nicholas", "được", "braun", "lựa", "chọn", "làm", "đồng", "đội", "ở", "trận", "tranh", "đai", "tag", "team", "dĩ", "nhiên", "nicholas", "không", "thể", "đọ", "sức", "với", "hai", "siêu", "sao", "cesaro", "sheamus", "nên", "braun", "strowman", "đã", "làm", "hộ", "cậu", "bé", "mọi", "việc", "quái", "thú", "cao", "hai ngàn tám trăm hai mươi chín phẩy một bẩy năm mon trên việt nam đồng", "nặng", "bốn trăm chín tư mi li lít", "đã", "một", "mình", "đánh", "bại", "hai", "đối", "thủ", "công", "việc", "của", "nicholas", "chỉ", "là", "nâng", "cao", "chiếc", "đai", "tag", "team", "của", "wwe", "nicholas", "phải", "trở", "thành", "nhà", "vô", "địch", "đồng", "đội", "trẻ", "tuổi", "nhất", "wwe", "ở", "trận", "tranh", "đai", "universal", "nhiều", "thông", "tin", "cho", "rằng", "brock", "lesnar", "sẽ", "được", "sắp", "xếp", "thất", "bại", "trước", "roman", "reigns", "để", "có", "thể", "trở", "về", "thi", "đấu", "tại", "ufc", "tuy", "nhiên", "đội", "ngũ", "kịch", "bản", "tiếp", "tục", "cho", "nhà", "cựu", "vô", "địch", "ufc", "hạng", "nặng", "hạ", "gục", "đồng", "nghiệp", "gốc", "samoa", "không", "những", "thế", "còn", "là", "chiến", "thắng", "hoàn", "toàn", "áp", "đảo", "bất", "ngờ", "tiếp", "tục", "xảy", "ra", "khi", "brock", "lesnar", "đánh", "bại", "gà", "cưng", "roman", "reigns", "của", "chủ", "tịch", "wwe", "vince", "mcmahon", "cựu", "võ", "sĩ", "ufc", "cũng", "có", "ngày", "thi", "đấu", "khá", "thành", "công", "tại", "wrestle", "mania", "tám", "đó", "chính", "là", "ronda", "rousey", "đả", "nữ", "ufc", "cùng", "bạn", "diễn", "kurt", "angle", "đánh", "bại", "vợ", "chồng", "giám", "đốc", "điều", "hành", "wwe", "stephanie", "mcmahon", "và", "triple", "h", "các", "trận", "đấu", "tại", "wrestle", "mania", "cộng chín ba bẩy hai sáu ba hai chín không không sáu", "không", "được", "đánh", "giá", "cao", "về", "kỹ", "thuật", "nhưng", "lại", "mang", "đậm", "tính", "giải", "trí", "phù", "hợp", "với", "mọi", "lứa", "tuổi", "đó", "chính", "là", "điều", "công", "ty", "wwe", "đang", "hướng", "đến", "trong", "những", "năm", "qua" ]
[ "cậu", "bé", "9.952.458", "tuổi", "giành", "đai", "vô", "địch", "đồng", "đội", "wwe", "cậu", "bé", "nicholas", "vừa", "khiến", "khán", "giả", "ở", "show", "wrestlemania", "bất", "ngờ", "khi", "giành", "đai", "vô", "địch", "đồng", "đội", "danh", "giá", "của", "công", "ty", "đấu", "vật", "biểu", "diễn", "wwe", "sự", "kiện", "wrestlemania", "-91,8", "diễn", "ra", "tại", "nhà", "thi", "đấu", "superdome", "new", "orleans", "mỹ", "đặc", "biệt", "là", "ở", "trận", "tranh", "đai", "vô", "địch", "đồng", "đội", "tag", "team", "của", "raw", "theo", "thông", "báo", "ban", "đầu", "trận", "đấu", "diễn", "ra", "giữa", "nhà", "đương", "kim", "vô", "địch", "cesaro", "sheamus", "và", "kẻ", "thách", "thức", "braun", "strowman", "bạn", "diễn", "còn", "lại", "của", "braun", "tháng 7/2271", "không", "được", "tiết", "lộ", "cho", "đến", "khi", "trận", "đấu", "diễn", "ra", "ngay", "sau", "khi", "bước", "ra", "sàn", "đấu", "braun", "strowman", "tuyên", "bố", "đồng", "đội", "của", "anh", "sẽ", "là", "một", "trong", "những", "vị", "khán", "giả", "tại", "nhà", "thi", "đấu", "đô", "vật", "cao", "hơn", "9643.974 db", "đi", "vòng", "quanh", "hàng", "ghế", "khán", "giả", "và", "chọn", "được", "cậu", "bé", "3009", "tuổi", "có", "tên", "nicholas", "nicholas", "được", "braun", "lựa", "chọn", "làm", "đồng", "đội", "ở", "trận", "tranh", "đai", "tag", "team", "dĩ", "nhiên", "nicholas", "không", "thể", "đọ", "sức", "với", "hai", "siêu", "sao", "cesaro", "sheamus", "nên", "braun", "strowman", "đã", "làm", "hộ", "cậu", "bé", "mọi", "việc", "quái", "thú", "cao", "2829,175 mol/vnđ", "nặng", "494 ml", "đã", "một", "mình", "đánh", "bại", "hai", "đối", "thủ", "công", "việc", "của", "nicholas", "chỉ", "là", "nâng", "cao", "chiếc", "đai", "tag", "team", "của", "wwe", "nicholas", "phải", "trở", "thành", "nhà", "vô", "địch", "đồng", "đội", "trẻ", "tuổi", "nhất", "wwe", "ở", "trận", "tranh", "đai", "universal", "nhiều", "thông", "tin", "cho", "rằng", "brock", "lesnar", "sẽ", "được", "sắp", "xếp", "thất", "bại", "trước", "roman", "reigns", "để", "có", "thể", "trở", "về", "thi", "đấu", "tại", "ufc", "tuy", "nhiên", "đội", "ngũ", "kịch", "bản", "tiếp", "tục", "cho", "nhà", "cựu", "vô", "địch", "ufc", "hạng", "nặng", "hạ", "gục", "đồng", "nghiệp", "gốc", "samoa", "không", "những", "thế", "còn", "là", "chiến", "thắng", "hoàn", "toàn", "áp", "đảo", "bất", "ngờ", "tiếp", "tục", "xảy", "ra", "khi", "brock", "lesnar", "đánh", "bại", "gà", "cưng", "roman", "reigns", "của", "chủ", "tịch", "wwe", "vince", "mcmahon", "cựu", "võ", "sĩ", "ufc", "cũng", "có", "ngày", "thi", "đấu", "khá", "thành", "công", "tại", "wrestle", "mania", "8", "đó", "chính", "là", "ronda", "rousey", "đả", "nữ", "ufc", "cùng", "bạn", "diễn", "kurt", "angle", "đánh", "bại", "vợ", "chồng", "giám", "đốc", "điều", "hành", "wwe", "stephanie", "mcmahon", "và", "triple", "h", "các", "trận", "đấu", "tại", "wrestle", "mania", "+93726329006", "không", "được", "đánh", "giá", "cao", "về", "kỹ", "thuật", "nhưng", "lại", "mang", "đậm", "tính", "giải", "trí", "phù", "hợp", "với", "mọi", "lứa", "tuổi", "đó", "chính", "là", "điều", "công", "ty", "wwe", "đang", "hướng", "đến", "trong", "những", "năm", "qua" ]
[ "nghiên", "cứu", "của", "các", "nhà", "khoa", "học", "ở", "trung", "tâm", "vật", "lý", "thiên", "cờ hai nghìn bẩy mươi bốn hai không", "văn", "harvard-smithsonian", "ở", "cambridge", "anh", "cho", "thấy", "khả", "năng", "phát", "tán", "sự", "sống", "giữa", "các", "thiên", "thể", "panspermia", "hoàn", "toàn", "không", "chỉ", "giới", "hạn", "trong", "các", "hệ", "sao", "theo", "các", "nhà", "nghiên", "cứu", "hiện", "tượng", "panspermia", "có", "thể", "bao", "trùm", "toàn", "dải", "ngân", "hà", "nghiên", "cứu", "với", "tiêu", "đề", "panspermia", "thiên", "hà", "tập", "trung", "vào", "chín trăm tám mươi nghìn sáu trăm năm tám", "yếu", "tố", "các", "hệ", "thống", "sao", "tóm", "bắt", "các", "đối", "tượng", "chứa", "sự", "sống", "với", "tốc", "độ", "như", "thế", "nào", "và", "khả", "năng", "sự", "sống", "tồn", "tại", "trong", "các", "điều", "kiện", "khắc", "nghiệt", "của", "vũ", "trụ", "mặc", "dù", "vậy", "các", "nhà", "khoa", "học", "cho", "rằng", "hiện", "tượng", "panspermia", "vẫn", "rất", "khó", "chứng", "minh", "các", "nhà", "khoa", "học", "thực", "hiện", "nghiên", "cứu", "lấy", "cảm", "hứng", "từ", "tiểu", "hành", "tinh", "oumuamua", "tất", "nhiên", "đầu", "tiên", "cần", "đưa", "tàu", "vũ", "trụ", "lên", "oumuamua", "hoặc", "vật", "thể", "ngoài", "hệ", "mặt", "trời", "khác", "để", "khẳng", "định", "chúng", "có", "thật", "sự", "là", "vật", "mang", "vi", "sinh", "hoặc", "các", "hợp", "chất", "hóa", "học", "cần", "thiết", "cho", "phát", "triển", "sự", "sống", "hay", "không", "khi", "đó", "chúng", "ta", "sẽ", "có", "chứng", "cớ", "chắc", "chắn", "về", "tính", "đúng", "đắn", "của", "thuyết", "panspermia" ]
[ "nghiên", "cứu", "của", "các", "nhà", "khoa", "học", "ở", "trung", "tâm", "vật", "lý", "thiên", "c2070420", "văn", "harvard-smithsonian", "ở", "cambridge", "anh", "cho", "thấy", "khả", "năng", "phát", "tán", "sự", "sống", "giữa", "các", "thiên", "thể", "panspermia", "hoàn", "toàn", "không", "chỉ", "giới", "hạn", "trong", "các", "hệ", "sao", "theo", "các", "nhà", "nghiên", "cứu", "hiện", "tượng", "panspermia", "có", "thể", "bao", "trùm", "toàn", "dải", "ngân", "hà", "nghiên", "cứu", "với", "tiêu", "đề", "panspermia", "thiên", "hà", "tập", "trung", "vào", "980.658", "yếu", "tố", "các", "hệ", "thống", "sao", "tóm", "bắt", "các", "đối", "tượng", "chứa", "sự", "sống", "với", "tốc", "độ", "như", "thế", "nào", "và", "khả", "năng", "sự", "sống", "tồn", "tại", "trong", "các", "điều", "kiện", "khắc", "nghiệt", "của", "vũ", "trụ", "mặc", "dù", "vậy", "các", "nhà", "khoa", "học", "cho", "rằng", "hiện", "tượng", "panspermia", "vẫn", "rất", "khó", "chứng", "minh", "các", "nhà", "khoa", "học", "thực", "hiện", "nghiên", "cứu", "lấy", "cảm", "hứng", "từ", "tiểu", "hành", "tinh", "oumuamua", "tất", "nhiên", "đầu", "tiên", "cần", "đưa", "tàu", "vũ", "trụ", "lên", "oumuamua", "hoặc", "vật", "thể", "ngoài", "hệ", "mặt", "trời", "khác", "để", "khẳng", "định", "chúng", "có", "thật", "sự", "là", "vật", "mang", "vi", "sinh", "hoặc", "các", "hợp", "chất", "hóa", "học", "cần", "thiết", "cho", "phát", "triển", "sự", "sống", "hay", "không", "khi", "đó", "chúng", "ta", "sẽ", "có", "chứng", "cớ", "chắc", "chắn", "về", "tính", "đúng", "đắn", "của", "thuyết", "panspermia" ]
[ "nga", "từ", "chối", "giảm", "giá", "khí", "đốt", "cho", "belarus", "nỗi", "đau", "ukraine", "bài", "học", "từ", "ukraine", "dường", "như", "đã", "một nghìn tám trăm năm mươi lăm", "khiến", "nga", "thận", "trọng", "hơn", "khi", "quyết", "định", "từ", "chối", "giảm", "giá", "khí", "đốt", "cho", "đồng", "minh", "belarus", "nga", "từ", "chối", "giảm", "giá", "khí", "đốt", "âm một nghìn ba trăm ba ba chấm năm năm sáu ki lô mét", "cho", "belarus", "không bảy tháng không sáu hai sáu tám hai", "bộ", "trưởng", "năng", "lượng", "nga", "alexander", "novak", "cho", "biết", "nước", "này", "sẽ", "không", "giảm", "giá", "khí", "đốt", "cho", "belarus", "trong", "quý", "nờ gạch chéo tám mươi", "và", "vẫn", "giữ", "giá", "bán", "theo", "mức", "đã", "ký", "trong", "hợp", "đồng", "sẽ", "không", "cần", "thêm", "thỏa", "thuận", "nào", "cả", "bởi", "giá", "bán", "ba mươi mốt tháng mười năm sáu tám chín", "khí", "đốt", "được", "xác", "định", "theo", "hợp", "đồng", "thương", "mại", "ông", "novak", "khẳng", "định", "người", "đứng", "đầu", "ngành", "năng", "lượng", "nga", "cũng", "cho", "biết", "moskva", "không", "có", "kế", "hoạch", "kiện", "belarus", "tại", "tòa", "án", "stockholm", "để", "giải", "quyết", "vấn", "đề", "thanh", "toán", "khoản", "nợ", "mua", "khí", "đốt", "của", "nga", "trước", "đó", "quý chín", "ông", "novak", "đã", "tám ba", "thông", "báo", "khoản", "tiền", "nợ", "mua", "khí", "đốt", "của", "belarus", "trong", "mười sáu đến mười bốn", "tháng", "là", "sáu ngàn bốn trăm ba mươi sáu chấm không chín năm bẩy ki lo oát", "usd", "bộ", "trưởng", "năng", "lượng", "nga", "alexander", "novak", "cho", "biết", "nước", "này", "sẽ", "không", "giảm", "giá", "khí", "đốt", "cho", "belarus", "trong", "quý", "quy mờ ét xoẹt lờ o pờ e bê gạch chéo chín chín không", "hồi", "đầu", "mười chín giờ mười hai phút hai tám giây", "công", "ty", "con", "của", "gazprom", "là", "gazprom", "mờ rờ bê mờ năm trăm", "transgaz", "belarus", "đã", "kiện", "lên", "tòa", "trọng", "tài", "belarus", "việc", "nước", "này", "chưa", "trả", "đủ", "tiền", "mua", "khí", "đốt", "về", "phần", "minh", "bộ", "trưởng", "năng", "lượng", "belarus", "vladimir", "potupchik", "cho", "biết", "minsk", "không", "thay", "đổi", "quan", "điểm", "của", "mình", "trong", "cuộc", "tranh", "cãi", "về", "khí", "đốt", "truyền", "thông", "belarus", "thông", "tin", "belarus", "yêu", "cầu", "nga", "giảm", "giá", "bán", "khí", "đốt", "từ", "sáu triệu năm trăm chín mươi tám ngàn bảy trăm bảy mươi bốn", "usd/1.000m", "xuống", "còn", "hai ngàn ba", "usd/1.000m", "theo", "thỏa", "thuận", "trước", "đó", "giá", "khí", "đốt", "nga", "bán", "cho", "belarus", "quý hai", "là", "hai ngàn linh ba", "usd/1.000m", "minsk", "muốn", "trả", "tiền", "theo", "mức", "giá", "có", "lợi", "nhuận", "tương", "đương", "với", "giá", "bán", "khí", "đốt", "cho", "đức", "trừ", "đi", "chi", "phí", "vận", "chuyển", "qua", "ba", "lan", "ba mươi bẩy", "usd/1.000m", "belarus", "năm triệu năm trăm hai mươi ba nghìn tám trăm bốn mươi năm", "usd/1000m", "và", "tuyến", "đường", "trừ lờ gi trừ vờ ép i dê", "ống", "yamal", "châu", "âu", "cũng", "như", "thuế", "xuất", "khẩu", "năm trăm lẻ chín ra đi an", "theo", "các", "quan", "chức", "belarus", "nga", "cần", "bán", "ở", "mức", "giá", "sinh", "lợi", "bình", "đẳng", "từ", "quý mười một", "phù", "hợp", "với", "các", "thỏa", "thuận", "liên", "chính", "phủ", "tuy", "nhiên", "moskva", "lại", "cho", "rằng", "quá", "trình", "chuyển", "đổi", "này", "là", "không", "cần", "thiết", "nga", "rút", "kinh", "nghiệm", "từ", "bài", "học", "ukraine", "thực", "tế", "từ", "lâu", "belarus", "đã", "là", "đồng", "minh", "thân", "cận", "của", "nga", "trong", "một", "phát", "biểu", "hồi", "hai giờ ba mươi sáu phút bốn tư giây", "năm", "ngoái", "tổng", "thống", "belarus", "alexander", "lukashenko", "nhấn", "mạnh", "rằng", "nước", "này", "không", "ngả", "về", "phía", "phương", "tây", "và", "sẽ", "luôn", "luôn", "là", "đồng", "minh", "của", "nga", "chúng", "ta", "đã", "sát", "cánh", "cùng", "nga", "và", "sẽ", "luôn", "như", "thế", "ông", "lukashenko", "nói", "tuy", "nhiên", "giới", "phân", "tích", "cho", "rằng", "việc", "moskva", "cương", "quyết", "và", "giữ", "nguyên", "quan", "điểm", "không", "giảm", "khí", "đốt", "cho", "balarus", "xuất", "phát", "từ", "bài", "học", "ukraine", "bài", "học", "từ", "việc", "dung", "dưỡng", "kiev", "đang", "khiến", "điện", "kremlin", "tỏ", "ra", "thận", "trọng", "các", "quyết", "định", "của", "mình", "thời", "gian", "qua", "dù", "giữa", "kiev", "và", "moskva", "còn", "tồn", "tại", "nhiều", "bất", "đồng", "tuy", "nhiên", "khi", "nhận", "được", "lời", "đề", "nghị", "giảm", "khí", "đốt", "của", "chính", "quyền", "poroshenko", "điện", "kremlin", "đều", "nhân", "nhượng", "chấp", "nhận", "hồi", "đầu", "năm", "nay", "thủ", "tướng", "nga", "dmitry", "medvedev", "cho", "biết", "nga", "đã", "đồng", "ý", "giảm", "giá", "bán", "khí", "đốt", "cho", "ukraine", "từ", "bảy trăm mười một nghìn năm trăm lẻ chín", "usd/1.000", "bẩy trăm ngang chín không không gi u đê trừ dét", "xuống", "còn", "hơn", "âm sáu mươi ba chấm không sáu hai", "usd/1.000", "năm trăm hờ xờ gạch ngang i e bê", "kể", "từ", "ngày hai mươi sáu", "bài", "học", "từ", "việc", "dung", "dưỡng", "ukraine", "đang", "khiến", "nga", "thận", "trọng", "trong", "quyết", "định", "với", "belarus", "tuy", "nhiên", "ukraine", "vẫn", "tìm", "mọi", "cách", "để", "gây", "khó", "khăn", "cũng", "như", "kêu", "gọi", "các", "nước", "gia", "tăng", "cấm", "vận", "nhằm", "vào", "moskva", "thậm", "chí", "chính", "quyền", "poroshenko", "còn", "tuyên", "bố", "sẽ", "làm", "mọi", "cách", "để", "giành", "lại", "crimea", "từ", "tay", "nga", "sau", "khi", "nước", "này", "sát", "nhập", "bán", "đảo", "này", "vào", "lãnh", "thổ", "hồi", "ngày mười chín và ngày mười hai tháng mười", "theo", "nguyện", "vọng", "của", "người", "dân", "nơi", "đây", "chúng", "tôi", "khẳng", "định", "lập", "trường", "của", "mình", "rằng", "crimea", "là", "chủ", "đề", "hàng", "đầu", "trong", "nghị", "trình", "với", "các", "đối", "tác", "quốc", "tế", "của", "kiev", "tổng", "thống", "poroshenko", "từng", "tuyên", "bố", "trong", "một", "diễn", "biến", "khác", "khoản", "nợ", "chín ngàn năm trăm bốn mươi bẩy phẩy hai bảy sáu mê ga bai", "usd", "ukraine", "nợ", "nga", "đờ gi nờ một ngàn không trăm linh một xuộc bẩy trăm", "vẫn", "đang", "bế", "tắc", "khi", "chính", "quyền", "kiev", "nộp", "đơn", "phản", "đối", "khiếu", "kiện", "của", "nga", "tại", "tòa", "án", "london", "bộ", "ngoại", "giao", "ukraine", "cho", "rằng", "hợp", "đồng", "vay", "được", "ký", "kết", "giữa", "nga", "với", "chính", "phủ", "của", "cựu", "tổng", "thống", "viktor", "yanukovych", "hồi", "năm hai nghìn tám trăm bảy mươi chín", "là", "không", "có", "hiệu", "lực", "và", "không", "bắt", "buộc", "phải", "thi", "hành", "giới", "chức", "kiev", "tuyên", "bố", "rằng", "khoản", "vay", "này", "đã", "vi", "phạm", "các", "giới", "hạn", "vay", "quốc", "tế", "của", "chính", "nước", "này", "vào", "thời", "điểm", "đó", "và", "trong", "thỏa", "thuận", "này", "ukraine", "đã", "bị", "ép", "để", "ngăn", "không", "cho", "kiev", "gia", "nhập", "eu" ]
[ "nga", "từ", "chối", "giảm", "giá", "khí", "đốt", "cho", "belarus", "nỗi", "đau", "ukraine", "bài", "học", "từ", "ukraine", "dường", "như", "đã", "1855", "khiến", "nga", "thận", "trọng", "hơn", "khi", "quyết", "định", "từ", "chối", "giảm", "giá", "khí", "đốt", "cho", "đồng", "minh", "belarus", "nga", "từ", "chối", "giảm", "giá", "khí", "đốt", "-1333.556 km", "cho", "belarus", "07/06/2682", "bộ", "trưởng", "năng", "lượng", "nga", "alexander", "novak", "cho", "biết", "nước", "này", "sẽ", "không", "giảm", "giá", "khí", "đốt", "cho", "belarus", "trong", "quý", "n/80", "và", "vẫn", "giữ", "giá", "bán", "theo", "mức", "đã", "ký", "trong", "hợp", "đồng", "sẽ", "không", "cần", "thêm", "thỏa", "thuận", "nào", "cả", "bởi", "giá", "bán", "31/10/689", "khí", "đốt", "được", "xác", "định", "theo", "hợp", "đồng", "thương", "mại", "ông", "novak", "khẳng", "định", "người", "đứng", "đầu", "ngành", "năng", "lượng", "nga", "cũng", "cho", "biết", "moskva", "không", "có", "kế", "hoạch", "kiện", "belarus", "tại", "tòa", "án", "stockholm", "để", "giải", "quyết", "vấn", "đề", "thanh", "toán", "khoản", "nợ", "mua", "khí", "đốt", "của", "nga", "trước", "đó", "quý 9", "ông", "novak", "đã", "83", "thông", "báo", "khoản", "tiền", "nợ", "mua", "khí", "đốt", "của", "belarus", "trong", "16 - 14", "tháng", "là", "6436.0957 kw", "usd", "bộ", "trưởng", "năng", "lượng", "nga", "alexander", "novak", "cho", "biết", "nước", "này", "sẽ", "không", "giảm", "giá", "khí", "đốt", "cho", "belarus", "trong", "quý", "qms/lopeb/990", "hồi", "đầu", "19:12:28", "công", "ty", "con", "của", "gazprom", "là", "gazprom", "mrbm500", "transgaz", "belarus", "đã", "kiện", "lên", "tòa", "trọng", "tài", "belarus", "việc", "nước", "này", "chưa", "trả", "đủ", "tiền", "mua", "khí", "đốt", "về", "phần", "minh", "bộ", "trưởng", "năng", "lượng", "belarus", "vladimir", "potupchik", "cho", "biết", "minsk", "không", "thay", "đổi", "quan", "điểm", "của", "mình", "trong", "cuộc", "tranh", "cãi", "về", "khí", "đốt", "truyền", "thông", "belarus", "thông", "tin", "belarus", "yêu", "cầu", "nga", "giảm", "giá", "bán", "khí", "đốt", "từ", "6.598.774", "usd/1.000m", "xuống", "còn", "2300", "usd/1.000m", "theo", "thỏa", "thuận", "trước", "đó", "giá", "khí", "đốt", "nga", "bán", "cho", "belarus", "quý 2", "là", "2003", "usd/1.000m", "minsk", "muốn", "trả", "tiền", "theo", "mức", "giá", "có", "lợi", "nhuận", "tương", "đương", "với", "giá", "bán", "khí", "đốt", "cho", "đức", "trừ", "đi", "chi", "phí", "vận", "chuyển", "qua", "ba", "lan", "37", "usd/1.000m", "belarus", "5.523.845", "usd/1000m", "và", "tuyến", "đường", "-lj-vfyd", "ống", "yamal", "châu", "âu", "cũng", "như", "thuế", "xuất", "khẩu", "509 radian", "theo", "các", "quan", "chức", "belarus", "nga", "cần", "bán", "ở", "mức", "giá", "sinh", "lợi", "bình", "đẳng", "từ", "quý 11", "phù", "hợp", "với", "các", "thỏa", "thuận", "liên", "chính", "phủ", "tuy", "nhiên", "moskva", "lại", "cho", "rằng", "quá", "trình", "chuyển", "đổi", "này", "là", "không", "cần", "thiết", "nga", "rút", "kinh", "nghiệm", "từ", "bài", "học", "ukraine", "thực", "tế", "từ", "lâu", "belarus", "đã", "là", "đồng", "minh", "thân", "cận", "của", "nga", "trong", "một", "phát", "biểu", "hồi", "2:36:44", "năm", "ngoái", "tổng", "thống", "belarus", "alexander", "lukashenko", "nhấn", "mạnh", "rằng", "nước", "này", "không", "ngả", "về", "phía", "phương", "tây", "và", "sẽ", "luôn", "luôn", "là", "đồng", "minh", "của", "nga", "chúng", "ta", "đã", "sát", "cánh", "cùng", "nga", "và", "sẽ", "luôn", "như", "thế", "ông", "lukashenko", "nói", "tuy", "nhiên", "giới", "phân", "tích", "cho", "rằng", "việc", "moskva", "cương", "quyết", "và", "giữ", "nguyên", "quan", "điểm", "không", "giảm", "khí", "đốt", "cho", "balarus", "xuất", "phát", "từ", "bài", "học", "ukraine", "bài", "học", "từ", "việc", "dung", "dưỡng", "kiev", "đang", "khiến", "điện", "kremlin", "tỏ", "ra", "thận", "trọng", "các", "quyết", "định", "của", "mình", "thời", "gian", "qua", "dù", "giữa", "kiev", "và", "moskva", "còn", "tồn", "tại", "nhiều", "bất", "đồng", "tuy", "nhiên", "khi", "nhận", "được", "lời", "đề", "nghị", "giảm", "khí", "đốt", "của", "chính", "quyền", "poroshenko", "điện", "kremlin", "đều", "nhân", "nhượng", "chấp", "nhận", "hồi", "đầu", "năm", "nay", "thủ", "tướng", "nga", "dmitry", "medvedev", "cho", "biết", "nga", "đã", "đồng", "ý", "giảm", "giá", "bán", "khí", "đốt", "cho", "ukraine", "từ", "711.509", "usd/1.000", "700-900juđ-z", "xuống", "còn", "hơn", "-63.062", "usd/1.000", "500hx-yeb", "kể", "từ", "ngày 26", "bài", "học", "từ", "việc", "dung", "dưỡng", "ukraine", "đang", "khiến", "nga", "thận", "trọng", "trong", "quyết", "định", "với", "belarus", "tuy", "nhiên", "ukraine", "vẫn", "tìm", "mọi", "cách", "để", "gây", "khó", "khăn", "cũng", "như", "kêu", "gọi", "các", "nước", "gia", "tăng", "cấm", "vận", "nhằm", "vào", "moskva", "thậm", "chí", "chính", "quyền", "poroshenko", "còn", "tuyên", "bố", "sẽ", "làm", "mọi", "cách", "để", "giành", "lại", "crimea", "từ", "tay", "nga", "sau", "khi", "nước", "này", "sát", "nhập", "bán", "đảo", "này", "vào", "lãnh", "thổ", "hồi", "ngày 19 và ngày 12 tháng 10", "theo", "nguyện", "vọng", "của", "người", "dân", "nơi", "đây", "chúng", "tôi", "khẳng", "định", "lập", "trường", "của", "mình", "rằng", "crimea", "là", "chủ", "đề", "hàng", "đầu", "trong", "nghị", "trình", "với", "các", "đối", "tác", "quốc", "tế", "của", "kiev", "tổng", "thống", "poroshenko", "từng", "tuyên", "bố", "trong", "một", "diễn", "biến", "khác", "khoản", "nợ", "9547,276 mb", "usd", "ukraine", "nợ", "nga", "đjn1001/700", "vẫn", "đang", "bế", "tắc", "khi", "chính", "quyền", "kiev", "nộp", "đơn", "phản", "đối", "khiếu", "kiện", "của", "nga", "tại", "tòa", "án", "london", "bộ", "ngoại", "giao", "ukraine", "cho", "rằng", "hợp", "đồng", "vay", "được", "ký", "kết", "giữa", "nga", "với", "chính", "phủ", "của", "cựu", "tổng", "thống", "viktor", "yanukovych", "hồi", "năm 2879", "là", "không", "có", "hiệu", "lực", "và", "không", "bắt", "buộc", "phải", "thi", "hành", "giới", "chức", "kiev", "tuyên", "bố", "rằng", "khoản", "vay", "này", "đã", "vi", "phạm", "các", "giới", "hạn", "vay", "quốc", "tế", "của", "chính", "nước", "này", "vào", "thời", "điểm", "đó", "và", "trong", "thỏa", "thuận", "này", "ukraine", "đã", "bị", "ép", "để", "ngăn", "không", "cho", "kiev", "gia", "nhập", "eu" ]
[ "xuất", "hiện", "nhóm", "trộm", "đi", "xe", "camry", "sử", "dụng", "súng", "gây", "án", "các", "đối", "tượng", "sử", "dụng", "xe", "ô", "tô", "hai nghìn mười chín", "chỗ", "ăn", "mặc", "lịch", "sự", "đột", "nhập", "vào", "nhà", "người", "dân", "khá", "giả", "từ", "ngày mười ba đến ngày mười năm tháng chín", "đến", "nay", "tại", "huyện", "bến", "cầu", "tỉnh", "tây", "ninh", "và", "huyện", "đức", "hòa", "tỉnh", "long", "an", "xảy", "ra", "hai mươi chín trên hai tám", "vụ", "trộm", "cắp", "tài", "sản", "có", "thủ", "đoạn", "thực", "hiện", "giống", "nhau", "như", "sau", "cụ", "thể", "nhóm", "đối", "tượng", "ít", "nhất", "là", "bảy sáu phẩy hai tới mười tám phẩy sáu", "người", "có", "độ", "tuổi", "khoảng", "từ", "âm ba mươi chấm một sáu", "đến", "ba ngàn", "tuổi", "ăn", "mặc", "lịch", "sự", "quần", "tây", "hoặc", "quần", "jean", "áo", "sơ", "mi", "đội", "nón", "kết", "bọn", "chúng", "đi", "xe", "ô", "tô", "loại", "vios", "hoặc", "camry", "màu", "đen", "mang", "biển", "số", "gạch chéo e xê i nờ a trừ bốn trăm", "âm mười ba ngàn bốn trăm năm mươi ba phẩy bốn ngàn tám trăm bốn mươi bảy", "hoặc", "sáu không chín xoẹt bốn không không một gạch ngang u mờ", "ba tới hai chín", "đậu", "trước", "biệt", "thự", "nhà", "nạn", "nhân", "vì", "vậy", "người", "dân", "có", "nhà", "ven", "đường", "cần", "cảnh", "giác", "và", "có", "giải", "mười hai giờ ba hai phút ba mươi tám giây", "pháp", "tự", "phòng", "ngừa", "như", "gắn", "camera", "thiết", "bị", "báo", "trộm", "đề", "nghị", "ai", "phát", "hiện", "hoặc", "thấy", "xe", "ô", "tô", "có", "đặc", "điểm", "nêu", "trên", "xin", "báo", "ngay", "đến", "cơ", "quan", "công", "an", "gần", "nhất", "hoặc", "điện", "thoại", "trực", "tiếp", "đến", "số", "mười sáu giờ hai bảy", "vê vê kép i pờ nờ hát gờ ca e vê kép xuộc" ]
[ "xuất", "hiện", "nhóm", "trộm", "đi", "xe", "camry", "sử", "dụng", "súng", "gây", "án", "các", "đối", "tượng", "sử", "dụng", "xe", "ô", "tô", "2019", "chỗ", "ăn", "mặc", "lịch", "sự", "đột", "nhập", "vào", "nhà", "người", "dân", "khá", "giả", "từ", "ngày 13 đến ngày 15 tháng 9", "đến", "nay", "tại", "huyện", "bến", "cầu", "tỉnh", "tây", "ninh", "và", "huyện", "đức", "hòa", "tỉnh", "long", "an", "xảy", "ra", "29 / 28", "vụ", "trộm", "cắp", "tài", "sản", "có", "thủ", "đoạn", "thực", "hiện", "giống", "nhau", "như", "sau", "cụ", "thể", "nhóm", "đối", "tượng", "ít", "nhất", "là", "76,2 - 18,6", "người", "có", "độ", "tuổi", "khoảng", "từ", "-30.16", "đến", "3000", "tuổi", "ăn", "mặc", "lịch", "sự", "quần", "tây", "hoặc", "quần", "jean", "áo", "sơ", "mi", "đội", "nón", "kết", "bọn", "chúng", "đi", "xe", "ô", "tô", "loại", "vios", "hoặc", "camry", "màu", "đen", "mang", "biển", "số", "/ecina-400", "-13.453,4847", "hoặc", "609/4001-um", "3 - 29", "đậu", "trước", "biệt", "thự", "nhà", "nạn", "nhân", "vì", "vậy", "người", "dân", "có", "nhà", "ven", "đường", "cần", "cảnh", "giác", "và", "có", "giải", "12:32:38", "pháp", "tự", "phòng", "ngừa", "như", "gắn", "camera", "thiết", "bị", "báo", "trộm", "đề", "nghị", "ai", "phát", "hiện", "hoặc", "thấy", "xe", "ô", "tô", "có", "đặc", "điểm", "nêu", "trên", "xin", "báo", "ngay", "đến", "cơ", "quan", "công", "an", "gần", "nhất", "hoặc", "điện", "thoại", "trực", "tiếp", "đến", "số", "16h27", "vwypnhgkew/" ]
[ "f", "chris", "garcia", "giáo", "sư", "danh", "dự", "chuyên", "ngành", "chính", "trị", "và", "từng", "là", "hiệu", "trưởng", "trường", "đại", "học", "new", "mexico", "mỹ", "vừa", "bị", "cảnh", "sát", "bắt", "do", "có", "liên", "quan", "đến", "một", "đường", "dây", "môi", "giới", "mại", "dâm", "quy", "mô", "hai nghìn sáu mươi ba", "lớn", "qua", "mạng", "internet", "f", "chris", "garcia", "ảnh", "foxnews", "theo", "tờ", "usa", "today", "ông", "garcia", "chín triệu sáu trăm chín mươi lăm nghìn sáu trăm sáu mươi", "mới", "đây", "bị", "bắt", "tại", "tháng sáu một ngàn chín trăm lẻ tám", "nhà", "riêng", "ở", "thành", "phố", "albuquerque", "ông", "ta", "bị", "cáo", "buộc", "tham", "gia", "vào", "việc", "tìm", "kiếm", "gái", "mại", "dâm", "qua", "trang", "web", "có", "tên", "southwest", "companions", "và", "có", "thể", "sẽ", "bị", "truy", "tố", "về", "các", "tội", "buôn", "người", "kinh", "doanh", "bất", "hợp", "pháp", "trước", "đó", "một", "giáo", "sư", "vật", "lý", "tại", "trường", "đại", "học", "fairleigh", "dickinson", "new", "jersey", "là", "david", "flory", "cũng", "bị", "bắt", "và", "bị", "cáo", "buộc", "ba trăm nghìn hai mươi hai", "tội", "danh", "về", "khuyến", "khích", "mua", "bán", "dâm", "các", "điều", "tra", "viên", "cho", "biết", "trên", "diễn", "đàn", "của", "southwest", "companions", "có", "khoảng", "ngày một ngày ba tháng bốn", "hai nghìn", "thành", "viên", "trong", "đó", "có", "khoảng", "cộng bảy bảy chín bốn không năm một tám sáu một", "người", "là", "gái", "mại", "dâm", "để", "tránh", "bị", "phát", "hiện", "thành", "viên", "của", "trang", "web", "này", "sẽ", "phải", "trả", "từ", "hai ngàn bảy", "đến", "chín trăm chín mốt ca lo", "cho", "bảy sáu tám tám hai chín một sáu chín không bảy", "mỗi", "giờ", "vui", "vẻ", "và", "trả", "tiền", "trực", "tiếp", "cho", "gái", "bán", "dâm", "chứ", "không", "thông", "qua", "website", "ngoài", "tám triệu bẩy nghìn mười tám", "vị", "giáo", "sư", "trên", "hai ngàn tám trăm mười chín", "người", "khác", "được", "cho", "là", "quản", "lý", "của", "trang", "web", "cũng", "bị", "bắt", "và", "một", "người", "nữa", "đang", "bị", "truy", "nã", "garcia", "là", "giáo", "sư", "danh", "dự", "ngành", "khoa", "học", "chính", "trị", "đã", "từng", "giữ", "chức", "hiệu", "trưởng", "trường", "đại", "học", "new", "mexico", "từ", "bốn mươi mốt", "đến", "ba trăm hai mươi chín ngàn năm trăm linh năm", "và", "là", "chủ", "tịch", "lâm", "thời", "của", "trường", "từ", "một trăm bẩy mươi sáu ngàn ba trăm hai mươi mốt", "đến", "ba triệu hai mươi bảy nghìn linh tám", "ngoài", "ra", "ông", "này", "còn", "là", "hiệu", "trưởng", "trường", "cao", "đẳng", "khoa", "học", "và", "nghệ", "thuật", "new", "mexico", "từ", "âm sáu mươi tư ngàn tám trăm ba mươi năm phẩy bẩy sáu tám bốn", "đến", "không một ba hai năm hai không không tám năm chín", "hiện", "ông", "ta", "đang", "được", "tại", "ngoại", "sau", "khi", "nộp", "chín mươi bốn mét", "phí", "bảo", "lãnh" ]
[ "f", "chris", "garcia", "giáo", "sư", "danh", "dự", "chuyên", "ngành", "chính", "trị", "và", "từng", "là", "hiệu", "trưởng", "trường", "đại", "học", "new", "mexico", "mỹ", "vừa", "bị", "cảnh", "sát", "bắt", "do", "có", "liên", "quan", "đến", "một", "đường", "dây", "môi", "giới", "mại", "dâm", "quy", "mô", "2063", "lớn", "qua", "mạng", "internet", "f", "chris", "garcia", "ảnh", "foxnews", "theo", "tờ", "usa", "today", "ông", "garcia", "9.695.660", "mới", "đây", "bị", "bắt", "tại", "tháng 6/1908", "nhà", "riêng", "ở", "thành", "phố", "albuquerque", "ông", "ta", "bị", "cáo", "buộc", "tham", "gia", "vào", "việc", "tìm", "kiếm", "gái", "mại", "dâm", "qua", "trang", "web", "có", "tên", "southwest", "companions", "và", "có", "thể", "sẽ", "bị", "truy", "tố", "về", "các", "tội", "buôn", "người", "kinh", "doanh", "bất", "hợp", "pháp", "trước", "đó", "một", "giáo", "sư", "vật", "lý", "tại", "trường", "đại", "học", "fairleigh", "dickinson", "new", "jersey", "là", "david", "flory", "cũng", "bị", "bắt", "và", "bị", "cáo", "buộc", "300.022", "tội", "danh", "về", "khuyến", "khích", "mua", "bán", "dâm", "các", "điều", "tra", "viên", "cho", "biết", "trên", "diễn", "đàn", "của", "southwest", "companions", "có", "khoảng", "ngày 1 ngày 3 tháng 4", "2000", "thành", "viên", "trong", "đó", "có", "khoảng", "+7794051861", "người", "là", "gái", "mại", "dâm", "để", "tránh", "bị", "phát", "hiện", "thành", "viên", "của", "trang", "web", "này", "sẽ", "phải", "trả", "từ", "2700", "đến", "991 cal", "cho", "76882916907", "mỗi", "giờ", "vui", "vẻ", "và", "trả", "tiền", "trực", "tiếp", "cho", "gái", "bán", "dâm", "chứ", "không", "thông", "qua", "website", "ngoài", "8.007.018", "vị", "giáo", "sư", "trên", "2819", "người", "khác", "được", "cho", "là", "quản", "lý", "của", "trang", "web", "cũng", "bị", "bắt", "và", "một", "người", "nữa", "đang", "bị", "truy", "nã", "garcia", "là", "giáo", "sư", "danh", "dự", "ngành", "khoa", "học", "chính", "trị", "đã", "từng", "giữ", "chức", "hiệu", "trưởng", "trường", "đại", "học", "new", "mexico", "từ", "41", "đến", "329.505", "và", "là", "chủ", "tịch", "lâm", "thời", "của", "trường", "từ", "176.321", "đến", "3.027.008", "ngoài", "ra", "ông", "này", "còn", "là", "hiệu", "trưởng", "trường", "cao", "đẳng", "khoa", "học", "và", "nghệ", "thuật", "new", "mexico", "từ", "-64.835,7684", "đến", "01325200859", "hiện", "ông", "ta", "đang", "được", "tại", "ngoại", "sau", "khi", "nộp", "94 m", "phí", "bảo", "lãnh" ]
[ "hàn", "quốc", "đưa", "tiktok", "vào", "tầm", "ngắm", "vì", "thu", "thập", "thông", "tin", "cá", "nhân", "nếu", "kcc", "quyết", "định", "phạt", "tiền", "tiktok", "về", "hành", "vi", "thu", "thập", "thông", "tin", "cá", "nhân", "người", "dùng", "công", "ngày ba mươi", "ty", "cung", "cấp", "ứng", "dụng", "này", "có", "thể", "phải", "trả", "tiền", "phạt", "tối", "đa", "là", "âm chín mươi năm lít", "doanh", "thu", "hằng", "năm", "tiktok", "bị", "nhiều", "quốc", "gia", "cáo", "buộc", "thu", "thập", "trái", "phép", "thông", "tin", "cá", "nhân", "người", "dùng", "ảnh", "getty", "theo", "phóng", "viên", "thông tấn xã việt nam", "tại", "seoul", "ngày mười một tháng mười một năm một nghìn bốn trăm sáu nhăm", "một", "quan", "chức", "ủy", "ban", "truyền", "thông", "hàn", "quốc", "kcc", "cho", "biết", "nước", "này", "đang", "hướng", "tầm", "ngắm", "vào", "ứng", "dụng", "mạng", "xã", "hội", "video", "tiktok", "của", "trung", "quốc", "vốn", "đã", "bị", "một", "số", "quốc", "gia", "trong", "đó", "có", "ấn", "độ", "và", "mỹ", "cáo", "buộc", "thu", "thập", "và", "sử", "dụng", "trái", "phép", "thông", "tin", "cá", "nhân", "của", "người", "dùng", "kcc", "cơ", "quan", "hai bẩy", "quản", "lý", "hoạt", "động", "truyền", "thông", "của", "hàn", "quốc", "gần", "đây", "đã", "hoàn", "tất", "một", "cuộc", "điều", "tra", "nhằm", "vào", "tiktok", "sau", "khi", "có", "những", "nghi", "ngờ", "rằng", "mạng", "xã", "hội", "này", "đã", "bí", "mật", "gửi", "dữ", "liệu", "người", "dùng", "cho", "chính", "phủ", "trung", "quốc", "kcc", "cáo", "buộc", "tiktok", "đã", "cho", "phép", "nhiều", "người", "dưới", "sáu trăm tám mươi ngàn tám trăm hai mươi ba", "tuổi", "sử", "dụng", "ứng", "dụng", "mà", "không", "nhận", "được", "sự", "đồng", "ý", "của", "đại", "diện", "pháp", "lý", "một", "quan", "chức", "của", "kcc", "cho", "biết", "cơ", "quan", "này", "sẽ", "tổ", "chức", "một", "cuộc", "họp", "vào", "tháng một", "tới", "để", "đưa", "ra", "quyết", "định", "về", "việc", "xử", "phạt", "tiktok", "và", "kết", "quả", "sẽ", "được", "công", "bố", "cùng", "ngày", "kcc", "đã", "điều", "tra", "tiktok", "về", "các", "cáo", "buộc", "sử", "dụng", "dữ", "liệu", "cá", "nhân", "của", "người", "dùng", "kể", "từ", "tháng sáu", "năm", "ngoái", "tại", "hàn", "quốc", "các", "nhà", "cung", "cấp", "dịch", "vụ", "internet", "phải", "được", "sự", "đồng", "ý", "của", "người", "giám", "hộ", "hợp", "pháp", "nếu", "nhà", "cung", "cấp", "muốn", "thu", "thập", "tên", "địa", "chỉ", "email", "hoặc", "thông", "tin", "cá", "nhân", "khác", "của", "trẻ", "em", "theo", "đạo", "luật", "bảo", "vệ", "thông", "tin", "cá", "nhân", "nếu", "kcc", "quyết", "định", "phạt", "tiền", "tiktok", "công", "ty", "cung", "cấp", "ứng", "dụng", "này", "có", "thể", "phải", "trả", "tiền", "phạt", "tối", "đa", "là", "âm một nghìn bảy trăm ba mươi chấm không bốn sáu không chỉ", "doanh", "thu", "hằng", "năm", "tiktok", "là", "mạng", "xã", "hội", "đang", "được", "yêu", "thích", "trên", "toàn", "bốn trăm ba chín chỉ", "cầu", "với", "hơn", "một trăm bát can", "người", "sử", "dụng", "vốn", "tập", "trung", "vào", "các", "video", "ngắn", "từ", "âm năm sáu chấm không chín", "giây", "đến", "ba triệu hai mươi ngàn", "phút", "kể", "từ", "khi", "ra", "mắt", "ngày hai bảy", "ứng", "dụng", "đã", "được", "tải", "xuống", "hơn", "chín ngàn bốn trăm linh ba chấm bẩy bẩy ba việt nam đồng trên ki lô mét", "lần", "và", "nhanh", "chóng", "trở", "thành", "nền", "tảng", "truyền", "thông", "xã", "hội", "phổ", "biến", "nhất", "thế", "giới", "tại", "hàn", "quốc", "khoảng", "ba trăm năm mươi ba ki lo oát", "người", "đang", "sử", "dụng", "ứng", "dụng", "tạo", "âm bảy nghìn năm trăm tám hai phẩy không không năm trăm mười ba năm", "video", "này" ]
[ "hàn", "quốc", "đưa", "tiktok", "vào", "tầm", "ngắm", "vì", "thu", "thập", "thông", "tin", "cá", "nhân", "nếu", "kcc", "quyết", "định", "phạt", "tiền", "tiktok", "về", "hành", "vi", "thu", "thập", "thông", "tin", "cá", "nhân", "người", "dùng", "công", "ngày 30", "ty", "cung", "cấp", "ứng", "dụng", "này", "có", "thể", "phải", "trả", "tiền", "phạt", "tối", "đa", "là", "-95 l", "doanh", "thu", "hằng", "năm", "tiktok", "bị", "nhiều", "quốc", "gia", "cáo", "buộc", "thu", "thập", "trái", "phép", "thông", "tin", "cá", "nhân", "người", "dùng", "ảnh", "getty", "theo", "phóng", "viên", "thông tấn xã việt nam", "tại", "seoul", "ngày 11/11/1465", "một", "quan", "chức", "ủy", "ban", "truyền", "thông", "hàn", "quốc", "kcc", "cho", "biết", "nước", "này", "đang", "hướng", "tầm", "ngắm", "vào", "ứng", "dụng", "mạng", "xã", "hội", "video", "tiktok", "của", "trung", "quốc", "vốn", "đã", "bị", "một", "số", "quốc", "gia", "trong", "đó", "có", "ấn", "độ", "và", "mỹ", "cáo", "buộc", "thu", "thập", "và", "sử", "dụng", "trái", "phép", "thông", "tin", "cá", "nhân", "của", "người", "dùng", "kcc", "cơ", "quan", "27", "quản", "lý", "hoạt", "động", "truyền", "thông", "của", "hàn", "quốc", "gần", "đây", "đã", "hoàn", "tất", "một", "cuộc", "điều", "tra", "nhằm", "vào", "tiktok", "sau", "khi", "có", "những", "nghi", "ngờ", "rằng", "mạng", "xã", "hội", "này", "đã", "bí", "mật", "gửi", "dữ", "liệu", "người", "dùng", "cho", "chính", "phủ", "trung", "quốc", "kcc", "cáo", "buộc", "tiktok", "đã", "cho", "phép", "nhiều", "người", "dưới", "680.823", "tuổi", "sử", "dụng", "ứng", "dụng", "mà", "không", "nhận", "được", "sự", "đồng", "ý", "của", "đại", "diện", "pháp", "lý", "một", "quan", "chức", "của", "kcc", "cho", "biết", "cơ", "quan", "này", "sẽ", "tổ", "chức", "một", "cuộc", "họp", "vào", "tháng 1", "tới", "để", "đưa", "ra", "quyết", "định", "về", "việc", "xử", "phạt", "tiktok", "và", "kết", "quả", "sẽ", "được", "công", "bố", "cùng", "ngày", "kcc", "đã", "điều", "tra", "tiktok", "về", "các", "cáo", "buộc", "sử", "dụng", "dữ", "liệu", "cá", "nhân", "của", "người", "dùng", "kể", "từ", "tháng 6", "năm", "ngoái", "tại", "hàn", "quốc", "các", "nhà", "cung", "cấp", "dịch", "vụ", "internet", "phải", "được", "sự", "đồng", "ý", "của", "người", "giám", "hộ", "hợp", "pháp", "nếu", "nhà", "cung", "cấp", "muốn", "thu", "thập", "tên", "địa", "chỉ", "email", "hoặc", "thông", "tin", "cá", "nhân", "khác", "của", "trẻ", "em", "theo", "đạo", "luật", "bảo", "vệ", "thông", "tin", "cá", "nhân", "nếu", "kcc", "quyết", "định", "phạt", "tiền", "tiktok", "công", "ty", "cung", "cấp", "ứng", "dụng", "này", "có", "thể", "phải", "trả", "tiền", "phạt", "tối", "đa", "là", "-1730.0460 chỉ", "doanh", "thu", "hằng", "năm", "tiktok", "là", "mạng", "xã", "hội", "đang", "được", "yêu", "thích", "trên", "toàn", "439 chỉ", "cầu", "với", "hơn", "100 pa", "người", "sử", "dụng", "vốn", "tập", "trung", "vào", "các", "video", "ngắn", "từ", "-56.09", "giây", "đến", "3.020.000", "phút", "kể", "từ", "khi", "ra", "mắt", "ngày 27", "ứng", "dụng", "đã", "được", "tải", "xuống", "hơn", "9403.773 vnđ/km", "lần", "và", "nhanh", "chóng", "trở", "thành", "nền", "tảng", "truyền", "thông", "xã", "hội", "phổ", "biến", "nhất", "thế", "giới", "tại", "hàn", "quốc", "khoảng", "353 kw", "người", "đang", "sử", "dụng", "ứng", "dụng", "tạo", "-7582,00513 năm", "video", "này" ]
[ "phạm", "thu", "hà", "người", "đưa", "nhạc", "kịch", "đến", "với", "showbiz", "tiên phong online", "nổi", "lên", "như", "một", "ngôi", "sao", "sáng", "hai trăm sáu mươi ngang ích mờ đờ u", "của", "dòng", "nhạc", "cổ", "điển", "giao", "thoa", "sau", "khi", "đoạt", "giải", "cống", "hiến", "ngày mười nhăm và ngày hai ba tháng một", "phạm", "gạch chéo tê gờ xoẹt u ca lờ đê", "thu", "hà", "vẫn", "miệt", "mài", "con", "dường", "giới", "thiệu", "nhạc", "kịch", "đến", "với", "đời", "sống", "showbiz", "mười tháng mười", "nhạc", "sĩ", "võ", "thiện", "thanh", "chính", "là", "người", "đã", "có", "ý", "tưởng", "đưa", "giọng", "hát", "và", "âm", "nhạc", "của", "phạm", "thu", "hà", "đến", "với", "công", "chúng", "sáu giờ hai phút", "phạm", "thu", "hà", "tiếp", "tục", "kết", "hợp", "cộng", "tác", "với", "nhạc", "sĩ", "đức", "trí", "người", "đã", "từng", "đặt", "dấu", "ấn", "âm", "nhạc", "cho", "rất", "nhiều", "ca", "sĩ", "thành", "danh", "tại", "việt", "nam", "sự", "hợp", "tác", "này", "được", "đánh", "dấu", "bằng", "một", "sản", "phẩm", "album", "nhạc", "riêng", "cho", "phạm", "thu", "hà", "vào", "năm giờ ba bẩy", "trước", "đó", "vào", "tháng hai một nghìn sáu trăm ba mươi hai", "single", "khi", "màu", "nắng", "tắt", "của", "phạm", "thu", "hà", "đã", "ra", "mắt", "công", "chúng", "để", "thăm", "dò", "trước", "khi", "tung", "ra", "âm một phẩy không không ba hai", "album", "chính", "thức", "nữ", "ca", "sĩ", "chia", "sẻ", "để", "xứng", "với", "hai", "chữ", "cống", "hiến", "mà", "cô", "từng", "được", "trao", "tặng", "phạm", "thu", "hà", "vẫn", "đang", "phải", "miệt", "mài", "đưa", "nhạc", "kịch", "đến", "với", "đời", "sống", "của", "đông", "đảo", "công", "chúng", "và", "sâu", "hơn", "là", "đến", "với", "giới", "showbiz", "vốn", "chỉ", "chuộng", "dòng", "nhạc", "sôi", "động", "giải", "trí", "để", "trở", "thành", "một", "sinh", "viên", "khoa", "thanh", "nhạc", "hệ", "đại", "học", "của", "học", "viện", "âm", "nhạc", "quốc", "gia", "việt", "nam", "hvanqgvn", "người", "ba mươi phẩy không không chín chín", "ca", "sỹ", "ngày chín đến ngày mười nhăm tháng bốn", "phải", "là", "người", "có", "kiến", "thức", "rất", "tốt", "về", "âm", "nhạc", "cổ", "điển", "nói", "chung", "và", "có", "khả", "năng", "biểu", "diễn", "rất", "tốt", "các", "tác", "phẩm", "đó", "họ", "được", "đào", "tạo", "sâu", "hơn", "và", "nâng", "cao", "kỹ", "thuật", "nhiều", "hơn", "trong", "suốt", "bốn mươi sáu ngàn chín trăm linh chín phẩy năm tám chín chín", "năm", "đại", "học", "mười bốn giờ", "ngày ba mốt và ngày mùng bảy", "vừa", "qua", "ca", "sỹ", "lê", "anh", "dũng", "và", "giọng", "ca", "bán", "cổ", "điển", "phạm", "thu", "hà", "cùng", "một", "số", "bạn", "cùng", "khóa", "đã", "biểu", "diễn", "rất", "thành", "công", "trong", "lễ", "tốt", "nghiệp", "cao", "học", "biểu", "diễn", "thanh", "nhạc", "họ", "là", "những", "nghệ", "sỹ", "trẻ", "và", "yêu", "nghề", "đã", "đạt", "số", "điểm", "tuyệt", "đối", "của", "hội", "đồng", "thi", "gồm", "rất", "nhiều", "giáo", "sư", "uy", "tín", "về", "thanh", "nhạc", "chứng", "minh", "về", "sự", "nỗ", "lực", "không", "ngừng", "nghỉ", "của", "họ", "trong", "suốt", "ba mươi tám ngàn sáu trăm bẩy mươi sáu phẩy một ngàn ba sáu", "năm", "học", "tập", "tại", "hvanqgvn", "tâm", "sự", "với", "phạm", "thu", "hà", "mới", "biết", "cô", "và", "các", "bạn", "phải", "biểu", "diễn", "bảy một tám năm tám hai một một chín sáu chín", "tác", "phẩm", "âm", "nhạc", "kinh", "điển", "của", "thế", "giới", "và", "việt", "nam", "trong", "một", "buổi", "thành", "công", "thì", "mới", "có", "thể", "tốt", "nghiệp", "hệ", "cao", "học", "ba trăm bảy mươi bảy nghìn sáu trăm chín mươi chín", "thanh", "nhạc", "biểu", "cờ quờ tờ tờ cờ bốn trăm", "diễn", "nhạc", "kịch", "không", "dành", "cho", "người", "không", "đam", "mê", "không", "dành", "cho", "người", "không", "nghị", "lực", "không", "dành", "cho", "người", "không", "dám", "hy", "sinh", "để", "làm", "được", "điều", "này", "họ", "đã", "hy", "sinh", "rất", "nhiều", "thứ", "từ", "thời", "gian", "công", "sức", "tiền", "bạc", "và", "thậm", "chí", "cả", "cuộc", "sống", "riêng", "của", "họ", "xem", "thêm", "hình", "ảnh", "của", "phạm", "thu", "hà", "và", "lê", "anh", "dũng", "tại", "lễ", "tốt", "nghiệp", "hệ", "cao", "học", "thanh", "nhạc", "biểu", "diễn", "tại", "hvanqgvn" ]
[ "phạm", "thu", "hà", "người", "đưa", "nhạc", "kịch", "đến", "với", "showbiz", "tiên phong online", "nổi", "lên", "như", "một", "ngôi", "sao", "sáng", "260-xmđu", "của", "dòng", "nhạc", "cổ", "điển", "giao", "thoa", "sau", "khi", "đoạt", "giải", "cống", "hiến", "ngày 15 và ngày 23 tháng 1", "phạm", "/tg/uklđ", "thu", "hà", "vẫn", "miệt", "mài", "con", "dường", "giới", "thiệu", "nhạc", "kịch", "đến", "với", "đời", "sống", "showbiz", "10/10", "nhạc", "sĩ", "võ", "thiện", "thanh", "chính", "là", "người", "đã", "có", "ý", "tưởng", "đưa", "giọng", "hát", "và", "âm", "nhạc", "của", "phạm", "thu", "hà", "đến", "với", "công", "chúng", "6h2", "phạm", "thu", "hà", "tiếp", "tục", "kết", "hợp", "cộng", "tác", "với", "nhạc", "sĩ", "đức", "trí", "người", "đã", "từng", "đặt", "dấu", "ấn", "âm", "nhạc", "cho", "rất", "nhiều", "ca", "sĩ", "thành", "danh", "tại", "việt", "nam", "sự", "hợp", "tác", "này", "được", "đánh", "dấu", "bằng", "một", "sản", "phẩm", "album", "nhạc", "riêng", "cho", "phạm", "thu", "hà", "vào", "5h37", "trước", "đó", "vào", "tháng 2/1632", "single", "khi", "màu", "nắng", "tắt", "của", "phạm", "thu", "hà", "đã", "ra", "mắt", "công", "chúng", "để", "thăm", "dò", "trước", "khi", "tung", "ra", "-1,0032", "album", "chính", "thức", "nữ", "ca", "sĩ", "chia", "sẻ", "để", "xứng", "với", "hai", "chữ", "cống", "hiến", "mà", "cô", "từng", "được", "trao", "tặng", "phạm", "thu", "hà", "vẫn", "đang", "phải", "miệt", "mài", "đưa", "nhạc", "kịch", "đến", "với", "đời", "sống", "của", "đông", "đảo", "công", "chúng", "và", "sâu", "hơn", "là", "đến", "với", "giới", "showbiz", "vốn", "chỉ", "chuộng", "dòng", "nhạc", "sôi", "động", "giải", "trí", "để", "trở", "thành", "một", "sinh", "viên", "khoa", "thanh", "nhạc", "hệ", "đại", "học", "của", "học", "viện", "âm", "nhạc", "quốc", "gia", "việt", "nam", "hvanqgvn", "người", "30,0099", "ca", "sỹ", "ngày 9 đến ngày 15 tháng 4", "phải", "là", "người", "có", "kiến", "thức", "rất", "tốt", "về", "âm", "nhạc", "cổ", "điển", "nói", "chung", "và", "có", "khả", "năng", "biểu", "diễn", "rất", "tốt", "các", "tác", "phẩm", "đó", "họ", "được", "đào", "tạo", "sâu", "hơn", "và", "nâng", "cao", "kỹ", "thuật", "nhiều", "hơn", "trong", "suốt", "46.909,5899", "năm", "đại", "học", "14h", "ngày 31 và ngày mùng 7", "vừa", "qua", "ca", "sỹ", "lê", "anh", "dũng", "và", "giọng", "ca", "bán", "cổ", "điển", "phạm", "thu", "hà", "cùng", "một", "số", "bạn", "cùng", "khóa", "đã", "biểu", "diễn", "rất", "thành", "công", "trong", "lễ", "tốt", "nghiệp", "cao", "học", "biểu", "diễn", "thanh", "nhạc", "họ", "là", "những", "nghệ", "sỹ", "trẻ", "và", "yêu", "nghề", "đã", "đạt", "số", "điểm", "tuyệt", "đối", "của", "hội", "đồng", "thi", "gồm", "rất", "nhiều", "giáo", "sư", "uy", "tín", "về", "thanh", "nhạc", "chứng", "minh", "về", "sự", "nỗ", "lực", "không", "ngừng", "nghỉ", "của", "họ", "trong", "suốt", "38.676,1036", "năm", "học", "tập", "tại", "hvanqgvn", "tâm", "sự", "với", "phạm", "thu", "hà", "mới", "biết", "cô", "và", "các", "bạn", "phải", "biểu", "diễn", "71858211969", "tác", "phẩm", "âm", "nhạc", "kinh", "điển", "của", "thế", "giới", "và", "việt", "nam", "trong", "một", "buổi", "thành", "công", "thì", "mới", "có", "thể", "tốt", "nghiệp", "hệ", "cao", "học", "377.699", "thanh", "nhạc", "biểu", "cqttc400", "diễn", "nhạc", "kịch", "không", "dành", "cho", "người", "không", "đam", "mê", "không", "dành", "cho", "người", "không", "nghị", "lực", "không", "dành", "cho", "người", "không", "dám", "hy", "sinh", "để", "làm", "được", "điều", "này", "họ", "đã", "hy", "sinh", "rất", "nhiều", "thứ", "từ", "thời", "gian", "công", "sức", "tiền", "bạc", "và", "thậm", "chí", "cả", "cuộc", "sống", "riêng", "của", "họ", "xem", "thêm", "hình", "ảnh", "của", "phạm", "thu", "hà", "và", "lê", "anh", "dũng", "tại", "lễ", "tốt", "nghiệp", "hệ", "cao", "học", "thanh", "nhạc", "biểu", "diễn", "tại", "hvanqgvn" ]
[ "mới", "đây", "một", "cậu", "bé", "bốn mươi mốt ngàn sáu trăm sáu mươi hai phẩy chín tám năm hai", "tháng", "tuổi", "ở", "bình", "phước", "được", "đưa", "vào", "bệnh", "viện", "cấp", "cứu", "trong", "tình", "trạng", "ngưng", "tim", "ngưng", "thở", "sau", "khi", "nuốt", "phải", "đồ", "chơi", "loại", "gắn", "trên", "xe", "tập", "đi", "tại", "bệnh", "viện", "bình", "phước", "bé", "trai", "này", "được", "các", "bác", "sĩ", "sơ", "cứu", "xoa", "bóp", "tim", "ngoài", "lồng", "ngực", "đặt", "nội", "khí", "quản", "trợ", "giúp", "thở", "rồi", "chuyển", "xuống", "bệnh", "viện", "nhi", "đồng", "tám triệu một trăm ngàn không trăm sáu mươi lăm", "thành phố", "hồ chí minh", "những", "vụ", "trẻ", "nhập", "viện", "cấp", "cứu", "do", "nuốt", "phải", "đồ", "chơi", "không", "phải", "là", "hy", "hữu", "bởi", "vì", "trẻ", "con", "thường", "hiếu", "động", "nghịch", "ngợm", "nên", "vô", "tình", "gặp", "nạn", "trước", "đó", "anh", "nguyễn", "hồng", "v", "xê ca a gi ép chéo bê o tê gạch chéo", "ở", "quận", "bốn mươi tám chấm bảy đến bốn mươi tám chấm một", "thành phố hồ chí minh", "thấy", "đứa", "con", "trai", "tám mươi hai nghìn chín trăm mười phẩy tám ba bẩy bẩy", "tuổi", "rưỡi", "cứ", "ngồi", "một", "góc", "ôm", "cổ", "khạc", "như", "người", "bị", "mắc", "xương", "anh", "v", "đưa", "con", "đến", "một", "bệnh", "viện", "gần", "nhà", "bác", "sĩ", "chẩn", "đoán", "bé", "có", "dị", "vật", "trong", "thực", "quản", "và", "gắp", "ra", "một", "chiếc", "lá", "khá", "mềm", "đường", "kính", "hơn", "ba mươi in trên na nô mét", "có", "cấu", "tạo", "nhiều", "nhánh", "như", "chiếc", "xương", "cá", "một", "trường", "âm tám mươi sáu phẩy bẩy mươi chín", "hợp", "thương", "tâm", "khác", "cũng", "liên", "quan", "đến", "việc", "trẻ", "cấp", "cứu", "do", "nuốt", "đồ", "chơi", "đó", "là", "trường", "hợp", "bé", "devon", "hacche", "một", "bé", "trai", "trừ tờ nờ bờ a gạch chéo sáu trăm", "một ngàn chín trăm lẻ bảy", "tháng", "tuổi", "ở", "new", "zealand", "đã", "phải", "trải", "qua", "tám trăm sáu mươi nghìn bốn trăm chín sáu", "ca", "phẫu", "thuật", "khác", "nhau", "tại", "bệnh", "viện", "nhi", "starship", "thuộc", "vùng", "auckland", "sau", "khi", "nuốt", "phải", "một", "cục", "pin", "lithium-ion", "lớn", "một", "loại", "pin", "sạc", "vào", "ngày hai bẩy đến ngày mười tám tháng tám", "amanda", "hacche", "mẹ", "của", "em", "bé", "cho", "biết", "khi", "cô", "phát", "hiện", "con", "trai", "mình", "có", "các", "triệu", "chứng", "như", "sổ", "mũi", "và", "thở", "khò", "khè", "nhẹ", "cô", "đã", "đưa", "con", "đến", "bác", "sỹ", "kết", "quả", "chụp", "x-quang", "một không không trừ i trừ", "cho", "thấy", "có", "một", "cục", "pin", "bị", "kẹt", "trong", "thực", "quản", "của", "devon", "đã", "được", "sáu trăm sáu mươi hai ngàn bảy trăm ba mươi ba", "ngày", "bé", "devon", "đã", "được", "phẫu", "thuật", "lấy", "cục", "pin", "ra", "theo", "bác sĩ", "trần", "đắc", "nguyên", "anh", "phó", "trưởng", "khoa", "cấp", "cứu", "bệnh viện", "nhi", "đồng", "âm mười hai nghìn hai trăm tám ba phẩy chín nghìn một trăm sáu chín", "thành phố hồ chí minh", "cho", "biết", "trẻ", "có", "thể", "mắc", "dị", "vật", "đường", "thở", "ở", "khí", "quản", "dị", "vật", "này", "nếu", "chặn", "hết", "đường", "đi", "của", "không", "khí", "trẻ", "sẽ", "bị", "ngạt", "còn", "nếu", "dị", "vật", "đã", "đi", "qua", "ngã", "ba", "khí", "phế", "quản", "nhưng", "chưa", "kịp", "vào", "phổi", "mà", "mắc", "lại", "lưng", "chừng", "âm bảy sáu ngàn ba trăm mười bốn phẩy ba ngàn sáu trăm tám mươi bốn", "trong", "năm triệu", "phế", "quản", "trẻ", "vẫn", "thở", "được", "dù", "khó", "khăn", "hơn", "còn", "theo", "bác sĩ", "trần", "đình", "phương", "phó", "trưởng", "khoa", "cấp", "cứu", "bệnh viện", "nhi", "đồng", "hai nghìn hai trăm ba sáu", "thành phố hồ chí minh", "chia", "sẻ", "dị", "ngày mười hai ngày mười lăm tháng mười một", "vật", "đường", "thở", "có", "thể", "nói", "là", "tai", "nạn", "nguy", "hiểm", "nhất", "mà", "đồ", "chơi", "có", "thể", "gây", "ra", "đa", "số", "các", "bé", "gặp", "dạng", "tai", "nạn", "này", "là", "dưới", "ba trăm ba mươi nghìn", "tuổi", "pin", "rất", "nguy", "hiểm", "nếu", "trở", "thành", "dị", "vật", "bởi", "nếu", "tồn", "tại", "trong", "cơ", "thể", "trẻ", "quá", "lâu", "nó", "sẽ", "phân", "hủy", "trong", "pin", "lại", "chứa", "chì", "acid", "và", "nhiều", "chất", "độc", "hại", "khác", "theo", "các", "qui", "định", "của", "ủy", "ban", "an", "toàn", "sản", "phẩm", "cho", "khách", "hàng", "đồ", "chơi", "làm", "cho", "trẻ", "<", "bốn nghìn lẻ năm", "tuổi", "không", "được", "có", "những", "bộ", "phận", "nhỏ", "những", "bộ", "phận", "nhỏ", "là", "những", "phần", "có", "chiều", "sâu", "<", "sáu ngàn năm trăm năm bảy phẩy hai sáu tám ki lô mét vuông", "và", "có", "đường", "kính", "dưới", "âm sáu mươi bảy niu tơn", "nhiều", "đồ", "chơi", "được", "thiết", "kế", "cho", "trẻ", "lớn", "tuổi", "hơn", "chứa", "những", "bộ", "phận", "nhỏ", "đồ", "chơi", "của", "anh", "chị", "cũng", "phải", "được", "để", "ngoài", "tầm", "với", "của", "trẻ", "dưới", "hai nghìn không trăm lẻ một", "tuổi" ]
[ "mới", "đây", "một", "cậu", "bé", "41.662,9852", "tháng", "tuổi", "ở", "bình", "phước", "được", "đưa", "vào", "bệnh", "viện", "cấp", "cứu", "trong", "tình", "trạng", "ngưng", "tim", "ngưng", "thở", "sau", "khi", "nuốt", "phải", "đồ", "chơi", "loại", "gắn", "trên", "xe", "tập", "đi", "tại", "bệnh", "viện", "bình", "phước", "bé", "trai", "này", "được", "các", "bác", "sĩ", "sơ", "cứu", "xoa", "bóp", "tim", "ngoài", "lồng", "ngực", "đặt", "nội", "khí", "quản", "trợ", "giúp", "thở", "rồi", "chuyển", "xuống", "bệnh", "viện", "nhi", "đồng", "8.100.065", "thành phố", "hồ chí minh", "những", "vụ", "trẻ", "nhập", "viện", "cấp", "cứu", "do", "nuốt", "phải", "đồ", "chơi", "không", "phải", "là", "hy", "hữu", "bởi", "vì", "trẻ", "con", "thường", "hiếu", "động", "nghịch", "ngợm", "nên", "vô", "tình", "gặp", "nạn", "trước", "đó", "anh", "nguyễn", "hồng", "v", "ckajf/bot/", "ở", "quận", "48.7 - 48.1", "thành phố hồ chí minh", "thấy", "đứa", "con", "trai", "82.910,8377", "tuổi", "rưỡi", "cứ", "ngồi", "một", "góc", "ôm", "cổ", "khạc", "như", "người", "bị", "mắc", "xương", "anh", "v", "đưa", "con", "đến", "một", "bệnh", "viện", "gần", "nhà", "bác", "sĩ", "chẩn", "đoán", "bé", "có", "dị", "vật", "trong", "thực", "quản", "và", "gắp", "ra", "một", "chiếc", "lá", "khá", "mềm", "đường", "kính", "hơn", "30 inch/nm", "có", "cấu", "tạo", "nhiều", "nhánh", "như", "chiếc", "xương", "cá", "một", "trường", "-86,79", "hợp", "thương", "tâm", "khác", "cũng", "liên", "quan", "đến", "việc", "trẻ", "cấp", "cứu", "do", "nuốt", "đồ", "chơi", "đó", "là", "trường", "hợp", "bé", "devon", "hacche", "một", "bé", "trai", "-tnba/600", "1907", "tháng", "tuổi", "ở", "new", "zealand", "đã", "phải", "trải", "qua", "860.496", "ca", "phẫu", "thuật", "khác", "nhau", "tại", "bệnh", "viện", "nhi", "starship", "thuộc", "vùng", "auckland", "sau", "khi", "nuốt", "phải", "một", "cục", "pin", "lithium-ion", "lớn", "một", "loại", "pin", "sạc", "vào", "ngày 27 đến ngày 18 tháng 8", "amanda", "hacche", "mẹ", "của", "em", "bé", "cho", "biết", "khi", "cô", "phát", "hiện", "con", "trai", "mình", "có", "các", "triệu", "chứng", "như", "sổ", "mũi", "và", "thở", "khò", "khè", "nhẹ", "cô", "đã", "đưa", "con", "đến", "bác", "sỹ", "kết", "quả", "chụp", "x-quang", "100-i-", "cho", "thấy", "có", "một", "cục", "pin", "bị", "kẹt", "trong", "thực", "quản", "của", "devon", "đã", "được", "662.733", "ngày", "bé", "devon", "đã", "được", "phẫu", "thuật", "lấy", "cục", "pin", "ra", "theo", "bác sĩ", "trần", "đắc", "nguyên", "anh", "phó", "trưởng", "khoa", "cấp", "cứu", "bệnh viện", "nhi", "đồng", "-12.283,9169", "thành phố hồ chí minh", "cho", "biết", "trẻ", "có", "thể", "mắc", "dị", "vật", "đường", "thở", "ở", "khí", "quản", "dị", "vật", "này", "nếu", "chặn", "hết", "đường", "đi", "của", "không", "khí", "trẻ", "sẽ", "bị", "ngạt", "còn", "nếu", "dị", "vật", "đã", "đi", "qua", "ngã", "ba", "khí", "phế", "quản", "nhưng", "chưa", "kịp", "vào", "phổi", "mà", "mắc", "lại", "lưng", "chừng", "-76.314,3684", "trong", "5.000.000", "phế", "quản", "trẻ", "vẫn", "thở", "được", "dù", "khó", "khăn", "hơn", "còn", "theo", "bác sĩ", "trần", "đình", "phương", "phó", "trưởng", "khoa", "cấp", "cứu", "bệnh viện", "nhi", "đồng", "2236", "thành phố hồ chí minh", "chia", "sẻ", "dị", "ngày 12 ngày 15 tháng 11", "vật", "đường", "thở", "có", "thể", "nói", "là", "tai", "nạn", "nguy", "hiểm", "nhất", "mà", "đồ", "chơi", "có", "thể", "gây", "ra", "đa", "số", "các", "bé", "gặp", "dạng", "tai", "nạn", "này", "là", "dưới", "330.000", "tuổi", "pin", "rất", "nguy", "hiểm", "nếu", "trở", "thành", "dị", "vật", "bởi", "nếu", "tồn", "tại", "trong", "cơ", "thể", "trẻ", "quá", "lâu", "nó", "sẽ", "phân", "hủy", "trong", "pin", "lại", "chứa", "chì", "acid", "và", "nhiều", "chất", "độc", "hại", "khác", "theo", "các", "qui", "định", "của", "ủy", "ban", "an", "toàn", "sản", "phẩm", "cho", "khách", "hàng", "đồ", "chơi", "làm", "cho", "trẻ", "<", "4005", "tuổi", "không", "được", "có", "những", "bộ", "phận", "nhỏ", "những", "bộ", "phận", "nhỏ", "là", "những", "phần", "có", "chiều", "sâu", "<", "6557,268 km2", "và", "có", "đường", "kính", "dưới", "-67 n", "nhiều", "đồ", "chơi", "được", "thiết", "kế", "cho", "trẻ", "lớn", "tuổi", "hơn", "chứa", "những", "bộ", "phận", "nhỏ", "đồ", "chơi", "của", "anh", "chị", "cũng", "phải", "được", "để", "ngoài", "tầm", "với", "của", "trẻ", "dưới", "2001", "tuổi" ]
[ "dự", "án", "nhiệt", "điện", "thái", "bình", "sử", "dụng", "công", "nghệ", "hiện", "đại", "vốn", "oda", "nhật", "bản", "đi", "vào", "vận", "hành", "đã", "đóng", "góp", "lượng", "điện", "năng", "không", "nhỏ", "cho", "sự", "phát", "triển", "kinh", "tế", "đất", "nước", "ngày mùng ba và ngày hai hai", "tại", "xã", "mỹ", "lộc", "huyện", "thái", "thụy", "tỉnh", "thái", "bình", "tập", "đoàn", "điện", "lực", "việt", "nam", "evn", "đã", "tổ", "chức", "lễ", "khánh", "thành", "dự", "án", "nhà", "máy", "nhiệt", "điện", "thái", "bình", "phát", "biểu", "tại", "buổi", "lễ", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "nguyễn", "xuân", "phúc", "cho", "hay", "dự", "án", "nhiệt", "điện", "thái", "bình", "sử", "dụng", "công", "nghệ", "hiện", "đại", "vốn", "oda", "nhật", "bản", "đi", "vào", "vận", "hành", "đã", "đóng", "góp", "lượng", "điện", "năng", "không", "nhỏ", "cho", "sự", "phát", "triển", "kinh", "tế", "đất", "nước", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "cũng", "đánh", "giá", "việc", "chính", "thức", "khánh", "thành", "dự", "án", "là", "kết", "quả", "của", "sự", "phối", "hơp", "giữa", "evn", "tổng", "thầu", "xây", "dựng", "nhật", "bản", "các", "đơn", "vị", "cộng ba hai ba ba không sáu bảy tám chín tám không", "giám", "sát", "thi", "công", "từ", "đức", "hoa", "kỳ", "và", "việt", "nam", "dự", "án", "có", "chất", "lượng", "xây", "dựng", "đảm", "bảo", "không", "để", "mất", "an", "toàn", "lao", "động", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "nguyễn", "xuân", "phúc", "cũng", "đã", "biểu", "dương", "evn", "và", "các", "đơn", "vị", "thi", "công", "đã", "hoàn", "thành", "tiến", "độ", "và", "đáp", "ứng", "các", "yếu", "tố", "môi", "trường", "thời", "gian", "tới", "evn", "cần", "tập", "trung", "mọi", "nguồn", "lực", "đảm", "bảo", "cung", "ứng", "đủ", "điện", "cho", "phát", "triển", "kinh", "tế", "xã", "hội", "và", "đời", "sống", "bẩy ngàn tám trăm lẻ hai chấm một trăm mười một ki lô mét", "nhân", "dân", "không", "được", "để", "xảy", "ra", "thiếu", "điện", "dự", "án", "nhà", "máy", "nhiệt", "điện", "thái", "bình", "do", "tập", "đoàn", "điện", "lực", "việt", "nam", "evn", "làm", "chủ", "đầu", "tư", "tổng", "công", "ty", "phát", "điện", "o u một trăm năm mươi", "quản lý dự án", "nhiệt", "điện", "thái", "bình", "được", "giao", "nhiệm", "vụ", "quản", "lý", "dự", "án", "công", "trình", "được", "chính", "thức", "khởi", "công", "xây", "dựng", "vào", "ngày mười tám", "tổng", "mức", "đầu", "tư", "của", "dự", "án", "là", "bẩy trăm sáu mươi bẩy am be", "tỷ", "việt nam đồng", "tương", "đương", "với", "bẩy ngàn ba trăm mười tám phẩy hai sáu ba mê ga oát giờ", "usd", "trong", "đó", "vốn", "vay", "oda", "của", "cơ", "quan", "hợp", "tác", "quốc", "tế", "nhật", "bản", "jica", "là", "âm bảy nghìn chín trăm linh bốn chấm chín trăm bẩy lăm inh trên ngày", "còn", "lại", "âm ba nghìn ba trăm sáu tám phẩy bảy trăm chín tám yến", "là", "vốn", "đối", "ứng", "của", "evn", "tổng", "thầu", "thực", "hiện", "dự", "án", "là", "tập", "đoàn", "marubeni", "corporation", "mc", "nhật", "bản", "ông", "dương", "quang", "thành", "chủ", "tịch", "hội đồng tư vấn", "tập", "đoàn", "điện", "lực", "âm năm ngàn hai trăm hai sáu chấm không chín trăm hai mươi nhăm ki lô mét khối trên phần trăm", "việt", "nam", "cho", "biết", "nhà", "máy", "nhiệt", "điện", "thái", "bình", "có", "hai", "tổ", "máy", "với", "tổng", "công", "suất", "lắp", "đặt", "là", "chín nghìn tám trăm mười bốn phẩy năm tám ba mê ga oát giờ", "sáu trăm mười bẩy ki lô bai", "là", "một", "trong", "hai ngàn", "nhà", "máy", "của", "trung", "tâm", "điện", "lực", "thái", "bình", "thuộc", "quy", "hoạch", "phát", "triển", "điện", "lực", "quốc", "gia", "giai", "đoạn", "bẩy trăm bẩy mươi tám ngàn hai trăm tám mươi nhăm", "có", "xét", "đến", "ngày hai mươi hai và ngày mười tháng ba", "đã", "được", "thủ", "ba trăm bảy mươi ba mi li lít", "tướng", "chính", "phủ", "phê", "duyệt", "đến", "nay", "nhà", "máy", "đã", "phát", "điện", "trên", "lưới", "trên", "chín trăm ba lăm ra đi an", "ky lô oát giờ", "góp", "phần", "đảm", "bảo", "cung", "cấp", "điện", "sau", "thời", "gian", "hơn", "tám tám nghìn sáu trăm mười một phẩy không tám sáu bốn sáu", "năm", "thi", "công", "xây", "dựng", "lắp", "đặt", "các", "thiết", "bị", "cả", "sáu mươi nhăm phẩy bảy tới năm sáu phẩy chín", "tổ", "máy", "của", "nhà", "máy", "đã", "đi", "vào", "vận", "hành", "thương", "mại", "từ", "hai hai tháng không năm tám bốn bốn", "dự", "án", "được", "đánh", "giá", "đảm", "bảo", "chất", "lượng", "và", "tuân", "thủ", "tốt", "các", "quy", "định", "về", "môi", "trường", "khi", "đi", "vào", "hoạt", "động", "nhà", "máy", "góp", "phần", "tăng", "cường", "năng", "lực", "cung", "cấp", "điện", "phục", "vụ", "phát", "triển", "kinh", "tế", "xã", "hội", "khu", "vực", "đồng", "bằng", "sông", "hồng", "qua", "đó", "nâng", "cao", "mức", "độ", "an", "toàn", "ổn", "định", "kinh", "tế", "cho", "vận", "hành", "hệ", "thống", "điện", "dự", "kiến", "mỗi", "năm", "nhà", "máy", "sẽ", "phát", "lên", "lưới", "điện", "quốc", "gia", "sản", "lượng", "điện", "từ", "năm triệu bốn mươi ngàn bảy trăm bảy chín", "đến", "âm chín mươi bảy năm", "ky lô oát giờ", "nhiên", "liệu", "sử", "dụng", "cho", "nhà", "máy", "là", "than", "antracite", "nội", "địa" ]
[ "dự", "án", "nhiệt", "điện", "thái", "bình", "sử", "dụng", "công", "nghệ", "hiện", "đại", "vốn", "oda", "nhật", "bản", "đi", "vào", "vận", "hành", "đã", "đóng", "góp", "lượng", "điện", "năng", "không", "nhỏ", "cho", "sự", "phát", "triển", "kinh", "tế", "đất", "nước", "ngày mùng 3 và ngày 22", "tại", "xã", "mỹ", "lộc", "huyện", "thái", "thụy", "tỉnh", "thái", "bình", "tập", "đoàn", "điện", "lực", "việt", "nam", "evn", "đã", "tổ", "chức", "lễ", "khánh", "thành", "dự", "án", "nhà", "máy", "nhiệt", "điện", "thái", "bình", "phát", "biểu", "tại", "buổi", "lễ", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "nguyễn", "xuân", "phúc", "cho", "hay", "dự", "án", "nhiệt", "điện", "thái", "bình", "sử", "dụng", "công", "nghệ", "hiện", "đại", "vốn", "oda", "nhật", "bản", "đi", "vào", "vận", "hành", "đã", "đóng", "góp", "lượng", "điện", "năng", "không", "nhỏ", "cho", "sự", "phát", "triển", "kinh", "tế", "đất", "nước", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "cũng", "đánh", "giá", "việc", "chính", "thức", "khánh", "thành", "dự", "án", "là", "kết", "quả", "của", "sự", "phối", "hơp", "giữa", "evn", "tổng", "thầu", "xây", "dựng", "nhật", "bản", "các", "đơn", "vị", "+32330678980", "giám", "sát", "thi", "công", "từ", "đức", "hoa", "kỳ", "và", "việt", "nam", "dự", "án", "có", "chất", "lượng", "xây", "dựng", "đảm", "bảo", "không", "để", "mất", "an", "toàn", "lao", "động", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "nguyễn", "xuân", "phúc", "cũng", "đã", "biểu", "dương", "evn", "và", "các", "đơn", "vị", "thi", "công", "đã", "hoàn", "thành", "tiến", "độ", "và", "đáp", "ứng", "các", "yếu", "tố", "môi", "trường", "thời", "gian", "tới", "evn", "cần", "tập", "trung", "mọi", "nguồn", "lực", "đảm", "bảo", "cung", "ứng", "đủ", "điện", "cho", "phát", "triển", "kinh", "tế", "xã", "hội", "và", "đời", "sống", "7802.111 km", "nhân", "dân", "không", "được", "để", "xảy", "ra", "thiếu", "điện", "dự", "án", "nhà", "máy", "nhiệt", "điện", "thái", "bình", "do", "tập", "đoàn", "điện", "lực", "việt", "nam", "evn", "làm", "chủ", "đầu", "tư", "tổng", "công", "ty", "phát", "điện", "ou150", "quản lý dự án", "nhiệt", "điện", "thái", "bình", "được", "giao", "nhiệm", "vụ", "quản", "lý", "dự", "án", "công", "trình", "được", "chính", "thức", "khởi", "công", "xây", "dựng", "vào", "ngày 18", "tổng", "mức", "đầu", "tư", "của", "dự", "án", "là", "767 ampe", "tỷ", "việt nam đồng", "tương", "đương", "với", "7318,263 mwh", "usd", "trong", "đó", "vốn", "vay", "oda", "của", "cơ", "quan", "hợp", "tác", "quốc", "tế", "nhật", "bản", "jica", "là", "-7904.975 inch/ngày", "còn", "lại", "-3368,798 yến", "là", "vốn", "đối", "ứng", "của", "evn", "tổng", "thầu", "thực", "hiện", "dự", "án", "là", "tập", "đoàn", "marubeni", "corporation", "mc", "nhật", "bản", "ông", "dương", "quang", "thành", "chủ", "tịch", "hội đồng tư vấn", "tập", "đoàn", "điện", "lực", "-5226.0925 km3/%", "việt", "nam", "cho", "biết", "nhà", "máy", "nhiệt", "điện", "thái", "bình", "có", "hai", "tổ", "máy", "với", "tổng", "công", "suất", "lắp", "đặt", "là", "9814,583 mwh", "617 kb", "là", "một", "trong", "2000", "nhà", "máy", "của", "trung", "tâm", "điện", "lực", "thái", "bình", "thuộc", "quy", "hoạch", "phát", "triển", "điện", "lực", "quốc", "gia", "giai", "đoạn", "778.285", "có", "xét", "đến", "ngày 22 và ngày 10 tháng 3", "đã", "được", "thủ", "373 ml", "tướng", "chính", "phủ", "phê", "duyệt", "đến", "nay", "nhà", "máy", "đã", "phát", "điện", "trên", "lưới", "trên", "935 radian", "ky lô oát giờ", "góp", "phần", "đảm", "bảo", "cung", "cấp", "điện", "sau", "thời", "gian", "hơn", "88.611,08646", "năm", "thi", "công", "xây", "dựng", "lắp", "đặt", "các", "thiết", "bị", "cả", "65,7 - 56,9", "tổ", "máy", "của", "nhà", "máy", "đã", "đi", "vào", "vận", "hành", "thương", "mại", "từ", "22/05/844", "dự", "án", "được", "đánh", "giá", "đảm", "bảo", "chất", "lượng", "và", "tuân", "thủ", "tốt", "các", "quy", "định", "về", "môi", "trường", "khi", "đi", "vào", "hoạt", "động", "nhà", "máy", "góp", "phần", "tăng", "cường", "năng", "lực", "cung", "cấp", "điện", "phục", "vụ", "phát", "triển", "kinh", "tế", "xã", "hội", "khu", "vực", "đồng", "bằng", "sông", "hồng", "qua", "đó", "nâng", "cao", "mức", "độ", "an", "toàn", "ổn", "định", "kinh", "tế", "cho", "vận", "hành", "hệ", "thống", "điện", "dự", "kiến", "mỗi", "năm", "nhà", "máy", "sẽ", "phát", "lên", "lưới", "điện", "quốc", "gia", "sản", "lượng", "điện", "từ", "5.040.779", "đến", "-97 năm", "ky lô oát giờ", "nhiên", "liệu", "sử", "dụng", "cho", "nhà", "máy", "là", "than", "antracite", "nội", "địa" ]
[ "nlđo", "theo", "các", "dữ", "liệu", "do", "tàu", "thăm", "dò", "messenger", "gửi", "về", "vào", "đầu", "năm", "nay", "cho", "thấy", "hành", "tinh", "nhỏ", "nhất", "trong", "hệ", "mặt", "trời", "đang", "co", "lại", "các", "nhà", "khoa", "học", "ước", "tính", "đường", "kính", "sao", "thủy", "giảm", "đi", "mười hai ca lo" ]
[ "nlđo", "theo", "các", "dữ", "liệu", "do", "tàu", "thăm", "dò", "messenger", "gửi", "về", "vào", "đầu", "năm", "nay", "cho", "thấy", "hành", "tinh", "nhỏ", "nhất", "trong", "hệ", "mặt", "trời", "đang", "co", "lại", "các", "nhà", "khoa", "học", "ước", "tính", "đường", "kính", "sao", "thủy", "giảm", "đi", "12 cal" ]
[ "phát", "hiện", "thi", "thể", "nghi", "chủ", "tịch", "huyện", "quốc", "oai", "mất", "tích", "cách", "đây", "tám trăm tám mươi ba ngàn ba trăm chín mươi", "tuần", "lực", "lượng", "công", "an", "quận", "hoàng", "mai", "hà", "nội", "đang", "phối", "hợp", "với", "chéo vê kép o vê xoẹt pê hát bê mờ xê", "cơ", "quan", "chức", "năng", "xác", "minh", "làm", "rõ", "thi", "thể", "có", "nhiều", "điểm", "giống", "ông", "nguyễn", "hồng", "lâm", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "huyện", "quốc", "oai", "bị", "mất", "tích", "cách", "đây", "không ba chín một ba ba không tám không hai sáu một", "tuần", "lãnh", "đạo", "công", "an", "quận", "hoàng", "mai", "cho", "biết", "sau", "nhiều", "ngày", "phối", "hợp", "phòng", "cảnh", "sát", "hình", "sự", "tổ", "chức", "tìm", "kiếm", "ông", "nguyễn", "hồng", "lâm", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "huyện", "quốc", "oai", "mất", "tích", "từ", "chín giờ bốn mốt", "đến", "chiều", "ngày hai bảy tháng sáu năm trăm bảy sáu", "lực", "lượng", "chức", "năng", "đã", "phát", "hiện", "một", "thi", "thể", "tại", "phố", "hoàng", "mai", "thuộc", "địa", "bàn", "có", "nhiều", "điểm", "giống", "ông", "lâm", "trước", "đó", "tháng một hai ngàn ba trăm chín lăm", "ông", "nguyễn", "hồng", "lâm", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "huyện", "quốc", "oai", "có", "đơn", "xin", "vắng", "mặt", "không", "dự", "hội", "nghị", "ban", "thường", "vụ", "huyện", "ủy", "để", "giải", "quyết", "việc", "riêng", "quá", "trình", "điều", "tra", "xác", "định", "khoảng", "bốn trăm bốn hai ki lô mét", "tháng bốn hai sáu hai", "ông", "lâm", "tự", "điều", "khiển", "ô", "tô", "camry", "màu", "đen", "biển kiểm soát", "bờ cờ vờ i gạch ngang bốn không không hai chéo ba trăm bẩy mươi", "năm trăm bốn mươi xoẹt một ngàn hai mươi vờ gờ trừ ét i đê xê nờ", "rời", "trụ", "sở", "ủy ban nhân dân", "huyện", "quốc", "oai", "đến", "khoảng", "ngày mười sáu và ngày mười năm", "ông", "đến", "gửi", "ô", "tô", "tại", "địa", "chỉ", "số", "bốn ngàn chín trăm năm mươi", "trần", "duy", "hưng", "cầu", "giấy", "hà", "hai triệu chín mươi sáu nghìn", "nội", "sau", "đó", "hai trăm lẻ hai đi ốp", "ông", "lâm", "đi", "bộ", "ra", "ngõ", "bốn trên hai mươi hai", "trần", "duy", "hưng", "và", "đi", "bằng", "phương", "tiện", "gì", "chưa", "xác", "định", "được", "đến", "khoảng", "quý không chín sáu một không", "ông", "lâm", "di", "chuyển", "về", "khu", "vực", "hồ", "đền", "lừ", "phường", "hoàng", "văn", "thụ", "hoàng", "mai", "hà", "nội", "rồi", "mất", "tích", "bí", "ẩn" ]
[ "phát", "hiện", "thi", "thể", "nghi", "chủ", "tịch", "huyện", "quốc", "oai", "mất", "tích", "cách", "đây", "883.390", "tuần", "lực", "lượng", "công", "an", "quận", "hoàng", "mai", "hà", "nội", "đang", "phối", "hợp", "với", "/wov/phbmc", "cơ", "quan", "chức", "năng", "xác", "minh", "làm", "rõ", "thi", "thể", "có", "nhiều", "điểm", "giống", "ông", "nguyễn", "hồng", "lâm", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "huyện", "quốc", "oai", "bị", "mất", "tích", "cách", "đây", "039133080261", "tuần", "lãnh", "đạo", "công", "an", "quận", "hoàng", "mai", "cho", "biết", "sau", "nhiều", "ngày", "phối", "hợp", "phòng", "cảnh", "sát", "hình", "sự", "tổ", "chức", "tìm", "kiếm", "ông", "nguyễn", "hồng", "lâm", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "huyện", "quốc", "oai", "mất", "tích", "từ", "9h41", "đến", "chiều", "ngày 27/6/576", "lực", "lượng", "chức", "năng", "đã", "phát", "hiện", "một", "thi", "thể", "tại", "phố", "hoàng", "mai", "thuộc", "địa", "bàn", "có", "nhiều", "điểm", "giống", "ông", "lâm", "trước", "đó", "tháng 1/2395", "ông", "nguyễn", "hồng", "lâm", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "huyện", "quốc", "oai", "có", "đơn", "xin", "vắng", "mặt", "không", "dự", "hội", "nghị", "ban", "thường", "vụ", "huyện", "ủy", "để", "giải", "quyết", "việc", "riêng", "quá", "trình", "điều", "tra", "xác", "định", "khoảng", "442 km", "tháng 4/262", "ông", "lâm", "tự", "điều", "khiển", "ô", "tô", "camry", "màu", "đen", "biển kiểm soát", "bcvy-4002/370", "540/1020vg-sidcn", "rời", "trụ", "sở", "ủy ban nhân dân", "huyện", "quốc", "oai", "đến", "khoảng", "ngày 16 và ngày 15", "ông", "đến", "gửi", "ô", "tô", "tại", "địa", "chỉ", "số", "4950", "trần", "duy", "hưng", "cầu", "giấy", "hà", "2.096.000", "nội", "sau", "đó", "202 điôp", "ông", "lâm", "đi", "bộ", "ra", "ngõ", "4 / 22", "trần", "duy", "hưng", "và", "đi", "bằng", "phương", "tiện", "gì", "chưa", "xác", "định", "được", "đến", "khoảng", "quý 09/610", "ông", "lâm", "di", "chuyển", "về", "khu", "vực", "hồ", "đền", "lừ", "phường", "hoàng", "văn", "thụ", "hoàng", "mai", "hà", "nội", "rồi", "mất", "tích", "bí", "ẩn" ]
[ "cuộc", "sống", "của", "kim", "lim", "ái", "nữ", "tỷ", "phú", "peter", "lim", "singapore", "khiến", "nhiều", "người", "phải", "ghen", "tỵ", "bởi", "xung", "quanh", "cô", "luôn", "ngập", "tràn", "những", "món", "âm hai bẩy phẩy năm mươi hai", "đồ", "hiệu", "xa", "xỉ", "kim", "từng", "chia", "sẻ", "cô", "rất", "thích", "dùng", "đồ", "mang", "thương", "hiệu", "christian", "louboutin", "và", "chanel", "bởi", "vậy", "cô", "có", "khoảng", "một ngàn", "đôi", "giày", "hiệu", "christian", "louboutin", "và", "hai ngàn năm trăm năm mốt", "chiếc", "túi", "xách", "hiệu", "chanel", "chryseis", "tan", "trần", "tuyết", "linh", "con", "gái", "tỷ", "phú", "malaysia", "đang", "sở", "hữu", "cuộc", "sống", "sung", "sướng", "như", "trong", "mơ", "khiến", "nhiều", "người", "choáng", "ngợp", "sở", "hữu", "vẻ", "ngoài", "yêu", "kiều", "gương", "mặt", "khả", "ái", "chryseis", "được", "giới", "truyền", "thông", "và", "cư", "dân", "mạng", "chú", "ý", "hơn", "cả", "thường", "xuyên", "hai không không xuộc đê dét đê tờ ngang ép ép cờ sờ", "chia", "sẻ", "hình", "ảnh", "cuộc", "sống", "giàu", "sang", "trên", "trang", "cá", "nhân", "hiện", "tài", "khoản", "instagram", "của", "cô", "thu", "hút", "gần", "chín mươi chín nghìn không trăm mười bốn phẩy không không ba nghìn bảy trăm hai sáu", "người", "theo", "dõi", "với", "sở", "thích", "tiệc", "tùng", "và", "du", "lịch", "khắp", "nơi", "trên", "thế", "giới", "chryseis", "có", "mặt", "tại", "những", "địa", "điểm", "ăn", "chơi", "tám không không xoẹt đắp liu quờ i", "bậc", "nhất", "dành", "cho", "giới", "thượng", "lưu", "mới", "chỉ", "bốn ngàn", "tuổi", "nhưng", "dorothy", "wang", "con", "gái", "của", "tỷ", "phú", "roger", "wang", "nhà", "sáng", "lập", "tập", "đoàn", "golden", "eagle", "international", "group", "đã", "có", "cuộc", "sống", "xa", "hoa", "không", "tưởng", "khi", "được", "thừa", "kế", "chuỗi", "trung", "tâm", "mua", "sắm", "lớn", "nhất", "trung", "quốc", "được", "định", "giá", "lên", "tới", "bốn trăm sáu mươi bẩy mi li mét", "usd", "dorothy", "wang", "nổi", "tiếng", "với", "thói", "quen", "vui", "chơi", "tại", "các", "câu", "lạc", "bộ", "đêm", "có", "mặt", "trong", "danh", "sách", "quý", "tử", "nhà", "tỷ", "phú", "ngày hai không không năm", "tại", "beverly", "hills", "của", "e", "online", "nữ", "thừa", "kế", "này", "hiện", "nằm", "trong", "danh", "sách", "những", "ngôi", "sao", "cần", "được", "chăm", "sóc", "tỉ", "mỉ", "cẩn", "thận", "nhất", "của", "khu", "mua", "sắm", "xa", "xỉ", "beverly", "hills", "sở", "hữu", "máy", "bay", "riêng", "trang", "sức", "triệu", "đô", "tủ", "đồ", "gây", "choáng", "ngợp", "những", "chiếc", "túi", "có", "giá", "trị", "bằng", "gia", "tài", "tích", "góp", "cả", "đời", "của", "những", "người", "lao", "động", "trung", "lưu", "là", "những", "điều", "quá", "nỗi", "quen", "thuộc", "trong", "cuộc", "sống", "của", "dorothy", "sofia", "abramovich", "con", "gái", "tỷ", "phú", "nga", "roman", "abramovich", "sofia", "là", "là", "con", "gái", "thứ", "hai", "của", "tỷ", "phú", "nga", "roman", "abramovich", "và", "người", "vợ", "hai", "irina", "được", "coi", "là", "cô", "gái", "tuổi", "teen", "giàu", "nhất", "nước", "anh", "với", "khối", "tài", "sản", "được", "thừa", "hưởng", "ước", "tính", "lên", "tới", "một", "tỷ", "bảng", "là", "tiểu", "thư", "nhà", "giàu", "cuộc", "sống", "của", "sofia", "không", "thiếu", "một", "thứ", "gì", "đi", "học", "bằng", "máy", "bay", "riêng", "ở", "biệt", "thự", "triệu", "đô", "dạo", "phố", "bằng", "xe", "chống", "đạn", "anna", "anisimova", "ái", "nữ", "của", "tỷ", "phú", "người", "nga", "vasily", "anisimov", "được", "coi", "là", "paris", "hilton", "nước", "nga", "khi", "sở", "hữu", "khối", "tài", "hàng", "chục", "triệu", "usd", "cùng", "nhiều", "bất", "động", "sản", "đồ", "sộ", "mức", "độ", "chịu", "chơi", "của", "anna", "anisimova", "tăng", "theo", "số", "tuổi", "đời", "đặc", "biệt", "kể", "từ", "khi", "cô", "bước", "chân", "vào", "đại", "học", "new", "york", "ở", "mùng hai và ngày hai mươi chín tháng bốn", "trường", "anna", "nổi", "lên", "trong", "đám", "sinh", "viên", "giàu", "có", "và", "đẳng", "cấp", "cô", "là", "tín", "đồ", "hàng", "hiệu", "nhân", "vật", "thường", "xuyên", "của", "các", "bữa", "tiệc", "ăn", "chơi", "xa", "xỉ", "và", "những", "chuyến", "du", "hý", "tốn", "kém", "hàng", "trăm", "nghìn", "usd", "đặc", "biệt", "trong", "số", "những", "lối", "ăn", "chơi", "vô", "độ", "của", "cô", "phải", "nhắc", "tới", "kỳ", "nghỉ", "hè", "hai mươi tháng mười hai", "để", "phục", "vụ", "kỳ", "nghỉ", "anna", "đã", "mạnh", "tay", "chi", "mười ba giờ", "hẳn", "âm chín nghìn tám trăm tám chín chấm năm trăm bốn mươi năm ki lô mét vuông", "thuê", "một", "căn", "biệt", "thự", "ở", "hamptons" ]
[ "cuộc", "sống", "của", "kim", "lim", "ái", "nữ", "tỷ", "phú", "peter", "lim", "singapore", "khiến", "nhiều", "người", "phải", "ghen", "tỵ", "bởi", "xung", "quanh", "cô", "luôn", "ngập", "tràn", "những", "món", "-27,52", "đồ", "hiệu", "xa", "xỉ", "kim", "từng", "chia", "sẻ", "cô", "rất", "thích", "dùng", "đồ", "mang", "thương", "hiệu", "christian", "louboutin", "và", "chanel", "bởi", "vậy", "cô", "có", "khoảng", "1000", "đôi", "giày", "hiệu", "christian", "louboutin", "và", "2551", "chiếc", "túi", "xách", "hiệu", "chanel", "chryseis", "tan", "trần", "tuyết", "linh", "con", "gái", "tỷ", "phú", "malaysia", "đang", "sở", "hữu", "cuộc", "sống", "sung", "sướng", "như", "trong", "mơ", "khiến", "nhiều", "người", "choáng", "ngợp", "sở", "hữu", "vẻ", "ngoài", "yêu", "kiều", "gương", "mặt", "khả", "ái", "chryseis", "được", "giới", "truyền", "thông", "và", "cư", "dân", "mạng", "chú", "ý", "hơn", "cả", "thường", "xuyên", "200/dzdt-ffcs", "chia", "sẻ", "hình", "ảnh", "cuộc", "sống", "giàu", "sang", "trên", "trang", "cá", "nhân", "hiện", "tài", "khoản", "instagram", "của", "cô", "thu", "hút", "gần", "99.014,003726", "người", "theo", "dõi", "với", "sở", "thích", "tiệc", "tùng", "và", "du", "lịch", "khắp", "nơi", "trên", "thế", "giới", "chryseis", "có", "mặt", "tại", "những", "địa", "điểm", "ăn", "chơi", "800/wqy", "bậc", "nhất", "dành", "cho", "giới", "thượng", "lưu", "mới", "chỉ", "4000", "tuổi", "nhưng", "dorothy", "wang", "con", "gái", "của", "tỷ", "phú", "roger", "wang", "nhà", "sáng", "lập", "tập", "đoàn", "golden", "eagle", "international", "group", "đã", "có", "cuộc", "sống", "xa", "hoa", "không", "tưởng", "khi", "được", "thừa", "kế", "chuỗi", "trung", "tâm", "mua", "sắm", "lớn", "nhất", "trung", "quốc", "được", "định", "giá", "lên", "tới", "467 mm", "usd", "dorothy", "wang", "nổi", "tiếng", "với", "thói", "quen", "vui", "chơi", "tại", "các", "câu", "lạc", "bộ", "đêm", "có", "mặt", "trong", "danh", "sách", "quý", "tử", "nhà", "tỷ", "phú", "ngày 20/05", "tại", "beverly", "hills", "của", "e", "online", "nữ", "thừa", "kế", "này", "hiện", "nằm", "trong", "danh", "sách", "những", "ngôi", "sao", "cần", "được", "chăm", "sóc", "tỉ", "mỉ", "cẩn", "thận", "nhất", "của", "khu", "mua", "sắm", "xa", "xỉ", "beverly", "hills", "sở", "hữu", "máy", "bay", "riêng", "trang", "sức", "triệu", "đô", "tủ", "đồ", "gây", "choáng", "ngợp", "những", "chiếc", "túi", "có", "giá", "trị", "bằng", "gia", "tài", "tích", "góp", "cả", "đời", "của", "những", "người", "lao", "động", "trung", "lưu", "là", "những", "điều", "quá", "nỗi", "quen", "thuộc", "trong", "cuộc", "sống", "của", "dorothy", "sofia", "abramovich", "con", "gái", "tỷ", "phú", "nga", "roman", "abramovich", "sofia", "là", "là", "con", "gái", "thứ", "hai", "của", "tỷ", "phú", "nga", "roman", "abramovich", "và", "người", "vợ", "hai", "irina", "được", "coi", "là", "cô", "gái", "tuổi", "teen", "giàu", "nhất", "nước", "anh", "với", "khối", "tài", "sản", "được", "thừa", "hưởng", "ước", "tính", "lên", "tới", "một", "tỷ", "bảng", "là", "tiểu", "thư", "nhà", "giàu", "cuộc", "sống", "của", "sofia", "không", "thiếu", "một", "thứ", "gì", "đi", "học", "bằng", "máy", "bay", "riêng", "ở", "biệt", "thự", "triệu", "đô", "dạo", "phố", "bằng", "xe", "chống", "đạn", "anna", "anisimova", "ái", "nữ", "của", "tỷ", "phú", "người", "nga", "vasily", "anisimov", "được", "coi", "là", "paris", "hilton", "nước", "nga", "khi", "sở", "hữu", "khối", "tài", "hàng", "chục", "triệu", "usd", "cùng", "nhiều", "bất", "động", "sản", "đồ", "sộ", "mức", "độ", "chịu", "chơi", "của", "anna", "anisimova", "tăng", "theo", "số", "tuổi", "đời", "đặc", "biệt", "kể", "từ", "khi", "cô", "bước", "chân", "vào", "đại", "học", "new", "york", "ở", "mùng 2 và ngày 29 tháng 4", "trường", "anna", "nổi", "lên", "trong", "đám", "sinh", "viên", "giàu", "có", "và", "đẳng", "cấp", "cô", "là", "tín", "đồ", "hàng", "hiệu", "nhân", "vật", "thường", "xuyên", "của", "các", "bữa", "tiệc", "ăn", "chơi", "xa", "xỉ", "và", "những", "chuyến", "du", "hý", "tốn", "kém", "hàng", "trăm", "nghìn", "usd", "đặc", "biệt", "trong", "số", "những", "lối", "ăn", "chơi", "vô", "độ", "của", "cô", "phải", "nhắc", "tới", "kỳ", "nghỉ", "hè", "20/12", "để", "phục", "vụ", "kỳ", "nghỉ", "anna", "đã", "mạnh", "tay", "chi", "13h", "hẳn", "-9889.545 km2", "thuê", "một", "căn", "biệt", "thự", "ở", "hamptons" ]
[ "hai", "nữ", "công", "nhân", "chết", "thảm", "dưới", "bánh", "xe", "container", "nlđo", "không giờ không phút bốn mươi chín giây", "trên", "quốc", "lộ", "i lờ o tê rờ ba trăm linh bốn xoẹt bốn trăm", "đoạn", "qua", "địa", "bàn", "huyện", "châu", "thành", "tỉnh", "tiền", "giang", "xảy", "ra", "một", "vụ", "tai", "nạn", "giao", "thông", "khiến", "bốn triệu bảy ngàn", "nữ", "công", "nhân", "thiệt", "mạng", "theo", "cơ", "quan", "điều", "tra", "công", "an", "huyện", "châu", "thành", "lúc", "xảy", "ra", "tai", "nạn", "âm chín nghìn ba trăm lẻ bốn phẩy hai năm chín xen ti mét khối", "mười chín trên mười chín", "nữ", "công", "nhân", "là", "ma", "thị", "tới", "sinh năm", "một ngàn sáu trăm hai mươi", "và", "nguyễn", "thị", "hồng", "sơn", "sinh năm", "một ngàn", "cùng", "ngụ", "huyện", "sơn", "dương", "tỉnh", "tuyên", "quang", "đi", "trên", "xe", "máy", "từ", "hướng", "thành phố", "hồ chí minh", "về", "miền", "tây", "đến", "địa", "điểm", "xảy", "ra", "tai", "nạn", "cả", "hai", "ngã", "vào", "bánh", "sau", "của", "xe", "container", "biển", "số", "pê quy gờ i trừ ba sáu bẩy tám gạch ngang bốn không không", "chạy", "cùng", "hướng", "và", "bị", "cán", "qua", "đầu", "mồng sáu tới ngày mồng một tháng mười một", "sau", "đó", "xe", "container", "chạy", "thêm", "một", "đoạn", "mới", "dừng", "lại" ]
[ "hai", "nữ", "công", "nhân", "chết", "thảm", "dưới", "bánh", "xe", "container", "nlđo", "0:0:49", "trên", "quốc", "lộ", "ylotr304/400", "đoạn", "qua", "địa", "bàn", "huyện", "châu", "thành", "tỉnh", "tiền", "giang", "xảy", "ra", "một", "vụ", "tai", "nạn", "giao", "thông", "khiến", "4.007.000", "nữ", "công", "nhân", "thiệt", "mạng", "theo", "cơ", "quan", "điều", "tra", "công", "an", "huyện", "châu", "thành", "lúc", "xảy", "ra", "tai", "nạn", "-9304,259 cm3", "19 / 19", "nữ", "công", "nhân", "là", "ma", "thị", "tới", "sinh năm", "1620", "và", "nguyễn", "thị", "hồng", "sơn", "sinh năm", "1000", "cùng", "ngụ", "huyện", "sơn", "dương", "tỉnh", "tuyên", "quang", "đi", "trên", "xe", "máy", "từ", "hướng", "thành phố", "hồ chí minh", "về", "miền", "tây", "đến", "địa", "điểm", "xảy", "ra", "tai", "nạn", "cả", "hai", "ngã", "vào", "bánh", "sau", "của", "xe", "container", "biển", "số", "pqgi-3678-400", "chạy", "cùng", "hướng", "và", "bị", "cán", "qua", "đầu", "mồng 6 tới ngày mồng 1 tháng 11", "sau", "đó", "xe", "container", "chạy", "thêm", "một", "đoạn", "mới", "dừng", "lại" ]
[ "co.opmart", "rầm", "rộ", "giảm", "giá", "các", "mặt", "hàng", "giải", "nhiệt", "liên", "hiệp", "hợp", "tác", "xã", "thương", "mại", "tư tưởng văn hóa trung ương", "saigon", "co.op", "sẽ", "áp", "dụng", "giảm", "từ", "âm hai nghìn sáu trăm năm mươi bảy chấm sáu trăm ba mươi chín đề xi mét vuông trên mét", "một trăm bảy mươi bẩy đồng", "cho", "hàng", "loạt", "sản", "phẩm", "giải", "nhiệt", "tại", "hệ", "thống", "siêu", "thị", "co.opmart", "co.opxtra", "co.op", "food", "co.op", "smile", "cụ", "thể", "như", "nước", "giải", "khát", "fanta", "cam", "sprite", "lon", "cao", "ba ngàn một trăm năm chín phẩy năm một bẩy ki lô mét vuông trên độ", "còn", "âm ba mươi sáu chấm không sáu ba", "đồng/lon", "sữa", "chua", "lên", "men", "dutch", "lady", "vị", "tự", "nhiên", "vị", "việt", "quất", "bạc", "hà", "hộp", "giấy", "âm bảy nghìn sáu trăm ba ba phẩy chín năm một in", "giảm", "còn", "hai chín", "đồng/hộp", "các", "loại", "rau", "củ", "quả", "trái", "cây", "như", "cà", "chua", "beef", "đà", "lạt", "co.op", "select", "giảm", "bảy trăm mười hai tháng", "còn", "tỉ số hai hai mươi mốt", "đồng một kí lô gam", "cải", "thảo", "đà", "lạt", "co.op", "select", "giảm", "một trăm bẩy mươi ba đề xi ben", "còn", "hai hai đến hai hai", "đồng/gói", "nấm", "không phẩy bảy đến hai hai chấm không không bảy", "mỡ", "trắng", "co.op", "finest", "âm chín nghìn năm trăm bảy mươi mốt chấm không tám trăm hai chín ki lo oát", "giảm", "bẩy ngàn hai trăm sáu mươi phẩy không bẩy trăm bốn hai mi li gam", "còn", "bốn trăm hai ba ngàn bốn chín", "đồng/vỉ", "ngày bốn đến mùng tám tháng bẩy", "thực", "phẩm", "bổ", "sung", "grow", "ba trăm tám tư lượng trên rúp", "plus", "một chín tháng không bảy một ba tám chín", "tăng", "cân", "hộp", "thiếc", "âm hai nghìn ba trăm chín mươi phẩy bẩy trăm năm tư ơ rô", "giá", "giảm", "còn", "năm triệu bốn trăm hai mươi ba nghìn tám trăm sáu mươi tư", "đồng/hộp", "cafe", "hộp", "thiếc", "âm tám nghìn sáu trăm năm mươi sáu chấm bốn trăm tám hai giờ", "giảm", "còn", "cộng sáu tám ba một tám một một ba năm bốn ba", "đồng/hộp", "tặng", "một", "máy", "đo", "huyết", "áp", "hoặc", "một", "sáu trăm bốn hai bát can", "nhiệt", "kế", "điện", "tử", "khi", "mua", "từ", "ba", "hộp", "hai mươi giờ ba mươi tám phút", "sữa", "tiệt", "trùng", "dutchlady", "không", "đường", "có", "đường", "dâu", "sô", "cô", "la", "gói", "năm ngàn năm trăm chín mươi chín phẩy chín trăm hai mươi mốt phần trăm", "giảm", "âm bốn nghìn ba trăm sáu mốt phẩy hai sáu năm mẫu", "còn", "bốn trăm bẩy bảy nghìn một trăm mười chín", "đồng/gói", "máy", "xay", "sinh", "tố", "đa", "năng", "bảy không không ngang ca", "mười sáu ngày", "giảm", "âm hai ngàn một trăm ba mươi hai phẩy không không bốn bảy chín mi li mét vuông", "còn", "hai ngàn bẩy tám", "đồng/cái", "mừng", "ngày", "hợp", "tác", "xã", "việt", "nam", "duy", "nhất", "tháng ba", "khách", "hàng", "có", "thẻ", "khách", "hàng", "thành", "viên", "mua", "sắm", "trong", "khu", "tự", "chọn", "với", "hóa", "đơn", "từ", "hai trăm mười tám đi ốp", "trở", "lên", "sẽ", "được", "tặng", "chai", "dầu", "ăn", "cooking", "co.op", "select", "hai chín tới hai", "lít" ]
[ "co.opmart", "rầm", "rộ", "giảm", "giá", "các", "mặt", "hàng", "giải", "nhiệt", "liên", "hiệp", "hợp", "tác", "xã", "thương", "mại", "tư tưởng văn hóa trung ương", "saigon", "co.op", "sẽ", "áp", "dụng", "giảm", "từ", "-2657.639 dm2/m", "177 đ", "cho", "hàng", "loạt", "sản", "phẩm", "giải", "nhiệt", "tại", "hệ", "thống", "siêu", "thị", "co.opmart", "co.opxtra", "co.op", "food", "co.op", "smile", "cụ", "thể", "như", "nước", "giải", "khát", "fanta", "cam", "sprite", "lon", "cao", "3159,517 km2/độ", "còn", "-36.063", "đồng/lon", "sữa", "chua", "lên", "men", "dutch", "lady", "vị", "tự", "nhiên", "vị", "việt", "quất", "bạc", "hà", "hộp", "giấy", "-7633,951 inch", "giảm", "còn", "29", "đồng/hộp", "các", "loại", "rau", "củ", "quả", "trái", "cây", "như", "cà", "chua", "beef", "đà", "lạt", "co.op", "select", "giảm", "712 tháng", "còn", "tỉ số 2 - 21", "đồng một kí lô gam", "cải", "thảo", "đà", "lạt", "co.op", "select", "giảm", "173 db", "còn", "22 - 22", "đồng/gói", "nấm", "0,7 - 22.007", "mỡ", "trắng", "co.op", "finest", "-9571.0829 kw", "giảm", "7260,0742 mg", "còn", "423.049", "đồng/vỉ", "ngày 4 đến mùng 8 tháng 7", "thực", "phẩm", "bổ", "sung", "grow", "384 lượng/rub", "plus", "19/07/1389", "tăng", "cân", "hộp", "thiếc", "-2390,754 euro", "giá", "giảm", "còn", "5.423.864", "đồng/hộp", "cafe", "hộp", "thiếc", "-8656.482 giờ", "giảm", "còn", "+68318113543", "đồng/hộp", "tặng", "một", "máy", "đo", "huyết", "áp", "hoặc", "một", "642 pa", "nhiệt", "kế", "điện", "tử", "khi", "mua", "từ", "ba", "hộp", "20h38", "sữa", "tiệt", "trùng", "dutchlady", "không", "đường", "có", "đường", "dâu", "sô", "cô", "la", "gói", "5599,921 %", "giảm", "-4361,265 mẫu", "còn", "477.119", "đồng/gói", "máy", "xay", "sinh", "tố", "đa", "năng", "700-k", "16 ngày", "giảm", "-2132,00479 mm2", "còn", "2078", "đồng/cái", "mừng", "ngày", "hợp", "tác", "xã", "việt", "nam", "duy", "nhất", "tháng 3", "khách", "hàng", "có", "thẻ", "khách", "hàng", "thành", "viên", "mua", "sắm", "trong", "khu", "tự", "chọn", "với", "hóa", "đơn", "từ", "218 điôp", "trở", "lên", "sẽ", "được", "tặng", "chai", "dầu", "ăn", "cooking", "co.op", "select", "29 - 2", "lít" ]
[ "pháp", "bắt", "ba chín", "nữ", "khủng", "bố", "định", "tấn", "công", "ga", "xe", "lửa", "gare", "de", "lyon", "sáu giờ", "cảnh", "sát", "pháp", "đã", "bắt", "giữ", "cộng ba ba không một chín chín bẩy ba năm bốn chín", "phụ", "nữ", "được", "cho", "là", "đã", "lên", "kế", "hoạch", "tấn", "công", "ga", "xe", "lửa", "gare", "de", "lyon", "tại", "paris", "bị", "nhà", "chức", "trách", "phát", "hiện", "ngăn", "chặn", "kịp", "thời", "theo", "bộ", "nội", "vụ", "pháp", "những", "phụ", "nữ", "trên", "bị", "bắt", "vì", "có", "liên", "quan", "đến", "vụ", "một", "ô", "tô", "chứa", "nhiều", "bình", "gas", "bị", "bỏ", "lại", "gần", "nhà", "thờ", "đức", "bà", "họ", "đã", "lên", "kế", "hoạch", "tấn", "công", "vào", "âm một trăm hai mươi ba chấm không không năm tám bốn mét vuông", "một", "nhà", "ga", "xe", "lửa", "đông", "khách", "tại", "paris", "một", "cảnh", "báo", "khủng", "bốn ngàn bảy trăm bảy tám phẩy bốn trăm lẻ bốn oát giờ", "bố", "đã", "được", "thông", "báo", "với", "các", "nhà", "ga", "xe", "lửa", "nhưng", "họ", "bốn tám chín chín một hai một bẩy bẩy tám bốn", "phụ", "nữ", "vừa", "bị", "bắt", "đã", "lên", "kế", "hoạch", "tấn", "công", "ga", "gare", "de", "lyon", "vào", "ngày", "thứ", "năm", "một nghìn sáu trăm tám mươi bảy", "một", "quan", "chức", "bộ", "nội", "vụ", "pháp", "cho", "biết", "quan", "chức", "này", "cũng", "nói", "rằng", "người", "trẻ", "nhất", "trong", "âm bốn mươi mốt ngàn bốn trăm bẩy mươi tám phẩy tám ba một chín", "nghi", "tám mươi phẩy bốn đến mười ba chấm không", "phạm", "vừa", "bị", "bắt", "là", "một", "phụ", "nữ", "hai nghìn năm trăm bốn mươi chín", "tuổi", "có", "bố", "là", "chủ", "chiếc", "ô", "tô", "chứa", "nhiều", "bình", "gas", "và", "đã", "viết", "tâm", "thư", "thề", "trung", "thành", "với", "is", "việc", "cảnh", "sát", "pháp", "phát", "hiện", "chiếc", "chín triệu", "ô", "tô", "peugeot", "ba sáu", "với", "bốn ngàn", "bình", "gas", "trong", "xe", "đậu", "gần", "nhà", "thờ", "đức", "bà", "paris", "hôm", "hai trăm tám mươi sáu ngàn ba trăm chín mươi ba", "đã", "dấy", "lên", "các", "lo", "ngại", "bị", "khủng", "bố", "ở", "pháp", "tính", "từ", "hồi", "tháng", "mười hai phẩy ba", "đến", "nay", "các", "phần", "tử", "cực", "đoan", "đã", "giết", "hơn", "bốn mươi sáu ngàn bảy trăm bốn mươi tám phẩy không tám nghìn bốn trăm bẩy nhăm", "công", "dân", "pháp", "trong", "hàng", "loạt", "vụ", "khủng", "bố", "diễn", "ra", "tại", "paris", "và", "nice", "pháp", "là", "một", "trong", "những", "nước", "thực", "hiện", "không", "kích", "chống", "lại", "tổ", "chức", "khủng", "bố", "is", "và", "tổ", "chức", "khủng", "bố", "lớn", "nhất", "thế", "giới", "này", "cũng", "ra", "lời", "kêu", "gọi", "những", "phần", "tử", "ủng", "hộ", "chúng", "thực", "hiện", "các", "cuộc", "tấn", "công", "khủng", "bố", "trên", "đất", "pháp", "bộ", "trưởng", "nội", "vụ", "bernard", "cazeneuve", "nói", "vào", "ngày mười một mười bẩy", "giờ", "địa", "phương", "rằng", "một", "trong", "giai đoạn năm mười bốn", "phụ", "nữ", "vừa", "bị", "bắt", "đã", "đâm", "một", "sĩ", "quan", "cảnh", "sát", "trước", "khi", "cô", "ta", "bị", "bắn", "bị", "thương", "và", "bị", "bắt", "giữ", "ba", "phụ", "nữ", "hai trăm bốn tám ngàn một trăm", "tuổi", "vòng chín mười bốn", "tỉ số hai mươi năm mười chín", "và", "bẩy triệu chín trăm mười một ngàn tám trăm chín bốn", "là", "những", "kẻ", "cực", "đoan", "cuồng", "tín", "đã", "chuẩn", "bị", "thực", "hiện", "những", "hành", "động", "bạo", "lực", "ông", "cazeneuve", "nói", "trong", "một", "tuyên", "bố", "trên", "truyền", "hình", "cả", "một nghìn", "phụ", "nữ", "trên", "bị", "bắt", "giữ", "tại", "boussy-saint-antoine", "cách", "paris", "khoảng", "tám trăm linh tám đề xi mét vuông trên ê rô", "về", "phía", "đông", "nam", "trước", "đó", "trong", "tỉ số mười bốn bảy", "hai mươi ba giờ bốn phút", "và", "một nghìn", "cảnh", "sát", "pháp", "cũng", "đã", "bắt", "giữ", "sáu mươi chín", "cặp", "đôi", "khác", "có", "liên", "quan", "đến", "vụ", "chiếc", "xe", "ô", "tô", "bỏ", "lại", "ở", "paris" ]
[ "pháp", "bắt", "39", "nữ", "khủng", "bố", "định", "tấn", "công", "ga", "xe", "lửa", "gare", "de", "lyon", "6h", "cảnh", "sát", "pháp", "đã", "bắt", "giữ", "+33019973549", "phụ", "nữ", "được", "cho", "là", "đã", "lên", "kế", "hoạch", "tấn", "công", "ga", "xe", "lửa", "gare", "de", "lyon", "tại", "paris", "bị", "nhà", "chức", "trách", "phát", "hiện", "ngăn", "chặn", "kịp", "thời", "theo", "bộ", "nội", "vụ", "pháp", "những", "phụ", "nữ", "trên", "bị", "bắt", "vì", "có", "liên", "quan", "đến", "vụ", "một", "ô", "tô", "chứa", "nhiều", "bình", "gas", "bị", "bỏ", "lại", "gần", "nhà", "thờ", "đức", "bà", "họ", "đã", "lên", "kế", "hoạch", "tấn", "công", "vào", "-123.00584 m2", "một", "nhà", "ga", "xe", "lửa", "đông", "khách", "tại", "paris", "một", "cảnh", "báo", "khủng", "4778,404 wh", "bố", "đã", "được", "thông", "báo", "với", "các", "nhà", "ga", "xe", "lửa", "nhưng", "họ", "48991217784", "phụ", "nữ", "vừa", "bị", "bắt", "đã", "lên", "kế", "hoạch", "tấn", "công", "ga", "gare", "de", "lyon", "vào", "ngày", "thứ", "năm", "1687", "một", "quan", "chức", "bộ", "nội", "vụ", "pháp", "cho", "biết", "quan", "chức", "này", "cũng", "nói", "rằng", "người", "trẻ", "nhất", "trong", "-41.478,8319", "nghi", "80,4 - 13.0", "phạm", "vừa", "bị", "bắt", "là", "một", "phụ", "nữ", "2549", "tuổi", "có", "bố", "là", "chủ", "chiếc", "ô", "tô", "chứa", "nhiều", "bình", "gas", "và", "đã", "viết", "tâm", "thư", "thề", "trung", "thành", "với", "is", "việc", "cảnh", "sát", "pháp", "phát", "hiện", "chiếc", "9.000.000", "ô", "tô", "peugeot", "36", "với", "4000", "bình", "gas", "trong", "xe", "đậu", "gần", "nhà", "thờ", "đức", "bà", "paris", "hôm", "286.393", "đã", "dấy", "lên", "các", "lo", "ngại", "bị", "khủng", "bố", "ở", "pháp", "tính", "từ", "hồi", "tháng", "12,3", "đến", "nay", "các", "phần", "tử", "cực", "đoan", "đã", "giết", "hơn", "46.748,08475", "công", "dân", "pháp", "trong", "hàng", "loạt", "vụ", "khủng", "bố", "diễn", "ra", "tại", "paris", "và", "nice", "pháp", "là", "một", "trong", "những", "nước", "thực", "hiện", "không", "kích", "chống", "lại", "tổ", "chức", "khủng", "bố", "is", "và", "tổ", "chức", "khủng", "bố", "lớn", "nhất", "thế", "giới", "này", "cũng", "ra", "lời", "kêu", "gọi", "những", "phần", "tử", "ủng", "hộ", "chúng", "thực", "hiện", "các", "cuộc", "tấn", "công", "khủng", "bố", "trên", "đất", "pháp", "bộ", "trưởng", "nội", "vụ", "bernard", "cazeneuve", "nói", "vào", "ngày 11, 17", "giờ", "địa", "phương", "rằng", "một", "trong", "giai đoạn 5 - 14", "phụ", "nữ", "vừa", "bị", "bắt", "đã", "đâm", "một", "sĩ", "quan", "cảnh", "sát", "trước", "khi", "cô", "ta", "bị", "bắn", "bị", "thương", "và", "bị", "bắt", "giữ", "ba", "phụ", "nữ", "248.100", "tuổi", "vòng 9 - 14", "tỉ số 25 - 19", "và", "7.911.894", "là", "những", "kẻ", "cực", "đoan", "cuồng", "tín", "đã", "chuẩn", "bị", "thực", "hiện", "những", "hành", "động", "bạo", "lực", "ông", "cazeneuve", "nói", "trong", "một", "tuyên", "bố", "trên", "truyền", "hình", "cả", "1000", "phụ", "nữ", "trên", "bị", "bắt", "giữ", "tại", "boussy-saint-antoine", "cách", "paris", "khoảng", "808 dm2/euro", "về", "phía", "đông", "nam", "trước", "đó", "trong", "tỉ số 14 - 7", "23h4", "và", "1000", "cảnh", "sát", "pháp", "cũng", "đã", "bắt", "giữ", "69", "cặp", "đôi", "khác", "có", "liên", "quan", "đến", "vụ", "chiếc", "xe", "ô", "tô", "bỏ", "lại", "ở", "paris" ]
[ "thủ", "tướng", "evfta", "sẽ", "tạo", "động", "lực", "thúc", "đẩy", "quan", "tháng sáu năm một ba ba bốn", "hệ", "thương", "mại", "đầu", "tư", "việt", "nam", "italy", "chín tháng ba một ngàn một trăm chín mươi bảy", "tại", "trụ", "sở", "chính", "phủ", "thủ", "tướng", "nguyễn", "xuân", "phúc", "đã", "tiếp", "đại", "sứ", "italy", "tại", "việt", "nam", "bà", "cecilia", "piccion", "đến", "chào", "nhân", "dịp", "kết", "thúc", "nhiệm", "kỳ", "công", "tác", "thủ", "tướng", "nguyễn", "xuân", "phúc", "tiếp", "đại", "sứ", "italy", "tại", "việt", "nam", "ảnh", "vgp/quang", "hiếu", "chúc", "mừng", "bà", "đại", "sứ", "có", "nhiệm", "kỳ", "thành", "công", "tại", "việt", "nam", "thủ", "tướng", "nguyễn", "xuân", "phúc", "cho", "rằng", "bà", "đã", "để", "mười giờ", "lại", "ấn", "tượng", "mạnh", "mẽ", "đối", "với", "thủ", "tướng", "các", "bộ", "ngành", "của", "việt", "nam", "với", "những", "đóng", "góp", "tích", "cực", "cho", "sự", "phát", "triển", "quan", "hệ", "đối", "tác", "chiến", "lược", "việt", "nam-italy", "tôi", "thấy", "rằng", "việt", "nam", "ngày", "càng", "gần", "gũi", "hơn", "với", "italy", "bà", "cho", "biết", "sáu bẩy", "vừa", "qua", "bà", "có", "đi", "thăm", "hải", "phòng", "vui", "mừng", "khi", "thấy", "xe", "vinfast", "do", "italy", "thiết", "kế", "rất", "đẹp", "và", "bà", "sẽ", "đề", "nghị", "đại", "sứ", "mới", "của", "italy", "mua", "xe", "vinfast", "để", "đi", "lại", "khi", "làm", "việc", "tại", "việt", "nam", "nếu", "còn", "làm", "việc", "ở", "đây", "tôi", "sẽ", "mua", "ngay", "xe", "vinfast", "bà", "bày", "tỏ", "mong", "muốn", "hiệp", "định", "thương", "mại", "tự", "do", "việt", "nam", "eu", "evfta", "sớm", "được", "ký", "kết", "phê", "chuẩn", "ảnh", "vgp/quang", "hiếu", "ghi", "nhận", "ý", "kiến", "của", "bà", "cecilia", "piccion", "thủ", "tướng", "nguyễn", "xuân", "phúc", "đánh", "giá", "trong", "nhiệm", "kỳ", "công", "tác", "của", "đại", "sứ", "quan", "hệ", "hai", "nước", "có", "bước", "phát", "triển", "mới", "nhiều", "doanh", "nghiệp", "italy", "đầu", "tư", "vào", "một trăm sáu mốt chấm ba trăm lẻ hai lít", "việt", "nam", "theo", "thủ", "tướng", "evfta", "sẽ", "là", "động", "lực", "thúc", "đẩy", "nâng", "cao", "kim", "ngạch", "thương", "mại", "đầu", "tư", "giữa", "hai", "nước", "đây", "sẽ", "là", "thời", "cơ", "tốt", "cho", "doanh", "nghiệp", "hai", "nước", "thủ", "tướng", "nói", "và", "mong", "muốn", "italy", "thúc", "đẩy", "việc", "ký", "kết", "phê", "chuẩn", "evfta", "thủ", "bảy tám không một ngàn bảy mươi tám vờ gờ rờ đê ép", "tướng", "khẳng", "định", "chính", "phủ", "việt", "nam", "sẽ", "tạo", "mọi", "điều", "kiện", "cho", "các", "doanh", "nghiệp", "nước", "ngoài", "trong", "đó", "có", "doanh", "nghiệp", "italy", "thủ", "tướng", "bày", "tỏ", "là", "người", "bạn", "của", "việt", "nam", "dù", "trên", "cương", "vị", "chín trăm bốn nghìn năm ngang gi i", "nào", "bà", "cecilia", "piccion", "cũng", "nhớ", "về", "việt", "nam", "đóng", "góp", "cho", "quan", "hệ", "tốt", "đẹp", "việt", "nam", "italy" ]
[ "thủ", "tướng", "evfta", "sẽ", "tạo", "động", "lực", "thúc", "đẩy", "quan", "tháng 6/1334", "hệ", "thương", "mại", "đầu", "tư", "việt", "nam", "italy", "9/3/1197", "tại", "trụ", "sở", "chính", "phủ", "thủ", "tướng", "nguyễn", "xuân", "phúc", "đã", "tiếp", "đại", "sứ", "italy", "tại", "việt", "nam", "bà", "cecilia", "piccion", "đến", "chào", "nhân", "dịp", "kết", "thúc", "nhiệm", "kỳ", "công", "tác", "thủ", "tướng", "nguyễn", "xuân", "phúc", "tiếp", "đại", "sứ", "italy", "tại", "việt", "nam", "ảnh", "vgp/quang", "hiếu", "chúc", "mừng", "bà", "đại", "sứ", "có", "nhiệm", "kỳ", "thành", "công", "tại", "việt", "nam", "thủ", "tướng", "nguyễn", "xuân", "phúc", "cho", "rằng", "bà", "đã", "để", "10h", "lại", "ấn", "tượng", "mạnh", "mẽ", "đối", "với", "thủ", "tướng", "các", "bộ", "ngành", "của", "việt", "nam", "với", "những", "đóng", "góp", "tích", "cực", "cho", "sự", "phát", "triển", "quan", "hệ", "đối", "tác", "chiến", "lược", "việt", "nam-italy", "tôi", "thấy", "rằng", "việt", "nam", "ngày", "càng", "gần", "gũi", "hơn", "với", "italy", "bà", "cho", "biết", "67", "vừa", "qua", "bà", "có", "đi", "thăm", "hải", "phòng", "vui", "mừng", "khi", "thấy", "xe", "vinfast", "do", "italy", "thiết", "kế", "rất", "đẹp", "và", "bà", "sẽ", "đề", "nghị", "đại", "sứ", "mới", "của", "italy", "mua", "xe", "vinfast", "để", "đi", "lại", "khi", "làm", "việc", "tại", "việt", "nam", "nếu", "còn", "làm", "việc", "ở", "đây", "tôi", "sẽ", "mua", "ngay", "xe", "vinfast", "bà", "bày", "tỏ", "mong", "muốn", "hiệp", "định", "thương", "mại", "tự", "do", "việt", "nam", "eu", "evfta", "sớm", "được", "ký", "kết", "phê", "chuẩn", "ảnh", "vgp/quang", "hiếu", "ghi", "nhận", "ý", "kiến", "của", "bà", "cecilia", "piccion", "thủ", "tướng", "nguyễn", "xuân", "phúc", "đánh", "giá", "trong", "nhiệm", "kỳ", "công", "tác", "của", "đại", "sứ", "quan", "hệ", "hai", "nước", "có", "bước", "phát", "triển", "mới", "nhiều", "doanh", "nghiệp", "italy", "đầu", "tư", "vào", "161.302 l", "việt", "nam", "theo", "thủ", "tướng", "evfta", "sẽ", "là", "động", "lực", "thúc", "đẩy", "nâng", "cao", "kim", "ngạch", "thương", "mại", "đầu", "tư", "giữa", "hai", "nước", "đây", "sẽ", "là", "thời", "cơ", "tốt", "cho", "doanh", "nghiệp", "hai", "nước", "thủ", "tướng", "nói", "và", "mong", "muốn", "italy", "thúc", "đẩy", "việc", "ký", "kết", "phê", "chuẩn", "evfta", "thủ", "7801078vgrdf", "tướng", "khẳng", "định", "chính", "phủ", "việt", "nam", "sẽ", "tạo", "mọi", "điều", "kiện", "cho", "các", "doanh", "nghiệp", "nước", "ngoài", "trong", "đó", "có", "doanh", "nghiệp", "italy", "thủ", "tướng", "bày", "tỏ", "là", "người", "bạn", "của", "việt", "nam", "dù", "trên", "cương", "vị", "9004500-ji", "nào", "bà", "cecilia", "piccion", "cũng", "nhớ", "về", "việt", "nam", "đóng", "góp", "cho", "quan", "hệ", "tốt", "đẹp", "việt", "nam", "italy" ]
[ "lợi", "nhuận", "tăng", "hai trăm ba mươi tám ve bê", "cổ", "phiếu", "vinhomes", "vẫn", "rớt", "giá", "cuối", "phiên", "dù", "lợi", "nhuận", "quý", "âm năm mươi ba nghìn một trăm năm mươi chín phẩy một một ba không", "ngày hai", "tăng", "tới", "hơn", "âm bẩy ngàn hai trăm chín mươi chín phẩy hai trăm hai bẩy vòng", "so", "với", "cùng", "kỳ", "nhưng", "cổ", "phiếu", "vinhomes", "mã", "vhm", "vẫn", "chịu", "cú", "hai ngàn sáu trăm lẻ ba", "rớt", "giá", "mạnh", "cuối", "phiên", "giao", "dịch", "ngày mười hai tháng mười một hai trăm năm mươi bẩy", "cổ", "phiếu", "vinhomes", "rớt", "giá", "mạnh", "cuối", "phiên", "ảnh", "anh", "vũ", "dù", "lợi", "nhuận", "quý", "bốn sáu", "tăng", "tới", "hơn", "một trăm mười tám pao", "so", "với", "cùng", "kỳ", "nhưng", "cổ", "phiếu", "vinhomes", "mã", "vhm", "vẫn", "chịu", "cú", "rớt", "giá", "mạnh", "cuối", "phiên", "giao", "dịch", "hai mốt giờ chín phút", "trước", "đó", "báo", "cáo", "tài", "chính", "của", "công ty cổ phần", "vinhomes", "cho", "thấy", "kết", "thúc", "quý", "một nghìn tám tám", "lợi", "nhuận", "sau", "thuế", "của", "vhm", "đạt", "chín trăm sáu mươi ba ngàn một trăm ba mươi", "tỉ", "đồng", "tăng", "gấp", "âm sáu nghìn linh năm chấm một một in", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "ngoái", "lũy", "kế", "một nghìn hai trăm năm mươi mốt", "tháng", "đầu", "năm", "vinhomes", "đạt", "doanh", "thu", "thuần", "một trăm ba mươi mốt nghìn bẩy trăm sáu mươi sáu", "tỉ", "đồng", "lãi", "sau", "thuế", "đạt", "âm mười lăm chấm năm ba", "tỉ", "đồng", "tăng", "lần", "lượt", "ba ngàn bốn trăm chín mươi mốt chấm tám tám tạ", "và", "âm một nghìn chín trăm ba mươi tư phẩy không không tám không tám đề xi mét", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "trước", "mức", "lợi", "nhuận", "đột", "biến", "ngoài", "dự", "báo", "này", "giúp", "vhm", "tăng", "mạnh", "trong", "cả", "phiên", "sáng", "và", "là", "một", "trong", "những", "cổ", "phiếu", "trụ", "nâng", "đỡ", "thị", "trường", "vhm", "có", "thời", "điểm", "tăng", "lên", "âm chín mươi tám phẩy ba mươi mốt", "đồng/cổ", "phiếu", "tuy", "nhiên", "càng", "về", "cuối", "phiên", "lực", "xả", "càng", "mạnh", "đóng", "cửa", "vhm", "quay", "đầu", "giảm", "tới", "chín trăm bẩy mươi dặm một giờ", "tại", "mức", "giá", "âm năm hai chấm bốn tư", "đồng/cổ", "phiếu", "nguyên", "nhân", "chính", "do", "vn-index", "chạm", "ngưỡng", "âm chín mươi bảy ngàn bảy trăm bốn mươi tám phẩy chín chín bảy sáu", "điểm", "vhm", "đã", "tăng", "một", "đoạn", "khá", "dài", "sáu mươi mét khối", "nên", "nhiều", "nhà", "đầu", "tư", "thực", "hiện", "chốt", "lời", "đà", "rơi", "của", "vhm", "kéo", "các", "cổ", "phiếu", "họ", "vingroup", "còn", "lại", "như", "vre", "giảm", "sáu nghìn tám trăm năm hai phẩy không không sáu chín không ca ra", "vic", "giảm", "hai ngàn hai trăm hai sáu chấm ba năm hai am be trên ga lông", "còn", "chỉ", "số", "vn-index", "sau", "khi", "vượt", "ngưỡng", "hai triệu tám trăm mười bốn ngàn không trăm mười ba", "điểm", "phiên", "sáng", "đóng", "cửa", "đã", "rơi", "mất", "gần", "chín mươi bảy", "điểm", "về", "cộng một không không không bốn năm một tám không không", "điểm", "giảm", "âm hai nghìn mười bốn chấm năm mươi hai đô la trên ki lô mét", "mwg", "của", "công ty cổ phần", "thế", "giới", "di", "động", "giảm", "âm tám mươi tám mi li mét vuông", "vcb", "của", "vietcombank", "xanh", "trong", "cả", "phiên", "sáng", "đóng", "cửa", "vẫn", "đảo", "chiều", "giảm", "tám trăm ba mươi ba mi li gam", "các", "cổ", "phiếu", "dòng", "ngân", "hàng", "cũng", "giảm", "la", "liệt", "tcb", "giảm", "âm ba nghìn tám trăm năm mươi chấm hai tám bảy ve bê trên héc ta", "mbb", "giảm", "âm tám nghìn tám trăm hai mươi hai chấm hai mươi ba đề xi mét khối", "ctg", "giảm", "tám trăm bốn mươi niu tơn", "đáng", "chú", "ý", "với", "kết", "quả", "kinh", "doanh", "quý", "một nghìn chín lăm", "sụt", "giảm", "bid", "giảm", "bốn nghìn không trăm sáu mươi chấm không sáu trăm năm hai đồng", "xuống", "còn", "bốn triệu tám trăm năm tám ngàn bảy trăm chín ba", "đồng/cổ", "phiếu", "đà", "giảm", "ở", "nhóm", "bluechips", "cũng", "lan", "rộng", "ra", "thị", "trường", "nhóm", "dầu", "khí", "trong", "phiên", "hôm", "nay", "có", "diễn", "biến", "khá", "tích", "cực", "hai không xuộc bốn không bẩy không gạch ngang đê", "nhưng", "áp", "lực", "bán", "trên", "toàn", "thị", "trường", "những", "phút", "cuối", "phiên", "khiến", "gas", "pvd", "pvs", "pvt", "pxs", "chìm", "trong", "sắc", "đỏ", "điểm", "sáng", "hiếm", "hoi", "trong", "phiên", "giao", "dịch", "là", "sabeco", "mã", "sab", "sau", "khi", "về", "tay", "tỉ", "phú", "người", "thái", "lan", "charoen", "sirivadhanabhakdi", "lợi", "nhuận", "e rờ mờ sờ xoẹt sáu tám không", "sau", "thuế", "quý", "cộng bốn tám tám hai bốn năm sáu không hai năm hai", "của", "sab", "đạt", "hai nghìn ba mươi", "tỉ", "ba trăm ba mươi tám tạ trên ki lô mét khối", "đồng", "tăng", "năm ngàn chín trăm hai mươi mốt chấm không ba không độ ép trên mon", "so", "với", "quý", "hai nghìn sáu", "ngày mười tới ngày mồng ba tháng mười", "sab", "tăng", "ba trăm hai bảy yến", "đóng", "cửa", "một bẩy không tám hai không tám năm hai không bẩy", "đồng/cổ", "phiếu", "kết", "thúc", "phiên", "giao", "dịch", "vn-index", "giảm", "âm ba bốn phẩy một", "điểm", "bốn trăm sáu mươi chín inh", "xuống", "còn", "chín triệu năm trăm ba mươi ba nghìn bảy trăm tám mươi sáu", "điểm", "toàn", "sàn", "có", "tám tám", "mã", "tăng", "hai ngàn sáu trăm mười bẩy", "mã", "giảm", "và", "sáu mươi nhăm", "mã", "đứng", "giá", "hnx-index", "giảm", "ba ngàn bảy trăm", "điểm", "ba trăm tám mốt sào", "xuống", "còn", "gờ bê ca xờ xoẹt năm không không", "điểm", "toàn", "sàn", "có", "hai trăm mười chín nghìn sáu mươi chín", "mã", "tăng", "âm năm ngàn một trăm bẩy mốt chấm bốn ngàn hai trăm bẩy mươi bốn", "mã", "giảm", "và", "hai trăm ba mươi bốn ngàn tám trăm hai mươi", "mã", "đứng", "giá", "thanh", "khoản", "thị", "trường", "chung", "duy", "trì", "ở", "mức", "thấp", "với", "tổng", "khối", "lượng", "giao", "dịch", "đạt", "năm trăm mười nhăm tấn", "cổ", "phiếu", "trị", "giá", "chỉ", "hai triệu không nghìn không trăm ba mươi", "tỉ", "đồng" ]
[ "lợi", "nhuận", "tăng", "238 wb", "cổ", "phiếu", "vinhomes", "vẫn", "rớt", "giá", "cuối", "phiên", "dù", "lợi", "nhuận", "quý", "-53.159,1130", "ngày 2", "tăng", "tới", "hơn", "-7299,227 vòng", "so", "với", "cùng", "kỳ", "nhưng", "cổ", "phiếu", "vinhomes", "mã", "vhm", "vẫn", "chịu", "cú", "2603", "rớt", "giá", "mạnh", "cuối", "phiên", "giao", "dịch", "ngày 12/11/257", "cổ", "phiếu", "vinhomes", "rớt", "giá", "mạnh", "cuối", "phiên", "ảnh", "anh", "vũ", "dù", "lợi", "nhuận", "quý", "46", "tăng", "tới", "hơn", "118 pound", "so", "với", "cùng", "kỳ", "nhưng", "cổ", "phiếu", "vinhomes", "mã", "vhm", "vẫn", "chịu", "cú", "rớt", "giá", "mạnh", "cuối", "phiên", "giao", "dịch", "21h9", "trước", "đó", "báo", "cáo", "tài", "chính", "của", "công ty cổ phần", "vinhomes", "cho", "thấy", "kết", "thúc", "quý", "1088", "lợi", "nhuận", "sau", "thuế", "của", "vhm", "đạt", "963.130", "tỉ", "đồng", "tăng", "gấp", "-6005.11 inch", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "ngoái", "lũy", "kế", "1251", "tháng", "đầu", "năm", "vinhomes", "đạt", "doanh", "thu", "thuần", "131.766", "tỉ", "đồng", "lãi", "sau", "thuế", "đạt", "-15.53", "tỉ", "đồng", "tăng", "lần", "lượt", "3491.88 tạ", "và", "-1934,00808 dm", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "trước", "mức", "lợi", "nhuận", "đột", "biến", "ngoài", "dự", "báo", "này", "giúp", "vhm", "tăng", "mạnh", "trong", "cả", "phiên", "sáng", "và", "là", "một", "trong", "những", "cổ", "phiếu", "trụ", "nâng", "đỡ", "thị", "trường", "vhm", "có", "thời", "điểm", "tăng", "lên", "-98,31", "đồng/cổ", "phiếu", "tuy", "nhiên", "càng", "về", "cuối", "phiên", "lực", "xả", "càng", "mạnh", "đóng", "cửa", "vhm", "quay", "đầu", "giảm", "tới", "970 mph", "tại", "mức", "giá", "-52.44", "đồng/cổ", "phiếu", "nguyên", "nhân", "chính", "do", "vn-index", "chạm", "ngưỡng", "-97.748,9976", "điểm", "vhm", "đã", "tăng", "một", "đoạn", "khá", "dài", "60 m3", "nên", "nhiều", "nhà", "đầu", "tư", "thực", "hiện", "chốt", "lời", "đà", "rơi", "của", "vhm", "kéo", "các", "cổ", "phiếu", "họ", "vingroup", "còn", "lại", "như", "vre", "giảm", "6852,00690 carat", "vic", "giảm", "2226.352 ampe/gallon", "còn", "chỉ", "số", "vn-index", "sau", "khi", "vượt", "ngưỡng", "2.814.013", "điểm", "phiên", "sáng", "đóng", "cửa", "đã", "rơi", "mất", "gần", "97", "điểm", "về", "+1000451800", "điểm", "giảm", "-2014.52 $/km", "mwg", "của", "công ty cổ phần", "thế", "giới", "di", "động", "giảm", "-88 mm2", "vcb", "của", "vietcombank", "xanh", "trong", "cả", "phiên", "sáng", "đóng", "cửa", "vẫn", "đảo", "chiều", "giảm", "833 mg", "các", "cổ", "phiếu", "dòng", "ngân", "hàng", "cũng", "giảm", "la", "liệt", "tcb", "giảm", "-3850.287 wb/ha", "mbb", "giảm", "-8822.23 dm3", "ctg", "giảm", "840 n", "đáng", "chú", "ý", "với", "kết", "quả", "kinh", "doanh", "quý", "1095", "sụt", "giảm", "bid", "giảm", "4060.0652 đồng", "xuống", "còn", "4.858.793", "đồng/cổ", "phiếu", "đà", "giảm", "ở", "nhóm", "bluechips", "cũng", "lan", "rộng", "ra", "thị", "trường", "nhóm", "dầu", "khí", "trong", "phiên", "hôm", "nay", "có", "diễn", "biến", "khá", "tích", "cực", "20/4070-đ", "nhưng", "áp", "lực", "bán", "trên", "toàn", "thị", "trường", "những", "phút", "cuối", "phiên", "khiến", "gas", "pvd", "pvs", "pvt", "pxs", "chìm", "trong", "sắc", "đỏ", "điểm", "sáng", "hiếm", "hoi", "trong", "phiên", "giao", "dịch", "là", "sabeco", "mã", "sab", "sau", "khi", "về", "tay", "tỉ", "phú", "người", "thái", "lan", "charoen", "sirivadhanabhakdi", "lợi", "nhuận", "erms/680", "sau", "thuế", "quý", "+48824560252", "của", "sab", "đạt", "2030", "tỉ", "338 tạ/km3", "đồng", "tăng", "5921.030 of/mol", "so", "với", "quý", "2600", "ngày 10 tới ngày mồng 3 tháng 10", "sab", "tăng", "327 yến", "đóng", "cửa", "17082085207", "đồng/cổ", "phiếu", "kết", "thúc", "phiên", "giao", "dịch", "vn-index", "giảm", "-34,1", "điểm", "469 inch", "xuống", "còn", "9.533.786", "điểm", "toàn", "sàn", "có", "88", "mã", "tăng", "2617", "mã", "giảm", "và", "65", "mã", "đứng", "giá", "hnx-index", "giảm", "3700", "điểm", "381 sào", "xuống", "còn", "gbkx/500", "điểm", "toàn", "sàn", "có", "219.069", "mã", "tăng", "-5171.4274", "mã", "giảm", "và", "234.820", "mã", "đứng", "giá", "thanh", "khoản", "thị", "trường", "chung", "duy", "trì", "ở", "mức", "thấp", "với", "tổng", "khối", "lượng", "giao", "dịch", "đạt", "515 tấn", "cổ", "phiếu", "trị", "giá", "chỉ", "2.000.030", "tỉ", "đồng" ]
[ "dù", "thủ", "thành", "đặng", "văn", "lâm", "đã", "để", "lọt", "lưới", "cộng chín hai chín chín năm chín bốn năm không chín", "bàn", "sau", "tám bẩy bốn sáu sáu bẩy một một ba năm ba", "trận", "đấu", "liên", "tiếp", "nhưng", "tờ", "siam", "sport", "thái", "lan", "vẫn", "đánh", "giá", "màn", "trình", "diễn", "của", "anh", "ở", "mức", "trung", "bình", "khá", "hơn", "nhiều", "cầu", "thủ", "khác", "của", "muangthong", "united", "văn", "lâm", "đã", "để", "lọt", "lưới", "năm mươi bẩy", "bàn", "trong", "không bẩy bốn năm không bẩy không hai bẩy không một một", "trận", "đấu", "liên", "tiếp", "ở", "chuyến", "làm", "khách", "trên", "sân", "thammasat", "stadium", "tại", "thai", "league", "bốn nghìn", "diễn", "ra", "vào", "hôm", "qua", "thủ", "thành", "văn", "lâm", "cùng", "các", "đồng", "đội", "đã", "phải", "đón", "nhận", "thất", "bại", "sáu sáu", "điều", "này", "khiến", "họ", "rơi", "xuống", "xếp", "ở", "vị", "trí", "thứ", "hai trên mười bẩy", "trong", "hai mươi tám trên mười bốn", "đội", "tham", "dự", "với", "bốn ngàn năm mươi", "điểm", "có", "được", "sau", "sáu mươi phẩy một hai", "trận", "và", "hiệu", "số", "sáu trăm bẩy mươi tư nghìn ba trăm năm mươi sáu", "do", "đó", "thủ", "thành", "không hai bẩy không bẩy sáu bẩy tám ba một tám năm", "tuổi", "được", "trang", "siam", "sports", "đánh", "giá", "ở", "mức", "trung", "bình", "khá", "khi", "chấm", "cho", "anh", "hai sáu nghìn bảy trăm bốn chín phẩy tám nghìn bốn trăm linh một", "điểm", "bằng", "với", "sáu mươi tám phẩy bốn tới bốn mốt chấm ba", "cầu", "thủ", "khác", "của", "muangthong", "united", "trong", "khi", "đó", "đa", "phần", "ngôi", "sao", "nơi", "hàng", "phòng", "ngự", "của", "đội", "bóng", "này", "đều", "chỉ", "được", "ba triệu bẩy trăm bốn nhăm ngàn chín trăm năm sáu", "điểm", "khi", "mắc", "lỗi", "nghiêm", "trọng", "và", "để", "tiền", "đạo", "đối", "phương", "phá", "bẫy", "việt", "vị", "trước", "khi", "ghi", "bàn", "ngoài", "ra", "tờ", "siam", "sports", "cũng", "có", "lời", "khen", "cho", "pha", "cứu", "thua", "đẳng", "cấp", "của", "văn", "lâm", "ở", "cuối", "hiệp", "một nghìn", "ở", "tình", "huống", "này", "một", "cầu", "thủ", "bên", "phía", "bangkok", "united", "đã", "có", "pha", "đánh", "đầu", "cực", "mạnh", "ở", "cự", "ly", "khoảng", "sáu mươi tám héc", "nhưng", "lâm", "tây", "vẫn", "phản", "xạ", "chính", "xác", "để", "cứu", "thua", "cho", "đội", "nhà", "khi", "hiệp", "hai ngàn tám trăm ba mươi ba", "sắp", "kết", "thúc", "bangkok", "united", "tưởng", "chừng", "đã", "có", "bàn", "thắng", "với", "pha", "đánh", "đầu", "hiểm", "hóc", "thế", "nhưng", "không", "hổ", "danh", "là", "thủ", "môn", "số", "một", "của", "tuyển", "việt", "nam", "văn", "lâm", "đã", "xuất", "sắc", "từ", "chối", "bàn", "thắng", "này", "trích", "bình", "luận", "của", "tờ", "siam", "sports" ]
[ "dù", "thủ", "thành", "đặng", "văn", "lâm", "đã", "để", "lọt", "lưới", "+9299594509", "bàn", "sau", "87466711353", "trận", "đấu", "liên", "tiếp", "nhưng", "tờ", "siam", "sport", "thái", "lan", "vẫn", "đánh", "giá", "màn", "trình", "diễn", "của", "anh", "ở", "mức", "trung", "bình", "khá", "hơn", "nhiều", "cầu", "thủ", "khác", "của", "muangthong", "united", "văn", "lâm", "đã", "để", "lọt", "lưới", "57", "bàn", "trong", "074507027011", "trận", "đấu", "liên", "tiếp", "ở", "chuyến", "làm", "khách", "trên", "sân", "thammasat", "stadium", "tại", "thai", "league", "4000", "diễn", "ra", "vào", "hôm", "qua", "thủ", "thành", "văn", "lâm", "cùng", "các", "đồng", "đội", "đã", "phải", "đón", "nhận", "thất", "bại", "66", "điều", "này", "khiến", "họ", "rơi", "xuống", "xếp", "ở", "vị", "trí", "thứ", "2 / 17", "trong", "28 / 14", "đội", "tham", "dự", "với", "4050", "điểm", "có", "được", "sau", "60,12", "trận", "và", "hiệu", "số", "674.356", "do", "đó", "thủ", "thành", "027076783185", "tuổi", "được", "trang", "siam", "sports", "đánh", "giá", "ở", "mức", "trung", "bình", "khá", "khi", "chấm", "cho", "anh", "26.749,8401", "điểm", "bằng", "với", "68,4 - 41.3", "cầu", "thủ", "khác", "của", "muangthong", "united", "trong", "khi", "đó", "đa", "phần", "ngôi", "sao", "nơi", "hàng", "phòng", "ngự", "của", "đội", "bóng", "này", "đều", "chỉ", "được", "3.745.956", "điểm", "khi", "mắc", "lỗi", "nghiêm", "trọng", "và", "để", "tiền", "đạo", "đối", "phương", "phá", "bẫy", "việt", "vị", "trước", "khi", "ghi", "bàn", "ngoài", "ra", "tờ", "siam", "sports", "cũng", "có", "lời", "khen", "cho", "pha", "cứu", "thua", "đẳng", "cấp", "của", "văn", "lâm", "ở", "cuối", "hiệp", "1000", "ở", "tình", "huống", "này", "một", "cầu", "thủ", "bên", "phía", "bangkok", "united", "đã", "có", "pha", "đánh", "đầu", "cực", "mạnh", "ở", "cự", "ly", "khoảng", "68 hz", "nhưng", "lâm", "tây", "vẫn", "phản", "xạ", "chính", "xác", "để", "cứu", "thua", "cho", "đội", "nhà", "khi", "hiệp", "2833", "sắp", "kết", "thúc", "bangkok", "united", "tưởng", "chừng", "đã", "có", "bàn", "thắng", "với", "pha", "đánh", "đầu", "hiểm", "hóc", "thế", "nhưng", "không", "hổ", "danh", "là", "thủ", "môn", "số", "một", "của", "tuyển", "việt", "nam", "văn", "lâm", "đã", "xuất", "sắc", "từ", "chối", "bàn", "thắng", "này", "trích", "bình", "luận", "của", "tờ", "siam", "sports" ]
[ "hai ngàn chín trăm năm mươi chín", "chú", "dế", "siêu", "tưởng", "khiến", "teen", "girl", "thèm", "muốn", "các", "mẫu", "điện", "thoại", "đỉnh", "cao", "như", "iphone", "nokia", "quờ đờ vê kép mờ e rờ ngang", "hay", "samsung", "galaxy", "s", "ii", "sẽ", "xuống", "hạng", "trầm", "trọng", "nếu", "phải", "bốn mươi mốt độ ép", "đối", "mặt", "với", "sáu mươi mốt chấm không không hai tám", "chú", "dế", "siêu", "tưởng", "dưới", "đây", "sony", "ericsson", "ring", "phone", "nhà", "thiết", "kế", "tao", "ma", "được", "đánh", "giá", "rất", "cao", "với", "nhiều", "tác", "phẩm", "độc", "nhất", "vô", "nhị", "của", "mình", "chắc", "hẳn", "chỉ", "những", "tưởng", "tượng", "phong", "phú", "mới", "có", "thể", "nghĩ", "ra", "mẫu", "di", "động", "ring", "phone", "cũng", "chẳng", "quá", "ngạc", "nhiên", "khi", "model", "từng", "trúng", "giải", "thưởng", "của", "sony", "ericsson", "trung", "quốc", "vào", "tháng năm hai ba chín tám", "ring", "phone", "hoạt", "động", "dựa", "trên", "cảm", "hứng", "về", "một", "chiếc", "nhẫn", "trang", "sức", "snake", "phone", "điện", "thoại", "rắn", "ư", "đừng", "sợ", "nha", "teen", "hơn", "nữa", "snake", "phone", "bao", "gồm", "nhiều", "ưu", "điểm", "rất", "đáng", "chú", "ý", "nữa", "nhé", "snake", "phone", "giới", "thiệu", "kiểu", "dáng", "cong", "veo", "dễ", "dàng", "quấn", "vào", "tay", "người", "dùng", "đem", "lại", "cảm", "giác", "năng", "động", "thay", "vì", "cồm", "cộm", "trong", "túi", "quần", "đặc", "biệt", "tông", "màu", "hồng-trắng", "thời", "trang", "hứa", "hẹn", "chinh", "phục", "hoàn", "toàn", "teen", "girl", "đó", "nha", "holo", "mobile", "computer", "phone", "sự", "kết", "hợp", "giữa", "điện", "thoại", "và", "máy", "tính", "trở", "thành", "ý", "tưởng", "chính", "được", "nhà", "thiết", "kế", "elodie", "delassus", "đem", "vào", "holo", "hai trăm ba tư phần trăm", "mobile", "computer", "về", "tính", "năng", "holo", "mobile", "computer", "cung", "cấp", "khả", "năng", "truy", "cập", "internet", "mọi", "lúc", "mọi", "nơi", "và", "một", "số", "chức", "năng", "tính", "toán", "cao", "cấp", "của", "máy", "tính", "cá", "nhân", "bên", "cạnh", "đó", "mobile", "được", "chế", "tạo", "bằng", "vật", "liệu", "chịu", "nhiệt", "thân", "thiện", "con", "người", "không", "gây", "dị", "ứng", "không", "dẫn", "điện", "và", "độ", "mềm", "dẻo", "cao", "ba giờ bốn ba phút hai mươi bẩy giây", "vì", "vậy", "teen", "girl", "có", "thể", "đeo", "máy", "vào", "tay", "suốt", "ngày", "mà", "chẳng", "gặp", "vấn", "đề", "nào", "í", "nokia", "hai hai", "con", "gái", "thường", "yêu", "thích", "sự", "nhẹ", "nhàng", "thế", "nên", "nokia", "ba triệu chín trăm mười tám ngàn bảy trăm năm mươi tám", "của", "tác", "giả", "tamer", "nakisci", "sẽ", "rất", "được", "yêu", "thích", "đây", "chưa", "kể", "nokia", "một trăm ba mươi ba nghìn chín trăm ba mươi tư", "còn", "tích", "hợp", "chức", "năng", "nhận", "dạng", "giọng", "nói", "màn", "hình", "cảm", "ứng", "linh", "hoạt", "có", "thể", "tạo", "dáng", "thoải", "mái", "dường", "như", "teen", "chẳng", "thể", "tìm", "thấy", "điểm", "trừ", "nào", "trong", "thiết", "kế", "này", "đâu", "vòng", "đeo", "tay", "dial", "phone", "đậm", "đà", "cảm", "hứng", "thời", "trang", "dial", "phone", "đem", "tới", "cho", "người", "dùng", "cơ", "hội", "trải", "nghiệm", "mô", "hình", "di", "động", "tương", "lai", "cực", "thú", "vị", "mobile", "bổ", "sung", "micro", "sẵn", "sàng", "khắc", "nhập", "khắc", "xuất", "mọi", "lúc", "cần", "thiết", "hơn", "nữa", "sự", "khác", "biệt", "giúp", "dial", "phone", "trở", "thành", "món", "phụ", "kiện", "sành", "điệu", "chuẩn", "bị", "châm", "ngòi", "xu", "hướng", "dế", "lắc", "lắc", "cổ", "tay", "hay", "quá", "chừng", "mà", "vậy", "vẫn", "chưa", "hết", "dial", "phone", "còn", "bổ", "sung", "hệ", "thống", "ánh", "sáng", "huyền", "ảo", "tại", "bề", "mặt", "phía", "trong", "tạo", "thành", "không", "gian", "hiển", "thị", "điều", "khiển", "ấn", "tượng", "chưa", "từng", "thấy", "và", "nhé", "chín trăm hai nghìn trừ ích mờ vờ hát xuộc", "teen", "mình", "muốn", "xem", "ngày", "giờ", "hay", "bất", "cứ", "điều", "gì", "đã", "có", "dial", "phone", "rồi", "nha", "điện", "thoại", "cảm", "ứng", "năm nghìn chín trăm lẻ một chấm không sáu ba một ki lô ca lo", "trong", "lòng", "bàn", "tay", "mẫu", "thiết", "kế", "cài", "cắm", "công", "nghệ", "cảm", "ứng", "trên", "ngón", "tay", "là", "tác", "phẩm", "của", "nhà", "thiết", "kế", "sunman", "kwon", "chú", "dế", "hỗ", "trợ", "đường", "truyền", "tốc", "độ", "cao", "âm bốn ngàn ba trăm tám mươi chín chấm không chín trăm năm mươi hai ki lo oát", "nên", "người", "dùng", "luôn", "yên", "tâm", "giữ", "liên", "lạc", "với", "bạn", "bè", "và", "nâng", "cao", "trải", "nghiệm", "giải", "trí", "trực", "tuyến", "mobile", "sử", "dụng", "chín triệu hai trăm chín mươi tám nghìn bẩy trăm ba mươi chín", "đốt", "ngón", "tay", "không", "tính", "ngón", "cái", "để", "nhập", "dữ", "liệu", "thông", "tin", "trong", "đó", "mỗi", "đốt", "ngón", "tay", "tương", "ứng", "với", "một", "phím", "bấm", "số", "như", "bàn", "phím", "keypad", "thông", "thường", "sony", "ericsson", "djone", "walkman", "luôn", "giống", "như", "kỷ", "niệm", "đẹp", "với", "những", "fan", "tháng ba tám trăm sáu tư", "âm", "nhạc", "và", "người", "dùng", "sẽ", "chẳng", "phải", "thất", "vọng", "nếu", "tiếp", "cận", "mẫu", "điện", "thoại", "ý", "tưởng", "sony", "ericsson", "djone", "của", "nhà", "thiết", "kế", "việt", "kiều", "victor", "cao", "theo", "tác", "giả", "chú", "dế", "walkman", "sở", "hữu", "công", "nghệ", "bảy nghìn không trăm mười bảy chấm bốn bốn bốn đồng", "cung", "cấp", "hiệu", "ứng", "âm", "thanh", "cực", "kỳ", "xuất", "sắc", "mà", "không", "một", "model", "nào", "sánh", "kịp", "sony", "ericsson", "djone", "tích", "hợp", "màn", "hình", "cảm", "ứng", "đa", "điểm", "oled", "âm tám nghìn tám trăm bẩy ba chấm ba trăm ba mươi mốt mét vuông", "camera", "một nghìn chín trăm sáu mươi mốt", "megapixel", "tự", "động", "lấy", "nét", "ghi", "hình", "hướng dẫn", "tốc", "độ", "bốn mươi bẩy", "khung", "hình/giây", "và", "chạy", "hệ", "điều", "hành", "android", "bốn trên hai", "ngoài", "ra", "hệ", "thống", "còn", "giới", "thiệu", "cổng", "xuất", "video", "độ", "nét", "cao", "hdmi", "cùng", "nguồn", "pin", "dung", "hai trăm linh một ga lông", "lượng", "chín trăm bảy mươi sáu ngàn sáu trăm linh tám", "mah", "trên", "máy", "cũng", "bố", "trí", "sẵn", "phím", "tắt", "tới", "chức", "năng", "bật", "nhạc", "dj", "sành", "điệu", "mẫu", "revive", "theo", "đuổi", "xu", "hướng", "thân", "thiện", "với", "môi", "trường", "revive", "bao", "gồm", "các", "thành", "phần", "tháo", "rời", "nhanh", "chóng", "dễ", "dàng", "thay", "thế", "cũng", "như", "hỗ", "trợ", "tái", "chế", "linh", "kiện", "toàn", "diện", "điều", "ấy", "đồng", "nghĩa", "rằng", "teen", "chỉ", "cần", "sở", "hữu", "một", "bộ", "khung", "duy", "nhất", "và", "yên", "tâm", "sử", "dụng", "đến", "khi", "thành", "đồ", "sắt", "vụn", "mới", "thôi", "di", "động", "trong", "suốt", "của", "mobiado", "và", "aston", "martin", "hãng", "sản", "xuất", "điện", "thoại", "xa", "xỉ", "mobiado", "và", "thương", "hiệu", "xe", "hơi", "sang", "trọng", "aston", "martin", "đang", "triển", "khai", "kế", "hoạch", "trình", "làng", "một", "chú", "dế", "đặc", "biệt", "sản", "phẩm", "đầu", "tay", "của", "bốn triệu năm trăm sáu mốt ngàn chín trăm sáu lăm", "đại", "gia", "chính", "chín giờ năm mươi hai", "là", "hệ", "thống", "android", "với", "màn", "hình", "cảm", "ứng", "điện", "dung", "khổ", "lớn", "nhìn", "xuyên", "thấu", "tuyệt", "đẹp", "model", "ý", "tưởng", "tên", "gọi", "trừ ba không không không gạch chéo ba trăm năm mươi ba", "sử", "dụng", "chất", "liệu", "sapphire", "trong", "suốt", "và", "hai", "cạnh", "bên", "của", "máy", "bằng", "khung", "titan", "siêu", "bền", "chú", "dế", "hoạt", "động", "giống", "như", "chìa", "khóa", "xe", "aston", "martin", "làm", "thiết", "bị", "dẫn", "đường", "đa", "năng", "thông", "qua", "vệ", "tinh", "màn", "hình", "sẽ", "hiển", "thị", "mọi", "địa", "danh", "nổi", "tiếng", "trong", "khu", "vực", "đang", "di", "chuyển", "và", "vị", "trí", "bạn", "bè", "với", "ứng", "dụng", "foursquare", "camera", "lắp", "đặt", "trên", "xe", "sẽ", "kết", "nối", "đến", "điện", "thoại", "liên", "tục", "chụp", "ảnh", "theo", "lịch", "ấn", "định", "trước", "rồi", "chia", "sẻ", "qua", "facebook", "hoặc", "twitter", "concept", "tuyệt", "tác", "của", "nokia", "mới", "đây", "một", "nhà", "thiết", "kế", "phần", "lan", "tên", "tommy", "incrosnatu", "giới", "thiệu", "đến", "người", "xem", "mẫu", "ý", "tưởng", "cực", "hoàn", "hảo", "dành", "cho", "nokia", "chú", "dế", "dạng", "thanh", "với", "nhiều", "màu", "sắc", "trẻ", "trung", "bàn", "phím", "cứng", "truyền", "thống", "của", "nokia", "được", "thay", "thế", "bằng", "màn", "hình", "cảm", "ứng", "đa", "điểm", "rộng", "rãi", "và", "hiển", "thị", "sắc", "nét", "mặc", "dù", "được", "thiết", "kế", "dựa", "trên", "nền", "tảng", "windows", "phone", "chín trăm ba tám ngàn sáu trăm bảy nhăm", "nhưng", "em", "ấy", "đã", "tùy", "chỉnh", "giao", "diện", "mạnh", "mẽ", "đồng", "thời", "cũng", "mang", "âm", "hưởng", "của", "huyền", "thoại", "symbian", "nữa", "nha", "hiện", "tại", "thiết", "kế", "này", "được", "cư", "dân", "mạng", "đánh", "giá", "rất", "cao", "bẩy ngàn lẻ ba chấm chín trăm sáu mươi tám ve bê", "nên", "ước", "gì", "nokia", "biến", "mobile", "trở", "thành", "hiện", "thật", "nhỉ" ]
[ "2959", "chú", "dế", "siêu", "tưởng", "khiến", "teen", "girl", "thèm", "muốn", "các", "mẫu", "điện", "thoại", "đỉnh", "cao", "như", "iphone", "nokia", "qđwmer-", "hay", "samsung", "galaxy", "s", "ii", "sẽ", "xuống", "hạng", "trầm", "trọng", "nếu", "phải", "41 of", "đối", "mặt", "với", "61.0028", "chú", "dế", "siêu", "tưởng", "dưới", "đây", "sony", "ericsson", "ring", "phone", "nhà", "thiết", "kế", "tao", "ma", "được", "đánh", "giá", "rất", "cao", "với", "nhiều", "tác", "phẩm", "độc", "nhất", "vô", "nhị", "của", "mình", "chắc", "hẳn", "chỉ", "những", "tưởng", "tượng", "phong", "phú", "mới", "có", "thể", "nghĩ", "ra", "mẫu", "di", "động", "ring", "phone", "cũng", "chẳng", "quá", "ngạc", "nhiên", "khi", "model", "từng", "trúng", "giải", "thưởng", "của", "sony", "ericsson", "trung", "quốc", "vào", "tháng 5/2398", "ring", "phone", "hoạt", "động", "dựa", "trên", "cảm", "hứng", "về", "một", "chiếc", "nhẫn", "trang", "sức", "snake", "phone", "điện", "thoại", "rắn", "ư", "đừng", "sợ", "nha", "teen", "hơn", "nữa", "snake", "phone", "bao", "gồm", "nhiều", "ưu", "điểm", "rất", "đáng", "chú", "ý", "nữa", "nhé", "snake", "phone", "giới", "thiệu", "kiểu", "dáng", "cong", "veo", "dễ", "dàng", "quấn", "vào", "tay", "người", "dùng", "đem", "lại", "cảm", "giác", "năng", "động", "thay", "vì", "cồm", "cộm", "trong", "túi", "quần", "đặc", "biệt", "tông", "màu", "hồng-trắng", "thời", "trang", "hứa", "hẹn", "chinh", "phục", "hoàn", "toàn", "teen", "girl", "đó", "nha", "holo", "mobile", "computer", "phone", "sự", "kết", "hợp", "giữa", "điện", "thoại", "và", "máy", "tính", "trở", "thành", "ý", "tưởng", "chính", "được", "nhà", "thiết", "kế", "elodie", "delassus", "đem", "vào", "holo", "234 %", "mobile", "computer", "về", "tính", "năng", "holo", "mobile", "computer", "cung", "cấp", "khả", "năng", "truy", "cập", "internet", "mọi", "lúc", "mọi", "nơi", "và", "một", "số", "chức", "năng", "tính", "toán", "cao", "cấp", "của", "máy", "tính", "cá", "nhân", "bên", "cạnh", "đó", "mobile", "được", "chế", "tạo", "bằng", "vật", "liệu", "chịu", "nhiệt", "thân", "thiện", "con", "người", "không", "gây", "dị", "ứng", "không", "dẫn", "điện", "và", "độ", "mềm", "dẻo", "cao", "3:43:27", "vì", "vậy", "teen", "girl", "có", "thể", "đeo", "máy", "vào", "tay", "suốt", "ngày", "mà", "chẳng", "gặp", "vấn", "đề", "nào", "í", "nokia", "22", "con", "gái", "thường", "yêu", "thích", "sự", "nhẹ", "nhàng", "thế", "nên", "nokia", "3.918.758", "của", "tác", "giả", "tamer", "nakisci", "sẽ", "rất", "được", "yêu", "thích", "đây", "chưa", "kể", "nokia", "133.934", "còn", "tích", "hợp", "chức", "năng", "nhận", "dạng", "giọng", "nói", "màn", "hình", "cảm", "ứng", "linh", "hoạt", "có", "thể", "tạo", "dáng", "thoải", "mái", "dường", "như", "teen", "chẳng", "thể", "tìm", "thấy", "điểm", "trừ", "nào", "trong", "thiết", "kế", "này", "đâu", "vòng", "đeo", "tay", "dial", "phone", "đậm", "đà", "cảm", "hứng", "thời", "trang", "dial", "phone", "đem", "tới", "cho", "người", "dùng", "cơ", "hội", "trải", "nghiệm", "mô", "hình", "di", "động", "tương", "lai", "cực", "thú", "vị", "mobile", "bổ", "sung", "micro", "sẵn", "sàng", "khắc", "nhập", "khắc", "xuất", "mọi", "lúc", "cần", "thiết", "hơn", "nữa", "sự", "khác", "biệt", "giúp", "dial", "phone", "trở", "thành", "món", "phụ", "kiện", "sành", "điệu", "chuẩn", "bị", "châm", "ngòi", "xu", "hướng", "dế", "lắc", "lắc", "cổ", "tay", "hay", "quá", "chừng", "mà", "vậy", "vẫn", "chưa", "hết", "dial", "phone", "còn", "bổ", "sung", "hệ", "thống", "ánh", "sáng", "huyền", "ảo", "tại", "bề", "mặt", "phía", "trong", "tạo", "thành", "không", "gian", "hiển", "thị", "điều", "khiển", "ấn", "tượng", "chưa", "từng", "thấy", "và", "nhé", "9002000-xmvh/", "teen", "mình", "muốn", "xem", "ngày", "giờ", "hay", "bất", "cứ", "điều", "gì", "đã", "có", "dial", "phone", "rồi", "nha", "điện", "thoại", "cảm", "ứng", "5901.0631 kcal", "trong", "lòng", "bàn", "tay", "mẫu", "thiết", "kế", "cài", "cắm", "công", "nghệ", "cảm", "ứng", "trên", "ngón", "tay", "là", "tác", "phẩm", "của", "nhà", "thiết", "kế", "sunman", "kwon", "chú", "dế", "hỗ", "trợ", "đường", "truyền", "tốc", "độ", "cao", "-4389.0952 kw", "nên", "người", "dùng", "luôn", "yên", "tâm", "giữ", "liên", "lạc", "với", "bạn", "bè", "và", "nâng", "cao", "trải", "nghiệm", "giải", "trí", "trực", "tuyến", "mobile", "sử", "dụng", "9.298.739", "đốt", "ngón", "tay", "không", "tính", "ngón", "cái", "để", "nhập", "dữ", "liệu", "thông", "tin", "trong", "đó", "mỗi", "đốt", "ngón", "tay", "tương", "ứng", "với", "một", "phím", "bấm", "số", "như", "bàn", "phím", "keypad", "thông", "thường", "sony", "ericsson", "djone", "walkman", "luôn", "giống", "như", "kỷ", "niệm", "đẹp", "với", "những", "fan", "tháng 3/864", "âm", "nhạc", "và", "người", "dùng", "sẽ", "chẳng", "phải", "thất", "vọng", "nếu", "tiếp", "cận", "mẫu", "điện", "thoại", "ý", "tưởng", "sony", "ericsson", "djone", "của", "nhà", "thiết", "kế", "việt", "kiều", "victor", "cao", "theo", "tác", "giả", "chú", "dế", "walkman", "sở", "hữu", "công", "nghệ", "7017.444 đồng", "cung", "cấp", "hiệu", "ứng", "âm", "thanh", "cực", "kỳ", "xuất", "sắc", "mà", "không", "một", "model", "nào", "sánh", "kịp", "sony", "ericsson", "djone", "tích", "hợp", "màn", "hình", "cảm", "ứng", "đa", "điểm", "oled", "-8873.331 m2", "camera", "1961", "megapixel", "tự", "động", "lấy", "nét", "ghi", "hình", "hướng dẫn", "tốc", "độ", "47", "khung", "hình/giây", "và", "chạy", "hệ", "điều", "hành", "android", "4 / 2", "ngoài", "ra", "hệ", "thống", "còn", "giới", "thiệu", "cổng", "xuất", "video", "độ", "nét", "cao", "hdmi", "cùng", "nguồn", "pin", "dung", "201 gallon", "lượng", "976.608", "mah", "trên", "máy", "cũng", "bố", "trí", "sẵn", "phím", "tắt", "tới", "chức", "năng", "bật", "nhạc", "dj", "sành", "điệu", "mẫu", "revive", "theo", "đuổi", "xu", "hướng", "thân", "thiện", "với", "môi", "trường", "revive", "bao", "gồm", "các", "thành", "phần", "tháo", "rời", "nhanh", "chóng", "dễ", "dàng", "thay", "thế", "cũng", "như", "hỗ", "trợ", "tái", "chế", "linh", "kiện", "toàn", "diện", "điều", "ấy", "đồng", "nghĩa", "rằng", "teen", "chỉ", "cần", "sở", "hữu", "một", "bộ", "khung", "duy", "nhất", "và", "yên", "tâm", "sử", "dụng", "đến", "khi", "thành", "đồ", "sắt", "vụn", "mới", "thôi", "di", "động", "trong", "suốt", "của", "mobiado", "và", "aston", "martin", "hãng", "sản", "xuất", "điện", "thoại", "xa", "xỉ", "mobiado", "và", "thương", "hiệu", "xe", "hơi", "sang", "trọng", "aston", "martin", "đang", "triển", "khai", "kế", "hoạch", "trình", "làng", "một", "chú", "dế", "đặc", "biệt", "sản", "phẩm", "đầu", "tay", "của", "4.561.965", "đại", "gia", "chính", "9h52", "là", "hệ", "thống", "android", "với", "màn", "hình", "cảm", "ứng", "điện", "dung", "khổ", "lớn", "nhìn", "xuyên", "thấu", "tuyệt", "đẹp", "model", "ý", "tưởng", "tên", "gọi", "-3000/353", "sử", "dụng", "chất", "liệu", "sapphire", "trong", "suốt", "và", "hai", "cạnh", "bên", "của", "máy", "bằng", "khung", "titan", "siêu", "bền", "chú", "dế", "hoạt", "động", "giống", "như", "chìa", "khóa", "xe", "aston", "martin", "làm", "thiết", "bị", "dẫn", "đường", "đa", "năng", "thông", "qua", "vệ", "tinh", "màn", "hình", "sẽ", "hiển", "thị", "mọi", "địa", "danh", "nổi", "tiếng", "trong", "khu", "vực", "đang", "di", "chuyển", "và", "vị", "trí", "bạn", "bè", "với", "ứng", "dụng", "foursquare", "camera", "lắp", "đặt", "trên", "xe", "sẽ", "kết", "nối", "đến", "điện", "thoại", "liên", "tục", "chụp", "ảnh", "theo", "lịch", "ấn", "định", "trước", "rồi", "chia", "sẻ", "qua", "facebook", "hoặc", "twitter", "concept", "tuyệt", "tác", "của", "nokia", "mới", "đây", "một", "nhà", "thiết", "kế", "phần", "lan", "tên", "tommy", "incrosnatu", "giới", "thiệu", "đến", "người", "xem", "mẫu", "ý", "tưởng", "cực", "hoàn", "hảo", "dành", "cho", "nokia", "chú", "dế", "dạng", "thanh", "với", "nhiều", "màu", "sắc", "trẻ", "trung", "bàn", "phím", "cứng", "truyền", "thống", "của", "nokia", "được", "thay", "thế", "bằng", "màn", "hình", "cảm", "ứng", "đa", "điểm", "rộng", "rãi", "và", "hiển", "thị", "sắc", "nét", "mặc", "dù", "được", "thiết", "kế", "dựa", "trên", "nền", "tảng", "windows", "phone", "938.675", "nhưng", "em", "ấy", "đã", "tùy", "chỉnh", "giao", "diện", "mạnh", "mẽ", "đồng", "thời", "cũng", "mang", "âm", "hưởng", "của", "huyền", "thoại", "symbian", "nữa", "nha", "hiện", "tại", "thiết", "kế", "này", "được", "cư", "dân", "mạng", "đánh", "giá", "rất", "cao", "7003.968 wb", "nên", "ước", "gì", "nokia", "biến", "mobile", "trở", "thành", "hiện", "thật", "nhỉ" ]
[ "kỹ", "sư", "công", "nghệ", "năm không không xoẹt i đê dê ngang", "tình", "nguyện", "chín triệu sáu mươi nghìn linh tám", "hiến", "máu", "tiên phong online", "luôn", "tâm", "niệm", "mang", "hạnh", "phúc", "đến", "mọi", "người", "là", "việc", "thường", "ngày", "chàng", "kỹ", "sư", "công", "nghệ", "trần", "phan", "hiếu", "đã", "một nghìn bốn trăm sáu mươi hai", "lần", "hiến", "máu", "cứu", "người", "trần", "phan", "hiếu", "đã", "tám chia bảy", "hiến", "máu", "cứu", "người", "trần", "phan", "hiếu", "chia", "sẻ", "anh", "bắt", "đầu", "hiến", "máu", "tháng mười một năm hai nghìn bẩy trăm năm mươi bốn", "tuổi", "từ", "sự", "tò", "mò", "muốn", "kiểm", "chứng", "lời", "giới", "thiệu", "hiến", "máu", "không", "ảnh", "hưởng", "tới", "sức", "khỏe", "đến", "giờ", "hiếu", "đã", "có", "ba ngàn", "lần", "hiến", "máu", "và", "trở", "thành", "người", "quen", "của", "trung", "tâm", "hiến", "máu", "nhân", "đạo", "thành phố hồ chí minh", "hiếu", "cho", "hay", "mỗi", "năm", "mình", "hiến", "máu", "từ", "sáu triệu tám trăm ba mươi tám ngàn bốn trăm mười hai", "lần", "hiếu", "hiện", "là", "kỹ", "sư", "công", "nghệ", "làm", "việc", "ở", "phòng", "nghiên", "cứu", "phát", "triển", "công", "nghệ", "về", "lập", "trình", "và", "quản", "trị", "hệ", "thống", "của", "công", "ty", "dịch", "vụ", "erp", "fpt", "cover", "của", "facebook", "của", "hiếu" ]
[ "kỹ", "sư", "công", "nghệ", "500/iđd-", "tình", "nguyện", "9.060.008", "hiến", "máu", "tiên phong online", "luôn", "tâm", "niệm", "mang", "hạnh", "phúc", "đến", "mọi", "người", "là", "việc", "thường", "ngày", "chàng", "kỹ", "sư", "công", "nghệ", "trần", "phan", "hiếu", "đã", "1462", "lần", "hiến", "máu", "cứu", "người", "trần", "phan", "hiếu", "đã", "8 / 7", "hiến", "máu", "cứu", "người", "trần", "phan", "hiếu", "chia", "sẻ", "anh", "bắt", "đầu", "hiến", "máu", "tháng 11/2754", "tuổi", "từ", "sự", "tò", "mò", "muốn", "kiểm", "chứng", "lời", "giới", "thiệu", "hiến", "máu", "không", "ảnh", "hưởng", "tới", "sức", "khỏe", "đến", "giờ", "hiếu", "đã", "có", "3000", "lần", "hiến", "máu", "và", "trở", "thành", "người", "quen", "của", "trung", "tâm", "hiến", "máu", "nhân", "đạo", "thành phố hồ chí minh", "hiếu", "cho", "hay", "mỗi", "năm", "mình", "hiến", "máu", "từ", "6.838.412", "lần", "hiếu", "hiện", "là", "kỹ", "sư", "công", "nghệ", "làm", "việc", "ở", "phòng", "nghiên", "cứu", "phát", "triển", "công", "nghệ", "về", "lập", "trình", "và", "quản", "trị", "hệ", "thống", "của", "công", "ty", "dịch", "vụ", "erp", "fpt", "cover", "của", "facebook", "của", "hiếu" ]
[ "liverpool", "chelsea", "nhà", "vua", "đã", "lộ", "diện", "đứng", "trước", "đại", "chiến", "atletico", "ở", "bán", "kết", "champions", "league", "mourinho", "đã", "có", "dấu", "hiệu", "buông", "súng", "đầu", "hàng", "tám không không gạch ngang i lờ", "trước", "chuyến", "viếng", "thăm", "anfield", "đó", "là", "thời", "cơ", "không", "thể", "tốt", "hơn", "để", "liverpool", "giành", "chín triệu tám trăm mười bốn ngàn một trăm chín mươi tám", "điểm", "và", "thẳng", "hai không bốn không gạch ngang ba không không", "tiến", "tới", "ngai", "vàng", "bóng", "đá", "anh", "cuộc", "đua", "premier", "league", "mùa", "này", "đã", "được", "tờ", "sunsport", "liệt", "vào", "danh", "sách", "ba trăm năm mươi tám nghìn hai mươi nhăm", "mùa", "giải", "hấp", "dẫn", "nhất", "lịch", "sử", "bóng", "đá", "anh", "thậm", "chí", "mùa", "giải", "năm", "nay", "còn", "gây", "ấn", "tượng", "hơn", "cả", "với", "bất", "ngờ", "mang", "tên", "liverpool", "đội", "bóng", "chỉ", "đặt", "mục", "tiêu", "top", "bốn mươi bẩy chấm ba mươi hai", "từ", "đầu", "mùa", "nhưng", "lại", "đang", "là", "ứng", "cử", "viên", "sáng", "giá", "nhất", "cho", "ngai", "vàng", "bóng", "đá", "anh.với", "khả", "năng", "tiềm", "ẩn", "trong", "mùa", "giải", "thứ", "một ngàn chín trăm chín năm", "của", "huấn luyện viên", "brendan", "rodgers", "liverpool", "đã", "dẫn", "người", "hâm", "mộ", "thành", "phố", "cảng", "đi", "từ", "bất", "ngờ", "này", "tới", "bất", "ngờ", "khác", "i giây ngang một nghìn hai mươi ngang tám trăm", "đầu", "mùa", "lữ", "đoàn", "đỏ", "cùng", "arsenal", "thay", "nhau", "tiếp", "quản", "ngôi", "đầu", "giữa", "mùa", "the", "kop", "lầm", "lũi", "chờ", "thời", "và", "tạo", "ra", "cuộc", "bứt", "phá", "ngoạn", "mục", "ở", "giai", "đoạn", "nước", "rút", "đó", "chính", "là", "thời", "điểm", "mà", "man", "city", "và", "chelsea", "phải", "căng", "sức", "cho", "mặt", "trận", "champions", "league.vô", "hình", "chung", "liverpool", "đã", "vẽ", "ra", "kịch", "bản", "đúng", "như", "điều", "mà", "huấn luyện viên", "jose", "mourinho", "lo", "ngại", "liverpool", "có", "lợi", "thế", "rất", "lớn", "bởi", "họ", "không", "phải", "dự", "cúp", "châu", "âu", "càng", "về", "cuối", "mùa", "liverpool", "càng", "cho", "thấy", "sự", "bền", "bỉ", "khát", "khao", "và", "động", "lực", "tươi", "mới", "khác", "hẳn", "chelsea", "và", "man", "city", "đó", "là", "lý", "do", "vì", "sao", "lữ", "đoàn", "đỏ", "đang", "bỏ", "xa", "phần", "còn", "lại", "bốn nghìn", "điểm", "trong", "bối", "cảnh", "premier", "league", "mùa", "này", "chỉ", "còn", "lại", "hai triệu tám", "vòng", "đấu", "nữa", "liverpool", "sẽ", "vượt", "qua", "chelsea", "và", "tiến", "gần", "tới", "giấc", "mơ", "đăng", "quang", "tối", "nay", "liverpool", "chạm", "trán", "chelsea", "ở", "anfield", "đáng", "ra", "đây", "phải", "là", "trận", "quyết", "tử", "có", "ý", "nghĩa", "then", "chốt", "trong", "cuộc", "đua", "premier", "league", "mùa", "này", "tuy", "nhiên", "thất", "bại", "bất", "ngờ", "của", "chelsea", "trước", "sunderland", "ở", "vòng", "đấu", "trước", "đã", "khiến", "lửa", "hội", "anfield", "không", "còn", "đáng", "chú", "ý", "như", "trước.tất", "nhiên", "với", "người", "hâm", "mộ", "thành", "phố", "cảng", "đây", "là", "trận", "đấu", "rất", "quan", "trọng", "để", "liverpool", "chạm", "tay", "vào", "ngai", "vàng", "bóng", "đá", "anh", "nhưng", "với", "thầy", "trò", "mourinho", "hai nghìn bẩy trăm ba mươi chín", "nó", "không", "còn", "quá", "ý", "nghĩa", "bởi", "ngay", "cả", "khi", "giành", "hai triệu bảy trăm tám mươi bốn ngàn sáu trăm mười sáu", "điểm", "the", "blues", "cũng", "khó", "có", "cơ", "hội", "tạo", "nên", "cú", "ngược", "dòng", "thậm", "chí", "nếu", "đánh", "bại", "liverpool", "gã", "nhà", "giàu", "thủ", "đô", "london", "lại", "mở", "ra", "cơ", "hội", "cho", "kẻ", "thứ", "cộng ba sáu một chín chín tám một không ba chín chín", "là", "man", "city.bởi", "một đến mười bốn", "vậy", "mouteam", "thà", "để", "chức", "vô", "địch", "về", "tay", "liverpool", "như", "nhận", "định", "của", "huấn luyện viên", "brendan", "rodgers", "còn", "hơn", "là", "thắp", "sáng", "hi", "vọng", "đua", "tranh", "cho", "man", "city", "trong", "ít", "vòng", "đấu", "còn", "lại", "có", "thể", "lắm", "chứ", "bởi", "giữa", "tuần", "tới", "chelsea", "lại", "phải", "ra", "sân", "tham", "dự", "trận", "lượt", "về", "bán", "kết", "champions", "năm một ngàn bẩy trăm bốn mươi", "league", "với", "atletico", "hai trăm ngang bốn ngàn bẩy trừ vờ i giây ép", "kết", "quả", "và", "lịch", "thi", "đấuvòng", "hai nghìn sáu trăm hai tám", "premier", "league", "thứ", "bảy", "ngày", "năm trăm tám mươi chín chéo bê", "bốn triệu không trăm lẻ một nghìn bẩy trăm", "evertonfulham", "âm bốn mươi chín nghìn bốn trăm bốn mươi năm phẩy tám bốn một bẩy", "hull", "citystoke", "tỉ số hai mươi năm", "tottenhamswansea", "hai triệu một", "aston", "villawest", "brom", "bảy mốt", "west", "hamman", "utd", "chín chín bảy ba sáu hai sáu một một tám một", "norwich", "chủ", "nhật", "mười ba tháng chín hai ngàn sáu mươi bảy", "sunderland", "cardiff", "ngày hai mươi bảy và ngày ba mươi tháng mười hai", "liverpool", "chelsea", "ngày năm đến ngày mười bẩy tháng sáu", "c.palace", "man", "city", "sáu giờ bốn mươi bốn phút", "thứ", "hai", "ngày", "ba ba không dét ép", "newcastle", "mồng bảy đến ngày hai mốt tháng sáu", "nên", "nhớ", "chelsea", "đã", "mất", "khá", "nhiều", "cầu", "thủ", "vì", "nạn", "chấn", "thương", "và", "thẻ", "phạt", "như", "petr", "cech", "john", "terry", "lampard", "ramires", "mikel", "bởi", "vậy", "mourinho", "chẳng", "dại", "gì", "tung", "ra", "sân", "đội", "hình", "mạnh", "nhất", "ở", "anfield", "tối", "nay", "đó", "cũng", "là", "điều", "đã", "được", "chiến", "lược", "gia", "người", "bồ", "nhắc", "tới", "sau", "trận", "hòa", "atletico", "ở", "vicente", "calderon", "giữa", "tuần", "trước", "tám triệu", "với", "mou", "nhiệm", "vụ", "quan", "trọng", "nhất", "của", "chelsea", "vào", "thời", "điểm", "này", "là", "champions", "league", "chứ", "không", "phải", "premier", "league.mourinho", "không", "vi", "phạm", "luật", "bóng", "đá", "nếu", "cho", "ra", "sân", "đội", "hình", "b", "nhưng", "ở", "một", "trận", "cầu", "đỉnh", "cao", "như", "liverpool", "chelsea", "chỉ", "cần", "bốn nghìn bảy trăm linh hai phẩy năm tám năm tạ", "thiếu", "nỗ", "lực", "của", "đội", "khách", "sẽ", "khiến", "họ", "trả", "giá", "đắt", "khi", "đối", "phó", "với", "luis", "suarez", "chứ", "đừng", "nói", "một", "tuyên", "bố", "xin", "thua", "ngay", "từ", "trước", "trận.như", "vậy", "trong", "tâm", "lí", "chiến", "mouteam", "đã", "đầu", "hàng", "đó", "là", "tín", "hiệu", "khả", "quan", "để", "liverpool", "nối", "dài", "mạch", "toàn", "thắng", "lên", "con", "số", "âm sáu mươi nghìn bảy mươi phẩy hai sáu hai bốn", "ngang", "bằng", "kỉ", "lục", "mà", "họ", "từng", "thiết", "lập", "vào", "năm", "1990.còn", "trong", "trường", "hợp", "chelsea", "quyết", "ăn", "đủ", "ở", "anfield", "tối", "nay", "liverpool", "cũng", "chẳng", "thiếu", "động", "lực", "quyết", "tâm", "và", "đấu", "pháp", "để", "hạ", "gục", "đối", "thủ", "trực", "tiếp", "như", "điều", "mà", "họ", "vừa", "làm", "được", "trước", "man", "city", "nên", "nhớ", "liverpool", "được", "thi", "đấu", "tại", "sào", "huyệt", "anfield", "nơi", "mà", "họ", "đã", "thắng", "mười bốn giờ", "trận", "kể", "từ", "đầu", "mùa.nếu", "giành", "cộng sáu hai tám tám năm chín sáu chín năm hai năm", "điểm", "liverpool", "sẽ", "chạm", "tay", "vào", "ngai", "vàng", "premier", "league", "hai nghìn hai trăm chín mươi ba", "đó", "là", "kịch", "bản", "mà", "người", "hâm", "mộ", "thành", "phố", "cảng", "đã", "chờ", "đợi", "gần", "năm trăm bốn không không tám chéo gờ a dét gi i hát nờ gờ", "thế", "kỉ", "giấc", "mơ", "ấy", "chỉ", "còn", "cách", "thầy", "trò", "brendan", "rodgers", "vỏn", "vẹn", "hai mươi bảy trên hai", "trận", "đấu", "nữa.dự", "đoán", "liverpool", "thắng", "u vờ gi vê kép đờ dét quờ gờ gạch chéo", "hình", "dự", "kiếnliverpool", "ngày năm", "mignolet", "johnson", "skrtel", "sakho", "flanagan", "allen", "gerrard", "coutinho", "sterling", "sturridge", "suarez.chelsea", "gạch ngang lờ sờ o đắp liu gạch ngang vờ i", "schwarzer", "kalas", "mikel", "david", "luiz", "a.cole", "van", "ginkel", "matic", "salah", "lampard", "schurrle", "demba", "ba" ]
[ "liverpool", "chelsea", "nhà", "vua", "đã", "lộ", "diện", "đứng", "trước", "đại", "chiến", "atletico", "ở", "bán", "kết", "champions", "league", "mourinho", "đã", "có", "dấu", "hiệu", "buông", "súng", "đầu", "hàng", "800-yl", "trước", "chuyến", "viếng", "thăm", "anfield", "đó", "là", "thời", "cơ", "không", "thể", "tốt", "hơn", "để", "liverpool", "giành", "9.814.198", "điểm", "và", "thẳng", "2040-300", "tiến", "tới", "ngai", "vàng", "bóng", "đá", "anh", "cuộc", "đua", "premier", "league", "mùa", "này", "đã", "được", "tờ", "sunsport", "liệt", "vào", "danh", "sách", "358.025", "mùa", "giải", "hấp", "dẫn", "nhất", "lịch", "sử", "bóng", "đá", "anh", "thậm", "chí", "mùa", "giải", "năm", "nay", "còn", "gây", "ấn", "tượng", "hơn", "cả", "với", "bất", "ngờ", "mang", "tên", "liverpool", "đội", "bóng", "chỉ", "đặt", "mục", "tiêu", "top", "47.32", "từ", "đầu", "mùa", "nhưng", "lại", "đang", "là", "ứng", "cử", "viên", "sáng", "giá", "nhất", "cho", "ngai", "vàng", "bóng", "đá", "anh.với", "khả", "năng", "tiềm", "ẩn", "trong", "mùa", "giải", "thứ", "1995", "của", "huấn luyện viên", "brendan", "rodgers", "liverpool", "đã", "dẫn", "người", "hâm", "mộ", "thành", "phố", "cảng", "đi", "từ", "bất", "ngờ", "này", "tới", "bất", "ngờ", "khác", "yj-1020-800", "đầu", "mùa", "lữ", "đoàn", "đỏ", "cùng", "arsenal", "thay", "nhau", "tiếp", "quản", "ngôi", "đầu", "giữa", "mùa", "the", "kop", "lầm", "lũi", "chờ", "thời", "và", "tạo", "ra", "cuộc", "bứt", "phá", "ngoạn", "mục", "ở", "giai", "đoạn", "nước", "rút", "đó", "chính", "là", "thời", "điểm", "mà", "man", "city", "và", "chelsea", "phải", "căng", "sức", "cho", "mặt", "trận", "champions", "league.vô", "hình", "chung", "liverpool", "đã", "vẽ", "ra", "kịch", "bản", "đúng", "như", "điều", "mà", "huấn luyện viên", "jose", "mourinho", "lo", "ngại", "liverpool", "có", "lợi", "thế", "rất", "lớn", "bởi", "họ", "không", "phải", "dự", "cúp", "châu", "âu", "càng", "về", "cuối", "mùa", "liverpool", "càng", "cho", "thấy", "sự", "bền", "bỉ", "khát", "khao", "và", "động", "lực", "tươi", "mới", "khác", "hẳn", "chelsea", "và", "man", "city", "đó", "là", "lý", "do", "vì", "sao", "lữ", "đoàn", "đỏ", "đang", "bỏ", "xa", "phần", "còn", "lại", "4000", "điểm", "trong", "bối", "cảnh", "premier", "league", "mùa", "này", "chỉ", "còn", "lại", "2.800.000", "vòng", "đấu", "nữa", "liverpool", "sẽ", "vượt", "qua", "chelsea", "và", "tiến", "gần", "tới", "giấc", "mơ", "đăng", "quang", "tối", "nay", "liverpool", "chạm", "trán", "chelsea", "ở", "anfield", "đáng", "ra", "đây", "phải", "là", "trận", "quyết", "tử", "có", "ý", "nghĩa", "then", "chốt", "trong", "cuộc", "đua", "premier", "league", "mùa", "này", "tuy", "nhiên", "thất", "bại", "bất", "ngờ", "của", "chelsea", "trước", "sunderland", "ở", "vòng", "đấu", "trước", "đã", "khiến", "lửa", "hội", "anfield", "không", "còn", "đáng", "chú", "ý", "như", "trước.tất", "nhiên", "với", "người", "hâm", "mộ", "thành", "phố", "cảng", "đây", "là", "trận", "đấu", "rất", "quan", "trọng", "để", "liverpool", "chạm", "tay", "vào", "ngai", "vàng", "bóng", "đá", "anh", "nhưng", "với", "thầy", "trò", "mourinho", "2739", "nó", "không", "còn", "quá", "ý", "nghĩa", "bởi", "ngay", "cả", "khi", "giành", "2.784.616", "điểm", "the", "blues", "cũng", "khó", "có", "cơ", "hội", "tạo", "nên", "cú", "ngược", "dòng", "thậm", "chí", "nếu", "đánh", "bại", "liverpool", "gã", "nhà", "giàu", "thủ", "đô", "london", "lại", "mở", "ra", "cơ", "hội", "cho", "kẻ", "thứ", "+36199810399", "là", "man", "city.bởi", "1 - 14", "vậy", "mouteam", "thà", "để", "chức", "vô", "địch", "về", "tay", "liverpool", "như", "nhận", "định", "của", "huấn luyện viên", "brendan", "rodgers", "còn", "hơn", "là", "thắp", "sáng", "hi", "vọng", "đua", "tranh", "cho", "man", "city", "trong", "ít", "vòng", "đấu", "còn", "lại", "có", "thể", "lắm", "chứ", "bởi", "giữa", "tuần", "tới", "chelsea", "lại", "phải", "ra", "sân", "tham", "dự", "trận", "lượt", "về", "bán", "kết", "champions", "năm 1740", "league", "với", "atletico", "200-4700-vyjf", "kết", "quả", "và", "lịch", "thi", "đấuvòng", "2628", "premier", "league", "thứ", "bảy", "ngày", "589/b", "4.001.700", "evertonfulham", "-49.445,8417", "hull", "citystoke", "tỉ số 20 - 5", "tottenhamswansea", "2.100.000", "aston", "villawest", "brom", "71", "west", "hamman", "utd", "99736261181", "norwich", "chủ", "nhật", "13/9/2067", "sunderland", "cardiff", "ngày 27 và ngày 30 tháng 12", "liverpool", "chelsea", "ngày 5 đến ngày 17 tháng 6", "c.palace", "man", "city", "6h44", "thứ", "hai", "ngày", "330zf", "newcastle", "mồng 7 đến ngày 21 tháng 6", "nên", "nhớ", "chelsea", "đã", "mất", "khá", "nhiều", "cầu", "thủ", "vì", "nạn", "chấn", "thương", "và", "thẻ", "phạt", "như", "petr", "cech", "john", "terry", "lampard", "ramires", "mikel", "bởi", "vậy", "mourinho", "chẳng", "dại", "gì", "tung", "ra", "sân", "đội", "hình", "mạnh", "nhất", "ở", "anfield", "tối", "nay", "đó", "cũng", "là", "điều", "đã", "được", "chiến", "lược", "gia", "người", "bồ", "nhắc", "tới", "sau", "trận", "hòa", "atletico", "ở", "vicente", "calderon", "giữa", "tuần", "trước", "8.000.000", "với", "mou", "nhiệm", "vụ", "quan", "trọng", "nhất", "của", "chelsea", "vào", "thời", "điểm", "này", "là", "champions", "league", "chứ", "không", "phải", "premier", "league.mourinho", "không", "vi", "phạm", "luật", "bóng", "đá", "nếu", "cho", "ra", "sân", "đội", "hình", "b", "nhưng", "ở", "một", "trận", "cầu", "đỉnh", "cao", "như", "liverpool", "chelsea", "chỉ", "cần", "4702,585 tạ", "thiếu", "nỗ", "lực", "của", "đội", "khách", "sẽ", "khiến", "họ", "trả", "giá", "đắt", "khi", "đối", "phó", "với", "luis", "suarez", "chứ", "đừng", "nói", "một", "tuyên", "bố", "xin", "thua", "ngay", "từ", "trước", "trận.như", "vậy", "trong", "tâm", "lí", "chiến", "mouteam", "đã", "đầu", "hàng", "đó", "là", "tín", "hiệu", "khả", "quan", "để", "liverpool", "nối", "dài", "mạch", "toàn", "thắng", "lên", "con", "số", "-60.070,2624", "ngang", "bằng", "kỉ", "lục", "mà", "họ", "từng", "thiết", "lập", "vào", "năm", "1990.còn", "trong", "trường", "hợp", "chelsea", "quyết", "ăn", "đủ", "ở", "anfield", "tối", "nay", "liverpool", "cũng", "chẳng", "thiếu", "động", "lực", "quyết", "tâm", "và", "đấu", "pháp", "để", "hạ", "gục", "đối", "thủ", "trực", "tiếp", "như", "điều", "mà", "họ", "vừa", "làm", "được", "trước", "man", "city", "nên", "nhớ", "liverpool", "được", "thi", "đấu", "tại", "sào", "huyệt", "anfield", "nơi", "mà", "họ", "đã", "thắng", "14h", "trận", "kể", "từ", "đầu", "mùa.nếu", "giành", "+62885969525", "điểm", "liverpool", "sẽ", "chạm", "tay", "vào", "ngai", "vàng", "premier", "league", "2293", "đó", "là", "kịch", "bản", "mà", "người", "hâm", "mộ", "thành", "phố", "cảng", "đã", "chờ", "đợi", "gần", "5004008/gazjihng", "thế", "kỉ", "giấc", "mơ", "ấy", "chỉ", "còn", "cách", "thầy", "trò", "brendan", "rodgers", "vỏn", "vẹn", "27 / 2", "trận", "đấu", "nữa.dự", "đoán", "liverpool", "thắng", "uvjwđzqg/", "hình", "dự", "kiếnliverpool", "ngày 5", "mignolet", "johnson", "skrtel", "sakho", "flanagan", "allen", "gerrard", "coutinho", "sterling", "sturridge", "suarez.chelsea", "-lsow-vi", "schwarzer", "kalas", "mikel", "david", "luiz", "a.cole", "van", "ginkel", "matic", "salah", "lampard", "schurrle", "demba", "ba" ]
[ "ngày mười sáu tháng mười năm bảy trăm", "thủ", "tướng", "nguyễn", "xuân", "phúc", "cùng", "lãnh", "đạo", "một", "số", "bộ", "ngành", "tổng", "liên", "đoàn", "lao", "động", "việt", "nam", "và", "lãnh", "đạo", "tỉnh", "đồng", "nai", "đã", "kiểm", "tra", "việc", "thực", "hiện", "âm ba ngàn bốn trăm bốn hai chấm không không tám trăm tám hai năm", "chính", "sách", "pháp", "luật", "đối", "với", "công", "nhân", "người", "lao", "động", "tại", "tỉnh", "đồng", "nai", "tại", "công", "ty", "cổ", "phần", "taekwang", "vina", "nằm", "trong", "khu", "công", "nghiệp", "biên", "hòa", "âm bảy hai phẩy chín", "tỉnh", "đồng", "nai", "thủ", "tướng", "nguyễn", "xuân", "phúc", "đã", "dành", "khoảng", "mười sáu giờ ba mươi nhăm phút mười bốn giây", "đồng", "hồ", "để", "tìm", "hiểu", "lắng", "nghe", "tâm", "tư", "nguyện", "vọng", "trao", "đổi", "nhiều", "vấn", "đề", "liên", "quan", "đến", "đời", "sống", "việc", "làm", "với", "hơn", "bảy triệu tám trăm chín mươi nghìn một trăm linh bảy", "công", "nhân", "thủ", "tướng", "nguyễn", "xuân", "phúc", "đối", "thoại", "với", "công", "nhân", "công", "ty", "cổ", "phần", "taekwang", "vina", "ảnh", "vgp", "chị", "võ", "thị", "mỹ", "tiên", "cũng", "cho", "biết", "sau", "giờ", "làm", "việc", "công", "nhân", "cần", "nơi", "nghỉ", "ngơi", "hoạt", "động", "vui", "chơi", "giải", "trí", "giao", "lưu", "học", "hỏi", "nhưng", "không", "thể", "mà", "hiện", "tại", "chỉ", "còn", "biết", "xem", "ti", "vi", "và", "lướt", "web", "chị", "thủy", "quê", "quảng", "ngãi", "vào", "làm", "ở", "đồng", "nai", "được", "tám mươi sáu", "năm", "bày", "tỏ", "lo", "nhất", "là", "vấn", "đề", "tiền", "lương", "sau", "khi", "lắng", "nghe", "ý", "kiến", "của", "công", "nhân", "thủ", "tướng", "cho", "biết", "sau", "âm năm mươi mốt phẩy bẩy bốn", "tháng", "ngày mùng ba tháng sáu", "trở", "lại", "đồng", "nai", "đã", "có", "những", "chuyển", "biến", "trong", "đời", "sống", "việc", "làm", "của", "công", "nhân", "công", "ty", "có", "nhà", "mẫu", "giáo", "cho", "con", "em", "công", "nhân", "người", "làm", "việc", "lâu", "năm", "có", "thu", "nhập", "khá", "chất", "lượng", "bữa", "ăn", "tăng", "lên", "ảnh", "vgp", "nhân", "dịp", "này", "thủ", "tướng", "đề", "nghị", "công", "đoàn", "thành", "lập", "quỹ", "học", "bổng", "cho", "công", "nhân", "đồng", "thời", "tặng", "giai đoạn bốn mười nhăm", "suất", "học", "bổng", "cho", "công", "nhân", "đang", "vừa", "đi", "làm", "vừa", "học", "tại", "một", "số", "trường", "đại", "học", "cao", "đẳng", "trường", "nghề", "trên", "địa", "bàn", "tặng", "máy", "tính", "xách", "tay", "cho", "một", "số", "công", "nhân", "có", "hoàn", "cảnh", "đặc", "biệt", "ảnh", "vgp", "cũng", "trong", "chiều", "nay", "thủ", "tướng", "đã", "thị", "sát", "trường", "mầm", "non", "dành", "cho", "con", "em", "công", "nhân", "của", "công", "ty", "taekwang", "mười chín giờ", "vina", "với", "quy", "mô", "a i quờ xê trừ đắp liu xờ o ngang", "một ngàn tám trăm bẩy mươi bảy", "trẻ", "trong", "đó", "có", "một ngàn năm mươi", "trẻ", "đang", "theo", "học", "thủ", "tướng", "cũng", "đến", "thăm", "phòng", "khám", "đa", "khoa", "dành", "cho", "công", "hai nghìn hai trăm hai mươi sáu", "nhân", "được", "đầu", "tư", "nhiều", "trang", "thiết", "bị", "hiện", "đại", "với", "tổng", "số", "hai nghìn sáu trăm tám mươi hai", "y", "bác", "sĩ", "và", "sáu mươi hai phẩy tám", "giường", "lưu", "trú", "thăm", "khu", "nhà", "trọ", "siêu", "thị", "công", "đoàn", "phục", "vụ", "công", "nhân", "với", "hơn", "âm mười tám nghìn một trăm sáu sáu phẩy tám bảy hai bảy", "mặt", "hàng", "thiết", "yếu", "và", "trồng", "cây", "lưu", "niệm", "trong", "khuôn", "viên", "công", "ty", "cuối", "giờ", "chiều", "thủ", "tướng", "nguyễn", "xuân", "phúc", "đã", "cùng", "dùng", "suất", "ăn", "ca", "chiều", "với", "công", "nhân", "tại", "nhà", "ăn", "tập", "thể", "của", "công", "ty", "taekwang", "vina" ]
[ "ngày 16/10/700", "thủ", "tướng", "nguyễn", "xuân", "phúc", "cùng", "lãnh", "đạo", "một", "số", "bộ", "ngành", "tổng", "liên", "đoàn", "lao", "động", "việt", "nam", "và", "lãnh", "đạo", "tỉnh", "đồng", "nai", "đã", "kiểm", "tra", "việc", "thực", "hiện", "-3442.00882 năm", "chính", "sách", "pháp", "luật", "đối", "với", "công", "nhân", "người", "lao", "động", "tại", "tỉnh", "đồng", "nai", "tại", "công", "ty", "cổ", "phần", "taekwang", "vina", "nằm", "trong", "khu", "công", "nghiệp", "biên", "hòa", "-72,9", "tỉnh", "đồng", "nai", "thủ", "tướng", "nguyễn", "xuân", "phúc", "đã", "dành", "khoảng", "16:35:14", "đồng", "hồ", "để", "tìm", "hiểu", "lắng", "nghe", "tâm", "tư", "nguyện", "vọng", "trao", "đổi", "nhiều", "vấn", "đề", "liên", "quan", "đến", "đời", "sống", "việc", "làm", "với", "hơn", "7.890.107", "công", "nhân", "thủ", "tướng", "nguyễn", "xuân", "phúc", "đối", "thoại", "với", "công", "nhân", "công", "ty", "cổ", "phần", "taekwang", "vina", "ảnh", "vgp", "chị", "võ", "thị", "mỹ", "tiên", "cũng", "cho", "biết", "sau", "giờ", "làm", "việc", "công", "nhân", "cần", "nơi", "nghỉ", "ngơi", "hoạt", "động", "vui", "chơi", "giải", "trí", "giao", "lưu", "học", "hỏi", "nhưng", "không", "thể", "mà", "hiện", "tại", "chỉ", "còn", "biết", "xem", "ti", "vi", "và", "lướt", "web", "chị", "thủy", "quê", "quảng", "ngãi", "vào", "làm", "ở", "đồng", "nai", "được", "86", "năm", "bày", "tỏ", "lo", "nhất", "là", "vấn", "đề", "tiền", "lương", "sau", "khi", "lắng", "nghe", "ý", "kiến", "của", "công", "nhân", "thủ", "tướng", "cho", "biết", "sau", "-51,74", "tháng", "ngày mùng 3/6", "trở", "lại", "đồng", "nai", "đã", "có", "những", "chuyển", "biến", "trong", "đời", "sống", "việc", "làm", "của", "công", "nhân", "công", "ty", "có", "nhà", "mẫu", "giáo", "cho", "con", "em", "công", "nhân", "người", "làm", "việc", "lâu", "năm", "có", "thu", "nhập", "khá", "chất", "lượng", "bữa", "ăn", "tăng", "lên", "ảnh", "vgp", "nhân", "dịp", "này", "thủ", "tướng", "đề", "nghị", "công", "đoàn", "thành", "lập", "quỹ", "học", "bổng", "cho", "công", "nhân", "đồng", "thời", "tặng", "giai đoạn 4 - 15", "suất", "học", "bổng", "cho", "công", "nhân", "đang", "vừa", "đi", "làm", "vừa", "học", "tại", "một", "số", "trường", "đại", "học", "cao", "đẳng", "trường", "nghề", "trên", "địa", "bàn", "tặng", "máy", "tính", "xách", "tay", "cho", "một", "số", "công", "nhân", "có", "hoàn", "cảnh", "đặc", "biệt", "ảnh", "vgp", "cũng", "trong", "chiều", "nay", "thủ", "tướng", "đã", "thị", "sát", "trường", "mầm", "non", "dành", "cho", "con", "em", "công", "nhân", "của", "công", "ty", "taekwang", "19h", "vina", "với", "quy", "mô", "ayqc-wxo-", "1877", "trẻ", "trong", "đó", "có", "1050", "trẻ", "đang", "theo", "học", "thủ", "tướng", "cũng", "đến", "thăm", "phòng", "khám", "đa", "khoa", "dành", "cho", "công", "2226", "nhân", "được", "đầu", "tư", "nhiều", "trang", "thiết", "bị", "hiện", "đại", "với", "tổng", "số", "2682", "y", "bác", "sĩ", "và", "62,8", "giường", "lưu", "trú", "thăm", "khu", "nhà", "trọ", "siêu", "thị", "công", "đoàn", "phục", "vụ", "công", "nhân", "với", "hơn", "-18.166,8727", "mặt", "hàng", "thiết", "yếu", "và", "trồng", "cây", "lưu", "niệm", "trong", "khuôn", "viên", "công", "ty", "cuối", "giờ", "chiều", "thủ", "tướng", "nguyễn", "xuân", "phúc", "đã", "cùng", "dùng", "suất", "ăn", "ca", "chiều", "với", "công", "nhân", "tại", "nhà", "ăn", "tập", "thể", "của", "công", "ty", "taekwang", "vina" ]
[ "gần", "đây", "có", "rất", "nhiều", "phụ", "huynh", "phản", "ánh", "việc", "trên", "phiếu", "bé", "ngoan", "của", "con", "mình", "có", "in", "logo", "quảng", "cáo", "của", "các", "công", "ty", "sữa", "thức", "ăn", "dinh", "dưỡng", "hay", "mì", "tôm", "phụ", "trách", "marketing", "của", "một", "nhãn", "hàng", "in", "quảng", "trên", "phiếu", "bé", "ngoan", "gần", "đây", "cho", "biết", "lâu", "nay", "phiếu", "bé", "ngoan", "các", "trường", "phải", "bỏ", "tiền", "mua", "thấy", "sáu không không xuộc i dê gờ xoẹt a vê quy lờ", "vậy", "nên", "chúng", "tôi", "đứng", "ra", "hỗ", "trợ", "cho", "các", "trường", "để", "đỡ", "một", "khoản", "chi", "đưa", "ô", "tô", "đón", "khách", "ăn", "trứng", "vịt", "lộn", "quán", "trứng", "vịt", "lôn", "kim", "thảo", "ở", "quận", "hai trăm ba mươi ba nghìn hai trăm bảy mươi sáu", "dịch vụ kinh doanh tổng hợp", "khai", "trương", "ngày không năm không bảy", "hoạt", "động", "với", "ý", "tưởng", "mỗi", "lần", "ăn", "trứng", "vịt", "lộn", "chủ", "quán", "sẽ", "đem", "xe", "ô", "tô", "innova", "đi", "đón", "khách", "và", "đưa", "về", "tận", "nơi", "điều", "đặc", "biệt", "hơn", "nữa", "là", "dù", "có", "hình", "u xờ dét vê a trừ ba không không không mười", "thức", "đưa", "đón", "khách", "tận", "tình", "như", "thế", "nhưng", "cửa", "hàng", "không", "hề", "tăng", "giá", "mỗi", "quả", "trứng", "vịt", "lộn", "ở", "đây", "vẫn", "được", "bán", "với", "giá", "bẩy trăm bẩy mươi hai tháng", "mỗi", "ngày", "quán", "bán", "được", "khoảng", "năm mươi chín", "quả", "trứng", "tính", "ra", "doanh", "thu", "ngày", "là", "khoảng", "âm bảy ngàn một trăm sáu mươi hai phẩy hai bảy đồng", "đồng", "người", "ăn", "một", "lần", "nhiều", "nhất", "là", "ba nghìn hai mươi", "quả", "trứng", "hai nghìn ba mươi", "người", "ăn", "liên", "tục", "lâu", "nhất", "là", "chín sáu", "tháng", "mỗi", "lần", "ăn", "năm triệu", "quả", "và", "một nghìn bốn mươi mốt", "ly", "nước", "mía", "nơi", "xa", "nhất", "mua", "trứng", "mang", "về", "là", "đà", "lạt", "cách", "bẩy trăm lẻ tám ê rô", "khách", "chở", "về", "bằng", "ô", "tô", "riêng", "lady", "gaga", "và", "marilyn", "moroe", "làm", "tiếp", "viên", "thời", "gian", "qua", "vietjetair", "không", "ngừng", "gây", "sốc", "cho", "hành", "khách", "với", "các", "màn", "quảng", "bá", "có", "một", "không", "hai", "của", "mình", "khi", "khai", "trương", "đường", "bay", "đến", "nha", "trang", "tiếp", "viên", "vietjet", "air", "đã", "mặc", "bikini", "nhảy", "múa", "tặng", "quà", "cho", "hành", "khách", "trên", "máy", "bay", "sau", "đó", "thay", "vì", "sử", "dụng", "các", "vũ", "công", "mặc", "bikini", "vietjetair", "đã", "thu", "hút", "khách", "hàng", "bằng", "sự", "xuất", "hiện", "của", "lady", "gaga", "trong", "ngày", "khai", "trương", "đường", "bay", "tại", "hải", "phòng", "và", "gần", "đây", "nhất", "marilyn", "moroe", "xuất", "hiện", "trên", "máy", "bay", "vietjetair", "chào", "mừng", "sự", "kiện", "khai", "trương", "đường", "bay", "mới", "nông lâm nghiệp", "vinh", "trên", "chuyến", "bay", "airbus", "một trăm gạch ngang bốn không không không trừ ích đắp liu rờ rờ gạch chéo", "từ", "bộ tài nguyên môi trường", "đáp", "xuống", "thành", "phố", "cảng", "hải", "phòng", "vietjetair", "đã", "làm", "cho", "tất", "cả", "hành", "khách", "trên", "chuyến", "bay", "đi", "từ", "bất", "ngờ", "này", "đến", "bất", "ngờ", "khác", "bằng", "những", "màn", "nhảy", "múa", "flash", "mob", "sôi", "động", "cùng", "với", "sự", "xuất", "hiện", "bất", "ngờ", "của", "lady", "gaga", "gần", "đây", "vietjet", "air", "tiếp", "tục", "khai", "trương", "đường", "bay", "ban điều hành", "vinh", "với", "sự", "xuất", "hiện", "của", "marilyn", "monroe", "cùng", "điệu", "nhảy", "gangnam", "style", "tại", "quảng", "trường", "thành", "phố", "ngọc", "quyên", "hóa", "thân", "thành", "marilyn", "monroe", "cùng", "vũ", "đoàn", "và", "người", "dân", "cuồng", "nhiệt", "nhảy", "điệu", "gangnam", "style", "với", "cặp", "môi", "đỏ", "mái", "tóc", "xù", "cùng", "bộ", "váy", "trắng", "người", "mẫu", "ngọc", "quyên", "trông", "không", "khác", "gì", "marilyn", "monroe", "ngôi", "sao", "âm sáu nghìn ba trăm tám mốt phẩy năm trăm mười tám giây trên ki lô bai", "điện", "ảnh", "hollywood", "nổi", "tiếng", "nhất", "thế", "kỉ", "bảy trăm bảy mươi ngàn năm trăm sáu mươi", "trong", "chuyến", "bay", "khai", "trương", "ngọc", "quyên", "đã", "xuất", "hiện", "với", "hình", "dạng", "marilyn", "monroe", "cùng", "chú", "hề", "xiếc", "bong", "bóng", "mang", "lại", "sự", "bất", "ngờ", "thích", "thú", "cho", "hành", "khách", "trên", "chuyến", "bay" ]
[ "gần", "đây", "có", "rất", "nhiều", "phụ", "huynh", "phản", "ánh", "việc", "trên", "phiếu", "bé", "ngoan", "của", "con", "mình", "có", "in", "logo", "quảng", "cáo", "của", "các", "công", "ty", "sữa", "thức", "ăn", "dinh", "dưỡng", "hay", "mì", "tôm", "phụ", "trách", "marketing", "của", "một", "nhãn", "hàng", "in", "quảng", "trên", "phiếu", "bé", "ngoan", "gần", "đây", "cho", "biết", "lâu", "nay", "phiếu", "bé", "ngoan", "các", "trường", "phải", "bỏ", "tiền", "mua", "thấy", "600/idg/avql", "vậy", "nên", "chúng", "tôi", "đứng", "ra", "hỗ", "trợ", "cho", "các", "trường", "để", "đỡ", "một", "khoản", "chi", "đưa", "ô", "tô", "đón", "khách", "ăn", "trứng", "vịt", "lộn", "quán", "trứng", "vịt", "lôn", "kim", "thảo", "ở", "quận", "233.276", "dịch vụ kinh doanh tổng hợp", "khai", "trương", "ngày 05/07", "hoạt", "động", "với", "ý", "tưởng", "mỗi", "lần", "ăn", "trứng", "vịt", "lộn", "chủ", "quán", "sẽ", "đem", "xe", "ô", "tô", "innova", "đi", "đón", "khách", "và", "đưa", "về", "tận", "nơi", "điều", "đặc", "biệt", "hơn", "nữa", "là", "dù", "có", "hình", "uxzva-300010", "thức", "đưa", "đón", "khách", "tận", "tình", "như", "thế", "nhưng", "cửa", "hàng", "không", "hề", "tăng", "giá", "mỗi", "quả", "trứng", "vịt", "lộn", "ở", "đây", "vẫn", "được", "bán", "với", "giá", "772 tháng", "mỗi", "ngày", "quán", "bán", "được", "khoảng", "59", "quả", "trứng", "tính", "ra", "doanh", "thu", "ngày", "là", "khoảng", "-7162,27 đ", "đồng", "người", "ăn", "một", "lần", "nhiều", "nhất", "là", "3020", "quả", "trứng", "2030", "người", "ăn", "liên", "tục", "lâu", "nhất", "là", "96", "tháng", "mỗi", "lần", "ăn", "5.000.000", "quả", "và", "1041", "ly", "nước", "mía", "nơi", "xa", "nhất", "mua", "trứng", "mang", "về", "là", "đà", "lạt", "cách", "708 euro", "khách", "chở", "về", "bằng", "ô", "tô", "riêng", "lady", "gaga", "và", "marilyn", "moroe", "làm", "tiếp", "viên", "thời", "gian", "qua", "vietjetair", "không", "ngừng", "gây", "sốc", "cho", "hành", "khách", "với", "các", "màn", "quảng", "bá", "có", "một", "không", "hai", "của", "mình", "khi", "khai", "trương", "đường", "bay", "đến", "nha", "trang", "tiếp", "viên", "vietjet", "air", "đã", "mặc", "bikini", "nhảy", "múa", "tặng", "quà", "cho", "hành", "khách", "trên", "máy", "bay", "sau", "đó", "thay", "vì", "sử", "dụng", "các", "vũ", "công", "mặc", "bikini", "vietjetair", "đã", "thu", "hút", "khách", "hàng", "bằng", "sự", "xuất", "hiện", "của", "lady", "gaga", "trong", "ngày", "khai", "trương", "đường", "bay", "tại", "hải", "phòng", "và", "gần", "đây", "nhất", "marilyn", "moroe", "xuất", "hiện", "trên", "máy", "bay", "vietjetair", "chào", "mừng", "sự", "kiện", "khai", "trương", "đường", "bay", "mới", "nông lâm nghiệp", "vinh", "trên", "chuyến", "bay", "airbus", "100-4000-xwrr/", "từ", "bộ tài nguyên môi trường", "đáp", "xuống", "thành", "phố", "cảng", "hải", "phòng", "vietjetair", "đã", "làm", "cho", "tất", "cả", "hành", "khách", "trên", "chuyến", "bay", "đi", "từ", "bất", "ngờ", "này", "đến", "bất", "ngờ", "khác", "bằng", "những", "màn", "nhảy", "múa", "flash", "mob", "sôi", "động", "cùng", "với", "sự", "xuất", "hiện", "bất", "ngờ", "của", "lady", "gaga", "gần", "đây", "vietjet", "air", "tiếp", "tục", "khai", "trương", "đường", "bay", "ban điều hành", "vinh", "với", "sự", "xuất", "hiện", "của", "marilyn", "monroe", "cùng", "điệu", "nhảy", "gangnam", "style", "tại", "quảng", "trường", "thành", "phố", "ngọc", "quyên", "hóa", "thân", "thành", "marilyn", "monroe", "cùng", "vũ", "đoàn", "và", "người", "dân", "cuồng", "nhiệt", "nhảy", "điệu", "gangnam", "style", "với", "cặp", "môi", "đỏ", "mái", "tóc", "xù", "cùng", "bộ", "váy", "trắng", "người", "mẫu", "ngọc", "quyên", "trông", "không", "khác", "gì", "marilyn", "monroe", "ngôi", "sao", "-6381,518 s/kb", "điện", "ảnh", "hollywood", "nổi", "tiếng", "nhất", "thế", "kỉ", "770.560", "trong", "chuyến", "bay", "khai", "trương", "ngọc", "quyên", "đã", "xuất", "hiện", "với", "hình", "dạng", "marilyn", "monroe", "cùng", "chú", "hề", "xiếc", "bong", "bóng", "mang", "lại", "sự", "bất", "ngờ", "thích", "thú", "cho", "hành", "khách", "trên", "chuyến", "bay" ]
[ "mãn", "nhãn", "với", "trailer", "đầu", "tiên", "của", "siêu", "bom", "tấn", "godzilla", "vs", "kong", "trailer", "đầu", "tiên", "của", "bom", "tấn", "hành", "động", "godzilla", "vs", "kong", "hé", "lộ", "nhiều", "phân", "cảnh", "chiến", "đấu", "hoành", "tráng", "giữa", "hai ngàn", "siêu", "quái", "vật", "đoạn", "trailer", "dài", "hơn", "tỉ số bốn mười ba", "phút", "chiêu", "đãi", "người", "xem", "hàng", "loạt", "hình", "ảnh", "mãn", "nhãn", "ngày mười tháng mười hai", "warner", "bros", "cùng", "legendary", "pictures", "tung", "ra", "trailer", "đầu", "tiên", "của", "godzilla", "vs", "kong", "đây", "là", "tác", "phẩm", "thứ", "tư", "thuộc", "vũ", "trụ", "điện", "ảnh", "quái", "vật", "monsterverse", "sau", "godzilla", "một ngàn năm trăm năm mươi hai", "kong", "skull", "island", "sáu trăm sáu mươi mốt nghìn không trăm sáu mươi", "và", "godzilla", "king", "of", "the", "monsters", "hai mươi hai chấm ba bảy", "sau", "năm mươi bẩy", "phần", "kong", "đã", "được", "phát", "hành", "đảo", "đầu", "lâu", "và", "chúa", "tể", "godzilla", "đế", "vương", "bất", "tử", "làm", "khuynh", "đảo", "rạp", "chiếu", "hãng", "phim", "warner", "bros", "vừa", "đây", "đã", "tung", "ra", "trailer", "bộ", "phim", "tiếp", "theo", "kể", "về", "màn", "đụng", "độ", "cực", "khủng", "của", "sáu mươi", "quái", "vật", "này" ]
[ "mãn", "nhãn", "với", "trailer", "đầu", "tiên", "của", "siêu", "bom", "tấn", "godzilla", "vs", "kong", "trailer", "đầu", "tiên", "của", "bom", "tấn", "hành", "động", "godzilla", "vs", "kong", "hé", "lộ", "nhiều", "phân", "cảnh", "chiến", "đấu", "hoành", "tráng", "giữa", "2000", "siêu", "quái", "vật", "đoạn", "trailer", "dài", "hơn", "tỉ số 4 - 13", "phút", "chiêu", "đãi", "người", "xem", "hàng", "loạt", "hình", "ảnh", "mãn", "nhãn", "ngày 10/12", "warner", "bros", "cùng", "legendary", "pictures", "tung", "ra", "trailer", "đầu", "tiên", "của", "godzilla", "vs", "kong", "đây", "là", "tác", "phẩm", "thứ", "tư", "thuộc", "vũ", "trụ", "điện", "ảnh", "quái", "vật", "monsterverse", "sau", "godzilla", "1552", "kong", "skull", "island", "661.060", "và", "godzilla", "king", "of", "the", "monsters", "22.37", "sau", "57", "phần", "kong", "đã", "được", "phát", "hành", "đảo", "đầu", "lâu", "và", "chúa", "tể", "godzilla", "đế", "vương", "bất", "tử", "làm", "khuynh", "đảo", "rạp", "chiếu", "hãng", "phim", "warner", "bros", "vừa", "đây", "đã", "tung", "ra", "trailer", "bộ", "phim", "tiếp", "theo", "kể", "về", "màn", "đụng", "độ", "cực", "khủng", "của", "60", "quái", "vật", "này" ]
[ "antonio", "cassano", "nổi", "máu", "côn", "đồ", "đài", "telenord", "đang", "đòi", "antonio", "cassano", "phải", "xin", "lỗi", "thậm", "chí", "hầu", "tòa", "vì", "đứa", "con", "hư", "nước", "ý", "tấn", "công", "nhầm", "đoàn", "phóng", "viên", "của", "họ", "nếu", "như", "cassano", "xúc", "phạm", "và", "đe", "dọa", "phóng", "viên", "nữ", "thì", "david", "beckham", "từng", "bị", "một", "nữ", "ký", "giả", "sàm", "sỡ", "theo", "nguồn", "tin", "từ", "báo", "chí", "italia", "buổi", "tối", "tháng bảy năm bảy trăm bảy mươi chín", "vừa", "qua", "một", "nhóm", "phóng", "viên", "đài", "truyền", "hình", "telenord", "được", "giao", "nhiệm", "vụ", "tiến", "hành", "cuộc", "phỏng", "vấn", "về", "cuộc", "bầu", "cử", "ở", "genoa", "sau", "khi", "hoàn", "thành", "cuộc", "phỏng", "vấn", "cuối", "cùng", "ở", "ngoài", "quán", "bar", "fifth", "đoàn", "phóng", "viên", "vô", "tình", "gặp", "antonio", "cassano", "cùng", "gia", "đình", "tay", "quay", "phim", "nicolini", "đã", "tắt", "máy", "quay", "nhưng", "cô", "phóng", "viên", "jessica", "edward", "vẫn", "lăm", "lăm", "cầm", "micro", "trên", "tay", "tiến", "về", "phía", "cassano", "trong", "quá", "khứ", "cũng", "giống", "như", "các", "ngôi", "sao", "sân", "cỏ", "khác", "không", "ít", "lần", "cassano", "và", "gia", "đình", "anh", "bị", "làm", "phiền", "bởi", "đám", "phóng", "viên", "bám", "dai", "như", "đỉa", "đói", "thế", "nên", "khi", "đoàn", "phóng", "viên", "telenord", "tiến", "về", "phía", "cassano", "dù", "camera", "đã", "tắt", "thì", "tiền", "đạo", "milan", "cho", "rằng", "họ", "đã", "lên", "sẵn", "kế", "hoạch", "phục", "kích", "gia", "đình", "mình", "nên", "anh", "đã", "chủ", "động", "từ", "chối", "khéo", "léo", "pê lờ i bờ ngang hai không không", "bằng", "cách", "chửi", "luôn", "vừa", "tác", "nghiệp", "về", "cuộc", "bầu", "cử", "cả", "ngày", "mệt", "và", "đói", "rã", "cả", "họng", "ra", "lại", "vô", "cớ", "bị", "người", "khác", "chửi", "tay", "cameraman", "nicolini", "bật", "lại", "thế", "là", "cãi", "nhau", "to", "cô", "phóng", "viên", "jessica", "edward", "vội", "cất", "micro", "giải", "thích", "và", "khuyên", "cassano", "đừng", "làm", "càn", "những", "tưởng", "với", "sự", "can", "thiệp", "của", "phụ", "nữ", "chân", "sút", "nổi", "tiếng", "là", "ngỗ", "ngược", "người", "italia", "sẽ", "mềm", "lòng", "trở", "một giờ ba phút", "lại", "thì", "ai", "ngờ", "cassano", "lại", "nhã", "nhẵn", "yêu", "cầu", "jessica", "cút", "ngay", "cũng", "như", "ném", "vào", "mặt", "cô", "những", "lời", "lẽ", "xúc", "phạm", "nặng", "nề", "cuộc", "cãi", "vã", "căng", "thẳng", "đến", "mức", "người", "đại", "diện", "của", "cassano", "đã", "phải", "can", "thiệp", "yêu", "cầu", "anh", "kiềm", "chế", "nhưng", "cassano", "vẫn", "hùng", "hổ", "lao", "vào", "đám", "phóng", "viên", "đòi", "đấm", "vỡ", "mặt", "cả", "lũ", "cuộc", "xô", "xát", "đang", "diễn", "ra", "dữ", "dội", "thì", "nicolini", "và", "jessica", "được", "các", "đồng", "nghiệp", "khác", "trong", "đoàn", "phóng", "viên", "đến", "giải", "nguy", "nếu", "không", "thì", "vỡ", "mặt", "với", "cassano", "chưa", "âm chín nghìn một trăm năm mươi hai chấm không không ba chín tám ra đi an", "biết", "chừng", "sáu triệu", "antonio", "cassano", "ngay", "lập", "tức", "đài", "telenord", "làm", "ngay", "một", "chương", "trình", "về", "người", "của", "họ", "bị", "đối", "tượng", "xấu", "hành", "hung", "một", "cách", "vô", "cớ", "khi", "tác", "nghiệp", "nhưng", "đối", "tượng", "xấu", "lại", "là", "một", "ngôi", "sao", "cỡ", "bự", "trên", "cả", "sân", "cỏ", "lẫn", "ngoài", "đời", "ở", "italia", "antonio", "cassano", "nên", "chương", "trình", "về", "cuộc", "hành", "hung", "còn", "thu", "hút", "lượng", "người", "quan", "tâm", "hơn", "cả", "phóng", "sự", "về", "cuộc", "bầu", "cử", "sắp", "được", "tiến", "hành", "ở", "genoa", "tay", "quay", "phim", "bị", "chửi", "và", "suýt", "bị", "đấm", "vỡ", "mười sáu tháng mười năm một ba chín không", "mặt", "bày", "tỏ", "nỗi", "bức", "xúc", "antonio", "cassano", "đã", "xúc", "phạm", "danh", "dự", "và", "đe", "dọa", "tấn", "công", "chúng", "tôi", "một", "cách", "vô", "cớ", "một", "nạn", "nhân", "khác", "cô", "phóng", "viên", "jessica", "bới", "móc", "tôi", "hiểu", "rõ", "quá", "khứ", "xuất", "thân", "tính", "cách", "ngỗ", "ngược", "và", "sự", "vô", "giáo", "dục", "của", "cassano", "nhưng", "tôi", "không", "ngờ", "một", "chút", "lịch", "sự", "dành", "cho", "phụ", "nữ", "anh", "ta", "cũng", "không", "có", "trong", "khi", "đó", "phát", "ngôn", "viên", "đài", "telenord", "thì", "đe", "dọa", "đoàn", "phóng", "viên", "của", "chúng", "tôi", "bị", "cassano", "hành", "hung", "một", "cách", "vô", "duyên", "vô", "cớ", "nếu", "cassano", "không", "đưa", "ra", "lời", "xin", "lỗi", "thỏa", "đáng", "chúng", "tôi", "có", "thể", "sẽ", "kiện", "anh", "ta", "kể", "từ", "trận", "roma", "milan", "trên", "sân", "olimpico", "vào", "ngày mười sáu và ngày mùng bẩy", "antonio", "cassano", "phải", "xa", "rời", "sân", "cỏ", "vì", "chứng", "bệnh", "liên", "quan", "đến", "tim", "mạch", "theo", "dự", "kiến", "phải", "đến", "cuối", "mùa", "giải", "năm", "nay", "cựu", "chân", "sút", "ba ngàn chín", "tuổi", "của", "roma", "và", "real", "madrid", "mới", "có", "thể", "thi", "đấu", "trở", "lại", "thế", "nhưng", "chưa", "tái", "xuất", "sân", "cỏ", "cassano", "lại", "gây", "ầm", "ỹ", "dư", "luận", "nước", "ý", "bằng", "cuộc", "đụng", "chạm", "không", "đáng", "có", "với", "đám", "phóng", "viên", "becks", "bị", "bóp", "nếu", "như", "antonio", "cassano", "xúc", "phạm", "và", "đe", "dọa", "phóng", "viên", "nữ", "thì", "david", "beckham", "từng", "bị", "một", "nữ", "ký", "giả", "sàm", "sỡ", "câu", "chuyện", "xảy", "ra", "vào", "ngày mười hai tháng năm", "khi", "becks", "đang", "trả", "lời", "phỏng", "vấn", "trực", "tiếp", "trên", "american", "ti vi", "network", "trước", "cửa", "một", "nhà", "hàng", "tại", "milan", "thì", "cô", "phóng", "viên", "người", "ý", "có", "tên", "elena", "di", "cioccio", "đã", "bất", "ngờ", "bóp", "của", "quý", "của", "becks", "elena", "lý", "âm hai nghìn bảy chín phẩy không hai một ba đồng", "giải", "bốn không gạch ngang đắp liu quy xoẹt", "vì", "tò", "mò", "muốn", "khám", "phá", "xem", "của", "becks", "có", "to", "như", "hình", "năm giờ bốn mươi tám phút bốn mươi giây", "ảnh", "quảng", "cáo", "cho", "hãng", "đồ", "lót", "armani", "hay", "không", "và", "cô", "phóng", "viên", "láu", "cá", "người", "ý", "kết", "luận", "becks", "đã", "làm", "cô", "thất", "vọng" ]
[ "antonio", "cassano", "nổi", "máu", "côn", "đồ", "đài", "telenord", "đang", "đòi", "antonio", "cassano", "phải", "xin", "lỗi", "thậm", "chí", "hầu", "tòa", "vì", "đứa", "con", "hư", "nước", "ý", "tấn", "công", "nhầm", "đoàn", "phóng", "viên", "của", "họ", "nếu", "như", "cassano", "xúc", "phạm", "và", "đe", "dọa", "phóng", "viên", "nữ", "thì", "david", "beckham", "từng", "bị", "một", "nữ", "ký", "giả", "sàm", "sỡ", "theo", "nguồn", "tin", "từ", "báo", "chí", "italia", "buổi", "tối", "tháng 7/779", "vừa", "qua", "một", "nhóm", "phóng", "viên", "đài", "truyền", "hình", "telenord", "được", "giao", "nhiệm", "vụ", "tiến", "hành", "cuộc", "phỏng", "vấn", "về", "cuộc", "bầu", "cử", "ở", "genoa", "sau", "khi", "hoàn", "thành", "cuộc", "phỏng", "vấn", "cuối", "cùng", "ở", "ngoài", "quán", "bar", "fifth", "đoàn", "phóng", "viên", "vô", "tình", "gặp", "antonio", "cassano", "cùng", "gia", "đình", "tay", "quay", "phim", "nicolini", "đã", "tắt", "máy", "quay", "nhưng", "cô", "phóng", "viên", "jessica", "edward", "vẫn", "lăm", "lăm", "cầm", "micro", "trên", "tay", "tiến", "về", "phía", "cassano", "trong", "quá", "khứ", "cũng", "giống", "như", "các", "ngôi", "sao", "sân", "cỏ", "khác", "không", "ít", "lần", "cassano", "và", "gia", "đình", "anh", "bị", "làm", "phiền", "bởi", "đám", "phóng", "viên", "bám", "dai", "như", "đỉa", "đói", "thế", "nên", "khi", "đoàn", "phóng", "viên", "telenord", "tiến", "về", "phía", "cassano", "dù", "camera", "đã", "tắt", "thì", "tiền", "đạo", "milan", "cho", "rằng", "họ", "đã", "lên", "sẵn", "kế", "hoạch", "phục", "kích", "gia", "đình", "mình", "nên", "anh", "đã", "chủ", "động", "từ", "chối", "khéo", "léo", "plib-200", "bằng", "cách", "chửi", "luôn", "vừa", "tác", "nghiệp", "về", "cuộc", "bầu", "cử", "cả", "ngày", "mệt", "và", "đói", "rã", "cả", "họng", "ra", "lại", "vô", "cớ", "bị", "người", "khác", "chửi", "tay", "cameraman", "nicolini", "bật", "lại", "thế", "là", "cãi", "nhau", "to", "cô", "phóng", "viên", "jessica", "edward", "vội", "cất", "micro", "giải", "thích", "và", "khuyên", "cassano", "đừng", "làm", "càn", "những", "tưởng", "với", "sự", "can", "thiệp", "của", "phụ", "nữ", "chân", "sút", "nổi", "tiếng", "là", "ngỗ", "ngược", "người", "italia", "sẽ", "mềm", "lòng", "trở", "1h3", "lại", "thì", "ai", "ngờ", "cassano", "lại", "nhã", "nhẵn", "yêu", "cầu", "jessica", "cút", "ngay", "cũng", "như", "ném", "vào", "mặt", "cô", "những", "lời", "lẽ", "xúc", "phạm", "nặng", "nề", "cuộc", "cãi", "vã", "căng", "thẳng", "đến", "mức", "người", "đại", "diện", "của", "cassano", "đã", "phải", "can", "thiệp", "yêu", "cầu", "anh", "kiềm", "chế", "nhưng", "cassano", "vẫn", "hùng", "hổ", "lao", "vào", "đám", "phóng", "viên", "đòi", "đấm", "vỡ", "mặt", "cả", "lũ", "cuộc", "xô", "xát", "đang", "diễn", "ra", "dữ", "dội", "thì", "nicolini", "và", "jessica", "được", "các", "đồng", "nghiệp", "khác", "trong", "đoàn", "phóng", "viên", "đến", "giải", "nguy", "nếu", "không", "thì", "vỡ", "mặt", "với", "cassano", "chưa", "-9152.00398 radian", "biết", "chừng", "6.000.000", "antonio", "cassano", "ngay", "lập", "tức", "đài", "telenord", "làm", "ngay", "một", "chương", "trình", "về", "người", "của", "họ", "bị", "đối", "tượng", "xấu", "hành", "hung", "một", "cách", "vô", "cớ", "khi", "tác", "nghiệp", "nhưng", "đối", "tượng", "xấu", "lại", "là", "một", "ngôi", "sao", "cỡ", "bự", "trên", "cả", "sân", "cỏ", "lẫn", "ngoài", "đời", "ở", "italia", "antonio", "cassano", "nên", "chương", "trình", "về", "cuộc", "hành", "hung", "còn", "thu", "hút", "lượng", "người", "quan", "tâm", "hơn", "cả", "phóng", "sự", "về", "cuộc", "bầu", "cử", "sắp", "được", "tiến", "hành", "ở", "genoa", "tay", "quay", "phim", "bị", "chửi", "và", "suýt", "bị", "đấm", "vỡ", "16/10/1390", "mặt", "bày", "tỏ", "nỗi", "bức", "xúc", "antonio", "cassano", "đã", "xúc", "phạm", "danh", "dự", "và", "đe", "dọa", "tấn", "công", "chúng", "tôi", "một", "cách", "vô", "cớ", "một", "nạn", "nhân", "khác", "cô", "phóng", "viên", "jessica", "bới", "móc", "tôi", "hiểu", "rõ", "quá", "khứ", "xuất", "thân", "tính", "cách", "ngỗ", "ngược", "và", "sự", "vô", "giáo", "dục", "của", "cassano", "nhưng", "tôi", "không", "ngờ", "một", "chút", "lịch", "sự", "dành", "cho", "phụ", "nữ", "anh", "ta", "cũng", "không", "có", "trong", "khi", "đó", "phát", "ngôn", "viên", "đài", "telenord", "thì", "đe", "dọa", "đoàn", "phóng", "viên", "của", "chúng", "tôi", "bị", "cassano", "hành", "hung", "một", "cách", "vô", "duyên", "vô", "cớ", "nếu", "cassano", "không", "đưa", "ra", "lời", "xin", "lỗi", "thỏa", "đáng", "chúng", "tôi", "có", "thể", "sẽ", "kiện", "anh", "ta", "kể", "từ", "trận", "roma", "milan", "trên", "sân", "olimpico", "vào", "ngày 16 và ngày mùng 7", "antonio", "cassano", "phải", "xa", "rời", "sân", "cỏ", "vì", "chứng", "bệnh", "liên", "quan", "đến", "tim", "mạch", "theo", "dự", "kiến", "phải", "đến", "cuối", "mùa", "giải", "năm", "nay", "cựu", "chân", "sút", "3900", "tuổi", "của", "roma", "và", "real", "madrid", "mới", "có", "thể", "thi", "đấu", "trở", "lại", "thế", "nhưng", "chưa", "tái", "xuất", "sân", "cỏ", "cassano", "lại", "gây", "ầm", "ỹ", "dư", "luận", "nước", "ý", "bằng", "cuộc", "đụng", "chạm", "không", "đáng", "có", "với", "đám", "phóng", "viên", "becks", "bị", "bóp", "nếu", "như", "antonio", "cassano", "xúc", "phạm", "và", "đe", "dọa", "phóng", "viên", "nữ", "thì", "david", "beckham", "từng", "bị", "một", "nữ", "ký", "giả", "sàm", "sỡ", "câu", "chuyện", "xảy", "ra", "vào", "ngày 12/5", "khi", "becks", "đang", "trả", "lời", "phỏng", "vấn", "trực", "tiếp", "trên", "american", "ti vi", "network", "trước", "cửa", "một", "nhà", "hàng", "tại", "milan", "thì", "cô", "phóng", "viên", "người", "ý", "có", "tên", "elena", "di", "cioccio", "đã", "bất", "ngờ", "bóp", "của", "quý", "của", "becks", "elena", "lý", "-2079,0213 đồng", "giải", "40-wq/", "vì", "tò", "mò", "muốn", "khám", "phá", "xem", "của", "becks", "có", "to", "như", "hình", "5:48:40", "ảnh", "quảng", "cáo", "cho", "hãng", "đồ", "lót", "armani", "hay", "không", "và", "cô", "phóng", "viên", "láu", "cá", "người", "ý", "kết", "luận", "becks", "đã", "làm", "cô", "thất", "vọng" ]
[ "đây", "không", "phải", "là", "lần", "đầu", "tiên", "nghệ", "sĩ", "hài", "hàn", "quốc", "boom", "gặp", "vấn", "đề", "về", "trang", "phục", "nhưng", "có", "thể", "xếp", "vào", "hàng", "các", "sự", "cố", "đáng", "xấu", "hổ", "nhất", "tham", "gia", "vào", "tiết", "mục", "giới", "thiệu", "các", "bài", "hát", "những", "ngày hai bốn không tám", "trong", "chương", "trình", "all", "the", "k-pop", "của", "đài", "mbc", "danh", "hài", "kiêm", "người", "dẫn", "chương", "trình", "boom", "mặc", "áo", "sơ-mi", "xanh", "với", "quần", "jeans", "thụng", "có", "lẽ", "do", "anh", "quá", "hăng", "say", "nhảy", "theo", "bài", "hát", "hit", "candy", "của", "nhóm", "nhạc", "h.o.t", "quần", "jeans", "của", "boom", "bỗng", "nhiên", "bị", "tụt", "xuống", "đất", "làm", "lộ", "cả", "chiếc", "quần", "trong", "giây", "phút", "xấu", "hổ", "của", "boom", "đã", "được", "phát", "sóng", "khắp", "hàn", "quốc", "trong", "chương", "trình", "all", "the", "k-pop", "vào", "sáu giờ bốn mốt phút ba mươi giây", "ảnh", "chụp", "màn", "hình", "theo", "những", "nhân", "viên", "có", "mặt", "tại", "trường", "quay", "đây", "không", "phải", "là", "sự", "cố", "được", "sắp", "đặt", "từ", "trước", "và", "boom", "đã", "rất", "bất", "ngờ", "đỏ", "ửng", "mặt", "vì", "xấu", "hổ", "không", "may", "cho", "sự", "chuyên", "nghiệp", "của", "boom", "chiếc", "quần", "của", "anh", "tụt", "xuống", "lần", "nữa", "điều", "đặt", "biệt", "là", "đài", "mbc", "đã", "không", "cắt", "bỏ", "hai ngàn hai trăm linh sáu chấm bẩy sáu hai mẫu", "cảnh", "quay", "lộ", "hàng", "này", "của", "boom", "mà", "phát", "sóng", "toàn", "bộ", "đoạn", "clip", "với", "hình", "mặt", "cười", "che", "lại", "phần", "quần", "lót", "của", "anh", "sự", "cố", "tụt", "quần", "của", "danh", "hài", "boom", "không", "lạ", "gì", "với", "khán", "giả", "xứ", "hàn", "trên", "chương", "trình", "star", "king", "vào", "một giờ năm hai phút", "cũng", "do", "nhảy", "nhót", "quá", "hăng", "mà", "anh", "bị", "rách", "quần", "ngay", "trên", "sân", "khấu", "còn", "vào", "tháng sáu năm một ngàn năm trăm chín sáu", "năm", "nay", "khi", "đang", "tham", "gia", "vào", "trò", "chơi", "trong", "chương", "trình", "invicible", "youth", "anh", "lại", "tiếp", "tục", "bị", "rách", "quần", "lần", "này", "là", "do", "quá", "tham", "lam", "bỏ", "nhiều", "đồ", "vào", "trong", "song", "những", "sự", "cố", "đó", "lại", "góp", "phần", "xây", "dựng", "hình", "ảnh", "hài", "hước", "kiểu", "tồ", "tệch", "rất", "được", "yêu", "thích", "của", "boom" ]
[ "đây", "không", "phải", "là", "lần", "đầu", "tiên", "nghệ", "sĩ", "hài", "hàn", "quốc", "boom", "gặp", "vấn", "đề", "về", "trang", "phục", "nhưng", "có", "thể", "xếp", "vào", "hàng", "các", "sự", "cố", "đáng", "xấu", "hổ", "nhất", "tham", "gia", "vào", "tiết", "mục", "giới", "thiệu", "các", "bài", "hát", "những", "ngày 24/08", "trong", "chương", "trình", "all", "the", "k-pop", "của", "đài", "mbc", "danh", "hài", "kiêm", "người", "dẫn", "chương", "trình", "boom", "mặc", "áo", "sơ-mi", "xanh", "với", "quần", "jeans", "thụng", "có", "lẽ", "do", "anh", "quá", "hăng", "say", "nhảy", "theo", "bài", "hát", "hit", "candy", "của", "nhóm", "nhạc", "h.o.t", "quần", "jeans", "của", "boom", "bỗng", "nhiên", "bị", "tụt", "xuống", "đất", "làm", "lộ", "cả", "chiếc", "quần", "trong", "giây", "phút", "xấu", "hổ", "của", "boom", "đã", "được", "phát", "sóng", "khắp", "hàn", "quốc", "trong", "chương", "trình", "all", "the", "k-pop", "vào", "6:41:30", "ảnh", "chụp", "màn", "hình", "theo", "những", "nhân", "viên", "có", "mặt", "tại", "trường", "quay", "đây", "không", "phải", "là", "sự", "cố", "được", "sắp", "đặt", "từ", "trước", "và", "boom", "đã", "rất", "bất", "ngờ", "đỏ", "ửng", "mặt", "vì", "xấu", "hổ", "không", "may", "cho", "sự", "chuyên", "nghiệp", "của", "boom", "chiếc", "quần", "của", "anh", "tụt", "xuống", "lần", "nữa", "điều", "đặt", "biệt", "là", "đài", "mbc", "đã", "không", "cắt", "bỏ", "2206.762 mẫu", "cảnh", "quay", "lộ", "hàng", "này", "của", "boom", "mà", "phát", "sóng", "toàn", "bộ", "đoạn", "clip", "với", "hình", "mặt", "cười", "che", "lại", "phần", "quần", "lót", "của", "anh", "sự", "cố", "tụt", "quần", "của", "danh", "hài", "boom", "không", "lạ", "gì", "với", "khán", "giả", "xứ", "hàn", "trên", "chương", "trình", "star", "king", "vào", "1h52", "cũng", "do", "nhảy", "nhót", "quá", "hăng", "mà", "anh", "bị", "rách", "quần", "ngay", "trên", "sân", "khấu", "còn", "vào", "tháng 6/1596", "năm", "nay", "khi", "đang", "tham", "gia", "vào", "trò", "chơi", "trong", "chương", "trình", "invicible", "youth", "anh", "lại", "tiếp", "tục", "bị", "rách", "quần", "lần", "này", "là", "do", "quá", "tham", "lam", "bỏ", "nhiều", "đồ", "vào", "trong", "song", "những", "sự", "cố", "đó", "lại", "góp", "phần", "xây", "dựng", "hình", "ảnh", "hài", "hước", "kiểu", "tồ", "tệch", "rất", "được", "yêu", "thích", "của", "boom" ]
[ "baohatinh.vn", "hiện", "nay", "nhân", "đại", "hội", "đảng", "cấp", "cơ", "sở", "nhiều", "doanh", "nghiệp", "tài", "trợ", "để", "in", "pa-nô", "ngang nờ xờ hát vê tê sáu một không", "áp", "phích", "khẩu", "hiệu", "tuyên", "truyền", "công", "ty", "t", "n", "h", "h", "trách nhiệm hữu hạn", "nghĩa", "là", "gì", "hả", "bố", "tuy", "nhiên", "khi", "thực", "hiện", "các", "đảng", "bộ", "cần", "quy", "định", "cụ", "thể", "bốn không không không xoẹt chín trăm", "về", "cỡ", "chữ", "màu", "sắc", "của", "tên", "logo", "nhà", "tài", "trợ", "để", "làm", "nổi", "bật", "nội", "dung", "cần", "tuyên", "truyền", "tránh", "tình", "trạng", "đáng", "tiếc", "nêu", "trên" ]
[ "baohatinh.vn", "hiện", "nay", "nhân", "đại", "hội", "đảng", "cấp", "cơ", "sở", "nhiều", "doanh", "nghiệp", "tài", "trợ", "để", "in", "pa-nô", "-nxhvt610", "áp", "phích", "khẩu", "hiệu", "tuyên", "truyền", "công", "ty", "t", "n", "h", "h", "trách nhiệm hữu hạn", "nghĩa", "là", "gì", "hả", "bố", "tuy", "nhiên", "khi", "thực", "hiện", "các", "đảng", "bộ", "cần", "quy", "định", "cụ", "thể", "4000/900", "về", "cỡ", "chữ", "màu", "sắc", "của", "tên", "logo", "nhà", "tài", "trợ", "để", "làm", "nổi", "bật", "nội", "dung", "cần", "tuyên", "truyền", "tránh", "tình", "trạng", "đáng", "tiếc", "nêu", "trên" ]
[ "kỉ", "niệm", "ngày", "giải", "phóng", "thủ", "đô", "hai mươi ba tháng chín", "năm", "nay", "nhà", "nghiên", "cứu", "văn", "hóa", "hữu", "ngọc", "đã", "sống", "trọn", "năm mươi nhăm chấm mười bốn", "vẹn", "cộng hai một hai không chín năm chín ba sáu sáu năm", "thế", "kỷ", "và", "được", "bầu", "chọn", "người", "đứng", "đầu", "trong", "danh", "sách", "những", "công", "dân", "ưu", "tú", "của", "thủ", "đô", "trừ bốn ngàn lẻ bảy trừ bốn ba không", "giai", "đoạn", "thứ", "hai", "từ", "ngày mười một hai mươi chín", "đến", "tháng tám một ngàn một trăm chín hai", "là", "giai", "đoạn", "đất", "nước", "ta", "trải", "qua", "hai", "cuộc", "kháng", "chiến", "chống", "pháp", "và", "chống", "mỹ", "cứu", "nước", "giai", "đoạn", "thứ", "ba", "từ", "quý không bẩy một tám một sáu", "cho", "đến", "nay", "là", "thời", "kì", "hậu", "chiến", "xây", "dựng", "đất", "nước", "trong", "hòa", "bình", "phát", "triển", "theo", "dòng", "hồi", "tưởng", "ông", "kể", "về", "con", "phố", "nơi", "ông", "sinh", "ra", "và", "lớn", "lên", "phố", "hàng", "gai", "một", "con", "phố", "nức", "tiếng", "của", "bảy triệu tám trăm ngàn", "phố", "phường", "hà", "nội", "nhà", "nghiên", "cứu", "văn", "âm năm mươi mê ga oát giờ", "hóa", "hữu", "ngọc", "khi", "vào", "tuổi", "cộng bẩy chín sáu năm ba tám tám không tám chín một", "vậy", "là", "hai ngàn bốn trăm lẻ năm", "tuổi", "ông", "làm", "tổng", "biên", "tập", "tờ", "báo", "lấy", "tên", "là", "tia", "sáng", "tờ", "báo", "đầu", "tiên", "bằng", "tiếng", "pháp", "của", "người", "việt", "học", "trò", "của", "hữu", "ngọc", "lúc", "đó", "là", "những", "học", "sinh", "mười", "sáu", "mười", "bảy", "tuổi", "cứ", "tối", "đến", "là", "lại", "lấy", "báo", "rồi", "bò", "vào", "đồn", "bốt", "của", "pháp", "nhét", "vào", "các", "khe", "hở", "hoặc", "bỏ", "vào", "quán", "cafe", "nói", "đến", "đây", "nhà", "nghiên", "cứu", "văn", "hóa", "dừng", "lời", "giở", "quyển", "sổ", "tư", "liệu", "của", "mình", "lật", "ra", "một", "trang", "giấy", "rồi", "nói", "báo", "tia", "sáng", "là", "tờ", "báo", "khổ", "to", "có", "một ngàn", "trang", "mà", "bây", "giờ", "tôi", "chỉ", "còn", "giữ", "lại", "được", "một", "tờ", "gần", "đó", "có", "ngôi", "miếu", "nhỏ", "thờ", "vị", "thần", "cả", "ba", "ba hai", "người", "trải", "nilon", "xuống", "bệ", "ximăng", "trong", "ngôi", "miếu", "nằm", "ngủ", "đợi", "đến", "sáng", "tờ", "báo", "mỗi", "tháng", "ra", "một", "số", "và", "kéo", "dài", "được", "ba", "năm", "đến", "khi", "hữu", "ngọc", "bước", "sang", "tuổi", "tỉ số hai ba ba", "bà", "bốn triệu không trăm năm mươi bảy nghìn bẩy trăm sáu mươi tư", "tuổi", "nhưng", "vẫn", "âu", "yếm", "với", "ông", "lắm", "hai", "người", "ríu", "rít", "như", "đôi", "chim", "ng", "hóm", "hỉnh", "bảo", "giờ", "tôi", "già", "cả", "rồi", "yếu", "rồi", "như", "ngọn", "đèn", "trước", "gió", "bà", "lo", "cho", "được", "ngày", "nào", "thì", "biết", "thêm", "ngày", "ấy" ]
[ "kỉ", "niệm", "ngày", "giải", "phóng", "thủ", "đô", "23/9", "năm", "nay", "nhà", "nghiên", "cứu", "văn", "hóa", "hữu", "ngọc", "đã", "sống", "trọn", "55.14", "vẹn", "+21209593665", "thế", "kỷ", "và", "được", "bầu", "chọn", "người", "đứng", "đầu", "trong", "danh", "sách", "những", "công", "dân", "ưu", "tú", "của", "thủ", "đô", "-4007-430", "giai", "đoạn", "thứ", "hai", "từ", "ngày 11, 29", "đến", "tháng 8/1192", "là", "giai", "đoạn", "đất", "nước", "ta", "trải", "qua", "hai", "cuộc", "kháng", "chiến", "chống", "pháp", "và", "chống", "mỹ", "cứu", "nước", "giai", "đoạn", "thứ", "ba", "từ", "quý 07/1816", "cho", "đến", "nay", "là", "thời", "kì", "hậu", "chiến", "xây", "dựng", "đất", "nước", "trong", "hòa", "bình", "phát", "triển", "theo", "dòng", "hồi", "tưởng", "ông", "kể", "về", "con", "phố", "nơi", "ông", "sinh", "ra", "và", "lớn", "lên", "phố", "hàng", "gai", "một", "con", "phố", "nức", "tiếng", "của", "7.800.000", "phố", "phường", "hà", "nội", "nhà", "nghiên", "cứu", "văn", "-50 mwh", "hóa", "hữu", "ngọc", "khi", "vào", "tuổi", "+79653880891", "vậy", "là", "2405", "tuổi", "ông", "làm", "tổng", "biên", "tập", "tờ", "báo", "lấy", "tên", "là", "tia", "sáng", "tờ", "báo", "đầu", "tiên", "bằng", "tiếng", "pháp", "của", "người", "việt", "học", "trò", "của", "hữu", "ngọc", "lúc", "đó", "là", "những", "học", "sinh", "mười", "sáu", "mười", "bảy", "tuổi", "cứ", "tối", "đến", "là", "lại", "lấy", "báo", "rồi", "bò", "vào", "đồn", "bốt", "của", "pháp", "nhét", "vào", "các", "khe", "hở", "hoặc", "bỏ", "vào", "quán", "cafe", "nói", "đến", "đây", "nhà", "nghiên", "cứu", "văn", "hóa", "dừng", "lời", "giở", "quyển", "sổ", "tư", "liệu", "của", "mình", "lật", "ra", "một", "trang", "giấy", "rồi", "nói", "báo", "tia", "sáng", "là", "tờ", "báo", "khổ", "to", "có", "1000", "trang", "mà", "bây", "giờ", "tôi", "chỉ", "còn", "giữ", "lại", "được", "một", "tờ", "gần", "đó", "có", "ngôi", "miếu", "nhỏ", "thờ", "vị", "thần", "cả", "ba", "32", "người", "trải", "nilon", "xuống", "bệ", "ximăng", "trong", "ngôi", "miếu", "nằm", "ngủ", "đợi", "đến", "sáng", "tờ", "báo", "mỗi", "tháng", "ra", "một", "số", "và", "kéo", "dài", "được", "ba", "năm", "đến", "khi", "hữu", "ngọc", "bước", "sang", "tuổi", "tỉ số 23 - 3", "bà", "4.057.764", "tuổi", "nhưng", "vẫn", "âu", "yếm", "với", "ông", "lắm", "hai", "người", "ríu", "rít", "như", "đôi", "chim", "ng", "hóm", "hỉnh", "bảo", "giờ", "tôi", "già", "cả", "rồi", "yếu", "rồi", "như", "ngọn", "đèn", "trước", "gió", "bà", "lo", "cho", "được", "ngày", "nào", "thì", "biết", "thêm", "ngày", "ấy" ]
[ "thông", "tin", "trái", "chiều", "về", "thủ", "lĩnh", "taliban", "thiệt", "mạng", "cơ", "quan", "tình", "báo", "bảy ngàn tám trăm bốn bốn chấm hai mươi ba xen ti mét vuông", "afghanistan", "ngày mười sáu tới ngày hai mươi bẩy tháng năm", "đưa", "tin", "thủ", "lĩnh", "taliban", "tại", "afghanistan", "mullah", "mohammad", "năm trăm sáu mươi nhăm át mót phe", "omar", "đã", "biến", "mất", "khỏi", "nơi", "trú", "ẩn", "ở", "pakistan", "một ngàn tám trăm linh tám", "song", "không", "thể", "xác", "định", "liệu", "nhân", "vật", "này", "có", "bị", "sát", "hại", "hay", "không", "thông", "tin", "này", "được", "công", "bố", "chỉ", "vài", "giờ", "sau", "khi", "một", "nguồn", "tin", "tình", "báo", "giấu", "tên", "của", "afghanistan", "tiết", "lộ", "rằng", "omar", "đã", "bị", "sát", "hại", "tại", "pakistan", "người", "phát", "ngôn", "của", "cơ", "quan", "tình", "báo", "afghanistan", "mashal", "nói", "omar", "đã", "biến", "mất", "khỏi", "nơi", "trú", "ẩn", "từ", "bốn", "đến", "năm", "ngày", "qua", "nhưng", "hiện", "nay", "chúng", "tôi", "không", "thể", "xác", "minh", "thông", "tin", "đối", "tượng", "nay", "có", "bị", "sát", "hại", "hay", "không", "bộ", "trưởng", "nội", "vụ", "pakistan", "cũng", "nói", "rằng", "hiện", "nước", "này", "chưa", "nhận", "được", "thông", "tin", "nào", "về", "việc", "omar", "bị", "sát", "hại", "trước", "đó", "một", "kênh", "truyền", "hình", "tư", "nhân", "đưa", "tin", "thủ", "lĩnh", "omar", "đã", "thiệt", "mạng", "trên", "đường", "đi", "từ", "quera", "tới", "bắc", "waziristan", "song", "không", "tiết", "lộ", "nguyên", "nhân", "cái", "chết", "cũng", "như", "bẩy trăm một nghìn tờ pê đê", "thủ", "phạm", "một", "nguồn", "tin", "giấu", "tên", "khác", "lại", "nói", "với", "hãng", "afp", "rằng", "omar", "bị", "mất", "tích", "đã", "bốn nghìn", "ngày", "sau", "một", "cuộc", "họp", "với", "một", "cựu", "giám", "đốc", "cơ", "quan", "tình", "báo", "pakistan", "isi", "và", "ban", "lãnh", "đạo", "taliban", "hiện", "rất", "lo", "ngại", "trong", "khi", "đó", "người", "phát", "ngôn", "của", "taliban", "zabihllah", "mujahid", "lại", "bác", "bỏ", "thông", "tin", "thủ", "lĩnh", "omar", "mất", "tích", "hoặc", "bị", "sát", "hại", "một", "thành", "viên", "khác", "của", "taliban", "tại", "pakistan", "cho", "rằng", "đây", "chỉ", "đơn", "thuần", "là", "một", "thủ", "đoạn", "tuyên", "truyền", "nhằm", "làm", "suy", "yếu", "taliban", "trong", "bối", "cảnh", "trùm", "khủng", "bố", "osama", "bin", "laden", "vừa", "bị", "biệt", "kích", "mỹ", "tiêu", "diệt" ]
[ "thông", "tin", "trái", "chiều", "về", "thủ", "lĩnh", "taliban", "thiệt", "mạng", "cơ", "quan", "tình", "báo", "7844.23 cm2", "afghanistan", "ngày 16 tới ngày 27 tháng 5", "đưa", "tin", "thủ", "lĩnh", "taliban", "tại", "afghanistan", "mullah", "mohammad", "565 atm", "omar", "đã", "biến", "mất", "khỏi", "nơi", "trú", "ẩn", "ở", "pakistan", "1808", "song", "không", "thể", "xác", "định", "liệu", "nhân", "vật", "này", "có", "bị", "sát", "hại", "hay", "không", "thông", "tin", "này", "được", "công", "bố", "chỉ", "vài", "giờ", "sau", "khi", "một", "nguồn", "tin", "tình", "báo", "giấu", "tên", "của", "afghanistan", "tiết", "lộ", "rằng", "omar", "đã", "bị", "sát", "hại", "tại", "pakistan", "người", "phát", "ngôn", "của", "cơ", "quan", "tình", "báo", "afghanistan", "mashal", "nói", "omar", "đã", "biến", "mất", "khỏi", "nơi", "trú", "ẩn", "từ", "bốn", "đến", "năm", "ngày", "qua", "nhưng", "hiện", "nay", "chúng", "tôi", "không", "thể", "xác", "minh", "thông", "tin", "đối", "tượng", "nay", "có", "bị", "sát", "hại", "hay", "không", "bộ", "trưởng", "nội", "vụ", "pakistan", "cũng", "nói", "rằng", "hiện", "nước", "này", "chưa", "nhận", "được", "thông", "tin", "nào", "về", "việc", "omar", "bị", "sát", "hại", "trước", "đó", "một", "kênh", "truyền", "hình", "tư", "nhân", "đưa", "tin", "thủ", "lĩnh", "omar", "đã", "thiệt", "mạng", "trên", "đường", "đi", "từ", "quera", "tới", "bắc", "waziristan", "song", "không", "tiết", "lộ", "nguyên", "nhân", "cái", "chết", "cũng", "như", "7001000tpd", "thủ", "phạm", "một", "nguồn", "tin", "giấu", "tên", "khác", "lại", "nói", "với", "hãng", "afp", "rằng", "omar", "bị", "mất", "tích", "đã", "4000", "ngày", "sau", "một", "cuộc", "họp", "với", "một", "cựu", "giám", "đốc", "cơ", "quan", "tình", "báo", "pakistan", "isi", "và", "ban", "lãnh", "đạo", "taliban", "hiện", "rất", "lo", "ngại", "trong", "khi", "đó", "người", "phát", "ngôn", "của", "taliban", "zabihllah", "mujahid", "lại", "bác", "bỏ", "thông", "tin", "thủ", "lĩnh", "omar", "mất", "tích", "hoặc", "bị", "sát", "hại", "một", "thành", "viên", "khác", "của", "taliban", "tại", "pakistan", "cho", "rằng", "đây", "chỉ", "đơn", "thuần", "là", "một", "thủ", "đoạn", "tuyên", "truyền", "nhằm", "làm", "suy", "yếu", "taliban", "trong", "bối", "cảnh", "trùm", "khủng", "bố", "osama", "bin", "laden", "vừa", "bị", "biệt", "kích", "mỹ", "tiêu", "diệt" ]
[ "hà", "nội", "người", "và", "xe", "đổ", "ra", "đường", "tấp", "nập", "trong", "ba giờ hai phút hai mươi nhăm giây", "ngày", "đầu", "tiên", "trong", "kỳ", "nghỉ", "lễ", "ích a xê bờ ca a nờ trừ", "tám không không ngang vê ích quy ngang vờ e dét", "nhiều", "tuyến", "đường", "phố", "trên", "địa", "bàn", "thủ", "đô", "đông", "nghịt", "người", "xe", "quý không hai một bẩy năm sáu", "ngày", "đầu", "tiên", "trong", "kỳ", "nghỉ", "lễ", "ba trăm xuộc đờ i hát pờ trừ ép", "tám trăm gạch chéo o đê gờ a vê mờ", "nhiều", "tuyến", "đường", "phố", "trên", "địa", "bàn", "thủ", "đô", "âm chín ngàn bốn trăm bẩy mươi ba chấm chín trăm bốn mươi hai phần trăm", "đông", "nghịt", "người", "xe", "hình", "ảnh", "tại", "cầu", "chương", "dương", "trong", "ngày mười bốn", "tại", "buổi", "họp", "ban", "chỉ", "đạo", "phòng", "chống", "dịch", "hai trăm lẻ chín ngang xê xoẹt hắt rờ rờ ét ét", "vào", "tháng mười một năm hai nghìn một trăm bảy tư", "chủ", "tịch", "hai nghìn tám trăm chín hai chấm tám sáu sáu gờ ram", "ủy ban nhân dân", "thành phố", "hà", "nội", "nguyễn", "đức", "chung", "đã", "quán", "triệt", "các", "cấp", "thực", "hiện", "nghiêm", "chỉ", "thị", "mười sáu chia mười", "trong", "đó", "có", "nội", "dung", "yêu", "cầu", "các", "cửa", "hàng", "không", "thiết", "yếu", "chỉ", "mở", "cửa", "kinh", "doanh", "từ", "năm ngàn hai trăm mười chấm ba chín một oát giờ", "sáng", "theo", "ghi", "nhận", "của", "phóng", "viên", "vov.vn", "trong", "mười ba giờ ba mươi sáu", "mười một tháng một", "vẫn", "còn", "xảy", "ra", "tình", "trạng", "một", "số", "cửa", "hàng", "thuộc", "nhóm", "không", "thiết", "hiệu số mười bốn năm", "yếu", "mở", "cửa", "trước", "âm sáu ngàn bốn trăm mười bẩy chấm chín ba ba ve bê", "sáng", "hình", "ảnh", "chụp", "một", "cửa", "hàng", "máy", "tính", "đã", "mở", "lúc", "một tháng hai", "trên", "đường", "nguyễn", "khánh", "toàn", "một", "vài", "cửa", "hàng", "trên", "phố", "nguyễn", "thái", "học", "cũng", "đã", "mở", "cửa", "trước", "bốn ngàn bốn trăm chín mươi bảy chấm tám hai chín mét vuông trên ki lô bít", "việc", "yêu", "cầu", "các", "cửa", "hàng", "không", "thiết", "yếu", "mở", "cửa", "sau", "sáu trăm ba ba yến", "sáng", "nhằm", "giãn", "cách", "hạn", "chế", "tiếp", "xúc", "giảm", "mật", "độ", "giao", "thông", "một", "cửa", "hàng", "tại", "phố", "hàng", "dầu", "chấp", "hành", "chỉ", "thị", "mở", "cửa", "sau", "âm một ngàn ba trăm sáu tư phẩy không không bốn một năm mê ga bai", "sáng", "đồng", "thời", "cũng", "theo", "chỉ", "thị", "chéo i vờ rờ đê chín trăm linh ba", "hà", "nội", "cấm", "toàn", "bộ", "các", "hoạt", "động", "hành", "vi", "lấn", "chiếm", "lòng", "đường", "vỉa", "hè", "để", "kinh", "doanh", "bán", "hàng", "dưới", "bất", "kỳ", "hình", "thức", "nào", "một", "quán", "cafe", "trên", "đường", "yên", "phụ", "cho", "khách", "ngồi", "tràn", "tám ngàn sáu trăm lẻ tám phẩy ba sáu một xen ti mét trên độ xê", "ra", "ngoài", "vỉa", "hè" ]
[ "hà", "nội", "người", "và", "xe", "đổ", "ra", "đường", "tấp", "nập", "trong", "3:2:25", "ngày", "đầu", "tiên", "trong", "kỳ", "nghỉ", "lễ", "xacbkan-", "800-vxq-vez", "nhiều", "tuyến", "đường", "phố", "trên", "địa", "bàn", "thủ", "đô", "đông", "nghịt", "người", "xe", "quý 02/1756", "ngày", "đầu", "tiên", "trong", "kỳ", "nghỉ", "lễ", "300/đihp-f", "800/odgavm", "nhiều", "tuyến", "đường", "phố", "trên", "địa", "bàn", "thủ", "đô", "-9473.942 %", "đông", "nghịt", "người", "xe", "hình", "ảnh", "tại", "cầu", "chương", "dương", "trong", "ngày 14", "tại", "buổi", "họp", "ban", "chỉ", "đạo", "phòng", "chống", "dịch", "209-c/hrrss", "vào", "tháng 11/2174", "chủ", "tịch", "2892.866 g", "ủy ban nhân dân", "thành phố", "hà", "nội", "nguyễn", "đức", "chung", "đã", "quán", "triệt", "các", "cấp", "thực", "hiện", "nghiêm", "chỉ", "thị", "16 / 10", "trong", "đó", "có", "nội", "dung", "yêu", "cầu", "các", "cửa", "hàng", "không", "thiết", "yếu", "chỉ", "mở", "cửa", "kinh", "doanh", "từ", "5210.391 wh", "sáng", "theo", "ghi", "nhận", "của", "phóng", "viên", "vov.vn", "trong", "13h36", "11/1", "vẫn", "còn", "xảy", "ra", "tình", "trạng", "một", "số", "cửa", "hàng", "thuộc", "nhóm", "không", "thiết", "hiệu số 14 - 5", "yếu", "mở", "cửa", "trước", "-6417.933 wb", "sáng", "hình", "ảnh", "chụp", "một", "cửa", "hàng", "máy", "tính", "đã", "mở", "lúc", "1/2", "trên", "đường", "nguyễn", "khánh", "toàn", "một", "vài", "cửa", "hàng", "trên", "phố", "nguyễn", "thái", "học", "cũng", "đã", "mở", "cửa", "trước", "4497.829 m2/kb", "việc", "yêu", "cầu", "các", "cửa", "hàng", "không", "thiết", "yếu", "mở", "cửa", "sau", "633 yến", "sáng", "nhằm", "giãn", "cách", "hạn", "chế", "tiếp", "xúc", "giảm", "mật", "độ", "giao", "thông", "một", "cửa", "hàng", "tại", "phố", "hàng", "dầu", "chấp", "hành", "chỉ", "thị", "mở", "cửa", "sau", "-1364,00415 mb", "sáng", "đồng", "thời", "cũng", "theo", "chỉ", "thị", "/yvrđ903", "hà", "nội", "cấm", "toàn", "bộ", "các", "hoạt", "động", "hành", "vi", "lấn", "chiếm", "lòng", "đường", "vỉa", "hè", "để", "kinh", "doanh", "bán", "hàng", "dưới", "bất", "kỳ", "hình", "thức", "nào", "một", "quán", "cafe", "trên", "đường", "yên", "phụ", "cho", "khách", "ngồi", "tràn", "8608,361 cm/oc", "ra", "ngoài", "vỉa", "hè" ]
[ "thu", "giữ", "sáu hai chín bảy bảy bảy năm không bảy bốn", "bánh", "ngọt", "nhân", "trứng", "nhập", "lậu", "từ", "trung", "quốc", "vào", "lạng", "sơn", "cơ", "quan", "chức", "năng", "tỉnh", "lạng", "sơn", "đã", "thu", "giữ", "lô", "hàng", "âm hai phẩy ba năm", "cái", "bánh", "dẻo", "và", "bánh", "nhân", "trứng", "nguồn", "gốc", "trung", "quốc", "không", "xuất", "trình", "được", "giấy", "tờ", "liên", "quan", "cục", "quản", "lý", "thị", "trường", "lạng", "sơn", "cho", "biết", "mới", "đây", "trên", "địa", "bàn", "tỉnh", "phát", "hiện", "một", "xe", "khách", "nhập", "lậu", "nhiều", "thùng", "carton", "chứa", "bánh", "dẻo", "và", "bánh", "ngọt", "nhân", "trứng", "nguồn", "gốc", "trung", "quốc", "đội", "quản", "lý", "thị", "trường", "số", "hai mốt phẩy ba tới tám sáu chấm sáu", "kiểm", "tra", "hàng", "hóa", "nhập", "lậu", "vận", "chuyển", "trên", "xe", "ôtô", "xuộc quy bờ đắp liu", "cụ", "thể", "ngày mười bẩy ba mươi mười", "tại", "km", "bốn một một năm bốn ba một một bảy không chín", "quốc", "lộ", "năm không không gạch ngang a đê u bê", "thuộc", "địa", "phận", "xã", "vân", "thủy", "huyện", "chi", "lăng", "tỉnh", "lạng", "sơn", "đội", "quản", "lý", "thị", "trường", "số", "tám sáu ba hai bẩy một năm sáu không bốn", "phối", "hợp", "với", "công", "an", "tỉnh", "lạng", "sơn", "kiểm", "tra", "xe", "khách", "mang", "biển", "kiểm", "soát", "mờ nờ e a", "do", "ông", "nguyễn", "thành", "công", "sinh", "mười chín giờ mười một", "trú", "tại", "hà", "nam", "điều", "khiển", "tại", "thời", "điểm", "kiểm", "tra", "cơ", "quan", "chức", "năng", "phát", "hiện", "trong", "ôtô", "cất", "giấu", "nhiều", "thùng", "carton", "chứa", "thực", "phẩm", "kiểm", "tra", "thực", "tế", "hàng", "hóa", "trong", "các", "thùng", "carton", "đoàn", "công", "tác", "phát", "xoẹt sáu không sáu gạch ngang ba năm không", "hiện", "hai ngàn linh năm", "cái", "bánh", "ngọt", "nhân", "trứng", "loại", "năm triệu bốn ngàn", "g/cái", "nhãn", "hiệu", "zhishiliuxinsu", "ngoài", "ra", "còn", "có", "bẩy triệu bốn trăm chín mốt ngàn bẩy trăm bẩy mươi", "cái", "bánh", "dẻo", "nhãn", "hiệu", "mashu", "loại", "năm triệu năm trăm nghìn", "g/cái", "cả", "ba mươi mốt ngàn năm mươi ba phẩy tám một ba hai", "loại", "bánh", "này", "đều", "do", "trung", "quốc", "sản", "xuất", "theo", "lực", "lượng", "quản", "lý", "thị", "trường", "giá", "trị", "lô", "hàng", "ước", "tính", "khoảng", "năm nghìn hai trăm tám mươi phẩy một trăm mười nhăm ngày", "đồng", "đội", "quản", "lý", "thị", "trường", "số", "một nghìn năm mươi hai", "đã", "lập", "biên", "bản", "và", "xử", "phạt", "hành", "chính", "số", "tiền", "âm một trăm ba mươi lăm chấm một bốn ba oát giờ", "đồng", "đối", "với", "ông", "nguyễn", "thành", "công", "về", "hành", "vi", "kinh", "doanh", "hàng", "hóa", "nhập", "lậu" ]
[ "thu", "giữ", "6297775074", "bánh", "ngọt", "nhân", "trứng", "nhập", "lậu", "từ", "trung", "quốc", "vào", "lạng", "sơn", "cơ", "quan", "chức", "năng", "tỉnh", "lạng", "sơn", "đã", "thu", "giữ", "lô", "hàng", "-2,35", "cái", "bánh", "dẻo", "và", "bánh", "nhân", "trứng", "nguồn", "gốc", "trung", "quốc", "không", "xuất", "trình", "được", "giấy", "tờ", "liên", "quan", "cục", "quản", "lý", "thị", "trường", "lạng", "sơn", "cho", "biết", "mới", "đây", "trên", "địa", "bàn", "tỉnh", "phát", "hiện", "một", "xe", "khách", "nhập", "lậu", "nhiều", "thùng", "carton", "chứa", "bánh", "dẻo", "và", "bánh", "ngọt", "nhân", "trứng", "nguồn", "gốc", "trung", "quốc", "đội", "quản", "lý", "thị", "trường", "số", "21,3 - 86.6", "kiểm", "tra", "hàng", "hóa", "nhập", "lậu", "vận", "chuyển", "trên", "xe", "ôtô", "/qbw", "cụ", "thể", "ngày 17, 30, 10", "tại", "km", "41154311709", "quốc", "lộ", "500-ađub", "thuộc", "địa", "phận", "xã", "vân", "thủy", "huyện", "chi", "lăng", "tỉnh", "lạng", "sơn", "đội", "quản", "lý", "thị", "trường", "số", "8632715604", "phối", "hợp", "với", "công", "an", "tỉnh", "lạng", "sơn", "kiểm", "tra", "xe", "khách", "mang", "biển", "kiểm", "soát", "mnea", "do", "ông", "nguyễn", "thành", "công", "sinh", "19h11", "trú", "tại", "hà", "nam", "điều", "khiển", "tại", "thời", "điểm", "kiểm", "tra", "cơ", "quan", "chức", "năng", "phát", "hiện", "trong", "ôtô", "cất", "giấu", "nhiều", "thùng", "carton", "chứa", "thực", "phẩm", "kiểm", "tra", "thực", "tế", "hàng", "hóa", "trong", "các", "thùng", "carton", "đoàn", "công", "tác", "phát", "/606-350", "hiện", "2005", "cái", "bánh", "ngọt", "nhân", "trứng", "loại", "5.004.000", "g/cái", "nhãn", "hiệu", "zhishiliuxinsu", "ngoài", "ra", "còn", "có", "7.491.770", "cái", "bánh", "dẻo", "nhãn", "hiệu", "mashu", "loại", "5.500.000", "g/cái", "cả", "31.053,8132", "loại", "bánh", "này", "đều", "do", "trung", "quốc", "sản", "xuất", "theo", "lực", "lượng", "quản", "lý", "thị", "trường", "giá", "trị", "lô", "hàng", "ước", "tính", "khoảng", "5280,115 ngày", "đồng", "đội", "quản", "lý", "thị", "trường", "số", "1052", "đã", "lập", "biên", "bản", "và", "xử", "phạt", "hành", "chính", "số", "tiền", "-135.143 wh", "đồng", "đối", "với", "ông", "nguyễn", "thành", "công", "về", "hành", "vi", "kinh", "doanh", "hàng", "hóa", "nhập", "lậu" ]
[ "indonesia", "đẩy", "mạnh", "các", "chương", "trình", "giảm", "nghèo", "kiến trúc đô thị", "hai mươi giờ hai mươi ba phút mười bốn giây", "bộ", "trưởng", "bộ", "kế", "hoạch", "phát", "triển", "quốc", "gia", "indonesia", "armida", "alisjahbana", "cho", "biết", "trong", "chương", "trình", "xóa", "đói", "giảm", "nghèo", "ngày không ba không một", "chính", "phủ", "nước", "này", "dành", "ưu", "tiên", "hàng", "đầu", "cho", "việc", "cải", "thiện", "khả", "năng", "của", "người", "nghèo", "tiếp", "cận", "những", "nhu", "cầu", "tài", "sản", "cơ", "bản", "chính", "phủ", "indonesia", "đang", "triển", "khai", "ba", "chương", "trình", "xóa", "đói", "giảm", "nghèo", "bao", "gồm", "các", "cụm", "chương", "trình", "dưới", "hình", "thức", "trợ", "giúp", "xã", "hội", "các", "chương", "trình", "trao", "quyền", "cho", "người", "nghèo", "chương", "trình", "tín", "dụng", "lãi", "suất", "thấp", "cho", "doanh", "nghiệp", "vừa", "và", "nhỏ", "sme", "và", "dự", "định", "triển", "khai", "chương", "trình", "thứ", "hiệu số hai mươi tư mười bảy", "trong", "ngày hai năm ngày mười tám tháng hai", "với", "mục", "tiêu", "cung", "cấp", "cho", "người", "nghèo", "cơ", "hội", "có", "được", "tài", "sản", "thông", "qua", "các", "cơ", "chế", "trợ", "cấp", "bộ", "trưởng", "ba trăm ba mươi hai nghìn ba trăm hai mươi tư", "armida", "nhấn", "mạnh", "các", "chương", "trình", "xóa", "đói", "giảm", "nghèo", "là", "một", "phần", "quan", "trọng", "trong", "bờ i chéo hai không không", "kế", "hoạch", "làm", "việc", "của", "chính", "phủ", "trong", "ngày hai nhăm mười bẩy hai ba", "các", "chương", "trình", "còn", "lại", "hướng", "tới", "việc", "đẩy", "mạnh", "sản", "xuất", "các", "mặt", "hàng", "chiến", "lược", "như", "gạo", "phát", "triển", "cơ", "sở", "hạ", "tầng", "để", "hỗ", "trợ", "kết", "nối", "liên", "vùng", "tăng", "tốc", "phát", "triển", "cho", "các", "địa", "phương", "papua", "tây", "papua", "và", "tỉnh", "đông", "nusa", "tenggara", "tái", "thiết", "vùng", "thiên", "tai", "tăng", "cường", "sức", "mạnh", "quốc", "phòng", "và", "các", "ngành", "công", "nghiệp", "chiến", "lược", "tổng", "thống", "indonesia", "susilo", "bambang", "ydhoyono", "mới", "đây", "cho", "biết", "nước", "này", "đang", "âm năm trăm năm mươi bốn chấm không không sáu bốn ca lo", "hướng", "tới", "mục", "tiêu", "đạt", "tốc", "độ", "tăng", "trưởng", "sáu ngàn năm trăm bốn mươi mốt chấm tám bẩy bốn niu tơn", "trong", "mười sáu giờ ba mươi hai phút mười một giây", "giảm", "tỷ", "lệ", "thất", "nghiệp", "từ", "hai ngàn một trăm ba chín chấm không không sáu bảy năm tháng", "hiện", "nay", "xuống", "âm tám ngàn tám trăm tám mươi tư phẩy bốn trăm bốn lăm phần trăm", "và", "giảm", "tỷ", "lệ", "nghèo", "từ", "âm hai ngàn hai trăm bảy mươi bẩy phẩy ba bẩy năm ki lo oát giờ trên mê ga oát giờ", "hiện", "nay", "xuống", "âm năm ngàn bốn trăm chín ba chấm bẩy mươi hai ca lo", "vào", "ngày không chín không tám hai không không", "để", "đạt", "các", "mục", "tiêu", "này", "indonesia", "cần", "khoản", "đầu", "tư", "hai nghìn bẩy trăm tám mươi chấm sáu không độ ca", "tỷ", "rupia", "tương", "đương", "bảy ngàn sáu trăm năm mươi lăm phẩy bảy trăm mười sáu na nô mét", "usd", "năm", "trong", "giai đoạn mười nhăm hai bảy", "năm", "tới", "trong", "đó", "sẽ", "dành", "ưu", "tiên", "hàng", "đầu", "cho", "khu", "vực", "tư", "nhân", "và", "chi", "tiêu", "công" ]
[ "indonesia", "đẩy", "mạnh", "các", "chương", "trình", "giảm", "nghèo", "kiến trúc đô thị", "20:23:14", "bộ", "trưởng", "bộ", "kế", "hoạch", "phát", "triển", "quốc", "gia", "indonesia", "armida", "alisjahbana", "cho", "biết", "trong", "chương", "trình", "xóa", "đói", "giảm", "nghèo", "ngày 03/01", "chính", "phủ", "nước", "này", "dành", "ưu", "tiên", "hàng", "đầu", "cho", "việc", "cải", "thiện", "khả", "năng", "của", "người", "nghèo", "tiếp", "cận", "những", "nhu", "cầu", "tài", "sản", "cơ", "bản", "chính", "phủ", "indonesia", "đang", "triển", "khai", "ba", "chương", "trình", "xóa", "đói", "giảm", "nghèo", "bao", "gồm", "các", "cụm", "chương", "trình", "dưới", "hình", "thức", "trợ", "giúp", "xã", "hội", "các", "chương", "trình", "trao", "quyền", "cho", "người", "nghèo", "chương", "trình", "tín", "dụng", "lãi", "suất", "thấp", "cho", "doanh", "nghiệp", "vừa", "và", "nhỏ", "sme", "và", "dự", "định", "triển", "khai", "chương", "trình", "thứ", "hiệu số 24 - 17", "trong", "ngày 25 ngày 18 tháng 2", "với", "mục", "tiêu", "cung", "cấp", "cho", "người", "nghèo", "cơ", "hội", "có", "được", "tài", "sản", "thông", "qua", "các", "cơ", "chế", "trợ", "cấp", "bộ", "trưởng", "332.324", "armida", "nhấn", "mạnh", "các", "chương", "trình", "xóa", "đói", "giảm", "nghèo", "là", "một", "phần", "quan", "trọng", "trong", "by/200", "kế", "hoạch", "làm", "việc", "của", "chính", "phủ", "trong", "ngày 25, 17, 23", "các", "chương", "trình", "còn", "lại", "hướng", "tới", "việc", "đẩy", "mạnh", "sản", "xuất", "các", "mặt", "hàng", "chiến", "lược", "như", "gạo", "phát", "triển", "cơ", "sở", "hạ", "tầng", "để", "hỗ", "trợ", "kết", "nối", "liên", "vùng", "tăng", "tốc", "phát", "triển", "cho", "các", "địa", "phương", "papua", "tây", "papua", "và", "tỉnh", "đông", "nusa", "tenggara", "tái", "thiết", "vùng", "thiên", "tai", "tăng", "cường", "sức", "mạnh", "quốc", "phòng", "và", "các", "ngành", "công", "nghiệp", "chiến", "lược", "tổng", "thống", "indonesia", "susilo", "bambang", "ydhoyono", "mới", "đây", "cho", "biết", "nước", "này", "đang", "-554.0064 cal", "hướng", "tới", "mục", "tiêu", "đạt", "tốc", "độ", "tăng", "trưởng", "6541.874 n", "trong", "16:32:11", "giảm", "tỷ", "lệ", "thất", "nghiệp", "từ", "2139.00675 tháng", "hiện", "nay", "xuống", "-8884,445 %", "và", "giảm", "tỷ", "lệ", "nghèo", "từ", "-2277,375 kwh/mwh", "hiện", "nay", "xuống", "-5493.72 cal", "vào", "ngày 09/08/200", "để", "đạt", "các", "mục", "tiêu", "này", "indonesia", "cần", "khoản", "đầu", "tư", "2780.60 ok", "tỷ", "rupia", "tương", "đương", "7655,716 nm", "usd", "năm", "trong", "giai đoạn 15 - 27", "năm", "tới", "trong", "đó", "sẽ", "dành", "ưu", "tiên", "hàng", "đầu", "cho", "khu", "vực", "tư", "nhân", "và", "chi", "tiêu", "công" ]
[ "phạt", "công", "ty", "hải", "minh", "bốn trăm linh năm ga lông", "đồng", "vì", "hàm", "lượng", "methanol", "vượt", "mức", "công", "bố", "qua", "thẩm", "định", "sản", "phẩm", "thực", "phẩm", "bảo", "vệ", "sức", "khỏe", "có", "tên", "gọi", "nhất", "tửu", "hoàng", "đế", "của", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "đầu", "tư", "kinh", "doanh", "hải", "minh", "có", "hàm", "lượng", "methanol", "vượt", "mức", "tự", "công", "bố", "qua", "thẩm", "định", "sản", "phẩm", "thực", "phẩm", "bảo", "vệ", "sức", "khỏe", "có", "tên", "gọi", "nhất", "tửu", "hoàng", "đế", "của", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "đầu", "tư", "kinh", "doanh", "hải", "minh", "có", "hàm", "lượng", "methanol", "vượt", "mức", "tự", "công", "bố", "trước", "tết", "nguyên", "đán", "tân", "sửu", "qua", "công", "tác", "điều", "tra", "nắm", "tình", "hình", "đội", "ba triệu năm trăm ngàn", "phòng", "cảnh", "sát", "môi", "trường", "công", "an", "thành phố", "hà", "nội", "phối", "hợp", "đội", "quản", "lý", "thị", "trường", "quản lý thị trường", "số", "một triệu", "cục", "quản lý thị trường", "thành phố", "hà", "nội", "đã", "tiến", "hành", "kiểm", "tra", "cơ", "sở", "sản", "xuất", "và", "kinh", "doanh", "của", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "đầu", "tư", "kinh", "doanh", "hải", "minh", "địa", "chỉ", "tại", "khu", "đô", "thị", "văn", "phú", "phường", "phú", "la", "quận", "hà", "đông", "hà", "nội", "tại", "đây", "lực", "lượng", "chức", "năng", "đã", "phát", "hiện", "hơn", "năm nhăm chấm không năm không", "chai", "thực", "phẩm", "bảo", "vệ", "sức", "khỏe", "có", "tên", "gọi", "nhất", "tửu", "hoàng", "đế", "dung", "tích", "âm năm trăm sáu mốt phẩy tám trăm năm hai đô la", "có", "dấu", "hiệu", "không", "bảo", "đảm", "chất", "lượng", "kết", "quả", "kiểm", "tra", "cho", "thấy", "các", "sản", "phẩm", "này", "đều", "có", "hàm", "lượng", "chỉ", "tiêu", "methanol", "bốn ngàn không trăm hai mươi", "không", "phù", "hợp", "với", "thông", "tin", "về", "sản", "phẩm", "đã", "công", "bố", "cụ", "thể", "doanh nghiệp", "tự", "công", "bố", "hàm", "lượng", "methanol", "trong", "sản", "phẩm", "dưới", "mức", "chín triệu ba trăm tám mươi tám nghìn năm trăm bảy mươi bẩy", "nhưng", "kết", "quả", "kiểm", "nghiệm", "đều", "lớn", "hơn", "trong", "khoảng", "từ", "một triệu bốn trăm hai bảy nghìn tám trăm lẻ sáu", "đến", "bốn mươi bốn phẩy không không bẩy tám", "cục", "quản", "lý", "thị", "trường", "hà", "nội", "đã", "ra", "quyết", "định", "xử", "phạt", "chín trăm sáu mươi chín in", "đồng", "và", "buộc", "thu", "hồi", "sản", "phẩm", "vi", "phạm", "đối", "với", "công", "ty", "này" ]
[ "phạt", "công", "ty", "hải", "minh", "405 gallon", "đồng", "vì", "hàm", "lượng", "methanol", "vượt", "mức", "công", "bố", "qua", "thẩm", "định", "sản", "phẩm", "thực", "phẩm", "bảo", "vệ", "sức", "khỏe", "có", "tên", "gọi", "nhất", "tửu", "hoàng", "đế", "của", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "đầu", "tư", "kinh", "doanh", "hải", "minh", "có", "hàm", "lượng", "methanol", "vượt", "mức", "tự", "công", "bố", "qua", "thẩm", "định", "sản", "phẩm", "thực", "phẩm", "bảo", "vệ", "sức", "khỏe", "có", "tên", "gọi", "nhất", "tửu", "hoàng", "đế", "của", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "đầu", "tư", "kinh", "doanh", "hải", "minh", "có", "hàm", "lượng", "methanol", "vượt", "mức", "tự", "công", "bố", "trước", "tết", "nguyên", "đán", "tân", "sửu", "qua", "công", "tác", "điều", "tra", "nắm", "tình", "hình", "đội", "3.500.000", "phòng", "cảnh", "sát", "môi", "trường", "công", "an", "thành phố", "hà", "nội", "phối", "hợp", "đội", "quản", "lý", "thị", "trường", "quản lý thị trường", "số", "1.000.000", "cục", "quản lý thị trường", "thành phố", "hà", "nội", "đã", "tiến", "hành", "kiểm", "tra", "cơ", "sở", "sản", "xuất", "và", "kinh", "doanh", "của", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "đầu", "tư", "kinh", "doanh", "hải", "minh", "địa", "chỉ", "tại", "khu", "đô", "thị", "văn", "phú", "phường", "phú", "la", "quận", "hà", "đông", "hà", "nội", "tại", "đây", "lực", "lượng", "chức", "năng", "đã", "phát", "hiện", "hơn", "55.050", "chai", "thực", "phẩm", "bảo", "vệ", "sức", "khỏe", "có", "tên", "gọi", "nhất", "tửu", "hoàng", "đế", "dung", "tích", "-561,852 $", "có", "dấu", "hiệu", "không", "bảo", "đảm", "chất", "lượng", "kết", "quả", "kiểm", "tra", "cho", "thấy", "các", "sản", "phẩm", "này", "đều", "có", "hàm", "lượng", "chỉ", "tiêu", "methanol", "4020", "không", "phù", "hợp", "với", "thông", "tin", "về", "sản", "phẩm", "đã", "công", "bố", "cụ", "thể", "doanh nghiệp", "tự", "công", "bố", "hàm", "lượng", "methanol", "trong", "sản", "phẩm", "dưới", "mức", "9.388.577", "nhưng", "kết", "quả", "kiểm", "nghiệm", "đều", "lớn", "hơn", "trong", "khoảng", "từ", "1.427.806", "đến", "44,0078", "cục", "quản", "lý", "thị", "trường", "hà", "nội", "đã", "ra", "quyết", "định", "xử", "phạt", "969 inch", "đồng", "và", "buộc", "thu", "hồi", "sản", "phẩm", "vi", "phạm", "đối", "với", "công", "ty", "này" ]
[ "ngày mười một hai mươi sáu", "rực", "rỡ", "vừa", "ra", "mắt", "mv", "nhạc", "phim", "thứ", "hai", "với", "ca", "khúc", "niệm", "khúc", "cuối", "đồng", "thời", "hé", "lộ", "nhiều", "phân", "cảnh", "lãng", "mạn", "về", "mối", "tình", "đầu", "ngây", "thơ", "của", "hiểu", "phương", "hoàng", "yến", "chibi", "trong", "phim", "mv", "niệm", "khúc", "cuối", "có", "phần", "hình", "ảnh", "đẹp", "lung", "linh", "kết", "hợp", "khéo", "léo", "những", "khung", "cảnh", "đầy", "thơ", "mộng", "và", "trữ", "tình", "của", "tuổi", "trẻ", "từ", "quán", "cà", "phê", "xưa", "lá", "thư", "tay", "bức", "vẽ", "chân", "dung", "gửi", "gắm", "bao", "thương", "nhớ", "với", "những", "cảm", "xúc", "nồng", "nhiệt", "ẩn", "sau", "sự", "rụt", "rè", "của", "tình", "yêu", "tuổi", "học", "trò", "trong", "các", "phân", "cảnh", "của", "bộ", "phim", "ngày hai một không bốn một bốn hai năm", "rực", "rỡ", "mv", "cũng", "tung", "ra", "nhiều", "hình", "ảnh", "chàng", "trai", "trong", "mộng", "của", "hiểu", "phương", "cùng", "những", "phút", "xiêu", "lòng", "của", "cô", "gái", "nhỏ", "đặc", "biệt", "đoạn", "cuối", "mv", "còn", "hé", "lộ", "một", "câu", "hát", "trong", "ca", "khúc", "mới", "nụ", "hôn", "đánh", "rơi", "ca", "khúc", "được", "nhạc", "sĩ", "đức", "trí", "sáng", "tác", "riêng", "cho", "hoàng", "yến", "chibi", "cho", "mối", "tình", "đầu", "bọ", "xít", "của", "nhân", "vật", "hiểu", "phuong", "dù", "chỉ", "với", "chín mươi ba", "giây", "teaser", "ngắn", "nhưng", "cũng", "đủ", "khiến", "người", "nghe", "cảm", "nhận", "sự", "xao", "xuyến", "trong", "từng", "nốt", "nhạc", "từng", "lời", "ca", "em", "đánh", "rơi", "nụ", "hôn", "đầu", "sau", "lưng", "anh", "bộ", "phim", "sẽ", "được", "khởi", "chiếu", "trên", "toàn", "quốc", "vào", "mười giờ bốn mươi phút mười giây" ]
[ "ngày 11, 26", "rực", "rỡ", "vừa", "ra", "mắt", "mv", "nhạc", "phim", "thứ", "hai", "với", "ca", "khúc", "niệm", "khúc", "cuối", "đồng", "thời", "hé", "lộ", "nhiều", "phân", "cảnh", "lãng", "mạn", "về", "mối", "tình", "đầu", "ngây", "thơ", "của", "hiểu", "phương", "hoàng", "yến", "chibi", "trong", "phim", "mv", "niệm", "khúc", "cuối", "có", "phần", "hình", "ảnh", "đẹp", "lung", "linh", "kết", "hợp", "khéo", "léo", "những", "khung", "cảnh", "đầy", "thơ", "mộng", "và", "trữ", "tình", "của", "tuổi", "trẻ", "từ", "quán", "cà", "phê", "xưa", "lá", "thư", "tay", "bức", "vẽ", "chân", "dung", "gửi", "gắm", "bao", "thương", "nhớ", "với", "những", "cảm", "xúc", "nồng", "nhiệt", "ẩn", "sau", "sự", "rụt", "rè", "của", "tình", "yêu", "tuổi", "học", "trò", "trong", "các", "phân", "cảnh", "của", "bộ", "phim", "ngày 21/04/1425", "rực", "rỡ", "mv", "cũng", "tung", "ra", "nhiều", "hình", "ảnh", "chàng", "trai", "trong", "mộng", "của", "hiểu", "phương", "cùng", "những", "phút", "xiêu", "lòng", "của", "cô", "gái", "nhỏ", "đặc", "biệt", "đoạn", "cuối", "mv", "còn", "hé", "lộ", "một", "câu", "hát", "trong", "ca", "khúc", "mới", "nụ", "hôn", "đánh", "rơi", "ca", "khúc", "được", "nhạc", "sĩ", "đức", "trí", "sáng", "tác", "riêng", "cho", "hoàng", "yến", "chibi", "cho", "mối", "tình", "đầu", "bọ", "xít", "của", "nhân", "vật", "hiểu", "phuong", "dù", "chỉ", "với", "93", "giây", "teaser", "ngắn", "nhưng", "cũng", "đủ", "khiến", "người", "nghe", "cảm", "nhận", "sự", "xao", "xuyến", "trong", "từng", "nốt", "nhạc", "từng", "lời", "ca", "em", "đánh", "rơi", "nụ", "hôn", "đầu", "sau", "lưng", "anh", "bộ", "phim", "sẽ", "được", "khởi", "chiếu", "trên", "toàn", "quốc", "vào", "10:40:10" ]
[ "vtc", "news", "sau", "khi", "hàn", "quốc", "chính", "thức", "có", "thông", "báo", "sữa", "bột", "wakado", "của", "nhật", "bản", "nhiễm", "khuẩn", "thị", "trường", "sữa", "bột", "một ngàn chín trăm mười năm", "tại", "việt", "nam", "trầm", "lắng", "hẳn", "với", "dòng", "sữa", "này", "chuyển", "sang", "dùng", "sữa", "khác", "dạo", "qua", "thị", "trường", "sữa", "bảy trăm lẻ tám việt nam đồng", "hà", "nội", "những", "ngày", "đầu", "hai mốt giờ", "sau", "thông", "tin", "sữa", "bột", "gungun", "của", "hãng", "wakado", "nhật", "bản", "bị", "nhiễm", "khuẩn", "và", "sau", "cả", "những", "thông", "tin", "lo", "ngại", "thực", "phẩm", "nhật", "nhiễm", "phóng", "xạ", "thời", "gian", "gần", "đây", "có", "thể", "dễ", "dàng", "nhận", "thấy", "tại", "con", "phố", "hàng", "buồm", "ngày bốn tháng hai", "lượng", "khách", "hàng", "tìm", "mua", "sữa", "nhật", "đã", "giảm", "đáng", "kể", "ngay", "cả", "với", "khách", "hàng", "trung", "thành", "cũng", "đã", "chuyển", "sang", "những", "hãng", "sữa", "ngoại", "khác", "có", "uy", "tín", "theo", "thị", "thu", "trang", "ở", "quận", "long", "biên", "khoảng", "nửa", "tháng", "trước", "chị", "đã", "đi", "mua", "một", "thùng", "sữa", "wakodo", "cho", "con", "nhưng", "khi", "nghe", "nói", "đến", "loại", "sữa", "wakado", "bị", "nhiễm", "khuẩn", "chị", "không", "khỏi", "không", "lo", "lắng", "về", "chất", "lượng", "ngày ba mươi ngày mười bốn tháng hai", "của", "loại", "sữa", "này", "chị", "trang", "cũng", "nghĩ", "đến", "chuyện", "đổi", "sữa", "cho", "con", "nhưng", "chị", "than", "thở", "bé", "con", "quen", "loại", "sữa", "này", "vì", "vậy", "nó", "không", "chịu", "uống", "loại", "sữa", "nào", "ngoài", "wakado", "chị", "duyên", "ở", "bắc", "ninh", "cũng", "cho", "biết", "con", "chị", "mới", "được", "bốn ngàn", "tháng", "tuổi", "quen", "uống", "sữa", "wakodo", "khi", "biết", "loại", "sữa", "này", "bị", "nhiễm", "khuẩn", "chị", "thực", "sự", "hoang", "mang", "sữa", "và", "thực", "phẩm", "liên", "quan", "trực", "tiếp", "đến", "sức", "khỏe", "con", "người", "bởi", "vậy", "trong", "bối", "cảnh", "có", "nhiều", "thông", "tin", "về", "một", "số", "thực", "phẩm", "của", "nhật", "bị", "nhiễm", "xạ", "hay", "thông", "tin", "sữa", "gungun", "của", "dòng", "wakado", "bị", "phát", "hiện", "nhiễm", "khuẩn", "tại", "hàn", "quốc", "người", "tiêu", "dùng", "càng", "nên", "phải", "thận", "trọng", "với", "những", "mặt", "hàng", "thực", "phẩm", "được", "gắn", "mác", "là", "hàng", "xách", "tay" ]
[ "vtc", "news", "sau", "khi", "hàn", "quốc", "chính", "thức", "có", "thông", "báo", "sữa", "bột", "wakado", "của", "nhật", "bản", "nhiễm", "khuẩn", "thị", "trường", "sữa", "bột", "1915", "tại", "việt", "nam", "trầm", "lắng", "hẳn", "với", "dòng", "sữa", "này", "chuyển", "sang", "dùng", "sữa", "khác", "dạo", "qua", "thị", "trường", "sữa", "708 vnđ", "hà", "nội", "những", "ngày", "đầu", "21h", "sau", "thông", "tin", "sữa", "bột", "gungun", "của", "hãng", "wakado", "nhật", "bản", "bị", "nhiễm", "khuẩn", "và", "sau", "cả", "những", "thông", "tin", "lo", "ngại", "thực", "phẩm", "nhật", "nhiễm", "phóng", "xạ", "thời", "gian", "gần", "đây", "có", "thể", "dễ", "dàng", "nhận", "thấy", "tại", "con", "phố", "hàng", "buồm", "ngày 4/2", "lượng", "khách", "hàng", "tìm", "mua", "sữa", "nhật", "đã", "giảm", "đáng", "kể", "ngay", "cả", "với", "khách", "hàng", "trung", "thành", "cũng", "đã", "chuyển", "sang", "những", "hãng", "sữa", "ngoại", "khác", "có", "uy", "tín", "theo", "thị", "thu", "trang", "ở", "quận", "long", "biên", "khoảng", "nửa", "tháng", "trước", "chị", "đã", "đi", "mua", "một", "thùng", "sữa", "wakodo", "cho", "con", "nhưng", "khi", "nghe", "nói", "đến", "loại", "sữa", "wakado", "bị", "nhiễm", "khuẩn", "chị", "không", "khỏi", "không", "lo", "lắng", "về", "chất", "lượng", "ngày 30 ngày 14 tháng 2", "của", "loại", "sữa", "này", "chị", "trang", "cũng", "nghĩ", "đến", "chuyện", "đổi", "sữa", "cho", "con", "nhưng", "chị", "than", "thở", "bé", "con", "quen", "loại", "sữa", "này", "vì", "vậy", "nó", "không", "chịu", "uống", "loại", "sữa", "nào", "ngoài", "wakado", "chị", "duyên", "ở", "bắc", "ninh", "cũng", "cho", "biết", "con", "chị", "mới", "được", "4000", "tháng", "tuổi", "quen", "uống", "sữa", "wakodo", "khi", "biết", "loại", "sữa", "này", "bị", "nhiễm", "khuẩn", "chị", "thực", "sự", "hoang", "mang", "sữa", "và", "thực", "phẩm", "liên", "quan", "trực", "tiếp", "đến", "sức", "khỏe", "con", "người", "bởi", "vậy", "trong", "bối", "cảnh", "có", "nhiều", "thông", "tin", "về", "một", "số", "thực", "phẩm", "của", "nhật", "bị", "nhiễm", "xạ", "hay", "thông", "tin", "sữa", "gungun", "của", "dòng", "wakado", "bị", "phát", "hiện", "nhiễm", "khuẩn", "tại", "hàn", "quốc", "người", "tiêu", "dùng", "càng", "nên", "phải", "thận", "trọng", "với", "những", "mặt", "hàng", "thực", "phẩm", "được", "gắn", "mác", "là", "hàng", "xách", "tay" ]
[ "thiên", "thần", "nội", "y", "của", "victoria", "s", "secret", "cực", "gợi", "cảm", "với", "nội", "y", "lais", "ribeiro", "thả", "dáng", "đẹp", "ngất", "ngây", "trong", "loạt", "ảnh", "nội", "y", "của", "hãng", "victoria", "s", "secret", "mới", "đây", "lais", "ribeiro", "là", "siêu", "mẫu", "cao", "nhất", "nhì", "hãng", "nội", "y", "danh", "tiếng", "victoria", "s", "secret", "với", "chiều", "cao", "ba sáu năm trừ vê", "và", "số", "đo", "mười trên sáu", "vòng", "ngày bốn tháng mười một", "mà", "nàng", "mẫu", "đến", "từ", "brazil", "còn", "hút", "hồn", "người", "đối", "diện", "bởi", "gương", "mặt", "xinh", "đẹp", "ngọt", "ngào", "rất", "đỗi", "tình", "người", "đẹp", "sinh", "ngày bảy", "lần", "đờ u đê ca xoẹt sáu không không", "đầu", "hợp", "tác", "với", "victoria", "s", "secret", "vào", "ngày hai mươi ba tháng ba", "và", "trở", "thành", "thiên", "thần", "nội", "y", "vào", "mười bảy giờ mười sáu phút không giây", "tháng bốn năm hai tám bốn một", "cô", "được", "vinh", "dự", "trình", "bảy trăm linh sáu trừ bê bê xuộc o gờ i tờ hát", "diễn", "bộ", "fantasy", "bra", "âm sáu nghìn ba trăm bốn mươi mốt chấm không không năm bốn hai mê ga oát giờ", "đô", "trong", "show", "diễn", "nội", "y", "hoành", "tráng", "nhất", "hành", "tinh", "của", "hãng", "này", "không", "chỉ", "là", "thiên", "thần", "nội", "y", "của", "victoria", "s", "secret", "cô", "còn", "từng", "xuất", "hiện", "trên", "sàn", "diễn", "của", "rất", "nhiều", "hãng", "thời", "trang", "danh", "tiếng", "như", "chanel", "louis", "vuitton", "gucci", "dolce", "&", "gabbana", "versace", "marc", "jacobs", "năm triệu năm ngàn bốn trăm bẩy mươi bảy", "vóc", "hai ngàn chín trăm ba mươi hai", "dáng", "săn", "chắc", "nuột", "nà", "này", "không", "ai", "nghĩ", "cô", "đã", "là", "bà", "mẹ", "hai nghìn sáu trăm linh ba", "con", "hiện", "nàng", "mẫu", "chín mươi mốt ki lo oát giờ", "da", "màu", "sở", "hữu", "lượng", "fan", "lớn", "trên", "instagram", "với", "âm chín trăm bẩy mươi sáu chấm ba một tám dặm một giờ", "lượt", "theo", "dõi", "cùng", "ngắm", "loạt", "ảnh", "khoe", "body", "bỏng", "mắt", "của", "cô", "với", "nội", "y", "victoria", "s", "secret" ]
[ "thiên", "thần", "nội", "y", "của", "victoria", "s", "secret", "cực", "gợi", "cảm", "với", "nội", "y", "lais", "ribeiro", "thả", "dáng", "đẹp", "ngất", "ngây", "trong", "loạt", "ảnh", "nội", "y", "của", "hãng", "victoria", "s", "secret", "mới", "đây", "lais", "ribeiro", "là", "siêu", "mẫu", "cao", "nhất", "nhì", "hãng", "nội", "y", "danh", "tiếng", "victoria", "s", "secret", "với", "chiều", "cao", "365-v", "và", "số", "đo", "10 / 6", "vòng", "ngày 4/11", "mà", "nàng", "mẫu", "đến", "từ", "brazil", "còn", "hút", "hồn", "người", "đối", "diện", "bởi", "gương", "mặt", "xinh", "đẹp", "ngọt", "ngào", "rất", "đỗi", "tình", "người", "đẹp", "sinh", "ngày 7", "lần", "đudk/600", "đầu", "hợp", "tác", "với", "victoria", "s", "secret", "vào", "ngày 23/3", "và", "trở", "thành", "thiên", "thần", "nội", "y", "vào", "17:16:0", "tháng 4/2841", "cô", "được", "vinh", "dự", "trình", "706-bb/ogyth", "diễn", "bộ", "fantasy", "bra", "-6341.00542 mwh", "đô", "trong", "show", "diễn", "nội", "y", "hoành", "tráng", "nhất", "hành", "tinh", "của", "hãng", "này", "không", "chỉ", "là", "thiên", "thần", "nội", "y", "của", "victoria", "s", "secret", "cô", "còn", "từng", "xuất", "hiện", "trên", "sàn", "diễn", "của", "rất", "nhiều", "hãng", "thời", "trang", "danh", "tiếng", "như", "chanel", "louis", "vuitton", "gucci", "dolce", "&", "gabbana", "versace", "marc", "jacobs", "5.005.477", "vóc", "2932", "dáng", "săn", "chắc", "nuột", "nà", "này", "không", "ai", "nghĩ", "cô", "đã", "là", "bà", "mẹ", "2603", "con", "hiện", "nàng", "mẫu", "91 kwh", "da", "màu", "sở", "hữu", "lượng", "fan", "lớn", "trên", "instagram", "với", "-976.318 mph", "lượt", "theo", "dõi", "cùng", "ngắm", "loạt", "ảnh", "khoe", "body", "bỏng", "mắt", "của", "cô", "với", "nội", "y", "victoria", "s", "secret" ]
[ "đề", "xuất", "trang", "bị", "súng", "cho", "giáo", "viên", "ông", "trump", "khiến", "dân", "mỹ", "phẫn", "nộ", "đề", "xuất", "của", "tổng", "thống", "mỹ", "vốn", "được", "giới", "chuyên", "gia", "đánh", "giá", "là", "ngầm", "ủng", "hộ", "hiệp", "hội", "súng", "đạn", "mỹ", "nra", "tổng", "thống", "donald", "trump", "đề", "xuất", "trang", "bị", "súng", "cho", "giáo", "viên", "ảnh", "cnn", "đề", "xuất", "của", "tổng", "thống", "mỹ", "vốn", "được", "giới", "chuyên", "gia", "đánh", "giá", "mười chín giờ bốn mươi tám phút", "là", "ngầm", "ủng", "hộ", "hiệp", "hội", "súng", "đạn", "mỹ", "nra", "nhóm", "vận", "động", "hành", "lang", "đầy", "quyền", "lực", "thường", "lôi", "kéo", "sự", "ủng", "hộ", "của", "các", "nghị", "sĩ", "mỹ", "để", "bảo", "vệ", "lợi", "ích", "của", "mình", "do", "đó", "không", "có", "gì", "là", "hai trăm bốn ba ghi ga bít", "lạ", "khi", "chủ", "tịch", "hiệp", "hội", "súng", "đạn", "mỹ", "wayne", "lapierre", "đã", "ngay", "lập", "tức", "lên", "tiếng", "hoan", "nghênh", "đề", "xuất", "của", "tổng", "thống", "donald", "trump", "theo", "ông", "lapierre", "hiệp", "hội", "súng", "đạn", "mỹ", "sẽ", "hỗ", "trợ", "miễn", "phí", "an", "ninh", "và", "an", "toàn", "cho", "bất", "cứ", "trường", "học", "nào", "của", "mỹ", "ông", "này", "đồng", "thời", "cáo", "buộc", "đảng", "ngày mười tám tới ngày hai mươi sáu tháng ba", "dân", "chủ", "và", "truyền", "thông", "mỹ", "đang", "bôi", "nhọ", "sáu ngàn năm trăm mười sáu chấm không không chín trăm linh tám xen ti mét", "hiệp", "hội", "súng", "đạn", "năm trăm bốn mươi nhăm héc", "mỹ", "và", "đang", "khai", "thác", "vụ", "xả", "súng", "ở", "florida", "để", "mở", "rộng", "kiểm", "soát", "súng", "đạn", "và", "xóa", "bỏ", "tám triệu sáu trăm hai mươi nghìn bốn trăm bảy mươi bảy", "quyền", "sở", "hữu", "súng", "của", "người", "dân", "mỹ", "theo", "bà", "randi", "weingarten", "chủ", "tịch", "liên", "đoàn", "giáo", "viên", "mỹ", "việc", "trang", "bị", "súng", "cho", "giáo", "viên", "sẽ", "không", "giúp", "giải", "quyết", "vấn", "đề", "xả", "súng", "hàng", "loạt", "ở", "mỹ", "mà", "chỉ", "khiến", "tình", "hình", "tồi", "tệ", "hơn", "tạo", "ra", "một", "cảm", "giác", "sai", "lầm", "về", "an", "ninh", "đưa", "súng", "đạn", "xâm", "nhập", "nhiều", "hơn", "chứ", "không", "phải", "là", "ít", "đi", "ở", "âm bảy ngàn ba trăm lẻ hai phẩy bốn trăm mười năm trên chỉ", "các", "trường", "học", "bà", "randi", "weingarten", "khẳng", "định", "đây", "là", "một", "ý", "tưởng", "kinh", "khủng", "trước", "đó", "trong", "buổi", "gặp", "các", "thân", "nhân", "học", "sinh", "thiệt", "mạng", "trong", "vụ", "xả", "súng", "tại", "trường", "trung", "học", "ở", "bang", "florida", "tháng bốn", "vừa", "qua", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "đã", "đề", "xuất", "ý", "tưởng", "trang", "bị", "vũ", "khí", "cho", "giáo", "viên", "đề", "phòng", "nguy", "cơ", "xảy", "ra", "các", "vụ", "xả", "súng", "tương", "tự", "trong", "tương", "lai", "theo", "ông", "donald", "trump", "giải", "pháp", "này", "có", "thể", "giúp", "sớm", "chấm", "dứt", "các", "cuộc", "xả", "súng", "nếu", "xảy", "ra", "ông", "cũng", "ủng", "hộ", "nâng", "tuổi", "người", "mua", "và", "sở", "hữu", "súng", "từ", "một nghìn một trăm ba mươi hai", "lên", "ba ngàn", "nước", "mỹ", "trong", "hai", "tháng", "đầu", "ba giờ ba mốt phút", "không", "yên", "ổn", "khi", "xảy", "ra", "liên", "tiếp", "các", "vụ", "xả", "súng", "thảm", "khốc", "cướp", "đi", "sinh", "mạng", "của", "hàng", "chục", "người", "dân", "vô", "tội", "trong", "đó", "các", "vụ", "bạo", "lực", "súng", "đạn", "xảy", "ra", "tại", "trường", "học", "khá", "nghiêm", "trọng", "nghiêm", "trọng", "nhất", "là", "vụ", "xả", "súng", "tại", "trường", "trung", "học", "ở", "parkland", "bang", "florida", "hôm", "một trăm bốn mươi hai xoẹt một không không không vờ u gờ nờ rờ", "vừa", "qua", "khiến", "ít", "nhất", "sáu mươi", "người", "thiệt", "mạng.thủ", "phạm", "là", "nikolas", "cruz", "một", "học", "sinh", "cũ", "của", "trường" ]
[ "đề", "xuất", "trang", "bị", "súng", "cho", "giáo", "viên", "ông", "trump", "khiến", "dân", "mỹ", "phẫn", "nộ", "đề", "xuất", "của", "tổng", "thống", "mỹ", "vốn", "được", "giới", "chuyên", "gia", "đánh", "giá", "là", "ngầm", "ủng", "hộ", "hiệp", "hội", "súng", "đạn", "mỹ", "nra", "tổng", "thống", "donald", "trump", "đề", "xuất", "trang", "bị", "súng", "cho", "giáo", "viên", "ảnh", "cnn", "đề", "xuất", "của", "tổng", "thống", "mỹ", "vốn", "được", "giới", "chuyên", "gia", "đánh", "giá", "19h48", "là", "ngầm", "ủng", "hộ", "hiệp", "hội", "súng", "đạn", "mỹ", "nra", "nhóm", "vận", "động", "hành", "lang", "đầy", "quyền", "lực", "thường", "lôi", "kéo", "sự", "ủng", "hộ", "của", "các", "nghị", "sĩ", "mỹ", "để", "bảo", "vệ", "lợi", "ích", "của", "mình", "do", "đó", "không", "có", "gì", "là", "243 gb", "lạ", "khi", "chủ", "tịch", "hiệp", "hội", "súng", "đạn", "mỹ", "wayne", "lapierre", "đã", "ngay", "lập", "tức", "lên", "tiếng", "hoan", "nghênh", "đề", "xuất", "của", "tổng", "thống", "donald", "trump", "theo", "ông", "lapierre", "hiệp", "hội", "súng", "đạn", "mỹ", "sẽ", "hỗ", "trợ", "miễn", "phí", "an", "ninh", "và", "an", "toàn", "cho", "bất", "cứ", "trường", "học", "nào", "của", "mỹ", "ông", "này", "đồng", "thời", "cáo", "buộc", "đảng", "ngày 18 tới ngày 26 tháng 3", "dân", "chủ", "và", "truyền", "thông", "mỹ", "đang", "bôi", "nhọ", "6516.00908 cm", "hiệp", "hội", "súng", "đạn", "545 hz", "mỹ", "và", "đang", "khai", "thác", "vụ", "xả", "súng", "ở", "florida", "để", "mở", "rộng", "kiểm", "soát", "súng", "đạn", "và", "xóa", "bỏ", "8.620.477", "quyền", "sở", "hữu", "súng", "của", "người", "dân", "mỹ", "theo", "bà", "randi", "weingarten", "chủ", "tịch", "liên", "đoàn", "giáo", "viên", "mỹ", "việc", "trang", "bị", "súng", "cho", "giáo", "viên", "sẽ", "không", "giúp", "giải", "quyết", "vấn", "đề", "xả", "súng", "hàng", "loạt", "ở", "mỹ", "mà", "chỉ", "khiến", "tình", "hình", "tồi", "tệ", "hơn", "tạo", "ra", "một", "cảm", "giác", "sai", "lầm", "về", "an", "ninh", "đưa", "súng", "đạn", "xâm", "nhập", "nhiều", "hơn", "chứ", "không", "phải", "là", "ít", "đi", "ở", "-7302,410 năm/chỉ", "các", "trường", "học", "bà", "randi", "weingarten", "khẳng", "định", "đây", "là", "một", "ý", "tưởng", "kinh", "khủng", "trước", "đó", "trong", "buổi", "gặp", "các", "thân", "nhân", "học", "sinh", "thiệt", "mạng", "trong", "vụ", "xả", "súng", "tại", "trường", "trung", "học", "ở", "bang", "florida", "tháng 4", "vừa", "qua", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "đã", "đề", "xuất", "ý", "tưởng", "trang", "bị", "vũ", "khí", "cho", "giáo", "viên", "đề", "phòng", "nguy", "cơ", "xảy", "ra", "các", "vụ", "xả", "súng", "tương", "tự", "trong", "tương", "lai", "theo", "ông", "donald", "trump", "giải", "pháp", "này", "có", "thể", "giúp", "sớm", "chấm", "dứt", "các", "cuộc", "xả", "súng", "nếu", "xảy", "ra", "ông", "cũng", "ủng", "hộ", "nâng", "tuổi", "người", "mua", "và", "sở", "hữu", "súng", "từ", "1132", "lên", "3000", "nước", "mỹ", "trong", "hai", "tháng", "đầu", "3h31", "không", "yên", "ổn", "khi", "xảy", "ra", "liên", "tiếp", "các", "vụ", "xả", "súng", "thảm", "khốc", "cướp", "đi", "sinh", "mạng", "của", "hàng", "chục", "người", "dân", "vô", "tội", "trong", "đó", "các", "vụ", "bạo", "lực", "súng", "đạn", "xảy", "ra", "tại", "trường", "học", "khá", "nghiêm", "trọng", "nghiêm", "trọng", "nhất", "là", "vụ", "xả", "súng", "tại", "trường", "trung", "học", "ở", "parkland", "bang", "florida", "hôm", "142/1000vugnr", "vừa", "qua", "khiến", "ít", "nhất", "60", "người", "thiệt", "mạng.thủ", "phạm", "là", "nikolas", "cruz", "một", "học", "sinh", "cũ", "của", "trường" ]
[ "hnmo", "về", "phong", "vân", "huyện", "ba", "vì", "hà", "nội", "những", "ngày", "này", "đâu", "đâu", "cũng", "thấy", "người", "dân", "kêu", "than", "về", "vấn", "đề", "rác", "thải", "gây", "ô", "nhiễm", "môi", "trường", "chỉ", "cách", "trụ", "sở", "ủy ban nhân dân", "xã", "phong", "vân", "hai trăm mười chín ki lo oát giờ trên tháng", "bãi", "rác", "bốc", "mùi", "hôi", "thối", "từ", "nhiều", "ngày", "nay", "khu", "chợ", "vắp", "cũ", "chỉ", "cách", "ủy", "ban", "nhân", "dân", "xã", "phong", "vân", "bảy trăm bốn ba ki lô mét khối", "là", "nơi", "tập", "kết", "rác", "của", "cộng bốn hai không năm ba bốn bẩy ba hai một chín", "xóm", "đoài", "đông", "rinh", "nam", "giai", "nội", "giàu", "hương", "tám", "vậy", "mà", "gần", "tháng", "nay", "rác", "cứ", "đầy", "lên", "và", "lấn", "hai sáu chia mười năm", "mét", "đường", "trên", "con", "đường", "liên", "không giờ năm mươi hai phút năm tám giây", "thôn", "có", "chiều", "rộng", "ba ba ngàn không trăm mười chín phẩy không chín năm năm không", "mét", "dốc", "đã", "cao", "đường", "lại", "hẹp", "rác", "thải", "ô", "nhiễm", "mùi", "hôi", "thối", "ruồi", "nhặng", "bủa", "vây", "mỗi", "khi", "đi", "qua", "đã", "làm", "hơn", "năm mi li gam", "hộ", "gia", "đình", "phải", "bức", "xúc", "xã", "phong", "vân", "có", "số", "nhân", "khẩu", "là", "gần", "hai nghìn năm trăm tám mốt", "với", "sáu mươi bốn ngàn năm trăm ba mươi mốt phẩy năm ngàn chín trăm chín chín", "hộ", "tại", "đây", "người", "dân", "phải", "nộp", "1.500đ/trẻ", "em", "và", "3.000đ/người", "lớn", "để", "làm", "vệ", "sinh", "môi", "trường" ]
[ "hnmo", "về", "phong", "vân", "huyện", "ba", "vì", "hà", "nội", "những", "ngày", "này", "đâu", "đâu", "cũng", "thấy", "người", "dân", "kêu", "than", "về", "vấn", "đề", "rác", "thải", "gây", "ô", "nhiễm", "môi", "trường", "chỉ", "cách", "trụ", "sở", "ủy ban nhân dân", "xã", "phong", "vân", "219 kwh/tháng", "bãi", "rác", "bốc", "mùi", "hôi", "thối", "từ", "nhiều", "ngày", "nay", "khu", "chợ", "vắp", "cũ", "chỉ", "cách", "ủy", "ban", "nhân", "dân", "xã", "phong", "vân", "743 km3", "là", "nơi", "tập", "kết", "rác", "của", "+42053473219", "xóm", "đoài", "đông", "rinh", "nam", "giai", "nội", "giàu", "hương", "tám", "vậy", "mà", "gần", "tháng", "nay", "rác", "cứ", "đầy", "lên", "và", "lấn", "26 / 15", "mét", "đường", "trên", "con", "đường", "liên", "0:52:58", "thôn", "có", "chiều", "rộng", "33.019,09550", "mét", "dốc", "đã", "cao", "đường", "lại", "hẹp", "rác", "thải", "ô", "nhiễm", "mùi", "hôi", "thối", "ruồi", "nhặng", "bủa", "vây", "mỗi", "khi", "đi", "qua", "đã", "làm", "hơn", "5 mg", "hộ", "gia", "đình", "phải", "bức", "xúc", "xã", "phong", "vân", "có", "số", "nhân", "khẩu", "là", "gần", "2581", "với", "64.531,5999", "hộ", "tại", "đây", "người", "dân", "phải", "nộp", "1.500đ/trẻ", "em", "và", "3.000đ/người", "lớn", "để", "làm", "vệ", "sinh", "môi", "trường" ]
[ "khi", "nhập", "cảnh", "từ", "cửa", "khẩu", "poipet", "campuchia", "qua", "cửa", "khẩu", "arayaprathet", "thái", "lan", "du", "khách", "việt nam", "bị", "hải", "quan", "thái", "lan", "buộc", "phải", "xòe", "âm ba mươi ba ngàn một trăm chín mươi mốt phẩy ba bốn bẩy chín", "sáu trăm bốn mươi tám ve bê", "ra", "ngang", "mặt", "để", "chụp", "hình", "mới", "cho", "làm", "thủ", "tục", "du", "khách", "xếp", "hàng", "sau", "một", "tấm", "bảng", "ở", "cửa", "khẩu", "arayaprathet", "tấm", "bảng", "ghi", "du", "khách", "việt", "nam", "nằm", "trong", "số", "ít", "những", "đối", "tượng", "khách", "có", "thể", "ngày hai mốt và ngày hai mươi ba tháng mười", "bị", "tra", "hỏi", "bởi", "nhân", "viên", "bốn trăm bốn mươi e hờ ngang nờ", "hải", "quan", "ảnh", "v.l.p", "bà", "v.l.phương", "hướng", "dẫn", "viên", "của", "một", "công", "ty", "du", "lịch", "ở", "an toàn vệ sinh thực phẩm", "đưa", "đoàn", "sáu bảy", "du", "khách", "việt", "du", "lịch", "campuchia", "thái", "lan", "trong", "dịp", "nghỉ", "lễ", "vừa", "qua", "cho", "biết", "hải", "quan", "thái", "lan", "ở", "cửa", "khẩu", "arayaprathet", "thuộc", "tỉnh", "sa", "kaeo", "đã", "buộc", "du", "khách", "việt", "phải", "xòe", "sáu trăm linh một héc", "hoặc", "khoản", "tiền", "tương", "đương", "tám triệu hai ngàn linh sáu", "bath", "tiền", "thái", "ra", "ngang", "mặt", "để", "camera", "đặt", "ở", "khu", "vực", "hải", "quan", "chụp", "hình", "rồi", "mới", "cho", "nhập", "cảnh", "arayaprathet", "trong", "dịp", "lễ", "vừa", "rồi", "khi", "đưa", "đoàn", "khách", "du", "lịch", "bằng", "xe", "ô", "tô", "đến", "campuchia", "thái", "lan", "ông", "nguyễn", "văn", "mỹ", "giám", "đốc", "công", "ty", "du", "lịch", "lửa", "việt", "cũng", "gặp", "phải", "tình", "huống", "oái", "oăm", "trên", "trên", "một", "diễn", "đàn", "du", "lịch", "ở", "việt nam", "nhiều", "du", "khách", "từng", "đến", "thái", "lan", "qua", "cửa", "khẩu", "arayaprathet", "đã", "rất", "bức", "xúc", "về", "việc", "này", "quy", "định", "phải", "xòe", "tiền", "ngang", "mặt", "để", "camera", "chụp", "hình", "không", "được", "dán", "thông", "báo", "ở", "khu", "vực", "làm", "thủ", "tục", "trừ xê e trừ chín không không", "hải", "quan", "vì", "thế", "nhiều", "khách", "không", "chuẩn", "bị", "tiền", "mặt", "đã", "phải", "quay", "lại", "campuchia", "mà", "không", "vào", "được", "thái", "lan", "một", "thành", "viên", "diễn", "đàn", "viết", "nếu", "phía", "thái", "lan", "không", "bỏ", "quy", "định", "phi", "lý", "này", "tôi", "sẽ", "kêu", "gọi", "tẩy", "chay", "tour", "thái", "trao", "đổi", "với", "phóng viên", "thanh", "niên", "hôm", "qua", "ba triệu không trăm tám mốt nghìn tám trăm bốn hai", "ông", "nguyễn", "văn", "tuấn", "tổng", "cục", "trưởng", "tổng", "cục", "du", "lịch", "thừa", "nhận", "không", "biết", "tình", "trạng", "này", "xảy", "ra", "và", "sẽ", "giao", "vụ", "lữ", "hành", "thu", "thập", "thông", "tin", "thêm", "về", "việc", "này" ]
[ "khi", "nhập", "cảnh", "từ", "cửa", "khẩu", "poipet", "campuchia", "qua", "cửa", "khẩu", "arayaprathet", "thái", "lan", "du", "khách", "việt nam", "bị", "hải", "quan", "thái", "lan", "buộc", "phải", "xòe", "-33.191,3479", "648 wb", "ra", "ngang", "mặt", "để", "chụp", "hình", "mới", "cho", "làm", "thủ", "tục", "du", "khách", "xếp", "hàng", "sau", "một", "tấm", "bảng", "ở", "cửa", "khẩu", "arayaprathet", "tấm", "bảng", "ghi", "du", "khách", "việt", "nam", "nằm", "trong", "số", "ít", "những", "đối", "tượng", "khách", "có", "thể", "ngày 21 và ngày 23 tháng 10", "bị", "tra", "hỏi", "bởi", "nhân", "viên", "440eh-n", "hải", "quan", "ảnh", "v.l.p", "bà", "v.l.phương", "hướng", "dẫn", "viên", "của", "một", "công", "ty", "du", "lịch", "ở", "an toàn vệ sinh thực phẩm", "đưa", "đoàn", "67", "du", "khách", "việt", "du", "lịch", "campuchia", "thái", "lan", "trong", "dịp", "nghỉ", "lễ", "vừa", "qua", "cho", "biết", "hải", "quan", "thái", "lan", "ở", "cửa", "khẩu", "arayaprathet", "thuộc", "tỉnh", "sa", "kaeo", "đã", "buộc", "du", "khách", "việt", "phải", "xòe", "601 hz", "hoặc", "khoản", "tiền", "tương", "đương", "8.002.006", "bath", "tiền", "thái", "ra", "ngang", "mặt", "để", "camera", "đặt", "ở", "khu", "vực", "hải", "quan", "chụp", "hình", "rồi", "mới", "cho", "nhập", "cảnh", "arayaprathet", "trong", "dịp", "lễ", "vừa", "rồi", "khi", "đưa", "đoàn", "khách", "du", "lịch", "bằng", "xe", "ô", "tô", "đến", "campuchia", "thái", "lan", "ông", "nguyễn", "văn", "mỹ", "giám", "đốc", "công", "ty", "du", "lịch", "lửa", "việt", "cũng", "gặp", "phải", "tình", "huống", "oái", "oăm", "trên", "trên", "một", "diễn", "đàn", "du", "lịch", "ở", "việt nam", "nhiều", "du", "khách", "từng", "đến", "thái", "lan", "qua", "cửa", "khẩu", "arayaprathet", "đã", "rất", "bức", "xúc", "về", "việc", "này", "quy", "định", "phải", "xòe", "tiền", "ngang", "mặt", "để", "camera", "chụp", "hình", "không", "được", "dán", "thông", "báo", "ở", "khu", "vực", "làm", "thủ", "tục", "-ce-900", "hải", "quan", "vì", "thế", "nhiều", "khách", "không", "chuẩn", "bị", "tiền", "mặt", "đã", "phải", "quay", "lại", "campuchia", "mà", "không", "vào", "được", "thái", "lan", "một", "thành", "viên", "diễn", "đàn", "viết", "nếu", "phía", "thái", "lan", "không", "bỏ", "quy", "định", "phi", "lý", "này", "tôi", "sẽ", "kêu", "gọi", "tẩy", "chay", "tour", "thái", "trao", "đổi", "với", "phóng viên", "thanh", "niên", "hôm", "qua", "3.081.842", "ông", "nguyễn", "văn", "tuấn", "tổng", "cục", "trưởng", "tổng", "cục", "du", "lịch", "thừa", "nhận", "không", "biết", "tình", "trạng", "này", "xảy", "ra", "và", "sẽ", "giao", "vụ", "lữ", "hành", "thu", "thập", "thông", "tin", "thêm", "về", "việc", "này" ]
[ "trong", "lúc", "vụ", "xử", "xe", "container", "va", "chạm", "với", "xe", "innova", "trên", "cao", "tốc", "hà", "nội", "thái", "nguyên", "đang", "phải", "xem", "xét", "lại", "thì", "cách", "đây", "mấy", "hôm", "người", "tham", "gia", "giao", "thông", "trên", "cao", "tốc", "một nghìn ba trăm tám hai", "hà", "nội", "hải", "phòng", "lại", "hú", "vía", "khi", "chiếc", "xe", "container", "âm bảy tư chấm bốn mươi lăm", "feet", "quay", "ngược", "đầu", "vòng", "lại", "chỉ", "vì", "lỡ", "trớn", "quá", "đoạn", "rẽ", "vào", "quốc", "lộ", "tám triệu không trăm bốn mươi ngàn", "vài", "trăm", "mét", "xe", "container", "lùi", "và", "quay", "xe", "trên", "cao", "tốc", "hà", "nội-hải", "phòng", "ảnh", "cắt", "từ", "clip", "trên", "cao", "tốc", "hà", "nội", "hải", "phòng", "giữa", "cuồn", "cuộn", "người", "xe", "vun", "vút", "với", "tốc", "độ", "ca gạch ngang i chéo một trăm sáu mươi", "hung", "thần", "container", "bình", "thản", "quay", "một nghìn năm trăm hai mươi ba phẩy bẩy sáu không ki lô mét vuông", "ngược", "rồi", "quay", "ngang", "bất", "chấp", "những", "hàng", "dài", "xe", "bất", "thần", "giảm", "tốc", "để", "tránh", "cú", "i quờ gạch ngang năm trăm năm mươi mốt", "va", "chạm", "khủng", "khiếp", "có", "nguy", "cơ", "xảy", "ra", "người", "điều", "khiển", "hung", "thần", "xa", "lộ", "bị", "phạt", "bốn ngàn chín trăm hai mươi tám chấm sáu chỉ trên na nô mét", "đồng", "và", "tước", "bằng", "lái", "bẩy trăm năm tám ngàn một trăm mười bốn", "tháng", "hồi", "ngày mười tám", "năm", "nay", "một", "chiến", "sĩ", "cảnh", "sát", "phòng", "cháy", "chữa", "cháy", "đã", "phải", "trả", "giá", "bằng", "sinh", "mạng", "khi", "đi", "ngược", "chiều", "trên", "đường", "cao", "tốc", "pháp", "vân-cầu", "giẽ", "trường", "hợp", "xe", "container", "chở", "hàng", "chục", "tấn", "thép", "trên", "cao", "tốc", "hà", "nội-thái", "nguyên", "đâm", "vào", "xe", "innova", "đi", "lùi", "thực", "sự", "là", "thảm", "họa", "cú", "va", "chạm", "lấy", "đi", "sinh", "mạng", "của", "sáu mươi chín phẩy bốn mươi ba", "con", "người", "với", "những", "nỗi", "đau", "khôn", "nguôi", "và", "ám", "ảnh", "đến", "suốt", "đời", "của", "những", "người", "chứng", "kiến", "vụ", "tai", "nạn", "ở", "singapo", "hành", "vi", "dừng", "đỗ", "không", "đúng", "ba trăm gạch ngang mờ gạch ngang hờ", "trên", "cao", "tốc", "đã", "phải", "nhận", "mức", "phạt", "lên", "tới", "sáu tám chấm không không chín tám", "usd", "đủ", "để", "những", "đờ bờ o o gạch ngang ba trăm", "ai", "không", "thuộc", "luật", "không", "dám", "vào", "cao", "tốc", "và", "có", "lối", "hành", "xử", "coi", "thường", "tính", "mạng", "người", "khác" ]
[ "trong", "lúc", "vụ", "xử", "xe", "container", "va", "chạm", "với", "xe", "innova", "trên", "cao", "tốc", "hà", "nội", "thái", "nguyên", "đang", "phải", "xem", "xét", "lại", "thì", "cách", "đây", "mấy", "hôm", "người", "tham", "gia", "giao", "thông", "trên", "cao", "tốc", "1382", "hà", "nội", "hải", "phòng", "lại", "hú", "vía", "khi", "chiếc", "xe", "container", "-74.45", "feet", "quay", "ngược", "đầu", "vòng", "lại", "chỉ", "vì", "lỡ", "trớn", "quá", "đoạn", "rẽ", "vào", "quốc", "lộ", "8.040.000", "vài", "trăm", "mét", "xe", "container", "lùi", "và", "quay", "xe", "trên", "cao", "tốc", "hà", "nội-hải", "phòng", "ảnh", "cắt", "từ", "clip", "trên", "cao", "tốc", "hà", "nội", "hải", "phòng", "giữa", "cuồn", "cuộn", "người", "xe", "vun", "vút", "với", "tốc", "độ", "k-y/160", "hung", "thần", "container", "bình", "thản", "quay", "1523,760 km2", "ngược", "rồi", "quay", "ngang", "bất", "chấp", "những", "hàng", "dài", "xe", "bất", "thần", "giảm", "tốc", "để", "tránh", "cú", "yq-551", "va", "chạm", "khủng", "khiếp", "có", "nguy", "cơ", "xảy", "ra", "người", "điều", "khiển", "hung", "thần", "xa", "lộ", "bị", "phạt", "4928.6 chỉ/nm", "đồng", "và", "tước", "bằng", "lái", "758.114", "tháng", "hồi", "ngày 18", "năm", "nay", "một", "chiến", "sĩ", "cảnh", "sát", "phòng", "cháy", "chữa", "cháy", "đã", "phải", "trả", "giá", "bằng", "sinh", "mạng", "khi", "đi", "ngược", "chiều", "trên", "đường", "cao", "tốc", "pháp", "vân-cầu", "giẽ", "trường", "hợp", "xe", "container", "chở", "hàng", "chục", "tấn", "thép", "trên", "cao", "tốc", "hà", "nội-thái", "nguyên", "đâm", "vào", "xe", "innova", "đi", "lùi", "thực", "sự", "là", "thảm", "họa", "cú", "va", "chạm", "lấy", "đi", "sinh", "mạng", "của", "69,43", "con", "người", "với", "những", "nỗi", "đau", "khôn", "nguôi", "và", "ám", "ảnh", "đến", "suốt", "đời", "của", "những", "người", "chứng", "kiến", "vụ", "tai", "nạn", "ở", "singapo", "hành", "vi", "dừng", "đỗ", "không", "đúng", "300-m-h", "trên", "cao", "tốc", "đã", "phải", "nhận", "mức", "phạt", "lên", "tới", "68.0098", "usd", "đủ", "để", "những", "đboo-300", "ai", "không", "thuộc", "luật", "không", "dám", "vào", "cao", "tốc", "và", "có", "lối", "hành", "xử", "coi", "thường", "tính", "mạng", "người", "khác" ]
[ "vtc", "news", "ngày hai mươi bẩy tháng sáu", "giám", "đốc", "quỹ", "tiền", "tệ", "thế", "giới", "imf", "người", "được", "hi", "vọng", "sẽ", "trở", "thành", "tổng", "thống", "tiếp", "theo", "của", "pháp", "dominique", "strauss-kahn", "đã", "bị", "bắt", "dominique", "strauss-kahn", "bị", "cáo", "buộc", "tội", "danh", "tấn", "công", "tình", "dục", "và", "cố", "gắng", "cưỡng", "hiếp", "nữ", "nhân", "viên", "có", "tên", "nafissatou", "diallo", "của", "khách", "sạn", "sofitel", "new", "york", "cảnh", "sát", "manhattan", "đã", "bắt", "giữ", "strauss-kahn", "trước", "khi", "ông", "đ", "ịnh", "đáp", "chuyến", "bay", "hạng", "nhất", "đến", "paris", "từ", "sân", "bay", "quốc", "tế", "john", "f", "kennedy", "new", "york", "vì", "hành", "động", "tấn", "công", "tình", "dục", "âm", "mưu", "cưỡng", "hiếp", "và", "giam", "giữ", "người", "trái", "phép", "phát", "ngôn", "viên", "của", "cảnh", "sát", "new", "york", "paul", "browne", "khi", "đó", "cho", "biết", "strauss-kahn", "đã", "thực", "hiện", "hành", "vi", "này", "tại", "hờ ca gạch chéo ép trừ hai trăm mười bốn", "khách", "sạn", "sofitel", "new", "york", "nơi", "ông", "nghỉ", "lại", "với", "giá", "tám mươi sáu", "usd/đêm", "theo", "lời", "khai", "của", "cô", "hầu", "phòng", "năm triệu một trăm sáu mươi", "tuổi", "ông", "strauss-kahn", "đã", "chạy", "ra", "khỏi", "phòng", "tắm", "lao", "xuống", "hành", "lang", "nơi", "cô", "đang", "đứng", "và", "lôi", "cô", "vào", "phòng", "và", "thực", "mùng ba tới ngày chín tháng mười", "hiện", "hành", "vi", "xâm", "hại", "của", "mình", "sau", "khi", "vùng", "chạy", "khỏi", "strauss-kahn", "cô", "tiếp", "tục", "bị", "đuổi", "theo", "kéo", "vào", "nhà", "tắm", "và", "cựu", "giám", "đốc", "imf", "đã", "cố", "gắng", "nhốt", "cô", "trong", "phòng", "khách", "sạn", "của", "ông", "dominique", "strauss-kahn", "cựu", "giám", "đốc", "quỹ", "tiền", "tệ", "quốc", "tế", "imf", "theo", "b", "áo", "cộng hòa", "í", "m", "ỹ", "khi", "cảnh", "sát", "đến", "hiện", "trường", "strauss-kahn", "đã", "bỏ", "trốn", "khỏi", "khách", "sạn", "và", "để", "lại", "cả", "điện", "thoại", "di", "động", "cùng", "một", "vài", "vật", "dụng", "cá", "nhân", "của", "mình", "phát", "ngôn", "viên", "browne", "nói", "có", "vẻ", "như", "ông", "ta", "đã", "bỏ", "trốn", "một", "cách", "vội", "vàng", "và", "hoảng", "hốt", "khi", "vụ", "việc", "xảy", "ra", "cả", "nước", "pháp", "đã", "bị", "sốc", "khi", "nhìn", "thấy", "hình", "ảnh", "ông", "strauss-kahn", "hai", "tay", "bị", "còng", "ra", "sau", "lưng", "giữa", "hai", "cảnh", "sát", "áp", "giải", "gi", "ữa", "một", "rừng", "ống", "kính", "quay", "phim", "và", "máy", "ảnh", "ngay", "sau", "khi", "bị", "bắt", "hàng", "loạt", "các", "cuộc", "gặp", "gỡ", "với", "nguyên", "thủ", "một", "vài", "quốc", "gia", "châu", "âu", "đã", "bị", "hủy", "trong", "đó", "có", "cả", "cuộc", "hội", "không ba tháng một hai hai sáu tám bốn", "đàm", "của", "ông", "strauss-kahn", "với", "thủ", "tướng", "đức", "angela", "merkel", "tại", "berlin", "thêm", "vào", "đó", "là", "một", "số", "quốc", "gia", "đang", "chờ", "được", "đàm", "phán", "giải", "quyết", "khủng", "hoảng", "nợ", "nần", "như", "bồ", "đào", "nha", "hay", "hy", "lạp", "cũng", "bị", "dừng", "lại", "vụ", "việc", "cũng", "tạo", "nên", "một", "đám", "mây", "ảm", "đạm", "bao", "phủ", "imf", "và", "ảnh", "hưởng", "đến", "thị", "trường", "chứng", "khoán", "nữ", "hầu", "phòng", "nafissatou", "diallo", "của", "khách", "sạn", "sofitel", "new", "một trăm tám mươi mét khối", "york", "tuy", "nhiên", "ông", "strauss-kahn", "đã", "phủ", "nhận", "mọi", "lời", "cáo", "buộc", "và", "nói", "rằng", "cuộc", "gặp", "gỡ", "với", "cô", "diallo", "có", "sự", "đồng", "ý", "từ", "cả", "hai mươi tám nghìn ba trăm tám mươi tám phẩy một nghìn sáu trăm ba sáu", "phía", "khi", "vụ", "việc", "xảy", "ra", "cả", "nước", "pháp", "đã", "bị", "sốc", "khi", "nhìn", "thấy", "hình", "ảnh", "ông", "strauss-kahn", "hai", "tay", "bị", "còng", "ra", "sau", "lưng", "giữa", "hai", "cảnh", "sát", "áp", "giải", "giữa", "một", "rừng", "ống", "kính", "quay", "phim", "và", "máy", "ảnh", "ông", "strauss-kahn", "nói", "cô", "diallo", "đã", "cố", "ý", "đưa", "ra", "những", "lời", "khai", "sai", "sự", "thật", "với", "các", "cơ", "quan", "thực", "thi", "pháp", "luật", "cựu", "lãnh", "đạo", "cao", "cấp", "nhất", "của", "imf", "cũng", "khẳng", "định", "không", "có", "bạo", "lực", "hay", "cưỡng", "ép", "trong", "cuộc", "gặp", "gỡ", "giữa", "một nghìn một trăm chín mươi ba", "người", "và", "cô", "diallo", "cũng", "không", "hề", "bị", "thương", "trong", "khi", "đó", "i lờ nờ trừ hát rờ ngang", "diallo", "một", "người", "phụ", "nữ", "nhập", "cư", "từ", "guinea", "và", "là", "một", "bà", "mẹ", "độc", "thân", "được", "luật", "sư", "của", "mình", "báo", "cáo", "với", "tòa", "án", "rằng", "cô", "đã", "không", "thể", "tiếp", "tục", "đi", "làm", "do", "chấn", "thương", "vai", "do", "chống", "đỡ", "khi", "bị", "ông", "strauss-kahn", "tấn", "công", "trong", "khách", "sạn", "chỉ", "vài", "ngày", "sau", "khi", "bị", "cảnh", "sát", "new", "york", "bắt", "giữ", "và", "tạm", "giam", "phục", "vụ", "công", "tác", "điều", "tra", "ông", "strauss-kahn", "đã", "gửi", "thư", "từ", "chức", "cho", "imf", "lá", "thư", "đề", "tháng không chín một bảy bốn bảy", "tôi", "sẽ", "dùng", "toàn", "bộ", "sức", "lực", "thời", "gian", "năng", "lượng", "của", "tôi", "để", "chứng", "minh", "tôi", "vô", "tội", "ông", "strauss-kahn", "tại", "tòa", "án", "sau", "đó", "luật", "sư", "của", "strauss-kahn", "đã", "đề", "nghị", "đóng", "một trăm hai bẩy xen ti mét vuông", "usd", "tiền", "bảo", "lãnh", "giao", "nộp", "hộ", "chiếu", "của", "ông", "cho", "nhà", "chức", "trách", "và", "cam", "kết", "ông", "dominique", "một trăm năm năm ngàn tám trăm hai chín", "strauss", "kahn", "sẽ", "ở", "lại", "nhà", "con", "gái", "mình", "tại", "new", "york", "nếu", "được", "cho", "tại", "ngoại", "tuy", "nhiên", "bà", "thẩm", "phán", "melissa", "jackson", "của", "thành", "phố", "new", "york", "vẫn", "không", "cho", "ông", "dominique", "strauss", "kahn", "được", "tự", "do", "sau", "đó", "hai mươi tám tới mười tám", "năm", "ông", "strauss-kahn", "đã", "gửi", "một", "yêu", "cầu", "phản", "bác", "với", "các", "tòa", "án", "ở", "new", "york", "về", "vụ", "việc", "này", "theo", "đó", "ông", "đưa", "ra", "những", "dẫn", "chứng", "cho", "thấy", "diallo", "là", "một", "nhân", "chứng", "không", "đáng", "tin", "cậy", "thêm", "vào", "đó", "cảnh", "sát", "cũng", "cho", "biết", "ngay", "trước", "khi", "xảy", "ra", "vụ", "việc", "trưởng", "bộ", "phận", "an", "ninh", "của", "khách", "sạn", "sofitel", "là", "john", "sheehan", "đã", "nhận", "được", "một", "cuộc", "điện", "thoại", "từ", "một", "người", "pháp", "bí", "ẩn", "nữ", "văn", "sĩ", "tristane", "banon", "người", "có", "ý", "định", "khởi", "kiện", "ông", "strauss-kahn", "sáu giờ bốn mươi sáu", "ngoài", "ra", "camera", "an", "ninh", "của", "khách", "sạn", "cũng", "ghi", "lại", "được", "hành", "động", "ăn", "mừng", "của", "không một không sáu sáu năm ba sáu chín bảy hai tám", "người", "đàn", "ông", "không", "xác", "định", "chỉ", "hai trăm năm hai nghìn năm trăm chín mốt", "phút", "sau", "khi", "họ", "chứng", "kiến", "diallo", "đi", "xuống", "gặp", "cảnh", "sát", "đến", "nay", "mặc", "dù", "chưa", "bị", "kết", "án", "chính", "thức", "nhưng", "chỉ", "vì", "cô", "hầu", "gái", "tám mốt ngàn một trăm mười phẩy không không chín sáu", "tuổi", "này", "mà", "ông", "strauss-kahn", "đã", "mất", "trắng", "sự", "nghiệp", "cố", "gắng", "gây", "dựng", "bấy", "lâu", "chức", "giám", "đốc", "của", "imf", "ứng", "cử", "viên", "sáng", "giá", "cho", "chức", "tổng", "thống", "trong", "nhiệm", "kì", "mới", "đã", "biến", "mất", "và", "thêm", "vào", "đó", "là", "những", "rắc", "rối", "trong", "gia", "đình", "phát", "sinh", "sau", "câu", "chuyện", "này", "tuy", "nhiên", "đây", "không", "phải", "là", "lần", "đầu", "tiên", "ông", "strauss-kahn", "dính", "vào", "một", "vụ", "bê", "chín trăm bốn tư ki lô mét vuông", "bối", "tình", "dục", "m", "ột", "nữ", "văn", "sĩ", "hai mươi chín ngàn sáu trăm tám mươi mốt phẩy chín chín tám tám", "tuổi", "bà", "tristane", "banon", "cho", "biết", "bà", "có", "ý", "định", "khởi", "kiện", "ông", "strauss-kahn", "vì", "ông", "đã", "mưu", "toan", "cưỡng", "bức", "bà", "hồi", "ngày mười bẩy tháng năm", "theo", "bà", "tristane", "banon", "ông", "strauss-kahn", "đã", "có", "hành", "động", "khiếm", "nhã", "khi", "mời", "bà", "tới", "gặp", "riêng", "tại", "một", "căn", "phòng", "mà", "đồ", "đạc", "chỉ", "có", "chiếc", "giường", "đôi", "với", "chiếc", "ti vi", "kỳ", "tới", "thống", "đốc", "new", "york", "và", "đường", "dây", "gái", "gọi", "cao", "cấp", "n", "ăm", "ba ngàn lẻ hai", "d", "ư", "luận", "mỹ", "chấn", "động", "khi", "tờ", "new", "york", "times", "đăng", "bài", "v", "ề", "thống", "đốc", "của", "new", "york", "ông", "eliot", "spitzer", "liên", "quan", "một", "đường", "dây", "gái", "gọi", "cao", "cấp", "có", "tên", "emperors", "club", "vip" ]
[ "vtc", "news", "ngày 27/6", "giám", "đốc", "quỹ", "tiền", "tệ", "thế", "giới", "imf", "người", "được", "hi", "vọng", "sẽ", "trở", "thành", "tổng", "thống", "tiếp", "theo", "của", "pháp", "dominique", "strauss-kahn", "đã", "bị", "bắt", "dominique", "strauss-kahn", "bị", "cáo", "buộc", "tội", "danh", "tấn", "công", "tình", "dục", "và", "cố", "gắng", "cưỡng", "hiếp", "nữ", "nhân", "viên", "có", "tên", "nafissatou", "diallo", "của", "khách", "sạn", "sofitel", "new", "york", "cảnh", "sát", "manhattan", "đã", "bắt", "giữ", "strauss-kahn", "trước", "khi", "ông", "đ", "ịnh", "đáp", "chuyến", "bay", "hạng", "nhất", "đến", "paris", "từ", "sân", "bay", "quốc", "tế", "john", "f", "kennedy", "new", "york", "vì", "hành", "động", "tấn", "công", "tình", "dục", "âm", "mưu", "cưỡng", "hiếp", "và", "giam", "giữ", "người", "trái", "phép", "phát", "ngôn", "viên", "của", "cảnh", "sát", "new", "york", "paul", "browne", "khi", "đó", "cho", "biết", "strauss-kahn", "đã", "thực", "hiện", "hành", "vi", "này", "tại", "hk/f-214", "khách", "sạn", "sofitel", "new", "york", "nơi", "ông", "nghỉ", "lại", "với", "giá", "86", "usd/đêm", "theo", "lời", "khai", "của", "cô", "hầu", "phòng", "5.000.160", "tuổi", "ông", "strauss-kahn", "đã", "chạy", "ra", "khỏi", "phòng", "tắm", "lao", "xuống", "hành", "lang", "nơi", "cô", "đang", "đứng", "và", "lôi", "cô", "vào", "phòng", "và", "thực", "mùng 3 tới ngày 9 tháng 10", "hiện", "hành", "vi", "xâm", "hại", "của", "mình", "sau", "khi", "vùng", "chạy", "khỏi", "strauss-kahn", "cô", "tiếp", "tục", "bị", "đuổi", "theo", "kéo", "vào", "nhà", "tắm", "và", "cựu", "giám", "đốc", "imf", "đã", "cố", "gắng", "nhốt", "cô", "trong", "phòng", "khách", "sạn", "của", "ông", "dominique", "strauss-kahn", "cựu", "giám", "đốc", "quỹ", "tiền", "tệ", "quốc", "tế", "imf", "theo", "b", "áo", "cộng hòa", "í", "m", "ỹ", "khi", "cảnh", "sát", "đến", "hiện", "trường", "strauss-kahn", "đã", "bỏ", "trốn", "khỏi", "khách", "sạn", "và", "để", "lại", "cả", "điện", "thoại", "di", "động", "cùng", "một", "vài", "vật", "dụng", "cá", "nhân", "của", "mình", "phát", "ngôn", "viên", "browne", "nói", "có", "vẻ", "như", "ông", "ta", "đã", "bỏ", "trốn", "một", "cách", "vội", "vàng", "và", "hoảng", "hốt", "khi", "vụ", "việc", "xảy", "ra", "cả", "nước", "pháp", "đã", "bị", "sốc", "khi", "nhìn", "thấy", "hình", "ảnh", "ông", "strauss-kahn", "hai", "tay", "bị", "còng", "ra", "sau", "lưng", "giữa", "hai", "cảnh", "sát", "áp", "giải", "gi", "ữa", "một", "rừng", "ống", "kính", "quay", "phim", "và", "máy", "ảnh", "ngay", "sau", "khi", "bị", "bắt", "hàng", "loạt", "các", "cuộc", "gặp", "gỡ", "với", "nguyên", "thủ", "một", "vài", "quốc", "gia", "châu", "âu", "đã", "bị", "hủy", "trong", "đó", "có", "cả", "cuộc", "hội", "03/12/2684", "đàm", "của", "ông", "strauss-kahn", "với", "thủ", "tướng", "đức", "angela", "merkel", "tại", "berlin", "thêm", "vào", "đó", "là", "một", "số", "quốc", "gia", "đang", "chờ", "được", "đàm", "phán", "giải", "quyết", "khủng", "hoảng", "nợ", "nần", "như", "bồ", "đào", "nha", "hay", "hy", "lạp", "cũng", "bị", "dừng", "lại", "vụ", "việc", "cũng", "tạo", "nên", "một", "đám", "mây", "ảm", "đạm", "bao", "phủ", "imf", "và", "ảnh", "hưởng", "đến", "thị", "trường", "chứng", "khoán", "nữ", "hầu", "phòng", "nafissatou", "diallo", "của", "khách", "sạn", "sofitel", "new", "180 m3", "york", "tuy", "nhiên", "ông", "strauss-kahn", "đã", "phủ", "nhận", "mọi", "lời", "cáo", "buộc", "và", "nói", "rằng", "cuộc", "gặp", "gỡ", "với", "cô", "diallo", "có", "sự", "đồng", "ý", "từ", "cả", "28.388,1636", "phía", "khi", "vụ", "việc", "xảy", "ra", "cả", "nước", "pháp", "đã", "bị", "sốc", "khi", "nhìn", "thấy", "hình", "ảnh", "ông", "strauss-kahn", "hai", "tay", "bị", "còng", "ra", "sau", "lưng", "giữa", "hai", "cảnh", "sát", "áp", "giải", "giữa", "một", "rừng", "ống", "kính", "quay", "phim", "và", "máy", "ảnh", "ông", "strauss-kahn", "nói", "cô", "diallo", "đã", "cố", "ý", "đưa", "ra", "những", "lời", "khai", "sai", "sự", "thật", "với", "các", "cơ", "quan", "thực", "thi", "pháp", "luật", "cựu", "lãnh", "đạo", "cao", "cấp", "nhất", "của", "imf", "cũng", "khẳng", "định", "không", "có", "bạo", "lực", "hay", "cưỡng", "ép", "trong", "cuộc", "gặp", "gỡ", "giữa", "1193", "người", "và", "cô", "diallo", "cũng", "không", "hề", "bị", "thương", "trong", "khi", "đó", "iln-hr-", "diallo", "một", "người", "phụ", "nữ", "nhập", "cư", "từ", "guinea", "và", "là", "một", "bà", "mẹ", "độc", "thân", "được", "luật", "sư", "của", "mình", "báo", "cáo", "với", "tòa", "án", "rằng", "cô", "đã", "không", "thể", "tiếp", "tục", "đi", "làm", "do", "chấn", "thương", "vai", "do", "chống", "đỡ", "khi", "bị", "ông", "strauss-kahn", "tấn", "công", "trong", "khách", "sạn", "chỉ", "vài", "ngày", "sau", "khi", "bị", "cảnh", "sát", "new", "york", "bắt", "giữ", "và", "tạm", "giam", "phục", "vụ", "công", "tác", "điều", "tra", "ông", "strauss-kahn", "đã", "gửi", "thư", "từ", "chức", "cho", "imf", "lá", "thư", "đề", "tháng 09/1747", "tôi", "sẽ", "dùng", "toàn", "bộ", "sức", "lực", "thời", "gian", "năng", "lượng", "của", "tôi", "để", "chứng", "minh", "tôi", "vô", "tội", "ông", "strauss-kahn", "tại", "tòa", "án", "sau", "đó", "luật", "sư", "của", "strauss-kahn", "đã", "đề", "nghị", "đóng", "127 cm2", "usd", "tiền", "bảo", "lãnh", "giao", "nộp", "hộ", "chiếu", "của", "ông", "cho", "nhà", "chức", "trách", "và", "cam", "kết", "ông", "dominique", "155.829", "strauss", "kahn", "sẽ", "ở", "lại", "nhà", "con", "gái", "mình", "tại", "new", "york", "nếu", "được", "cho", "tại", "ngoại", "tuy", "nhiên", "bà", "thẩm", "phán", "melissa", "jackson", "của", "thành", "phố", "new", "york", "vẫn", "không", "cho", "ông", "dominique", "strauss", "kahn", "được", "tự", "do", "sau", "đó", "28 - 18", "năm", "ông", "strauss-kahn", "đã", "gửi", "một", "yêu", "cầu", "phản", "bác", "với", "các", "tòa", "án", "ở", "new", "york", "về", "vụ", "việc", "này", "theo", "đó", "ông", "đưa", "ra", "những", "dẫn", "chứng", "cho", "thấy", "diallo", "là", "một", "nhân", "chứng", "không", "đáng", "tin", "cậy", "thêm", "vào", "đó", "cảnh", "sát", "cũng", "cho", "biết", "ngay", "trước", "khi", "xảy", "ra", "vụ", "việc", "trưởng", "bộ", "phận", "an", "ninh", "của", "khách", "sạn", "sofitel", "là", "john", "sheehan", "đã", "nhận", "được", "một", "cuộc", "điện", "thoại", "từ", "một", "người", "pháp", "bí", "ẩn", "nữ", "văn", "sĩ", "tristane", "banon", "người", "có", "ý", "định", "khởi", "kiện", "ông", "strauss-kahn", "6h46", "ngoài", "ra", "camera", "an", "ninh", "của", "khách", "sạn", "cũng", "ghi", "lại", "được", "hành", "động", "ăn", "mừng", "của", "010665369728", "người", "đàn", "ông", "không", "xác", "định", "chỉ", "252.591", "phút", "sau", "khi", "họ", "chứng", "kiến", "diallo", "đi", "xuống", "gặp", "cảnh", "sát", "đến", "nay", "mặc", "dù", "chưa", "bị", "kết", "án", "chính", "thức", "nhưng", "chỉ", "vì", "cô", "hầu", "gái", "81.110,0096", "tuổi", "này", "mà", "ông", "strauss-kahn", "đã", "mất", "trắng", "sự", "nghiệp", "cố", "gắng", "gây", "dựng", "bấy", "lâu", "chức", "giám", "đốc", "của", "imf", "ứng", "cử", "viên", "sáng", "giá", "cho", "chức", "tổng", "thống", "trong", "nhiệm", "kì", "mới", "đã", "biến", "mất", "và", "thêm", "vào", "đó", "là", "những", "rắc", "rối", "trong", "gia", "đình", "phát", "sinh", "sau", "câu", "chuyện", "này", "tuy", "nhiên", "đây", "không", "phải", "là", "lần", "đầu", "tiên", "ông", "strauss-kahn", "dính", "vào", "một", "vụ", "bê", "944 km2", "bối", "tình", "dục", "m", "ột", "nữ", "văn", "sĩ", "29.681,9988", "tuổi", "bà", "tristane", "banon", "cho", "biết", "bà", "có", "ý", "định", "khởi", "kiện", "ông", "strauss-kahn", "vì", "ông", "đã", "mưu", "toan", "cưỡng", "bức", "bà", "hồi", "ngày 17/5", "theo", "bà", "tristane", "banon", "ông", "strauss-kahn", "đã", "có", "hành", "động", "khiếm", "nhã", "khi", "mời", "bà", "tới", "gặp", "riêng", "tại", "một", "căn", "phòng", "mà", "đồ", "đạc", "chỉ", "có", "chiếc", "giường", "đôi", "với", "chiếc", "ti vi", "kỳ", "tới", "thống", "đốc", "new", "york", "và", "đường", "dây", "gái", "gọi", "cao", "cấp", "n", "ăm", "3002", "d", "ư", "luận", "mỹ", "chấn", "động", "khi", "tờ", "new", "york", "times", "đăng", "bài", "v", "ề", "thống", "đốc", "của", "new", "york", "ông", "eliot", "spitzer", "liên", "quan", "một", "đường", "dây", "gái", "gọi", "cao", "cấp", "có", "tên", "emperors", "club", "vip" ]
[ "thắng", "honduras", "new", "zealand", "đẩy", "việt", "nam", "vào", "thế", "khó", "một ngàn một trăm sáu mốt", "trừ pê a vê bảy trăm", "new", "zealand", "hòa", "vật", "vã", "trong", "trận", "gặp", "một tám bảy trừ hắt", "việt", "nam", "lại", "bỗng", "dưng", "khởi", "sắc", "đánh", "bại", "một ngàn bẩy xuộc một trăm", "honduras", "bẩy mươi ba", "tại", "lượt", "trận", "thứ", "hai", "vòng", "bảng", "o xê mờ i a ba không không không gạch ngang bốn không không", "world", "cup", "đối", "thủ", "hòa", "khó", "khăn", "với", "ba trăm linh năm xoẹt quờ ép quờ xoẹt", "việt", "nam", "ở", "lượt", "trận", "mở", "màn", "bảng", "e", "new", "zealand", "bỗng", "thi", "đấu", "ba", "như", "lên", "đồng", "đánh", "bại", "á", "quân", "concacaf", "bốn ngàn", "như", "vậy", "sau", "hai", "lượt", "trận", "new", "zealand", "có", "được", "âm bốn lăm phẩy không bẩy ba", "điểm", "và", "tràn", "đầy", "cơ", "hội", "vào", "vòng", "knock-out", "chín không không gạch ngang mờ vờ đê", "honduras", "sọc", "xanh-đen", "lại", "tiếp", "tục", "một", "âm năm nghìn ba trăm tám mươi lăm chấm ba chín tám phuốt", "trận", "bế", "tắc", "ngay", "phút", "thứ", "nhất", "bevan", "đã", "bất", "ngờ", "giúp", "new", "zealand", "vượt", "lên", "dẫn", "honduras", "bốn ngàn hai", "dù", "thua", "sớm", "nhưng", "khoảng", "thời", "gian", "dài", "trước", "mắt", "là", "đủ", "giúp", "honduras", "xốc", "lại", "đội", "hình", "nhưng", "họ", "lại", "suy", "sụp", "nhanh", "đến", "khó", "tin", "một giờ ba mươi", "đến", "phút", "sáu mươi mốt phẩy không hai nhăm", "thì", "ashworth", "gia", "tăng", "cách", "biệt", "bằng", "bàn", "thắng", "thứ", "hai", "cho", "new", "zealand", "new", "zealand", "đã", "chơi", "một", "thế", "trận", "cực", "kỳ", "hợp", "lý", "và", "điều", "quan", "trọng", "là", "họ", "tận", "dụng", "cơ", "hội", "rất", "tốt", "đó", "chính", "là", "chìa", "khóa", "đưa", "các", "học", "trò", "huấn luyện viên", "darren", "bazeley", "đi", "đến", "chiến", "thắng", "trong", "trận", "này", "bevan", "bẩy chín không năm tám bẩy sáu sáu sáu bẩy sáu", "người", "hùng", "của", "new", "zealand", "với", "hai", "bàn", "thắng", "hiệp", "bốn ngàn không trăm ba mươi", "kết", "thúc", "với", "hai", "bàn", "thắng", "new", "zealand", "tự", "tin", "hẳn", "lên", "song", "hiệp", "hai", "honduras", "cũng", "tận", "dụng", "được", "cơ", "hội", "khi", "phút", "tám triệu tám trăm sáu mươi sáu nghìn bốn trăm mười hai", "thì", "alvarez", "có", "bàn", "rút", "ngắn", "tỉ", "số", "xuống", "còn", "một ngàn bốn trăm hai hai", "khi", "mà", "á", "quân", "concacaf", "chưa", "kịp", "thừa", "thắng", "xông", "lên", "thì", "chỉ", "âm năm bẩy nghìn bốn trăm ba ba phẩy năm ngàn một trăm năm mươi", "phút", "sau", "tức", "phút", "âm mười nhăm phẩy không", "vùng", "dậy", "wesly", "dacas", "phạm", "lỗi", "với", "một", "cầu", "thủ", "new", "zealand", "trong", "cùng", "cấm", "dẫn", "đến", "phạt", "gạch ngang ép xuộc ét rờ", "đền", "và", "một", "lần", "nữa", "bevan", "tháng không chín hai không chín hai", "tự", "tin", "ôm", "bóng", "đặt", "vào", "chấm", "hai trăm bẩy mươi tám ao", "và", "không", "mắc", "sai", "lầm", "nào", "gia", "tăng", "cách", "biệt", "lên", "bẩy triệu bốn mươi nghìn", "cho", "new", "zealand", "honduras", "bạc", "nhược", "trước", "new", "zealand", "ngoài", "hai", "bàn", "thắng", "thì", "bevan", "hôm", "nay", "chơi", "cũng", "cực", "hay", "và", "xứng", "đáng", "là", "linh", "hồn", "của", "những", "con", "chim", "kiwi", "đến", "từ", "new", "zealand", "i đê gờ bê hai không năm", "thắng", "trận", "này", "new", "zealand", "có", "được", "bốn", "điểm", "sau", "hai", "lượt", "trận", "với", "âm chín nghìn tám trăm năm mươi lăm chấm bảy bảy héc", "hiệu", "số", "sáu mươi sáu", "xê a pê hờ mờ xoẹt đắp liu ích bê i gờ ngang hai không không", "tràn", "đầy", "cơ", "hội", "giành", "âm một chấm không không năm một", "vé", "vào", "vòng", "trong" ]
[ "thắng", "honduras", "new", "zealand", "đẩy", "việt", "nam", "vào", "thế", "khó", "1161", "-pav700", "new", "zealand", "hòa", "vật", "vã", "trong", "trận", "gặp", "187-h", "việt", "nam", "lại", "bỗng", "dưng", "khởi", "sắc", "đánh", "bại", "1700/100", "honduras", "73", "tại", "lượt", "trận", "thứ", "hai", "vòng", "bảng", "ocmya3000-400", "world", "cup", "đối", "thủ", "hòa", "khó", "khăn", "với", "305/qfq/", "việt", "nam", "ở", "lượt", "trận", "mở", "màn", "bảng", "e", "new", "zealand", "bỗng", "thi", "đấu", "3", "như", "lên", "đồng", "đánh", "bại", "á", "quân", "concacaf", "4000", "như", "vậy", "sau", "hai", "lượt", "trận", "new", "zealand", "có", "được", "-45,073", "điểm", "và", "tràn", "đầy", "cơ", "hội", "vào", "vòng", "knock-out", "900-mvd", "honduras", "sọc", "xanh-đen", "lại", "tiếp", "tục", "một", "-5385.398 ft", "trận", "bế", "tắc", "ngay", "phút", "thứ", "nhất", "bevan", "đã", "bất", "ngờ", "giúp", "new", "zealand", "vượt", "lên", "dẫn", "honduras", "4200", "dù", "thua", "sớm", "nhưng", "khoảng", "thời", "gian", "dài", "trước", "mắt", "là", "đủ", "giúp", "honduras", "xốc", "lại", "đội", "hình", "nhưng", "họ", "lại", "suy", "sụp", "nhanh", "đến", "khó", "tin", "1h30", "đến", "phút", "61,025", "thì", "ashworth", "gia", "tăng", "cách", "biệt", "bằng", "bàn", "thắng", "thứ", "hai", "cho", "new", "zealand", "new", "zealand", "đã", "chơi", "một", "thế", "trận", "cực", "kỳ", "hợp", "lý", "và", "điều", "quan", "trọng", "là", "họ", "tận", "dụng", "cơ", "hội", "rất", "tốt", "đó", "chính", "là", "chìa", "khóa", "đưa", "các", "học", "trò", "huấn luyện viên", "darren", "bazeley", "đi", "đến", "chiến", "thắng", "trong", "trận", "này", "bevan", "79058766676", "người", "hùng", "của", "new", "zealand", "với", "hai", "bàn", "thắng", "hiệp", "4030", "kết", "thúc", "với", "hai", "bàn", "thắng", "new", "zealand", "tự", "tin", "hẳn", "lên", "song", "hiệp", "hai", "honduras", "cũng", "tận", "dụng", "được", "cơ", "hội", "khi", "phút", "8.866.412", "thì", "alvarez", "có", "bàn", "rút", "ngắn", "tỉ", "số", "xuống", "còn", "1422", "khi", "mà", "á", "quân", "concacaf", "chưa", "kịp", "thừa", "thắng", "xông", "lên", "thì", "chỉ", "-57.433,5150", "phút", "sau", "tức", "phút", "-15,0", "vùng", "dậy", "wesly", "dacas", "phạm", "lỗi", "với", "một", "cầu", "thủ", "new", "zealand", "trong", "cùng", "cấm", "dẫn", "đến", "phạt", "-f/sr", "đền", "và", "một", "lần", "nữa", "bevan", "tháng 09/2092", "tự", "tin", "ôm", "bóng", "đặt", "vào", "chấm", "278 ounce", "và", "không", "mắc", "sai", "lầm", "nào", "gia", "tăng", "cách", "biệt", "lên", "7.040.000", "cho", "new", "zealand", "honduras", "bạc", "nhược", "trước", "new", "zealand", "ngoài", "hai", "bàn", "thắng", "thì", "bevan", "hôm", "nay", "chơi", "cũng", "cực", "hay", "và", "xứng", "đáng", "là", "linh", "hồn", "của", "những", "con", "chim", "kiwi", "đến", "từ", "new", "zealand", "yđgb205", "thắng", "trận", "này", "new", "zealand", "có", "được", "bốn", "điểm", "sau", "hai", "lượt", "trận", "với", "-9855.77 hz", "hiệu", "số", "66", "caphm/wxbyg-200", "tràn", "đầy", "cơ", "hội", "giành", "-1.0051", "vé", "vào", "vòng", "trong" ]
[ "mỹ", "và", "triều", "tiên", "gấp", "rút", "chuẩn", "bị", "cho", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "lần", "ba nghìn", "bốn giờ hai chín", "đặc", "phái", "viên", "phụ", "trách", "chính", "sách", "đối", "với", "triều", "tiên", "thuộc", "bộ", "ngoại", "giao", "mỹ", "stephen", "biegun", "đến", "hàn", "quốc", "để", "tiến", "hành", "đàm", "phán", "với", "đại", "diện", "của", "triều", "tiên", "đây", "là", "bước", "chuẩn", "bị", "cho", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "mỹ-triều", "lần", "thứ", "một trăm sáu mươi ngàn bốn trăm ba mươi mốt", "dự", "kiến", "tổ", "chức", "vào", "cuối", "ngày hai mốt", "này", "cuộc", "gặp", "thượng", "đỉnh", "mỹ-triều", "lần", "hai triệu chín ngàn", "đang", "được", "cả", "thế", "giới", "mong", "đợi", "ảnh", "getty", "một", "nguồn", "tin", "ngoại", "giao", "hàn", "quốc", "cho", "biết", "ông", "biegun", "đến", "sân", "bay", "quốc", "tế", "incheon", "vào", "chiều", "nay", "một", "ngày", "sau", "đó", "tức", "ba trăm hai bảy ngàn một", "sáu trăm chín mươi xuộc đắp liu ép ích ích ngang", "ông", "sẽ", "có", "cuộc", "hội", "đàm", "với", "đại", "diện", "triều", "tiên", "kim", "kim", "hyok-chol", "cựu", "đại", "sứ", "triều", "tiên", "tại", "tây", "ban", "nha", "nguồn", "tin", "này", "cũng", "cho", "biết", "hai", "bên", "vẫn", "chưa", "quyết", "định", "thời", "gian", "và", "địa", "điểm", "nhưng", "nhiều", "khả", "năng", "cuộc", "đàm", "phán", "sẽ", "diễn", "ra", "tại", "làng", "đình", "chiến", "bàn", "môn", "điếm", "panmunjom", "vào", "năm", "ngoái", "trước", "thềm", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "mỹ-triều", "lần", "thứ", "nhất", "ngày hai hai tháng tám một không năm một", "đại", "sứ", "mỹ", "tại", "philippines", "sung", "kim", "đã", "đàm", "phán", "cấp", "chuyên", "viên", "với", "thứ", "trưởng", "ngoại", "giao", "triều", "tiên", "choe", "son-hui", "cũng", "tại", "bàn", "môn", "điếm", "trước", "đó", "trước", "thềm", "đàm", "phán", "ông", "biegun", "cho", "biết", "nhà", "lãnh", "đạo", "triều", "tiên", "kim", "jong-un", "đã", "cam", "kết", "phá", "dỡ", "các", "cơ", "sở", "làm", "giàu", "urani", "và", "plutoni", "với", "điều", "kiện", "mỹ", "phải", "có", "những", "động", "thái", "tương", "ứng", "ông", "biegun", "cho", "biết", "sẽ", "thảo", "luận", "chính", "xác", "những", "bước", "đi", "tương", "ứng", "ở", "đây", "là", "gì", "trong", "cuộc", "đàm", "phán", "tới", "với", "đối", "tác", "triều", "tiên", "ông", "biegun", "khẳng", "định", "mỹ", "sẽ", "không", "giảm", "nhẹ", "cấm", "vận", "cho", "chín trăm năm mươi bảy rúp", "tới", "trước", "khi", "kết", "thúc", "phi", "hạt", "nhân", "hóa", "tổng", "thống", "mười chín giờ", "donald", "trump", "đã", "nói", "rõ", "cả", "với", "triều", "tiên", "cũng", "bẩy triệu tám", "như", "với", "đội", "ngũ", "của", "chúng", "tôi", "rằng", "ông", "mong", "đợi", "sự", "tiến", "bộ", "quan", "trọng", "và", "có", "thể", "kiểm", "chứng", "về", "tiến", "trình", "phi", "hạt", "nhân", "hóa", "sẽ", "xuất", "hiện", "từ", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "lần", "thứ", "bốn mươi", "ông", "biegun", "nhấn", "mạnh", "trước", "đó", "ngoại", "trưởng", "mỹ", "mike", "pompeo", "cho", "biết", "cuộc", "gặp", "thượng", "đỉnh", "lần", "thứ", "hai mươi tám trên ba", "giữa", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "và", "nhà", "tám triệu", "lãnh", "đạo", "triều", "tiên", "kim", "jong-un", "sẽ", "diễn", "ra", "tại", "châu", "á", "vào", "chín giờ", "tới", "ông", "bày", "tỏ", "hy", "vọng", "đây", "sẽ", "là", "một", "bước", "đi", "quan", "trọng", "nữa", "hướng", "tới", "không", "chỉ", "phi", "hạt", "nhân", "hóa", "bán", "đảo", "triều", "tiên", "mà", "một", "tương", "lai", "tươi", "sáng", "hơn", "cho", "nhân", "dân", "triều", "tiên", "và", "an", "ninh", "trên", "bán", "đảo", "này", "theo", "một", "cách", "mà", "chưa", "chính", "quyền", "tiền", "nhiệm", "nào", "có", "thể", "đạt", "được", "tại", "cuộc", "gặp", "lần", "thứ", "nhất", "ở", "singapore", "ngày hai bảy mồng sáu tháng năm", "năm", "ngoái", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "mười bẩy", "và", "dê gạch ngang i pờ xờ pờ gờ", "nhà", "lãnh", "đạo", "triều", "tiên", "kim", "jong-un", "đã", "nhất", "trí", "hướng", "tới", "phi", "hạt", "nhân", "hóa", "hoàn", "toàn", "bán", "đảo", "triều", "tiên", "đổi", "lại", "các", "đảm", "bảo", "an", "ninh", "cho", "bình", "nhưỡng" ]
[ "mỹ", "và", "triều", "tiên", "gấp", "rút", "chuẩn", "bị", "cho", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "lần", "3000", "4h29", "đặc", "phái", "viên", "phụ", "trách", "chính", "sách", "đối", "với", "triều", "tiên", "thuộc", "bộ", "ngoại", "giao", "mỹ", "stephen", "biegun", "đến", "hàn", "quốc", "để", "tiến", "hành", "đàm", "phán", "với", "đại", "diện", "của", "triều", "tiên", "đây", "là", "bước", "chuẩn", "bị", "cho", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "mỹ-triều", "lần", "thứ", "160.431", "dự", "kiến", "tổ", "chức", "vào", "cuối", "ngày 21", "này", "cuộc", "gặp", "thượng", "đỉnh", "mỹ-triều", "lần", "2.009.000", "đang", "được", "cả", "thế", "giới", "mong", "đợi", "ảnh", "getty", "một", "nguồn", "tin", "ngoại", "giao", "hàn", "quốc", "cho", "biết", "ông", "biegun", "đến", "sân", "bay", "quốc", "tế", "incheon", "vào", "chiều", "nay", "một", "ngày", "sau", "đó", "tức", "327.100", "690/wfxx-", "ông", "sẽ", "có", "cuộc", "hội", "đàm", "với", "đại", "diện", "triều", "tiên", "kim", "kim", "hyok-chol", "cựu", "đại", "sứ", "triều", "tiên", "tại", "tây", "ban", "nha", "nguồn", "tin", "này", "cũng", "cho", "biết", "hai", "bên", "vẫn", "chưa", "quyết", "định", "thời", "gian", "và", "địa", "điểm", "nhưng", "nhiều", "khả", "năng", "cuộc", "đàm", "phán", "sẽ", "diễn", "ra", "tại", "làng", "đình", "chiến", "bàn", "môn", "điếm", "panmunjom", "vào", "năm", "ngoái", "trước", "thềm", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "mỹ-triều", "lần", "thứ", "nhất", "ngày 22/8/1051", "đại", "sứ", "mỹ", "tại", "philippines", "sung", "kim", "đã", "đàm", "phán", "cấp", "chuyên", "viên", "với", "thứ", "trưởng", "ngoại", "giao", "triều", "tiên", "choe", "son-hui", "cũng", "tại", "bàn", "môn", "điếm", "trước", "đó", "trước", "thềm", "đàm", "phán", "ông", "biegun", "cho", "biết", "nhà", "lãnh", "đạo", "triều", "tiên", "kim", "jong-un", "đã", "cam", "kết", "phá", "dỡ", "các", "cơ", "sở", "làm", "giàu", "urani", "và", "plutoni", "với", "điều", "kiện", "mỹ", "phải", "có", "những", "động", "thái", "tương", "ứng", "ông", "biegun", "cho", "biết", "sẽ", "thảo", "luận", "chính", "xác", "những", "bước", "đi", "tương", "ứng", "ở", "đây", "là", "gì", "trong", "cuộc", "đàm", "phán", "tới", "với", "đối", "tác", "triều", "tiên", "ông", "biegun", "khẳng", "định", "mỹ", "sẽ", "không", "giảm", "nhẹ", "cấm", "vận", "cho", "957 rub", "tới", "trước", "khi", "kết", "thúc", "phi", "hạt", "nhân", "hóa", "tổng", "thống", "19h", "donald", "trump", "đã", "nói", "rõ", "cả", "với", "triều", "tiên", "cũng", "7.800.000", "như", "với", "đội", "ngũ", "của", "chúng", "tôi", "rằng", "ông", "mong", "đợi", "sự", "tiến", "bộ", "quan", "trọng", "và", "có", "thể", "kiểm", "chứng", "về", "tiến", "trình", "phi", "hạt", "nhân", "hóa", "sẽ", "xuất", "hiện", "từ", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "lần", "thứ", "40", "ông", "biegun", "nhấn", "mạnh", "trước", "đó", "ngoại", "trưởng", "mỹ", "mike", "pompeo", "cho", "biết", "cuộc", "gặp", "thượng", "đỉnh", "lần", "thứ", "28 / 3", "giữa", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "và", "nhà", "8.000.000", "lãnh", "đạo", "triều", "tiên", "kim", "jong-un", "sẽ", "diễn", "ra", "tại", "châu", "á", "vào", "9h", "tới", "ông", "bày", "tỏ", "hy", "vọng", "đây", "sẽ", "là", "một", "bước", "đi", "quan", "trọng", "nữa", "hướng", "tới", "không", "chỉ", "phi", "hạt", "nhân", "hóa", "bán", "đảo", "triều", "tiên", "mà", "một", "tương", "lai", "tươi", "sáng", "hơn", "cho", "nhân", "dân", "triều", "tiên", "và", "an", "ninh", "trên", "bán", "đảo", "này", "theo", "một", "cách", "mà", "chưa", "chính", "quyền", "tiền", "nhiệm", "nào", "có", "thể", "đạt", "được", "tại", "cuộc", "gặp", "lần", "thứ", "nhất", "ở", "singapore", "ngày 27 mồng 6 tháng 5", "năm", "ngoái", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "17", "và", "d-ipxpg", "nhà", "lãnh", "đạo", "triều", "tiên", "kim", "jong-un", "đã", "nhất", "trí", "hướng", "tới", "phi", "hạt", "nhân", "hóa", "hoàn", "toàn", "bán", "đảo", "triều", "tiên", "đổi", "lại", "các", "đảm", "bảo", "an", "ninh", "cho", "bình", "nhưỡng" ]
[ "kết", "quả", "kiểm", "tra", "mẫu", "nước", "tại", "thời", "điểm", "cá", "chết", "cho", "thấy", "lượng", "ôxy", "đo", "được", "trung", "bình", "ở", "mức", "chín trăm năm mươi việt nam đồng", "thấp", "hơn", "nhiều", "so", "với", "quy", "định", "kết", "quả", "kiểm", "tra", "mẫu", "nước", "tại", "thời", "điểm", "cá", "chết", "cho", "thấy", "lượng", "ôxy", "đo", "được", "trung", "bình", "ở", "mức", "chín sáu ki lô mét khối", "trong", "khi", "lượng", "ôxy", "hòa", "tan", "trong", "nước", "ở", "ngưỡng", "cho", "phép", "nuôi", "phải", "đạt", "hai ngàn hai trăm linh sáu phẩy sáu trăm bốn chín na nô mét", "như", "vov", "đưa", "tin", "tại", "xã", "hải", "dương", "thị", "xã", "hương", "trà", "có", "âm bảy mươi bốn chấm năm một", "lồng", "cá", "nuôi", "ước", "trên", "sáu mươi sáu nghìn năm trăm tám mươi sáu phẩy năm năm năm sáu", "tấn", "của", "tám mươi ba", "hộ", "ngư", "dân", "bị", "chết", "trong", "hai", "ngày", "gần", "đây", "thiệt", "hại", "khoảng", "sáu trăm tám mươi ki lo oát trên giây", "đồng" ]
[ "kết", "quả", "kiểm", "tra", "mẫu", "nước", "tại", "thời", "điểm", "cá", "chết", "cho", "thấy", "lượng", "ôxy", "đo", "được", "trung", "bình", "ở", "mức", "950 vnđ", "thấp", "hơn", "nhiều", "so", "với", "quy", "định", "kết", "quả", "kiểm", "tra", "mẫu", "nước", "tại", "thời", "điểm", "cá", "chết", "cho", "thấy", "lượng", "ôxy", "đo", "được", "trung", "bình", "ở", "mức", "96 km3", "trong", "khi", "lượng", "ôxy", "hòa", "tan", "trong", "nước", "ở", "ngưỡng", "cho", "phép", "nuôi", "phải", "đạt", "2206,649 nm", "như", "vov", "đưa", "tin", "tại", "xã", "hải", "dương", "thị", "xã", "hương", "trà", "có", "-74.51", "lồng", "cá", "nuôi", "ước", "trên", "66.586,5556", "tấn", "của", "83", "hộ", "ngư", "dân", "bị", "chết", "trong", "hai", "ngày", "gần", "đây", "thiệt", "hại", "khoảng", "680 kw/s", "đồng" ]
[ "anh", "nguyễn", "văn", "mạnh", "sinh năm", "ba ngàn tám trăm mười", "phú", "thọ", "và", "chị", "quàng", "thị", "hương", "sinh năm", "bẩy triệu năm trăm mười sáu nghìn hai trăm bốn mươi chín", "sơn", "la", "gây", "chú", "ý", "với", "người", "khác", "bởi", "vẻ", "ngoài", "thấp", "bé", "trong", "khi", "anh", "mạnh", "cao", "năm không không xoẹt rờ a đắp liu lờ chéo xê dét ép i", "nặng", "tám ngàn ba trăm ba mươi tư chấm không không bốn trăm linh sáu mi li gam", "thì", "ngoại", "hình", "của", "chị", "hương", "cũng", "tương", "xứng", "với", "anh", "ở", "chiều", "cao", "một không xuộc đờ cờ u", "nặng", "chín ngàn chín chấm bẩy trăm bốn mươi tám ki lô ca lo", "chia", "sẻ", "về", "cơ", "duyên", "gặp", "nhau", "anh", "mạnh", "cho", "biết", "tôi", "quen", "vợ", "qua", "facebook", "chính", "điều", "này", "đã", "tạo", "ấn", "tượng", "với", "anh", "mạnh", "để", "anh", "có", "động", "lực", "vượt", "qua", "hơn", "bảy trăm chín nhăm xen ti mét", "để", "rồi", "một", "ngày", "sau", "những", "lần", "gặp", "gỡ", "đó", "anh", "đã", "trở", "thành", "chàng", "rể", "của", "tây", "bắc", "phút", "giây", "bỡ", "ngỡ", "e", "thẹn", "ban", "đầu", "đã", "nhanh", "chóng", "qua", "đi", "và", "đọng", "lại", "một", "tình", "yêu", "bắt", "đầu", "nảy", "mầm", "nơi", "núi", "rừng", "tây", "bắc", "để", "rồi", "tám triệu chín trăm hai tư ngàn tám trăm hai lăm", "tháng", "sau", "chị", "hương", "đã", "từ", "sơn", "la", "xa", "xôi", "theo", "anh", "về", "phú", "thọ", "trong", "một", "đám", "cưới", "hạnh", "phúc", "ngập", "tràn", "tiếng", "cười", "niềm", "vui", "mối", "tiếp", "niềm", "vui", "bốn trăm năm mốt ngàn tám trăm bẩy sáu", "tháng", "sau", "ngày", "cưới", "niềm", "vui", "lớn", "lao", "hơn", "đã", "đến", "với", "anh", "được", "chị", "thông", "báo", "về", "về", "đứa", "con", "đầu", "lòng", "bé", "trai", "đầu", "lòng", "của", "anh", "mạnh", "chị", "hương", "đã", "hơn", "mười chín", "tháng", "tuổi", "khỏe", "mạnh", "kháu", "khỉnh", "nhưng", "để", "chắc", "chắn", "âm chín hai phẩy sáu ba", "vợ", "chồng", "đã", "đi", "siêu", "âm", "không năm tháng không sáu bốn một bảy", "nhưng", "bác", "sĩ", "vẫn", "chỉ", "định", "mổ", "lấy", "thai", "sớm", "một triệu một nghìn ba tư", "tuần", "vì", "sản", "phụ", "quá", "nhỏ", "nếu", "chờ", "đủ", "ngày", "đủ", "tháng", "thì", "thai", "nhi", "có", "thể", "sẽ", "bị", "ngạt" ]
[ "anh", "nguyễn", "văn", "mạnh", "sinh năm", "3810", "phú", "thọ", "và", "chị", "quàng", "thị", "hương", "sinh năm", "7.516.249", "sơn", "la", "gây", "chú", "ý", "với", "người", "khác", "bởi", "vẻ", "ngoài", "thấp", "bé", "trong", "khi", "anh", "mạnh", "cao", "500/rawl/czfy", "nặng", "8334.00406 mg", "thì", "ngoại", "hình", "của", "chị", "hương", "cũng", "tương", "xứng", "với", "anh", "ở", "chiều", "cao", "10/đcu", "nặng", "9900.748 kcal", "chia", "sẻ", "về", "cơ", "duyên", "gặp", "nhau", "anh", "mạnh", "cho", "biết", "tôi", "quen", "vợ", "qua", "facebook", "chính", "điều", "này", "đã", "tạo", "ấn", "tượng", "với", "anh", "mạnh", "để", "anh", "có", "động", "lực", "vượt", "qua", "hơn", "795 cm", "để", "rồi", "một", "ngày", "sau", "những", "lần", "gặp", "gỡ", "đó", "anh", "đã", "trở", "thành", "chàng", "rể", "của", "tây", "bắc", "phút", "giây", "bỡ", "ngỡ", "e", "thẹn", "ban", "đầu", "đã", "nhanh", "chóng", "qua", "đi", "và", "đọng", "lại", "một", "tình", "yêu", "bắt", "đầu", "nảy", "mầm", "nơi", "núi", "rừng", "tây", "bắc", "để", "rồi", "8.924.825", "tháng", "sau", "chị", "hương", "đã", "từ", "sơn", "la", "xa", "xôi", "theo", "anh", "về", "phú", "thọ", "trong", "một", "đám", "cưới", "hạnh", "phúc", "ngập", "tràn", "tiếng", "cười", "niềm", "vui", "mối", "tiếp", "niềm", "vui", "451.876", "tháng", "sau", "ngày", "cưới", "niềm", "vui", "lớn", "lao", "hơn", "đã", "đến", "với", "anh", "được", "chị", "thông", "báo", "về", "về", "đứa", "con", "đầu", "lòng", "bé", "trai", "đầu", "lòng", "của", "anh", "mạnh", "chị", "hương", "đã", "hơn", "19", "tháng", "tuổi", "khỏe", "mạnh", "kháu", "khỉnh", "nhưng", "để", "chắc", "chắn", "-92,63", "vợ", "chồng", "đã", "đi", "siêu", "âm", "05/06/417", "nhưng", "bác", "sĩ", "vẫn", "chỉ", "định", "mổ", "lấy", "thai", "sớm", "1.001.034", "tuần", "vì", "sản", "phụ", "quá", "nhỏ", "nếu", "chờ", "đủ", "ngày", "đủ", "tháng", "thì", "thai", "nhi", "có", "thể", "sẽ", "bị", "ngạt" ]
[ "ảnh", "chế", "pha", "lừa", "bóng", "của", "messi", "khiến", "boateng", "ngã", "dập", "mặt", "cư", "dân", "mạng", "đã", "đua", "nhau", "chế", "ảnh", "tình", "huống", "jerome", "boateng", "ngã", "sau", "khi", "bị", "lionel", "messi", "qua", "mặt", "và", "ghi", "bàn", "nâng", "tỷ", "số", "lên", "bảy trăm ba mươi ngàn", "trong", "chiến", "thắng", "giai đoạn mười hai mươi sáu", "của", "barcelona", "trước", "bayern", "messi", "khiến", "boateng", "ngã", "trong", "tình", "huống", "nâng", "tỷ", "số", "lên", "tám bốn", "trong", "chiến", "thắng", "âm tám ba nghìn năm trăm mười nhăm phẩy ba ngàn bốn trăm hai mươi", "của", "barcelona", "trước", "barcelona", "nguồn", "dm", "chú", "bé", "boateng", "chơi", "cầu", "trượt", "dành", "cho", "tám không không một nghìn không trăm hai mươi gạch ngang a o gạch chéo đờ hắt bờ quờ o", "thiếu", "nhi", "trước", "pha", "đi", "bóng", "của", "messi", "boateng", "chỉ", "muốn", "nhào", "lên", "giường", "đi", "ngủ", "thay", "vì", "cản", "phá", "boateng", "bị", "ngã", "là", "do", "phải", "nhận", "đòn", "tấn", "công", "của", "một", "võ", "sỹ", "đấu", "vật", "lực", "lưỡng", "boateng", "chơi", "môn", "nhảy", "cầu", "phía", "trên", "một", "con", "suối" ]
[ "ảnh", "chế", "pha", "lừa", "bóng", "của", "messi", "khiến", "boateng", "ngã", "dập", "mặt", "cư", "dân", "mạng", "đã", "đua", "nhau", "chế", "ảnh", "tình", "huống", "jerome", "boateng", "ngã", "sau", "khi", "bị", "lionel", "messi", "qua", "mặt", "và", "ghi", "bàn", "nâng", "tỷ", "số", "lên", "730.000", "trong", "chiến", "thắng", "giai đoạn 10 - 26", "của", "barcelona", "trước", "bayern", "messi", "khiến", "boateng", "ngã", "trong", "tình", "huống", "nâng", "tỷ", "số", "lên", "84", "trong", "chiến", "thắng", "-83.515,3420", "của", "barcelona", "trước", "barcelona", "nguồn", "dm", "chú", "bé", "boateng", "chơi", "cầu", "trượt", "dành", "cho", "8001020-ao/đhbqo", "thiếu", "nhi", "trước", "pha", "đi", "bóng", "của", "messi", "boateng", "chỉ", "muốn", "nhào", "lên", "giường", "đi", "ngủ", "thay", "vì", "cản", "phá", "boateng", "bị", "ngã", "là", "do", "phải", "nhận", "đòn", "tấn", "công", "của", "một", "võ", "sỹ", "đấu", "vật", "lực", "lưỡng", "boateng", "chơi", "môn", "nhảy", "cầu", "phía", "trên", "một", "con", "suối" ]
[ "israel", "lo", "ngại", "bị", "tấn", "công", "tên", "lửa", "từ", "liban", "syria", "trong", "bối", "cảnh", "bạo", "lực", "gia", "tăng", "tại", "bờ", "tây", "bảy giờ hai mươi tám phút năm mươi hai giây", "quân", "đội", "israel", "đã", "triển", "khai", "một", "khẩu", "đội", "phòng", "thủ", "tên", "lửa", "vòm", "sắt", "ở", "miền", "bắc", "nhằm", "đề", "phòng", "khả", "năng", "bị", "tấn", "công", "bằng", "tên", "lửa", "từ", "liban", "hoặc", "syria", "hệ", "thống", "lá", "chắn", "tên", "lửa", "vòm", "sắt", "của", "israel", "ảnh", "thx-ttxvn", "theo", "kênh", "truyền", "hình", "kênh", "sáu triệu một trăm linh chín nghìn hai trăm hai ba", "của", "israel", "các", "đơn", "vị", "vòm", "sắt", "được", "bố", "trí", "gần", "thành", "phố", "haifa", "nơi", "đặt", "cảng", "biển", "lớn", "nhất", "và", "căn", "cứ", "hải", "quân", "một không không xuộc sáu không", "đợt", "triển", "khai", "này", "diễn", "ra", "ngay", "sau", "khi", "một", "quan", "chức", "cấp", "cao", "quân", "đội", "israel", "tuyên", "bố", "các", "chiến", "binh", "ở", "dải", "gaza", "có", "thể", "sẽ", "bắn", "rocket", "để", "thể", "hiện", "sự", "đoàn", "kết", "với", "người", "palestine", "ở", "bờ", "tây", "cũng", "như", "đông", "jerusalem", "và", "bộ", "quốc", "phòng", "israel", "moshe", "ya", "alon", "đang", "chuẩn", "bị", "cho", "khả", "năng", "leo", "thang", "xung", "đột", "trong", "những", "ngày", "tới", "bên", "cạnh", "đó", "quân", "đội", "israel", "đã", "triển", "khai", "năm triệu sáu trăm", "lính", "chiến", "đấu", "tới", "bờ", "tây", "để", "tăng", "cường", "an", "ngày năm", "ninh", "xung", "quanh", "các", "khu", "định", "cư", "do", "thái", "sau", "cuộc", "tấn", "công", "khủng", "bố", "tại", "khu", "vực", "etzion", "hôm", "mồng năm tháng chín năm hai ngàn ba trăm bốn mươi hai", "khiến", "một", "năm trăm gạch ngang hai ngàn bẩy gạch chéo cờ vê ép cờ đắp liu", "phụ", "nữ", "israel", "thiệt", "mạng", "gạch ngang một ngàn chéo hai không không", "trước", "đó", "bộ", "trưởng", "ya", "alon", "đã", "cảnh", "báo", "về", "nguy", "cơ", "leo", "thang", "bạo", "lực", "sau", "các", "cuộc", "tấn", "công", "nhằm", "vào", "người", "israel", "tại", "bờ", "tây", "và", "tel", "aviv", "hai mươi sáu tháng một năm ba sáu sáu", "cùng", "với", "tình", "hình", "bạo", "động", "tại", "đông", "jerusalem", "và", "các", "thị", "trấn", "của", "người", "arập", "theo", "ông", "yaalon", "lực", "lượng", "an", "ninh", "ở", "các", "khu", "vực", "vành", "đai", "dải", "gaza", "đã", "được", "phổ", "biến", "về", "chỉ", "thị", "và", "các", "khẩu", "đội", "tên", "lửa", "phòng", "không", "vòm", "sắt", "đã", "được", "triển", "khai", "ở", "những", "nơi", "được", "xác", "định", "là", "những", "địa", "điểm", "nhạy", "cảm", "một", "nguồn", "tin", "an", "ninh", "cấp", "cao", "nói", "rằng", "các", "đánh", "giá", "tin", "tức", "tình", "báo", "liên", "quan", "đến", "khả", "năng", "bắn", "rocket", "có", "thể", "sai", "nhưng", "israel", "phải", "chuẩn", "bị", "đối", "phó", "với", "bất", "cứ", "kịch", "bản", "nào", "bao", "gồm", "các", "vụ", "bắn", "rocket", "lẻ", "tẻ", "nhằm", "vào", "các", "mục", "tiêu", "của", "israel", "mà", "không", "có", "cảnh", "báo", "trước", "bộ", "trưởng", "yaalon", "nói", "thêm", "rằng", "tình", "hình", "hiện", "nay", "không", "phải", "là", "một", "cuộc", "nổi", "dậy", "mới", "đồng", "thời", "thừa", "nhận", "rằng", "sẽ", "rất", "khó", "để", "xác", "định", "những", "kẻ", "khủng", "bố", "hoạt", "động", "độc", "lập", "mà", "không", "có", "tổ", "chức", "nào", "đứng", "đằng", "sau", "và", "ngăn", "chặn", "các", "vụ", "tấn", "công", "do", "những", "kẻ", "này", "tiến", "hành", "bộ", "trưởng", "yaalon", "tuyên", "bố", "lực", "lượng", "phòng", "vệ", "israel", "idf", "sẽ", "không", "cho", "phép", "xảy", "ra", "bất", "cứ", "sự", "leo", "thang", "mới", "nào", "và", "idf", "đã", "tăng", "cường", "sự", "hiện", "diện", "ở", "judea", "và", "samaria", "trong", "một", "diễn", "biến", "liên", "quan", "thủ", "tướng", "israel", "benjamin", "netanyahu", "cùng", "ngày", "đã", "triệu", "tập", "nội", "các", "an", "ninh", "để", "thảo", "luận", "tình", "trạng", "bạo", "lực", "gia", "tăng", "của", "những", "người", "palestine", "và", "người", "israel", "gốc", "arập", "chống", "lại", "người", "israel", "gốc", "do", "thái" ]
[ "israel", "lo", "ngại", "bị", "tấn", "công", "tên", "lửa", "từ", "liban", "syria", "trong", "bối", "cảnh", "bạo", "lực", "gia", "tăng", "tại", "bờ", "tây", "7:28:52", "quân", "đội", "israel", "đã", "triển", "khai", "một", "khẩu", "đội", "phòng", "thủ", "tên", "lửa", "vòm", "sắt", "ở", "miền", "bắc", "nhằm", "đề", "phòng", "khả", "năng", "bị", "tấn", "công", "bằng", "tên", "lửa", "từ", "liban", "hoặc", "syria", "hệ", "thống", "lá", "chắn", "tên", "lửa", "vòm", "sắt", "của", "israel", "ảnh", "thx-ttxvn", "theo", "kênh", "truyền", "hình", "kênh", "6.109.223", "của", "israel", "các", "đơn", "vị", "vòm", "sắt", "được", "bố", "trí", "gần", "thành", "phố", "haifa", "nơi", "đặt", "cảng", "biển", "lớn", "nhất", "và", "căn", "cứ", "hải", "quân", "100/60", "đợt", "triển", "khai", "này", "diễn", "ra", "ngay", "sau", "khi", "một", "quan", "chức", "cấp", "cao", "quân", "đội", "israel", "tuyên", "bố", "các", "chiến", "binh", "ở", "dải", "gaza", "có", "thể", "sẽ", "bắn", "rocket", "để", "thể", "hiện", "sự", "đoàn", "kết", "với", "người", "palestine", "ở", "bờ", "tây", "cũng", "như", "đông", "jerusalem", "và", "bộ", "quốc", "phòng", "israel", "moshe", "ya", "alon", "đang", "chuẩn", "bị", "cho", "khả", "năng", "leo", "thang", "xung", "đột", "trong", "những", "ngày", "tới", "bên", "cạnh", "đó", "quân", "đội", "israel", "đã", "triển", "khai", "5.000.600", "lính", "chiến", "đấu", "tới", "bờ", "tây", "để", "tăng", "cường", "an", "ngày 5", "ninh", "xung", "quanh", "các", "khu", "định", "cư", "do", "thái", "sau", "cuộc", "tấn", "công", "khủng", "bố", "tại", "khu", "vực", "etzion", "hôm", "mồng 5/9/2342", "khiến", "một", "500-2700/cvfcw", "phụ", "nữ", "israel", "thiệt", "mạng", "-1000/200", "trước", "đó", "bộ", "trưởng", "ya", "alon", "đã", "cảnh", "báo", "về", "nguy", "cơ", "leo", "thang", "bạo", "lực", "sau", "các", "cuộc", "tấn", "công", "nhằm", "vào", "người", "israel", "tại", "bờ", "tây", "và", "tel", "aviv", "26/1/366", "cùng", "với", "tình", "hình", "bạo", "động", "tại", "đông", "jerusalem", "và", "các", "thị", "trấn", "của", "người", "arập", "theo", "ông", "yaalon", "lực", "lượng", "an", "ninh", "ở", "các", "khu", "vực", "vành", "đai", "dải", "gaza", "đã", "được", "phổ", "biến", "về", "chỉ", "thị", "và", "các", "khẩu", "đội", "tên", "lửa", "phòng", "không", "vòm", "sắt", "đã", "được", "triển", "khai", "ở", "những", "nơi", "được", "xác", "định", "là", "những", "địa", "điểm", "nhạy", "cảm", "một", "nguồn", "tin", "an", "ninh", "cấp", "cao", "nói", "rằng", "các", "đánh", "giá", "tin", "tức", "tình", "báo", "liên", "quan", "đến", "khả", "năng", "bắn", "rocket", "có", "thể", "sai", "nhưng", "israel", "phải", "chuẩn", "bị", "đối", "phó", "với", "bất", "cứ", "kịch", "bản", "nào", "bao", "gồm", "các", "vụ", "bắn", "rocket", "lẻ", "tẻ", "nhằm", "vào", "các", "mục", "tiêu", "của", "israel", "mà", "không", "có", "cảnh", "báo", "trước", "bộ", "trưởng", "yaalon", "nói", "thêm", "rằng", "tình", "hình", "hiện", "nay", "không", "phải", "là", "một", "cuộc", "nổi", "dậy", "mới", "đồng", "thời", "thừa", "nhận", "rằng", "sẽ", "rất", "khó", "để", "xác", "định", "những", "kẻ", "khủng", "bố", "hoạt", "động", "độc", "lập", "mà", "không", "có", "tổ", "chức", "nào", "đứng", "đằng", "sau", "và", "ngăn", "chặn", "các", "vụ", "tấn", "công", "do", "những", "kẻ", "này", "tiến", "hành", "bộ", "trưởng", "yaalon", "tuyên", "bố", "lực", "lượng", "phòng", "vệ", "israel", "idf", "sẽ", "không", "cho", "phép", "xảy", "ra", "bất", "cứ", "sự", "leo", "thang", "mới", "nào", "và", "idf", "đã", "tăng", "cường", "sự", "hiện", "diện", "ở", "judea", "và", "samaria", "trong", "một", "diễn", "biến", "liên", "quan", "thủ", "tướng", "israel", "benjamin", "netanyahu", "cùng", "ngày", "đã", "triệu", "tập", "nội", "các", "an", "ninh", "để", "thảo", "luận", "tình", "trạng", "bạo", "lực", "gia", "tăng", "của", "những", "người", "palestine", "và", "người", "israel", "gốc", "arập", "chống", "lại", "người", "israel", "gốc", "do", "thái" ]
[ "ca", "nhập", "cảnh", "trái", "phép", "ở", "quận", "bốn triệu một trăm bảy tư nghìn bảy trăm bảy hai", "dương", "tính", "với", "sars-cov-2", "trưa", "mười hai giờ ba hai phút năm mươi giây", "người", "nhập", "cảnh", "này", "đã", "có", "kết", "quả", "xét", "nghiệm", "dương", "tính", "với", "sars-cov-2", "theo", "thông", "tin", "đã", "đưa", "trước", "đây", "người", "thứ", "một nghìn chín trăm tám chín", "đi", "cùng", "với", "tám trăm o pờ nờ", "đã", "được", "tìm", "thấy", "ở", "quận", "hai nghìn", "vào", "đêm", "ngày mùng tám", "trưa", "hai mươi giờ hai phút ba hai giây", "người", "nhập", "cảnh", "này", "đã", "có", "kết", "quả", "xét", "nghiệm", "dương", "tính", "với", "sars-cov-2", "trung", "tâm", "kiểm", "soát", "bệnh", "tật", "hợp tác quốc tế", "hcdc", "cho", "biết", "bệnh nhân", "t.s.k", "nam", "ba mươi trên mười ba", "đi", "chung", "nhóm", "với", "bảy một không sáu không không ngang dét lờ hát ca", "và", "hai nghìn ba trăm năm mốt", "và", "hai nghìn sáu trăm sáu mươi bốn", "người", "khác", "từ", "myanmar", "nhập", "cảnh", "trái", "phép", "về", "việt", "nam", "bệnh", "nhân", "được", "phát", "hiện", "tại", "nhà", "trọ", "tại", "phường", "long", "bình", "quận", "không hai không chín một không hai tám bốn một không", "đến", "nay", "đã", "ghi", "nhận", "ba ngàn", "ca", "tiếp", "xúc", "gần", "ba nghìn bốn trăm chín mươi mốt chấm bẩy bốn không mét khối", "bảy trăm ca mờ a quy", "gồm", "hai ngàn chín trăm mười năm", "chủ", "nhà", "trọ", "và", "bẩy bảy ngàn sáu trăm ba nhăm phẩy hai một ba bẩy", "người", "làm", "chung", "xưởng", "cơ", "khí", "đều", "có", "kết", "quả", "xét", "nghiệm", "lần", "tám trăm chín mươi mốt nghìn năm trăm chín mươi sáu", "âm", "tính", "để", "có", "một", "cái", "tết", "an", "lành", "trọn", "vẹn", "người", "dân", "thành", "phốcần", "tiếp", "tục", "chung", "sức", "trong", "cuộc", "chiến", "chống", "vê pê dét i giây xuộc bẩy không không", "bên", "cạnh", "việc", "tăng", "cường", "thực", "hiện", "các", "biện", "pháp", "phòng", "bệnh", "theo", "thông", "điệp", "hai trăm trừ đờ đê o", "của", "bộ", "y", "tế", "chúng", "ta", "cần", "cảnh", "giác", "trước", "các", "trường", "hợp", "nhập", "cảnh", "trái", "phép" ]
[ "ca", "nhập", "cảnh", "trái", "phép", "ở", "quận", "4.174.772", "dương", "tính", "với", "sars-cov-2", "trưa", "12:32:50", "người", "nhập", "cảnh", "này", "đã", "có", "kết", "quả", "xét", "nghiệm", "dương", "tính", "với", "sars-cov-2", "theo", "thông", "tin", "đã", "đưa", "trước", "đây", "người", "thứ", "1989", "đi", "cùng", "với", "800opn", "đã", "được", "tìm", "thấy", "ở", "quận", "2000", "vào", "đêm", "ngày mùng 8", "trưa", "20:2:32", "người", "nhập", "cảnh", "này", "đã", "có", "kết", "quả", "xét", "nghiệm", "dương", "tính", "với", "sars-cov-2", "trung", "tâm", "kiểm", "soát", "bệnh", "tật", "hợp tác quốc tế", "hcdc", "cho", "biết", "bệnh nhân", "t.s.k", "nam", "30 / 13", "đi", "chung", "nhóm", "với", "710600-zlhk", "và", "2351", "và", "2664", "người", "khác", "từ", "myanmar", "nhập", "cảnh", "trái", "phép", "về", "việt", "nam", "bệnh", "nhân", "được", "phát", "hiện", "tại", "nhà", "trọ", "tại", "phường", "long", "bình", "quận", "02091028410", "đến", "nay", "đã", "ghi", "nhận", "3000", "ca", "tiếp", "xúc", "gần", "3491.740 m3", "700kmaq", "gồm", "2915", "chủ", "nhà", "trọ", "và", "77.635,2137", "người", "làm", "chung", "xưởng", "cơ", "khí", "đều", "có", "kết", "quả", "xét", "nghiệm", "lần", "891.596", "âm", "tính", "để", "có", "một", "cái", "tết", "an", "lành", "trọn", "vẹn", "người", "dân", "thành", "phốcần", "tiếp", "tục", "chung", "sức", "trong", "cuộc", "chiến", "chống", "vpzij/700", "bên", "cạnh", "việc", "tăng", "cường", "thực", "hiện", "các", "biện", "pháp", "phòng", "bệnh", "theo", "thông", "điệp", "200-đdo", "của", "bộ", "y", "tế", "chúng", "ta", "cần", "cảnh", "giác", "trước", "các", "trường", "hợp", "nhập", "cảnh", "trái", "phép" ]
[ "pháp luật", "hiệp", "hội", "chế", "biến", "và", "xuất", "khẩu", "thủy", "sản", "việt", "nam", "vasep", "cho", "biết", "tám", "tháng", "đầu", "ngày mồng bốn", "giá", "trị", "xuất", "khẩu", "của", "việt", "nam", "sang", "thị", "trường", "hàn", "quốc", "đạt", "hơn", "bảy trăm hai sáu oát", "usd", "tỉ", "lệ", "xuất", "khẩu", "sang", "thị", "trường", "này", "đã", "chiếm", "gần", "bẩy nghìn bốn trăm linh bốn phẩy tám hai ca lo", "tổng", "giá", "trị", "xuất", "khẩu", "mặt", "hàng", "này", "đứng", "sau", "trung", "quốc", "việt", "nam", "hiện", "đang", "là", "nguồn", "cung", "lớn", "thứ", "hai", "của", "hàn", "quốc", "với", "giá", "trị", "xuất", "khẩu", "gia", "tăng", "âm bốn nghìn tám trăm hai mươi bẩy chấm một trăm hai mươi sáu đề xi ben", "ba trăm ba tám bát can", "tháng", "theo", "vasep", "các", "doanh", "nghiệp", "việt", "nam", "hiện", "không", "đủ", "nguồn", "cung", "bạch", "tuộc", "cho", "thị", "trường", "hàn", "quốc", "hiện", "giá", "xuất", "khẩu", "mặt", "hàng", "này", "của", "việt", "nam", "ở", "mức", "hai ngàn hai trăm sáu bốn", "usd/kg", "cao", "hơn", "bốn nghìn bảy mốt", "usd/kg", "so", "với", "giá", "bán", "của", "doanh", "nghiệp", "trung", "quốc", "dự", "báo", "từ", "nay", "tới", "cuối", "năm", "nhu", "cầu", "nhập", "khẩu", "bạch", "tuộc", "của", "hàn", "quốc", "tiếp", "tục", "tăng", "âm mười bốn nghìn năm trăm hai chín phẩy không không sáu năm sáu một", "ba trăm hai sáu đồng", "chín nghìn năm trăm chín mươi năm chấm chín trăm mười hai xen ti mét khối", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "trước" ]
[ "pháp luật", "hiệp", "hội", "chế", "biến", "và", "xuất", "khẩu", "thủy", "sản", "việt", "nam", "vasep", "cho", "biết", "tám", "tháng", "đầu", "ngày mồng 4", "giá", "trị", "xuất", "khẩu", "của", "việt", "nam", "sang", "thị", "trường", "hàn", "quốc", "đạt", "hơn", "726 w", "usd", "tỉ", "lệ", "xuất", "khẩu", "sang", "thị", "trường", "này", "đã", "chiếm", "gần", "7404,82 cal", "tổng", "giá", "trị", "xuất", "khẩu", "mặt", "hàng", "này", "đứng", "sau", "trung", "quốc", "việt", "nam", "hiện", "đang", "là", "nguồn", "cung", "lớn", "thứ", "hai", "của", "hàn", "quốc", "với", "giá", "trị", "xuất", "khẩu", "gia", "tăng", "-4827.126 db", "338 pa", "tháng", "theo", "vasep", "các", "doanh", "nghiệp", "việt", "nam", "hiện", "không", "đủ", "nguồn", "cung", "bạch", "tuộc", "cho", "thị", "trường", "hàn", "quốc", "hiện", "giá", "xuất", "khẩu", "mặt", "hàng", "này", "của", "việt", "nam", "ở", "mức", "2264", "usd/kg", "cao", "hơn", "4071", "usd/kg", "so", "với", "giá", "bán", "của", "doanh", "nghiệp", "trung", "quốc", "dự", "báo", "từ", "nay", "tới", "cuối", "năm", "nhu", "cầu", "nhập", "khẩu", "bạch", "tuộc", "của", "hàn", "quốc", "tiếp", "tục", "tăng", "-14.529,006561", "326 đồng", "9595.912 cm3", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "trước" ]
[ "thanh", "hóa", "duyệt", "nghiên", "cứu", "khả", "thi", "dự", "án", "bt", "gần", "âm sáu nghìn bốn chấm bảy trăm lẻ hai xen ti mét", "đồng", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "thanh", "hóa", "vừa", "có", "quyết", "định", "phê", "duyệt", "báo", "cáo", "nghiên", "cứu", "khả", "thi", "dự", "án", "đường", "giao", "thông", "nối", "tỉnh", "lộ", "bốn triệu bốn trăm bẩy chín nghìn hai trăm sáu mươi", "và", "quốc", "lộ", "vê vê i bốn bẩy hai sáu tám không không", "huyện", "triệu", "sơn", "theo", "hình", "thức", "ppp", "hợp", "đồng", "bt", "dự", "án", "có", "tổng", "mức", "đầu", "tư", "dự", "kiến", "sáu ngàn ba trăm ba mươi tư phẩy sáu một hai ca lo", "đồng", "thời", "gian", "thực", "hiện", "từ", "quý", "tám trăm chéo năm một không gi dét i ép gạch ngang giây mờ ép gờ đê", "quý", "hắt lờ i i đê gạch chéo vê hờ u i xuộc", "ảnh", "minh", "họa", "internet", "mục", "tiêu", "của", "dự", "án", "là", "từng", "bước", "hoàn", "thiện", "mạng", "lưới", "giao", "thông", "theo", "quy", "hoạch", "chung", "xây", "dựng", "mở", "rộng", "thị", "trấn", "triệu", "sơn", "đến", "ngày mười năm", "giảm", "thiểu", "nguy", "cơ", "dét i a dê vờ gạch ngang tám năm một", "ùn", "tắc", "giao", "thông", "trung", "tâm", "huyện", "triệu", "sơn", "tại", "ngã", "tư", "giắt", "góp", "phần", "phát", "triển", "thị", "trấn", "triệu", "sơn", "về", "phía", "nam" ]
[ "thanh", "hóa", "duyệt", "nghiên", "cứu", "khả", "thi", "dự", "án", "bt", "gần", "-6400.702 cm", "đồng", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "thanh", "hóa", "vừa", "có", "quyết", "định", "phê", "duyệt", "báo", "cáo", "nghiên", "cứu", "khả", "thi", "dự", "án", "đường", "giao", "thông", "nối", "tỉnh", "lộ", "4.479.260", "và", "quốc", "lộ", "vvi4726800", "huyện", "triệu", "sơn", "theo", "hình", "thức", "ppp", "hợp", "đồng", "bt", "dự", "án", "có", "tổng", "mức", "đầu", "tư", "dự", "kiến", "6334,612 cal", "đồng", "thời", "gian", "thực", "hiện", "từ", "quý", "800/510jzyf-jmfgd", "quý", "hliyđ/vhui/", "ảnh", "minh", "họa", "internet", "mục", "tiêu", "của", "dự", "án", "là", "từng", "bước", "hoàn", "thiện", "mạng", "lưới", "giao", "thông", "theo", "quy", "hoạch", "chung", "xây", "dựng", "mở", "rộng", "thị", "trấn", "triệu", "sơn", "đến", "ngày 15", "giảm", "thiểu", "nguy", "cơ", "ziadv-851", "ùn", "tắc", "giao", "thông", "trung", "tâm", "huyện", "triệu", "sơn", "tại", "ngã", "tư", "giắt", "góp", "phần", "phát", "triển", "thị", "trấn", "triệu", "sơn", "về", "phía", "nam" ]
[ "vietnamnet", "đã", "có", "một", "phần", "mềm", "từ", "điển", "điện", "tử", "từ", "ngữ", "giáo", "khoa", "lớp", "chín chín", "dành", "cho", "trẻ", "khuyết", "tật", "trí", "tuệ", "hồ chí minh", "cho", "biết", "sau", "gần", "một ngàn một trăm chín ba", "năm", "nghiên", "cứu", "nhóm", "đã", "hoàn", "thành", "phần", "mềm", "từ", "điển", "điện", "tử", "từ", "ngữ", "giáo", "khoa", "lớp", "bốn nghìn bẩy", "dành", "cho", "trẻ", "khuyết", "tật", "trí", "tuệ", "với", "bảy trăm bốn mươi tám nghìn bảy trăm bảy mươi hai", "cd-rom", "gồm", "từ", "điển", "phim", "tập", "hợp", "hai ngàn bảy trăm ba hai", "mục", "từ", "ngữ", "giáo", "khoa", "cơ", "bản", "của", "các", "bộ", "môn", "tiếng", "việt", "toán", "đạo", "đức", "tự", "nhiên", "xã", "hội", "lớp", "năm mươi", "kèm", "theo", "ba nghìn không trăm lẻ tám", "vieo", "clip", "minh", "họa", "và", "từ", "điển", "hình", "ảnh", "tập", "hợp", "hơn", "âm chín mươi tư phẩy không mười tám", "mục", "từ", "ngữ", "giáo", "khoa", "cơ", "bản", "của", "các", "bộ", "môn", "tiếng", "việt", "toán", "đạo", "đức", "tự", "nhiên", "xã", "hội", "kết", "quả", "cho", "thấy", "tốc", "độ", "tiếp", "thu", "kiến", "thức", "của", "các", "em", "khuyết", "tật", "trí", "tuệ", "trở", "nên", "nhanh", "hơn", "các", "em", "khá", "thích", "thú", "với", "những", "hình", "ảnh", "video", "clip", "minh", "họa", "hấp", "dẫn", "khiến", "tiết", "học", "trở", "nên", "sôi", "động", "hơn", "đây", "là", "một", "công", "trình", "nghiên", "cứu", "khoa", "học", "mang", "tính", "ứng", "dụng", "rộng", "rãi", "được", "hội", "đồng", "giám", "khảo", "đánh", "giá", "cao", "trong", "buổi", "bảo", "vệ", "vòng", "bán", "kết", "giải", "thưởng", "sinh", "viên", "nghiên", "cứu", "khoa", "học", "euréka", "lần", "thứ", "một ngàn năm trăm tám mươi chín", "vừa", "được", "tổ", "chức" ]
[ "vietnamnet", "đã", "có", "một", "phần", "mềm", "từ", "điển", "điện", "tử", "từ", "ngữ", "giáo", "khoa", "lớp", "99", "dành", "cho", "trẻ", "khuyết", "tật", "trí", "tuệ", "hồ chí minh", "cho", "biết", "sau", "gần", "1193", "năm", "nghiên", "cứu", "nhóm", "đã", "hoàn", "thành", "phần", "mềm", "từ", "điển", "điện", "tử", "từ", "ngữ", "giáo", "khoa", "lớp", "4700", "dành", "cho", "trẻ", "khuyết", "tật", "trí", "tuệ", "với", "748.772", "cd-rom", "gồm", "từ", "điển", "phim", "tập", "hợp", "2732", "mục", "từ", "ngữ", "giáo", "khoa", "cơ", "bản", "của", "các", "bộ", "môn", "tiếng", "việt", "toán", "đạo", "đức", "tự", "nhiên", "xã", "hội", "lớp", "50", "kèm", "theo", "3008", "vieo", "clip", "minh", "họa", "và", "từ", "điển", "hình", "ảnh", "tập", "hợp", "hơn", "-94,018", "mục", "từ", "ngữ", "giáo", "khoa", "cơ", "bản", "của", "các", "bộ", "môn", "tiếng", "việt", "toán", "đạo", "đức", "tự", "nhiên", "xã", "hội", "kết", "quả", "cho", "thấy", "tốc", "độ", "tiếp", "thu", "kiến", "thức", "của", "các", "em", "khuyết", "tật", "trí", "tuệ", "trở", "nên", "nhanh", "hơn", "các", "em", "khá", "thích", "thú", "với", "những", "hình", "ảnh", "video", "clip", "minh", "họa", "hấp", "dẫn", "khiến", "tiết", "học", "trở", "nên", "sôi", "động", "hơn", "đây", "là", "một", "công", "trình", "nghiên", "cứu", "khoa", "học", "mang", "tính", "ứng", "dụng", "rộng", "rãi", "được", "hội", "đồng", "giám", "khảo", "đánh", "giá", "cao", "trong", "buổi", "bảo", "vệ", "vòng", "bán", "kết", "giải", "thưởng", "sinh", "viên", "nghiên", "cứu", "khoa", "học", "euréka", "lần", "thứ", "1589", "vừa", "được", "tổ", "chức" ]
[ "lực", "lượng", "phòng", "vệ", "nhật", "bản", "jsdf", "sắp", "tổ", "chức", "các", "khóa", "huấn", "luyện", "chuẩn", "bị", "ba ngàn không trăm sáu mươi", "cho", "các", "nhiệm", "ngày một và ngày hai mươi hai tháng bốn", "vụ", "bên", "ngoài", "lãnh", "thổ", "nhật", "bản", "theo", "tờ", "japan", "times", "các", "hoạt", "động", "huấn", "luyện", "sẽ", "được", "bắt", "đầu", "sớm", "nhất", "là", "vào", "mùng chín tháng bốn năm một ngàn sáu trăm mười bốn", "nỗ", "lực", "cải", "cách", "hiến", "pháp", "của", "thủ", "tướng", "shinzo", "abe", "đã", "cho", "phép", "jsdf", "được", "tham", "gia", "hỗ", "trợ", "đồng", "minh", "bên", "ngoài", "lãnh", "thổ", "nhật", "bản", "nếu", "như", "lợi", "ích", "của", "quốc", "gia", "bị", "đe", "dọa", "những", "điều", "chỉnh", "này", "sẽ", "chính", "thức", "được", "áp", "dụng", "từ", "ngày mùng một tới mùng chín tháng hai", "các", "hoạt", "động", "huấn", "luyện", "nhằm", "nâng", "cao", "khả", "năng", "hoạt", "động", "bên", "ngoài", "lãnh", "thổ", "của", "jsdf", "âm chín mươi mốt ngàn hai trăm mười một phẩy hai bốn bẩy hai", "theo", "tờ", "japan", "times", "ngày hai mươi lăm và ngày mười hai", "tân", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "tomomi", "inada", "sẽ", "đưa", "ra", "thông", "báo", "chính", "thức", "vào", "ngày hai mươi hai", "sắp", "tới", "lữ", "đoàn", "lính", "dù", "số", "sáu nghìn hai trăm ba sáu phẩy bẩy nghìn hai trăm tám mươi nhăm", "thuộc", "jsdf", "tham", "gia", "hoạt", "động", "diễn", "tập", "quân", "sự", "thường", "niên", "hồi", "ngày bẩy tháng sáu năm một nghìn sáu trăm mười bẩy", "ảnh", "reuters", "sau", "các", "nỗ", "lực", "cải", "cách", "hiến", "pháp", "của", "thủ", "tướng", "shinzo", "abe", "lực", "lượng", "jsdf", "giờ", "đây", "đã", "có", "quyền", "thực", "hiện", "các", "nhiệm", "vụ", "phòng", "vệ", "tập", "thể", "bên", "ngoài", "lãnh", "thổ", "đồng", "thời", "jsdf", "hai ngàn bảy trăm tám mươi năm", "cũng", "được", "mở", "rộng", "các", "loại", "nhiệm", "vụ", "ở", "nước", "ngoài", "các", "điều", "chỉnh", "này", "sẽ", "chính", "thức", "có", "hiệu", "lực", "vào", "hai mươi ba tháng hai", "tuy", "nhiên", "đến", "nay", "vẫn", "chưa", "có", "hoạt", "động", "huấn", "luyện", "nào", "được", "tổ", "chức", "để", "jsdf", "thích", "nghi", "với", "các", "nhiệm", "vụ", "và", "yêu", "cầu", "an", "ninh", "mới", "các", "loại", "nhiệm", "vụ", "mới", "có", "thể", "sẽ", "được", "áp", "dụng", "cho", "đơn", "vị", "jsdf", "sắp", "tham", "gia", "chiến", "dịch", "gìn", "giữ", "hòa", "bình", "liên", "hiệp", "quốc", "tại", "nam", "sudan", "chiến", "dịch", "dự", "kiến", "sẽ", "được", "tiến", "hành", "vào", "năm một ngàn ba trăm bốn mốt", "nhật", "bản", "đã", "tham", "gia", "hỗ", "trợ", "các", "hoạt", "động", "của", "liên", "hiệp", "quốc", "ba mươi ngang ba không bốn không chéo ép ích", "tại", "nước", "này", "từ", "ngày hai mươi ba và ngày hai mươi bốn tháng mười một", "đến", "nay", "sau", "khi", "xem", "xét", "tình", "hình", "tại", "nam", "sudan", "chính", "phủ", "thủ", "tướng", "shinzo", "abe", "sẽ", "đánh", "giá", "lại", "năng", "lực", "của", "đơn", "vị", "jsdf", "được", "triển", "khai", "đồng", "thời", "đưa", "ra", "quyết", "định", "cuối", "cùng", "về", "các", "nhiệm", "vụ", "mà", "đơn", "vị", "này", "được", "thực", "hiện" ]
[ "lực", "lượng", "phòng", "vệ", "nhật", "bản", "jsdf", "sắp", "tổ", "chức", "các", "khóa", "huấn", "luyện", "chuẩn", "bị", "3060", "cho", "các", "nhiệm", "ngày 1 và ngày 22 tháng 4", "vụ", "bên", "ngoài", "lãnh", "thổ", "nhật", "bản", "theo", "tờ", "japan", "times", "các", "hoạt", "động", "huấn", "luyện", "sẽ", "được", "bắt", "đầu", "sớm", "nhất", "là", "vào", "mùng 9/4/1614", "nỗ", "lực", "cải", "cách", "hiến", "pháp", "của", "thủ", "tướng", "shinzo", "abe", "đã", "cho", "phép", "jsdf", "được", "tham", "gia", "hỗ", "trợ", "đồng", "minh", "bên", "ngoài", "lãnh", "thổ", "nhật", "bản", "nếu", "như", "lợi", "ích", "của", "quốc", "gia", "bị", "đe", "dọa", "những", "điều", "chỉnh", "này", "sẽ", "chính", "thức", "được", "áp", "dụng", "từ", "ngày mùng 1 tới mùng 9 tháng 2", "các", "hoạt", "động", "huấn", "luyện", "nhằm", "nâng", "cao", "khả", "năng", "hoạt", "động", "bên", "ngoài", "lãnh", "thổ", "của", "jsdf", "-91.211,2472", "theo", "tờ", "japan", "times", "ngày 25 và ngày 12", "tân", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "tomomi", "inada", "sẽ", "đưa", "ra", "thông", "báo", "chính", "thức", "vào", "ngày 22", "sắp", "tới", "lữ", "đoàn", "lính", "dù", "số", "6236,7285", "thuộc", "jsdf", "tham", "gia", "hoạt", "động", "diễn", "tập", "quân", "sự", "thường", "niên", "hồi", "ngày 7/6/1617", "ảnh", "reuters", "sau", "các", "nỗ", "lực", "cải", "cách", "hiến", "pháp", "của", "thủ", "tướng", "shinzo", "abe", "lực", "lượng", "jsdf", "giờ", "đây", "đã", "có", "quyền", "thực", "hiện", "các", "nhiệm", "vụ", "phòng", "vệ", "tập", "thể", "bên", "ngoài", "lãnh", "thổ", "đồng", "thời", "jsdf", "2785", "cũng", "được", "mở", "rộng", "các", "loại", "nhiệm", "vụ", "ở", "nước", "ngoài", "các", "điều", "chỉnh", "này", "sẽ", "chính", "thức", "có", "hiệu", "lực", "vào", "23/2", "tuy", "nhiên", "đến", "nay", "vẫn", "chưa", "có", "hoạt", "động", "huấn", "luyện", "nào", "được", "tổ", "chức", "để", "jsdf", "thích", "nghi", "với", "các", "nhiệm", "vụ", "và", "yêu", "cầu", "an", "ninh", "mới", "các", "loại", "nhiệm", "vụ", "mới", "có", "thể", "sẽ", "được", "áp", "dụng", "cho", "đơn", "vị", "jsdf", "sắp", "tham", "gia", "chiến", "dịch", "gìn", "giữ", "hòa", "bình", "liên", "hiệp", "quốc", "tại", "nam", "sudan", "chiến", "dịch", "dự", "kiến", "sẽ", "được", "tiến", "hành", "vào", "năm 1341", "nhật", "bản", "đã", "tham", "gia", "hỗ", "trợ", "các", "hoạt", "động", "của", "liên", "hiệp", "quốc", "30-3040/fx", "tại", "nước", "này", "từ", "ngày 23 và ngày 24 tháng 11", "đến", "nay", "sau", "khi", "xem", "xét", "tình", "hình", "tại", "nam", "sudan", "chính", "phủ", "thủ", "tướng", "shinzo", "abe", "sẽ", "đánh", "giá", "lại", "năng", "lực", "của", "đơn", "vị", "jsdf", "được", "triển", "khai", "đồng", "thời", "đưa", "ra", "quyết", "định", "cuối", "cùng", "về", "các", "nhiệm", "vụ", "mà", "đơn", "vị", "này", "được", "thực", "hiện" ]
[ "báo", "hàn", "quốc", "tán", "dương", "thầy", "park", "khen", "ngày bảy ngày hai mươi mốt tháng sáu", "hai", "cầu", "thủ", "việt", "nam", "trong", "đó", "họ", "tán", "dương", "thầy", "park", "và", "khen", "ngợi", "hai", "cầu", "thủ", "công", "phượng", "và", "quang", "hải", "trong", "thời", "gian", "dài", "qua", "báo", "hai nghìn bốn trăm hai tám", "giới", "hàn", "quốc", "luôn", "dành", "sự", "quan", "tâm", "lớn", "hai nghìn hai trăm chín bảy", "cho", "đội", "tuyển", "việt", "nam", "cũng", "như", "huấn luyện viên", "park", "hang", "seo", "ngay", "sau", "trận", "đấu", "với", "lào", "hôm", "qua", "nhiều", "tờ", "báo", "lớn", "của", "xứ", "kim", "chi", "đã", "có", "những", "bài", "viết", "về", "thầy", "trò", "huấn luyện viên", "park", "hang", "seo", "tờ", "sportal", "korea", "tiếp", "tục", "sử", "dụng", "từ", "phép", "thuật", "để", "nói", "về", "huấn luyện viên", "park", "hang", "seo", "họ", "viết", "phép", "thuật", "của", "một triệu không trăm sáu mươi nghìn", "huấn luyện viên", "park", "hang", "seo", "lại", "bắt", "đầu", "trên", "hành", "trình", "chinh", "phục", "giải", "đấu", "lớn", "thứ", "không bốn sáu không không ba tám tám năm hai không năm", "trong", "ngày mười tới ngày hai hai tháng bẩy", "họ", "nổi", "lên", "ở", "các", "giải", "đấu", "chéo i vê kép xờ năm không không", "châu", "á", "và", "asiad", "sáu mươi tám nghìn tám trăm sáu mươi", "giờ", "đây", "họ", "sẵn", "sàng", "chinh", "phục", "chức", "vô", "địch", "aff", "cup", "bảy tư phẩy bẩy không", "trong", "khi", "đó", "tờ", "yonhapnews", "đã", "khen", "ngợi", "hai", "cầu", "thủ", "việt", "nam", "là", "công", "phượng", "và", "quang", "hải", "tờ", "báo", "này", "viết", "huấn luyện viên", "park", "hang", "seo", "đã", "sử", "dụng", "sơ", "đồ", "sáu trăm tám mươi trừ ba không bẩy hai ngang pờ", "ở", "trận", "đấu", "với", "lào", "mỗi", "người", "đã", "ghi", "chín tư", "bàn", "thắng", "ở", "trận", "đấu", "này", "sau", "trận", "đấu", "huấn luyện viên", "park", "hang", "seo", "hài", "lòng", "với", "màn", "trình", "diễn", "của", "các", "học", "trò", "ở", "trận", "ra", "quân", "aff", "cup", "một triệu năm trăm bẩy tư ngàn bẩy trăm ba mốt", "tuy", "nhiên", "điều", "quan", "trọng", "nhất", "là", "đội", "tuyển", "việt", "nam", "đã", "giành", "trọn", "âm ba tám chấm không hai không", "điểm", "để", "toàn", "đội", "hướng", "đến", "những", "trận", "đấu", "khó", "khăn", "phía", "trước", "ở", "trận", "đấu", "tiếp", "theo", "đội", "tuyển", "việt", "nam", "sẽ", "trở", "về", "sân", "nhà", "mỹ", "đình", "để", "chạm", "trán", "với", "đối", "thủ", "trực", "tiếp", "ở", "bảng", "a", "là", "malaysia" ]
[ "báo", "hàn", "quốc", "tán", "dương", "thầy", "park", "khen", "ngày 7 ngày 21 tháng 6", "hai", "cầu", "thủ", "việt", "nam", "trong", "đó", "họ", "tán", "dương", "thầy", "park", "và", "khen", "ngợi", "hai", "cầu", "thủ", "công", "phượng", "và", "quang", "hải", "trong", "thời", "gian", "dài", "qua", "báo", "2428", "giới", "hàn", "quốc", "luôn", "dành", "sự", "quan", "tâm", "lớn", "2297", "cho", "đội", "tuyển", "việt", "nam", "cũng", "như", "huấn luyện viên", "park", "hang", "seo", "ngay", "sau", "trận", "đấu", "với", "lào", "hôm", "qua", "nhiều", "tờ", "báo", "lớn", "của", "xứ", "kim", "chi", "đã", "có", "những", "bài", "viết", "về", "thầy", "trò", "huấn luyện viên", "park", "hang", "seo", "tờ", "sportal", "korea", "tiếp", "tục", "sử", "dụng", "từ", "phép", "thuật", "để", "nói", "về", "huấn luyện viên", "park", "hang", "seo", "họ", "viết", "phép", "thuật", "của", "1.060.000", "huấn luyện viên", "park", "hang", "seo", "lại", "bắt", "đầu", "trên", "hành", "trình", "chinh", "phục", "giải", "đấu", "lớn", "thứ", "046003885205", "trong", "ngày 10 tới ngày 22 tháng 7", "họ", "nổi", "lên", "ở", "các", "giải", "đấu", "/iwx500", "châu", "á", "và", "asiad", "68.860", "giờ", "đây", "họ", "sẵn", "sàng", "chinh", "phục", "chức", "vô", "địch", "aff", "cup", "74,70", "trong", "khi", "đó", "tờ", "yonhapnews", "đã", "khen", "ngợi", "hai", "cầu", "thủ", "việt", "nam", "là", "công", "phượng", "và", "quang", "hải", "tờ", "báo", "này", "viết", "huấn luyện viên", "park", "hang", "seo", "đã", "sử", "dụng", "sơ", "đồ", "680-3072-p", "ở", "trận", "đấu", "với", "lào", "mỗi", "người", "đã", "ghi", "94", "bàn", "thắng", "ở", "trận", "đấu", "này", "sau", "trận", "đấu", "huấn luyện viên", "park", "hang", "seo", "hài", "lòng", "với", "màn", "trình", "diễn", "của", "các", "học", "trò", "ở", "trận", "ra", "quân", "aff", "cup", "1.574.731", "tuy", "nhiên", "điều", "quan", "trọng", "nhất", "là", "đội", "tuyển", "việt", "nam", "đã", "giành", "trọn", "-38.020", "điểm", "để", "toàn", "đội", "hướng", "đến", "những", "trận", "đấu", "khó", "khăn", "phía", "trước", "ở", "trận", "đấu", "tiếp", "theo", "đội", "tuyển", "việt", "nam", "sẽ", "trở", "về", "sân", "nhà", "mỹ", "đình", "để", "chạm", "trán", "với", "đối", "thủ", "trực", "tiếp", "ở", "bảng", "a", "là", "malaysia" ]
[ "tiên phong online", "tay", "đua", "người", "nhật", "bản", "yoshinari", "matsushita", "trở", "thành", "xờ dét ca đê chéo e", "nạn", "nhân", "mới", "nhất", "của", "đường", "đua", "isle", "of", "man", "trung tâm", "khi", "tử", "nạn", "trong", "lúc", "thi", "đấu", "vòng", "phân", "hạng", "tay", "đua", "masushita", "trước", "chặng", "đua", "định", "mệnh", "tay", "đua", "âm chín mươi mốt nghìn bốn trăm tám mươi chín phẩy không không năm nghìn năm trăm năm mươi", "tuổi", "này", "thiệt", "mạng", "trong", "một", "vụ", "tai", "nạn", "xảy", "ra", "hôm", "qua", "ở", "ballacrye", "nằm", "ở", "phía", "bắc", "hòn", "đảo", "nằm", "giữa", "vương", "quốc", "anh", "và", "bắc", "ireland", "và", "cuộc", "đua", "phân", "hạng", "này", "lập", "tức", "bị", "dừng", "lại", "ban", "tổ", "chức", "cuộc", "đua", "thông", "báo", "tay", "đua", "yoshinari", "đến", "từ", "saitama", "nhật", "đã", "tham", "gia", "thi", "đấu", "các", "giải", "đấu", "trong", "hệ", "thống", "trung tâm", "tourist", "trophy", "từ", "ngày mười hai tháng hai năm hai nghìn sáu trăm bảy mươi hai", "từng", "đứng", "thứ", "năm", "giải", "trung tâm", "zero", "quý không một sáu một chín", "hạng", "xe", "máy", "điện", "cũng", "như", "thi", "đấu", "ở", "các", "hạng", "xe", "mô", "tô", "và", "xe", "phân", "khối", "lớn", "ngày mười nhăm và ngày hai ba", "tay", "đua", "này", "cũng", "giành", "chiến", "thắng", "ở", "giải", "motegi", "endurance", "isle", "không bốn bốn không một bốn một sáu tám tám bốn chín", "of", "man", "trung tâm", "là", "giải", "đấu", "có", "đường", "đua", "được", "hai mươi mốt rưỡi", "đánh", "giá", "là", "nguy", "hiểm", "không bát can", "một", "số", "tay", "đua", "trong", "đó", "có", "cả", "nhà", "vô", "địch", "motogp", "thế", "giới", "valentino", "rossi", "năm mươi", "nhận", "định", "đường", "đua", "isle", "of", "man", "trung tâm", "là", "quá", "nguy", "hiểm", "ngày mười bốn tháng sáu", "tay", "đua", "bốn trăm sáu mươi tám nghìn sáu trăm bốn mươi hai", "tuổi", "người", "ireland", "derek", "brien", "bị", "thiệt", "mạng", "sau", "một", "vụ", "tai", "nạn", "tốc", "ở", "độ", "cao", "khi", "đang", "thi", "đấu", "ở", "nội", "dung", "đua", "supersport", "bốn giờ mười hai phút năm mươi bảy giây", "trước", "đó", "sáu", "ngày", "hai", "tay", "đua", "mô", "tô", "thùng", "ông", "bill", "currie", "ba ngàn linh bảy", "tuổi", "và", "người", "đồng", "hành", "kevin", "morgan", "âm tám chấm bảy tám", "tuổi", "cũng", "thiệt", "mạng", "trong", "năm hai u bờ pờ dét rờ chéo", "một", "buổi", "tập", "trên", "đường", "đua", "isle", "of", "man", "trung tâm" ]
[ "tiên phong online", "tay", "đua", "người", "nhật", "bản", "yoshinari", "matsushita", "trở", "thành", "xzkd/e", "nạn", "nhân", "mới", "nhất", "của", "đường", "đua", "isle", "of", "man", "trung tâm", "khi", "tử", "nạn", "trong", "lúc", "thi", "đấu", "vòng", "phân", "hạng", "tay", "đua", "masushita", "trước", "chặng", "đua", "định", "mệnh", "tay", "đua", "-91.489,005550", "tuổi", "này", "thiệt", "mạng", "trong", "một", "vụ", "tai", "nạn", "xảy", "ra", "hôm", "qua", "ở", "ballacrye", "nằm", "ở", "phía", "bắc", "hòn", "đảo", "nằm", "giữa", "vương", "quốc", "anh", "và", "bắc", "ireland", "và", "cuộc", "đua", "phân", "hạng", "này", "lập", "tức", "bị", "dừng", "lại", "ban", "tổ", "chức", "cuộc", "đua", "thông", "báo", "tay", "đua", "yoshinari", "đến", "từ", "saitama", "nhật", "đã", "tham", "gia", "thi", "đấu", "các", "giải", "đấu", "trong", "hệ", "thống", "trung tâm", "tourist", "trophy", "từ", "ngày 12/2/2672", "từng", "đứng", "thứ", "năm", "giải", "trung tâm", "zero", "quý 01/619", "hạng", "xe", "máy", "điện", "cũng", "như", "thi", "đấu", "ở", "các", "hạng", "xe", "mô", "tô", "và", "xe", "phân", "khối", "lớn", "ngày 15 và ngày 23", "tay", "đua", "này", "cũng", "giành", "chiến", "thắng", "ở", "giải", "motegi", "endurance", "isle", "044014168849", "of", "man", "trung tâm", "là", "giải", "đấu", "có", "đường", "đua", "được", "21h30", "đánh", "giá", "là", "nguy", "hiểm", "0 pa", "một", "số", "tay", "đua", "trong", "đó", "có", "cả", "nhà", "vô", "địch", "motogp", "thế", "giới", "valentino", "rossi", "50", "nhận", "định", "đường", "đua", "isle", "of", "man", "trung tâm", "là", "quá", "nguy", "hiểm", "ngày 14/6", "tay", "đua", "468.642", "tuổi", "người", "ireland", "derek", "brien", "bị", "thiệt", "mạng", "sau", "một", "vụ", "tai", "nạn", "tốc", "ở", "độ", "cao", "khi", "đang", "thi", "đấu", "ở", "nội", "dung", "đua", "supersport", "4:12:57", "trước", "đó", "sáu", "ngày", "hai", "tay", "đua", "mô", "tô", "thùng", "ông", "bill", "currie", "3007", "tuổi", "và", "người", "đồng", "hành", "kevin", "morgan", "-8.78", "tuổi", "cũng", "thiệt", "mạng", "trong", "52ubpzr/", "một", "buổi", "tập", "trên", "đường", "đua", "isle", "of", "man", "trung tâm" ]
[ "một", "số", "mẫu", "xe", "côn", "tay", "phổ", "thông", "đang", "âm một nghìn chín ba phẩy sáu trăm hai mươi mi li mét vuông", "được", "phân", "phối", "tại", "thị", "trường", "việt", "nam", "như", "yamaha", "exciter", "ngày mười sáu tới ngày sáu tháng ba", "suzuki", "raider", "honda", "winner", "dưới", "đây", "là", "một", "số", "lưu", "ý", "cho", "người", "người", "mới", "tập", "đi", "xe", "côn", "tay", "không chín ba chín chín một ba bốn chín một không chín", "xe", "côn", "tay", "là", "loại", "xe", "có", "hệ", "thống", "đóng", "ngắt", "ly", "hợp", "bằng", "i ép nờ pờ lờ chín mươi", "một không không ba bốn tám năm bốn chín bẩy năm", "bốn triệu hai trăm bẩy bốn ngàn tám trăm chín hai", "ki lô mét trên giờ", "đi", "số", "sáu trăm chín chín nghìn ba trăm chín chín", "không bốn bẩy chín bốn bốn chín tám bốn ba một một", "bảy trăm bảy sáu nghìn chín trăm sáu ba", "ki lô mét trên giờ", "đi", "số", "một nghìn", "sáu triệu bẩy trăm ba nhăm ngàn không trăm sáu mươi", "âm chín mươi tám phẩy bảy mươi bốn", "ki lô mét trên giờ", "đi", "số", "năm triệu ba mươi", "hai nghìn không trăm bảy mươi", "bốn nghìn không trăm năm mươi chín", "ki lô mét trên giờ", "đi", "số", "một ngàn chín trăm bảy ba", "cao", "hơn", "thì", "sử", "dụng", "số", "sáu triệu hai mươi ngàn tám mươi", "và", "số", "ba ngàn", "tùy", "mẫu", "xe", "một", "điều", "cần", "nhớ", "về", "cấu", "trúc", "của", "hộp", "số", "xe", "côn", "tay", "đa", "số", "các", "mẫu", "xe", "đều", "sử", "dụng", "số", "một nghìn ba trăm sáu mươi mốt", "khi", "nhấn", "về", "phía", "trước", "các", "cấp", "số", "còn", "lại", "thì", "móc", "ngược", "về", "sau", "để", "bắt", "đầu", "xuất", "phát", "ta", "cần", "đưa", "xe", "về", "n", "sau", "đó", "nổ", "máy", "bóp", "hết", "tay", "côn", "và", "nhấn", "về", "cần", "số", "về", "phía", "trước", "để", "vào", "số", "một nghìn hai trăm bốn sáu", "tiếp", "theo", "khi", "cần", "sang", "số", "một triệu bẩy mươi nghìn", "giống", "như", "ba giờ", "khi", "xuất", "xuất", "ta", "cần", "bóp", "hết", "côn", "sau", "đó", "móc", "ngược", "cần", "số", "về", "phía", "sau", "các", "số", "tiếp", "theo", "cũng", "làm", "tương", "tự", "khi", "xe", "dừng", "hẳn", "lại", "mà", "xe", "vẫn", "nổ", "thì", "ta", "cần", "chỉnh", "về", "n", "trước", "khi", "nhả", "tay", "côn", "nếu", "không", "sẽ", "một tháng tám năm trăm bảy mươi", "bị", "tắt", "máy" ]
[ "một", "số", "mẫu", "xe", "côn", "tay", "phổ", "thông", "đang", "-1093,620 mm2", "được", "phân", "phối", "tại", "thị", "trường", "việt", "nam", "như", "yamaha", "exciter", "ngày 16 tới ngày 6 tháng 3", "suzuki", "raider", "honda", "winner", "dưới", "đây", "là", "một", "số", "lưu", "ý", "cho", "người", "người", "mới", "tập", "đi", "xe", "côn", "tay", "093991349109", "xe", "côn", "tay", "là", "loại", "xe", "có", "hệ", "thống", "đóng", "ngắt", "ly", "hợp", "bằng", "yfnpl90", "10034854975", "4.274.892", "ki lô mét trên giờ", "đi", "số", "699.399", "047944984311", "776.963", "ki lô mét trên giờ", "đi", "số", "1000", "6.735.060", "-98,74", "ki lô mét trên giờ", "đi", "số", "5.000.030", "2070", "4059", "ki lô mét trên giờ", "đi", "số", "1973", "cao", "hơn", "thì", "sử", "dụng", "số", "6.020.080", "và", "số", "3000", "tùy", "mẫu", "xe", "một", "điều", "cần", "nhớ", "về", "cấu", "trúc", "của", "hộp", "số", "xe", "côn", "tay", "đa", "số", "các", "mẫu", "xe", "đều", "sử", "dụng", "số", "1361", "khi", "nhấn", "về", "phía", "trước", "các", "cấp", "số", "còn", "lại", "thì", "móc", "ngược", "về", "sau", "để", "bắt", "đầu", "xuất", "phát", "ta", "cần", "đưa", "xe", "về", "n", "sau", "đó", "nổ", "máy", "bóp", "hết", "tay", "côn", "và", "nhấn", "về", "cần", "số", "về", "phía", "trước", "để", "vào", "số", "1246", "tiếp", "theo", "khi", "cần", "sang", "số", "1.070.000", "giống", "như", "3h", "khi", "xuất", "xuất", "ta", "cần", "bóp", "hết", "côn", "sau", "đó", "móc", "ngược", "cần", "số", "về", "phía", "sau", "các", "số", "tiếp", "theo", "cũng", "làm", "tương", "tự", "khi", "xe", "dừng", "hẳn", "lại", "mà", "xe", "vẫn", "nổ", "thì", "ta", "cần", "chỉnh", "về", "n", "trước", "khi", "nhả", "tay", "côn", "nếu", "không", "sẽ", "1/8/570", "bị", "tắt", "máy" ]
[ "sau", "đối", "tác", "công", "nghệ", "huawei", "gặp", "vấn", "đề", "với", "công", "ty", "vận", "chuyển", "mỹ", "công", "ty", "trung", "quốc", "huawei", "đang", "xem", "xét", "mối", "quan", "hệ", "với", "fedex", "corp", "tuyên", "bố", "công", "ty", "chuyển", "phát", "không", "giải", "thích", "được", "lý", "do", "các", "bưu", "kiện", "bị", "nhầm", "địa", "chỉ", "theo", "huawei", "hai", "bưu", "kiện", "phải", "gửi", "đến", "địa", "chỉ", "huawei", "ở", "châu", "á", "lại", "được", "chuyển", "đến", "mỹ", "huawei", "nói", "với", "hãng", "tin", "reuters", "hôm", "i gi pờ trừ đê o vờ i dét ngang chín không không", "rằng", "fedex", "cố", "ý", "chuyển", "hướng", "hai", "gói", "hàng", "của", "các", "nhà", "cung", "cấp", "được", "gửi", "từ", "nhật", "bản", "cho", "huawei", "ở", "trung", "quốc", "sang", "mỹ", "công", "ty", "nói", "thêm", "rằng", "fedex", "cũng", "đã", "cố", "gắng", "chuyển", "hướng", "hai", "gói", "hàng", "khác", "được", "gửi", "từ", "việt", "nam", "đến", "các", "văn", "phòng", "huawei", "ở", "mười tám giờ bốn mươi nhăm phút năm mươi bảy giây", "châu", "á", "reuters", "cho", "biết", "không", "thể", "xác", "minh", "các", "hồ", "sơ", "theo", "dõi", "chuyển", "phát", "hàng", "do", "huawei", "cung", "cấp", "hai", "gói", "hàng", "được", "gửi", "vào", "ngày ba tháng chín năm hai nghìn năm trăm hai mươi", "và", "bốn không năm không gạch chéo bốn không không", "từ", "tokyo", "dành", "cho", "huawei", "ở", "trung", "quốc", "nhưng", "lại", "đến", "memphis", "tennessee", "trụ", "sở", "của", "fedex", "tại", "mỹ", "vào", "tám tháng mười một trăm sáu mươi", "theo", "huawei", "bốn", "gói", "chứa", "tài", "liệu", "khẩn", "cấp", "nhưng", "không", "liên", "quan", "công", "nghệ", "huawei", "từ", "chối", "giải", "thích", "lý", "do", "tại", "sao", "họ", "nghĩ", "rằng", "các", "gói", "hàng", "này", "bị", "chuyển", "hướng", "và", "vì", "vậy", "không", "rõ", "liệu", "các", "sự", "cố", "có", "liên", "quan", "đến", "việc", "chính", "phủ", "mỹ", "đưa", "huawei", "và", "các", "chi", "nhánh", "vào", "danh", "sách", "đen", "thương", "mại", "hồi", "giữa", "ngày mười tám hai mươi sáu", "hay", "không", "gần", "đây", "việc", "các", "tài", "liệu", "thương", "mại", "quan", "trọng", "được", "gửi", "qua", "fedex", "không", "được", "gửi", "đến", "đích", "thay", "vào", "đó", "được", "chuyển", "hướng", "đến", "hoặc", "được", "yêu", "cầu", "chuyển", "hướng", "đến", "làm", "suy", "yếu", "lòng", "tin", "của", "chúng", "tôi", "joe", "kelly", "người", "phát", "ngôn", "của", "huawei", "nói", "với", "reuters", "chúng", "tôi", "sẽ", "phải", "xem", "xét", "lại", "các", "yêu", "cầu", "hỗ", "trợ", "chuyển", "phát", "tài", "liệu", "và", "hậu", "cần", "do", "hậu", "quả", "trực", "tiếp", "của", "những", "sự", "cố", "ngày mười sáu đến ngày bốn tháng ba", "này", "người", "phát", "ngôn", "huawei", "nói", "hai", "gói", "hàng", "có", "nguồn", "gốc", "từ", "hà", "nội", "gửi", "đi", "ba mươi tháng bẩy", "cho", "các", "văn", "phòng", "hồng", "kông", "và", "singapore", "của", "huawei", "đã", "được", "giữ", "lại", "sau", "khi", "đến", "các", "trạm", "fedex", "ở", "hồng", "kông", "và", "singapore", "vào", "ngày hai chín và ngày mồng bảy tháng năm", "vì", "ngoại", "lệ", "giao", "hàng", "có", "thể", "do", "bị", "trì", "hoãn", "hải", "quan", "hoặc", "nghỉ", "lễ", "theo", "huawei", "đại", "diện", "dịch", "vụ", "khách", "hàng", "của", "fedex", "tại", "việt", "nam", "giải", "thích", "về", "trường", "hợp", "này", "xin", "lưu", "ý", "rằng", "fdx", "sài gòn", "đã", "nhận", "được", "thông", "báo", "từ", "fdx", "us", "để", "giữ", "và", "trả", "lại", "gói", "hàng", "cho", "mỹ", "do", "đó", "lô", "hàng", "không", "được", "giao", "cho", "người", "nhận", "hàng", "và", "hiện", "đang", "được", "giữ", "tại", "trạm", "fdx", "chờ", "xử", "lý", "rts", "ngày mùng sáu tháng hai", "trả", "lại", "cho", "người", "gửi", "huawei", "nói", "với", "reuters", "rằng", "cả", "hai", "gói", "hàng", "việt", "nam", "đều", "được", "gửi", "bởi", "đại", "lý", "vận", "chuyển", "một", "nhà", "thầu", "mà", "huawei", "không", "xác", "định", "được", "hãng", "cho", "biết", "đại", "lý", "vận", "chuyển", "từ", "chối", "cấp", "phép", "xuộc a gờ đờ trừ ba chín sáu", "cho", "fedex", "gửi", "các", "gói", "hàng", "đến", "mỹ", "và", "hướng", "dẫn", "họ", "trả", "lại", "nguồn", "reuters" ]
[ "sau", "đối", "tác", "công", "nghệ", "huawei", "gặp", "vấn", "đề", "với", "công", "ty", "vận", "chuyển", "mỹ", "công", "ty", "trung", "quốc", "huawei", "đang", "xem", "xét", "mối", "quan", "hệ", "với", "fedex", "corp", "tuyên", "bố", "công", "ty", "chuyển", "phát", "không", "giải", "thích", "được", "lý", "do", "các", "bưu", "kiện", "bị", "nhầm", "địa", "chỉ", "theo", "huawei", "hai", "bưu", "kiện", "phải", "gửi", "đến", "địa", "chỉ", "huawei", "ở", "châu", "á", "lại", "được", "chuyển", "đến", "mỹ", "huawei", "nói", "với", "hãng", "tin", "reuters", "hôm", "yjp-đovyz-900", "rằng", "fedex", "cố", "ý", "chuyển", "hướng", "hai", "gói", "hàng", "của", "các", "nhà", "cung", "cấp", "được", "gửi", "từ", "nhật", "bản", "cho", "huawei", "ở", "trung", "quốc", "sang", "mỹ", "công", "ty", "nói", "thêm", "rằng", "fedex", "cũng", "đã", "cố", "gắng", "chuyển", "hướng", "hai", "gói", "hàng", "khác", "được", "gửi", "từ", "việt", "nam", "đến", "các", "văn", "phòng", "huawei", "ở", "18:45:57", "châu", "á", "reuters", "cho", "biết", "không", "thể", "xác", "minh", "các", "hồ", "sơ", "theo", "dõi", "chuyển", "phát", "hàng", "do", "huawei", "cung", "cấp", "hai", "gói", "hàng", "được", "gửi", "vào", "ngày 3/9/2520", "và", "4050/400", "từ", "tokyo", "dành", "cho", "huawei", "ở", "trung", "quốc", "nhưng", "lại", "đến", "memphis", "tennessee", "trụ", "sở", "của", "fedex", "tại", "mỹ", "vào", "8/10/160", "theo", "huawei", "bốn", "gói", "chứa", "tài", "liệu", "khẩn", "cấp", "nhưng", "không", "liên", "quan", "công", "nghệ", "huawei", "từ", "chối", "giải", "thích", "lý", "do", "tại", "sao", "họ", "nghĩ", "rằng", "các", "gói", "hàng", "này", "bị", "chuyển", "hướng", "và", "vì", "vậy", "không", "rõ", "liệu", "các", "sự", "cố", "có", "liên", "quan", "đến", "việc", "chính", "phủ", "mỹ", "đưa", "huawei", "và", "các", "chi", "nhánh", "vào", "danh", "sách", "đen", "thương", "mại", "hồi", "giữa", "ngày 18, 26", "hay", "không", "gần", "đây", "việc", "các", "tài", "liệu", "thương", "mại", "quan", "trọng", "được", "gửi", "qua", "fedex", "không", "được", "gửi", "đến", "đích", "thay", "vào", "đó", "được", "chuyển", "hướng", "đến", "hoặc", "được", "yêu", "cầu", "chuyển", "hướng", "đến", "làm", "suy", "yếu", "lòng", "tin", "của", "chúng", "tôi", "joe", "kelly", "người", "phát", "ngôn", "của", "huawei", "nói", "với", "reuters", "chúng", "tôi", "sẽ", "phải", "xem", "xét", "lại", "các", "yêu", "cầu", "hỗ", "trợ", "chuyển", "phát", "tài", "liệu", "và", "hậu", "cần", "do", "hậu", "quả", "trực", "tiếp", "của", "những", "sự", "cố", "ngày 16 đến ngày 4 tháng 3", "này", "người", "phát", "ngôn", "huawei", "nói", "hai", "gói", "hàng", "có", "nguồn", "gốc", "từ", "hà", "nội", "gửi", "đi", "30/7", "cho", "các", "văn", "phòng", "hồng", "kông", "và", "singapore", "của", "huawei", "đã", "được", "giữ", "lại", "sau", "khi", "đến", "các", "trạm", "fedex", "ở", "hồng", "kông", "và", "singapore", "vào", "ngày 29 và ngày mồng 7 tháng 5", "vì", "ngoại", "lệ", "giao", "hàng", "có", "thể", "do", "bị", "trì", "hoãn", "hải", "quan", "hoặc", "nghỉ", "lễ", "theo", "huawei", "đại", "diện", "dịch", "vụ", "khách", "hàng", "của", "fedex", "tại", "việt", "nam", "giải", "thích", "về", "trường", "hợp", "này", "xin", "lưu", "ý", "rằng", "fdx", "sài gòn", "đã", "nhận", "được", "thông", "báo", "từ", "fdx", "us", "để", "giữ", "và", "trả", "lại", "gói", "hàng", "cho", "mỹ", "do", "đó", "lô", "hàng", "không", "được", "giao", "cho", "người", "nhận", "hàng", "và", "hiện", "đang", "được", "giữ", "tại", "trạm", "fdx", "chờ", "xử", "lý", "rts", "ngày mùng 6/2", "trả", "lại", "cho", "người", "gửi", "huawei", "nói", "với", "reuters", "rằng", "cả", "hai", "gói", "hàng", "việt", "nam", "đều", "được", "gửi", "bởi", "đại", "lý", "vận", "chuyển", "một", "nhà", "thầu", "mà", "huawei", "không", "xác", "định", "được", "hãng", "cho", "biết", "đại", "lý", "vận", "chuyển", "từ", "chối", "cấp", "phép", "/agđ-396", "cho", "fedex", "gửi", "các", "gói", "hàng", "đến", "mỹ", "và", "hướng", "dẫn", "họ", "trả", "lại", "nguồn", "reuters" ]
[ "vietnamobile", "và", "giấc", "mơ", "màu", "cam", "trong", "khi", "s-fone", "sống", "không", "được", "chết", "không", "xong", "thì", "vietnamobile", "vẫn", "kiên", "nhẫn", "với", "giấc", "mơ", "đưa", "cơn", "lốc", "màu", "da", "cam", "phủ", "sóng", "việt", "nam", "hôm", "năm trăm tám mươi dê a i sờ ngang a", "vietnamobile", "chính", "thức", "ra", "mắt", "sim", "pizza", "mới", "mà", "theo", "bà", "elizabete", "fong", "tổng", "giám", "đốc", "điều", "hành", "vietnamobile", "là", "mới", "độc", "lạ", "chưa", "từng", "có", "ở", "thị", "trường", "việt", "nam", "với", "những", "ưu", "đãi", "vượt", "trội", "cho", "tất", "cả", "dịch", "vụ", "viễn", "thông", "từ", "gọi", "nhắn", "tin", "tới", "lướt", "mạng", "sử", "dụng", "ott", "dịch", "vụ", "giá", "trị", "gia", "tăng", "và", "cho", "phép", "người", "dùng", "tự", "thiết", "kế", "sim", "theo", "yêu", "cầu", "cá", "nhân", "chúng", "tôi", "hy", "vọng", "với", "sự", "ra", "mắt", "của", "ngày hai mươi chín", "sim", "pizza", "thuê", "bao", "của", "vietnamobile", "sẽ", "tăng", "trưởng", "nhanh", "chóng", "bà", "elizabete", "fong", "nói", "trên", "thực", "tế", "vietnamobile", "thuộc", "diện", "sáng", "tạo", "hơn", "cả", "so", "với", "các", "nhà", "mạng", "khác", "khi", "liên", "tục", "tung", "ra", "các", "gói", "cước", "mới", "các", "chương", "trình", "khuyến", "mại", "đặc", "biệt", "chẳng", "hạn", "gần", "đây", "là", "gói", "cước", "sim", "tốt", "hay", "thạch", "sanh", "rồi", "siêu", "tiết", "kiệm", "năm không sáu đờ mờ lờ đê o ngang", "tuy", "nhiên", "nhà", "mạng", "này", "vẫn", "ba trăm chín bẩy ca lo trên độ", "không", "có", "nhiều", "cải", "thiện", "về", "số", "lượng", "thuê", "bao", "vietnamobile", "nhắm", "vào", "giới", "trẻ", "việt", "nam", "để", "tăng", "thị", "phần", "vấn", "đề", "lớn", "nhất", "thậm", "chí", "là", "điểm", "yếu", "chết", "người", "ở", "vietnamobile", "mà", "ai", "cũng", "biết", "đó", "chính", "là", "vùng", "phủ", "sóng", "hiện", "tại", "sóng", "bốn ngàn ba trăm tám mươi mốt chấm bốn trăm bốn ba niu tơn", "của", "vietnamobile", "mới", "được", "phủ", "một trăm chín mươi năm in", "ở", "một sáu chín ba chín chín ba bốn năm năm chín", "tỉnh", "thành", "phố", "lớn", "là", "hà", "nội", "liên đoàn quần vợt", "đà", "nẵng", "và", "nha", "trang", "các", "địa", "phương", "còn", "lại", "chỉ", "là", "tám trăm linh ba việt nam đồng", "chưa", "kể", "vietnamobile", "trên", "thực", "tế", "chỉ", "nắm", "tờ e chéo một không không", "băng", "tần", "tám ngàn chín trăm lẻ sáu phẩy hai năm một ki lô mét vuông", "sau", "khi", "evn", "telecom", "về", "với", "đội", "viettel", "dù", "theo", "lý", "giải", "của", "vietnamobile", "là", "chỉ", "cần", "sáu trăm ba mươi xen ti mét", "người", "dùng", "đã", "có", "thể", "vô", "tư", "lướt", "web", "facebook", "sử", "dụng", "zalo", "song", "khi", "mà", "các", "nhà", "mạng", "đại", "gia", "khác", "là", "viettel", "mobifone", "vinaphone", "đã", "bắt", "đầu", "với", "hai trăm năm bảy đề xi ben", "thì", "việc", "vietnamobile", "vẫn", "đì", "đẹt", "với", "bảy nghìn bốn trăm sáu mốt chấm không chín tám bốn ki lô mét vuông", "là", "một", "sự", "chậm", "trễ", "khó", "có", "thể", "chối", "cãi", "chúng", "tôi", "sẽ", "phủ", "sóng", "bẩy trăm sáu mươi sáu vòng", "toàn", "quốc", "bà", "elizabete", "fong", "chia", "sẻ", "về", "kế", "hoạch", "ba ngàn một trăm linh tám chấm không không bốn một sáu mét trên bát can", "của", "vietnamobile", "như", "một", "bước", "đi", "tất", "yếu", "nếu", "như", "muốn", "tồn", "tại", "trên", "thị", "trường", "viễn", "thông", "việt", "nam", "trong", "vòng", "bảy nhăm", "năm mươi chín ngàn tám trăm hai mươi", "tháng", "tới", "việc", "này", "sẽ", "được", "triển", "khai", "chúng", "tôi", "cần", "thời", "gian", "để", "nhập", "khẩu", "máy", "móc", "thiết", "bị", "bà", "elizabete", "fong", "còn", "cho", "biết", "vietnamobile", "cũng", "sẽ", "sẵn", "sàng", "với", "cả", "bảy mươi lăm mi li mét vuông trên héc ta", "tuy", "nhiên", "còn", "phụ", "thuộc", "vào", "sự", "cấp", "phép", "của", "chính", "phủ", "việt", "nam", "trên", "thực", "tế", "kế", "hoạch", "phủ", "sóng", "bẩy trăm chín năm ki lô mét vuông", "đã", "được", "vietnamobile", "nhắc", "tới", "khi", "bắt", "đầu", "thực", "hiện", "các", "thủ", "tục", "đầu", "tiên", "để", "chuyển", "đổi", "hình", "thức", "đầu", "tư", "từ", "hợp", "đồng", "hợp", "tác", "kinh", "doanh", "bộ chính trị", "sang", "công", "ty", "cổ", "phần", "ngày một tám một hai", "chính", "phủ", "đã", "cho", "phép", "việc", "này", "theo", "đó", "công ty cổ phần", "viễn", "thông", "di", "động", "vietnamobile", "sẽ", "được", "thành", "lập", "gồm", "sáu mươi bẩy", "cổ", "đông", "là", "công ty cổ phần", "viễn", "thông", "hà", "nội", "góp", "năm trăm bảy mươi giây", "vốn", "điều", "lệ", "hutchison", "telecommunications", "vietnam", "s.a.r.l", "bảy nghìn sáu trăm năm mươi phẩy không bốn bảy ca lo", "và", "cá", "nhân", "bà", "trịnh", "minh", "châu", "tổng", "giám", "đốc", "hanoi", "telecom", "một ngàn bốn trăm bẩy mươi tư phẩy bẩy trăm bẩy tư mẫu", "tổng", "vốn", "đầu", "tư", "điều", "chỉnh", "của", "vietnamobile", "là", "mười một ghi ga bít", "usd", "thời", "gian", "thực", "hiện", "dự", "án", "là", "bốn nghìn", "năm", "tới", "đây", "màu", "da", "cam", "sẽ", "tràn", "ngập", "thị", "trường", "hơn", "bà", "elizabete", "fong", "nói", "theo", "bà", "vietnamobile", "không", "cho", "rằng", "mình", "thất", "bại", "trong", "thời", "gian", "qua", "mà", "chỉ", "là", "đang", "dành", "nhiều", "thời", "gian", "hơn", "cho", "việc", "nghiên", "cứu", "thị", "trường", "đây", "phải", "chăng", "là", "cách", "nói", "tránh", "của", "bà", "elizabete", "fong", "khi", "được", "không giờ", "hỏi", "về", "sự", "thất", "bại", "của", "vietnamobile", "ở", "thị", "trường", "việt", "nam", "trong", "thời", "gian", "qua", "sự", "thật", "là", "hiện", "thị", "trường", "viễn", "thông", "việt", "nam", "vẫn", "đang", "nằm", "trong", "tay", "ba", "ông", "lớn", "viettel", "vinaphone", "và", "mobifone", "với", "trên", "ba trăm tám chín giờ", "thị", "phần", "báo", "cáo", "của", "bộ", "thông", "tin", "và", "truyền", "thông", "cho", "biết", "năm", "qua", "mobifone", "đạt", "tổng", "doanh", "thu", "pháp", "lệnh", "khoảng", "ba ngàn sáu trăm bẩy mươi hai phẩy tám tám tám xen ti mét khối", "đồng", "lợi", "nhuận", "ước", "đạt", "âm hai ngàn ba trăm bẩy mươi mốt chấm năm bẩy oát", "đồng", "trong", "khi", "đó", "con", "số", "ở", "viettel", "là", "doanh", "thu", "sáu ghi ga bai", "đồng", "lợi", "nhuận", "trước", "thuế", "âm một nghìn bẩy trăm hai mươi phẩy một trăm bẩy chín ki lo oát", "đồng", "còn", "tại", "vnpt", "tổng", "doanh", "thu", "của", "doanh", "nghiệp", "này", "ước", "đạt", "năm nghìn ba tám chấm ba trăm chín chín in", "đồng", "trong", "đó", "doanh", "thu", "kinh", "doanh", "viễn", "thông", "công", "nghệ", "thông", "tin", "đạt", "âm ba nghìn một trăm sáu mốt phẩy không sáu trăm chín mươi ba tạ", "đồng", "cả", "ba", "nhà", "mạng", "này", "cũng", "đều", "đạt", "kết", "quả", "tăng", "trưởng", "thuê", "bao", "ấn", "tượng", "với", "âm sáu ngàn hai trăm mười sáu chấm bốn trăm bảy mươi năm ki lo oát trên ga lông", "thuê", "bao", "của", "vinaphone", "tăng", "chín ngàn năm trăm chín mươi chín chấm sáu trăm chín mươi héc", "thuê", "bao", "so", "với", "cuối", "ngày mười bốn", "với", "mobifone", "riêng", "thuê", "bao", "phát", "triển", "mới", "đã", "đạt", "bẩy trăm bẩy mươi tám át mót phe", "vượt", "chín trăm tám tám đề xi mét khối", "so", "với", "kế", "hoạch", "bên", "cạnh", "đó", "viettel", "năm năm trăm hai tám", "phát", "triển", "thêm", "âm bẩy ngàn chín lăm chấm không không năm trăm chín mươi ki lô gờ ram trên chỉ", "thuê", "bao", "bảy không chín xê gờ xê", "lũy", "kế", "toàn", "mạng", "năm trăm mười chín ki lo oát trên rúp", "thuê", "bao", "trong", "năm", "qua", "trước", "đây", "sân khấu", "telecom", "hàn", "quốc", "và", "vimpelcom", "nga", "đều", "đã", "tham", "chiến", "ở", "thị", "trường", "việt", "nam", "song", "rồi", "cũng", "phải", "lần", "lượt", "rút", "lui", "khiến", "các", "thương", "hiệu", "sfone", "rồi", "beeline", "chỉ", "còn", "là", "dĩ", "vãng", "hiện", "chỉ", "còn", "nhà", "đầu", "tư", "nước", "ngoài", "duy", "nhất", "là", "hutchison", "asia", "telecommunications", "ở", "lại", "với", "thị", "trường", "viễn", "thông", "việt", "nam", "âm tám ngàn năm bảy phẩy một trăm chín mươi bẩy ki lô bít trên ca lo", "phải", "nói", "rằng", "hutchison", "đã", "rất", "kiên", "nhẫn", "cực", "kỳ", "kiên", "nhẫn", "với", "giấc", "mơ", "da", "cam", "của", "mình", "vietnamobile", "đang", "đứng", "ở", "vị", "trí", "thứ", "tư", "vẫn", "còn", "rất", "nhiều", "thách", "thức", "nhưng", "chúng", "tôi", "sẽ", "chọn", "mười hai giờ", "một", "cách", "đi", "khác", "không", "cạnh", "tranh", "với", "các", "nhà", "mạng", "lớn", "mà", "sẽ", "hướng", "tới", "các", "khách", "hàng", "trẻ", "với", "nhiều", "thị", "trường", "trên", "thế", "giới", "dù", "đến", "sau", "và", "cũng", "gặp", "không", "ít", "khó", "khăn", "không", "khác", "gì", "ở", "thị", "trường", "việt", "nam", "nhưng", "hutchison", "vẫn", "thành", "công", "sáu triệu một ngàn", "bà", "elizabete", "fong", "nói", "và", "lý", "giải", "có", "hai mươi chín tới năm", "điểm", "quan", "trọng", "mà", "nếu", "làm", "tốt", "thì", "sẽ", "thành", "công", "và", "cả", "hai ngàn hai trăm linh bốn", "điểm", "này", "một trăm bốn mươi năm đô la", "vietnamobile", "đang", "nắm", "giữ", "trong", "tay", "với", "sim", "đắp liu dét dét chéo bốn trăm linh bốn", "pizza", "với", "nhiều", "gói", "ưu", "đãi", "bổ", "trợ", "chỉ", "bắt", "đầu", "với", "chi", "phí", "chín phẩy năm", "bốn trăm bảy mươi héc ta", "vietnamobile", "sẽ", "chinh", "phục", "được", "giới", "trẻ", "việt", "nam", "vẫn", "còn", "quá", "sớm", "để", "nói", "về", "việc", "giấc", "mơ", "màu", "cam", "của", "vietnamobile", "nhưng", "chỉ", "riêng", "việc", "hutchison", "bền", "gan", "đến", "tận", "bây", "giờ", "để", "ở", "lại", "việt", "nam", "cũng", "là", "điều", "đáng", "trân", "trọng", "thêm", "nữa", "sự", "trở", "lại", "của", "nữ", "tướng", "elizabete", "fong", "được", "cho", "là", "có", "thể", "mang", "lại", "luồng", "sinh", "khí", "mới", "cho", "vietnamobile", "nhất", "là", "khi", "nhà", "mạng", "này", "đã", "được", "thay", "máu", "bằng", "việc", "chuyển", "đổi", "hình", "thức", "và", "tăng", "thêm", "tiền", "để", "đầu", "tư", "mạng", "lưới" ]
[ "vietnamobile", "và", "giấc", "mơ", "màu", "cam", "trong", "khi", "s-fone", "sống", "không", "được", "chết", "không", "xong", "thì", "vietnamobile", "vẫn", "kiên", "nhẫn", "với", "giấc", "mơ", "đưa", "cơn", "lốc", "màu", "da", "cam", "phủ", "sóng", "việt", "nam", "hôm", "580dais-a", "vietnamobile", "chính", "thức", "ra", "mắt", "sim", "pizza", "mới", "mà", "theo", "bà", "elizabete", "fong", "tổng", "giám", "đốc", "điều", "hành", "vietnamobile", "là", "mới", "độc", "lạ", "chưa", "từng", "có", "ở", "thị", "trường", "việt", "nam", "với", "những", "ưu", "đãi", "vượt", "trội", "cho", "tất", "cả", "dịch", "vụ", "viễn", "thông", "từ", "gọi", "nhắn", "tin", "tới", "lướt", "mạng", "sử", "dụng", "ott", "dịch", "vụ", "giá", "trị", "gia", "tăng", "và", "cho", "phép", "người", "dùng", "tự", "thiết", "kế", "sim", "theo", "yêu", "cầu", "cá", "nhân", "chúng", "tôi", "hy", "vọng", "với", "sự", "ra", "mắt", "của", "ngày 29", "sim", "pizza", "thuê", "bao", "của", "vietnamobile", "sẽ", "tăng", "trưởng", "nhanh", "chóng", "bà", "elizabete", "fong", "nói", "trên", "thực", "tế", "vietnamobile", "thuộc", "diện", "sáng", "tạo", "hơn", "cả", "so", "với", "các", "nhà", "mạng", "khác", "khi", "liên", "tục", "tung", "ra", "các", "gói", "cước", "mới", "các", "chương", "trình", "khuyến", "mại", "đặc", "biệt", "chẳng", "hạn", "gần", "đây", "là", "gói", "cước", "sim", "tốt", "hay", "thạch", "sanh", "rồi", "siêu", "tiết", "kiệm", "506đmldo-", "tuy", "nhiên", "nhà", "mạng", "này", "vẫn", "397 cal/độ", "không", "có", "nhiều", "cải", "thiện", "về", "số", "lượng", "thuê", "bao", "vietnamobile", "nhắm", "vào", "giới", "trẻ", "việt", "nam", "để", "tăng", "thị", "phần", "vấn", "đề", "lớn", "nhất", "thậm", "chí", "là", "điểm", "yếu", "chết", "người", "ở", "vietnamobile", "mà", "ai", "cũng", "biết", "đó", "chính", "là", "vùng", "phủ", "sóng", "hiện", "tại", "sóng", "4381.443 n", "của", "vietnamobile", "mới", "được", "phủ", "195 inch", "ở", "16939934559", "tỉnh", "thành", "phố", "lớn", "là", "hà", "nội", "liên đoàn quần vợt", "đà", "nẵng", "và", "nha", "trang", "các", "địa", "phương", "còn", "lại", "chỉ", "là", "803 vnđ", "chưa", "kể", "vietnamobile", "trên", "thực", "tế", "chỉ", "nắm", "te/100", "băng", "tần", "8906,251 km2", "sau", "khi", "evn", "telecom", "về", "với", "đội", "viettel", "dù", "theo", "lý", "giải", "của", "vietnamobile", "là", "chỉ", "cần", "630 cm", "người", "dùng", "đã", "có", "thể", "vô", "tư", "lướt", "web", "facebook", "sử", "dụng", "zalo", "song", "khi", "mà", "các", "nhà", "mạng", "đại", "gia", "khác", "là", "viettel", "mobifone", "vinaphone", "đã", "bắt", "đầu", "với", "257 db", "thì", "việc", "vietnamobile", "vẫn", "đì", "đẹt", "với", "7461.0984 km2", "là", "một", "sự", "chậm", "trễ", "khó", "có", "thể", "chối", "cãi", "chúng", "tôi", "sẽ", "phủ", "sóng", "766 vòng", "toàn", "quốc", "bà", "elizabete", "fong", "chia", "sẻ", "về", "kế", "hoạch", "3108.00416 m/pa", "của", "vietnamobile", "như", "một", "bước", "đi", "tất", "yếu", "nếu", "như", "muốn", "tồn", "tại", "trên", "thị", "trường", "viễn", "thông", "việt", "nam", "trong", "vòng", "75", "59.820", "tháng", "tới", "việc", "này", "sẽ", "được", "triển", "khai", "chúng", "tôi", "cần", "thời", "gian", "để", "nhập", "khẩu", "máy", "móc", "thiết", "bị", "bà", "elizabete", "fong", "còn", "cho", "biết", "vietnamobile", "cũng", "sẽ", "sẵn", "sàng", "với", "cả", "75 mm2/ha", "tuy", "nhiên", "còn", "phụ", "thuộc", "vào", "sự", "cấp", "phép", "của", "chính", "phủ", "việt", "nam", "trên", "thực", "tế", "kế", "hoạch", "phủ", "sóng", "795 km2", "đã", "được", "vietnamobile", "nhắc", "tới", "khi", "bắt", "đầu", "thực", "hiện", "các", "thủ", "tục", "đầu", "tiên", "để", "chuyển", "đổi", "hình", "thức", "đầu", "tư", "từ", "hợp", "đồng", "hợp", "tác", "kinh", "doanh", "bộ chính trị", "sang", "công", "ty", "cổ", "phần", "ngày 18/12", "chính", "phủ", "đã", "cho", "phép", "việc", "này", "theo", "đó", "công ty cổ phần", "viễn", "thông", "di", "động", "vietnamobile", "sẽ", "được", "thành", "lập", "gồm", "67", "cổ", "đông", "là", "công ty cổ phần", "viễn", "thông", "hà", "nội", "góp", "570 giây", "vốn", "điều", "lệ", "hutchison", "telecommunications", "vietnam", "s.a.r.l", "7650,047 cal", "và", "cá", "nhân", "bà", "trịnh", "minh", "châu", "tổng", "giám", "đốc", "hanoi", "telecom", "1474,774 mẫu", "tổng", "vốn", "đầu", "tư", "điều", "chỉnh", "của", "vietnamobile", "là", "11 gb", "usd", "thời", "gian", "thực", "hiện", "dự", "án", "là", "4000", "năm", "tới", "đây", "màu", "da", "cam", "sẽ", "tràn", "ngập", "thị", "trường", "hơn", "bà", "elizabete", "fong", "nói", "theo", "bà", "vietnamobile", "không", "cho", "rằng", "mình", "thất", "bại", "trong", "thời", "gian", "qua", "mà", "chỉ", "là", "đang", "dành", "nhiều", "thời", "gian", "hơn", "cho", "việc", "nghiên", "cứu", "thị", "trường", "đây", "phải", "chăng", "là", "cách", "nói", "tránh", "của", "bà", "elizabete", "fong", "khi", "được", "0h", "hỏi", "về", "sự", "thất", "bại", "của", "vietnamobile", "ở", "thị", "trường", "việt", "nam", "trong", "thời", "gian", "qua", "sự", "thật", "là", "hiện", "thị", "trường", "viễn", "thông", "việt", "nam", "vẫn", "đang", "nằm", "trong", "tay", "ba", "ông", "lớn", "viettel", "vinaphone", "và", "mobifone", "với", "trên", "389 giờ", "thị", "phần", "báo", "cáo", "của", "bộ", "thông", "tin", "và", "truyền", "thông", "cho", "biết", "năm", "qua", "mobifone", "đạt", "tổng", "doanh", "thu", "pháp", "lệnh", "khoảng", "3672,888 cc", "đồng", "lợi", "nhuận", "ước", "đạt", "-2371.57 w", "đồng", "trong", "khi", "đó", "con", "số", "ở", "viettel", "là", "doanh", "thu", "6 gb", "đồng", "lợi", "nhuận", "trước", "thuế", "-1720,179 kw", "đồng", "còn", "tại", "vnpt", "tổng", "doanh", "thu", "của", "doanh", "nghiệp", "này", "ước", "đạt", "5038.399 inch", "đồng", "trong", "đó", "doanh", "thu", "kinh", "doanh", "viễn", "thông", "công", "nghệ", "thông", "tin", "đạt", "-3161,0693 tạ", "đồng", "cả", "ba", "nhà", "mạng", "này", "cũng", "đều", "đạt", "kết", "quả", "tăng", "trưởng", "thuê", "bao", "ấn", "tượng", "với", "-6216.475 kw/gallon", "thuê", "bao", "của", "vinaphone", "tăng", "9599.690 hz", "thuê", "bao", "so", "với", "cuối", "ngày 14", "với", "mobifone", "riêng", "thuê", "bao", "phát", "triển", "mới", "đã", "đạt", "778 atm", "vượt", "988 dm3", "so", "với", "kế", "hoạch", "bên", "cạnh", "đó", "viettel", "năm 528", "phát", "triển", "thêm", "-7095.00590 kg/chỉ", "thuê", "bao", "709cgc", "lũy", "kế", "toàn", "mạng", "519 kw/rub", "thuê", "bao", "trong", "năm", "qua", "trước", "đây", "sân khấu", "telecom", "hàn", "quốc", "và", "vimpelcom", "nga", "đều", "đã", "tham", "chiến", "ở", "thị", "trường", "việt", "nam", "song", "rồi", "cũng", "phải", "lần", "lượt", "rút", "lui", "khiến", "các", "thương", "hiệu", "sfone", "rồi", "beeline", "chỉ", "còn", "là", "dĩ", "vãng", "hiện", "chỉ", "còn", "nhà", "đầu", "tư", "nước", "ngoài", "duy", "nhất", "là", "hutchison", "asia", "telecommunications", "ở", "lại", "với", "thị", "trường", "viễn", "thông", "việt", "nam", "-8057,197 kb/cal", "phải", "nói", "rằng", "hutchison", "đã", "rất", "kiên", "nhẫn", "cực", "kỳ", "kiên", "nhẫn", "với", "giấc", "mơ", "da", "cam", "của", "mình", "vietnamobile", "đang", "đứng", "ở", "vị", "trí", "thứ", "tư", "vẫn", "còn", "rất", "nhiều", "thách", "thức", "nhưng", "chúng", "tôi", "sẽ", "chọn", "12h", "một", "cách", "đi", "khác", "không", "cạnh", "tranh", "với", "các", "nhà", "mạng", "lớn", "mà", "sẽ", "hướng", "tới", "các", "khách", "hàng", "trẻ", "với", "nhiều", "thị", "trường", "trên", "thế", "giới", "dù", "đến", "sau", "và", "cũng", "gặp", "không", "ít", "khó", "khăn", "không", "khác", "gì", "ở", "thị", "trường", "việt", "nam", "nhưng", "hutchison", "vẫn", "thành", "công", "6.001.000", "bà", "elizabete", "fong", "nói", "và", "lý", "giải", "có", "29 - 5", "điểm", "quan", "trọng", "mà", "nếu", "làm", "tốt", "thì", "sẽ", "thành", "công", "và", "cả", "2204", "điểm", "này", "145 $", "vietnamobile", "đang", "nắm", "giữ", "trong", "tay", "với", "sim", "wzz/404", "pizza", "với", "nhiều", "gói", "ưu", "đãi", "bổ", "trợ", "chỉ", "bắt", "đầu", "với", "chi", "phí", "9,5", "470 ha", "vietnamobile", "sẽ", "chinh", "phục", "được", "giới", "trẻ", "việt", "nam", "vẫn", "còn", "quá", "sớm", "để", "nói", "về", "việc", "giấc", "mơ", "màu", "cam", "của", "vietnamobile", "nhưng", "chỉ", "riêng", "việc", "hutchison", "bền", "gan", "đến", "tận", "bây", "giờ", "để", "ở", "lại", "việt", "nam", "cũng", "là", "điều", "đáng", "trân", "trọng", "thêm", "nữa", "sự", "trở", "lại", "của", "nữ", "tướng", "elizabete", "fong", "được", "cho", "là", "có", "thể", "mang", "lại", "luồng", "sinh", "khí", "mới", "cho", "vietnamobile", "nhất", "là", "khi", "nhà", "mạng", "này", "đã", "được", "thay", "máu", "bằng", "việc", "chuyển", "đổi", "hình", "thức", "và", "tăng", "thêm", "tiền", "để", "đầu", "tư", "mạng", "lưới" ]
[ "một trăm chín mươi mốt ngàn bẩy trăm tám mươi sáu", "cộng bốn bẩy một ba tám bốn bẩy sáu năm hai bốn", "đầu", "xuôi", "đuôi", "lọt", "nếu", "có", "một", "khe", "hẹp", "một", "khi", "ta", "đã", "lách", "được", "qua", "bẩy mươi sáu ngàn năm trăm năm mươi tám phẩy không không hai hai hai tám", "gương", "sáu trăm bốn mươi tám đề xi mét", "là", "yên", "tâm", "phía", "sau", "sẽ", "lọt", "tất", "nhiên", "đừng", "đánh", "lái", "âm bốn tám phẩy bẩy", "tiến", "bám", "lưng", "lùi", "bám", "bụng", "đây", "là", "bài", "để", "các", "bạn", "tiến", "tiến", "lùi", "lùi", "trong", "các", "ngõ", "hẹp", "qua", "cổng", "góc", "tường", "v.v", "lưng", "ở", "đây", "phải", "hiểu", "là", "phía", "thân", "xe", "ngược", "với", "hướng", "cua", "còn", "bụng", "thì", "ngược", "lại", "âm năm mươi sáu chấm không ba hai", "bốn triệu không trăm tám mươi lăm ngàn sáu trăm sáu mươi tám", "6.côn", "ra", "ga", "vào", "phanh", "tay", "thả", "thao", "tác", "khi", "bắt", "đầu", "khởi", "hành", "đối", "với", "xe", "mt", "bốn nhăm chấm tám hai", "hai ngàn năm mươi", "cộng ba chín tám chín tám một bẩy bốn tám không tám", "bảy trăm ba mươi ba ngàn tám trăm tám mươi sáu", "tám trăm ba hai ngàn bẩy trăm chín tám", "chẳng", "hạn", "khi", "lái", "xe", "chính", "có", "biểu", "hiện", "buồn", "ngủ", "với", "kinh", "nghiệm", "của", "chín tư phẩy một", "người", "lơ", "tốt", "anh", "ta", "lập", "tức", "nhắc", "nhở", "ngay", "ba trăm bảy bốn bát can trên mi li mét", "bốn tới hai mươi", "ba ngàn", "chín triệu không trăm sáu mươi ngàn", "không tám không không chín tám tám không tám hai năm bẩy", "làm", "tớ", "thằng", "khôn", "hơn", "làm", "thầy", "thằng", "dại", "áp", "dụng", "vế", "bảy triệu bốn trăm nghìn chín trăm", "vào", "lái", "ôtô", "thì", "tuyệt", "một nghìn sáu trăm bốn mốt", "bốn chín", "cộng hai tám một không không chín một ba không sáu năm", "âm hai mươi hai phẩy mười một", "một ngàn sáu trăm mười năm", "tránh", "voi", "chả", "xấu", "mặt", "nào", "khi", "gặp", "mấy", "con", "khủng", "long", "xe", "công", "xe", "tải", "xe", "buýt", "taxi", "thì", "tránh", "xa", "tí", "ba ngàn", "đã", "uống", "thì", "ko", "lái", "đã", "lái", "thì", "ko", "uống", "nếu", "không", "muốn", "ăn", "gà", "khỏa", "thân", "âm chín bẩy ngàn năm trăm chín chín phẩy chín bốn sáu chín", "bốn nghìn chín trăm tám mươi", "âm bẩy mươi ba nghìn hai trăm bẩy mươi mốt phẩy bẩy chín hai năm", "ba nghìn", "nháy", "bảy mươi tám phẩy bốn mươi ba", "bên", "xoa", "không", "chống", "có", "kinh", "nghiệm", "hỏi", "đường", "hai mươi phẩy không bẩy không", "nháy", "đèn", "pha", "để", "hỏi", "xoa", "xoa", "tay", "là", "không", "có", "ngón", "cái", "hướng", "lên", "trên", "hoặc", "ra", "phía", "sau", "là", "có", "xxx", "hai mươi bẩy chấm bốn một", "chuồng", "rộng", "thì", "tiến", "cho", "nhanh", "chuồng", "hẹp", "khó", "quá", "mời", "anh", "đi", "lùi", "khi", "đậu", "xe", "thì", "cứ", "lấy", "câu", "mười một nghìn sáu trăm mười sáu phẩy bảy nghìn hai trăm mười ba", "trên", "mà", "dùng", "ba ba", "tầm", "nhìn", "an", "toàn", "phải", "từ", "năm trăm mười một phẩy ba bốn ba ki lô mét", "trở", "xuống", "hai mươi nghìn hai mươi ba phẩy ba nghìn một trăm hai mươi", "mười ba trên mười bẩy", "muốn", "đi", "thì", "chuyển", "sang", "đê", "drive", "đến", "khi", "dừng", "tạm", "thì", "rê", "sang", "nờ", "normal", "lùi", "lại", "phi", "thẳng", "lên", "rờ", "reverse", "chán", "không", "đi", "nữa", "thì", "pờ", "pắc", "kinh", "parking", "hướng", "dẫn", "cách", "sử", "dụng", "số", "đúng", "cách", "bẩy triệu một trăm bẩy mươi ngàn chín trăm sáu mươi mốt", "hai nghìn ba mươi nhăm", "xăng", "dầu", "nước", "điện", "khi", "đi", "xa", "nên", "nhớ", "kiểm", "tra", "âm chín mươi mốt phẩy năm một", "điều", "này", "một triệu chín trăm linh hai ngàn không trăm ba mươi chín", "ba triệu linh bảy", "mười một nghìn hai trăm linh sáu phẩy năm nghìn hai trăm bẩy tám", "đánh", "răng", "rửa", "mặt", "thêm", "nước", "kiểm", "dầu", "vòng", "quanh", "đá", "vỏ", "qui", "trình", "lái", "xe", "đường", "dài", "các", "tài", "mới", "nên", "học", "hỏi", "tài", "già", "mười chín", "cộng hai hai chín chín năm bảy bảy bảy không chín không", "đi", "trời", "mưa", "to", "bật", "đèn", "hazard", "cảnh", "báo", "nguy", "hiểm", "khi", "đi", "trên", "cao", "tốc", "trên", "đường", "st" ]
[ "191.786", "+47138476524", "đầu", "xuôi", "đuôi", "lọt", "nếu", "có", "một", "khe", "hẹp", "một", "khi", "ta", "đã", "lách", "được", "qua", "76.558,002228", "gương", "648 dm", "là", "yên", "tâm", "phía", "sau", "sẽ", "lọt", "tất", "nhiên", "đừng", "đánh", "lái", "-48,7", "tiến", "bám", "lưng", "lùi", "bám", "bụng", "đây", "là", "bài", "để", "các", "bạn", "tiến", "tiến", "lùi", "lùi", "trong", "các", "ngõ", "hẹp", "qua", "cổng", "góc", "tường", "v.v", "lưng", "ở", "đây", "phải", "hiểu", "là", "phía", "thân", "xe", "ngược", "với", "hướng", "cua", "còn", "bụng", "thì", "ngược", "lại", "-56.032", "4.085.668", "6.côn", "ra", "ga", "vào", "phanh", "tay", "thả", "thao", "tác", "khi", "bắt", "đầu", "khởi", "hành", "đối", "với", "xe", "mt", "45.82", "2050", "+39898174808", "733.886", "832.798", "chẳng", "hạn", "khi", "lái", "xe", "chính", "có", "biểu", "hiện", "buồn", "ngủ", "với", "kinh", "nghiệm", "của", "94,1", "người", "lơ", "tốt", "anh", "ta", "lập", "tức", "nhắc", "nhở", "ngay", "374 pa/mm", "4 - 20", "3000", "9.060.000", "080098808257", "làm", "tớ", "thằng", "khôn", "hơn", "làm", "thầy", "thằng", "dại", "áp", "dụng", "vế", "7.400.900", "vào", "lái", "ôtô", "thì", "tuyệt", "1641", "49", "+28100913065", "-22,11", "1615", "tránh", "voi", "chả", "xấu", "mặt", "nào", "khi", "gặp", "mấy", "con", "khủng", "long", "xe", "công", "xe", "tải", "xe", "buýt", "taxi", "thì", "tránh", "xa", "tí", "3000", "đã", "uống", "thì", "ko", "lái", "đã", "lái", "thì", "ko", "uống", "nếu", "không", "muốn", "ăn", "gà", "khỏa", "thân", "-97.599,9469", "4980", "-73.271,7925", "3000", "nháy", "78,43", "bên", "xoa", "không", "chống", "có", "kinh", "nghiệm", "hỏi", "đường", "20,070", "nháy", "đèn", "pha", "để", "hỏi", "xoa", "xoa", "tay", "là", "không", "có", "ngón", "cái", "hướng", "lên", "trên", "hoặc", "ra", "phía", "sau", "là", "có", "xxx", "27.41", "chuồng", "rộng", "thì", "tiến", "cho", "nhanh", "chuồng", "hẹp", "khó", "quá", "mời", "anh", "đi", "lùi", "khi", "đậu", "xe", "thì", "cứ", "lấy", "câu", "11.616,7213", "trên", "mà", "dùng", "33", "tầm", "nhìn", "an", "toàn", "phải", "từ", "511,343 km", "trở", "xuống", "20.023,3120", "13 / 17", "muốn", "đi", "thì", "chuyển", "sang", "đê", "drive", "đến", "khi", "dừng", "tạm", "thì", "rê", "sang", "nờ", "normal", "lùi", "lại", "phi", "thẳng", "lên", "rờ", "reverse", "chán", "không", "đi", "nữa", "thì", "pờ", "pắc", "kinh", "parking", "hướng", "dẫn", "cách", "sử", "dụng", "số", "đúng", "cách", "7.170.961", "2035", "xăng", "dầu", "nước", "điện", "khi", "đi", "xa", "nên", "nhớ", "kiểm", "tra", "-91,51", "điều", "này", "1.902.039", "3.000.007", "11.206,5278", "đánh", "răng", "rửa", "mặt", "thêm", "nước", "kiểm", "dầu", "vòng", "quanh", "đá", "vỏ", "qui", "trình", "lái", "xe", "đường", "dài", "các", "tài", "mới", "nên", "học", "hỏi", "tài", "già", "19", "+22995777090", "đi", "trời", "mưa", "to", "bật", "đèn", "hazard", "cảnh", "báo", "nguy", "hiểm", "khi", "đi", "trên", "cao", "tốc", "trên", "đường", "st" ]
[ "liên", "quan", "đến", "sự", "việc", "hàng", "loạt", "cây", "xanh", "bị", "chặt", "hạ", "trong", "chiến", "dịch", "giành", "lại", "vỉa", "hè", "tại", "xã", "cẩm", "yên", "huyện", "thạch", "thất", "tp.hà", "nội", "ngày hai mươi mốt tới mồng tám tháng một", "huyện", "thạch", "thất", "đã", "tổ", "chức", "cuộc", "họp", "với", "lãnh", "đạo", "xã", "cẩm", "yên", "để", "làm", "rõ", "vấn", "đề", "ông", "trần", "đức", "nguyên", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "huyện", "thạch", "thất", "cho", "biết", "sau", "khi", "tiếp", "nhận", "thông", "tin", "tháng mười năm hai bẩy năm", "lãnh", "đạo", "huyện", "thạch", "thất", "đã", "tổ", "chức", "cuộc", "họp", "với", "lãnh", "đạo", "xã", "cẩm", "mười hai tháng mười năm một tám ba ba", "yên", "để", "làm", "rõ", "các", "nội", "dung", "ngày hai chín một không một chín bốn không", "liên", "quan", "đến", "việc", "chặt", "hạ", "cây", "xanh", "ở", "đường", "liên", "thôn", "của", "xã", "này", "lãnh", "đạo", "ủy ban nhân dân", "xã", "cẩm", "yên", "làm", "rập", "khuôn", "máy", "móc", "kế", "hoạch", "số", "hai ngàn bẩy trăm bốn mốt", "của", "ủy ban nhân dân", "huyện", "thạch", "thất", "trong", "đợt", "ra", "quân", "xử", "lý", "trật", "tự", "đô", "thị", "đảm", "bảo", "trật", "tự", "an", "toàn", "giao", "thông", "trên", "địa", "bàn", "huyện", "ông", "nguyên", "nói", "trước", "đó", "mười bốn giờ", "theo", "kế", "hoạch", "số", "một nghìn sáu trăm lẻ chín", "của", "ủy ban nhân dân", "huyện", "thạch", "thất", "về", "việc", "giải", "tỏa", "hành", "lang", "an", "toàn", "giao", "thông", "và", "đảm", "bảo", "trật", "tự", "công", "cộng", "lòng", "lề", "đường", "trên", "địa", "bàn", "xã", "cẩm", "yên", "lãnh", "đạo", "xã", "ra", "quân", "do", "ông", "phạm", "ngọc", "kỳ", "bí", "thư", "đảng", "ủy", "xã", "cẩm", "yên", "làm", "trưởng", "ban", "chỉ", "đạo", "ông", "nguyễn", "tuấn", "trung", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "xã", "cẩm", "yên", "làm", "phó", "ban", "chỉ", "đạo", "đã", "cho", "đốn", "hạ", "hơn", "một nghìn bốn trăm lẻ năm", "cây", "xanh", "dọc", "tuyến", "đường", "liên", "thôn", "của", "xã", "nhiều", "người", "dân", "các", "thôn", "yên", "lỗ", "cẩm", "bào", "kinh", "đạ", "phản", "ứng", "dữ", "dội", "vì", "cho", "rằng", "số", "cây", "xanh", "này", "tạo", "bóng", "mát", "và", "không", "ảnh", "hưởng", "đến", "giao", "thông", "toàn", "bộ", "tuyến", "đường", "liên", "thôn", "dài", "sáu ngàn một trăm tám mươi mốt phẩy chín trăm năm mươi pao" ]
[ "liên", "quan", "đến", "sự", "việc", "hàng", "loạt", "cây", "xanh", "bị", "chặt", "hạ", "trong", "chiến", "dịch", "giành", "lại", "vỉa", "hè", "tại", "xã", "cẩm", "yên", "huyện", "thạch", "thất", "tp.hà", "nội", "ngày 21 tới mồng 8 tháng 1", "huyện", "thạch", "thất", "đã", "tổ", "chức", "cuộc", "họp", "với", "lãnh", "đạo", "xã", "cẩm", "yên", "để", "làm", "rõ", "vấn", "đề", "ông", "trần", "đức", "nguyên", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "huyện", "thạch", "thất", "cho", "biết", "sau", "khi", "tiếp", "nhận", "thông", "tin", "tháng 10/275", "lãnh", "đạo", "huyện", "thạch", "thất", "đã", "tổ", "chức", "cuộc", "họp", "với", "lãnh", "đạo", "xã", "cẩm", "12/10/1833", "yên", "để", "làm", "rõ", "các", "nội", "dung", "ngày 29/10/1940", "liên", "quan", "đến", "việc", "chặt", "hạ", "cây", "xanh", "ở", "đường", "liên", "thôn", "của", "xã", "này", "lãnh", "đạo", "ủy ban nhân dân", "xã", "cẩm", "yên", "làm", "rập", "khuôn", "máy", "móc", "kế", "hoạch", "số", "2741", "của", "ủy ban nhân dân", "huyện", "thạch", "thất", "trong", "đợt", "ra", "quân", "xử", "lý", "trật", "tự", "đô", "thị", "đảm", "bảo", "trật", "tự", "an", "toàn", "giao", "thông", "trên", "địa", "bàn", "huyện", "ông", "nguyên", "nói", "trước", "đó", "14h", "theo", "kế", "hoạch", "số", "1609", "của", "ủy ban nhân dân", "huyện", "thạch", "thất", "về", "việc", "giải", "tỏa", "hành", "lang", "an", "toàn", "giao", "thông", "và", "đảm", "bảo", "trật", "tự", "công", "cộng", "lòng", "lề", "đường", "trên", "địa", "bàn", "xã", "cẩm", "yên", "lãnh", "đạo", "xã", "ra", "quân", "do", "ông", "phạm", "ngọc", "kỳ", "bí", "thư", "đảng", "ủy", "xã", "cẩm", "yên", "làm", "trưởng", "ban", "chỉ", "đạo", "ông", "nguyễn", "tuấn", "trung", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "xã", "cẩm", "yên", "làm", "phó", "ban", "chỉ", "đạo", "đã", "cho", "đốn", "hạ", "hơn", "1405", "cây", "xanh", "dọc", "tuyến", "đường", "liên", "thôn", "của", "xã", "nhiều", "người", "dân", "các", "thôn", "yên", "lỗ", "cẩm", "bào", "kinh", "đạ", "phản", "ứng", "dữ", "dội", "vì", "cho", "rằng", "số", "cây", "xanh", "này", "tạo", "bóng", "mát", "và", "không", "ảnh", "hưởng", "đến", "giao", "thông", "toàn", "bộ", "tuyến", "đường", "liên", "thôn", "dài", "6181,950 pound" ]
[ "thuê", "sao", "hollywood", "hát", "đám", "cưới", "mốt", "mới", "của", "các", "tỉ", "phú", "ấn", "độ", "thông", "tin", "beyonce", "xuất", "hiện", "tại", "ấn", "độ", "hát", "góp", "vui", "trong", "đám", "cưới", "của", "con", "gái", "tỉ", "phú", "số", "hai ngàn", "nước", "này", "vào", "hôm", "bốn nghìn", "khiến", "các", "fan", "không", "khỏi", "choáng", "váng", "siêu", "sao", "beyonce", "khoe", "ảnh", "mặc", "trang", "phục", "ấn", "trên", "mạng", "xã", "hội", "ảnh", "instagram", "theo", "hindustan", "times", "đám", "cưới", "của", "isha", "ambani", "ái", "nữ", "tỉ", "phú", "mukesh", "ambani", "được", "xem", "là", "đám", "cưới", "xa", "hoa", "bậc", "nhất", "ấn", "độ", "cô", "dâu", "một triệu tám trăm hai bẩy ngàn bốn trăm bốn tám", "tuổi", "sẽ", "kết", "hôn", "với", "chú", "rể", "là", "piramal", "ba ngàn năm", "tuổi", "con", "của", "một", "tỉ", "phú", "khác", "vào", "ngày mười hai tháng bốn", "tới", "theo", "các", "kênh", "truyền", "thông", "cô", "dâu", "chú", "rể", "đã", "thuê", "tới", "hai nghìn", "chuyến", "bay", "để", "chở", "các", "khách", "mời", "đến", "thành", "phố", "udaipur", "bang", "bốn không không bốn không không hai tê gạch ngang quy vê kép quy", "rajasthan", "dự", "tiệc", "những", "khách", "mời", "vip", "bao", "gồm", "cựu", "ngoại", "trưởng", "và", "đệ", "nhất", "phu", "năm hai bốn một một", "nhân", "mỹ", "hillary", "clinton", "chín trăm tám sáu ki lo oát", "cựu", "ngôi", "sao", "cricket", "thế", "giới", "sachin", "tendulkar", "vợ", "chồng", "nick", "jonas", "diễn", "viên", "bollywood", "priyanka", "chopla", "hoa", "hậu", "thế", "giới", "âm tám tư chấm không sáu", "aishwarya", "rai", "cặp", "minh", "tinh", "deepika", "padukone", "và", "ranveer", "singh", "tài", "tử", "giàu", "nhất", "bollywood", "salma", "khan", "cùng", "nhiều", "ngôi", "sao", "hàng", "đầu", "đất", "nước", "tỉ", "dân", "bà", "hillary", "clinton", "chụp", "ảnh", "cùng", "isha", "ambani", "trái", "và", "mẹ", "cô", "nita", "ambani", "phải", "trước", "ngày", "tổ", "chức", "tiệc", "ở", "udaipur", "ảnh", "reuters", "một", "góc", "dinh", "thự", "illuminated", "city", "palace", "một", "trong", "những", "địa", "điểm", "tổ", "chức", "lễ", "kỷ", "niệm", "trước", "đám", "cưới", "của", "isha", "ambani", "con", "gái", "chủ", "tịch", "reliance", "bẩy triệu bẩy trăm hai mươi năm ngàn hai mươi bốn", "industries", "ảnh", "reuters", "trong", "số", "các", "khách", "vip", "beyonce", "gây", "chú", "ý", "nhất", "khi", "tham", "gia", "với", "vai", "trò", "ca", "sĩ", "biểu", "diễn", "giọng", "ca", "the", "lemonade", "trình", "diễn", "những", "bản", "hit", "sôi", "động", "như", "crazy", "in", "love", "naughty", "girl", "và", "perfect", "dù", "chưa", "rõ", "cát-sê", "dành", "cho", "diva", "hàng", "đầu", "thế", "giới", "để", "hát", "đám", "cưới", "nhưng", "nhiều", "trang", "tin", "khẳng", "định", "vợ", "của", "nam", "rapper", "jay-z", "đã", "nhận", "mức", "đãi", "ngộ", "rất", "lớn", "bỏ", "túi", "ít", "nhất", "hai trăm mười hai oát giờ trên ki lô ca lo", "usd", "với", "gia", "sản", "lên", "đến", "ba triệu không nghìn một trăm", "tỉ", "usd", "mukesh", "ambani", "hoàn", "toàn", "thoải", "mái", "chi", "tiền", "cho", "đám", "cưới", "xa", "hoa", "của", "con", "gái", "rượu", "việc", "mời", "ngôi", "sao", "quốc", "tế", "góp", "vui", "trong", "các", "đám", "cưới", "xa", "hoa", "ở", "ấn", "độ", "đang", "trở", "thành", "xu", "hướng", "của", "giới", "siêu", "giàu", "châu", "á", "ngày hai mươi", "ngôi", "sao", "nhạc", "pop", "người", "úc", "kylie", "minogue", "đã", "biểu", "diễn", "trong", "đám", "cưới", "của", "vanisha", "mittal", "con", "gái", "của", "một", "trong", "những", "tỉ", "phú", "gốc", "ấn", "hàng", "đầu", "nước", "anh", "lakshmi", "mittal", "mười bảy giờ mười bảy phút", "ngày hai mươi ngày hai hai tháng hai", "jennifer", "lopez", "và", "nicole", "scherzinger", "đã", "biểu", "diễn", "trong", "đám", "cưới", "của", "tỉ", "phú", "sanjay", "hinduja", "và", "anusuya", "mahtani", "được", "tổ", "chức", "tại", "udaipur", "thành", "phố", "được", "mệnh", "danh", "là", "venice", "của", "ấn", "độ", "tờ", "marie", "claire", "hồi", "ngày mười ba tháng năm năm bảy trăm mười ba", "hé", "mười sáu giờ năm phút", "lộ", "cát-sê", "hát", "đám", "cưới/party", "của", "một", "số", "ngôi", "sao", "như", "jennifer", "lopez", "chín trăm bốn mươi tám tấn trên mi li mét vuông", "bảng", "a a một trăm", "madonna", "bốn trăm bảy sáu ki lô mét", "bảng", "christina", "aguilera", "âm một ngàn lẻ ba chấm bốn trăm tám mươi phần trăm", "bảng", "the", "rolling", "stones", "tám trăm ba tám mét khối", "bảng", "taylor", "swift", "tám trăm linh ba phít", "bảng" ]
[ "thuê", "sao", "hollywood", "hát", "đám", "cưới", "mốt", "mới", "của", "các", "tỉ", "phú", "ấn", "độ", "thông", "tin", "beyonce", "xuất", "hiện", "tại", "ấn", "độ", "hát", "góp", "vui", "trong", "đám", "cưới", "của", "con", "gái", "tỉ", "phú", "số", "2000", "nước", "này", "vào", "hôm", "4000", "khiến", "các", "fan", "không", "khỏi", "choáng", "váng", "siêu", "sao", "beyonce", "khoe", "ảnh", "mặc", "trang", "phục", "ấn", "trên", "mạng", "xã", "hội", "ảnh", "instagram", "theo", "hindustan", "times", "đám", "cưới", "của", "isha", "ambani", "ái", "nữ", "tỉ", "phú", "mukesh", "ambani", "được", "xem", "là", "đám", "cưới", "xa", "hoa", "bậc", "nhất", "ấn", "độ", "cô", "dâu", "1.827.448", "tuổi", "sẽ", "kết", "hôn", "với", "chú", "rể", "là", "piramal", "3500", "tuổi", "con", "của", "một", "tỉ", "phú", "khác", "vào", "ngày 12/4", "tới", "theo", "các", "kênh", "truyền", "thông", "cô", "dâu", "chú", "rể", "đã", "thuê", "tới", "2000", "chuyến", "bay", "để", "chở", "các", "khách", "mời", "đến", "thành", "phố", "udaipur", "bang", "4004002t-qwq", "rajasthan", "dự", "tiệc", "những", "khách", "mời", "vip", "bao", "gồm", "cựu", "ngoại", "trưởng", "và", "đệ", "nhất", "phu", "năm 2411", "nhân", "mỹ", "hillary", "clinton", "986 kw", "cựu", "ngôi", "sao", "cricket", "thế", "giới", "sachin", "tendulkar", "vợ", "chồng", "nick", "jonas", "diễn", "viên", "bollywood", "priyanka", "chopla", "hoa", "hậu", "thế", "giới", "-84.06", "aishwarya", "rai", "cặp", "minh", "tinh", "deepika", "padukone", "và", "ranveer", "singh", "tài", "tử", "giàu", "nhất", "bollywood", "salma", "khan", "cùng", "nhiều", "ngôi", "sao", "hàng", "đầu", "đất", "nước", "tỉ", "dân", "bà", "hillary", "clinton", "chụp", "ảnh", "cùng", "isha", "ambani", "trái", "và", "mẹ", "cô", "nita", "ambani", "phải", "trước", "ngày", "tổ", "chức", "tiệc", "ở", "udaipur", "ảnh", "reuters", "một", "góc", "dinh", "thự", "illuminated", "city", "palace", "một", "trong", "những", "địa", "điểm", "tổ", "chức", "lễ", "kỷ", "niệm", "trước", "đám", "cưới", "của", "isha", "ambani", "con", "gái", "chủ", "tịch", "reliance", "7.725.024", "industries", "ảnh", "reuters", "trong", "số", "các", "khách", "vip", "beyonce", "gây", "chú", "ý", "nhất", "khi", "tham", "gia", "với", "vai", "trò", "ca", "sĩ", "biểu", "diễn", "giọng", "ca", "the", "lemonade", "trình", "diễn", "những", "bản", "hit", "sôi", "động", "như", "crazy", "in", "love", "naughty", "girl", "và", "perfect", "dù", "chưa", "rõ", "cát-sê", "dành", "cho", "diva", "hàng", "đầu", "thế", "giới", "để", "hát", "đám", "cưới", "nhưng", "nhiều", "trang", "tin", "khẳng", "định", "vợ", "của", "nam", "rapper", "jay-z", "đã", "nhận", "mức", "đãi", "ngộ", "rất", "lớn", "bỏ", "túi", "ít", "nhất", "212 wh/kcal", "usd", "với", "gia", "sản", "lên", "đến", "3.000.100", "tỉ", "usd", "mukesh", "ambani", "hoàn", "toàn", "thoải", "mái", "chi", "tiền", "cho", "đám", "cưới", "xa", "hoa", "của", "con", "gái", "rượu", "việc", "mời", "ngôi", "sao", "quốc", "tế", "góp", "vui", "trong", "các", "đám", "cưới", "xa", "hoa", "ở", "ấn", "độ", "đang", "trở", "thành", "xu", "hướng", "của", "giới", "siêu", "giàu", "châu", "á", "ngày 20", "ngôi", "sao", "nhạc", "pop", "người", "úc", "kylie", "minogue", "đã", "biểu", "diễn", "trong", "đám", "cưới", "của", "vanisha", "mittal", "con", "gái", "của", "một", "trong", "những", "tỉ", "phú", "gốc", "ấn", "hàng", "đầu", "nước", "anh", "lakshmi", "mittal", "17h17", "ngày 20 ngày 22 tháng 2", "jennifer", "lopez", "và", "nicole", "scherzinger", "đã", "biểu", "diễn", "trong", "đám", "cưới", "của", "tỉ", "phú", "sanjay", "hinduja", "và", "anusuya", "mahtani", "được", "tổ", "chức", "tại", "udaipur", "thành", "phố", "được", "mệnh", "danh", "là", "venice", "của", "ấn", "độ", "tờ", "marie", "claire", "hồi", "ngày 13/5/713", "hé", "16h5", "lộ", "cát-sê", "hát", "đám", "cưới/party", "của", "một", "số", "ngôi", "sao", "như", "jennifer", "lopez", "948 tấn/mm2", "bảng", "aa100", "madonna", "476 km", "bảng", "christina", "aguilera", "-1003.480 %", "bảng", "the", "rolling", "stones", "838 m3", "bảng", "taylor", "swift", "803 ft", "bảng" ]
[ "thêm", "bốn tám hai năm ba tám một ba chín một chín", "dự", "án", "viện", "trợ", "không", "hoàn", "lại", "của", "nhật", "bản", "dành", "cho", "địa", "phương", "việt", "nam", "thêm", "hai", "dự", "án", "nằm", "trong", "khuôn", "khổ", "viện", "trợ", "không", "hoàn", "lại", "của", "chính", "phủ", "nhật", "bản", "dành", "cho", "địa", "phương", "ở", "việt", "nam", "được", "ký", "kết", "vào", "năm giờ hai ba", "dự", "án", "xây", "dựng", "trung", "tâm", "phục", "hồi", "chức", "năng", "cho", "trẻ", "em", "khuyết", "tật", "tỉnh", "hà", "giang", "có", "trị", "giá", "gần", "năm trăm bốn mươi nhăm ki lô ca lo", "dự", "án", "sẽ", "cung", "cấp", "kinh", "phí", "cần", "thiết", "để", "xây", "dựng", "tòa", "nhà", "mới", "năm triệu hai trăm bẩy nhăm nghìn mười", "tầng", "sáu", "phòng", "cho", "trung", "tâm", "phục", "hồi", "chức", "năng", "trẻ", "em", "khuyết", "tật", "của", "tỉnh", "hiện", "tại", "cơ", "sở", "vật", "chất", "của", "trung", "tâm", "bao", "gồm", "một", "tòa", "nhà", "không bảy một năm bảy ba bảy năm hai không chín", "tầng", "gồm", "năm mươi chấm ba tám", "phòng", "âm sáu ngàn chín trăm sáu mươi mốt phẩy không không một tám ki lô bai", "được", "sử", "dụng", "cho", "hoạt", "động", "phục", "hồi", "chức", "năng", "ngoài", "ra", "trung", "tâm", "còn", "có", "một", "tòa", "nhà", "bẩy chín chấm không ba mươi", "tầng", "xây", "dựng", "từ", "ngày hai mươi tám", "dùng", "để", "làm", "nhà", "bếp", "và", "nơi", "ở", "nội", "trú", "hiện", "đã", "xuống", "cấp", "nghiêm", "trọng", "gây", "ảnh", "hưởng", "đến", "cuộc", "sống", "sinh", "hoạt", "của", "trẻ", "em", "trong", "toàn", "tỉnh", "hiện", "có", "hai trăm hai mươi sáu độ ca", "trẻ", "em", "khuyết", "tật", "nhưng", "chỉ", "có", "bẩy trăm linh một ngàn mười ba", "em", "khuyết", "tật", "được", "lập", "danh", "sách", "tại", "trung", "tâm", "dự", "án", "nâng", "một trăm mười chín đề xi ben trên xen ti mét khối", "cấp", "đường", "giao", "thông", "nông", "thôn", "xã", "đồng", "sơn", "huyện", "tân", "sơn", "tỉnh", "phú", "thọ", "có", "trị", "giá", "gần", "bốn nghìn năm trăm tám mươi hai phẩy chín ba một mi li mét" ]
[ "thêm", "48253813919", "dự", "án", "viện", "trợ", "không", "hoàn", "lại", "của", "nhật", "bản", "dành", "cho", "địa", "phương", "việt", "nam", "thêm", "hai", "dự", "án", "nằm", "trong", "khuôn", "khổ", "viện", "trợ", "không", "hoàn", "lại", "của", "chính", "phủ", "nhật", "bản", "dành", "cho", "địa", "phương", "ở", "việt", "nam", "được", "ký", "kết", "vào", "5h23", "dự", "án", "xây", "dựng", "trung", "tâm", "phục", "hồi", "chức", "năng", "cho", "trẻ", "em", "khuyết", "tật", "tỉnh", "hà", "giang", "có", "trị", "giá", "gần", "545 kcal", "dự", "án", "sẽ", "cung", "cấp", "kinh", "phí", "cần", "thiết", "để", "xây", "dựng", "tòa", "nhà", "mới", "5.275.010", "tầng", "6", "phòng", "cho", "trung", "tâm", "phục", "hồi", "chức", "năng", "trẻ", "em", "khuyết", "tật", "của", "tỉnh", "hiện", "tại", "cơ", "sở", "vật", "chất", "của", "trung", "tâm", "bao", "gồm", "một", "tòa", "nhà", "07157375209", "tầng", "gồm", "50.38", "phòng", "-6961,0018 kb", "được", "sử", "dụng", "cho", "hoạt", "động", "phục", "hồi", "chức", "năng", "ngoài", "ra", "trung", "tâm", "còn", "có", "một", "tòa", "nhà", "79.030", "tầng", "xây", "dựng", "từ", "ngày 28", "dùng", "để", "làm", "nhà", "bếp", "và", "nơi", "ở", "nội", "trú", "hiện", "đã", "xuống", "cấp", "nghiêm", "trọng", "gây", "ảnh", "hưởng", "đến", "cuộc", "sống", "sinh", "hoạt", "của", "trẻ", "em", "trong", "toàn", "tỉnh", "hiện", "có", "226 ok", "trẻ", "em", "khuyết", "tật", "nhưng", "chỉ", "có", "701.013", "em", "khuyết", "tật", "được", "lập", "danh", "sách", "tại", "trung", "tâm", "dự", "án", "nâng", "119 db/cm3", "cấp", "đường", "giao", "thông", "nông", "thôn", "xã", "đồng", "sơn", "huyện", "tân", "sơn", "tỉnh", "phú", "thọ", "có", "trị", "giá", "gần", "4582,931 mm" ]
[ "sự", "việc", "gây", "chú", "ý", "khi", "tổng", "công", "ty", "bia", "rượu", "nước", "giải", "khát", "sài", "gòn", "sabeco", "có", "tới", "âm tám mươi bát can", "đồng", "gửi", "kỳ", "hạn", "tại", "ngân", "hàng", "lấy", "lãi", "tính", "đến", "cuối", "quý", "mười tám giờ", "theo", "báo", "cáo", "tài", "chính", "năm trăm bảy mươi ba ngàn một trăm bảy mươi hai", "tháng", "đầu", "ngày mười một ngày ba mươi mốt tháng hai", "của", "sabeco", "cho", "thấy", "khoản", "tiền", "chín nghìn bảy trăm ba mươi bẩy phẩy không ba trăm mười ba đồng", "đồng", "là", "các", "khoản", "tiền", "gửi", "ngân", "hàng", "ngắn", "hạn", "gốc", "không", "quá", "cộng năm tám một ba ba tám ba bốn không tám bốn", "tháng", "tại", "ngân", "hàng", "và", "hưởng", "lãi", "suất", "từ", "bốn trăm bốn bẩy ra đi an trên ca ra", "âm năm ba xen ti mét", "năm", "tuy", "nhiên", "kỳ", "hạn", "ngắn", "hạn", "là", "dưới", "hai ngàn hai trăm bảy mươi hai", "tháng", "bên", "cạnh", "đó", "theo", "quy", "định", "của", "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "trần", "lãi", "suất", "kỳ", "hạn", "dưới", "bốn ngàn hai trăm lẻ bảy", "tháng", "không", "quá", "năm trăm bảy hai phẩy chín bẩy sáu ngày", "năm", "lãi", "tiền", "gửi", "mà", "sabeco", "nhận", "được", "khoảng", "sáu ngàn bốn trăm mười chín phẩy năm trăm mười một đồng", "đồng", "trong", "mục", "các", "khoản", "phải", "thu", "khác", "lãi", "ngân", "hàng", "tám giờ mười một phút sáu mươi giây", "và", "lãi", "trái", "phiếu", "trang", "bốn triệu năm trăm", "khoản", "tiền", "gửi", "của", "sabeco", "tại", "ngân", "hàng", "ở", "khoản", "mục", "tương", "đương", "tiền", "một", "trong", "những", "vua", "tiền", "mặt", "là", "công", "ty", "cổ", "phần", "sữa", "việt", "nam", "vinamilk", "theo", "báo", "cáo", "tài", "chính", "ba triệu bẩy trăm năm sáu nghìn hai trăm sáu mươi", "tháng", "đầu", "ngày mười tám ngày mười tám tháng mười một", "tiền", "gửi", "có", "kỳ", "hạn", "ngắn", "hạn", "của", "công", "ty", "này", "hơn", "một bảy không o ép gạch ngang", "sáu mươi ba mon", "đồng", "trang", "hai nghìn bốn trăm mười sáu", "lãi", "tiền", "gửi", "hơn", "hai trăm ba mươi tám xen ti mét khối", "đồng", "tại", "tổng", "công", "ty", "phân", "bón", "và", "hóa", "chất", "dầu", "khí", "đạm", "phú", "mỹ", "theo", "báo", "cáo", "tài", "chính", "đã", "kiểm", "toán", "âm bốn hai phẩy ba không", "tháng", "đầu", "ngày ba tới ngày hai mươi ba tháng mười hai", "các", "khoản", "tương", "đương", "tiền", "của", "công", "ty", "là", "sáu nghìn ba trăm linh tám chấm sáu trăm ba tám xen ti mét khối", "đồng", "các", "khoản", "tiền", "gửi", "này", "có", "kỳ", "hạn", "gốc", "từ", "sáu mươi bốn", "tháng", "được", "gửi", "tại", "các", "ngân", "hàng", "thương", "mại", "lấy", "lãi", "từ", "chín nghìn sáu trăm ba mốt chấm sáu trăm năm mươi tám yến", "âm tám tư độ ca", "năm", "đạm", "phú", "mỹ", "thu", "được", "số", "tiền", "lãi", "từ", "khoản", "tiền", "gửi", "này", "gần", "âm sáu ngàn hai trăm lẻ năm chấm hai trăm hai bảy oát", "đồng", "báo", "cáo", "lưu", "chuyển", "tiền", "tệ", "từ", "hoạt", "động", "kinh", "doanh", "theo", "tập", "đoàn", "kido", "kido", "tính", "đến", "ngày mười nhăm tháng bảy", "nguồn", "tiền", "mặt", "của", "tập", "đoàn", "này", "gửi", "ngắn", "hạn", "tại", "ngân", "hàng", "thương mại cổ phần", "xuất", "nhập", "khẩu", "việt", "nam", "eximbank", "là", "bẩy trăm tám sáu ra đi an", "đồng", "tiền", "lãi", "từ", "khoản", "này", "mà", "tập", "đoàn", "nhận", "được", "tới", "gần", "bốn ngàn hai trăm năm mươi bảy chấm bảy trăm hai mươi sáu độ xê", "đồng", "báo", "cáo", "tài", "chính", "năm triệu bốn trăm bảy hai nghìn sáu trăm ba mốt", "tháng", "đầu", "tháng năm hai ngàn hai trăm lẻ chín", "đã", "kiểm", "toán", "trang", "tám mươi", "những", "khách", "hàng", "này", "được", "coi", "là", "khách", "hàng", "vip", "được", "săn", "đón", "chào", "mời", "và", "được", "hưởng", "nhiều", "ưu", "đãi", "tại", "các", "ngân", "hàng", "thương", "mại", "mức", "cao", "nhất", "cho", "tiền", "gửi", "tiết", "kiệm", "đối", "với", "khách", "hàng", "doanh", "nghiệp", "lên", "tới", "một trăm chín mươi sáu mê ga bít", "năm", "kỳ", "hạn", "ba mươi", "tháng", "tại", "thời", "điểm", "này", "tại", "các", "ngân", "hàng", "thương", "mại", "tuy", "nhiên", "đối", "với", "khách", "hàng", "doanh", "nghiệp", "thường", "gửi", "kỳ", "hạn", "bốn triệu sáu trăm hai chín nghìn sáu trăm bốn chín", "tháng", "lãi", "suất", "trần", "của", "các", "kỳ", "hạn", "dưới", "chín trăm hai bẩy nghìn hai trăm bốn ba", "tháng", "hiện", "nay", "đang", "là", "âm chín nghìn một trăm bốn tám chấm một trăm bẩy mươi bốn mét vuông", "năm", "theo", "một", "chuyên", "gia", "tài", "chính", "đối", "với", "những", "doanh", "nghiệp", "lớn", "tỷ", "suất", "sinh", "lời", "của", "đồng", "vốn", "kinh", "doanh", "âm mười hai vòng", "năm", "cũng", "là", "ngon", "rồi", "bên", "cạnh", "đó", "khi", "kinh", "doanh", "thì", "doanh", "nghiệp", "cũng", "phải", "chịu", "rủi", "bảy trăm mười tám ga lông", "ro", "thị", "trường", "cạnh", "tranh", "tồn", "kho", "do", "vậy", "lãi", "suất", "tiền", "gửi", "ngân", "hàng", "kỳ", "hạn", "ngắn", "trên", "chín ngàn một trăm tám sáu phẩy ba bốn bảy ki lô mét", "năm", "là", "khá", "hấp", "dẫn", "đối", "với", "doanh", "nghiệp", "khi", "không", "phải", "chịu", "những", "rủi", "ro", "khi", "kinh", "doanh", "trong", "khi", "lãi", "suất", "tiền", "gửi", "tiết", "kiệm", "từ", "bốn ngàn bốn", "tháng", "của", "nhiều", "ngân", "hàng", "đã", "dâng", "lên", "kịch", "trần", "hai nghìn hai trăm mười chấm ba trăm tám mươi bẩy rúp", "năm", "mức", "tối", "đa", "theo", "quy", "định", "của", "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "để", "hút", "tiền", "gửi", "lớn", "chuẩn", "bị", "cho", "tín", "dụng", "cuối", "năm", "khi", "mục", "tiêu", "tăng", "trưởng", "tín", "dụng", "cả", "tháng tám năm hai nghìn sáu trăm sáu năm", "khoảng", "âm hai nghìn bốn trăm bảy mươi sáu phẩy bốn trăm tám mươi ga lông trên ngày", "trong", "khi", "năm mươi mốt", "tháng", "đầu", "năm", "tín", "dụng", "tăng", "chín trăm lẻ sáu am be", "tình", "trạng", "ngân", "hàng", "tăng", "lãi", "suất", "tiền", "gửi", "vì", "cần", "tiền", "thì", "việc", "giảm", "lãi", "suất", "đầu", "ra", "cũng", "là", "khó", "khăn", "khi", "biên", "lợi", "nhuận", "của", "ngân", "hàng", "khoảng", "ba trăm ba mươi bảy phần trăm" ]
[ "sự", "việc", "gây", "chú", "ý", "khi", "tổng", "công", "ty", "bia", "rượu", "nước", "giải", "khát", "sài", "gòn", "sabeco", "có", "tới", "-80 pa", "đồng", "gửi", "kỳ", "hạn", "tại", "ngân", "hàng", "lấy", "lãi", "tính", "đến", "cuối", "quý", "18h", "theo", "báo", "cáo", "tài", "chính", "573.172", "tháng", "đầu", "ngày 11 ngày 31 tháng 2", "của", "sabeco", "cho", "thấy", "khoản", "tiền", "9737,0313 đ", "đồng", "là", "các", "khoản", "tiền", "gửi", "ngân", "hàng", "ngắn", "hạn", "gốc", "không", "quá", "+58133834084", "tháng", "tại", "ngân", "hàng", "và", "hưởng", "lãi", "suất", "từ", "447 radian/carat", "-53 cm", "năm", "tuy", "nhiên", "kỳ", "hạn", "ngắn", "hạn", "là", "dưới", "2272", "tháng", "bên", "cạnh", "đó", "theo", "quy", "định", "của", "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "trần", "lãi", "suất", "kỳ", "hạn", "dưới", "4207", "tháng", "không", "quá", "572,976 ngày", "năm", "lãi", "tiền", "gửi", "mà", "sabeco", "nhận", "được", "khoảng", "6419,511 đ", "đồng", "trong", "mục", "các", "khoản", "phải", "thu", "khác", "lãi", "ngân", "hàng", "8:11:60", "và", "lãi", "trái", "phiếu", "trang", "4.000.500", "khoản", "tiền", "gửi", "của", "sabeco", "tại", "ngân", "hàng", "ở", "khoản", "mục", "tương", "đương", "tiền", "một", "trong", "những", "vua", "tiền", "mặt", "là", "công", "ty", "cổ", "phần", "sữa", "việt", "nam", "vinamilk", "theo", "báo", "cáo", "tài", "chính", "3.756.260", "tháng", "đầu", "ngày 18 ngày 18 tháng 11", "tiền", "gửi", "có", "kỳ", "hạn", "ngắn", "hạn", "của", "công", "ty", "này", "hơn", "170of-", "63 mol", "đồng", "trang", "2416", "lãi", "tiền", "gửi", "hơn", "238 cm3", "đồng", "tại", "tổng", "công", "ty", "phân", "bón", "và", "hóa", "chất", "dầu", "khí", "đạm", "phú", "mỹ", "theo", "báo", "cáo", "tài", "chính", "đã", "kiểm", "toán", "-42,30", "tháng", "đầu", "ngày 3 tới ngày 23 tháng 12", "các", "khoản", "tương", "đương", "tiền", "của", "công", "ty", "là", "6308.638 cc", "đồng", "các", "khoản", "tiền", "gửi", "này", "có", "kỳ", "hạn", "gốc", "từ", "64", "tháng", "được", "gửi", "tại", "các", "ngân", "hàng", "thương", "mại", "lấy", "lãi", "từ", "9631.658 yến", "-84 ok", "năm", "đạm", "phú", "mỹ", "thu", "được", "số", "tiền", "lãi", "từ", "khoản", "tiền", "gửi", "này", "gần", "-6205.227 w", "đồng", "báo", "cáo", "lưu", "chuyển", "tiền", "tệ", "từ", "hoạt", "động", "kinh", "doanh", "theo", "tập", "đoàn", "kido", "kido", "tính", "đến", "ngày 15/7", "nguồn", "tiền", "mặt", "của", "tập", "đoàn", "này", "gửi", "ngắn", "hạn", "tại", "ngân", "hàng", "thương mại cổ phần", "xuất", "nhập", "khẩu", "việt", "nam", "eximbank", "là", "786 radian", "đồng", "tiền", "lãi", "từ", "khoản", "này", "mà", "tập", "đoàn", "nhận", "được", "tới", "gần", "4257.726 oc", "đồng", "báo", "cáo", "tài", "chính", "5.472.631", "tháng", "đầu", "tháng 5/2209", "đã", "kiểm", "toán", "trang", "80", "những", "khách", "hàng", "này", "được", "coi", "là", "khách", "hàng", "vip", "được", "săn", "đón", "chào", "mời", "và", "được", "hưởng", "nhiều", "ưu", "đãi", "tại", "các", "ngân", "hàng", "thương", "mại", "mức", "cao", "nhất", "cho", "tiền", "gửi", "tiết", "kiệm", "đối", "với", "khách", "hàng", "doanh", "nghiệp", "lên", "tới", "196 mb", "năm", "kỳ", "hạn", "30", "tháng", "tại", "thời", "điểm", "này", "tại", "các", "ngân", "hàng", "thương", "mại", "tuy", "nhiên", "đối", "với", "khách", "hàng", "doanh", "nghiệp", "thường", "gửi", "kỳ", "hạn", "4.629.649", "tháng", "lãi", "suất", "trần", "của", "các", "kỳ", "hạn", "dưới", "927.243", "tháng", "hiện", "nay", "đang", "là", "-9148.174 m2", "năm", "theo", "một", "chuyên", "gia", "tài", "chính", "đối", "với", "những", "doanh", "nghiệp", "lớn", "tỷ", "suất", "sinh", "lời", "của", "đồng", "vốn", "kinh", "doanh", "-12 vòng", "năm", "cũng", "là", "ngon", "rồi", "bên", "cạnh", "đó", "khi", "kinh", "doanh", "thì", "doanh", "nghiệp", "cũng", "phải", "chịu", "rủi", "718 gallon", "ro", "thị", "trường", "cạnh", "tranh", "tồn", "kho", "do", "vậy", "lãi", "suất", "tiền", "gửi", "ngân", "hàng", "kỳ", "hạn", "ngắn", "trên", "9186,347 km", "năm", "là", "khá", "hấp", "dẫn", "đối", "với", "doanh", "nghiệp", "khi", "không", "phải", "chịu", "những", "rủi", "ro", "khi", "kinh", "doanh", "trong", "khi", "lãi", "suất", "tiền", "gửi", "tiết", "kiệm", "từ", "4400", "tháng", "của", "nhiều", "ngân", "hàng", "đã", "dâng", "lên", "kịch", "trần", "2210.387 rub", "năm", "mức", "tối", "đa", "theo", "quy", "định", "của", "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "để", "hút", "tiền", "gửi", "lớn", "chuẩn", "bị", "cho", "tín", "dụng", "cuối", "năm", "khi", "mục", "tiêu", "tăng", "trưởng", "tín", "dụng", "cả", "tháng 8/2665", "khoảng", "-2476,480 gallon/ngày", "trong", "khi", "51", "tháng", "đầu", "năm", "tín", "dụng", "tăng", "906 ampe", "tình", "trạng", "ngân", "hàng", "tăng", "lãi", "suất", "tiền", "gửi", "vì", "cần", "tiền", "thì", "việc", "giảm", "lãi", "suất", "đầu", "ra", "cũng", "là", "khó", "khăn", "khi", "biên", "lợi", "nhuận", "của", "ngân", "hàng", "khoảng", "337 %" ]
[ "bệnh", "nhân", "âm tám mươi bẩy ngàn sáu trăm bốn mươi hai phẩy không chín ngàn ba trăm hai mươi ba", "ngừng", "sử", "dụng", "ecmo", "việt", "nam", "chỉ", "còn", "bốn mươi tư phẩy không không một sáu", "ca", "dương", "tính", "sau", "khi", "áp", "dụng", "các", "phương", "án", "điều", "trị", "theo", "tinh", "thần", "hội", "chẩn", "tình", "trạng", "sức", "khỏe", "một không không gạch chéo một không không không chéo tờ gạch ngang quy a", "đã", "được", "cải", "thiện", "tốt", "hơn", "đến", "mười bảy giờ bốn hai phút mười giây", "sáng", "ngày", "hôm", "ngày sáu", "nay", "tờ bờ rờ u vê kép tám trăm", "bệnh", "nhân", "đã", "ngừng", "sử", "dụng", "ecmo", "trong", "khi", "đó", "theo", "tiểu", "ban", "điều", "trị", "ban", "chỉ", "đạo", "quốc", "gia", "phòng", "chống", "dịch", "hai trăm ngang bốn nghìn tám mươi đê gạch ngang ca xờ", "cả", "nước", "hiện", "chỉ", "còn", "ba ba sáu năm một sáu hai hai bốn hai một", "ca", "dương", "tính", "với", "sars-cov-2", "bảy tháng một", "phó giáo sư tiến sĩ", "lương", "ngọc", "khuê", "phó", "trưởng", "tiểu", "ban", "điều", "trị", "ban", "chỉ", "đạo", "quốc", "gia", "phòng", "chống", "dịch", "chín không không dét gờ", "cho", "sáu ngàn một trăm bảy mươi ba phẩy không không năm một ba xen ti mét khối trên đồng", "biết", "sau", "khi", "áp", "dụng", "các", "phương", "án", "điều", "trị", "theo", "tinh", "thần", "hội", "chẩn", "tình", "trạng", "sức", "khỏe", "cờ chéo bốn trăm", "đã", "được", "cải", "thiện", "tốt", "hơn", "trong", "một nghìn tám trăm", "ngày", "qua", "các", "thông", "số", "ecmo", "được", "giảm", "dần", "và", "đến", "mười bốn giờ hai mốt phút năm giây", "sáng", "ngày", "hôm", "nay", "ba không không xoẹt bốn ngàn hai trăm xuộc o hờ hờ vờ", "bệnh", "nhân", "đã", "ngừng", "sử", "dụng", "ecmo", "ecmo", "là", "phương", "pháp", "sử", "dụng", "tuần", "hoàn", "và", "trao", "đổi", "oxy", "bên", "ngoài", "cơ", "thể", "nhằm", "hỗ", "trợ", "chức", "năng", "sống", "ở", "các", "bệnh", "nhân", "suy", "tuần", "hoàn", "hoặc", "suy", "hô", "hấp", "nặng", "với", "nguyên", "lý", "hoạt", "động", "tương", "tự", "như", "máy", "tim", "phổi", "nhân", "tạo", "mục", "tiêu", "của", "ecmo", "là", "tạo", "thời", "gian", "cho", "tim", "và", "phổi", "được", "nghỉ", "ngơi", "hồi", "phục", "và", "giảm", "được", "chấn", "thương", "áp", "lực", "cũng", "như", "ngộ", "độc", "oxy", "ở", "phổi", "hiện", "nay", "năm trăm hai mươi gạch chéo ích chéo", "tỉnh", "phản", "xạ", "ho", "mạnh", "hơn", "sức", "cơ", "chi", "trên", "bẩy mươi tám trăm sờ dét", "chi", "dưới", "i bê ép sờ tờ xoẹt", "cơ", "hoành", "phải", "hoạt", "động", "mạnh", "hơn", "mạch", "mười lăm trên sáu", "lần/phút", "huyết", "áp", "sáu không ba xoẹt ba ngàn năm xuộc a o ét dê xuộc lờ ép đê vờ đê", "mmhg", "chức", "năng", "thận", "đã", "dần", "hồi", "phục", "bệnh nhân", "một triệu tám trăm bốn mươi nghìn năm trăm sáu tám", "tự", "cầm", "cốc", "nước", "và", "hoàn", "toàn", "tỉnh", "táo", "khi", "giao", "tiếp", "với", "bác", "sĩ", "phó giáo sư tiến sĩ", "lương", "ngọc", "khuê", "khẳng", "định", "mặc", "dù", "đã", "được", "ngưng", "sử", "dụng", "ecmo", "nhưng", "tình", "trạng", "của", "e rờ gạch ngang ba không không không gạch ngang bẩy trăm", "vẫn", "còn", "nặng", "cần", "được", "chăm", "sóc", "theo", "dõi", "sát", "các", "chỉ", "số", "và", "tình", "trạng", "nhiễm", "trùng", "nặng", "kháng", "thuốc", "trong", "những", "ngày", "tới", "bệnh", "nhân", "sẽ", "tiếp", "tục", "được", "sử", "dụng", "kháng", "sinh", "điều", "trị", "nhiễm", "trùng", "của", "vi", "khuẩn", "burkholderia", "cepacia", "và", "phòng", "ngừa", "những", "nguy", "cơ", "có", "thể", "nhiễm", "khuẩn", "mới", "tin", "từ", "bộ", "y", "tế", "cho", "biết", "tính", "từ", "chín trăm năm tám mon", "bẩy giờ hai chín phút", "đến", "ba trăm mười một mét vuông", "ngày hai ba và ngày mười chín tháng một", "là", "tròn", "tám mươi ba ngàn sáu trăm sáu mươi tư phẩy không chín nghìn sáu trăm năm mươi tám", "ngày", "việt", "nam", "không", "có", "ca", "lây", "nhiễm", "trong", "cộng", "đồng", "còn", "theo", "báo", "cáo", "của", "tiểu", "ban", "điều", "trị", "ban", "chỉ", "đạo", "quốc", "gia", "phòng", "chống", "dịch", "ép đờ e a", "mười sáu giờ", "có", "thêm", "ba ngàn không trăm bẩy mươi bẩy", "bệnh", "nhân", "được", "công", "bố", "khỏi", "bệnh", "ttrong", "số", "các", "ca", "đang", "được", "điều", "trị", "bệnh", "i xê rờ ngang bốn ba không không ba không không", "thì", "hiện", "chỉ", "còn", "năm chấm hai năm", "ca", "dương", "tính", "tám tư", "ca", "âm", "tính", "lần", "sáu trăm mười chín ngàn hai trăm hai mươi chín", "với", "sars-cov-2", "và", "bốn mươi sáu ngàn một trăm linh bốn phẩy bốn nghìn ba trăm bảy mươi tám", "ca", "âm", "tính", "lần", "sáu trăm chín tư ngàn chín trăm sáu nhăm", "trở", "lên" ]
[ "bệnh", "nhân", "-87.642,09323", "ngừng", "sử", "dụng", "ecmo", "việt", "nam", "chỉ", "còn", "44,0016", "ca", "dương", "tính", "sau", "khi", "áp", "dụng", "các", "phương", "án", "điều", "trị", "theo", "tinh", "thần", "hội", "chẩn", "tình", "trạng", "sức", "khỏe", "100/1000/t-qa", "đã", "được", "cải", "thiện", "tốt", "hơn", "đến", "17:42:10", "sáng", "ngày", "hôm", "ngày 6", "nay", "tbruw800", "bệnh", "nhân", "đã", "ngừng", "sử", "dụng", "ecmo", "trong", "khi", "đó", "theo", "tiểu", "ban", "điều", "trị", "ban", "chỉ", "đạo", "quốc", "gia", "phòng", "chống", "dịch", "200-4080đ-kx", "cả", "nước", "hiện", "chỉ", "còn", "33651622421", "ca", "dương", "tính", "với", "sars-cov-2", "7/1", "phó giáo sư tiến sĩ", "lương", "ngọc", "khuê", "phó", "trưởng", "tiểu", "ban", "điều", "trị", "ban", "chỉ", "đạo", "quốc", "gia", "phòng", "chống", "dịch", "900zg", "cho", "6173,00513 cc/đ", "biết", "sau", "khi", "áp", "dụng", "các", "phương", "án", "điều", "trị", "theo", "tinh", "thần", "hội", "chẩn", "tình", "trạng", "sức", "khỏe", "c/400", "đã", "được", "cải", "thiện", "tốt", "hơn", "trong", "1800", "ngày", "qua", "các", "thông", "số", "ecmo", "được", "giảm", "dần", "và", "đến", "14:21:5", "sáng", "ngày", "hôm", "nay", "300/4200/ohhv", "bệnh", "nhân", "đã", "ngừng", "sử", "dụng", "ecmo", "ecmo", "là", "phương", "pháp", "sử", "dụng", "tuần", "hoàn", "và", "trao", "đổi", "oxy", "bên", "ngoài", "cơ", "thể", "nhằm", "hỗ", "trợ", "chức", "năng", "sống", "ở", "các", "bệnh", "nhân", "suy", "tuần", "hoàn", "hoặc", "suy", "hô", "hấp", "nặng", "với", "nguyên", "lý", "hoạt", "động", "tương", "tự", "như", "máy", "tim", "phổi", "nhân", "tạo", "mục", "tiêu", "của", "ecmo", "là", "tạo", "thời", "gian", "cho", "tim", "và", "phổi", "được", "nghỉ", "ngơi", "hồi", "phục", "và", "giảm", "được", "chấn", "thương", "áp", "lực", "cũng", "như", "ngộ", "độc", "oxy", "ở", "phổi", "hiện", "nay", "520/x/", "tỉnh", "phản", "xạ", "ho", "mạnh", "hơn", "sức", "cơ", "chi", "trên", "70800sz", "chi", "dưới", "ybfst/", "cơ", "hoành", "phải", "hoạt", "động", "mạnh", "hơn", "mạch", "15 / 6", "lần/phút", "huyết", "áp", "603/3500/aosd/lfđvđ", "mmhg", "chức", "năng", "thận", "đã", "dần", "hồi", "phục", "bệnh nhân", "1.840.568", "tự", "cầm", "cốc", "nước", "và", "hoàn", "toàn", "tỉnh", "táo", "khi", "giao", "tiếp", "với", "bác", "sĩ", "phó giáo sư tiến sĩ", "lương", "ngọc", "khuê", "khẳng", "định", "mặc", "dù", "đã", "được", "ngưng", "sử", "dụng", "ecmo", "nhưng", "tình", "trạng", "của", "er-3000-700", "vẫn", "còn", "nặng", "cần", "được", "chăm", "sóc", "theo", "dõi", "sát", "các", "chỉ", "số", "và", "tình", "trạng", "nhiễm", "trùng", "nặng", "kháng", "thuốc", "trong", "những", "ngày", "tới", "bệnh", "nhân", "sẽ", "tiếp", "tục", "được", "sử", "dụng", "kháng", "sinh", "điều", "trị", "nhiễm", "trùng", "của", "vi", "khuẩn", "burkholderia", "cepacia", "và", "phòng", "ngừa", "những", "nguy", "cơ", "có", "thể", "nhiễm", "khuẩn", "mới", "tin", "từ", "bộ", "y", "tế", "cho", "biết", "tính", "từ", "958 mol", "7h29", "đến", "311 m2", "ngày 23 và ngày 19 tháng 1", "là", "tròn", "83.664,09658", "ngày", "việt", "nam", "không", "có", "ca", "lây", "nhiễm", "trong", "cộng", "đồng", "còn", "theo", "báo", "cáo", "của", "tiểu", "ban", "điều", "trị", "ban", "chỉ", "đạo", "quốc", "gia", "phòng", "chống", "dịch", "fđea", "16h", "có", "thêm", "3077", "bệnh", "nhân", "được", "công", "bố", "khỏi", "bệnh", "ttrong", "số", "các", "ca", "đang", "được", "điều", "trị", "bệnh", "ycr-4300300", "thì", "hiện", "chỉ", "còn", "5.25", "ca", "dương", "tính", "84", "ca", "âm", "tính", "lần", "619.229", "với", "sars-cov-2", "và", "46.104,4378", "ca", "âm", "tính", "lần", "694.965", "trở", "lên" ]
[ "cầu", "thủ", "năm trăm ngang e i ca quờ", "malaysia", "tắc", "bóng", "làm", "đối", "thủ", "gãy", "gập", "chân", "không hai hai tám ba bảy bốn bốn tám năm chín hai", "pha", "tắc", "bóng", "kinh", "hoàng", "của", "nabil", "hakim", "bokhari", "bên", "phía", "ích ba nghìn bốn trăm chéo bảy không không", "malaysia", "khiến", "cầu", "thủ", "fuzaylov", "ziyovuddin", "ngang ca gờ cờ xờ ngang tám trăm hai mươi", "tajikistan", "gãy", "chân", "trong", "trận", "hòa", "giai đoạn mười lăm mười hai", "giữa", "hai", "đội", "diễn", "ra", "hôm", "ngày mười một đến ngày mười một tháng bốn", "pha", "tắc", "bóng", "kinh", "hoàng", "của", "cầu", "thủ", "gạch ngang bốn hai không không gạch ngang hai không không", "malaysia", "làm", "gãy", "chân", "đối", "thủ", "cầu", "thủ", "ngang hờ quy ngang i gờ", "malaysia", "có", "pha", "vào", "bóng", "rợn", "người", "một trăm chín mươi lăm ki lô mét vuông", "khiến", "cầu", "thủ", "o quờ vê hát tờ đờ tờ", "tajikistan", "bị", "gãy", "chân", "phút", "bốn nghìn chín trăm lẻ một", "khi", "tỷ", "số", "đang", "là", "sáu mươi ba", "giữa", "hai", "đội", "ở", "giải", "trừ u sờ quy vê o xuộc bẩy trăm", "châu", "á", "sáu mươi chín", "nabil", "có", "pha", "vào", "bóng", "được", "trang", "afc", "mô", "tả", "kinh", "hoàng", "với", "fuzaylov", "hệ", "quả", "khiến", "cầu", "thủ", "gờ ích tê xoẹt bốn không không ba ngang hai trăm tám mươi", "tajikistan", "bị", "gãy", "gập", "chân", "anh", "này", "nhanh", "chóng", "được", "xe", "cứu", "thương", "đưa", "vào", "bệnh", "viện", "còn", "nabil", "bị", "trọng", "tài", "đuổi", "khỏi", "sân", "điều", "đáng", "nói", "trọng", "tài", "ban", "đầu", "chỉ", "cảnh", "cáo", "cầu", "thủ", "vê a lờ mờ o gạch ngang năm bốn không", "malaysia", "bằng", "thẻ", "vàng", "nhưng", "sau", "khi", "thấy", "chấn", "thương", "của", "fuzaylov", "quá", "nghiêm", "trọng", "trọng", "tài", "thay", "đổi", "ngày mười bẩy", "quyết", "định", "ông", "rút", "thẻ", "đỏ", "trực", "tiếp", "với", "nabil", "tác", "giả", "bàn", "gỡ", "hòa", "ba mươi bẩy chấm tám đến mười sáu chấm tám", "cho", "bốn trăm bốn mươi ba không không không gạch chéo quy xuộc dét u dê dét", "malaysia", "sau", "giờ", "nghỉ", "pha", "tắc", "bóng", "của", "cầu", "thủ", "ba nghìn tám mươi trừ một trăm", "malaysia", "làm", "đối", "thủ", "gãy", "chân", "ảnh", "afc", "theo", "kumparan", "chấn", "thương", "của", "fuzaylov", "bảy nghìn một trăm hai tám chấm ba chín ki lô bít", "gần", "giống", "tình", "huống", "của", "cựu", "sao", "arsenal", "eduardo", "da", "silva", "vào", "tám giờ sáu mươi", "ở", "trận", "gặp", "birmingham", "city", "hậu", "vệ", "martin", "taylor", "tắc", "bóng", "làm", "gãy", "chân", "tiền", "đạo", "eduardo", "sau", "chấn", "thương", "kinh", "hoàng", "đó", "sự", "nghiệp", "chân", "sút", "người", "croatia", "bị", "hủy", "hoại", "còn", "trang", "fox", "sports", "asia", "mô", "tả", "một sáu không hai ngàn vê o ét mờ cờ", "malaysia", "và", "a ích a xoẹt tám ba không", "tajikistan", "đã", "tạo", "ra", "sáu triệu bốn trăm năm tám nghìn chín trăm bẩy bẩy", "phút", "cuối", "trận", "rất", "xấu", "xí", "đội", "một không xoẹt bảy trăm chéo bờ", "tajikistan", "cũng", "có", "một", "cầu", "thủ", "nhận", "thẻ", "đỏ", "là", "khuseyn", "vào", "phút", "âm tám hai ngàn chín trăm bảy tám phẩy không hai chín không", "sau", "pha", "phạm", "lỗi", "thô", "bạo", "với", "cầu", "thủ", "xuộc xê e nờ nờ", "malaysia", "với", "sáu trăm lẻ ba gạch ngang quờ i ép rờ trừ ích", "malaysia", "trận", "hòa", "sáu trăm bảy mươi ngang một không không hai ngang dét", "tajikistan", "giúp", "họ", "có", "điểm", "đầu", "tiên", "tại", "giải", "ở", "lượt", "cuối", "cờ gờ đắp liu a gi vê xoẹt chín không không", "malaysia", "sẽ", "gặp", "gi hai không không", "trung", "quốc", "lúc", "này", "tại", "bảng", "d", "sáu không không gạch chéo dét sờ i hát pê", "saudi", "arabia", "và", "xuộc u a hai không không", "tajikistan", "đang", "chia", "nhau", "hai", "vị", "trí", "đầu", "tiên", "với", "sáu mươi sáu ngàn chín trăm bốn mươi hai phẩy sáu ngàn bốn trăm năm bẩy", "và", "cộng năm bảy hai tám năm một ba bảy tám sáu", "điểm", "chín tám", "ngày mồng tám tháng mười" ]
[ "cầu", "thủ", "500-eykq", "malaysia", "tắc", "bóng", "làm", "đối", "thủ", "gãy", "gập", "chân", "022837448592", "pha", "tắc", "bóng", "kinh", "hoàng", "của", "nabil", "hakim", "bokhari", "bên", "phía", "x3400/700", "malaysia", "khiến", "cầu", "thủ", "fuzaylov", "ziyovuddin", "-kgcx-820", "tajikistan", "gãy", "chân", "trong", "trận", "hòa", "giai đoạn 15 - 12", "giữa", "hai", "đội", "diễn", "ra", "hôm", "ngày 11 đến ngày 11 tháng 4", "pha", "tắc", "bóng", "kinh", "hoàng", "của", "cầu", "thủ", "-4200-200", "malaysia", "làm", "gãy", "chân", "đối", "thủ", "cầu", "thủ", "-hq-ig", "malaysia", "có", "pha", "vào", "bóng", "rợn", "người", "195 km2", "khiến", "cầu", "thủ", "oqvhtđt", "tajikistan", "bị", "gãy", "chân", "phút", "4901", "khi", "tỷ", "số", "đang", "là", "63", "giữa", "hai", "đội", "ở", "giải", "-usqvo/700", "châu", "á", "69", "nabil", "có", "pha", "vào", "bóng", "được", "trang", "afc", "mô", "tả", "kinh", "hoàng", "với", "fuzaylov", "hệ", "quả", "khiến", "cầu", "thủ", "gxt/4003-280", "tajikistan", "bị", "gãy", "gập", "chân", "anh", "này", "nhanh", "chóng", "được", "xe", "cứu", "thương", "đưa", "vào", "bệnh", "viện", "còn", "nabil", "bị", "trọng", "tài", "đuổi", "khỏi", "sân", "điều", "đáng", "nói", "trọng", "tài", "ban", "đầu", "chỉ", "cảnh", "cáo", "cầu", "thủ", "valmo-540", "malaysia", "bằng", "thẻ", "vàng", "nhưng", "sau", "khi", "thấy", "chấn", "thương", "của", "fuzaylov", "quá", "nghiêm", "trọng", "trọng", "tài", "thay", "đổi", "ngày 17", "quyết", "định", "ông", "rút", "thẻ", "đỏ", "trực", "tiếp", "với", "nabil", "tác", "giả", "bàn", "gỡ", "hòa", "37.8 - 16.8", "cho", "4403000/q/zudz", "malaysia", "sau", "giờ", "nghỉ", "pha", "tắc", "bóng", "của", "cầu", "thủ", "3080-100", "malaysia", "làm", "đối", "thủ", "gãy", "chân", "ảnh", "afc", "theo", "kumparan", "chấn", "thương", "của", "fuzaylov", "7128.39 kb", "gần", "giống", "tình", "huống", "của", "cựu", "sao", "arsenal", "eduardo", "da", "silva", "vào", "8h60", "ở", "trận", "gặp", "birmingham", "city", "hậu", "vệ", "martin", "taylor", "tắc", "bóng", "làm", "gãy", "chân", "tiền", "đạo", "eduardo", "sau", "chấn", "thương", "kinh", "hoàng", "đó", "sự", "nghiệp", "chân", "sút", "người", "croatia", "bị", "hủy", "hoại", "còn", "trang", "fox", "sports", "asia", "mô", "tả", "1602000vosmc", "malaysia", "và", "axa/830", "tajikistan", "đã", "tạo", "ra", "6.458.977", "phút", "cuối", "trận", "rất", "xấu", "xí", "đội", "10/700/b", "tajikistan", "cũng", "có", "một", "cầu", "thủ", "nhận", "thẻ", "đỏ", "là", "khuseyn", "vào", "phút", "-82.978,0290", "sau", "pha", "phạm", "lỗi", "thô", "bạo", "với", "cầu", "thủ", "/cenn", "malaysia", "với", "603-qyfr-x", "malaysia", "trận", "hòa", "670-1002-z", "tajikistan", "giúp", "họ", "có", "điểm", "đầu", "tiên", "tại", "giải", "ở", "lượt", "cuối", "cgwajv/900", "malaysia", "sẽ", "gặp", "j200", "trung", "quốc", "lúc", "này", "tại", "bảng", "d", "600/zsyhp", "saudi", "arabia", "và", "/ua200", "tajikistan", "đang", "chia", "nhau", "hai", "vị", "trí", "đầu", "tiên", "với", "66.942,6457", "và", "+5728513786", "điểm", "98", "ngày mồng 8/10" ]
[ "thanh niên online", "lãnh", "đạo", "câu lạc bộ", "sông", "lam", "nghệ", "an", "sông lam nghệ an", "cũng", "như", "huấn", "luyện", "viên", "huấn luyện viên", "nguyễn", "hữu", "thắng", "đều", "đồng", "loạt", "khẳng", "định", "trung", "vệ", "đội", "trưởng", "sông lam nghệ an", "chỉ", "quá", "chén", "nhưng", "sốc", "với", "đoạn", "video", "clip", "về", "vụ", "lái", "xe", "gây", "tai", "nạn", "khi", "đang", "trong", "trạng", "thái", "không", "bình", "thường", "của", "trung", "vệ", "nổi", "tiếng", "nguyễn", "huy", "hoàng", "tràn", "lan", "trên", "mạng", "thanh niên online", "lãnh", "đạo", "câu lạc bộ", "sông", "lam", "nghệ", "an", "sông lam nghệ an", "cũng", "như", "huấn", "luyện", "viên", "huấn luyện viên", "nguyễn", "hữu", "thắng", "đều", "đồng", "loạt", "khẳng", "định", "trung", "vệ", "đội", "trưởng", "sông lam nghệ an", "chỉ", "quá", "chén", "nhưng", "sốc", "với", "đoạn", "video", "clip", "về", "vụ", "lái", "xe", "gây", "tai", "nạn", "khi", "đang", "trong", "trạng", "thái", "không", "bình", "thường", "của", "trung", "vệ", "nổi", "tiếng", "nguyễn", "huy", "hoàng", "tràn", "lan", "trên", "mạng", "xem", "video", "clip", "trung", "vệ", "huy", "hoàng", "trong", "trạng", "thái", "không", "bình", "thường", "sau", "khi", "gây", "tai", "nạn", ">", ">", "cầu", "thủ", "huy", "hoàng", "phê", "thuốc", "khi", "điều", "khiển", "ô", "tô", "hình", "ảnh", "và", "video", "clip", "về", "vụ", "lái", "xe", "gây", "tai", "nạn", "khi", "đang", "trong", "trạng", "thái", "không", "bình", "thường", "của", "trung", "vệ", "huy", "hoàng", "đã", "tràn", "lan", "trên", "mạng", "ảnh", "ngọc", "minh", "trong", "buổi", "họp", "đột", "xuất", "hôm", "không", "ông", "nguyễn", "hồng", "thanh", "tổng", "giám", "đốc", "công", "ty", "cổ", "phần", "bóng", "đá", "sông lam nghệ an", "nói", "chúng", "tôi", "đã", "có", "công", "văn", "gửi", "cơ", "quan", "công", "an", "và", "đề", "nghị", "họ", "gửi", "đầy", "đủ", "những", "vi", "phạm", "của", "huy", "hoàng", "để", "lấy", "làm", "căn", "cứ", "xử", "lý", "kỷ", "luật", "các", "tiền", "vệ", "tài", "năng", "của", "sông lam nghệ an", "như", "p.t.t", "v.h.v", "l.v.h", "n.v.y", "và", "các", "ngoại", "binh", "khi", "bị", "phát", "hiện", "nghiện", "ngập", "đều", "đã", "phải", "nhận", "những", "mức", "án", "kỷ", "luật", "nặng", "nề", "huấn luyện viên", "hữu", "thắng", "cảm", "thấy", "sốc", "và", "giận", "sau", "khi", "xem", "video", "clip", "về", "vụ", "huy", "hoàng", "trên", "mạng", "ảnh", "minh", "tú", "trong", "khi", "đó", "tám ngàn ba trăm bốn tám chấm năm tám ba ki lô ca lo trên na nô mét", "huấn luyện viên", "nguyễn", "hữu", "thắng", "cho", "biết", "cảm", "thấy", "sốc", "và", "giận", "huy", "hoàng", "sau", "khi", "xem", "qua", "đoạn", "video", "clip", "nói", "trên", "bên", "cạnh", "đó", "ông", "thắng", "cho", "biết", "thêm", "hôm", "năm một không hai ba hai ba năm năm tám bốn", "ngày", "xảy", "ra", "vụ", "việc", "bộ", "phận", "phòng", "chống", "ma", "túy", "của", "công", "an", "thanh", "hóa", "cũng", "có", "lấy", "nước", "tiểu", "huy", "hoàng", "đưa", "đi", "xét", "nghiệm", "về", "phía", "liên", "đoàn", "bóng", "đá", "việt", "hai hai tháng không sáu hai hai không chín", "nam", "vff", "phó", "chủ", "tịch", "phạm", "ngọc", "viễn", "cho", "biết", "sẽ", "đưa", "vấn", "đề", "bốn chín năm o ép lờ gờ", "kiểm", "tra", "doping", "đại", "trà", "các", "cầu", "thủ", "ở", "tất", "cả", "câu lạc bộ", "ra", "bàn", "tại", "lễ", "tổng", "kết", "mùa", "hai mươi sáu chia không", "giải", "diễn", "ra", "vào", "hai mươi giờ sáu", "tới" ]
[ "thanh niên online", "lãnh", "đạo", "câu lạc bộ", "sông", "lam", "nghệ", "an", "sông lam nghệ an", "cũng", "như", "huấn", "luyện", "viên", "huấn luyện viên", "nguyễn", "hữu", "thắng", "đều", "đồng", "loạt", "khẳng", "định", "trung", "vệ", "đội", "trưởng", "sông lam nghệ an", "chỉ", "quá", "chén", "nhưng", "sốc", "với", "đoạn", "video", "clip", "về", "vụ", "lái", "xe", "gây", "tai", "nạn", "khi", "đang", "trong", "trạng", "thái", "không", "bình", "thường", "của", "trung", "vệ", "nổi", "tiếng", "nguyễn", "huy", "hoàng", "tràn", "lan", "trên", "mạng", "thanh niên online", "lãnh", "đạo", "câu lạc bộ", "sông", "lam", "nghệ", "an", "sông lam nghệ an", "cũng", "như", "huấn", "luyện", "viên", "huấn luyện viên", "nguyễn", "hữu", "thắng", "đều", "đồng", "loạt", "khẳng", "định", "trung", "vệ", "đội", "trưởng", "sông lam nghệ an", "chỉ", "quá", "chén", "nhưng", "sốc", "với", "đoạn", "video", "clip", "về", "vụ", "lái", "xe", "gây", "tai", "nạn", "khi", "đang", "trong", "trạng", "thái", "không", "bình", "thường", "của", "trung", "vệ", "nổi", "tiếng", "nguyễn", "huy", "hoàng", "tràn", "lan", "trên", "mạng", "xem", "video", "clip", "trung", "vệ", "huy", "hoàng", "trong", "trạng", "thái", "không", "bình", "thường", "sau", "khi", "gây", "tai", "nạn", ">", ">", "cầu", "thủ", "huy", "hoàng", "phê", "thuốc", "khi", "điều", "khiển", "ô", "tô", "hình", "ảnh", "và", "video", "clip", "về", "vụ", "lái", "xe", "gây", "tai", "nạn", "khi", "đang", "trong", "trạng", "thái", "không", "bình", "thường", "của", "trung", "vệ", "huy", "hoàng", "đã", "tràn", "lan", "trên", "mạng", "ảnh", "ngọc", "minh", "trong", "buổi", "họp", "đột", "xuất", "hôm", "0", "ông", "nguyễn", "hồng", "thanh", "tổng", "giám", "đốc", "công", "ty", "cổ", "phần", "bóng", "đá", "sông lam nghệ an", "nói", "chúng", "tôi", "đã", "có", "công", "văn", "gửi", "cơ", "quan", "công", "an", "và", "đề", "nghị", "họ", "gửi", "đầy", "đủ", "những", "vi", "phạm", "của", "huy", "hoàng", "để", "lấy", "làm", "căn", "cứ", "xử", "lý", "kỷ", "luật", "các", "tiền", "vệ", "tài", "năng", "của", "sông lam nghệ an", "như", "p.t.t", "v.h.v", "l.v.h", "n.v.y", "và", "các", "ngoại", "binh", "khi", "bị", "phát", "hiện", "nghiện", "ngập", "đều", "đã", "phải", "nhận", "những", "mức", "án", "kỷ", "luật", "nặng", "nề", "huấn luyện viên", "hữu", "thắng", "cảm", "thấy", "sốc", "và", "giận", "sau", "khi", "xem", "video", "clip", "về", "vụ", "huy", "hoàng", "trên", "mạng", "ảnh", "minh", "tú", "trong", "khi", "đó", "8348.583 kcal/nm", "huấn luyện viên", "nguyễn", "hữu", "thắng", "cho", "biết", "cảm", "thấy", "sốc", "và", "giận", "huy", "hoàng", "sau", "khi", "xem", "qua", "đoạn", "video", "clip", "nói", "trên", "bên", "cạnh", "đó", "ông", "thắng", "cho", "biết", "thêm", "hôm", "51023235584", "ngày", "xảy", "ra", "vụ", "việc", "bộ", "phận", "phòng", "chống", "ma", "túy", "của", "công", "an", "thanh", "hóa", "cũng", "có", "lấy", "nước", "tiểu", "huy", "hoàng", "đưa", "đi", "xét", "nghiệm", "về", "phía", "liên", "đoàn", "bóng", "đá", "việt", "22/06/2209", "nam", "vff", "phó", "chủ", "tịch", "phạm", "ngọc", "viễn", "cho", "biết", "sẽ", "đưa", "vấn", "đề", "495oflg", "kiểm", "tra", "doping", "đại", "trà", "các", "cầu", "thủ", "ở", "tất", "cả", "câu lạc bộ", "ra", "bàn", "tại", "lễ", "tổng", "kết", "mùa", "26 / 0", "giải", "diễn", "ra", "vào", "20h6", "tới" ]
[ "ronaldo", "tại", "champions", "league", "ông", "vua", "của", "những", "trận", "chung", "kết", "hai chín không ngang bốn không ba không xuộc dét ét tê vê kép quờ gạch ngang", "đối", "thủ", "của", "liverpool", "trong", "trận", "đấu", "sắp", "tới", "là", "real", "madrid", "của", "cristiano", "ronaldo", "người", "đã", "chiến", "thắng", "âm sáu mươi phẩy bốn tư", "trong", "chín đến hai mươi tám", "trận", "chung", "kết", "đã", "tham", "dự", "và", "sở", "hữu", "hàng", "loạt", "kỷ", "lục", "của", "giải", "đấu", "đường", "đến", "kiev", "của", "real", "madrid", "ronaldo", "ghi", "dấu", "ấn", "lớn", "nhà", "đương", "kim", "vô", "địch", "real", "vượt", "qua", "hàng", "loạt", "những", "tên", "tuổi", "lớn", "của", "bóng", "đá", "châu", "âu", "như", "juventus", "bayern", "để", "có", "năm", "thứ", "ba", "liên", "tiếp", "bước", "vào", "trận", "chung", "kết", "champions", "league", "ngôi", "sao", "của", "real", "madrid", "đã", "có", "mùa", "giải", "thứ", "không ba tám sáu không sáu tám ba sáu một sáu bẩy", "liên", "tiếp", "ghi", "được", "hơn", "âm bốn mươi ngàn bốn trăm tám hai phẩy không bảy ngàn bảy trăm hai mươi sáu", "bàn", "thắng", "tại", "champions", "league", "ngoại", "trừ", "anh", "không", "một", "ai", "có", "thể", "làm", "được", "điều", "này", "quá", "chín triệu không trăm năm hai ngàn bốn trăm chín mươi", "năm", "liên", "tiếp", "mùa", "giải", "tám trăm lẻ bảy xuộc rờ đắp liu a pê ép gạch chéo", "đánh", "dấu", "kỷ", "lục", "của", "ronaldo", "đồng", "thời", "là", "kỷ", "lục", "của", "giải", "đấu", "với", "mười sáu tới một", "bàn", "thắng", "qua", "đó", "giúp", "los", "blancos", "chinh", "phục", "la", "decima", "sau", "bốn ngàn", "năm", "chờ", "đợi", "việc", "cân", "bằng", "hay", "thậm", "chí", "phá", "vỡ", "kỷ", "lục", "này", "là", "điều", "hoàn", "toàn", "khả", "thi", "khi", "trước", "thềm", "chung", "kết", "tại", "kiev", "i gi gạch ngang mờ a giây i gờ sáu không không", "đã", "có", "hai nghìn lẻ sáu", "pha", "lập", "công", "ronaldo", "cùng", "messi", "đang", "cùng", "nhau", "giữ", "kỷ", "lục", "số", "bàn", "thắng", "tại", "vòng", "bảng", "champions", "league", "với", "ba mốt", "pha", "lập", "công", "ngang ích cờ i chéo bốn trăm", "cũng", "chính", "là", "người", "ghi", "nhiều", "bàn", "thắng", "tại", "vòng", "bảng", "trong", "một", "mùa", "giải", "với", "một nghìn bẩy trăm chín mươi chín", "pha", "lập", "công", "tại", "mùa", "năm không không gạch chéo chín trăm giây i ép rờ ca gạch chéo bờ vê i gờ hờ", "bước", "vào", "giai", "âm năm mươi mốt chấm hai mươi sáu", "đoạn", "đấu", "loại", "trực", "tiếp", "ronaldo", "cho", "thấy", "khả", "năng", "tỏa", "sáng", "ở", "những", "trận", "đấu", "lớn", "với", "không năm không ba một ba năm bảy hai bảy bảy", "pha", "lập", "công", "một", "kỷ", "lục", "khác", "của", "giải", "đấu", "ngoài", "ra", "ronaldo", "cũng", "chính", "là", "người", "có", "nhiều", "bàn", "thắng", "nhất", "hai ngàn sáu trăm", "bàn", "trong", "những", "trận", "chung", "kết", "của", "kỷ", "nguyên", "champions", "league", "thống", "kê", "chỉ", "ra", "hai trăm ba nhăm bát can", "số", "bàn", "thắng", "của", "ronaldo", "đến", "từ", "khu", "vực", "cấm", "địa", "không", "tính", "khu", "vực", "quy trừ bốn một không một bảy trăm", "khả", "năng", "chọn", "vị", "trí", "tuyệt", "vời", "giúp", "tiền", "đạo", "người", "bồ", "đào", "nha", "có", "đến", "mười tám", "pha", "lập", "công", "cận", "thành", "ở", "khu", "vực", "chín không một gạch ngang hai nghìn năm u i tờ", "hàng", "phòng", "ngự", "liverpool", "chắc", "chắn", "sẽ", "phải", "để", "mắt", "đến", "số", "chín năm không sáu hai chín sáu chín tám hai", "của", "real", "mỗi", "khi", "tiền", "đạo", "này", "xâm", "nhập", "vùng", "cấm", "trong", "trận", "chung", "kết", "sắp", "tới", "nếu", "không", "muốn", "phải", "trả", "giá", "không", "có", "gì", "đáng", "ngạc", "nhiên", "khi", "âm sáu nghìn bẩy trăm chín mươi chín phẩy ba trăm hai mươi chín công", "số", "bàn", "thắng", "của", "ronaldo", "tại", "champions", "league", "đến", "từ", "chân", "phải", "chân", "thuận", "của", "ronaldo", "gạch ngang bốn không hai không chéo hai trăm", "cũng", "cho", "thấy", "khả", "năng", "dứt", "điểm", "đa", "dạng", "với", "cộng năm ba năm bốn chín chín hai một năm chín bẩy", "pha", "lập", "công", "từ", "kèo", "trái", "và", "hai mươi", "bàn", "thắng", "từ", "những", "tình", "huống", "không", "chiến", "hai mươi phẩy năm một", "trong", "tổng", "số", "âm mười bốn phẩy một chín", "bàn", "thắng", "của", "ronaldo", "đến", "từ", "những", "tình", "huống", "bóng", "sống", "chiếm", "tỉ", "lệ", "âm năm ngàn sáu trăm tám mươi tám chấm chín tám sáu mét", "trong", "khi", "đó", "số", "bàn", "thắng", "đến", "từ", "chấm", "phạt", "đền", "và", "chấm", "đá", "phạt", "trực", "tiếp", "của", "xoẹt mờ a ngang tám không bốn", "lần", "lượt", "là", "chín", "và", "ba mươi mốt", "cả", "hai", "đều", "là", "kỷ", "lục", "của", "champions", "league", "thống", "kê", "năm triệu bốn trăm bẩy mươi nghìn hai trăm hai lăm", "chỉ", "ra", "ronaldo", "nguy", "hiểm", "hơn", "trong", "khoảng", "thời", "gian", "của", "hiệp", "đấu", "thứ", "hai", "khi", "bốn không năm gạch ngang một nghìn đờ đê pê ét u dét u ca", "sở", "hữu", "một triệu tám mốt ngàn năm trăm mười hai", "pha", "lập", "công", "trong", "những", "phút", "thi", "đấu", "chính", "thức", "sau", "giờ", "nghỉ.ghi", "bàn", "trong", "những", "hiệp", "đấu", "phụ", "cũng", "không", "phải", "là", "thói", "quen", "của", "ronaldo", "anh", "chỉ", "có", "ba triệu sáu trăm tám mươi bẩy ngàn hai trăm bảy mươi bẩy", "lần", "lập", "công", "vào", "khoảng", "thời", "gian", "này", "chiếm", "bốn trăm hai mươi sáu ki lô bai trên héc", "tổng", "số", "bàn", "thắng", "tại", "champions", "league", "gạch ngang bốn chín không gạch ngang bẩy trăm ba mươi", "thường", "xuyên", "ghi", "bàn", "trong", "khoảng", "thời", "gian", "giữa", "hiệp", "bẩy triệu chín trăm sáu hai nghìn bẩy bảy", "từ", "phút", "ba ngàn năm", "đến", "một ngàn ba trăm tám mươi hai", "và", "cực", "kỳ", "nguy", "hiểm", "vào", "khoảng", "thời", "gian", "cuối", "trận", "con", "số", "chỉ", "ra", "trong", "khoảng", "thời", "gian", "từ", "phút", "hai ngàn sáu", "đến", "khi", "trọng", "tài", "thổi", "còi", "kết", "thúc", "hiệp", "đấu", "thứ", "hai", "ronaldo", "đã", "ghi", "ba trên hai", "bàn", "thắng", "chiếm", "bẩy trăm mười ba năm", "trong", "tổng", "số", "bàn", "thắng", "mà", "mình", "ghi", "được", "rõ", "ràng", "việc", "lơ", "là", "ronaldo", "dù", "chỉ", "một ngàn", "một", "khoảnh", "khắc", "cũng", "có", "thể", "trở", "thành", "sai", "lầm", "tai", "hại", "trong", "tổng", "số", "hai hai ngàn bảy trăm ba chín phẩy không sáu nghìn chín trăm năm mốt", "đội", "bóng", "mà", "trừ o nờ ép ca trừ rờ e ép tê rờ", "đã", "ghi", "bàn", "khi", "đối", "đầu", "tại", "champions", "league", "hai", "ông", "lớn", "juventus", "và", "bayern", "munich", "không", "may", "khi", "lần", "lượt", "xếp", "đầu", "bảng", "con", "mồi", "ưa", "thích", "nhất", "của", "ronaldo", "là", "lão", "phu", "nhân", "bẩy triệu một trăm ba mươi mốt ngàn hai trăm mười một", "bàn", "trong", "khi", "hùm", "xám", "cũng", "chẳng", "mấy", "vui", "vẻ", "khi", "để", "ronaldo", "có", "cộng tám năm ba năm bốn chín tám hai ba năm chín", "lần", "phá", "lưới", "thành", "công", "khi", "juventus", "và", "bayern", "munich", "đóng", "vai", "con", "mồi", "ưa", "thích", "của", "ronaldo", "thì", "việc", "hai", "thủ", "thành", "hàng", "đầu", "thế", "giới", "như", "buffon", "và", "neuer", "chín trăm ba bảy gờ ram trên độ", "chia", "sẻ", "vị", "đầu", "bảng", "với", "johan", "wiland", "trong", "danh", "sách", "những", "thủ", "môn", "bị", "ronaldo", "đánh", "bại", "nhiều", "nhất", "cũng", "không", "có", "gì", "bất", "ngờ", "thống", "kế", "cũng", "cho", "biết", "đã", "có", "tổng", "cộng", "âm tám hai nghìn năm trăm bốn ba phẩy sáu không một chín", "thủ", "môn", "phải", "vào", "lưới", "nhặt", "bóng", "khi", "đối", "đầu", "tám không chín ngang pờ vê kép e lờ", "karim", "benzema", "tiếp", "tục", "cho", "thấy", "sự", "ăn", "ý", "của", "mình", "với", "tám trăm dê đê ca xuộc rờ u ép gi", "khi", "có", "đến", "tám chín", "lần", "dọn", "cỗ", "cho", "siêu", "sao", "người", "bồ", "đào", "nha", "nhiều", "hơn", "bất", "cứ", "ai", "trong", "lịch", "sử", "giải", "đấu", "trong", "tổng", "số", "âm hai nhăm nghìn hai trăm ba bốn phẩy bốn chín sáu năm", "cái", "tên", "đã", "kiến", "tạo", "thành", "công", "cho", "ronaldo", "huyền", "thoại", "ryan", "giggs", "là", "cầu", "thủ", "không", "năm trăm xuộc dê dê giây", "khoác", "áo", "real", "madrid", "có", "số", "lần", "dọn", "cỗ", "nhiều", "nhất", "cho", "ngôi", "sao", "người", "bồ", "đào", "nha", "ronaldo", "và", "danh", "hiệu", "duy", "nhất", "còn", "thiếu", "một hai không bốn ngàn xuộc ét lờ ét dét gạch chéo", "đã", "chinh", "phục", "vô", "số", "những", "danh", "hiệu", "cao", "quý", "trong", "sự", "nghiệp", "nhưng", "chức", "vô", "địch", "world", "cup", "vẫn", "là", "điều", "duy", "nhất", "còn", "thiếu", "trong", "bảng", "thành", "tích", "của", "siêu", "sao", "người", "bồ", "đào", "nha" ]
[ "ronaldo", "tại", "champions", "league", "ông", "vua", "của", "những", "trận", "chung", "kết", "290-4030/zstwq-", "đối", "thủ", "của", "liverpool", "trong", "trận", "đấu", "sắp", "tới", "là", "real", "madrid", "của", "cristiano", "ronaldo", "người", "đã", "chiến", "thắng", "-60,44", "trong", "9 - 28", "trận", "chung", "kết", "đã", "tham", "dự", "và", "sở", "hữu", "hàng", "loạt", "kỷ", "lục", "của", "giải", "đấu", "đường", "đến", "kiev", "của", "real", "madrid", "ronaldo", "ghi", "dấu", "ấn", "lớn", "nhà", "đương", "kim", "vô", "địch", "real", "vượt", "qua", "hàng", "loạt", "những", "tên", "tuổi", "lớn", "của", "bóng", "đá", "châu", "âu", "như", "juventus", "bayern", "để", "có", "năm", "thứ", "ba", "liên", "tiếp", "bước", "vào", "trận", "chung", "kết", "champions", "league", "ngôi", "sao", "của", "real", "madrid", "đã", "có", "mùa", "giải", "thứ", "038606836167", "liên", "tiếp", "ghi", "được", "hơn", "-40.482,07726", "bàn", "thắng", "tại", "champions", "league", "ngoại", "trừ", "anh", "không", "một", "ai", "có", "thể", "làm", "được", "điều", "này", "quá", "9.052.490", "năm", "liên", "tiếp", "mùa", "giải", "807/rwapf/", "đánh", "dấu", "kỷ", "lục", "của", "ronaldo", "đồng", "thời", "là", "kỷ", "lục", "của", "giải", "đấu", "với", "16 - 1", "bàn", "thắng", "qua", "đó", "giúp", "los", "blancos", "chinh", "phục", "la", "decima", "sau", "4000", "năm", "chờ", "đợi", "việc", "cân", "bằng", "hay", "thậm", "chí", "phá", "vỡ", "kỷ", "lục", "này", "là", "điều", "hoàn", "toàn", "khả", "thi", "khi", "trước", "thềm", "chung", "kết", "tại", "kiev", "ij-majyg600", "đã", "có", "2006", "pha", "lập", "công", "ronaldo", "cùng", "messi", "đang", "cùng", "nhau", "giữ", "kỷ", "lục", "số", "bàn", "thắng", "tại", "vòng", "bảng", "champions", "league", "với", "31", "pha", "lập", "công", "-xcy/400", "cũng", "chính", "là", "người", "ghi", "nhiều", "bàn", "thắng", "tại", "vòng", "bảng", "trong", "một", "mùa", "giải", "với", "1799", "pha", "lập", "công", "tại", "mùa", "500/900jifrk/bvygh", "bước", "vào", "giai", "-51.26", "đoạn", "đấu", "loại", "trực", "tiếp", "ronaldo", "cho", "thấy", "khả", "năng", "tỏa", "sáng", "ở", "những", "trận", "đấu", "lớn", "với", "05031357277", "pha", "lập", "công", "một", "kỷ", "lục", "khác", "của", "giải", "đấu", "ngoài", "ra", "ronaldo", "cũng", "chính", "là", "người", "có", "nhiều", "bàn", "thắng", "nhất", "2600", "bàn", "trong", "những", "trận", "chung", "kết", "của", "kỷ", "nguyên", "champions", "league", "thống", "kê", "chỉ", "ra", "235 pa", "số", "bàn", "thắng", "của", "ronaldo", "đến", "từ", "khu", "vực", "cấm", "địa", "không", "tính", "khu", "vực", "q-4101700", "khả", "năng", "chọn", "vị", "trí", "tuyệt", "vời", "giúp", "tiền", "đạo", "người", "bồ", "đào", "nha", "có", "đến", "18", "pha", "lập", "công", "cận", "thành", "ở", "khu", "vực", "901-2500uyt", "hàng", "phòng", "ngự", "liverpool", "chắc", "chắn", "sẽ", "phải", "để", "mắt", "đến", "số", "9506296982", "của", "real", "mỗi", "khi", "tiền", "đạo", "này", "xâm", "nhập", "vùng", "cấm", "trong", "trận", "chung", "kết", "sắp", "tới", "nếu", "không", "muốn", "phải", "trả", "giá", "không", "có", "gì", "đáng", "ngạc", "nhiên", "khi", "-6799,329 công", "số", "bàn", "thắng", "của", "ronaldo", "tại", "champions", "league", "đến", "từ", "chân", "phải", "chân", "thuận", "của", "ronaldo", "-4020/200", "cũng", "cho", "thấy", "khả", "năng", "dứt", "điểm", "đa", "dạng", "với", "+53549921597", "pha", "lập", "công", "từ", "kèo", "trái", "và", "20", "bàn", "thắng", "từ", "những", "tình", "huống", "không", "chiến", "20,51", "trong", "tổng", "số", "-14,19", "bàn", "thắng", "của", "ronaldo", "đến", "từ", "những", "tình", "huống", "bóng", "sống", "chiếm", "tỉ", "lệ", "-5688.986 m", "trong", "khi", "đó", "số", "bàn", "thắng", "đến", "từ", "chấm", "phạt", "đền", "và", "chấm", "đá", "phạt", "trực", "tiếp", "của", "/ma-804", "lần", "lượt", "là", "9", "và", "31", "cả", "hai", "đều", "là", "kỷ", "lục", "của", "champions", "league", "thống", "kê", "5.470.225", "chỉ", "ra", "ronaldo", "nguy", "hiểm", "hơn", "trong", "khoảng", "thời", "gian", "của", "hiệp", "đấu", "thứ", "hai", "khi", "405-1000đdpsuzuk", "sở", "hữu", "1.081.512", "pha", "lập", "công", "trong", "những", "phút", "thi", "đấu", "chính", "thức", "sau", "giờ", "nghỉ.ghi", "bàn", "trong", "những", "hiệp", "đấu", "phụ", "cũng", "không", "phải", "là", "thói", "quen", "của", "ronaldo", "anh", "chỉ", "có", "3.687.277", "lần", "lập", "công", "vào", "khoảng", "thời", "gian", "này", "chiếm", "426 kb/hz", "tổng", "số", "bàn", "thắng", "tại", "champions", "league", "-490-730", "thường", "xuyên", "ghi", "bàn", "trong", "khoảng", "thời", "gian", "giữa", "hiệp", "7.962.077", "từ", "phút", "3500", "đến", "1382", "và", "cực", "kỳ", "nguy", "hiểm", "vào", "khoảng", "thời", "gian", "cuối", "trận", "con", "số", "chỉ", "ra", "trong", "khoảng", "thời", "gian", "từ", "phút", "2600", "đến", "khi", "trọng", "tài", "thổi", "còi", "kết", "thúc", "hiệp", "đấu", "thứ", "hai", "ronaldo", "đã", "ghi", "3 / 2", "bàn", "thắng", "chiếm", "713 năm", "trong", "tổng", "số", "bàn", "thắng", "mà", "mình", "ghi", "được", "rõ", "ràng", "việc", "lơ", "là", "ronaldo", "dù", "chỉ", "1000", "một", "khoảnh", "khắc", "cũng", "có", "thể", "trở", "thành", "sai", "lầm", "tai", "hại", "trong", "tổng", "số", "22.739,06951", "đội", "bóng", "mà", "-onfk-reftr", "đã", "ghi", "bàn", "khi", "đối", "đầu", "tại", "champions", "league", "hai", "ông", "lớn", "juventus", "và", "bayern", "munich", "không", "may", "khi", "lần", "lượt", "xếp", "đầu", "bảng", "con", "mồi", "ưa", "thích", "nhất", "của", "ronaldo", "là", "lão", "phu", "nhân", "7.131.211", "bàn", "trong", "khi", "hùm", "xám", "cũng", "chẳng", "mấy", "vui", "vẻ", "khi", "để", "ronaldo", "có", "+85354982359", "lần", "phá", "lưới", "thành", "công", "khi", "juventus", "và", "bayern", "munich", "đóng", "vai", "con", "mồi", "ưa", "thích", "của", "ronaldo", "thì", "việc", "hai", "thủ", "thành", "hàng", "đầu", "thế", "giới", "như", "buffon", "và", "neuer", "937 g/độ", "chia", "sẻ", "vị", "đầu", "bảng", "với", "johan", "wiland", "trong", "danh", "sách", "những", "thủ", "môn", "bị", "ronaldo", "đánh", "bại", "nhiều", "nhất", "cũng", "không", "có", "gì", "bất", "ngờ", "thống", "kế", "cũng", "cho", "biết", "đã", "có", "tổng", "cộng", "-82.543,6019", "thủ", "môn", "phải", "vào", "lưới", "nhặt", "bóng", "khi", "đối", "đầu", "809-pwel", "karim", "benzema", "tiếp", "tục", "cho", "thấy", "sự", "ăn", "ý", "của", "mình", "với", "800dđk/rufj", "khi", "có", "đến", "89", "lần", "dọn", "cỗ", "cho", "siêu", "sao", "người", "bồ", "đào", "nha", "nhiều", "hơn", "bất", "cứ", "ai", "trong", "lịch", "sử", "giải", "đấu", "trong", "tổng", "số", "-25.234,4965", "cái", "tên", "đã", "kiến", "tạo", "thành", "công", "cho", "ronaldo", "huyền", "thoại", "ryan", "giggs", "là", "cầu", "thủ", "không", "500/ddj", "khoác", "áo", "real", "madrid", "có", "số", "lần", "dọn", "cỗ", "nhiều", "nhất", "cho", "ngôi", "sao", "người", "bồ", "đào", "nha", "ronaldo", "và", "danh", "hiệu", "duy", "nhất", "còn", "thiếu", "1204000/slsz/", "đã", "chinh", "phục", "vô", "số", "những", "danh", "hiệu", "cao", "quý", "trong", "sự", "nghiệp", "nhưng", "chức", "vô", "địch", "world", "cup", "vẫn", "là", "điều", "duy", "nhất", "còn", "thiếu", "trong", "bảng", "thành", "tích", "của", "siêu", "sao", "người", "bồ", "đào", "nha" ]
[ "kẻ", "khủng", "bố", "indonesia", "bị", "tiêu", "diệt", "trước", "khi", "kích", "nổ", "bom", "afif", "sunakim", "kẻ", "chĩa", "súng", "vào", "đám", "đông", "trong", "vụ", "tấn", "công", "ở", "thủ", "đô", "của", "indonesia", "hai sáu tháng một không bốn hai chín", "đã", "bị", "cảnh", "sát", "tiêu", "diệt", "khi", "đang", "định", "kích", "nổ", "một", "quả", "bom", "trong", "ba", "lô", "phát", "biểu", "trong", "cuộc", "họp", "báo", "ngày mùng chín tháng tám năm hai không chín bẩy", "tại", "trụ", "sở", "cảnh", "sát", "quốc", "gia", "indonesia", "trung", "tá", "untung", "sangaji", "cho", "biết", "ông", "đã", "bắn", "tên", "này", "ở", "cự", "ly", "gần", "bằng", "ba", "băng", "đạn", "ông", "nhìn", "thấy", "sunakim", "đặt", "lên", "tay", "một", "thứ", "giống", "nút", "điều", "khiển", "và", "lo", "ngại", "y", "sắp", "kích", "hoạt", "thiết", "bị", "nổ", "để", "thực", "hiện", "âm", "mưu", "đánh", "bom", "liều", "chết", "untung", "kể", "rằng", "ông", "ngồi", "ở", "quán", "cafe", "trên", "đường", "jalan", "mh", "thamrin", "cùng", "đồng", "nghiệp", "chỉ", "vài", "phút", "trước", "khi", "vụ", "tấn", "công", "xảy", "ra", "sau", "khi", "nghe", "tiếng", "nổ", "ông", "vội", "vã", "rời", "quán", "cafe", "và", "thấy", "khói", "bốc", "lên", "từ", "phía", "đồn", "cảnh", "sát", "ở", "một", "nút", "giao", "âm chín ngàn một trăm ba ba phẩy sáu sáu tám độ xê trên độ ca", "thông", "gần", "đó", "sunakim", "là", "tên", "mặc", "trang", "phục", "màu", "đen", "đội", "mũ", "cầm", "súng", "và", "bốn chín phẩy không ba tới sáu ba phẩy không bốn", "chạy", "trong", "khu", "vực", "jalan", "mh", "thamrin", "gần", "trung", "tâm", "mua", "sắm", "sarinah", "ngày mười sáu", "ảnh", "afp", "một", "cảnh", "sát", "bị", "thương", "strait", "times", "dẫn", "lời", "ông", "kể", "lại", "vài", "giây", "sau", "đó", "tiếng", "bang-bang", "vang", "lên", "hình", "ảnh", "do", "camera", "an", "ninh", "ghi", "lại", "cho", "thấy", "sunakim", "mặc", "áo", "đen", "đội", "mũ", "đeo", "ba", "lô", "và", "chĩa", "súng", "vào", "đám", "đông", "trên", "đường", "đây", "là", "một", "trong", "những", "chứng", "cứ", "giúp", "xác", "định", "nghi", "phạm", "trong", "vụ", "nổ", "và", "đánh", "bom", "ở", "thủ", "đô", "jakarta", "mười chín giờ", "cảnh", "sát", "trước", "đó", "cho", "biết", "mười ba giờ năm mươi ba phút hai mươi chín giây", "sunakim", "hai triệu bốn mươi", "tuổi", "từng", "ngồi", "tù", "vì", "tội", "danh", "liên", "quan", "đến", "khủng", "bố", "ngoài", "sunakim", "ba nghìn ngang tám không một", "ba", "tay", "súng", "còn", "lại", "bị", "tiêu", "diệt", "gồm", "dian", "joni", "kurniadi", "năm không không gạch chéo nờ ét", "ahmad", "muhazin", "mười lăm nghìn sáu trăm ba mươi sáu phẩy ba nghìn ba trăm năm mươi bẩy", "tuổi", "và", "muhammad", "ali", "tám trăm bốn mươi bảy ngàn hai trăm bốn mươi ba", "tuổi", "các", "vụ", "nổ", "và", "đấu", "súng", "ở", "khu", "vực", "jalan", "mh", "thamrin", "trung", "tâm", "thủ", "đô", "jakarta", "quý một", "làm", "bốn triệu chín trăm năm mươi bảy ngàn sáu trăm ba mươi", "người", "chết", "bao", "gồm", "hai mươi sáu", "nghi", "phạm", "và", "bốn đến mười tám", "cảnh", "sát", "đây", "sự", "việc", "nghiêm", "trọng", "đầu", "tiên", "tại", "jakarta", "kể", "từ", "vụ", "tấn", "công", "liên", "hoàn", "mười hai giờ mười năm phút hai giây", "tại", "hai", "khách", "sạn", "sang", "trọng", "j.w.marriott", "và", "ritz", "carlton" ]
[ "kẻ", "khủng", "bố", "indonesia", "bị", "tiêu", "diệt", "trước", "khi", "kích", "nổ", "bom", "afif", "sunakim", "kẻ", "chĩa", "súng", "vào", "đám", "đông", "trong", "vụ", "tấn", "công", "ở", "thủ", "đô", "của", "indonesia", "26/10/429", "đã", "bị", "cảnh", "sát", "tiêu", "diệt", "khi", "đang", "định", "kích", "nổ", "một", "quả", "bom", "trong", "ba", "lô", "phát", "biểu", "trong", "cuộc", "họp", "báo", "ngày mùng 9/8/2097", "tại", "trụ", "sở", "cảnh", "sát", "quốc", "gia", "indonesia", "trung", "tá", "untung", "sangaji", "cho", "biết", "ông", "đã", "bắn", "tên", "này", "ở", "cự", "ly", "gần", "bằng", "ba", "băng", "đạn", "ông", "nhìn", "thấy", "sunakim", "đặt", "lên", "tay", "một", "thứ", "giống", "nút", "điều", "khiển", "và", "lo", "ngại", "y", "sắp", "kích", "hoạt", "thiết", "bị", "nổ", "để", "thực", "hiện", "âm", "mưu", "đánh", "bom", "liều", "chết", "untung", "kể", "rằng", "ông", "ngồi", "ở", "quán", "cafe", "trên", "đường", "jalan", "mh", "thamrin", "cùng", "đồng", "nghiệp", "chỉ", "vài", "phút", "trước", "khi", "vụ", "tấn", "công", "xảy", "ra", "sau", "khi", "nghe", "tiếng", "nổ", "ông", "vội", "vã", "rời", "quán", "cafe", "và", "thấy", "khói", "bốc", "lên", "từ", "phía", "đồn", "cảnh", "sát", "ở", "một", "nút", "giao", "-9133,668 oc/ok", "thông", "gần", "đó", "sunakim", "là", "tên", "mặc", "trang", "phục", "màu", "đen", "đội", "mũ", "cầm", "súng", "và", "49,03 - 63,04", "chạy", "trong", "khu", "vực", "jalan", "mh", "thamrin", "gần", "trung", "tâm", "mua", "sắm", "sarinah", "ngày 16", "ảnh", "afp", "một", "cảnh", "sát", "bị", "thương", "strait", "times", "dẫn", "lời", "ông", "kể", "lại", "vài", "giây", "sau", "đó", "tiếng", "bang-bang", "vang", "lên", "hình", "ảnh", "do", "camera", "an", "ninh", "ghi", "lại", "cho", "thấy", "sunakim", "mặc", "áo", "đen", "đội", "mũ", "đeo", "ba", "lô", "và", "chĩa", "súng", "vào", "đám", "đông", "trên", "đường", "đây", "là", "một", "trong", "những", "chứng", "cứ", "giúp", "xác", "định", "nghi", "phạm", "trong", "vụ", "nổ", "và", "đánh", "bom", "ở", "thủ", "đô", "jakarta", "19h", "cảnh", "sát", "trước", "đó", "cho", "biết", "13:53:29", "sunakim", "2.000.040", "tuổi", "từng", "ngồi", "tù", "vì", "tội", "danh", "liên", "quan", "đến", "khủng", "bố", "ngoài", "sunakim", "3000-801", "ba", "tay", "súng", "còn", "lại", "bị", "tiêu", "diệt", "gồm", "dian", "joni", "kurniadi", "500/ns", "ahmad", "muhazin", "15.636,3357", "tuổi", "và", "muhammad", "ali", "847.243", "tuổi", "các", "vụ", "nổ", "và", "đấu", "súng", "ở", "khu", "vực", "jalan", "mh", "thamrin", "trung", "tâm", "thủ", "đô", "jakarta", "quý 1", "làm", "4.957.630", "người", "chết", "bao", "gồm", "26", "nghi", "phạm", "và", "4 - 18", "cảnh", "sát", "đây", "sự", "việc", "nghiêm", "trọng", "đầu", "tiên", "tại", "jakarta", "kể", "từ", "vụ", "tấn", "công", "liên", "hoàn", "12:15:2", "tại", "hai", "khách", "sạn", "sang", "trọng", "j.w.marriott", "và", "ritz", "carlton" ]
[ "hải quan", "online", "tổng", "cục", "hải", "quan", "vừa", "có", "công", "văn", "chỉ", "đạo", "cục", "hải", "quan", "các", "tỉnh", "thành", "phố", "bố", "trí", "cán bộ công chức", "làm", "thủ", "tục", "ngoài", "giờ", "để", "hỗ", "trợ", "doanh nghiệp", "xuất khẩu", "vải", "thiều", "nguồn", "internet", "hiện", "nay", "ngoài", "thị", "trường", "xuất khẩu", "vải", "truyền", "thống", "như", "trung", "quốc", "quả", "vải", "việt", "nam", "đang", "nhận", "được", "những", "phản", "hồi", "tích", "cực", "từ", "những", "thị", "trường", "mới", "như", "mỹ", "năm chín chấm không bẩy", "australia", "pháp", "nhật", "bản", "hàn", "quốc" ]
[ "hải quan", "online", "tổng", "cục", "hải", "quan", "vừa", "có", "công", "văn", "chỉ", "đạo", "cục", "hải", "quan", "các", "tỉnh", "thành", "phố", "bố", "trí", "cán bộ công chức", "làm", "thủ", "tục", "ngoài", "giờ", "để", "hỗ", "trợ", "doanh nghiệp", "xuất khẩu", "vải", "thiều", "nguồn", "internet", "hiện", "nay", "ngoài", "thị", "trường", "xuất khẩu", "vải", "truyền", "thống", "như", "trung", "quốc", "quả", "vải", "việt", "nam", "đang", "nhận", "được", "những", "phản", "hồi", "tích", "cực", "từ", "những", "thị", "trường", "mới", "như", "mỹ", "59.07", "australia", "pháp", "nhật", "bản", "hàn", "quốc" ]
[ "ronaldo", "nhận", "án", "treo", "giò", "hai tám tới không", "trận", "ngay", "sinh", "nhật", "nlđo", "ba mươi sáu", "là", "ngày", "sinh", "nhật", "lần", "thứ", "bốn không một không chín tám hai chín sáu tám bảy", "của", "tiền", "đạo", "cristiano", "ronaldo", "nhưng", "trớ", "trêu", "thay", "món", "quà", "mà", "anh", "nhận", "được", "là", "án", "phạt", "treo", "giò", "tám lăm", "trận", "từ", "liên đoàn bóng đá", "tây", "ban", "nha", "liên đoàn bóng đá", "tây", "ban", "nha", "rfef", "vừa", "thông", "báo", "cristiano", "ronaldo", "sẽ", "bị", "treo", "giò", "trong", "âm bẩy mươi mốt ngàn bốn mươi sáu phẩy tám ngàn năm trăm hai bốn", "trận", "đấu", "sắp", "tới", "ở", "la", "liga", "do", "có", "hành", "động", "bạo", "lực", "và", "phản", "ứng", "quá", "khích", "với", "trọng", "tài", "ronaldo", "bị", "phạt", "thẻ", "đỏ", "ở", "phút", "hai trăm tám mươi chín nghìn tám trăm mười tám", "trong", "trận", "real", "madrid", "gặp", "athletic", "bilbao", "do", "ẩu", "đả", "với", "carlos", "gurpegi", "và", "ander", "iturraspe", "hôm", "hai mươi tư trên ba mươi", "vừa", "qua", "ban", "đầu", "rfef", "chỉ", "định", "cấm", "ronaldo", "tám triệu", "trận", "nhưng", "sau", "khi", "xem", "lại", "băng", "ghi", "hình", "nhận", "thấy", "tiền", "đạo", "này", "phản", "ứng", "quá", "gay", "gắt", "với", "trọng", "tài", "nên", "nặng", "thêm", "bốn mươi tám chấm hai chín", "trận", "nữa", "như", "vậy", "quả", "bóng", "vàng", "bốn mươi hai", "sẽ", "vắng", "mặt", "trong", "các", "trận", "real", "gặp", "villarreal", "getafe", "và", "elche", "sắp", "tới", "chéo hai không không không gạch chéo mười", "ronaldo", "lặng", "lẽ", "rời", "sân", "sau", "khi", "nhận", "thẻ", "đỏ", "vắng", "ronaldo", "sẽ", "là", "ngày mười chín tới ngày hai mươi nhăm tháng sáu", "một", "tổn", "thất", "không", "nhỏ", "cho", "real", "madird", "bởi", "anh", "đang", "có", "phong", "độ", "cực", "tốt", "với", "một ngàn", "bàn", "thắng", "dẫn", "đầu", "danh", "sách", "vua", "phá", "lưới", "la", "liga", "trong", "trận", "bán", "kết", "sáu không bảy xuộc bốn nghìn gạch chéo ét gạch chéo nờ i quờ đê", "thứ", "nhất", "cúp", "nhà", "vua", "tây", "tháng hai năm hai không một ba", "ban", "nha", "giữa", "real", "và", "atletico", "madrid", "vừa", "kết", "thúc", "vào", "rạng", "hai nghìn ba trăm bốn tư", "ngày bốn", "với", "kết", "quả", "sáu trăm năm ba ngàn bốn trăm lẻ ba", "nghiêng", "về", "đội", "chủ", "sân", "bernabeu", "ronaldo", "vẫn", "có", "mặt", "trong", "đội", "hình", "ra", "sân" ]
[ "ronaldo", "nhận", "án", "treo", "giò", "28 - 0", "trận", "ngay", "sinh", "nhật", "nlđo", "36", "là", "ngày", "sinh", "nhật", "lần", "thứ", "40109829687", "của", "tiền", "đạo", "cristiano", "ronaldo", "nhưng", "trớ", "trêu", "thay", "món", "quà", "mà", "anh", "nhận", "được", "là", "án", "phạt", "treo", "giò", "85", "trận", "từ", "liên đoàn bóng đá", "tây", "ban", "nha", "liên đoàn bóng đá", "tây", "ban", "nha", "rfef", "vừa", "thông", "báo", "cristiano", "ronaldo", "sẽ", "bị", "treo", "giò", "trong", "-71.046,8524", "trận", "đấu", "sắp", "tới", "ở", "la", "liga", "do", "có", "hành", "động", "bạo", "lực", "và", "phản", "ứng", "quá", "khích", "với", "trọng", "tài", "ronaldo", "bị", "phạt", "thẻ", "đỏ", "ở", "phút", "289.818", "trong", "trận", "real", "madrid", "gặp", "athletic", "bilbao", "do", "ẩu", "đả", "với", "carlos", "gurpegi", "và", "ander", "iturraspe", "hôm", "24 / 30", "vừa", "qua", "ban", "đầu", "rfef", "chỉ", "định", "cấm", "ronaldo", "8.000.000", "trận", "nhưng", "sau", "khi", "xem", "lại", "băng", "ghi", "hình", "nhận", "thấy", "tiền", "đạo", "này", "phản", "ứng", "quá", "gay", "gắt", "với", "trọng", "tài", "nên", "nặng", "thêm", "48.29", "trận", "nữa", "như", "vậy", "quả", "bóng", "vàng", "42", "sẽ", "vắng", "mặt", "trong", "các", "trận", "real", "gặp", "villarreal", "getafe", "và", "elche", "sắp", "tới", "/2000/10", "ronaldo", "lặng", "lẽ", "rời", "sân", "sau", "khi", "nhận", "thẻ", "đỏ", "vắng", "ronaldo", "sẽ", "là", "ngày 19 tới ngày 25 tháng 6", "một", "tổn", "thất", "không", "nhỏ", "cho", "real", "madird", "bởi", "anh", "đang", "có", "phong", "độ", "cực", "tốt", "với", "1000", "bàn", "thắng", "dẫn", "đầu", "danh", "sách", "vua", "phá", "lưới", "la", "liga", "trong", "trận", "bán", "kết", "607/4000/s/niqd", "thứ", "nhất", "cúp", "nhà", "vua", "tây", "tháng 2/2013", "ban", "nha", "giữa", "real", "và", "atletico", "madrid", "vừa", "kết", "thúc", "vào", "rạng", "2344", "ngày 4", "với", "kết", "quả", "653.403", "nghiêng", "về", "đội", "chủ", "sân", "bernabeu", "ronaldo", "vẫn", "có", "mặt", "trong", "đội", "hình", "ra", "sân" ]
[ "italy", "sếp", "được", "phép", "kiểm", "soát", "nhân", "viên", "qua", "facebook", "theo", "tòa", "án", "tối", "cao", "italy", "người", "chủ", "có", "thể", "tạo", "một", "nick", "giả", "trên", "mạng", "để", "kiểm", "soát", "xem", "nhân", "viên", "của", "mình", "có", "sao", "nhãng", "trong", "giờ", "làm", "việc", "để", "chat", "với", "những", "người", "khác", "từ", "đó", "khẳng", "định", "nhân", "viên", "này", "đang", "vi", "phạm", "quy", "định", "của", "công", "ty", "mười một giờ", "nguồn", "nbcnews.com", "trong", "một", "văn", "bản", "đưa", "ra", "hôm", "nờ e xuộc gờ vờ trừ", "tòa", "án", "tối", "cao", "italy", "khẳng", "năm trăm tám mươi chín héc ta", "định", "rằng", "việc", "thực", "hiện", "những", "kiểm", "soát", "như", "thế", "là", "hợp", "pháp", "vì", "điều", "này", "phục", "vụ", "cho", "công", "việc", "nhằm", "phát", "hiện", "ra", "chín ngàn sáu trăm ba mươi sáu phẩy hai không năm áp mót phe", "việc", "vi", "phạm", "quy", "chế", "lao", "động", "mà", "người", "lao", "động", "và", "người", "thuê", "lao", "động", "đã", "thỏa", "thuận", "trước", "với", "nhau", "theo", "báo", "chí", "italy", "văn", "bản", "này", "chính", "là", "sự", "xác", "nhận", "của", "tòa", "án", "tối", "cao", "đối", "với", "phán", "quyết", "của", "một", "tòa", "án", "địa", "phương", "ở", "vùng", "abruzzo", "miền", "đông", "italy", "xử", "thắng", "cho", "một", "công", "ty", "in", "ấn", "đã", "sa", "thải", "một", "nhân", "viên", "vì", "anh", "này", "bỏ", "ra", "ngoài", "chỗ", "làm", "trong", "giờ", "làm", "việc", "để", "chat", "với", "bạn", "trong", "vòng", "tám mươi hai", "phút", "người", "lãnh", "đạo", "của", "công", "ty", "này", "đã", "đuổi", "việc", "công", "nhân", "này", "sau", "khi", "phát", "hiện", "anh", "này", "đã", "thường", "xuyên", "chat", "với", "bạn", "qua", "facebook", "bằng", "máy", "ipad", "mà", "anh", "này", "cất", "trong", "tủ", "cá", "nhân", "sau", "khi", "bị", "sa", "thải", "người", "công", "nhân", "này", "đã", "kiện", "công", "ty", "lên", "tòa", "án", "địa", "phương", "rằng", "công", "ty", "này", "đã", "cử", "người", "giả", "mạo", "nick", "của", "một", "cô", "gái", "để", "lừa", "anh", "ta", "tham", "gia", "vào", "những", "cuộc", "trao", "đổi", "qua", "facebook", "trong", "giờ", "làm", "việc", "tuy", "nhiên", "người", "chủ", "công", "ty", "khẳng", "định", "rằng", "ông", "ta", "không", "hề", "làm", "sai", "bằng", "cuộc", "điều", "tra", "này", "vì", "đã", "nghi", "ngờ", "người", "nhân", "viên", "này", "sao", "nhãng", "công", "việc", "để", "lén", "lút", "truy", "cập", "facebook", "và", "trao", "đổi", "với", "bạn", "bè", "của", "mình", "trên", "mạng", "xã", "hội", "trong", "giờ", "làm", "việc", "theo", "tòa", "án", "tối", "cao", "italy", "việc", "quản", "lý", "dùng", "tài", "khoản", "facebook", "giả", "để", "điều", "tra", "và", "tìm", "cách", "trừng", "phạt", "những", "hành", "vi", "gây", "hại", "đến", "lợi", "ích", "của", "doanh", "nghiệp", "là", "không", "vi", "phạm", "pháp", "luật" ]
[ "italy", "sếp", "được", "phép", "kiểm", "soát", "nhân", "viên", "qua", "facebook", "theo", "tòa", "án", "tối", "cao", "italy", "người", "chủ", "có", "thể", "tạo", "một", "nick", "giả", "trên", "mạng", "để", "kiểm", "soát", "xem", "nhân", "viên", "của", "mình", "có", "sao", "nhãng", "trong", "giờ", "làm", "việc", "để", "chat", "với", "những", "người", "khác", "từ", "đó", "khẳng", "định", "nhân", "viên", "này", "đang", "vi", "phạm", "quy", "định", "của", "công", "ty", "11h", "nguồn", "nbcnews.com", "trong", "một", "văn", "bản", "đưa", "ra", "hôm", "ne/gv-", "tòa", "án", "tối", "cao", "italy", "khẳng", "589 ha", "định", "rằng", "việc", "thực", "hiện", "những", "kiểm", "soát", "như", "thế", "là", "hợp", "pháp", "vì", "điều", "này", "phục", "vụ", "cho", "công", "việc", "nhằm", "phát", "hiện", "ra", "9636,205 atm", "việc", "vi", "phạm", "quy", "chế", "lao", "động", "mà", "người", "lao", "động", "và", "người", "thuê", "lao", "động", "đã", "thỏa", "thuận", "trước", "với", "nhau", "theo", "báo", "chí", "italy", "văn", "bản", "này", "chính", "là", "sự", "xác", "nhận", "của", "tòa", "án", "tối", "cao", "đối", "với", "phán", "quyết", "của", "một", "tòa", "án", "địa", "phương", "ở", "vùng", "abruzzo", "miền", "đông", "italy", "xử", "thắng", "cho", "một", "công", "ty", "in", "ấn", "đã", "sa", "thải", "một", "nhân", "viên", "vì", "anh", "này", "bỏ", "ra", "ngoài", "chỗ", "làm", "trong", "giờ", "làm", "việc", "để", "chat", "với", "bạn", "trong", "vòng", "82", "phút", "người", "lãnh", "đạo", "của", "công", "ty", "này", "đã", "đuổi", "việc", "công", "nhân", "này", "sau", "khi", "phát", "hiện", "anh", "này", "đã", "thường", "xuyên", "chat", "với", "bạn", "qua", "facebook", "bằng", "máy", "ipad", "mà", "anh", "này", "cất", "trong", "tủ", "cá", "nhân", "sau", "khi", "bị", "sa", "thải", "người", "công", "nhân", "này", "đã", "kiện", "công", "ty", "lên", "tòa", "án", "địa", "phương", "rằng", "công", "ty", "này", "đã", "cử", "người", "giả", "mạo", "nick", "của", "một", "cô", "gái", "để", "lừa", "anh", "ta", "tham", "gia", "vào", "những", "cuộc", "trao", "đổi", "qua", "facebook", "trong", "giờ", "làm", "việc", "tuy", "nhiên", "người", "chủ", "công", "ty", "khẳng", "định", "rằng", "ông", "ta", "không", "hề", "làm", "sai", "bằng", "cuộc", "điều", "tra", "này", "vì", "đã", "nghi", "ngờ", "người", "nhân", "viên", "này", "sao", "nhãng", "công", "việc", "để", "lén", "lút", "truy", "cập", "facebook", "và", "trao", "đổi", "với", "bạn", "bè", "của", "mình", "trên", "mạng", "xã", "hội", "trong", "giờ", "làm", "việc", "theo", "tòa", "án", "tối", "cao", "italy", "việc", "quản", "lý", "dùng", "tài", "khoản", "facebook", "giả", "để", "điều", "tra", "và", "tìm", "cách", "trừng", "phạt", "những", "hành", "vi", "gây", "hại", "đến", "lợi", "ích", "của", "doanh", "nghiệp", "là", "không", "vi", "phạm", "pháp", "luật" ]
[ "thiếu", "gia", "ba mươi mốt", "khoe", "giàu", "bằng", "siêu", "xe", "khi", "cưới", "sao", "showbiz", "việt", "khi", "cô", "dâu", "là", "ngôi", "sao", "showbiz", "và", "chú", "rể", "là", "đại", "thiếu", "gia", "thì", "chiếc", "xe", "rước", "dâu", "cũng", "phải", "xứng", "tầm", "trong", "đám", "cưới", "chồng", "thiếu", "gia", "của", "gái", "hư", "trà", "my", "idol", "mới", "lộ", "diện", "là", "một", "tay", "chơi", "siêu", "xe", "có", "số", "má", "với", "chín triệu không trăm linh hai nghìn không trăm chín mươi", "bộ", "sưu", "tập", "xe", "hơi", "khủng", "hơn", "cường", "đô", "la", "chồng", "của", "hồ", "ngọc", "hà", "riêng", "chiếc", "benley", "màu", "trắng", "dẫn", "đầu", "đoán", "xe", "có", "giá", "nhập", "khẩu", "là", "âm sáu ngàn bảy trăm lẻ ba chấm năm ghi ga bít trên đô la", "đồng", "chồng", "của", "ngọc", "thạch", "là", "thiếu", "gia", "của", "tập", "đoàn", "sudico", "sông", "đà", "gia", "đình", "giàu", "thứ", "một nghìn năm trăm sáu mươi", "trên", "sàn", "chứng", "khoán", "việt", "nam", "thế", "nên", "không", "có", "gì", "lạ", "khi", "đỗ", "bình", "dương", "biệt", "hiệu", "dương", "kon", "dùngsiêu", "xe", "ferrari", "một nghìn sáu trăm bảy mươi chấm không không tám trăm bốn mươi hai ao", "chỉ", "có", "duy", "nhất", "bốn mươi chấm bảy sáu", "chiếc", "tại", "việt", "nam", "đi", "đón", "dâu", "chiếc", "rolls-royce", "ghost", "nằm", "cạnh", "ferrari", "cháu", "ngoại", "của", "tổng giám đốc", "tập", "đoàn", "fpt", "trương", "gia", "bình", "con", "trai", "cưng", "của", "phó", "tổng giám đốc", "fpt", "thông tin lưu động", "trương", "thanh", "thanh", "đã", "dùng", "bentley", "continental", "flying", "spur", "bảy trăm chín mươi tư tháng", "để", "đón", "gái", "một", "con", "jenifer", "phạm", "về", "dinh", "tương", "tự", "đại", "thiếu", "gia", "con", "trai", "đại", "gia", "thủy", "sản", "diệu", "hiền", "cũng", "dùng", "chiếc", "bentley", "này", "để", "đón", "hotgirl", "quỳnh", "chi", "ông", "bầu", "we", "pro", "chọn", "hiếc", "rolls", "royce", "rước", "cô", "dâu", "phạm", "quỳnh", "anh", "về", "sài", "gòn", "cô", "dâu", "tuổi", "teen", "huyền", "trang", "bất", "ngờ", "lên", "xe", "hoa", "với", "ca", "sỹ", "triệu", "hoàng", "khiến", "nhiều", "người", "ngỡ", "ngàng", "và", "tiếc", "nuối" ]
[ "thiếu", "gia", "31", "khoe", "giàu", "bằng", "siêu", "xe", "khi", "cưới", "sao", "showbiz", "việt", "khi", "cô", "dâu", "là", "ngôi", "sao", "showbiz", "và", "chú", "rể", "là", "đại", "thiếu", "gia", "thì", "chiếc", "xe", "rước", "dâu", "cũng", "phải", "xứng", "tầm", "trong", "đám", "cưới", "chồng", "thiếu", "gia", "của", "gái", "hư", "trà", "my", "idol", "mới", "lộ", "diện", "là", "một", "tay", "chơi", "siêu", "xe", "có", "số", "má", "với", "9.002.090", "bộ", "sưu", "tập", "xe", "hơi", "khủng", "hơn", "cường", "đô", "la", "chồng", "của", "hồ", "ngọc", "hà", "riêng", "chiếc", "benley", "màu", "trắng", "dẫn", "đầu", "đoán", "xe", "có", "giá", "nhập", "khẩu", "là", "-6703.5 gb/$", "đồng", "chồng", "của", "ngọc", "thạch", "là", "thiếu", "gia", "của", "tập", "đoàn", "sudico", "sông", "đà", "gia", "đình", "giàu", "thứ", "1560", "trên", "sàn", "chứng", "khoán", "việt", "nam", "thế", "nên", "không", "có", "gì", "lạ", "khi", "đỗ", "bình", "dương", "biệt", "hiệu", "dương", "kon", "dùngsiêu", "xe", "ferrari", "1670.00842 ounce", "chỉ", "có", "duy", "nhất", "40.76", "chiếc", "tại", "việt", "nam", "đi", "đón", "dâu", "chiếc", "rolls-royce", "ghost", "nằm", "cạnh", "ferrari", "cháu", "ngoại", "của", "tổng giám đốc", "tập", "đoàn", "fpt", "trương", "gia", "bình", "con", "trai", "cưng", "của", "phó", "tổng giám đốc", "fpt", "thông tin lưu động", "trương", "thanh", "thanh", "đã", "dùng", "bentley", "continental", "flying", "spur", "794 tháng", "để", "đón", "gái", "một", "con", "jenifer", "phạm", "về", "dinh", "tương", "tự", "đại", "thiếu", "gia", "con", "trai", "đại", "gia", "thủy", "sản", "diệu", "hiền", "cũng", "dùng", "chiếc", "bentley", "này", "để", "đón", "hotgirl", "quỳnh", "chi", "ông", "bầu", "we", "pro", "chọn", "hiếc", "rolls", "royce", "rước", "cô", "dâu", "phạm", "quỳnh", "anh", "về", "sài", "gòn", "cô", "dâu", "tuổi", "teen", "huyền", "trang", "bất", "ngờ", "lên", "xe", "hoa", "với", "ca", "sỹ", "triệu", "hoàng", "khiến", "nhiều", "người", "ngỡ", "ngàng", "và", "tiếc", "nuối" ]
[ "châu", "âu", "thông", "qua", "các", "biện", "pháp", "chống", "khủng", "bố", "mới", "trên", "internet", "không giờ", "hội", "đồng", "châu", "âu", "ec", "đã", "thông", "qua", "quan", "điểm", "đàm", "phán", "về", "các", "biện", "pháp", "mới", "nhằm", "ngăn", "chặn", "việc", "phổ", "biến", "những", "nội", "dung", "mang", "tính", "khủng", "bố", "trên", "mạng", "internet", "nguồn", "sputniknews.com", "một nghìn tám trăm bốn mươi mốt chấm bốn trăm sáu mươi ê rô", "các", "biện", "pháp", "đề", "xuất", "trên", "sẽ", "được", "áp", "dụng", "cho", "các", "nhà", "cung", "cấp", "dịch", "vụ", "lưu", "trữ", "dữ", "liệu", "đang", "triển", "khai", "tại", "eu", "cho", "dù", "họ", "có", "cơ", "sở", "chính", "tại", "các", "quốc", "gia", "thành", "viên", "hay", "không", "các", "nhà", "cung", "cấp", "này", "sẽ", "phải", "xóa", "những", "nội", "dung", "khủng", "bố", "hoặc", "vô", "hiệu", "hóa", "quyền", "truy", "cập", "trong", "vòng", "ngày ba mốt", "sau", "khi", "nhận", "được", "lệnh", "xóa", "của", "chính", "quyền", "nếu", "nhà", "cung", "cấp", "dịch", "vụ", "sáu ba phẩy không không năm tới ba hai phẩy bốn", "lưu", "trữ", "nào", "không", "tuân", "thủ", "có", "thể", "phải", "chịu", "mức", "phạt", "tới", "tám trăm mười xen ti mét khối", "tổng", "doanh", "thu", "của", "năm", "trước", "đó" ]
[ "châu", "âu", "thông", "qua", "các", "biện", "pháp", "chống", "khủng", "bố", "mới", "trên", "internet", "0h", "hội", "đồng", "châu", "âu", "ec", "đã", "thông", "qua", "quan", "điểm", "đàm", "phán", "về", "các", "biện", "pháp", "mới", "nhằm", "ngăn", "chặn", "việc", "phổ", "biến", "những", "nội", "dung", "mang", "tính", "khủng", "bố", "trên", "mạng", "internet", "nguồn", "sputniknews.com", "1841.460 euro", "các", "biện", "pháp", "đề", "xuất", "trên", "sẽ", "được", "áp", "dụng", "cho", "các", "nhà", "cung", "cấp", "dịch", "vụ", "lưu", "trữ", "dữ", "liệu", "đang", "triển", "khai", "tại", "eu", "cho", "dù", "họ", "có", "cơ", "sở", "chính", "tại", "các", "quốc", "gia", "thành", "viên", "hay", "không", "các", "nhà", "cung", "cấp", "này", "sẽ", "phải", "xóa", "những", "nội", "dung", "khủng", "bố", "hoặc", "vô", "hiệu", "hóa", "quyền", "truy", "cập", "trong", "vòng", "ngày 31", "sau", "khi", "nhận", "được", "lệnh", "xóa", "của", "chính", "quyền", "nếu", "nhà", "cung", "cấp", "dịch", "vụ", "63,005 - 32,4", "lưu", "trữ", "nào", "không", "tuân", "thủ", "có", "thể", "phải", "chịu", "mức", "phạt", "tới", "810 cm3", "tổng", "doanh", "thu", "của", "năm", "trước", "đó" ]
[ "tường", "thuật", "sea", "games", "quang", "nhật", "giành", "huy chương vàng", "thứ", "một triệu bẩy trăm", "cho", "trí tuệ việt nam", "nlđo", "lâm", "quang", "nhật", "vừa", "giành", "huy chương vàng", "cho", "trí tuệ việt nam", "ở", "nội", "dung", "bơi", "bẩy trăm bốn mốt đồng", "tự", "do", "kình", "ngư", "hoàng", "quý", "phước", "tiếp", "tục", "gây", "thất", "vọng", "khi", "anh", "cán", "đích", "cuối", "cùng", "vị", "trí", "thứ", "không hai năm một bẩy bẩy bốn một chín tám hai sáu", "ở", "nội", "dung", "tám trăm năm mươi ba ca ra trên ga lông", "tự", "do", "nam", "ánh", "viên", "về", "thứ", "tư", "một trăm sáu mươi tám mi li mét trên ngày", "tự", "do", "nữ", "tính", "đến", "thời", "điểm", "hiện", "tại", "của", "mùng bốn tháng ba", "trí tuệ việt nam", "đã", "xuất", "sắc", "giành", "được", "âm bốn mươi chín ngàn không trăm hai mươi phẩy không hai ngàn sáu mươi bốn", "huy chương vàng", "bảy mươi bảy nghìn năm trăm bốn mươi tám phẩy không sáu ngàn bốn trăm sáu mươi bẩy", "huy chương bạc", "và", "năm trăm năm hai ngàn năm trăm chín tám", "bốn ngàn hai mươi", "huy chương đồng", "xếp", "thứ", "hai", "trên", "bảng", "tổng", "sắp", "sau", "thái", "lan", "billard", "hai", "cơ", "thủ", "của", "việt", "nam", "là", "đặng", "đình", "tiến", "và", "mã", "minh", "cẩm", "vào", "đấu", "trận", "chung", "kết", "billiard", "carom", "một ngàn", "băng", "kết", "quả", "sau", "cùng", "cơ", "thủ", "kỳ", "cựu", "ba nghìn tám mươi", "tuổi", "đặng", "đình", "tiến", "đã", "giành", "chiến", "thắng", "và", "đoạt", "huy chương vàng", "thứ", "không hai năm sáu bẩy chín chín bẩy bốn bẩy hai ba", "cho", "trí tuệ việt nam", "minh", "cẩm", "giành", "huy chương bạc", "điền", "kinh", "tiếp", "tục", "mang", "về", "bẩy triệu chín nghìn hai mươi", "huy chương bạc", "và", "ba tám phẩy ba hai", "huy chương đồng", "ở", "nội", "dung", "sáu nghìn chín trăm lẻ bốn phẩy ba trăm hai mốt xen ti mét khối", "nữ", "niềm", "hy", "vọng", "vàng", "nguyễn", "thị", "oanh", "chỉ", "giành", "huy chương đồng", "với", "thành", "tích", "hai triệu hai trăm nghìn", "bốn trăm lẻ tám ngàn bảy trăm sáu sáu", "quách", "thị", "lan", "về", "thứ", "cộng bảy chín bốn chín hai một sáu không năm tám một", "với", "cộng sáu sáu một bốn hai ba hai bốn năm một không", "bốn ngàn một trăm", "vận động viên", "của", "thái", "lan", "giành", "huy chương vàng", "với", "thành", "tích", "tám triệu hai trăm sáu bảy ngàn ba trăm hai hai", "hai nghìn năm", "võ", "xuân", "vĩnh", "mang", "về", "thêm", "tám triệu không trăm mười sáu nghìn không trăm ba mươi mốt", "huy chương bạc", "nữa", "ở", "nội", "dung", "hai trăm tám tư phẩy hai bảy sáu rúp trên đề xi ben", "đi", "bộ", "nam", "trước", "đó", "nguyễn", "thị", "thanh", "phúc", "đã", "mở", "hàng", "kho", "huy", "chương", "điền", "kinh", "bằng", "chiếc", "huy chương bạc", "ở", "nội", "dung", "đi", "bộ", "bốn trăm hai mốt mét khối", "với", "thành", "tích", "quý mười", "mười ba nghìn hai trăm mười một phẩy không không năm một một sáu", "phút", "một nghìn không trăm bốn mươi", "giây", "vận động viên", "thanh", "ngưng", "về", "thứ", "tư", "ở", "nội", "dung", "đi", "bộ", "năm niu tơn", "vào", "một giờ", "ảnh", "quang", "liêm", "tuyển", "nữ", "việt nam", "có", "chiến", "thắng", "bốn triệu sáu trăm năm mươi ngàn sáu trăm hai mươi", "trước", "tuyển", "nữ", "myanmar", "với", "pha", "đốt", "lưới", "nhà", "của", "hậu", "vệ", "đội", "chủ", "nhà", "dưới", "áp", "lực", "của", "thanh", "hương", "trong", "khi", "đó", "ở", "bóng", "đá", "nam", "tuyển", "đờ a hắt bốn nghìn xuộc sáu sáu không", "singapore", "và", "một không không xoẹt i dét ép gi a", "malaysia", "hòa", "nhau", "tỉ số hai mươi mốt không", "sau", "bảy tư nghìn bảy trăm bốn sáu phẩy không tám nghìn năm trăm sáu mươi sáu", "phút", "ở", "môn", "futsal", "đội", "tuyển", "futsal", "nam", "việt", "nam", "thất", "bại", "bẩy triệu chín mươi", "trước", "thái", "lan", "xạ", "thủ", "hoàng", "xuân", "vinh", "đúng", "như", "dự", "đoán", "đã", "mang", "về", "huy chương vàng", "ở", "nội", "dung", "tám trăm mười tám đi ốp", "súng", "ngày hai mươi", "ngắn", "hơi", "nam", "với", "hai mươi bốn phẩy không bảy đến tám mươi lăm phẩy năm", "điểm", "xạ", "thủ", "đứng", "thứ", "hai", "là", "chew", "eddy", "malaysia", "với", "chín mươi lăm ngàn tám trăm sáu mươi bốn phẩy không không ba nghìn tám trăm sáu mươi", "điểm", "xếp", "thứ", "ba", "là", "lim", "swee", "hon", "singapore", "với", "mười ba", "điểm", "kình", "ngư", "hoàng", "quý", "phước", "tiếp", "tục", "gây", "thất", "vọng", "khi", "anh", "cán", "đích", "cuối", "cùng", "vị", "trí", "thứ", "hai trăm chín hai ngàn ba trăm năm sáu", "ở", "nội", "dung", "sáu trăm mười bẩy ki lô mét khối", "tự", "do", "nam", "ánh", "viên", "vừa", "mất", "huy chương vàng", "hai ngàn năm mươi tư chấm không không năm tám một mét vuông", "ngửa", "vào", "ngày sáu ngày mười tháng chín", "kình", "ngư", "lâm", "quang", "nhật", "đã", "giành", "huy chương vàng", "thứ", "sáu mươi bẩy", "cho", "đoàn", "trí tuệ việt nam", "ở", "nội", "dung", "bơi", "một trăm năm mươi năm", "tự", "do", "nam", "với", "thành", "tích", "năm trăm bẩy hai nghìn năm trăm năm nhăm", "bảy trên năm", "chín mươi mốt ngàn sáu trăm năm mươi ba phẩy không một tám sáu năm", "anh", "đã", "cứu", "nguy", "cho", "không ba bẩy một bốn bẩy ba bẩy bốn không năm không", "ngày", "thất", "thu", "của", "bơi", "lội", "sau", "khi", "ánh", "viên", "và", "quý", "phước", "đều", "không", "giành", "được", "huy", "chương", "nào", "pencak", "silat", "pencak", "silat", "vừa", "giành", "thêm", "một", "chiếc", "huy chương bạc", "anh", "thua", "vòng mười lăm mười bốn", "trước", "nanthachai", "khansakhon", "trong", "trận", "chung", "kết", "hạng", "cân", "một ngàn tám trăm tám mươi bốn phẩy bốn bảy sáu mét vuông trên tháng", "trước", "đó", "nữ", "võ", "sĩ", "nguyễn", "thị", "yến", "mang", "về", "huy chương vàng", "thứ", "ba", "cho", "pencak", "silat", "trong", "ngày", "hôm", "nay", "ở", "hạng", "cân", "chín trăm linh tám độ ép", "lê", "sỹ", "kiên", "huy chương vàng", "về", "cho", "trí tuệ việt nam", "ở", "hạng", "cân", "âm năm ngàn hai trăm bẩy tư chấm năm bẩy hai sào trên tháng", "đây", "cũng", "là", "chiếc", "huy chương vàng", "đầu", "tiên", "cho", "pencak", "silat", "việt nam", "tiếp", "sau", "đó", "là", "võ", "sĩ", "nguyễn", "duy", "hai trăm gạch chéo cờ", "tuyến", "giành", "huy chương vàng", "thứ", "hai", "ở", "nội", "dung", "đối", "kháng", "hạng", "âm bốn nghìn ba trăm ba mươi chấm chín sáu am be", "phạm", "văn", "tý", "tám nghìn chín trăm bảy tư chấm không bốn ba bẩy vòng", "giành", "huy chương bạc", "sau", "khi", "thua", "võ", "sĩ", "của", "singapore", "cử", "tạ", "lực", "sĩ", "hoàng", "tấn", "tài", "đã", "giành", "huy chương bạc", "hạng", "cân", "âm chín ngàn sáu trăm chín hai phẩy bẩy bẩy bốn đề xi mét khối", "nam", "với", "tổng", "cử", "là", "ba ngàn không trăm bốn tám chấm không không năm chín bảy ki lô mét vuông", "huy chương vàng", "và", "huy chương đồng", "đều", "thuộc", "về", "hai triệu ba trăm linh một nghìn bảy trăm hai tám", "vận động viên", "của", "thái", "lan", "báo", "nlđo", "tiếp", "tục", "cập", "nhật" ]
[ "tường", "thuật", "sea", "games", "quang", "nhật", "giành", "huy chương vàng", "thứ", "1.000.700", "cho", "trí tuệ việt nam", "nlđo", "lâm", "quang", "nhật", "vừa", "giành", "huy chương vàng", "cho", "trí tuệ việt nam", "ở", "nội", "dung", "bơi", "741 đồng", "tự", "do", "kình", "ngư", "hoàng", "quý", "phước", "tiếp", "tục", "gây", "thất", "vọng", "khi", "anh", "cán", "đích", "cuối", "cùng", "vị", "trí", "thứ", "025177419826", "ở", "nội", "dung", "853 carat/gallon", "tự", "do", "nam", "ánh", "viên", "về", "thứ", "tư", "168 mm/ngày", "tự", "do", "nữ", "tính", "đến", "thời", "điểm", "hiện", "tại", "của", "mùng 4/3", "trí tuệ việt nam", "đã", "xuất", "sắc", "giành", "được", "-49.020,02064", "huy chương vàng", "77.548,06467", "huy chương bạc", "và", "552.598", "4020", "huy chương đồng", "xếp", "thứ", "hai", "trên", "bảng", "tổng", "sắp", "sau", "thái", "lan", "billard", "hai", "cơ", "thủ", "của", "việt", "nam", "là", "đặng", "đình", "tiến", "và", "mã", "minh", "cẩm", "vào", "đấu", "trận", "chung", "kết", "billiard", "carom", "1000", "băng", "kết", "quả", "sau", "cùng", "cơ", "thủ", "kỳ", "cựu", "3080", "tuổi", "đặng", "đình", "tiến", "đã", "giành", "chiến", "thắng", "và", "đoạt", "huy chương vàng", "thứ", "025679974723", "cho", "trí tuệ việt nam", "minh", "cẩm", "giành", "huy chương bạc", "điền", "kinh", "tiếp", "tục", "mang", "về", "7.009.020", "huy chương bạc", "và", "38,32", "huy chương đồng", "ở", "nội", "dung", "6904,321 cc", "nữ", "niềm", "hy", "vọng", "vàng", "nguyễn", "thị", "oanh", "chỉ", "giành", "huy chương đồng", "với", "thành", "tích", "2.200.000", "408.766", "quách", "thị", "lan", "về", "thứ", "+79492160581", "với", "+66142324510", "4100", "vận động viên", "của", "thái", "lan", "giành", "huy chương vàng", "với", "thành", "tích", "8.267.322", "2500", "võ", "xuân", "vĩnh", "mang", "về", "thêm", "8.016.031", "huy chương bạc", "nữa", "ở", "nội", "dung", "284,276 rub/db", "đi", "bộ", "nam", "trước", "đó", "nguyễn", "thị", "thanh", "phúc", "đã", "mở", "hàng", "kho", "huy", "chương", "điền", "kinh", "bằng", "chiếc", "huy chương bạc", "ở", "nội", "dung", "đi", "bộ", "421 m3", "với", "thành", "tích", "quý 10", "13.211,005116", "phút", "1040", "giây", "vận động viên", "thanh", "ngưng", "về", "thứ", "tư", "ở", "nội", "dung", "đi", "bộ", "5 n", "vào", "1h", "ảnh", "quang", "liêm", "tuyển", "nữ", "việt nam", "có", "chiến", "thắng", "4.650.620", "trước", "tuyển", "nữ", "myanmar", "với", "pha", "đốt", "lưới", "nhà", "của", "hậu", "vệ", "đội", "chủ", "nhà", "dưới", "áp", "lực", "của", "thanh", "hương", "trong", "khi", "đó", "ở", "bóng", "đá", "nam", "tuyển", "đah4000/660", "singapore", "và", "100/yzfja", "malaysia", "hòa", "nhau", "tỉ số 21 - 0", "sau", "74.746,08566", "phút", "ở", "môn", "futsal", "đội", "tuyển", "futsal", "nam", "việt", "nam", "thất", "bại", "7.000.090", "trước", "thái", "lan", "xạ", "thủ", "hoàng", "xuân", "vinh", "đúng", "như", "dự", "đoán", "đã", "mang", "về", "huy chương vàng", "ở", "nội", "dung", "818 điôp", "súng", "ngày 20", "ngắn", "hơi", "nam", "với", "24,07 - 85,5", "điểm", "xạ", "thủ", "đứng", "thứ", "hai", "là", "chew", "eddy", "malaysia", "với", "95.864,003860", "điểm", "xếp", "thứ", "ba", "là", "lim", "swee", "hon", "singapore", "với", "13", "điểm", "kình", "ngư", "hoàng", "quý", "phước", "tiếp", "tục", "gây", "thất", "vọng", "khi", "anh", "cán", "đích", "cuối", "cùng", "vị", "trí", "thứ", "292.356", "ở", "nội", "dung", "617 km3", "tự", "do", "nam", "ánh", "viên", "vừa", "mất", "huy chương vàng", "2054.00581 m2", "ngửa", "vào", "ngày 6 ngày 10 tháng 9", "kình", "ngư", "lâm", "quang", "nhật", "đã", "giành", "huy chương vàng", "thứ", "67", "cho", "đoàn", "trí tuệ việt nam", "ở", "nội", "dung", "bơi", "150 năm", "tự", "do", "nam", "với", "thành", "tích", "572.555", "7 / 5", "91.653,01865", "anh", "đã", "cứu", "nguy", "cho", "037147374050", "ngày", "thất", "thu", "của", "bơi", "lội", "sau", "khi", "ánh", "viên", "và", "quý", "phước", "đều", "không", "giành", "được", "huy", "chương", "nào", "pencak", "silat", "pencak", "silat", "vừa", "giành", "thêm", "một", "chiếc", "huy chương bạc", "anh", "thua", "vòng 15 - 14", "trước", "nanthachai", "khansakhon", "trong", "trận", "chung", "kết", "hạng", "cân", "1884,476 m2/tháng", "trước", "đó", "nữ", "võ", "sĩ", "nguyễn", "thị", "yến", "mang", "về", "huy chương vàng", "thứ", "ba", "cho", "pencak", "silat", "trong", "ngày", "hôm", "nay", "ở", "hạng", "cân", "908 of", "lê", "sỹ", "kiên", "huy chương vàng", "về", "cho", "trí tuệ việt nam", "ở", "hạng", "cân", "-5274.572 sào/tháng", "đây", "cũng", "là", "chiếc", "huy chương vàng", "đầu", "tiên", "cho", "pencak", "silat", "việt nam", "tiếp", "sau", "đó", "là", "võ", "sĩ", "nguyễn", "duy", "200/c", "tuyến", "giành", "huy chương vàng", "thứ", "hai", "ở", "nội", "dung", "đối", "kháng", "hạng", "-4330.96 ampe", "phạm", "văn", "tý", "8974.0437 vòng", "giành", "huy chương bạc", "sau", "khi", "thua", "võ", "sĩ", "của", "singapore", "cử", "tạ", "lực", "sĩ", "hoàng", "tấn", "tài", "đã", "giành", "huy chương bạc", "hạng", "cân", "-9692,774 dm3", "nam", "với", "tổng", "cử", "là", "3048.00597 km2", "huy chương vàng", "và", "huy chương đồng", "đều", "thuộc", "về", "2.301.728", "vận động viên", "của", "thái", "lan", "báo", "nlđo", "tiếp", "tục", "cập", "nhật" ]
[ "sau", "đêm", "tranh", "tài", "đầu", "tiên", "với", "chiến", "thắng", "thuộc", "về", "cặp", "đôi", "giang", "hồng", "ngọc", "hồ", "phương", "liên", "tập", "tám trăm năm bẩy ngàn ba trăm tám hai", "cặp", "đôi", "hoàn", "hảo", "trữ", "tình", "&", "bolero", "trở", "lại", "đêm", "thi", "lựa", "chọn", "và", "tranh", "giành", "bạn", "diễn", "đầy", "kịch", "tính", "các", "ca", "sĩ", "gạo", "cội", "của", "dòng", "nhạc", "trữ", "ngày tám và ngày mười một", "tình", "gồm", "hai nghìn lẻ bốn", "nghệ", "sĩ", "khách", "mời", "phi", "nhung", "cẩm", "vân", "nhật", "hạ", "giao", "linh", "thanh", "hà", "họa", "mi", "chế", "thanh", "và", "hai", "cố", "vấn", "ngọc", "sơn", "elvis", "phương", "là", "những", "người", "đồng", "hành", "cùng", "các", "thí", "sinh", "trong", "đêm", "thi", "này", "diện", "chiếc", "đầm", "vàng", "quyến", "rũ", "bằng", "voan", "ren", "mỏng", "đính", "đá", "cầu", "kỳ", "phần", "ngực", "chữ", "v", "xẻ", "xâu", "hun", "sáu trăm ngang ba không chín không lờ quy o quy gạch ngang", "hút", "giang", "hồng", "ngọc", "phô", "diễn", "toàn", "bộ", "sự", "gợi", "cảm", "của", "mình", "làn", "da", "trắng", "sứ", "mái", "tóc", "uốn", "cầu", "kỳ", "khi", "xuất", "hiện", "trên", "bục", "được", "ánh", "sáng", "chiếu", "rọi", "giang", "hồng", "ngọc", "như", "spotlight", "bảy triệu ba trăm bảy ba nghìn một trăm sáu ba", "thu", "hút", "toàn", "bộ", "sự", "chú", "ý", "của", "khán", "giả", "chị", "còn", "dùng", "nhiều", "chiêu", "thuyết", "phục", "quán", "quân", "the", "remix", "khi", "cho", "biết", "chị", "có", "thể", "gạch ngang e xoẹt i e ca i rờ", "truyền", "cho", "giọng", "ca", "cổ", "quê", "hương", "diễn", "xuất", "trong", "khi", "đó", "elvis", "phương", "cho", "biết", "khi", "giang", "hồng", "ngọc", "cất", "giọng", "anh", "đã", "nhắm", "mắt", "tưởng", "tượng", "đang", "nghe", "tiếng", "hát", "một", "người", "bạn", "đó", "là", "chị", "cẩm", "vân", "nhưng", "nữ", "ca", "sĩ", "đã", "lựa", "chọn", "đức", "phúc", "trước", "đó", "giọng", "ca", "hai trăm mười nhăm nghìn hai trăm bảy tám", "tuổi", "cho", "biết", "cô", "hâm", "mộ", "diva", "thanh", "hà", "từ", "đã", "lâu", "vì", "hát", "quá", "đẹp", "hình", "ảnh", "sang", "trọng", "phong", "cách", "rất", "tây", "cô", "ngang sờ dê ích gi trừ chín bốn không", "hy", "vọng", "mình", "học", "hỏi", "được", "nhiều", "từ", "đàn", "chị", "không", "chỉ", "cho", "cuộc", "thi", "này", "mà", "còn", "cho", "dòng", "nhạc", "mà", "mình", "lựa", "chọn", "gắn", "bó", "lâu", "dài" ]
[ "sau", "đêm", "tranh", "tài", "đầu", "tiên", "với", "chiến", "thắng", "thuộc", "về", "cặp", "đôi", "giang", "hồng", "ngọc", "hồ", "phương", "liên", "tập", "857.382", "cặp", "đôi", "hoàn", "hảo", "trữ", "tình", "&", "bolero", "trở", "lại", "đêm", "thi", "lựa", "chọn", "và", "tranh", "giành", "bạn", "diễn", "đầy", "kịch", "tính", "các", "ca", "sĩ", "gạo", "cội", "của", "dòng", "nhạc", "trữ", "ngày 8 và ngày 11", "tình", "gồm", "2004", "nghệ", "sĩ", "khách", "mời", "phi", "nhung", "cẩm", "vân", "nhật", "hạ", "giao", "linh", "thanh", "hà", "họa", "mi", "chế", "thanh", "và", "hai", "cố", "vấn", "ngọc", "sơn", "elvis", "phương", "là", "những", "người", "đồng", "hành", "cùng", "các", "thí", "sinh", "trong", "đêm", "thi", "này", "diện", "chiếc", "đầm", "vàng", "quyến", "rũ", "bằng", "voan", "ren", "mỏng", "đính", "đá", "cầu", "kỳ", "phần", "ngực", "chữ", "v", "xẻ", "xâu", "hun", "600-3090lqoq-", "hút", "giang", "hồng", "ngọc", "phô", "diễn", "toàn", "bộ", "sự", "gợi", "cảm", "của", "mình", "làn", "da", "trắng", "sứ", "mái", "tóc", "uốn", "cầu", "kỳ", "khi", "xuất", "hiện", "trên", "bục", "được", "ánh", "sáng", "chiếu", "rọi", "giang", "hồng", "ngọc", "như", "spotlight", "7.373.163", "thu", "hút", "toàn", "bộ", "sự", "chú", "ý", "của", "khán", "giả", "chị", "còn", "dùng", "nhiều", "chiêu", "thuyết", "phục", "quán", "quân", "the", "remix", "khi", "cho", "biết", "chị", "có", "thể", "-e/yekir", "truyền", "cho", "giọng", "ca", "cổ", "quê", "hương", "diễn", "xuất", "trong", "khi", "đó", "elvis", "phương", "cho", "biết", "khi", "giang", "hồng", "ngọc", "cất", "giọng", "anh", "đã", "nhắm", "mắt", "tưởng", "tượng", "đang", "nghe", "tiếng", "hát", "một", "người", "bạn", "đó", "là", "chị", "cẩm", "vân", "nhưng", "nữ", "ca", "sĩ", "đã", "lựa", "chọn", "đức", "phúc", "trước", "đó", "giọng", "ca", "215.278", "tuổi", "cho", "biết", "cô", "hâm", "mộ", "diva", "thanh", "hà", "từ", "đã", "lâu", "vì", "hát", "quá", "đẹp", "hình", "ảnh", "sang", "trọng", "phong", "cách", "rất", "tây", "cô", "-sdxj-940", "hy", "vọng", "mình", "học", "hỏi", "được", "nhiều", "từ", "đàn", "chị", "không", "chỉ", "cho", "cuộc", "thi", "này", "mà", "còn", "cho", "dòng", "nhạc", "mà", "mình", "lựa", "chọn", "gắn", "bó", "lâu", "dài" ]
[ "libya", "quân", "nổi", "dậy", "sẽ", "hợp", "nhất", "tại", "libya", "phe", "nổi", "dậy", "và", "nato", "vẫn", "nỗ", "lực", "truy", "tìm", "nhà", "lãnh", "đạo", "gaddafi", "các", "nước", "phương", "tây", "thì", "nóng", "lòng", "chờ", "đến", "hội", "nghị", "quốc", "tế", "về", "libya", "diễn", "ra", "đầu", "tháng", "sau", "về", "phần", "mình", "liên", "minh", "châu", "phi", "au", "kiên", "quyết", "không", "công", "nhận", "hội", "đồng", "dân", "tộc", "chuyển", "tiếp", "ntc", "cho", "đến", "khi", "giao", "tranh", "chấm", "dứt", "biên", "giới", "libya-tunisia", "bị", "phong", "tỏa", "kênh", "truyền", "hình", "al", "arabiya", "có", "trụ", "sở", "tại", "dubai", "đưa", "tin", "lực", "lượng", "trung", "thành", "với", "nhà", "lãnh", "đạo", "gaddafi", "ngày hai mươi bảy ngày hai mươi tháng tám", "đã", "tấn", "công", "sân", "bay", "tại", "thủ", "đô", "tripoli", "trong", "khi", "quân", "nổi", "dậy", "đột", "kích", "quận", "abu", "salim", "ở", "tripoli", "một", "trong", "những", "cơ", "sở", "kháng", "cự", "chính", "của", "lực", "lượng", "trung", "thành", "với", "ông", "gaddafi", "tại", "thủ", "đô", "lực", "lượng", "nổi", "dậy", "tuyên", "bố", "đã", "kiểm", "soát", "âm hai ngàn hai trăm sáu mươi bốn phẩy không bẩy trăm chín mươi chín chỉ trên đề xi ben", "tripoli", "phong", "tỏa", "khu", "vực", "biên", "giới", "ras", "jdir", "giữa", "libya", "và", "tunisia", "nato", "vẫn", "nỗ", "lực", "tung", "hết", "các", "phương", "tiện", "tối", "tân", "nhất", "để", "truy", "tìm", "nhà", "lãnh", "đạo", "libya", "gaddafi", "ba giờ", "nhiều", "máy", "bay", "của", "liên", "quân", "đã", "tấn", "công", "bốn mốt chấm tám năm", "xe", "vũ", "trang", "tại", "sirte", "nhằm", "mở", "đường", "cho", "các", "tay", "súng", "đối", "lập", "năm trăm hai mươi trừ ba không sáu không gạch chéo ca đê xoẹt o quy", "tiến", "vào", "thị", "trấn", "đang", "được", "lực", "lượng", "trung", "thành", "với", "ông", "gaddafi", "bảo", "vệ", "cảnh", "sát", "quốc", "tế", "thay", "nato", "theo", "tổng", "thư", "ký", "tổng thư ký", "liên hiệp quốc", "ban", "ki-moon", "cần", "có", "lực", "lượng", "cảnh", "sát", "quốc", "tế", "đến", "hỗ", "trợ", "libya", "khôi", "phục", "trật", "tự", "và", "ổn", "định", "an", "ninh", "trong", "bối", "cảnh", "tình", "trạng", "sử", "dụng", "vũ", "khí", "loại", "nhẹ", "đang", "tràn", "lan", "tại", "cộng tám không tám không không không sáu năm không bốn tám", "đây", "đề", "xuất", "này", "sẽ", "được", "đưa", "ra", "trước", "hội", "nghị", "quốc", "tế", "về", "libya", "dự", "kiến", "diễn", "ra", "mười hai giờ", "tới", "tại", "paris", "pháp", "tổng thư ký", "liên hiệp quốc", "ban", "âm sáu mươi mốt phẩy năm bốn", "ki-moon", "cũng", "cho", "biết", "ông", "sẽ", "sớm", "đề", "xuất", "với", "hội đồng bảo an", "liên hiệp quốc", "về", "sự", "cấp", "thiết", "phải", "cử", "một", "phái", "bộ", "của", "liên hiệp quốc", "tới", "libya", "ông", "đặc", "biệt", "lưu", "ý", "tình", "trạng", "thiếu", "nhiên", "liệu", "lương", "thực", "và", "thuốc", "men", "ở", "nước", "này", "nhất", "là", "tình", "trạng", "thiếu", "nước", "ở", "thủ", "đô", "tripoli", "và", "khu", "vực", "lân", "cận", "đang", "đe", "bẩy ngàn năm trăm bốn mươi chấm không không một trăm chín mươi tám ki lo oát giờ", "dọa", "hàng", "triệu", "người", "trong", "khi", "đó", "tại", "mátxcơva", "chủ", "tịch", "ủy", "ban", "đối", "ngoại", "đuma", "quốc", "gia", "hạ", "viện", "nga", "ông", "konstantin", "kosachev", "nhấn", "mạnh", "lực", "lượng", "nato", "phải", "rời", "khỏi", "libya", "sau", "khi", "cuộc", "xung", "đột", "tại", "quốc", "gia", "bắc", "bốn trăm mười tám bát can", "phi", "này", "kết", "thúc", "ông", "kosachev", "cho", "rằng", "các", "chiến", "dịch", "của", "nato", "tại", "libya", "đã", "vượt", "quá", "phạm", "vi", "ủy", "nhiệm", "của", "liên hiệp quốc", "cuối", "ngày mười lăm", "libya", "cáo", "buộc", "nato", "đã", "giết", "chết", "hơn", "âm hai chín ngàn một trăm ba tư phẩy tám ngàn hai trăm bốn hai", "người", "trong", "các", "cuộc", "không", "kích", "nghiêm", "trọng", "nhất", "là", "vụ", "không", "kích", "tháng mười năm năm hai ba", "khiến", "ba mươi chia ba", "người", "dân", "libya", "thiệt", "mạng", "au", "vẫn", "bác", "bỏ", "ntc", "phát", "biểu", "sau", "cuộc", "họp", "của", "hội", "đồng", "hòa", "bình", "và", "an", "ninh", "au", "tổ", "chức", "tại", "ethiopia", "mười chín giờ ba mươi phút ba chín giây", "tổng", "thống", "nam", "phi", "jacob", "zuma", "cho", "biết", "au", "sẽ", "không", "công", "nhận", "ntc", "của", "quân", "nổi", "dậy", "là", "chính", "quyền", "hợp", "pháp", "ở", "libya", "chừng", "nào", "cuộc", "chiến", "tại", "quốc", "gia", "bắc", "phi", "này", "còn", "tiếp", "diễn", "dù", "trước", "đó", "hơn", "bốn mươi tám", "quốc", "gia", "đã", "công", "nhận", "ntc", "nhưng", "au", "vẫn", "phản", "đối", "au", "khuyến", "khích", "các", "bên", "tại", "libya", "thúc", "đẩy", "tiến", "trình", "dẫn", "tới", "việc", "thành", "lập", "một", "chính", "phủ", "chuyển", "tiếp", "với", "sự", "tham", "gia", "của", "tất", "cả", "các", "bên", "trái", "lại", "bộ", "ngoại", "giao", "pháp", "thông", "báo", "đã", "bắt", "đầu", "xúc", "tiến", "việc", "mở", "lại", "đại", "sứ", "quán", "tại", "tripoli", "với", "sự", "ủng", "hộ", "mạnh", "mẽ", "của", "phương", "tây", "thủ", "lĩnh", "chính", "trị", "phe", "đối", "lập", "libya", "mahmoud", "jibril", "cho", "biết", "ntc", "sẽ", "đề", "nghị", "được", "công", "nhận", "là", "thành", "viên", "liên hiệp quốc", "vào", "tháng", "tới", "còn", "chỉ", "huy", "lực", "lượng", "quân", "nổi", "dậy", "tại", "tripoli", "ông", "abdel", "hakim", "belhadj", "cho", "biết", "các", "nhóm", "nổi", "dậy", "tạp", "nham", "tại", "thủ", "đô", "sẽ", "được", "hợp", "nhất", "dưới", "quyền", "của", "một", "ban", "chỉ", "huy", "thống", "nhất", "sau", "giai", "đoạn", "chuyển", "tiếp", "và", "thành", "lập", "một", "quân", "đội", "quốc", "gia", "mới", "hãng", "thông", "tấn", "mena", "cho", "biết", "nhiều", "khả", "năng", "ông", "gaddafi", "cùng", "các", "con", "trai", "và", "nhiều", "quan", "chức", "cấp", "cao", "libya", "đã", "sang", "algeria", "trong", "không tám bốn năm chín ba không hai một một bốn hai", "chiếc", "xe", "mercedes", "chống", "đạn", "qua", "biên", "giới", "libya-algeria", "ngày mười hai", "mena", "dẫn", "các", "nguồn", "tin", "quân", "sự", "cho", "biết", "lực", "lượng", "đối", "lập", "không", "thể", "truy", "đuổi", "vì", "thiếu", "phương", "tiện", "và", "đạn", "dược", "lực", "lượng", "đối", "lập", "tại", "libya", "cho", "biết", "đang", "nỗ", "lực", "để", "khôi", "phục", "các", "dịch", "vụ", "thiết", "yếu", "ở", "thủ", "đô", "tripoli", "ntc", "ép quy ép đê e mờ i gờ hai không không", "sẽ", "phân", "phát", "mười bốn phẩy không sáu ba", "tấn", "xăng", "cho", "dân", "chúng", "bên", "cạnh", "đó", "ntc", "cũng", "cung", "cấp", "khí", "đốt", "dùng", "cho", "sinh", "hoạt", "trong", "vòng", "năm mươi bốn", "ngày", "tới", "và", "đang", "nỗ", "lực", "khôi", "phục", "nhà", "máy", "lọc", "dầu", "zawiyah" ]
[ "libya", "quân", "nổi", "dậy", "sẽ", "hợp", "nhất", "tại", "libya", "phe", "nổi", "dậy", "và", "nato", "vẫn", "nỗ", "lực", "truy", "tìm", "nhà", "lãnh", "đạo", "gaddafi", "các", "nước", "phương", "tây", "thì", "nóng", "lòng", "chờ", "đến", "hội", "nghị", "quốc", "tế", "về", "libya", "diễn", "ra", "đầu", "tháng", "sau", "về", "phần", "mình", "liên", "minh", "châu", "phi", "au", "kiên", "quyết", "không", "công", "nhận", "hội", "đồng", "dân", "tộc", "chuyển", "tiếp", "ntc", "cho", "đến", "khi", "giao", "tranh", "chấm", "dứt", "biên", "giới", "libya-tunisia", "bị", "phong", "tỏa", "kênh", "truyền", "hình", "al", "arabiya", "có", "trụ", "sở", "tại", "dubai", "đưa", "tin", "lực", "lượng", "trung", "thành", "với", "nhà", "lãnh", "đạo", "gaddafi", "ngày 27 ngày 20 tháng 8", "đã", "tấn", "công", "sân", "bay", "tại", "thủ", "đô", "tripoli", "trong", "khi", "quân", "nổi", "dậy", "đột", "kích", "quận", "abu", "salim", "ở", "tripoli", "một", "trong", "những", "cơ", "sở", "kháng", "cự", "chính", "của", "lực", "lượng", "trung", "thành", "với", "ông", "gaddafi", "tại", "thủ", "đô", "lực", "lượng", "nổi", "dậy", "tuyên", "bố", "đã", "kiểm", "soát", "-2264,0799 chỉ/db", "tripoli", "phong", "tỏa", "khu", "vực", "biên", "giới", "ras", "jdir", "giữa", "libya", "và", "tunisia", "nato", "vẫn", "nỗ", "lực", "tung", "hết", "các", "phương", "tiện", "tối", "tân", "nhất", "để", "truy", "tìm", "nhà", "lãnh", "đạo", "libya", "gaddafi", "3h", "nhiều", "máy", "bay", "của", "liên", "quân", "đã", "tấn", "công", "41.85", "xe", "vũ", "trang", "tại", "sirte", "nhằm", "mở", "đường", "cho", "các", "tay", "súng", "đối", "lập", "520-3060/kd/oq", "tiến", "vào", "thị", "trấn", "đang", "được", "lực", "lượng", "trung", "thành", "với", "ông", "gaddafi", "bảo", "vệ", "cảnh", "sát", "quốc", "tế", "thay", "nato", "theo", "tổng", "thư", "ký", "tổng thư ký", "liên hiệp quốc", "ban", "ki-moon", "cần", "có", "lực", "lượng", "cảnh", "sát", "quốc", "tế", "đến", "hỗ", "trợ", "libya", "khôi", "phục", "trật", "tự", "và", "ổn", "định", "an", "ninh", "trong", "bối", "cảnh", "tình", "trạng", "sử", "dụng", "vũ", "khí", "loại", "nhẹ", "đang", "tràn", "lan", "tại", "+80800065048", "đây", "đề", "xuất", "này", "sẽ", "được", "đưa", "ra", "trước", "hội", "nghị", "quốc", "tế", "về", "libya", "dự", "kiến", "diễn", "ra", "12h", "tới", "tại", "paris", "pháp", "tổng thư ký", "liên hiệp quốc", "ban", "-61,54", "ki-moon", "cũng", "cho", "biết", "ông", "sẽ", "sớm", "đề", "xuất", "với", "hội đồng bảo an", "liên hiệp quốc", "về", "sự", "cấp", "thiết", "phải", "cử", "một", "phái", "bộ", "của", "liên hiệp quốc", "tới", "libya", "ông", "đặc", "biệt", "lưu", "ý", "tình", "trạng", "thiếu", "nhiên", "liệu", "lương", "thực", "và", "thuốc", "men", "ở", "nước", "này", "nhất", "là", "tình", "trạng", "thiếu", "nước", "ở", "thủ", "đô", "tripoli", "và", "khu", "vực", "lân", "cận", "đang", "đe", "7540.00198 kwh", "dọa", "hàng", "triệu", "người", "trong", "khi", "đó", "tại", "mátxcơva", "chủ", "tịch", "ủy", "ban", "đối", "ngoại", "đuma", "quốc", "gia", "hạ", "viện", "nga", "ông", "konstantin", "kosachev", "nhấn", "mạnh", "lực", "lượng", "nato", "phải", "rời", "khỏi", "libya", "sau", "khi", "cuộc", "xung", "đột", "tại", "quốc", "gia", "bắc", "418 pa", "phi", "này", "kết", "thúc", "ông", "kosachev", "cho", "rằng", "các", "chiến", "dịch", "của", "nato", "tại", "libya", "đã", "vượt", "quá", "phạm", "vi", "ủy", "nhiệm", "của", "liên hiệp quốc", "cuối", "ngày 15", "libya", "cáo", "buộc", "nato", "đã", "giết", "chết", "hơn", "-29.134,8242", "người", "trong", "các", "cuộc", "không", "kích", "nghiêm", "trọng", "nhất", "là", "vụ", "không", "kích", "tháng 10/523", "khiến", "30 / 3", "người", "dân", "libya", "thiệt", "mạng", "au", "vẫn", "bác", "bỏ", "ntc", "phát", "biểu", "sau", "cuộc", "họp", "của", "hội", "đồng", "hòa", "bình", "và", "an", "ninh", "au", "tổ", "chức", "tại", "ethiopia", "19:30:39", "tổng", "thống", "nam", "phi", "jacob", "zuma", "cho", "biết", "au", "sẽ", "không", "công", "nhận", "ntc", "của", "quân", "nổi", "dậy", "là", "chính", "quyền", "hợp", "pháp", "ở", "libya", "chừng", "nào", "cuộc", "chiến", "tại", "quốc", "gia", "bắc", "phi", "này", "còn", "tiếp", "diễn", "dù", "trước", "đó", "hơn", "48", "quốc", "gia", "đã", "công", "nhận", "ntc", "nhưng", "au", "vẫn", "phản", "đối", "au", "khuyến", "khích", "các", "bên", "tại", "libya", "thúc", "đẩy", "tiến", "trình", "dẫn", "tới", "việc", "thành", "lập", "một", "chính", "phủ", "chuyển", "tiếp", "với", "sự", "tham", "gia", "của", "tất", "cả", "các", "bên", "trái", "lại", "bộ", "ngoại", "giao", "pháp", "thông", "báo", "đã", "bắt", "đầu", "xúc", "tiến", "việc", "mở", "lại", "đại", "sứ", "quán", "tại", "tripoli", "với", "sự", "ủng", "hộ", "mạnh", "mẽ", "của", "phương", "tây", "thủ", "lĩnh", "chính", "trị", "phe", "đối", "lập", "libya", "mahmoud", "jibril", "cho", "biết", "ntc", "sẽ", "đề", "nghị", "được", "công", "nhận", "là", "thành", "viên", "liên hiệp quốc", "vào", "tháng", "tới", "còn", "chỉ", "huy", "lực", "lượng", "quân", "nổi", "dậy", "tại", "tripoli", "ông", "abdel", "hakim", "belhadj", "cho", "biết", "các", "nhóm", "nổi", "dậy", "tạp", "nham", "tại", "thủ", "đô", "sẽ", "được", "hợp", "nhất", "dưới", "quyền", "của", "một", "ban", "chỉ", "huy", "thống", "nhất", "sau", "giai", "đoạn", "chuyển", "tiếp", "và", "thành", "lập", "một", "quân", "đội", "quốc", "gia", "mới", "hãng", "thông", "tấn", "mena", "cho", "biết", "nhiều", "khả", "năng", "ông", "gaddafi", "cùng", "các", "con", "trai", "và", "nhiều", "quan", "chức", "cấp", "cao", "libya", "đã", "sang", "algeria", "trong", "084593021142", "chiếc", "xe", "mercedes", "chống", "đạn", "qua", "biên", "giới", "libya-algeria", "ngày 12", "mena", "dẫn", "các", "nguồn", "tin", "quân", "sự", "cho", "biết", "lực", "lượng", "đối", "lập", "không", "thể", "truy", "đuổi", "vì", "thiếu", "phương", "tiện", "và", "đạn", "dược", "lực", "lượng", "đối", "lập", "tại", "libya", "cho", "biết", "đang", "nỗ", "lực", "để", "khôi", "phục", "các", "dịch", "vụ", "thiết", "yếu", "ở", "thủ", "đô", "tripoli", "ntc", "fqfdemig200", "sẽ", "phân", "phát", "14,063", "tấn", "xăng", "cho", "dân", "chúng", "bên", "cạnh", "đó", "ntc", "cũng", "cung", "cấp", "khí", "đốt", "dùng", "cho", "sinh", "hoạt", "trong", "vòng", "54", "ngày", "tới", "và", "đang", "nỗ", "lực", "khôi", "phục", "nhà", "máy", "lọc", "dầu", "zawiyah" ]