A: Addison (suy tuyến thượng thận nguyên phát): Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị Tổng quan bệnh Addison (suy tuyến thượng thận nguyên phát) Bệnh addison là bệnh gì? Bệnh Addison (còn có tên suy tuyến thượng thận nguyên phát) là một dạng rối loạn xảy ra khi tuyến thượng thận hoạt động không hiệu quả và sản xuất không đủ lượng hormone cần thiết. Trong cơ thể con người, có hai tuyến thượng thận nhỏ nằm trên đỉnh thận, có tác dụng sản sinh ra hormone cortisol và aldosterone. Khi mắc bệnh suy tuyến thượng thận nguyên phát là lúc tuyến thượng thận sản xuất rất ít cortisol và aldosterone dẫn đến tình trạng muối và nước của cơ thể sẽ bị đào thải ra bên ngoài thông qua nước tiểu, khiến huyết áp giảm xuống rất thấp. Đồng thời, lượng kali tăng nhanh đến mức nguy hiểm. Nguyên nhân bệnh Addison (suy tuyến thượng thận nguyên phát) Nguyên nhân chính gây ra bệnh Addison là do tuyến thượng thận hoạt động không hiệu quả. Những tuyến nằm ngay sau vùng thận có tác dụng sản xuất hormone để duy trì hoạt động của các cơ quan và các mô trong cơ thể. Khi tuyến thượng thận bị tổn thương, lượng hormon cortisol và aldosterone sản xuất ra sẽ suy giảm. Các nguyên nhân gây ra tổn thương tuyến thượng thận nguyên phát bao gồm: Hệ miễn dịch tấn công các tuyến thượng thận do nhận “nhầm” đây là những tuyến gây nguy hại cho cơ thể; Do các bệnh nhiễm trùng như lao, HIV hoặc các bệnh nhiễm nấm; Nguyên nhân từ các khối u hoặc xuất huyết ở tuyến thượng thận. Triệu chứng bệnh Addison (suy tuyến thượng thận nguyên phát) Tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe mỗi người mà bệnh nhân bị bệnh suy tuyến thượng thận nguyên phát có các dấu hiệu và triệu chứng bệnh khác nhau. Một số trường hợp, có thể cảm thấy cơ thể trở nên yếu ớt, mệt mỏi hoặc khó chịu ở dạ dày; có thể kèm theo các triệu chứng khác cũng có thể bao gồm sụt cân, biếng ăn, huyết áp thấp, trầm cảm, có sự biến đổi ở tóc và da. Cũng có một số trường hợp bị sạm da ở vùng khớp ngón tay, đầu gối, khuỷu tay, ngón chân hoặc môi, đôi khi có thể xuất hiện nếp nhăn ở lòng bàn tay và niêm mạc. Đối với những trường hợp suy thượng thận xuất hiện đột ngột do căng thẳng, ví dụ như trong quá trình phẫu thuật, bị chấn thương hoặc bệnh tật. Các triệu chứng có thể xuất hiện như: buồn nôn nặng, nôn mửa, tiêu chảy, huyết áp giảm xuống quá thấp, đau nhức ở cẳng chân hoặc dạ dày và hôn mê. Có thể liệt kê những dấu hiệu và triệu chứng cơ bản của bệnh Addison, như sau: Sạm da, da tối màu hơn; Cảm thấy rất mệt mỏi; Sụt cân; Gặp các vấn đề về đường tiêu hóa như buồn nôn, nôn mửa và đau bụng; Chóng mặt hoặc ngất xỉu; Đau cơ hay khớp. Đường lây truyền bệnh Addison (suy tuyến thượng thận nguyên phát) Bệnh Addison là bệnh không lây truyền từ người này sang người khác. Đối tượng nguy cơ bệnh Addison (suy tuyến thượng thận nguyên phát) Bệnh Addison có thể xuất hiện ở bất kỳ độ tuổi cũng như bất kỳ giới tính nào. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, suy thượng thận thường thường xuất hiện nhiều hơn ở nữ giới ở độ tuổi từ 30 đến 50. Có các yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh suy tuyến thượng thận nguyên phát như: Bệnh nhân bị bệnh ung thư; Đang dùng thuốc làm loãng máu; Bệnh nhân bị bệnh nhiễm khuẩn kinh niên như bệnh lao; Đã từng có tiền sử phẫu thuật loại bỏ bất kỳ phần nào của tuyến thượng thận; Đã từng mắc các bệnh tự miễn, như bệnh tiểu đường tuýp 1 hoặc bệnh Grave. Phòng ngừa bệnh Addison (suy tuyến thượng thận nguyên phát) Để phòng ngừa bệnh addison, có thể áp dụng các biện pháp sau: không hút thuốc và làm dụng chất có cồn; duy trì chế độ sinh hoạt khoa học, tập luyện thể dục hàng ngày; không tự ý sử dụng thuốc khi không có chỉ dẫn của bác sĩ. Các biện pháp chẩn đoán bệnh Addison (suy tuyến thượng thận nguyên phát) Để chẩn đoán bệnh Addison, bác sĩ sẽ lựa chọn một số phương pháp như: xét nghiệm máu và nước tiểu, sau đó đo lường nồng độ hormone của tuyến thượng thận. Ngoài ra cũng có thể cần thực hiện chụp X-quang và chụp CT ở tuyến thượng thận. Bên cạnh đó, dựa vào tiền sử bệnh lý, các dấu hiệu và triệu chứng bệnh cũng có thể xác định được khả năng bị bệnh Addison. Các biện pháp điều trị bệnh Addison (suy tuyến thượng thận nguyên phát) Tùy thuộc vào tình trạng bệnh và mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng mà có phương pháp điều trị bệnh khác nhau. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, sử dụng corticosteroid là phương pháp được sử dụng nhiều nhất. Thuốc corticosteroid có thể giúp kiểm soát các triệu chứng. Bên cạnh những phương pháp điều trị bệnh Addison theo chỉ dẫn của bác sĩ cần thực hiện và duy trì các thói quen và lối sống để có thể kiểm soát được mức độ của bệnh như: Tái khám đúng định kỳ; Duy trì uống thuốc theo sự hướng dẫn của bác sĩ; Tham khảo ý kiến tư vấn của bác sĩ trước và sau khi phẫu thuật; Giữ tinh thần luôn thoải mái; Có lối sống lành mạnh và chế độ dinh dưỡng cân bằng hợp lý; Tập thể dục nhưng không quá sức; ================================================================================ A: AIDS: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị Tổng quan bệnh AIDS AIDS là gì? AIDS là một bệnh nhiễm trùng gây ra bởi virus gây suy giảm miễn dịch ở người bằng cách giết chết hoặc phá hủy các tế bào miễn dịch của cơ thể, cơ thể con người không thể chống lại bệnh này. Những bệnh nhân bị AIDS có nguy cơ tử vong cao do những nhiễm trùng cơ hội gây ra nhiều biến chứng khó lường. AIDS là viết tắt của từ gì? AIDS là viết tắt của từ Acquired Immunodeficiency Syndrome được hiểu là Hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải Nguyên nhân bệnh AIDS Nguyên nhân gây bệnh AIDS là gì? Bệnh nhân bị nhiễm HIV có thể do các nguyên nhân như: quan hệ tình dục, sử dụng kim bị nhiễm HIV trước đó hoặc truyền máu bị nhiễm HIV, truyền từ mẹ sang bào thai hoặc truyền qua em bé mới sinh và bú sữa mẹ. Bệnh nhân sẽ chuyển sang giai đoạn AIDS khi hệ thống miễn dịch suy yếu tới mức không thể chống lại những nhiễm trùng thông thường. Giai đoạn AIDS sẽ diễn ra nhiều tháng hoặc nhiều năm sau khi bị nhiễm HIV. Các nguyên nhân làm cho bệnh AIDS trở nên nặng hơn như sau: Uống thuốc không đúng liều và không đi tái khám thường xuyên; Ngừng dùng thuốc bởi khi bạn cảm thấy khỏe hơn, trừ khi được bác sĩ cho phép; sử dụng quá nhiều rượu hoặc sử dụng ma túy; Sử dụng chung kim tiêm hoặc tiêm chích ma túy; Ăn các loại thực phẩm như trứng sống, hàu sống hoặc sữa chưa tiệt trùng (có chứa các vi khuẩn có hại); Hiến máu, tinh trùng hoặc các bộ phận khác. AIDS có mấy giai đoạn? Đến giai đoạn AIDS nghĩa là bệnh nhân đã trải qua 04 giai đoạn: Giai đoạn sơ nhiễm, giai đoạn nhiễm trùng không triệu chứng, giai đoạn liên quan đến AIDS và giai đoạn bệnh AIDS. Triệu chứng bệnh AIDS Hầu hết bệnh nhân bị AIDS không có triệu chứng trong nhiều tháng hoặc nhiều năm, mặc dù virus vẫn đang hoạt động. Đây có thể coi là một bệnh suy giảm miễn dịch ở người lớn. Một số người có biểu hiện giống bị bệnh giống cúm, kèm theo sốt, nhức đầu, mệt mỏi, phì đại các hạch bạch huyết. Nồng độ máu của các tế bào T CD4 dương (còn gọi là tế bào T4) hạ xuống. Có các triệu chứng khác xuất hiện trước khi bước sang giai đoạn AIDS như: cơ thể mệt mỏi, sụt cân, thường xuyên sốt, sốt kéo dài và đổ mồ hôi, nhiễm trùng thường xuyên hoặc kéo dài do nấm, trí nhớ trở nên kém đi. Có một số trường hợp bị nhiễm herpes có thể bị đau khi nuốt và có thể có một lớp phủ màu trắng trên lưỡi. Bệnh nhân bị AIDS làm tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư da và u lympho (ung thư mô bạch huyết, một phần của hệ thống miễn dịch). Đường lây truyền bệnh AIDS Bệnh AIDS có thể lây truyền từ người này sang người khác thông qua các con đường như: Sử dụng chung kim tiêm với người bị AIDS; Lây truyền từ mẹ sang con; Hiến máu, hiến tinh trùng hoặc các bộ phận khác trên cơ thể. Đối tượng nguy cơ bệnh AIDS Bất kỳ ai cũng có thể bị nhiễm HIV/AIDS nếu nằm trong đường lây truyền. Những người có nguy cơ cao bị mắc bệnh AIDS như: Quan hệ tình dục không an toàn, có nghĩa là giao hợp âm đạo hoặc hậu môn hoặc giao hợp bằng miệng mà không dùng bao cao su với một người bị nhiễm HIV; Sử dụng chung kim tiêm để tiêm thuốc hoặc steroid với người bị nhiễm bệnh. Ngoài ra, bệnh cũng có thể lây qua kim tiêm bẩn được sử dụng để xăm hình hoặc xỏ lỗ trên cơ thể; Bị truyền máu từ một người nhiễm bệnh HIV/AIDS. Một em bé cũng có thể bị nhiễm HIV từ sữa mẹ nếu người phụ nữ nhiễm bệnh. Phòng ngừa bệnh AIDS Để phòng ngừa bệnh AIDS, có thể kể đến các biện pháp sau: Sử dụng bao cao su và quan hệ tình dụng an toàn, không nên quan hệ với nhiều bạn tình; Không sử dụng chất ma túy; Hạn chế hoặc tránh tiếp xúc với khu vực có nhiều người nghiện để tránh nguy cơ bị lây nhiễm; Thường xuyên kiểm tra sức khỏe để kịp thời phát hiện bệnh và có phương pháp điều trị. Các biện pháp chẩn đoán bệnh AIDS Để chẩn đoán chính xác tình trạng bệnh, sẽ cần thông qua bệnh sử, khám lâm sàng và xét nghiệm máu để phát hiện HIV và các bệnh nhiễm trùng khác. Ngoài ra cũng có thể phải sử dụng thêm những xét nghiệm khác như chụp X-quang ngực. Các biện pháp điều trị bệnh AIDS Uống thuốc có thể giúp hệ miễn dịch chống lại HIV, kiềm chế HIV phát triển. Ngoài ra có thể sử dụng các loại thuốc khác để điều trị các triệu chứng của bệnh. Duy trì chế độ, thói quen sinh hoạt điều độ cũng có tác dụng giảm diễn tiến của bệnh. ================================================================================ A: Alkapton niệu: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị Tổng quan bệnh Alkapton niệu Alcapton niệu (Alkaptonuria) là bệnh di truyền hiếm gặp, còn được gọi là "bệnh nước tiểu sẫm màu" do bắt nguồn từ màu sắc đặc trưng của nước tiểu và các mô liên kết của những người bệnh. Những người mắc bệnh alcapton niệu có khiếm khuyết về enzyme homogentisate 1,2-dioxygenase dẫn đến sự bất thường trong quá trình chuyển hóa axit amin phenylalanine, dẫn đến sự tích lũy lũy tiến của acid homogentisate. Đây là một chất độc hại, được thu thập chủ yếu ở da và các mô liên kết của cơ thể. Đặc biệt, nó có mặt trong sụn khớp và làm hỏng nó từ từ. Bệnh gây chấn thương khớp, tắc nghẽn van tim, sỏi thận và các vấn đề về gan. Nó được biểu hiện thông qua quá trình oxy hóa của acid homogentisate, để lại sắc tố nâu trên nhãn cầu và trên da. Hơn nữa, khi cơ thể đào thải acid này qua nước tiểu, thì nước tiểu sẽ có màu nâu đen. Alcapton niệu là bệnh di truyền có thể truyền cho thế hệ sau thông qua gen lặn. Nó chỉ biểu hiện nếu cả hai cha mẹ khỏe mạnh nhưng là người mang gen mầm bệnh. Trong trường hợp này, cứ mỗi lần mang thai thì có xác suất 25% là đứa trẻ bị bệnh. Chẩn đoán alcapton niệu thông qua xét nghiệm nước tiểu, tuy nhiên mặc dù có màu sẫm đặc trưng, nhưng nhiều bệnh nhân không nhận ra họ bị bệnh cho đến khi trưởng thành. Khoảng 40 tuổi, các biến chứng điển hình của bệnh bắt đầu xuất hiện. Hiện tại không có liệu pháp điều trị dứt điểm bệnh Alcapton niệu. Phương pháp điều trị hiện nay bao gồm các thuốc chống đau và chống viêm, đi kèm với chế độ ăn giàu vitamin C do vitamin C làm chậm sự tích tụ sắc tố nâu trong sụn. Vậy bệnh alcapton niệu là gì và nguyên nhân, triệu chứng, điều trị như thế nào? Nguyên nhân bệnh Alkapton niệu Đột biến trong gen HGD (homogentisato dioxygenase) gây ra bệnh Alcapton niệu. Gen HGD cung cấp các hướng dẫn để tạo ra một enzyme gọi là homogentisate oxyase. Enzyme này giúp phá vỡ các axit amin phenylalanine và tyrosine, là những thành phần quan trọng giúp cấu thành protein. Đột biến trong gen HGD làm giảm vai trò của enzyme trong quá trình này. Kết quả là, một chất gọi là axit homogentisic, được sản xuất dưới dạng phenylalanine và tyrosine bị phá vỡ, tích tụ trong cơ thể. Axit homogentisic dư thừa và các hợp chất liên quan lắng đọng trong các mô liên kết, khiến sụn và da bị sẫm màu. Theo thời gian, sự tích tụ của chất này trong khớp dẫn đến viêm khớp. Axit homogentisic cũng được bài tiết qua nước tiểu, làm cho nước tiểu chuyển sang màu sẫm khi tiếp xúc với không khí. Triệu chứng bệnh Alkapton niệu Trong một số trường hợp, alcapton niệu được phát hiện đã bước vào tuổi trung niên (40 tuổi trở đi) và mặc dù nhiều người không có triệu chứng ngoài nước tiểu sẫm màu, có một số triệu chứng nhất định cũng có thể xuất hiện như: Viêm khớp tiến triển, đặc biệt là ở cột sống. Làm sạm da, đặc biệt là ở xung quanh các tuyến mồ hôi và ở những nơi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời Mồ hôi màu nâu Sụn tai sẫm màu. Những đốm đen trên củng mạc (sclera) và giác mạc. Sỏi tiền liệt tuyến và Viêm tuyến tiền liệt. Sỏi thận Sự tích tụ axit homogentisic trong các mô và sụn dẫn đến một số triệu chứng nghiêm trọng và các vấn đề sức khỏe. Nó dẫn đến tổn thương sụn ở các bộ phận khác nhau của cơ thể bao gồm cột sống, vai và hông dẫn đến đau lưng ở những người trẻ tuổi. Bệnh nước tiểu sẫm màu có thể gây chậm phát triển tâm thần nhẹ đến trung bình ở một số trường hợp hiếm gặp. Ngoài ra, bệnh này có thể dẫn đến các vấn đề về van tim khác nhau như trào ngược và vôi hóa van động mạch chủ và van hai lá, đẩy nhanh sự phát triển của bệnh động mạch vành ở người bệnh. Đường lây truyền bệnh Alkapton niệu Bệnh Alcapton niệu là bệnh di truyền, không phải bệnh truyền nhiễm, do đó, không có khả năng lây truyền từ người bệnh sang người khỏe mạnh. Đối tượng nguy cơ bệnh Alkapton niệu Những gia đình có người thân đã mắc bệnh Alcapton niệu. Phòng ngừa bệnh Alkapton niệu Hiện nay, chưa có biện pháp phòng ngừa nào để giúp phòng tránh sự phát triển của Alcapton niệu ở người bệnh. Điều này là do nguyên nhân chính xác đằng sau đột biến gen không được biết đến. Nghiên cứu đang được thực hiện bởi các chuyên gia để xác định xem có thể ngăn chặn nó hay không. Các cặp vợ chồng có tiền sử gia đình mắc bệnh Alcapton niệu nên xem xét tư vấn di truyền và đánh giá gen để hiểu hơn về nguy cơ sinh con mắc Alcapton niệu. Các biện pháp chẩn đoán bệnh Alkapton niệu Các bác sĩ thực hiện kiểm tra thể chất kỹ lưỡng và đặt câu hỏi cho bệnh nhân về các triệu chứng về bệnh. Các xét nghiệm chẩn đoán được sử dụng cho mục đích này bao gồm sắc ký lớp mỏng (thin layer chromatography) và sắc ký giấy (paper chromatography). Cả nước tiểu và huyết tương được sử dụng để chẩn đoán. Xét nghiệm nước tiểu và xét nghiệm máu được thực hiện để phát hiện bất kỳ dấu hiệu nào của axit homogentisic trong nước tiểu bệnh nhân. Axit homogentisic hoàn toàn không có trong cả nước tiểu và huyết tương nếu người bệnh không có Alcapton niệu. Tuy nhiên, những người mắc chứng rối loạn này có lượng nước tiểu trung bình là 3,12 mmol / mmol creatinine. Mức huyết tương trung bình của họ là 6,6 microgam / ml. Đôi khi, ferric chloride được thêm vào mẫu nước tiểu để kiểm tra xem nó có chuyển sang màu đen sau khi tiếp xúc với hợp chất hay không. Xét nghiệm này rất hữu ích để chẩn đoán. Các kỹ thuật chẩn đoán khác như X-quang cũng có thể hữu ích để phát hiện bệnh về cột sống và các bất thường khác. Sàng lọc sơ sinh thường không được thực hiện cho Alcapton niệu. Các biện pháp điều trị bệnh Alkapton niệu Hiện nay chưa có phương pháp điều trị các nguyên nhân cơ bản của bệnh di truyền này. Bệnh nhân thường được kê đơn liều cao Vitamin C (axit ascorbic) vì nó đã được chứng minh là hữu ích để giảm sự tích tụ axit homogentisic trong sụn, ngoài ra vitamin C cũng có thể làm giảm tốc độ tiến triển của viêm khớp. Một số bệnh nhân có thể cần thêm vật lý trị liệu để duy trì sự linh hoạt và sức mạnh của cơ bắp. Vật lý trị liệu cũng cần thiết để kiểm soát đau khớp lâu dài do Alcapton niệu. Lời khuyên cho bệnh nhân là tránh gây căng thẳng và áp lực lên cột sống và các khớp chính. Vì lý do này, bệnh nhân Alcapton niệu không nên tham gia các môn thể thao tác động mạnh, mang tính đối kháng cao. Khi bị tổn thương nghiêm trọng khớp cần điều trị thay thế khớp trong khi sỏi thận và tuyến tiền liệt được điều trị bằng phẫu thuật loại bỏ sỏi. Chế độ ăn kiêng tyrosine và phenylalanine cũng giúp kiểm soát rối loạn này. Tuy nhiên, những hạn chế chế độ ăn uống này đã được chứng minh là hiệu quả hơn ở trẻ em so với người bệnh trưởng thành. Điều trị bằng Nitisinone là một lựa chọn điều trị khả thi khác. Thuốc nitisinone ức chế hoạt động của 4-hydroxyphenylpyruvate dioxygenase, một loại enzyme chịu trách nhiệm sản xuất axit homogentisic từ axit 4-hydroxyphenylpyruvic. Bằng cách này sẽ làm giảm lượng axit homogentisic trong cơ thể của bệnh nhân. Tuy nhiên, tính hữu ích của phương pháp điều trị này vẫn đang được xem xét kỹ lưỡng vì nó dẫn đến các tác dụng phụ khác nhau. Nghiên cứu hiện tại cho thấy liệu pháp gen có thể là một phương pháp điều trị hữu ích cho Alcapton niệu. ================================================================================ A: Alzheimer: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị Tổng quan bệnh Alzheimer Bệnh Alzheimer là một trong những căn bệnh về não gây ảnh hưởng đến suy nghĩ, hành vi và trí nhớ của người bệnh. Đây không phải là căn bệnh lão khoa hoặc bệnh thần kinh thông thường. Bệnh Alzheimer gây ảnh hưởng không chỉ đối với người bệnh mà còn tác động đến cả người đi chăm sóc bệnh nhân bởi lẽ chăm sóc bệnh nhân Alzheimer rất dễ dẫn đến trầm cảm hoặc có cảm xúc vô cùng căng thẳng. Hiện nay, bệnh Alzheimer ở Việt Nam đã ảnh hưởng ngày càng nhiều trong giới trẻ. Vậy bệnh Alzheimer là gì? Nguyên nhân bệnh alzheimer, phòng ngừa bệnh alzheimer như thế nào? Nguyên nhân bệnh Alzheimer Hiện nay vẫn chưa xác định nguyên nhân gây ra bệnh alzheimer cụ thể như thế nào, các nhà khoa học chỉ có thể xác định, khi bị bệnh alzheimer là lúc các tế bào não lưu trữ và xử lý thông tin bắt đầu bị suy yếu và chết. Ngoài ra, các protein bất thường được sản sinh ra, tạo nên những mảng bám và tích tụ quanh và bên trong các tế bào gây cản trở đến quá trình truyền tải thông tin. Triệu chứng bệnh Alzheimer Bệnh alzheimer có các dấu hiệu, triệu chứng bệnh như sau: Triệu chứng đầu tiên là đãng trí, bị quên tên hoặc nơi vừa đặt đồ vật, hay còn gọi là bệnh mất trí nhớ alzheimer Trí nhớ và tư duy bất thường, có thể quên tên người quen, hỏi cùng một câu hỏi, kể cùng một câu chuyện nhiều lần, khó khăn trong ghi nhớ mọi thứ trong cuộc sống. Ở những giai đoạn sau, người bệnh sẽ cần giúp đỡ nhiều hơn từ người xung quanh và cần có một chế độ chăm sóc đặc biệt toàn diện bởi lẽ bệnh nhân bị Alzheimer giai đoạn cuối thường đi lang thang hoăc bị lạc, thay đổi tính cách cảm xúc. Khi có bất kỳ các dấu hiệu bất thường trên, cần kịp thời đến cơ sở y tế để được kịp thời phát hiện bệnh và có phương pháp điều trị kịp thời, tránh những tình huống xấu xảy ra. Đối tượng nguy cơ bệnh Alzheimer Là một căn bệnh khá phổ biến, bệnh alzheimer thường thấy ở những người cao tuổi. Một bộ phận những người có rối loạn não bẩm sinh hoặc bị chấn thương cũng có nguy cơ cao bị bệnh. Hiện nay, một bộ phận giới trẻ cũng đang bị đe dọa bởi bệnh Alzheimer. Những yếu tố sau sẽ làm tăng nguy cơ mắc bệnh Alzheimer: Tuổi tác: những người cao tuổi, đặc biệt sau 65 tuổi sẽ có nguy cơ cao mắc bệnh alzheimer; Gia đình có người từng có tiền sử mắc bệnh Alzheimer. Các nhà khoa học đã nghiên cứu và chứng minh gen làm tăng nguy cơ mắc bệnh Alzheimer nhưng không chứng minh chắc chắn rằng cá thể mang gen đó sẽ tiến triển thành bệnh Những người có tiền căn chấn thương đầu hoặc bị suy giảm nhận thức nhẹ; Những người có lối sống không khoa học như: sử dụng các chất kích thích, chế độ ăn thiếu rau xanh và trái cây, ít vận động; Những người trong quá trình học tập và giao tiếp gặp một số vấn đề về mức độ giáo dục chính quy thấp, công việc thiếu các hoạt động cần thử thách trí não hoặc ít giao tiếp xã hội. Trong các nguy cơ trên, yếu tố nguy cơ được nhắc đến nhiều nhất là tuổi tác. Bệnh Alzheimer ở người cao tuổi trở nên rất phổ biến Phòng ngừa bệnh Alzheimer Để phòng ngừa bệnh Alzheimer, có thể áp dụng các biện pháp sau: Để hạn chế diễn tiến nguy hiểm của bệnh Alzheimer, cần duy trì những thói quen sinh hoạt như: tìm người hỗ trợ và chăm sóc; thay đổi không gian sống, đơn giản hóa thói quen hàng ngày; nghĩ tích cực về bệnh; tích cực tham gia các hoạt động xã hội, vận động về thể chất và tinh thần. Các biện pháp chẩn đoán bệnh Alzheimer Để chuẩn đoán bệnh nhân có bị bệnh Alzheimer không, trước hết bác sĩ sử dụng phương pháp kiểm tra sức khỏe tổng quát, tiền sử mắc bệnh và trí năng của bệnh nhân. Sau đó thông qua các biện pháp kiểm tra khả năng lý luận, phối hợp tay và mắt, khả năng cân bằng, cảm nhận cảm giác để xác định tình trạng bệnh Alzheimer. Kiểm tra dấu hiệu trầm cảm để xác định mức độ nghiêm trọng của bệnh; Để tìm kiếm chính xác các nguyên nhân gây bệnh, bác sĩ sẽ sử dụng thủ thuật quét não và xét nghiệm máu để xác định các nguyên nhân suy giáp hay thiếu vitamin B12. Các biện pháp điều trị bệnh Alzheimer Hiện nay, vẫn chưa có phương pháp để điều trị triệt để bệnh Alzheimer. Các phương pháp để hạn chế nguy cơ, tiến triển của bệnh như: sử dụng thuốc ức chế cholinesterase và memantine. Ngoài ra có thể sử dụng thuốc để giảm lo âu, trầm cảm, kích động và các vấn đề về hành vi như thuốc an thần. Để có thể hạn chế mức độ tiến triển của bệnh cần cố gắng không thay đổi môi trường sống của bệnh nhân bởi lẽ bệnh nhân bị bệnh Alzheimer sẽ gặp rất nhiều khó khăn để thích nghi với sự thay đổi môi trường sống. ================================================================================ A: Ám ảnh sợ hãi: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị Tổng quan bệnh Ám ảnh sợ hãi Hội chứng ám ảnh sợ hãi còn gọi là rối loạn ám ảnh sợ hãi hay rối loạn lo âu ám ảnh sợ hãi, là vấn đề thường gặp, trong đó người bệnh gặp phải cảm giác sợ quá mức các vật và các tình huống hoàn toàn không có tính nguy hiểm. Đây là một rối loạn tâm thần có liên quan đến tình trạng lo âu tránh né trong hầu hết các trường hợp. Lo âu là phản ứng của cơ thể chống lại các sang chấn tâm lý hoặc trong các trường hợp muốn có được sự chú ý cần thiết, lâm sàng thường kèm theo cảm giác căng cơ, thường gặp nhất là nhóm cơ vùng cổ, vai và sau gáy. Người bệnh mắc hội chứng ám ảnh sợ hãi thường có xu hướng tạo lập một “vùng an toàn”, trong đó thực hiện các “hành vi an toàn” như luôn đi cùng người thân, mang theo các đồ vật yêu thích, chọn vị trí thuận lợi để thoát thân. Rối loạn ám ảnh sợ hãi là một rối loạn mãn tính, kéo dài, khác với cảm giác sợ hãi nhất thời, hay những lo âu ngắn hạn. Vì thế tình trạng này ảnh hưởng nhiều đến thể chất, tâm lý và cuộc sống của người bệnh. Rối loạn lo âu ám ảnh sợ hãi làm giảm sút kết quả học tập cũng như làm việc, phá hoại các mối quan hệ trong xã hội và tâm lý luôn căng thẳng. Tình trạng này kéo dài có thể dẫn đến trầm cảm, đôi khi có ý định tự sát. Một số hội chứng ám ảnh sợ hãi thường gặp là sợ khoảng không, sợ không gian kín, sợ nơi đông người, sợ bị tiêm, sợ độ cao, … Nguyên nhân bệnh Ám ảnh sợ hãi Nguyên nhân gây ra hội chứng ám ảnh sợ hãi hiện nay vẫn chưa được nghiên cứu rõ ràng. Nhiều chuyên gia đồng ý rằng ám ảnh sợ hãi có liên quan đến yếu tố gia đình, xuất hiện sau khi phải trải qua các sự việc gây chấn động. Triệu chứng bệnh Ám ảnh sợ hãi Hội chứng ám ảnh sợ hãi là một hội chứng rối loạn tâm thần, nhưng có biểu hiện đa dạng, bao gồm cả những triệu chứng thực thể như: Ra nhiều mồ hôi tay Đau thắt ngực, tăng nhịp tim, cảm giác hồi hộp đánh trống ngực. Thở nhanh Rối loạn tiêu hóa Khi người bệnh tiếp xúc với các tình huống liên quan đến hội chứng này, các triệu chứng sẽ xuất hiện rõ ràng hơn, làm người bệnh lo lắng nặng nề hơn, cuối cùng có thể gây nên các cơn hoảng loạn mà người bệnh không thể kiểm soát được các hành vi của mình. Đường lây truyền bệnh Ám ảnh sợ hãi Rối loạn ám ảnh sợ hãi không lây truyền từ người bệnh sang người lành. Những người trong cùng gia đình, cùng trải qua các sang chấn tâm lý nặng nề có xu hướng phải đối mặt với hội chứng ám ảnh sợ hãi. Đối tượng nguy cơ bệnh Ám ảnh sợ hãi Các yếu tố nguy cơ làm tăng tỷ lệ gặp phải hội chứng ám ảnh sợ hãi, bao gồm: Tuổi tác: Chứng ám ảnh sợ hãi thường ảnh hưởng đến những người trẻ tuổi. Ám ảnh sợ những sự vật cụ thể thường bắt đầu xuất hiện từ khi 10 tuổi, trong khi ám ảnh sợ nơi đông người thường xuất hiện trước 35 tuổi. Giới tính: nữ giới thường dễ gặp phải chứng ám ảnh sợ hãi cụ thể hơn nam giới. Tiền sử gia đình: nếu có người thân bị chứng ám ảnh sợ hãi thì khả năng mắc chứng bệnh giống vậy cũng cao hơn. Giải thích cho điều này, nhiều nhà khoa học đưa ra các gia thuyết có thể hội chứng này là một chứng bệnh có tính di truyền hoặc do sự tập nhiễm xã hội, người bệnh từ nhỏ đã học theo các hành động và suy nghĩ của người thân trong gia đình nên có xu hướng sợ hãi ám ảnh cùng một sự vật, sự việc Tính cách cá nhân: những người có tính cách nhạy cảm, rụt rè, dễ bi quan trong cuộc sống là đối tượng có nguy cơ cao. Môi trường sống: các sang chấn tâm lý mà người bệnh gặp phải là yếu tố làm dễ đưa đến chứng ám ảnh sợ hãi. Phòng ngừa bệnh Ám ảnh sợ hãi Các biện pháp giúp phòng tránh hội chứng rối loạn ám ảnh sợ hãi bao gồm: Tránh xa những thứ mang lại cảm giác sợ hãi Hạn chế các tình huống căng thẳng nếu có thể. Xây dựng lối sống lành mạnh, thường xuyên tập thể dục Thay đổi cách nghĩ theo hướng tích cực hơn, sống vui vẻ hơn Không ngại ngần đến gặp bác sĩ để được tư vấn và bắt đầu điều trị sớm nhất có thể nếu gặp phải các sang chấn tâm lý, rối loạn lo âu và thường xuyên cảm thấy các cơn sợ hãi. Các biện pháp chẩn đoán bệnh Ám ảnh sợ hãi Việc chẩn đoán hội chứng ám ảnh sợ hãi được thực hiện thông qua việc khai thác tiền sử, bệnh sử, đặt câu hỏi phỏng vấn người bệnh khi thăm khám lâm sàng trực tiếp. Không có bất kỳ xét nghiệm hay các phương tiện nào khác có thể giúp chẩn đoán được hội chứng ám ảnh sợ hãi. Các biện pháp điều trị bệnh Ám ảnh sợ hãi Chứng ám ảnh sợ hãi có thể được điều trị khỏi hoàn toàn. Nguyên tắc chính của việc điều trị là tránh xa những thứ gây sợ hãi, giảm nhẹ triệu chứng sợ xuống mức sợ hãi nghiêm trọng và hạn chế ảnh hưởng đến thể chất và cuộc sống của người bệnh. Quá trình điều trị cần nhiều thời gian, thường kéo dài nhiều tháng đối với trường hợp ám ảnh sợ hãi xã hội và nhanh hơn đối với các chứng ám ảnh sợ hãi sự vật, sự việc cụ thể. Biện pháp điều trị chính bao gồm thuốc, kết hợp với liệu pháp hành vi. Các loại thuốc như thuốc an thần giải lo âu, thuốc SSRI được chỉ định để làm giảm mức độ nặng của triệu chứng hoảng sợ, giảm nhịp tim. Phương pháp sử dụng thuốc tỏ ra hiệu quả với chứng ám ảnh sợ hãi xã hội hơn chứng ám ảnh sợ hãi cụ thể với một sự vật, sự việc nào đó. Các nhóm thuốc này thường có nhiều tác dụng phụ nên người bệnh phải sử dụng đúng theo sự hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa. Liệu pháp hành vi, cho người bệnh tưởng tượng trong đầu về các tình huống phải tiếp xúc với các sự vật, sự việc gây sợ hãi như sợ máu, sợ đi máy bay, sợ bị tiêm, sợ động vật là cách tốt nhất để điều trị dứt điểm các chứng rối loạn ám ảnh sợ hãi cụ thể. Các buổi trị liệu nên được tiến hành liên tục và sắp xếp gần nhau. Một số phương pháp khác như thôi miên, phản hồi sinh học cũng có thể được áp dụng để điều trị chứng rối loạn ám ảnh sợ hãi này. ================================================================================ A: Amip ăn não: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị Tổng quan bệnh Amip ăn não Amip ăn não người có tên khoa học là Naegleria fowleri - một loại ký sinh trùng. Đây là loại ký sinh trùng rất hiếm gặp và thường gây tử vong cho người bệnh bơi hoặc tham gia các môn thể thao dưới nước ở các hồ nước ngọt, sông và suối nước nóng. Các amip - được gọi là Naegleria fowleri đi lên mũi đến não và gây ra các tổn thương nghiêm trọng ở não. Hầu hết những người bị nhiễm naegleria tử vong trong vòng một tuần sau khi nhiễm. Hàng triệu người tiếp xúc với amip gây nhiễm trùng naegleria mỗi năm, nhưng chỉ một số ít trong số họ bị bệnh. Hiện nay các nhà khoa học chưa lý giải được tại sao một số người bị nhiễm naegleria trong khi những người khác thì không. Vậy amip ăn não người là gì, các phòng tránh và điều trị ra sao sẽ có chi tiết ở bài viết sau. Nguyên nhân bệnh Amip ăn não Bệnh amip ăn não người là do nhiễm amip Naegleria fowleri, thường được tìm thấy hồ nước ngọt trên khắp thế giới, bệnh hay xuất hiện vào mùa hè đôi khi amip cũng được tìm thấy trong đất. Các amip xâm nhập vào cơ thể bạn qua mũi khi mũi tiếp xúc với nước hoặc bụi bẩn và đi đến não của người nhiễm thông qua các dây thần kinh dẫn truyền khứu giác. Không phải ai tiếp xúc với amip đều bị bệnh mà chỉ có một tỷ lệ nhỏ trong số hàng triệu người tiếp xúc với Naegleria fowleri bị bệnh. Triệu chứng bệnh Amip ăn não Khi người bệnh nhiễm amip Naegleria sẽ gây ra một bệnh gọi là Viêm não màng não tiên phát do amip (Primary amebic meningoencephalitis) với triệu chứng viêm não và phá hủy mô não. Thông thường bắt đầu từ hai đến 15 ngày sau khi nhiễm amip, người bệnh các triệu chứng như sau: Thay đổi về khứu giác hoặc vị giác Sốt Đột ngột đau đầu dữ dội Cứng cổ Nhạy cảm với ánh sáng Buồn nôn và ói mửa Mất cân bằng của cơ thể Hay nhầm lẫn Buồn ngủ Động kinh Ảo giác Những triệu chứng trên sẽ tiến tiến triển rất nhanh và khiến người bệnh tử vong trong khoảng một tuần. Đường lây truyền bệnh Amip ăn não Amip không lây từ người sang người hoặc từ người bệnh sang nước. Và các bể bơi được làm sạch và khử trùng đúng cách thì sẽ không chứa amip naegleria. Đối tượng nguy cơ bệnh Amip ăn não Tại Hoa Kỳ, hàng triệu người tiếp xúc với amip gây nhiễm trùng naegleria mỗi năm, nhưng rất ít người mắc bệnh. Từ năm 2007 đến 2017, chỉ 40 trường hợp nhiễm bệnh được ghi nhận. Một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng naegleria bao gồm: Bơi ở hồ/ao/bể bơi nước ngọt. Hầu hết những người bị bệnh đã bơi ở hồ nước ngọt trong vòng hai tuần trước. Amip phát triển mạnh ở những nơi có nước ấm hoặc nóng với nhiệt độ lý tưởng với amip là khoảng 35 độ C. Loại ký sinh trùng này phát triển và sinh sản nhiều vào mùa hè khi nhiệt độ nước ấm tăng lên. Tại Việt Nam, rất nhiều người cho rằng khi được tắm ở những nơi có nước ấm/nóng sẽ có lợi cho sức khỏe, tuy nhiên đây cũng là nơi cư trú thích hợp cho amip ăn não người sinh sôi vì ở vùng hạ lưu nước thường ấm. Trẻ em và vị thành niên là nhóm tuổi dễ bị ảnh hưởng nhất, có thể là do những đối tượng này ở trong nước lâu hơn và hoạt động nhiều hơn khi ở dưới nước nên tạo điều kiện cho amip có thời gian để di chuyển từ mũi lên não. Phòng ngừa bệnh Amip ăn não Trung tâm kiểm soát và phòng ngừa dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC) gợi ý các biện pháp để làm giảm nguy cơ nhiễm trùng naegleria: Không bơi vào hoặc nhảy xuống những hồ nước ngọt và có nước ấm. Bịt mũi hoặc sử dụng kẹp mũi khi nhảy hoặc lặn vào những vùng nước ấm. Không làm xáo trộn trầm tích lắng ở dưới hồ/bể bơi/ao khi bơi ở vùng nước nông và ấm. Các biện pháp chẩn đoán bệnh Amip ăn não Chụp cắt lớp vi tính (CT) hoặc chụp cộng hưởng từ (MRI) có thể cho thấy sưng và chảy máu trong não như: Chụp CT. Trong quá trình kết hợp với chiếu tia X từ nhiều hướng khác nhau thành để tạo thành các hình ảnh cắt ngang chi tiết của não, để thấy các vị trí bị tổn thương . Chụp MRI. Máy MRI sử dụng sóng radio và từ trường mạnh để tạo ra hình ảnh cực kỳ chi tiết về các mô mềm như não. Chọc dò tủy sống Naegleria amip có thể được nhìn thấy dưới kính hiển vi bằng cách sử dụng kỹ thuật chọc dò tủy sống. Bác sĩ sẽ chọc hút dịch não tủy ở vị trí đốt sống L2-S2, trong quá trình chọc hút bác sĩ cũng sẽ đo áp lực dịch não tủy để đánh giá người bệnh có tăng áp lực nội sọ hay không. Các biện pháp điều trị bệnh Amip ăn não Rất ít người bị nhiễm có thể sống sau nhiễm trùng naegleria kể cả khi đã được điều trị. Phát hiện, chẩn đoán và điều trị sớm là rất quan trọng cho sự sống còn của người bệnh. Phương pháp điều trị chính cho nhiễm trùng naegleria là thuốc kháng nấm, amphotericin B tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm vào xung quanh tủy sống của người bệnh để tiêu diệt amip. Một loại thuốc đang được thử nghiệm được gọi là miltefosine dùng để điều trị khẩn cấp các trường hợp nhiễm trùng naegleria. Thuốc này khi được dùng cùng với các loại thuốc khác và kết hợp với việc kiểm soát phù não, có thể làm tăng khả năng sống sót cho người bệnh. ================================================================================ A: Áp xe gan do amip: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị Tổng quan bệnh Áp xe gan do amip Áp xe gan là tình trạng lá gan bị nhiễm mủ với những lỗ hổng nhỏ. Gan là một cơ quan quan trọng với nhiều chức năng như dự trữ năng lượng, tạo protein và loại bỏ những chất gây hại khỏi cơ thể. Khi gan bị nhiễm khuẩn hoặc kí sinh, nó có thể xuất hiện những lỗ nhỏ có mủ. Áp xe gan do amip là bệnh lý thường gặp ở vùng nhiệt đới, cận nhiệt đới, khí hậu nóng ẩm, vùng có điều kiện kinh tế xã hội nghèo nàn, tập quán sinh hoạt lạc hậu. Tỷ lệ này gặp khá cao ở các nước Tây Phi, Nam Phi, Đông Nam Á… trong đó có Việt Nam. Bệnh có thể xảy ra ở mọi giới, mọi lứa tuổi, nhưng thường gặp ở nam, chủ yếu độ tuổi 20 – 40. Biểu hiện lâm sàng áp xe gan do amip khá đa dạng, hiệu quả điều trị tốt nếu được phát hiện sớm, tuy nhiên nếu không điều trị kịp thời tiến triển tương đối nặng nề, thậm chí có các biến chứng có thể tử vong. Nguyên nhân bệnh là do thể hoạt động gây bệnh của amip (Entamoeba histolytica) gây ra, thường gặp sau bệnh lỵ amip hoặc lỵ mãn tính. Trong điều kiện bình thường amip sống hội sinh ở đại tràng mà chủ yếu ở vùng manh tràng, khi sức đề kháng của cơ thể giảm và thành ruột bị tổn thương, men của amip tiết ra gây ra các vết loét ở niêm mạc và tạo nên các ổ áp xe nhỏ ở thành đại tràng, làm tổn thương thành mạch, amip chui vào các mao tĩnh mạch vào tĩnh mạch mạc treo tràng trên rồi theo hệ thống tĩnh mạch cửa về gan. Do lưu lượng máu của tĩnh mạch cửa phần lớn đổ vào gan phải nên trên 80% áp xe gan do amip gặp ở gan phải. Ngoài ra amip có thể lên gan theo đường bạch mạch hay di chuyển trực tiếp vào tổ chức gan. Thương tổn mạch máu giúp amip theo tĩnh mạch vào tuần hoàn cửa hoặc bạch mạch đến gan. Hiếm khi vào tuần hoàn chung để tạo thành áp xe phổi, não, lách do amip. Nguyên nhân bệnh Áp xe gan do amip Amip là loại nguyên sinh vật (protozeaire) thuộc họ Entamoeba. Ở người có 4 loại: Entamoeba, Endolima, Pseudolima và Dientamoeba. Chỉ có loại E.histolytica còn gọi là E. hoạt động là gây bệnh. Thể E.minuta sống cộng sinh không gây bệnh trong đại tràng và dạng kén gây lây lan bệnh. Sau khi cơ thể nhiễm amip, bệnh gây ra các tổn thương đặc trưng là loét ở niêm mạc đại tràng , bệnh có xu hướng kéo dài và mạn tính nếu không được điều trị tích cực. Thương tổn mạch máu ở đại tràng giúp amip theo tĩnh mạch vào tuần hoàn cửa hoặc hệ bạch mạch đến gan, ở đây chúng thường bị chặn lại bởi các xoang tĩnh mạch gây ra hoại tử ướt để thành lập các ổ áp xe gan. Triệu chứng bệnh Áp xe gan do amip Thể điển hình: Hay gặp nhất chiếm khoảng 60-70% trường hợp Biểu hiện chủ yếu là tam chứng Fontam ( sốt, đau hạ sườn phải, gan to ) cụ thể Sốt: có thể 39 - 400C, có thể sốt nhẹ 37.5 - 380C. Thường sốt 3 - 4 ngày trước khi đau hạ sườn phải và gan to nhưng cũng có thể xảy ra đồng thời với 2 triệu chứng đó. Đau hạ sườn phải và vùng gan : đau mức độ cảm giác tức nặng nhoi nhói từng lúc, đau mức độ nặng, đau khó chịu không dám cử động mạnh. Đau hạ sườn phải xuyên lên vai phải, khi ho đau tăng.Đau triền miên kéo dài suốt ngày đêm. Gan to và đau : gan to không nhiều 3-4 cm dưới sườn phải mềm, nhẵn, bờ tù, ấn đau. Làm nghiệm pháp rung gan (+) Ngoài ra có thể gặp một số triệu chứng khác ít gặp hơn: Rối loạn tiêu hoá : ỉa lỏng hoặc ỉa nhày máu giống lỵ, xảy ra đồng thời với sốt trước hoặc sau sốt vài ba ngày. Mệt mỏi, gầy sút nhanh làm cho chẩn đoán nhầm là ung thư gan. Có thể có phù nhẹ ở mu chân (cắt nghĩa dấu hiệu này: do nung mủ kéo dài dẫn đến hạ Protein máu gây phù). Cổ trướng: Đi đôi với phù hậu quả của suy dinh dưỡng, không có tuần hoàn bàng hệ. Tràn dịch màng phổi : thường do áp xe vỡ ở mặt trên gan gần sát cơ hoành gây phản ứng viêm do tiếp cận, do đó tràn dịch không nhiều thuộc loại dịch tiết, dễ nhầm lẫn với các bệnh ở phổi. Lách to : rất hiếm gặp, lách to ít l - 2cm dưới bờ sườn trái dễ nhầm với xơ gan khoảng cửa. b. Thể không điển hình Biểu hiện theo thể lâm sàng: Thể không sốt: không sốt hoặc sốt rất ít một ba ngày rồi hết hẳn làm cho bệnh nhân không để ý, chỉ thấy đau hạ sườn phải, gầy sút cân... thể này gặp 9,3%. Thể sốt kéo dài: sốt hàng tháng trở lên liên tục hoặc ngắt quãng, gan không to thậm chí cũng không đau gặp 5%. Thể vàng da: chiếm 3% do khối áp xe đè vào đường mật chính.Thể này bao giờ cũng nặng, dễ nhầm với áp xe đường mật hoặc ung thư gan, ung thư đường mật. Thể không đau: gan to nhưng không đau, do ổ áp xe ở sâu hoặc ổ áp xe nhỏ, thể này chiếm khoảng l,9%. Thể suy gan: do ổ áp xe quá to phá huỷ 50% tổ chức gan, ngoài phù cổ trướng thăm dò chức năng gan bị rối loạn, người bệnh có thể chết vì hôn mê gan. Thể theo kích thước của gan : gan không quá to do ổ áp xe nhỏ, nhưng ngược lại gan quá to ( to quá rốn ) to có khi tới hố chậu. Thể áp xe gan trái: rất ít gặp, chiếm khoảng 3 -5% trường hợp, chẩn đoán khó, dễ vỡ vào màng tim gây tràn mủ màng tim. Thể phổi màng phổi: viêm nhiễm ở gan lan lên gây phản ứng màng phổi, hay do vỡ ổ áp xe lan lên phổi. Triệu chứng lâm sàng phần lớn là triệu chứng ở phổi (ho, đau ngực, khạc đờm) và triệu chứng màng phổi là chủ yếu, triệu chứng về áp xe gan không có hoặc lu mờ.Thể này chẩn đoán rất khó, thường nhầm với bệnh của phổi màng phổi. Thể có tràn dịch màng ngoài tim: từ đầu khi thành lập ổ áp xe ở gan đã có biến chứng vào màng ngoài tim, triệu chứng về bệnh tim nổi bật, còn triệu chứng về áp xe gan bị che lấp đi. Thể này thường chẩn đoán nhầm là tràn dịch màng ngoài tim. Thể giả ung thư gan: gan cũng to và cứng như ung thư gan, hoặc cũng gầy nhanh. Thể này gặp tỷ lệ 15 -16% trường hợp. Biến chứng của áp xe gan do amip là vô cùng nguy hiểm bao gồm Vỡ vào phổi: bệnh nhân khạc ra mủ hoặc ộc ra mủ, mủ có màu socola, không thối. Vỡ vào màng phổi: gây tràn dịch màng phổi phải. Tràn dịch thường nhiều, gây khó thở đột ngột, đây là một cấp cứu nội khoa phải chọc màng phổi hút dịch nếu không bệnh nhân bị chết vì choáng hoặc bị ngạt thở Vỡ vào màng ngoài tim: hay xảy ra với áp xe gan nằm ở phân thuỳ 7 - 8 hoặc ổ áp xe ở gan trái. Đột nhiên bệnh nhân khó thở dữ dội, tím tái, khám tim thấy các dấu hiệu lâm sàng của tràn dịch màng ngoài tim.Phải chọc hút dịch màng ngoài tim cấp cứu nếu không bệnh nhân sẽ chết vì hội chứng ép tim cấp. Vỡ vào màng bụng gây viêm phúc mạc toàn thể: đột nhiên đau bụng, sốt tăng lên, bụng cứng, đau toàn bụng, khám thấy bụng có dịch, chọc hút ra mủ. Phải kịp thời dẫn lưu ổ bụng nếu không bệnh nhân chết vì sốc nhiễm khuẩn. Đối tượng nguy cơ bệnh Áp xe gan do amip Những yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc áp xe gan bao gồm: Ăn uống không đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm. Mắc các bệnh về gan, như: nhiễm trùng gan hay suy chức năng gan. Nữ giới có thể có nguy cơ mắc bệnh cao hơn nam giới. Tuy nhiên, tỷ lệ cao hơn là không nhiều. Độ tuổi mắc bệnh cao vào khoảng 60 đến 70 tuổi. Áp xe gan cũng có thể gặp ở trẻ sơ sinh, liên quan đến thông tĩnh mạch rốn và nhiễm trùng. Phòng ngừa bệnh Áp xe gan do amip Rửa tay trước khi ăn, vệ sinh ăn uống, tránh để lây nhiễm kén amip vào thức ăn, nước uống Xử lý phân, tuyệt đối không dùng phân tươi bón rau quả. Khi dùng rau quả tươi phải rửa sạch, phải khử trùng hoặc có xử lý bằng tia cực tím để diệt kén amip. Điều trị những người mang kén amip bằng metronidazol. Các biện pháp chẩn đoán bệnh Áp xe gan do amip Dựa vào tiền sử và bệnh sử lỵ amip Chẩn đoán gợi ý khi có tam chứng Fontan: Sốt, gan lớn và đau. Chẩn đoán đặt ra khi trên siêu âm hoặc CT cho hình ảnh áp xe. Các xét nghiệm chẩn đoán bao gồm Xét nghiệm máu thường quy: bạch cầu tăng cao, máu lắng tăng. Siêu âm gan: là xét nghiệm không xâm nhập, dễ thực hiện, rất tốt để phát hiện, theo dõi tiến triển, và còn để hướng dẫn điều trị. Hình ảnh trên siêu âm giai đoạn đầu thường là hình ảnh hỗn hợp âm, giai đoạn sau là ổ trống âm kèm theo có vỏ dày. Chụp cắt lớp vi tính hoặc cộng hưởng từ thường nhạy và chính xác hơn siêu âm. Có hình ảnh áp xe gan Phát hiện amip bằng phản ứng men ELISA. Chọc hút khối áp xe có mủ màu socola. Các biện pháp điều trị bệnh Áp xe gan do amip Điều trị áp xe gan amip là một điều trị nội ngoại khoa hoặc kết hợp với thủ thuật thuật chọc hút có hướng dẫn siêu âm hoặc CT scanner. Kết quả điều trị phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: tình trạng chung của bệnh nhân, giai đoạn phát triển và chẩn đoán bệnh, tình trạng tổn thương gan giai đoạn viêm, áp xe giai đoạn sớm, kích thước còn nhỏ (< 6cm), chưa hóa mủ hết, số lượng, kích thước và vị trí của các ổ áp xe. Ngày nay 3 biện pháp phối hợp để điều trị áp xe gan do amip đó là: Thuốc đặc trị amip Loại bỏ ổ mủ khi nó đã hình thành Kháng sinh kết hợp Loại bỏ ổ mủ khi đã hình thành bằng chọc hút mủ ổ áp xe gan Amip với thuốc diệt Amip trong các trường hợp: Ổ áp xe gan quá to đường kính > 6cm. Bệnh nhân bị áp xe gan do Amip đến muộn trên 1 tháng. Phương pháp chọc hút mủ: chọc hút mủ dưới hướng dẫn của soi ổ bụng hoặc của siêu âm. Số lần chọc hút có thể 1,2 thậm chí 3 lần. Thực tiễn cho thấy có trường hợp chọc hút tới 2,5 lít mủ phối hợp với thuốc diệt Amip khỏi hoàn toàn. Phẫu thuật kết hợp với dùng thuốc diệt Amip: Mổ áp xe gan chỉ định ngày càng thu hẹp, chỉ giới hạn trong một số trường hợp sau: Khi áp xe gan đã biến chứng nguy hiểm. Ở bệnh nhân áp xe gan có đe dọa biến chứng nhưng vì một lý do nào đó không chọc hút mủ ổ áp xe được thì phải phẫu thuật. Bệnh nhân bị áp xe gan Amip đến quá muộn (khi bệnh kéo dài trên 4 tháng) điều trị nội khoa bằng chọc hút mủ và thuốc diệt Amip không có kết quả. Ổ áp xe quá to, gan to quá rốn tới hố chậu và nổi phồng lên, sờ vào thấy căng như một bọc nước. ================================================================================ A: Áp xe gan: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị Tổng quan bệnh Áp xe gan Áp xe gan là gì ? Gan là cơ quan quan trọng trong cơ thể con người, có chức năng dự trữ năng lượng, tạo ra protein và thải trừ những chất gây hại cho cơ thể. Áp xe gan là hiện tượng hình thành ổ mủ trong tổ chức gan do nhiễm khuẩn hoặc nhiễm ký sinh trùng. Áp xe có thể to hoặc nhỏ, là một bệnh rất nguy hiểm vì gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng cho con người. Nguyên nhân bệnh Áp xe gan Nguyên nhân áp xe gan có thể do vi khuẩn, ký sinh trùng gây ra. Ở các nước phát triển, nguyên nhân do vi khuẩn chiếm tỷ lệ hàng đầu. Nhưng nhìn chung trên toàn thế giới, áp xe gan do ký sinh trùng là amip lại là nguyên nhân phổ biến nhất. Vi khuẩn và ký sinh trùng có thể xâm nhập vào cơ thể gây áp xe gan theo đường máu là động mạch và tĩnh mạch, theo đường bạch huyết hoặc đường dẫn mật. Các loại vi khuẩn và ký sinh trùng đều tổn tại trong các ổ nhiễm khuẩn như mụn, nhọt, các áp xe cơ, áp xe phổi. Ngoài ra, áp xe gan cũng có thể do vi sinh vật đi ngược theo đường mật vào gan gây nhiễm khuẩn khu trú gọi là áp xe gan đường mật Triệu chứng bệnh Áp xe gan Các triệu chứng áp xe gan không xuất hiện ngay những khi xuất hiện, sẽ biểu hiện lâm sàng rất nặng. Các triệu chứng nguy hiểm của bệnh như: Buồn nôn và nôn Chán ăn, sụt cân Vã mồ hôi nhiều Vàng da Sốt cao kèm rét run: sốt 39°C - 40°C trong giai đoạn cấp tính của bệnh, sau đó sẽ giảm xuống và kéo dài. Đau tức hạ sườn phải: đây là biểu hiện do gan bị sưng to, nếu ổ áp xe to cấp tính thì đau lan xuống vùng thượng vị hoặc toàn bộ vùng bụng. Cảm giác căng tức, nặng vùng hạ sườn phải: do gan sưng to, đẩy cơ hoành lên cao nên bệnh nhân có cảm giác này và có khi sẽ gây ho và ho. Ấn kẽ sườn 11- 12 đau khi thăm khám lâm sàng. Đối tượng nguy cơ bệnh Áp xe gan Các yếu tố nguy cơ dẫn đến mắc phải áp xe gan là: Nữ giới Độ tuổi 60- 70. Hoặc áp xe gan cũng có ở trẻ sơ sinh do thông tĩnh mạch rốn và nhiễm trùng. Không đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm trong ăn uống. Người bị các bệnh về gan như nhiễm trùng gan, suy chức năng gan. Phòng ngừa bệnh Áp xe gan Để phòng ngừa bệnh áp xe gan, mọi người cần thực hiện những điều sau trong cuộc sống sinh hoạt hằng ngày: Thực hiện ăn chín uống sôi: không ăn các loại thức ăn sống như nem, gỏi, tiết canh... Không uống nước chưa được đun sôi như nước lã ao, hồ, suối... Không ăn rau sống chưa được rửa sạch. Rửa sạch tay bằng xà phòng trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh. Khi cơ thể có dấu hiệu nhiễm khuẩn, cần đến cơ sở y tế khám và chữa trị ngay. Khi nghi ngờ bị áp xe gan, nên khám bệnh sớm nhất để theo dõi và điều trị, tránh những biến chứng nguy hiểm như vỡ ổ áp xe gan, nhiễm trùng ổ bụng, vỡ ống tiêu hóa. Các biện pháp chẩn đoán bệnh Áp xe gan Ngoài những biểu hiện trên lâm sàng như đau tức hạ sườn phải, sốt cao, ho và khó thở... Để chẩn đoán chính xác áp xe gan cần làm những xét nghiệm cận lâm sàng như: Xét nghiệm máu để tìm dấu tăng bạch cầu, thiếu máu đẳng sắc nhẹ hồng cầu bình thường. Xét nghiệm tốc độ lắng máu. Xét nghiệm chức năng gan: ALP tăng, Albumin giảm, men gan tăng, bilirubin tăng. 50% trường hợp áp xe gan sẽ cho kết quả cấy máu dương tính. Xét nghiệm phân: chứa trứng hay thể tư dưỡng của histolytica. Nếu nghi ngờ nhiễm histolytica, làm thêm xét nghiệm huyết thanh. X quang ngực thẳng có hình ảnh vòm hoành bên phải nâng cao, có xẹp phổi hay tràn dịch màng phổi. Siêu âm áp xe gan cũng được dùng để chẩn đoán bệnh. Chụp cắt lớp vi tính cũng phát hiện được áp xe gan. Nội soi mật tụy ngược dòng sẽ chỉ ra vị trí và nguyên nhân tắc nghẽn, cho phép đặt stent hoặc dẫn lưu. Các biện pháp điều trị bệnh Áp xe gan Hiện nay, hai phương pháp phổ biến để điều trị áp xe gan là điều trị nội khoa và dẫn lưu rút mủ qua da. Các bệnh nhân áp xe gan được điều trị bằng thuốc kháng sinh phổ rộng. Trên thực tế, bệnh nhân bị áp xe gan được các bác sĩ phẫu thuật chọc hút ổ áp xe trước khi điều trị nội khoa. Sau đó bệnh phẩm được nuôi cấy và bệnh nhân được cho thuốc dựa vào kết quả kháng sinh đồ. Đây là sự phối hợp điều trị mang lại hiệu quả cao và tiết kiệm kinh phí chữa trị cho người bệnh. Hầu hết những ca áp xe gan do vi khuẩn hoặc áp xe gan lớn do amip không được điều trị phục hồi hoàn toàn chỉ với kháng sinh đơn thuần. Do đó cần được dẫn lưu dựa vào kết quả siêu âm hoặc chụp cắt lớp vi tính. Phương pháp này cũng cần thiết khi áp xe vỡ và bệnh nhân bị viêm phúc mạc, ổ áp xe quá lớn (> 5cm) hoặc nhiều vách, hay bệnh nhân mắc phải các bệnh lý trong ổ bụng cần phẫu thuật như viêm ruột thừa. Tuy nhiên, phương pháp này cũng có những hạn chế như khó áp dụng với các áp xe lớn, nhiều ổ áp xe, các bệnh kết hợp như bệnh đường mật cần phẫu thuật. ================================================================================ A: Áp xe hậu môn: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị Tổng quan bệnh Áp xe hậu môn Áp xe hậu môn là tình trạng mưng mủ ở gần khu vực hậu môn. Phần lớn áp xe hậu môn là kết quả của nhiễm trùng từ những tuyến hậu môn nhỏ. Bệnh có thể gặp ở bất cứ ai trong độ tuổi nào, ngay cả với trẻ sơ sinh. Loại áp-xe hậu môn phổ biến nhất là áp xe quanh hậu môn. Áp xe quanh hậu môn là tình trạng xuất hiện mủ ở các khoang hoặc lỗ nhỏ trong trực tràng khi bị nhiễm trùng (Trực tràng là phần cuối cùng của ruột già và là nơi phân được trữ trước khi được thải ra ngoài qua ống hậu môn và hậu môn). Biểu hiện của áp xe quanh hậu môn là sưng đau mưng mủ gần hậu môn. Chỗ đau có thể có màu đỏ và khi chạm vào thấy nóng. Áp xe hậu môn ở trẻ nhỏ là bệnh do vi khuẩn tụ cầu hoặc vi khuẩn đường ruột gram âm gây ra. Các biến chứng của bệnh có thể là: viêm mủ da cạnh hậu môn, áp – xe nang lông, tuyến bã cạnh hậu môn. Các hình thức khác của áp-xe hậu môn nằm ở mô sâu hơn, do đó ít có thể nhìn thấy và rất khó phát hiện kịp thời. Áp xe hậu môn gây ra nhiều khó khăn trong sinh hoạt hàng ngày của người bệnh. Vì thế, nhiều người đã tiến hành điều trị tuy nhiên bệnh vẫn tái phát trở lại, khiến người bệnh không tránh khỏi hoang mang và lo lắng. Áp xe hậu môn tái phát là do: Dùng thuốc kháng sinh chưa đủ mạnh: thuốc kháng sinh chưa đủ mạnh sẽ không tiêu diệt được vi trùng gây bệnh, nên các mầm bệnh này vẫn tiếp tục phát triển và tạo nên ổ áp xe mới; Điều trị bệnh bằng bài thuốc dân gian nhưng không kiên trì: Điều trị bệnh bằng các bài thuốc dân gian thường lành tính nhưng thời gian hiệu quả lâu, nên nhiều người bệnh chưa khỏi hoàn toàn đã ngưng sử dụng, làm cho các vi khuẩn có cơ hội phát triển trở lại và gây ra viêm nhiễm, tạo nên các ổ áp xe, gọi là áp xe tái phát; Chưa đúng quy trình hoặc phương pháp phẫu thuật áp xe: Chưa nạo vét hết ổ áp xe, dịch mủ còn sót đọng lại tại nơi có vết mổ, làm cho tổn thương không thể lành; Hệ miễn dịch của người bệnh kém, mất khả năng chống lại các vi khuẩn gây bệnh. Nguyên nhân bệnh Áp xe hậu môn Có rất nhiều nguyên nhân dẫn đến áp xe hậu môn: Nhiễm trùng từ vết nứt hậu môn (vết rách nhỏ trên da của ống hậu môn); Các bệnh lây truyền qua đường tình dục; Tuyến hậu môn bị tắc. Các yếu tố nguy cơ của bệnh áp xe hậu môn: Viêm đại tràng; Viêm ruột như bệnh Crohn hoặc viêm loét đại tràng; Tiểu đường; Viêm túi thừa; Viêm vùng chậu; Nhiễm qua đường tình dục (quan hệ tình dục qua hậu môn); Sử dụng các thuốc như prednison. Triệu chứng bệnh Áp xe hậu môn Triệu chứng phổ biến nhất của áp-xe hậu môn là tình trạng đau nhói ở hậu môn, đặc biệt là khi ngồi xuống (phần hậu môn tiếp xúc với bề mặt khác). Các dấu hiệu khác như kích thích hậu môn, chảy mủ và táo bón. Nếu áp-xe nằm sâu bên trong, có thể gây sốt, ớn lạnh hoặc khó chịu cho người bệnh. Tuy nhiên, nhiều trường hợp chỉ có biểu hết duy nhất là sốt. Chính vì vậy, rất khó để phát hiện chính xác bệnh qua cách thông thường, nên khi thấy có biểu hiện như trên hay một số triệu chứng khác không được đề cập trên đây, người bệnh cần tham khảo ý kiến bác sĩ ngay để được thăm khám và tư vấn kịp thời. Phòng ngừa bệnh Áp xe hậu môn Nếu được điều trị và chăm sóc phù hợp, người bệnh sẽ hoàn toàn được hồi phục trong một thời gian ngắn; Có chế độ sinh hoạt khoa học, lành mạnh; Vệ sinh vùng hậu môn sạch sẽ, khô thoáng; Sử dụng bao cao su khi quan hệ tình dục; Thay bỉm thường xuyên và vệ sinh đúng cách trong khi thay bỉm đối với trẻ nhỏ và bé tập đi. Các biện pháp chẩn đoán bệnh Áp xe hậu môn Chẩn đoán áp xe hậu môn thông thường nhất kiểm tra trực tràng kỹ thuật số để đánh giá lâm sàng (chụp đại tràng số hóa). Tuy nhiên, vẫn cần chỉ định một số xét nghiệm để sàng lọc, kiểm tra với một số trường hợp bệnh nhân khác: Các bệnh lây truyền qua đường tình dục Bệnh viêm ruột Bệnh túi thừa Ung thư trực tràng Ngoài ra có thể chỉ định người bệnh siêu âm, chụp CT hoặc chụp cộng hưởng từ để có thể chẩn đoán chính xác nhất và nhanh nhất. Các biện pháp điều trị bệnh Áp xe hậu môn Khi khối mủ vùng hậu môn vỡ, người bệnh cần được phẫu thuật tháo mủ (có gây tê). Trường hợp nặng, người bệnh có thể phải nhập viện để gây mê phẫu thuật với trường hợp áp xe rộng và sâu. Sau phẫu thuật, người bệnh sẽ dùng thuốc giảm đau và kháng sinh. Kháng sinh không nhất thiết phải dùng, nhất là với những người thể trạng khỏe mạnh và sức đề kháng tốt. Kháng sinh nên dùng với trường hợp người bệnh bị tiểu đường hay suy giảm hệ miễn dịch. Người bệnh cần có thời gian để hồi phục sau phẫu thuật. Dẫn lưu phẫu thuật là quan trọng, tốt nhất là trước khi áp xe xảy ra. Áp xe bề mặt hậu môn có thể được dẫn lưu sử dụng gây mê tại chỗ. Đôi khi, phẫu thuật rò hậu môn có thể được thực hiện từ 4 - 6 tuần sau khi áp xe được dẫn lưu. Lỗ rò có thể không xuất hiện nhiều tháng hoặc nhiều năm sau áp xe hậu môn. Vì vậy, phẫu thuật lỗ rò thường là một thủ thuật riêng biệt, có thể được thực hiện ở bệnh nhân ngoại trú hoặc nằm viện ngắn ngày. Lời khuyên cho người bệnh là ngâm vùng bị bệnh trong bồn tắm nước ấm 3-4 lần/ngày. Làm mềm phân được khuyến nghị để giảm khó chịu của nhu động ruột. Một số người bệnh được khuyên mang gạc hoặc miếng thấm nhỏ để ngăn dịch dẫn lưu làm bẩn quần áo. Các biến chứng sau phẫu thuật có thể bao gồm: Nhiễm trùng; Nứt hậu môn; Áp xe tái phát; Sẹo. Sau khi điều trị thành công bệnh áp xe hậu môn, để dự phòng tái phát cần tuân theo lời khuyên của bác sĩ. Khi phát hiện tình trạng áp xe hậu môn tái phát, bệnh nhân không nên quá lo lắng hoặc sợ hãi, bởi điều đó chỉ khiến bệnh trở nên nặng hơn. Điều đầu tiên bạn cần bình tĩnh và đến các cơ sở y tế chuyên khoa để được thăm khám và đưa ra cách giải quyết phù hợp. Người bệnh có thể đến các cơ sở y tế uy tín để khám chữa bệnh. Hiện nay, một số bệnh viện đã áp dụng phương pháp xâm lấn tối thiểu (HCPT) vào trong điều trị bệnh áp xe hậu môn rất hiệu quả. Phương pháp này được ưa chuộng vì có nhiều ưu điểm, cụ thể như việc không gây ảnh hưởng đến các tổ chức thần kinh xung quanh hậu môn, an toàn, không đau, không chảy máu và quan trọng là không tái phát. Kỹ thuật ra đời đã giúp cho người bệnh tránh được những rủi ro và đau đớn do phẫu thuật mang lại. Ngoài ra, trong quá trình điều trị, người bệnh nên tuân thủ các hướng dẫn chăm sóc của bác sĩ, có chế độ ăn uống, nghỉ ngơi, vận động hợp lý để tăng cường miễn dịch và tái khám theo lịch hẹn của bác sĩ. Theo đó, bệnh áp xe hậu môn sẽ được cải thiện một cách hiệu quả nhất. ================================================================================ A: Áp xe não do amip: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị Tổng quan bệnh Áp xe não do amip Áp xe do amip là bệnh lý thường gặp ở vùng nhiệt đới, cận nhiệt đới, khí hậu nóng ẩm, vùng có điều kiện kinh tế xã hội nghèo nàn, tập quán sinh hoạt lạc hậu. Tỷ lệ này gặp khá cao ở các nước Tây Phi, Nam Phi, Đông Nam Á… trong đó có Việt Nam. Bệnh có thể xảy ra ở mọi giới, mọi lứa tuổi, nhưng thường gặp ở nam, chủ yếu độ tuổi 20 – 40. Biểu hiện lâm sàng áp xe do amip khá đa dạng, hiệu quả điều trị tốt nếu được phát hiện sớm, tuy nhiên nếu không điều trị kịp thời tiến triển tương đối nặng nề, thậm chí có các biến chứng có thể tử vong. Áp xe não do amip là do amip từ ruột vào vòng tuần hoàn lớn tới não gây ra các ổ áp xe ở 2 bán cầu đại não. Bệnh nhân có hội chứng tăng áp lực nội sọ: Đau đầu dữ dội, nôn và buồn nôn, hội chứng nhiễm trùng nhiễm độc ở từng mức độ khác nhau. Các triệu chứng thần kinh phụ thuộc vào vị trí tổn thương ở não. Áp xe do amip ở một số cơ quan khác: áp xe lách, áp xe thận, áp xe cơ quan sinh dục nữ... có thể gặp nhưng rất hiếm. Nguyên nhân bệnh là do thể hoạt động gây bệnh của amip (Entamoeba histolytica) gây ra, thường gặp sau bệnh lỵ amip hoặc lỵ mãn tính. Kén amip qua thức ăn, nước uống... xâm nhập vào cơ thể người qua đường tiêu hoá. Khi tới dạ dày, nhờ tác dụng của dịch vị phá vỡ vỏ, bốn nhân trong kén được giải phóng phát triển thành 4 amip nhỏ sau đó chúng di chuyển xuống cư trú ở hồi manh tràng là nơi giàu chất dinh dưỡng, pH thích hợp và có nhiều vi khuẩn cộng sinh. Bình thường amip nhỏ không xâm nhập được vào thành ruột để gây bệnh mà theo phân xuống đại tràng thải ra ngoài. Một số amip nhỏ co lại thành kén và cũng được thải theo phân ra ngoài là nguy cơ lây lan cho người khác. Khi thành ruột bị tổn thương (do vi khuẩn khác hoặc chấn thương) amip nhỏ mới tấn công được vào thành ruột, sinh sản tại đó và tiết ra các men tiêu protein dẫn đến hoại tử tế bào niêm mạc ruột. Tại thành ruột, lúc đầu amip gây ra những điểm xung huyết ở niêm mạc, sau đó tạo nên các cục nhỏ trên mặt niêm mạc rồi dần dần hoại tử và tạo thành những vết loét. Các vết loét có thể rộng tới 2-2,5cm, xung quanh bờ cương tụ, phù nề và xung huyết. Đáy vết loét sâu tới lớp hạ niêm mạc và phủ bởi lớp mủ. Những vết loét gần nhau có thể thông với nhau tạo thành vết loét lớn hơn, sâu tới lớp cơ và cùng với các vi khuẩn tạo nên các ổ áp xe sâu, có thể gây thủng ruột và viêm phúc mạc mủ. Khi các vết loét gây tổn thương mạch máu thành ruột, amip có thể thâm nhập vào máu và theo dòng máu đi khắp cơ thể gây tổn thương các cơ quan khác ngoài ruột như gan, phổi, não v.v.. Tại đây amip có thể tạo thành các ổ áp xe. Nguyên nhân bệnh Áp xe não do amip Amip là loại nguyên sinh vật (protozeaire) thuộc họ Entamoeba. Ở người có 4 loại amip. Chỉ có loại E.histolytica còn gọi là E. hoạt động là gây bệnh. Thể E.minuta sống cộng sinh không gây bệnh trong đại tràng và dạng kén gây lây lan bệnh. Sau khi cơ thể nhiễm amip, bệnh gây ra các tổn thương đặc trưng là loét ở niêm mạc đại tràng , bệnh có xu hướng kéo dài và mạn tính nếu không được điều trị tích cực. Triệu chứng bệnh Áp xe não do amip Các triệu chứng áp xe não thường phát triển chậm trong vài tuần, nhưng cũng có thể xuất hiện đột ngột như: Thay đổi về sức khỏe tâm thần như gia tăng sự nhầm lẫn, giảm khả năng phản xạ và cảm thấy khó chịu Nói ít Giảm cảm giác Giảm vận động do mất chức năng cơ bắp Thay đổi khả năng nhìn Thay đổi tính cách hoặc hành vi Nôn Sốt Ớn lạnh Cứng cổ, đặc biệt là khi bị sốt và ớn lạnh Nhạy cảm với ánh sáng Đối với trẻ sơ sinh có thể có thêm các triệu chứng khác như phồng thóp, nôn ói, khóc thét, co cứng ở tay chân. Đối tượng nguy cơ bệnh Áp xe não do amip Những yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc áp xe não bao gồm: Ăn uống không đảm bảo vệ sinh. Nữ giới có thể có nguy cơ mắc bệnh cao hơn nam giới. Tuy nhiên, tỷ lệ cao hơn là không nhiều. Độ tuổi mắc bệnh cao vào khoảng 60 đến 70 tuổi. Phòng ngừa bệnh Áp xe não do amip Rửa tay trước khi ăn, vệ sinh ăn uống, tránh để lây nhiễm kén amip vào thức ăn, nước uống Xử lý phân, tuyệt đối không dùng phân tươi bón rau quả. Khi dùng rau quả tươi phải rửa sạch, phải khử trùng hoặc có xử lý bằng tia cực tím để diệt kén amip. Điều trị những người mang kén amip bằng metronidazol. Các biện pháp chẩn đoán bệnh Áp xe não do amip Dựa vào tiền sử và bệnh sử lỵ amip Chẩn đoán gợi ý khi có các biểu hiện bất thường của thần kinh: ý thức, giảm vận động, co giật,... Các xét nghiệm chẩn đoán bao gồm Xét nghiệm máu thường quy: bạch cầu tăng cao, máu lắng tăng. Chụp cắt lớp vi tính hoặc cộng hưởng từ thường nhạy và chính xác hơn siêu âm. Có hình ảnh áp xe gan Phát hiện amip bằng phản ứng men ELISA. Các biện pháp điều trị bệnh Áp xe não do amip Điều trị áp xe não do amip là bao gồm điều trị nội khoa và điều trị ngoại khoa. Kết quả điều trị phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: tình trạng chung của bệnh nhân, giai đoạn phát triển và chẩn đoán bệnh, tình trạng tổn thương não, áp xe giai đoạn sớm, kích thước, số lượng vị trí của các ổ áp xe. Điều trị cũng như chăm sóc người bệnh áp xe não cần được tiến hành ngay từ đầu nhằm hạn chế các biến chứng, di chứng nguy hiểm Ngày nay 3 biện pháp phối hợp để điều trị áp xe não do amip đó là: Thuốc đặc trị amip Loại bỏ ổ mủ khi nó đã hình thành Kháng sinh kết hợp Phẫu thuật kết hợp với dùng thuốc diệt Amip Phẫu thuật ổ áp xe não thường được chỉ định trong các trường hợp: Ngày càng tăng áp lực nội sọ Ổ áp xe không đáp ứng với thuốc Có khí trong áp xe Có nguy cơ ổ áp xe bị vỡ ================================================================================ A: Áp xe não: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị Tổng quan bệnh Áp xe não Áp-xe não do nhiều nguyên nhân khác nhau nhưng đều tạo mủ trong nhu mô não khiến người bệnh có nguy cơ tử vong rất cao hoặc để lại những di chứng rất nặng nề sau này. Tuy nhiên nếu người bệnh được phát hiện sớm và chẩn đoán, điều trị kịp thời sẽ giúp giảm tỷ lệ tử vong cũng như mức độ di chứng để lại. Áp xe trong não của những đối tượng khỏe mạnh thường do nguyên nhân là nhiễm vi khuẩn. Áp xe não có xu hướng hay xảy ra ở những người có hệ miễn dịch yếu. Khi bị áp xe não, tình trạng nhiễm trùng sẽ khiến não của người bệnh phù, tạo mủ. Trong các trường hợp áp xe não do nấm, vi rút hoặc vi khuẩn xâm nhập vào não thông qua vết thương ở đầu hoặc nhiễm trùng ở một nơi khác trong cơ thể. Nhiễm trùng tim và phổi là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất của áp xe não. Tuy nhiên, áp xe não cũng có thể bắt đầu từ nhiễm trùng tai hoặc xoang, hoặc thậm chí là răng bị áp xe. Nguyên nhân bệnh Áp xe não Nguyên nhân áp xe não do vi khuẩn hoặc nấm hoặc ký sinh trùng cũng có thể gây áp xe. Khi vi khuẩn, nấm hoặc ký sinh trùng lây nhiễm một phần của não, viêm và sưng sẽ xảy ra, tạo ra khối áp xe trong não gồm các thành phần như các tế bào não bị nhiễm bệnh, các tế bào bạch cầu còn sống và đã chết, các sinh vật viêm. Khi ổ áp xe được hình thành được bao bọc xung quanh một lớp màng giúp cách ly nhiễm trùng và giữ cho nó không lây lan sang các mô khỏe mạnh. Tuy nhiên, nếu ổ áp xe to lên, sẽ đè áp vào các vùng não xung quanh. Do hộp sọ không giãn nở, do đó áp lực từ áp xe có thể chặn các mạch máu, ngăn oxy và máu đến cung cấp năng lượng cho não và điều này dẫn đến tổn thương hoặc phá hủy các mô não khác. Triệu chứng bệnh Áp xe não Các triệu chứng áp xe não thường phát triển chậm trong vài tuần, nhưng cũng có thể xuất hiện đột ngột như: Thay đổi về sức khỏe tâm thần như gia tăng sự nhầm lẫn, giảm khả năng phản xạ và cảm thấy khó chịu Nói ít Giảm cảm giác Giảm vận động do mất chức năng cơ bắp Thay đổi khả năng nhìn Thay đổi tính cách hoặc hành vi Nôn Sốt Ớn lạnh Cứng cổ, đặc biệt là khi bị sốt và ớn lạnh Nhạy cảm với ánh sáng Đối với trẻ sơ sinh có thể có thêm các triệu chứng khác như phồng thóp, nôn ói, khóc thét, co cứng ở tay chân. Đường lây truyền bệnh Áp xe não Áp xe não do nhiễm trùng là bệnh khá hiếm gặp vì nhiều lý do. Cơ thể có các hàng rào bảo vệ như một mạng lưới bảo vệ các mạch máu và tế bào miễn dịch sẽ tiêu diệt và chặn một số thành phần gây nguy hiểm cho cơ thể từ máu chảy lên não. Đôi khi, nhiễm trùng có thể vượt qua hàng rào này máu não.Nhiễm trùng xâm nhập vào não thông qua ba con đường chính gồm: Bộ phận khác bị nhiễm khuẩn và lây lan lên não Não bị nhiễm khuẩn do lây lan từ bộ phận gần đó như tai Do chấn thương hoặc phẫu thuật Nếu nhiễm trùng xảy ra ở một nơi khác trong cơ thể, các sinh vật truyền nhiễm có thể đi qua dòng máu, vượt qua hàng rào máu não (blood-brain barrier) và xâm nhập, lây nhiễm vào não. Có đến 43% áp xe là do mầm bệnh di chuyển từ một bộ phận khác của cơ thể. Điều rất quan trọng, bác sĩ cần phát hiện được vi sinh vật gây bệnh có nguồn gốc ở đâu để điều trị tận gốc, tránh nhiễm trùng lặp lại trong tương lai. Một người có hệ thống miễn dịch yếu có nguy cơ bị áp xe não do nhiễm trùng máu. Một người có thể có một hệ thống miễn dịch yếu nếu họ: Người nhiễm HIV Người mắc AIDS Trẻ sơ sinh dưới 6 tháng tuổi Người bệnh đang được hóa trị Người bệnh đang sử dụng thuốc steroid dài hạn Người bệnh đã được cấy ghép nội tạng và dùng thuốc ức chế miễn dịch để ngăn ngừa đào thải nội tạng đã được ghép. Các bệnh nhiễm trùng phổ biến nhất được biết là gây áp xe não là: Viêm nội tâm mạc, Nhiễm trùng van tim Viêm phổi, viêm phế quản và bệnh nhiễm trùng phổi khác Nhiễm trùng vùng bụng như viêm phúc mạc, viêm vùng xương chậu Viêm bàng quang Nếu nhiễm trùng bắt đầu bên trong hộp sọ, ví dụ như trong mũi hoặc tai, nó có thể lan đến não, gặp trong các trường hợp: Viêm tai giữa, hoặc nhiễm trùng tai giữa Viêm xoang Viêm xương chũm, nhiễm trùng xương sau tai Vị trí của áp xe có thể phụ thuộc vào vị trí và loại nhiễm trùng ban đầu. Áp xe não có thể do phẫu thuật hay chấn thương như: phẫu thuật thần kinh hoặc chấn thương sọ não Đánh vào đầu gây ra vỡ xương sọ, các mảnh xương này đâm vào tế bào não Có vật lạ trong não như viên đạn, nếu không loại bỏ sẽ dẫn tới viêm Đối tượng nguy cơ bệnh Áp xe não Gần như bất cứ ai cũng có thể bị áp xe não, nhưng một số nhóm người nhất định có nguy cơ cao hơn những người khác như: Hệ thống miễn dịch bị suy giảm do HIV hoặc AIDS Ung thư và các bệnh mãn tính khác Bệnh tim bẩm sinh Chấn thương đầu hoặc vỡ hộp sọ Viêm màng não Sử dụng thuốc ức chế miễn dịch, như những thuốc điều trị ung thư Xoang mạn tính hoặc viêm tai giữa Một số dị tật bẩm sinh tạo điều kiện cho vi khuẩn/nấm/virus di chuyển đến não dễ dàng hơn thông qua răng và ruột như tứ chứng Fallot ... Phòng ngừa bệnh Áp xe não Một số áp xe não có liên quan đến vệ sinh răng miệng kém hoặc nhiễm trùng xoang phức tạp. Người bệnh nên dùng chỉ nha khoa hàng ngày, đánh răng đúng cách và thường xuyên đến nha sĩ để phòng ngừa và điều trị các bệnh răng miệng sớm và triệu để. Điều trị nhiễm trùng xoang bằng thuốc thông mũi. Nếu các triệu chứng của xoang hoặc nhiễm trùng răng vẫn tồn tại dai dẳng, người bệnh cần đến cơ sở Y tế khám và sử dụng thuốc. Người bệnh bị nhiễm HIV nếu không được điều trị thì có nguy cơ cao mắc áp xe não. Do đó, cần phòng tránh nhiễm HIV bằng cách quan hệ tình dục an toàn. Nếu bị nhiễm HIV, người bệnh cần uống thuốc chống vi-rút thường xuyên sẽ giảm đáng kể khả năng bị áp xe não. Các biện pháp chẩn đoán bệnh Áp xe não Để chẩn đoán áp xe não, bác sĩ sẽ đánh giá các triệu chứng và hỏi tiền sử bệnh tật như: Gần đây có bị nhiễm trùng hay không? Có mắc các bệnh gây suy yếu hệ thống miễn dịch hay không? Các xét nghiệm có thể bao gồm: Xét nghiệm máu để kiểm tra mức độ các tế bào bạch cầu để phát hiện tình trạng nhiễm trùng của cơ thể. Chụp MRI hoặc CT scan để xem có bao nhiêu ổ áp xe trong não. Kỹ thuật sinh thiết dưới hướng dẫn của máy CT-scanner nhằm lấy mẫu mủ để phân tích Các biện pháp điều trị bệnh Áp xe não Các phương pháp điều trị áp xe não hiện nay gồm phẫu thuật và thuốc. Ngày nay với tiến bộ trong y học và công nghệ đã gia tăng cơ hội phục hồi sau áp xe não cao hơn nhiều so với trước đây. Thông thường, nếu bác sĩ nghi ngờ áp xe não, họ sẽ ngay lập tức kê đơn thuốc kháng sinh phổ rộng do áp xe có thể đe dọa đến tính mạng. Nếu các xét nghiệm cho thấy nhiễm trùng là do virus chứ không phải vi khuẩn, bác sĩ sẽ thay đổi cách điều trị cho phù hợp. Hiệu quả điều trị sẽ phụ thuộc vào: Kích thước của áp xe Có bao nhiêu ổ áp xe Nguyên nhân của áp xe Tình trạng sức khỏe chung của người bệnh Nếu áp xe nhỏ hơn 1 inch, người bệnh có thể sẽ chỉ dùng thuốc kháng sinh tiêm tĩnh mạch, thuốc chống nấm hoặc thuốc kháng vi-rút. Nếu áp xe lớn hơn 1 inch, bác sĩ sẽ cần hút nó, dẫn lưu hoặc cắt nó ra. Nếu có nhiều ổ áp xe, bác sĩ có thể chỉ định phẫu thuật. Ngoài điều trị ổ áp xe, người bệnh cũng cần điều trị các ổ nhiễm khuẩn khác trong cơ thể như ở phổi, bụng hoặc mũi. Phẫu thuật ổ áp xe não thường được chỉ định trong các trường hợp: Ngày càng tăng áp lực nội sọ Ổ áp xe không đáp ứng với thuốc Có khí trong áp xe Có nguy cơ ổ áp xe bị vỡ ================================================================================ A: Áp xe phổi: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị Tổng quan bệnh Áp xe phổi Bệnh áp xe phổi là bệnh lý nhiễm trùng tại phổi. Nhu mô phổi bị hoại tử do quá trình viêm nhiễm cấp tính trong các bệnh lý như viêm phổi, màng phổi, hình thành dịch mủ và các ổ áp xe chứa mủ, xác bạch cầu chết và các vi sinh vật gây bệnh. Vi khuẩn là nguyên nhân gây bệnh áp xe phổi phổ biến nhất, một tỷ lệ nhỏ các trường hợp do ký sinh trùng gây ra. Áp xe phổi được phân thành 2 loại: Áp xe phổi nguyên phát: là sự hình thành các ổ nung mủ trên một phổi lành, chưa có tổn thương hay bệnh lý trước đây. Áp xe phổi thứ phát: các ổ nung mủ được hình thành trên một phổi bệnh lý, tồn tại các tổn thương cũ như hang lao, giãn phế quản, nang phổi. Bệnh áp xe phổi chiếm khoảng 4,8% trong tổng số tất cả các bệnh phổi. Đây là tình trạng bệnh lý có thể gặp ở mọi lứa tuổi, trong đó lứa tuổi trung niên chiếm tỷ lệ cao hơn. Nhờ vào sự phát triển của các phương tiện chẩn đoán hình ảnh, áp xe phổi được phát hiện sớm và chẩn đoán chắc chắn hơn. Áp xe phổi nếu không được điều trị sớm hoặc điều trị không đúng cách đều có khả năng gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm như: Ho ra máu: do tình trạng vỡ mạch máu, đặc biệt nghiêm trọng khi ổ áp xe ở gần rốn phổi. Nếu không được cấp cứu kịp thời có thể ảnh hưởng tới tính mạng. Tràn mủ màng phổi: xảy ra khi ổ áp xe bị vỡ thông với màng phổi. Nhiễm trùng máu: khi vi khuẩn trong ổ áp xe xâm nhập vào máu, gây sốc nhiễm trùng và có thể tử vong. Ngoài ra, áp xe phổi còn gây ra những biến chứng khác như xơ phổi, giãn phế quản, áp xe não... Nguyên nhân bệnh Áp xe phổi Nguyên nhân gây bệnh áp xe phổi có thể chia thành các nhóm sau: Nhiễm trùng: đây là nguyên nhân chiếm trong đa số các trường hợp áp xe phổi. Vi khuẩn, nấm và ký sinh trùng là các nguyên nhân gây viêm nhiễm hoại tử nhu mô phổi. Tác nhân gây bệnh thường theo đường khí - phế quản để vào phổi. Vi khuẩn kỵ khí là nhóm vi khuẩn phổ biến nhất, không đòi hỏi môi trường nhiều oxy để sinh sôi phát triển, chiếm khoảng 89%, thường có nguồn gốc từ vùng răng miệng. Dịch mủ do vi khuẩn kỵ khí tạo ra đặc trưng bởi mùi hôi thối. Chúng có thể gây nên nhiều áp xe phổi lan tỏa, và thường kết hợp với các loại vi khuẩn khác như liên cầu, phế cầu... Một số loại vi khuẩn kỵ khí thường gặp là Bacteroide melaniogenicus, Bacteroide fragilis Peptococus, Peptostreptococcus, Fusobaterium nucleotum,... Tụ cầu vàng: có tên gọi là staphylococcus aureus. Tụ cầu vàng gây ra bệnh cảnh lâm sàng khá nặng nề, tổn thương nhu mô phổi và cả màng phổi, gây suy hô hấp cấp tính và nhiễm trùng nhiễm độc. Tác nhân này thường gặp ở trẻ nhỏ. Klebsiella Pneumoniae (Friedlander): lâm sàng tiến triển rất nhanh với ho ra máu. Bệnh có nguy cơ tử vong cao. Một số vi khuẩn khác cũng có thể gây bệnh áp xe phổi như phế cầu, liên cầu tan máu nhóm A, các vi khuẩn Gram (-) như Pseudomonas aeruginosa, Legionella pneumophila, Hemophillus influenzae. Ký sinh trùng: thường gặp nhất là amip thứ phát sau áp xe gan, ruột. Áp xe thường gặp ở đáy phổi phải và kèm thương tổn phản ứng ở màng phổi. Bệnh nhân khạc đàm có màu nâu sẫm như sôcôla, kèm theo máu tươi. Nấm thường gây bệnh áp xe phổi ở bệnh nhân mắc đái tháo đường, nghiện rượu hoặc suy giảm miễn dịch do nhiều nguyên nhân khác. Một số loại nấm gây bệnh như Mucoraceae, Aspergillus spp. Dị vật: thức ăn, nước uống, các chất nôn hoặc nước bọt từ miệng được hít vào phổi gây viêm phổi hít, là tiền đề để hình thành áp xe phổi sau 7-14 ngày. Các dị vật vào phổi trong các bối cảnh bệnh nhân hôn mê, sặc, rối loạn phản xạ nuốt, trào ngược dạ dày thực quản, tắc nghẽn đường thở. Bệnh lý nền tại phổi: đối với những bệnh nhân mắc các bệnh lý như u phổi gây tắc nghẽn, ung thư phổi gây bội nhiễm hay hoại tử, nhồi máu phổi, giãn phế quản, lao phổi có hang, kén phổi bẩm sinh, chấn thương lồng ngực hở,... Thì có nguy cơ bị áp xe phổi cao. Biểu hiện của áp xe phổi có thể khởi phát cùng lúc hoặc muộn hơn với biểu hiện của bệnh lý nền. Triệu chứng bệnh Áp xe phổi Triệu chứng lâm sàng của bệnh áp xe phổi thường phát triển trong vòng nhiều tuần đến nhiều, được chia làm các giai đoạn sau: tháng bao gồm: sốt, ớn lạnh, đổ mồ hôi, ho có mùi hôi và nước bọt có vị khó chịu. Bệnh nhân thường mệt mỏi, yếu ớt, chán ăn và sút cân. Ổ mủ kín: ho khan, sốt cao, ớn lạnh, có thể lên đến 39-40 độ C, mệt mỏi, chán ăn, sụt cân. Bệnh nhân thường đau ngực ở vị trí có tổn thương, có thể có khó thở. Ộc mủ:triệu chứng ho và đau ngực biểu hiện nặng nề hơn. Ho ộc ra nhiều mủ đặc quánh. Đặc điểm của mủ có thể gợi ý nguyên nhân gây bệnh: mủ màu sôcôla thường do amip, mủ hôi thối thường do vi khuẩn kỵ khí, mủ màu xanh thường do liên cầu. Toàn thân mệt mỏi, vã mồ hôi. Sau khi ho ộc ra được mủ, toàn trạng cải thiện, người bệnh cảm thấy dễ chịu hơn, ăn uống được. Ổ mủ mở thông với phế quản: người Bệnh vẫn tiếp tục ho, nhất là khi thay đổi tư thế, khạc mủ ra ít hơn. Đường lây truyền bệnh Áp xe phổi Áp xe phổi có lây không? Áp xe phổi có thể lây truyền từ người bệnh sang người lành nếu tác nhân gây bệnh trong ổ áp xe lây lan ra môi trường bên ngoài. Các đường lây truyền bệnh có thể gặp: Đường khí - phế quản: người bệnh hít vi khuẩn vào phổi từ không khí, từ các chất tiết nhiễm trùng ở mũi họng, răng miệng, các thủ thuật phẫu thuật ở tai mũi họng, dị vật đường thở, đặt nội khí quản, trào ngược dạ dày... Đường máu: các bệnh lý viêm nội tâm mạc, viêm tĩnh mạch, gây thuyên tắc, nhồi máu và nhiễm trùng huyết, có thể gây áp xe ở cả hai phổi. Đường kế cận: áp xe dưới cơ hoành, áp xe gan do amip, áp xe đường mật, áp xe trung thất, áp xe thực quản,... Khi vỡ có thể gây áp xe phổi. Đối tượng nguy cơ bệnh Áp xe phổi Các yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh áp xe phổi bao gồm: Tuổi tác: những người lớn trên 60 tuổi có nguy cơ mắc bệnh cao hơn. Nghiện rượu, thuốc lá, sử dụng ma túy. Tổng trạng suy kiệt, mệt mỏi, suy dinh dưỡng. Mắc bệnh đái tháo đường và các bệnh phổi mãn tính khác như u phổi, ung thư phổi, giãn phế quản, lao phổi, kén phổi bẩm sinh, thuyên tắc phổi. Cơ địa suy giảm miễn dịch Sau gây mê, đặt nội khí quản, lưu đường truyền tĩnh mạch lâu ngày. Sau phẫu thuật vùng răng hàm mặt, tai mũi họng. Chấn thương ngực hở, có dị vật kèm theo. Khó nuốt, rối loạn chức năng hầu họng. Phòng ngừa bệnh Áp xe phổi Các biện pháp giúp phòng ngừa và hạn chế diễn tiến của áp xe phổi: Vệ sinh răng miệng, mũi, họng sạch sẽ. Tuân thủ tốt hướng dẫn của bác sĩ để Điều trị dứt điểm các bệnh lý nhiễm khuẩn vùng răng miệng, tai mũi họng. Phòng ngừa dị vật rơi vào cổ Cẩn thận khi cho người bệnh ăn thông qua ống sonde dạ dày Ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng, bổ sung nhiều rau xanh và hoa quả chứa nhiều vitamin C. Khi gặp bất kỳ triệu chứng bất thường như đau ngực, ho, cần đến ngay các cơ sở y tế để được khám và điều trị kịp thời. Các biện pháp chẩn đoán bệnh Áp xe phổi Việc chẩn đoán áp xe phổi cần phối hợp giữa các triệu chứng lâm sàng gợi ý như sốt cao, rét run, đau ngực cùng bên tổn thương, ho khạc đờm mủ,.. Kết hợp với các xét nghiệm cận lâm sàng và phương tiện chẩn đoán hình ảnh sau: Công thức máu: bạch cầu tăng ưu thế bạch cầu trung tính Tốc độ lắng máu tăng Cấy đờm, dịch hút từ phế quản để định danh vi khuẩn gây bệnh và làm kháng sinh đồ. Xquang phổi: hình ảnh điển hình của áp xe phổi là dạng hình tròn có bờ không đều, khá dày và có mức hơi dịch bên trong. Cần chụp phim nghiêng để xác định chính xác vị trí ổ áp xe. Có trường hợp ghi nhận dày dính màng phổi nếu ổ áp xe vỡ vào màng phổi gây mủ màng phổi. Ct scan phổi: cho hình ảnh đặc hiểu hên Xquang phổi. Các biện pháp điều trị bệnh Áp xe phổi Điều trị bệnh áp xe phổi cần sự phối hợp của nhiều biện pháp. Nguyên tắc điều trị cần được tuân thủ, bao gồm: Điều trị nội khoa với kháng sinh kịp thời, tích cực, kiên trì. Thay đổi kháng sinh dựa theo lâm sàng và kháng sinh đồ. Kháng sinh thường được dùng kết hợp ít nhất từ 2 kháng sinh trở lên theo đường tiêm bắp hoặc tĩnh mạch. Thời gian sử dụng kháng sinh ít nhất 4 tuần. Chỉ định mổ sớm trước khi biến chứng như ho ra máu nặng, viêm mủ màng phổi,… xảy ra. Điều trị áp xe phổi bằng thuốc Thuốc kháng sinh được chỉ định điều trị theo kinh nghiệm đối với từng tác nhân. Sau đó, việc lựa chọn thuốc được thay đổi theo đáp ứng lâm sàng của người bệnh và kết quả kháng sinh đồ. Điều trị áp xe phổi bằng can thiệp Dẫn lưu ổ áp xe: dựa vào phim chụp X quang phổi thẳng, nghiêng hoặc Ctscan xác định vị trí ổ áp xe và chọn tư thế bệnh nhân phù hợp để dẫn lưu và vỗ rung lồng ngực. Dẫn lưu tư thế thực hiện nhiều lần trong ngày, lúc đầu trong khoảng vài phút, sau kéo dài dần thời gian và kết hợp với vỗ rung lồng ngực. Vỗ rung mỗi ngày 2-3 lần, lúc đầu 5 phút sau tăng dần đến 10-20 phút. Có thể dùng ống soi phế quản để hút mủ ở phế quản dẫn lưu ổ áp xe. Nội Soi phế quản ống mềm còn giúp phát hiện các tổn thương kèm theo như u, dị vật gây tắc nghẽn phế quản. Chọc dẫn lưu mủ qua da áp dụng đối với những ổ áp xe phổi ở ngoại vi, sát thành ngực, ổ áp xe không thông với phế quản. Việc chọc dẫn lưu mủ qua da có thể được thực hiện dưới sự hướng dẫn của siêu âm thành ngực. Phẫu thuật Phẫu thuật cắt phân thuỳ phổi hoặc cả một bên phổi tuỳ theo mức độ trong các trường hợp sau: Ổ áp xe > 10cm. Áp xe phổi mạn tính điều trị nội khoa 3 tháng không có kết quả. Ho ra máu tái phát, liên tiếp nhiều lần, ho máu sét đánh, đe dọa tính mạng. Áp xe phối hợp với giãn phế quản khu trú nặng. Có biến chứng rò phế quản - khoang màng phổi. Bệnh lý nền nghi ngờ u phổi, ung thư phổi Điều trị hỗ trợ Chế độ ăn: đảm bảo đầy đủ chất dinh dưỡng và năng lượng, cung cấp nhiều protein và vitamin. Duy trì cân bằng nước và điện giải, cân bằng toan kiềm Giảm đau, hạ sốt Thở oxy: cung lượng cao khoảng 6 lít/phút trong suy hô hấp cấp. Nếu có suy hô hấp mạn thì thở oxy với cung lượng thấp hơn, khoảng 2 lít/phút. ================================================================================ A: Áp xe thận: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị Tổng quan bệnh Áp xe thận Áp xe quanh thận là gì? Áp xe thận là hiện tượng xuất hiện ổ mủ quanh thận do có nhiễm trùng các mô mềm xung quanh thận hay nhiễm trùng mô thận ngoại vi. Đây là một bệnh phổ biến do những chấn thương và nhiễm trùng có liên quan đến sỏi thận. Bệnh áp xe thận bao gồm 2 thể trong đó: Áp xe thận vi thể : là thể áp xe thận nằm trong các mô thận, khá hiếm gặp và có thể dẫn đến bệnh suy thận; Áp xe thận đại thể: là thể áp xe thận mà ổ mủ trong các mô thận, có thể xảy ra sau viêm bể thận cấp tính và viêm bể thận gây co mạch và viêm thận. Nguyên nhân bệnh Áp xe thận Nguyên nhân áp xe thận là gì? Có các nguyên nhân sau gây ra bệnh áp xe thận: Do nhiễm khuẩn huyết: nhiễm trùng ở các cơ quan khác như viêm phổi hoặc viêm phúc mạc lan vào máu sau đó máu ở động mạch mang vi khuẩn vào mô thận có thể gây ra viêm bể thận hoặc áp xe thận bên trong; Do nhiễm trùng đường tiết niệu: nhiễm trùng niệu quản, bàng quang và niệu đạo có thể lan vào thận gây viêm bể thận và áp xe thận; Do nhiễm Mycoplasma: áp xe thận do Mycoplasma hominis có thể quan sát thấy sau ghép thận; Do sỏi đường tiết niệu: gây ra tổn thương niệu quản dẫn đến nhiễm trùng, nhiễm trùng lây lan vào thận gây áp xe thận; Do viêm thận: tạo điều kiện cho nhiễm trùng thận. Nhiễm trùng thận dẫn đến áp xe thận; Do lạm dụng thuốc tiêm tĩnh mạch hoặc bàng quang thần kinh. Triệu chứng bệnh Áp xe thận Bệnh áp xe thận có các dấu hiệu và triệu chứng bệnh như sau: Sốt kèm ớn lạnh, run rẩy không kiểm soát được, đổ mồ hôi quá nhiều, đau bụng, tiểu đau, nước tiểu có máu, hạ huyết áp, da nhợt nhạt, nhịp tim nhanh. Ngoài ra, cũng có một số người bệnh có các biểu hiện như: sụt cân, khó chịu. Áp xe thận có nguy hiểm không? Bệnh áp xe thận là một bệnh có nguy hiểm đối với sức khỏe nếu không được chữa trị kịp thời sẽ dẫn đến suy thận. Đường lây truyền bệnh Áp xe thận Áp xe thận là bệnh không lây truyền từ người này sang người khác. Đối tượng nguy cơ bệnh Áp xe thận Theo nghiên cứu của các nhà khoa học, cứ 10,000 người thì có khoảng từ 1 đến 10 người mắc bệnh áp xe thận, không phân biệt giới tính. Tuy nhiên, những bệnh nhân bị bệnh tiểu đường có nguy cơ mắc bệnh rất cao, chiếm 1/3 các ca áp xe thận. Có một số yếu tố làm tăng nguy cơ bị áp xe thận như: tiểu đường, mang thai, bệnh nhân cao tuổi, bệnh nhân bị bệnh hồng cầu hình liềm hoặc bệnh tự miễn. Phòng ngừa bệnh Áp xe thận Để phòng ngừa bệnh áp xe thận, có thể áp dụng các biện pháp như: duy trì chế độ sinh hoạt khoa học, có chế độ tập luyện thể thao hợp lý và chế độ dinh dưỡng phù hợp. Đặc biệt kiểm tra sức khỏe định kỳ để sớm phát hiện và điều trị bệnh. Có một số biện pháp để hạn chế diễn tiến của bệnh áp xe thận như: sử dụng thuốc giảm đau nếu bị sốt, dùng nhiệt để giảm cảm giác áp lực hoặc đau, uống nhiều nước để giúp vi khuẩn thải ra từ đường tiết niệu. Bạn không nên uống cà phê và rượu cho đến khi hết nhiễm trùng vì những loại đồ uống này có thể làm bệnh nặng hơn. Các biện pháp chẩn đoán bệnh Áp xe thận Để chẩn đoán áp xe thận, bác sĩ sẽ dựa trên khám lâm sàng và một số xét nghiệm để có thể xác định phương pháp điều trị, một số xét nghiệm phổ biến có thể được đề nghị là: Xét nghiệm nước tiểu để tìm thấy máu, protein hoặc vi khuẩn trong nước tiểu; Xét nghiệm máu để biết tình trạng Hemoglobin, bạch cầu, v.v; Chụp X-quang để quan sát xung quanh thận nếu áp xe lớn; Siêu âm để quan sát thấy áp xe xung quanh thận; Phương pháp CT và MRI để phân biệt áp xe trong thận và áp xe ngoài thận Các biện pháp điều trị bệnh Áp xe thận Điều trị áp xe thận như thế nào? Sử dụng thuốc kháng sinh là cách điều trị đầu tiên cho nhiễm trùng thận. Thuốc kháng sinh có thể uống hoặc được bác sĩ tiêm qua tĩnh mạch, tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe và loại vi khuẩn được tìm thấy trong xét nghiệm nước tiểu. Sử dụng thuốc ức chế men chuyển nếu bị đồng thời tăng huyết áp và áp xe thận; Sử dụng Metformin và insulin nếu bị tiểu đường và áp xe thận; Sử dụng phương pháp dẫn lưu dưới da được dẫn lưu từ bên ngoài và ống thông được để lại để tiếp tục dẫn lưu và tiêm kháng sinh hằng ngày. ================================================================================ A: Áp xe vú: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị Tổng quan bệnh Áp xe vú Áp xe vú là tình trạng viêm, sưng đỏ, có hạch ấn đau và tích tụ dịch mủ do vi khuẩn gây ra. Vi khuẩn gây bệnh có thể xâm nhập trực tiếp vào tuyến vú qua các ống dẫn sữa hoặc các vết xây xát ở núm vú và quầng vú hoặc từ đường toàn thân qua các ổ nhiễm khuẩn hoặc nhiễm trùng huyết Áp xe vú thường gặp nhiều ở phụ nữ hơn, đặc biệt là trong thời kỳ sau sinh và cho con bú Áp xe vú rất nguy hiểm ở giai đoạn đã tạo thành áp xe khi người bệnh phải chịu những thương tổn nặng nề ở vùng da và biểu hiện nhiễm trùng toàn thân. Nếu không được điều trị kịp thời tuyến vú có thể mất chức năng tiết sữa, hoại tử, nặng hơn có thể có biến chứng nhiễm trùng huyết, suy thận hoặc hoại tử chi Nguyên nhân bệnh Áp xe vú Nguyên nhân áp xe vú thường gặp nhất là do hai loại vi khuẩn Staphylococcus aureus và Streptococcus Ngoài ra vi khuẩn kỵ khí, trực khuẩn thương hàn và tắc nghẽn ống dẫn ở núm vú do sẹo cũng có thể gây nên áp xe vú Triệu chứng bệnh Áp xe vú Dấu hiệu áp xe vú phụ thuộc vào vị trí bị áp xe, giai đoạn bệnh và các yếu tố khác. Áp xe vú chủ yếu có 2 giai đoạn: giai đoạn khởi phát và giai đoạn tạo thành áp xe Khởi phát đột ngột với sốt cao, mệt mỏi, mất ngủ Đau nhức sâu trong tuyến vú Vùng da bên ngoài có thể bình thường nếu ổ viêm ở sâu bên trong tuyến vú Nếu ổ viêm nằm ngay bề mặt tuyến vú sẽ khiến vùng da nóng đỏ và sưng Vùng da trên ổ áp xe trở nên nóng, căng và sưng đỏ Ngoài ra các triệu chứng nhiễm khuẩn cũng biểu hiện rõ ràng hơn: sốt cao, ớn lạnh, buồn nôn, ói,… Đối tượng nguy cơ bệnh Áp xe vú Có từ 10-30% phụ nữ sau khi mang thai và cho con bú bị áp xe vú Những phụ nữ thừa cân, có ngực lớn hoặc không giữ gìn vệ sinh cá nhân cũng là đối tượng nguy cơ Người mẹ đang cho con bú có nguy cơ bị áp xe vú nếu có những yếu tố như: Cho con bú không đúng cách Cho bú không đủ số lần và không đủ thời gian khiến sữa bị tích tụ trong vú Mặc áo ngực quá chật Núm vú bị trầy xước khi cho bú Tắc tuyến sữa Phòng ngừa bệnh Áp xe vú Biện pháp để phòng ngừa áp xe vú cần chú ý: Giữ lối sống lành mạnh: nghỉ ngơi, uống nhiều nước và ăn các thực phẩm giàu dinh dưỡng Giữ vệ sinh cá nhân sạch sẽ Đối với bà mẹ cho con bú cần thực hiện: Mát xa nhẹ nhàng bầu vú để ống dẫn sữa thông thoáng và cho con bú sớm ngay sau sinh, bú thường xuyên và đúng tư thế Vệ sinh núm vú đúng cách và sạch sẽ trước và sau khi cho bú Cho trẻ bú hết sữa và luân phiên hai bên vú, vắt sạch sữa sau khi cho bú xong Nếu có tắc tia sữa cần điều trị ngay để tránh tắc tuyến sữa dẫn đến áp xe vú Tránh làm nứt hoặc xước núm vú tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập làm viêm tuyến sữa là yếu tố nguy cơ áp xe vú Không cai sữa sớm, khi cai cần giảm từ từ số lượng và số cữ bú Các biện pháp chẩn đoán bệnh Áp xe vú Chẩn đoán áp xe vú thông qua các dấu hiệu áp xe và cả các xét nghiệm cần thiết: Bệnh nhân có biểu hiện nhiễm trùng toàn thân: sốt, mệt mỏi, môi khô, lưỡi bẩn,… Vú sưng, nóng đỏ, đau khi thăm khám thấy các nhân mềm và có ổ chứa dịch ấn lõm Siêu âm vú có nhiều ổ chứa dịch Xét nghiệm công thức máu có bạch cầu trung tính tăng Xét nghiệm CRP (C-reactive protein) dương tính Các biện pháp điều trị bệnh Áp xe vú Điều trị áp xe vú có thể sử dụng thuốc và chích rạch cùng với chế độ chăm sóc tốt của người bệnh: Cần nghỉ ngơi nhiều, không cho con bú bên áp xe Nên ăn các thức ăn mềm, dễ tiêu hóa nhưng đảm bảo dinh dưỡng để phục hồi sức khỏe Chỉ cho bú bên không áp xe hoặc vắt sữa để tránh nhiễm khuẩn cho cả em bé Xoa bóp nhẹ nhàng, chườm nóng và vắt bỏ sữa để hỗ trợ thông tuyến sữa Sử dụng thuốc kháng sinh, kháng viêm, giảm đau theo đúng chỉ định của bác sĩ Trong trường hợp uống thuốc không thể điều trị triệt để bệnh thì bên vú áp xe có thể được trích rạch nhằm giải phóng lượng mủ nhưng chỉ thực hiện với vùng áp xe nông. Sau khi tháo mủ sẽ đặt ống dẫn lưu để bơm rửa các ổ dịch bằng dung dịch sát khuẩn và dùng thuốc kháng sinh toàn thân. ================================================================================ A: Áp xe: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị Tổng quan bệnh Áp xe Áp xe là gì? Áp xe là tên gọi của một tổ chức viêm nhiễm, khu trú thành một khối mềm, bên trong chứa đầy mủ cấu tạo từ vi khuẩn, xác bạch cầu và các mảnh vụn. Áp xe dễ dàng được nhận diện trên lâm sàng với các đặc điểm sau: là một khối mềm, lùng nhùng, da vùng áp xe thường nóng, đỏ, sưng nề, chạm vào thấy đau. Một số triệu chứng khác có thể thấy trên lâm sàng tùy thuộc vào vị trí của các ổ áp xe. Áp xe có thể hình thành ở khắp các vùng trên của cơ thể. Chia làm 2 nhóm chính: Áp xe ở mô dưới da: ổ mụn nhọt, hậu bối là hình thái phổ biến nhất. Vị trí thường gặp nhất là nách do lỗ chân lông bị nhiễm trùng, âm đạo do các tuyến ở cửa âm đạo bị nhiễm trùng, da vùng xương cùng cụt gây nên áp xe nếp lằn mông, quanh răng gây nên áp xe răng. Áp xe bên trong cơ thể: các ổ áp xe thỉnh thoảng hình thành bên trong cơ thể, ngay tại mô của các cơ quan như áp xe gan, áp xe não, áp xe thận, áp xe vú,… hoặc tại khoảng kẻ giữa chúng. Nguyên nhân bệnh Áp xe Nhiễm trùng là nguyên nhân trực tiếp phổ biến nhất gây ra áp xe. Các tác nhân nhiễm trùng gây bệnh bao gồm: Vi khuẩn: vi khuẩn xâm nhập vào mô dưới da hoặc các tuyến bài tiết, gây nên phản ứng viêm, hoạt hóa các chất hóa học trung gian và các tế bào bạch cầu. Sự tắc nghẽn chất tiết của các tuyến mồ hôi, tuyến bã là điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn xâm nhập và phát triển. Quá trình hệ miễn dịch cơ thể chống lại vi khuẩn sinh ra một chất lỏng gọi là mủ, chứa nhiều vi khuẩn và xác bạch cầu. Staphylococcus aureus là loại vi khuẩn chiếm tỷ lệ cao nhất ở nhiều khu vực trên thế giới, gây áp xe dưới da, áp xe màng cứng cột sống. Ký sinh trùng: tác nhân này thường gặp ở các nước đang phát triển hơn, có thể kể đến các loại như giun chỉ, sán lá gan, giòi,… Chúng thường gây áp xe bên trong các tạng của cơ thể như áp xe gan do sán lá gan. Triệu chứng bệnh Áp xe Biểu hiện lâm sàng của áp xe khá đặc hiệu, bao gồm: Áp xe nông dưới da: quan sát thấy một khối phồng, da bao phủ lên ổ áp xe đỏ, sưng nề vùng da xung quanh, khi sờ vào có cảm giác nóng, đau, lùng nhùng do chứa mủ bên trong. Triệu chứng đau gặp trong áp xe là do áp lực trong khối áp xe tăng. Khi nhiễm trùng lan rộng ra các mô sâu hơn, người bệnh có thể có sốt, mệt mỏi. Áp xe bên trong cơ thể: được phân loại áp xe sâu. Bệnh nhân gặp phải có triệu chứng toàn thân như sốt cao, rét run, ớn lạnh, môi khô, lưỡi bẩn. Toàn thân mệt mỏi, suy kiệt, hốc hác. Tùy theo vị trí của ổ áp xe, trên lâm sàng có thể gặp phải các triệu chứng khác như sốt cao rét run, đau tức vùng hạ sườn phải trong áp xe gan. Đường lây truyền bệnh Áp xe Áp xe có thể được lây truyền do tác nhân gây bệnh lây lan từ người bệnh sang người lành. Đường lây truyền cụ thể thay đổi tùy theo từng nguyên nhân cụ thể. Đối tượng nguy cơ bệnh Áp xe Những người có các đặc điểm sau có khả năng hình thành các khối áp xe cao hơn những người khác: Điều kiện sống thiếu vệ sinh Thường xuyên tiếp xúc với người bị nhiễm trùng da Người gầy còm, suy kiệt, sức đề kháng kém Nghiện rượu, ma túy Mắc các bệnh như đái tháo đường, ung thư, AIDS, viêm loét đại tràng, bệnh Crohn Các bệnh về máu như bệnh hồng cầu hình liềm, bệnh bạch cầu Chấn thương nặng Sử dụng corticoid kéo dài, các thuốc tiêm tĩnh mạch Đang trong liệu trình hóa trị Phòng ngừa bệnh Áp xe Áp xe có thể được phòng ngừa bằng các biện pháp sau: Nâng cao, cải thiện môi trường sống Giữ gìn vệ sinh cá nhân tốt Ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng Thường xuyên luyện tập thể dục thể thao Xây dựng lối sống lành mạnh, tăng cường hệ miễn dịch Thường xuyên rửa tay bằng xà phòng, đặc biệt sau khi tiếp xúc với người bệnh hoặc chất thải của người bệnh. Không lạm dụng rượu và sử dụng ma túy Tuân thủ điều trị tốt các bệnh lý nhiễm khuẩn, các bệnh lý toàn thân như đái tháo đường Đến gặp bác sĩ khi có các triệu chứng bất thường, không được tự ý điều trị, tránh để tổn thương lan rộng và nặng nề hơn. Các biện pháp chẩn đoán bệnh Áp xe Chẩn đoán áp xe mô dưới da thường được thực hiện dễ dàng thông qua việc thăm khám lâm sàng với các biểu hiện sưng, nóng, đỏ, đau vùng da che phủ khối áp xe. Đối với áp xe bên trong cơ thể hay áp xe nội, các triệu chứng lâm sàng như sốt cao, rét run, đau tức vùng chứa khối áp xe chỉ mang tính chất gợi ý. Việc chẩn đoán xác định cần có sự hỗ trợ của các xét nghiệm cận lâm sàng và phương tiện chẩn đoán hình ảnh, bao gồm: Công thức máu: bạch cầu tăng cao, ưu thế bạch cầu đa nhân trung tính Xét nghiệm thể hiện phản ứng viêm trong cơ thể: tốc độ lắng máu, fibrinogen và globulin tăng cao. Định lượng Protein C phản ứng (CRP) là một xét nghiệm có độ chính xác cao, cho phép phát hiện tình trạng viêm, nhiễm trùng trong cơ thể sớm hơn. Cấy máu dương tính Siêu âm rất có ích trong các trường hợp áp xe sâu như áp xe ở gan, mật, cơ đùi, cơ thắt lưng CT scan, MRI phát hiện hình ảnh các ổ áp xe ở các cơ quan như áp xe gan, phổi Chọc dò dịch, hút mủ làm xét nghiệm Sinh thiết tổn thương Chẩn đoán áp xe mô dưới da thường được thực hiện dễ dàng thông qua việc thăm khám lâm sàng với các biểu hiện sưng, nóng, đỏ, đau vùng da che phủ khối áp xe. Đối với áp xe bên trong cơ thể hay áp xe nội, các triệu chứng lâm sàng như sốt cao, rét run, đau tức vùng chứa khối áp xe chỉ mang tính chất gợi ý. Việc chẩn đoán xác định cần có sự hỗ trợ của các xét nghiệm cận lâm sàng và phương tiện chẩn đoán hình ảnh, bao gồm: Công thức máu: bạch cầu tăng cao, ưu thế bạch cầu đa nhân trung tính Xét nghiệm thể hiện phản ứng viêm trong cơ thể: tốc độ lắng máu, fibrinogen và globulin tăng cao. Định lượng Protein C phản ứng viêm, nhiễm trùng trong cơ thể sớm hơn. Cấy máu dương tính Siêu âm rất có ích trong các trường hợp áp xe sâu như áp xe ở gan, mật, cơ đùi, cơ thắt lưng CT scan, MRI phát hiện hình ảnh các ổ áp xe ở các cơ quan như áp xe gan, phổi Chọc dò dịch, hút mủ làm xét nghiệm Sinh thiết tổn thương (CRP) là một xét nghiệm có độ chính xác cao, cho phép phát hiện tình trạng Các biện pháp điều trị bệnh Áp xe Một tổ chức áp xe nếu không được điều trị sẽ tiến triển nặng dần lên với tăng kích thước, đau nhiều hơn, xâm lấn rộng ra các mô xung quanh, cuối cùng có thể vỡ. Áp xe ở mô dưới da có thể vỡ ra da và chảy mủ ra bên ngoài, một số trường hợp còn tạo ra đường dò, phá hủy một vùng mô sâu rộng, gây khó khăn cho việc điều trị sau này. Các khối áp xe trong cơ thể cũng có thể vỡ vào ổ phúc mạc, gây viêm phúc mạc khu trú hoặc toàn thể, nặng hơn có thể dẫn tới nhiễm trùng máu. Việc điều trị áp xe phụ thuộc vào nhiều yếu tố, trong đó quan trọng nhất là phân loại áp xe nông hay áp xe mô dưới da và áp xe sâu bên trong các cơ quan. Đối với các ổ áp xe mô dưới da, biện pháp điều trị hiệu quả là rạch dẫn lưu mủ ra ngoài. Một số nghiên cứu chứng minh việc sử dụng kết hợp thêm với thuốc kháng sinh không mang lại hiệu quả. Khi hết chảy dịch, bác sĩ có thể chèn gạc để cầm máu và băng vết thương. Một số các trường hợp áp xe nông nhỏ có thể tự chảy dịch và khô lại mà không cần can thiệp gì. Thuốc giảm đau thông thường như paracetamol, aspirin có thể được chỉ định ở các bệnh nhân nhạy cảm. Đối với các ổ áp xe sâu, can thiệp ngoại khoa như rạch, dẫn lưu ổ áp xe cần phối hợp với thuốc kháng sinh. Thuốc kháng sinh nên được sử dụng theo kết quả kháng sinh đồ, sử dụng sớm và đủ liều. Việc rạch dẫn lưu mủ thường được thực hiện dưới sự hướng dẫn của các phương tiện chẩn đoán hình ảnh như siêu âm. Điều trị các triệu chứng như sốt, đau và nâng cao thể trạng, bù nước và điện giải cũng cần được tiến hành song song. Cần loại bỏ dị vật bên trong ổ áp xe nếu có. ================================================================================ A: Ấu dâm: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị Tổng quan bệnh Ấu dâm Ấu dâm là gì? Ấu dâm là một chứng rối loạn tình dục gồm những ham muốn tình dục mạnh mẽ, liên tục mà đối tượng muốn quan hệ là trẻ em chưa hoặc mới dậy thì. Các hành vi ấu dâm bao gồm: nhìn, vuốt ve, thủ dâm và ép quan hệ tình dục với trẻ em. Có một số trường hợp đồng tính nam thích quan hệ với các cậu bé, hầu hết người có xu hướng ấu dâm là nam giới, nhưng cũng có những trường hợp người bệnh là nữ giới. Dưới ảnh hưởng của giới truyền thông, ấu dâm được hiểu là các hành động lạm dụng tình dục với trẻ em. Tuy nhiên, định nghĩa này đã phản ánh sai tình hình chung của những người mắc bệnh ấu dâm, làm cho căn bệnh này càng khó nghiên cứu và thu thập số liệu. Ấu dâm là như thế nào? Cần khẳng định rằng ấu dâm là bệnh, không phải là tội. Không phải bất kỳ ai mắc bệnh ấu dâm cũng có hành vi tình dục với trẻ em, cũng như những người có hành vi tình dục với trẻ em cũng không chắc chắn là có bệnh ấu dâm. Nguyên nhân bệnh Ấu dâm Hiện nay các nhà khoa học vẫn chưa biết chính xác nguyên nhân gây ra ấu dâm là gì. Do tính cách và hoàn cảnh mỗi người đều khác nhau nên rất khó để có thể nghiên cứu nguyên nhân từ khía cạnh tâm lý. Có một số chuyên gia cho rằng tình trạng này có liên quan đến các nhân tố tâm lý xã hội chứ không phải các nhân tố sinh học, lại có một số bác sĩ cho rằng nhân tố tính cách có ảnh hưởng đến bệnh nhân như: các vấn đề về sự gắn bó hoặc phụ thuộc vào gia cảnh bất thường, bị quấy rối khi còn nhỏ cũng có thể là một trong những nguyên nhân gây ra ấu dâm. Các yếu tố được nghiên cứu và giả thuyết đưa ra nguyên nhân gây bệnh ấu dâm như: Chỉ số IQ và trí nhớ kém; Ít chất trắng trong não bộ; Ít hormone testosterone; Các vấn đề trong não bộ. Trong các yếu tố trên, vấn đề về não bộ được nhiều nhà nghiên cứu đưa ra nhất. Bởi lẽ, người thường, khi nhìn thấy trẻ em, não bộ tự phát ra sóng thần kinh làm trỗi dậy bản năng bảo vệ và che chở, nhưng ở người bệnh ấu dâm, các cảm xúc này bị nhiễu và não bộ làm cho người bệnh cảm thấy có hứng thú tình dục. Triệu chứng bệnh Ấu dâm Bệnh ấu dâm thường được tự phát hiện khi qua khỏi tuổi dậy thì, đây là lúc xu hướng tình dục vẫn tập trung vào đối tượng trẻ em mà không có hứng thú với người cùng tuổi. Người bệnh thường cảm thấy sợ hãi vì cảm xúc của mình và không thể chọn xu hướng tình dục của bản thân, người bệnh có xu hướng trốn tránh khỏi xã hội và cảm thấy khó tiếp xúc với người khác. Chính vì vậy, người bệnh càng cảm thấy hấp dẫn bởi trẻ em vì trẻ em dễ gần và không phán xét như người lớn. Về yếu tố tâm lý, người bệnh thường có các triệu chứng như tự ti và cảm thấy bị tách biệt khỏi xã hội. Họ có thể bị trầm cảm và luôn lo sợ người khác biết về xu hướng tình dục của mình. Người bệnh luôn kiểm soát bản thân và tìm cách an toàn để thỏa mãn nhu cầu tình dục của mình, cũng có một số trường hợp có hành động bạo hành trẻ em và thường có bệnh tâm thần hay nhận thức lệch lạc. Đường lây truyền bệnh Ấu dâm Bệnh ấu dâm không lây truyền từ người này sang người khác Đối tượng nguy cơ bệnh Ấu dâm Những người có xu hướng ấu dâm là nam giới, (một số ít trường hợp người bệnh là nữ giới). Tuy nhiên số liệu chính xác vẫn chưa được thu thập, vì đa số những người bệnh đều lẩn tránh xã hội. Phòng ngừa bệnh Ấu dâm Để phòng ngừa bệnh ấu dâm, cách tốt nhất là khi gặp vấn đề về cảm xúc, cần chia sẻ với nhà chuyên môn tư vấn tâm lý để tìm ra cách ngăn chặn những hành động phạm pháp và có thể đảm bảo cuộc sống tương đối bình thường cho người bệnh. Cần lưu ý, khi phát hiện hoặc nghi ngờ người bệnh ấu dâm, cần giữ bình tĩnh và phán đoán khả năng người ấy có thể phạm tội hay không. Các biện pháp chẩn đoán bệnh Ấu dâm Để chẩn đoán khá khó khăn vì đa số bệnh nhân không bộc lộ nhiều về cảm xúc của họ, kể cả khi bác sĩ hỏi trực tiếp. Vì vậy, việc khai thác đầy đủ thông tin có ý nghĩa quan trọng cho việc chẩn đoán. Các thông tin cần được thu thập từ các thành viên trong gia đình, những người có thể là nạn nhân, các tổ chức pháp lý hoặc xã hội. Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể yêu cầu chụp cắt lớp MRI và một số thiết bị theo dõi sóng não để theo dõi hoạt động não bộ. Thông qua sóng thu lại sẽ cho thấy người bệnh bị kích thích bởi những hình ảnh nào, từ đó có thể chẩn đoán bệnh. Các biện pháp điều trị bệnh Ấu dâm Ấu dâm là một trong số các bệnh mãn tính nên việc điều trị cần tập trung vào những thay đổi hành vi của người bệnh trong thời gian dài. Liệu pháp điều trị hiệu quả nhất là theo dõi và đoán trước các trường hợp có thể xảy ra hành động sai lầm để phòng tránh, bên cạnh đó, nhóm điều trị và bác sĩ tâm lý luôn được chỉ định để giúp người bệnh. Có nhiều trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định dùng thuốc để làm giảm ham muốn tình dục như: medroxyprogesterone acetate; thuốc làm giảm testosterone và các chất ức chế tái hấp thu serotonin cũng có thể được sử dụng. ================================================================================ A: Ấu trùng sán lợn: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị Tổng quan bệnh Ấu trùng sán lợn Bệnh ấu trùng sán lợn (hay còn gọi là bệnh sán dây) là 1 bệnh nhiễm ký sinh trùng khá phổ biến, có thể bắt gặp ở nhiều nơi trên thế giới. Ước tính trên thế giới hiện nay có khoảng 100 triệu người mắc bệnh này. Việc mắc bệnh thường có liên quan đến tập quán ăn uống, ăn thịt lợn chưa nấu chín. Ở Việt Nam, bệnh xuất hiện ở tất cả các vùng miền, các tỉnh thành. Theo số liệu được báo cáo qua các nghiên cứu, qua báo cáo của các cơ sở điều trị thì cho đến nay có ít nhất 55 tỉnh, thành phố có trường hợp mắc bệnh sán dây/ấu trùng sán lợn. Người mắc bệnh ấu trùng sán lợn (bệnh sán dây) là do ăn phải thức ăn bị nhiễm bẩn có nhiễm trứng sán dây lợn. Sau khi ăn hay nuốt phải trứng sán, trứng vào dạ dày, nở ra ấu trùng. Ấu trùng đến ruột non, xuyên qua thành ống tiêu hóa vào máu và di chuyển đến ký sinh tại các cơ vân, não, mắt… rường hợp này là nhiễm từ môi trường bên ngoài cơ thể nên có thể thấy ít ấu trùng ở các mô. Trong trường hợp người bệnh ăn phải thức ăn có nhiễm nang sán chưa được nấu chín (ví dụ thịt lợn gạo) hoặc là người có sán trưởng thành trong ruột, khi đốt sán già rụng có thể bị nhu động ruột đẩy ngược lên dạ dày, dưới tác động của acid dạ dày làm tiêu vỏ nang sán và giải phóng ra 1 lượng lớn trứng sán, do đó số lượng ấu trùng sẽ rất lớn. Ấu trùng sán theo máu đến các cơ, mắt hay não của người và sẽ hóa nang. Tùy thuộc vào vị trí ký sinh của nang sán mà có những biểu hiện khác nhau. Nếu nang sán nằm trong cơ sẽ thấy có những u nhỏ, chắc, kích thước khoảng 1 - 2 cm hoặc bằng hạt đỗ, hạt lạc, di động dễ, không ngứa, không đau, nằm ở vị trí cơ vân, không ở trên đường đi của hạch bạch huyết; nếu nang sán nằm trong não, người bệnh có thể bị động kinh, liệt tay, chân hay liệt nửa người, nói ngọng, rối loạn trí nhớ hoặc đau đầu dữ dội; nếu nang sán nằm trong mắt có thể gây tăng nhãn áp, giảm thị lực hoặc mù. Do nhiễm sán thường không có dấu hiệu, triệu chứng điển hình, không sốt… nên người bệnh không đi khám và điều trị, để nhiễm sán dài ngày và hậu quả là suy giảm thể lực, rối loạn tiêu hoá, lâu năm trở nên gầy mòn. Nguyên nhân bệnh Ấu trùng sán lợn Bệnh ấu trùng sán lợn là hậu quả của sự xuất hiện những ấu trùng sán lợn (Cysticercus cellulosae) trong cơ thể người (chủ yếu trong cơ, trong não, trong mắt,…), có bệnh nhân mang đến 300 nang dưới da. Thông thường phân bố như sau: vùng lưng ngực: 36.6%; tay: 28.8%; đầu, mặt cổ: 18.2%, chân: 17.4%,…đa số bệnh nhân có ấu trùng ở cơ (98%) kèm theo có ấu trùng trong não. Tại Việt Nam có khá nhiều loại sán dây ký sinh và gây bệnh trên nhiều vật chủ khác nhau, nhưng chủ yếu 3 loại sán dây gây bệnh cho người là sán dây bò (Taenia saginata) và 2 loài sán dây lợn (Taenia solium và Taenia asiatica). Riêng đối với Taenia asiatica mới được đề cập nhiều trong 5 năm trở lại đây, T.asiatica là một loài sán dây được phát hiện ở Đài Loan, Hàn Quốc, Indonesia, Việt Nam, Trung Quốc, miền tây Thái Lan và Malaysia - những nơi mà người dân có thói quen ăn các tạng của lợn bệnh chưa được nấu chín. Bệnh ấu trùng sán lợn do ăn phải thức ăn bị ô nhiễm có nhiễm trứng sán dây lợn hoặc ấu trùng sán lợn (như thịt lợn gạo) chưa được nấu chín kỹ. Thông thường, ấu trùng sán lợn sẽ chết khi được đun nấu ở nhiệt độ 75o C trong vòng 5 phút hoặc đun sôi trong vòng 2 phút. Do đó, nguyên nhân dẫn đến việc bệnh vẫn còn lưu hành ở nhiều nơi trên thế giới trong đó có Việt Nam chủ yếu là do thói quen ăn uống không vệ sinh như ăn sống (như rau sống, gỏi, tiết canh) hoặc ăn các loại thịt không được chế biến kỹ (nem thính, nem chua…) Triệu chứng bệnh Ấu trùng sán lợn Triệu chứng bệnh ấu trùng sán lợn thường không rõ rệt. Bệnh chủ yếu gây những triệu chứng đau bụng, rối loạn tiêu hóa nhẹ, ... Người bệnh thường xuyên có những cảm giác khó chịu, bứt rứt, có những đốt sán tự rụng theo phân ra ngoài. Đốt sán là những đoạn nhỏ, dẹt, trắng ngà như xơ mít, đầu sán phẳng, một số trường hợp phát hiện thấy có trứng sán trong phân. Triệu chứng bệnh ấu trùng sán lợn: tùy thuộc vị trí ký sinh và đóng kén của ấu trùng mà bệnh sẽ xuất hiện các triêu chứng khác nhau: Tại não cũng tùy thuộc vị trí mà triệu chứng biểu hiện chức năng cũng khác nhau: động kinh, liệt, nói ngọng, rối loạn ý thức và có những cơn nhức đầu dữ dội. Còn với trẻ em sẽ làm ảnh hưởng tới vấn đề học tập và khả năng phát triển của não bộ, đồng thời cũng có thể gây ra những cơn co giật, ngất xỉu đột ngột. Khi ấu trùng cư trú ở mắt gây các triệu chứng chèn ép sau nhãn cầu, tăng nhãn áp, giảm thị lực, song thị,… Ấu trùng cư trú ở cơ vân: xuất hiện các nang dưới da với kích thước 0.5 - 2cm, di động dễ dàng, không ngứa, thường ở cơ bắp tay, chân hoặc cơ liên sườn, cơ lưng, ngực; các nang này có thể gây ra triệu chứng máy, giật cơ; nếu một số nang đơn lẻ cần chú ý phân biệt với hạch. Để phát hiện ấu trùng sán lợn ở não, ở cơ thì phải làm một số xét nghiệm dưới da hoặc chụp cộng hưởng từ, CT não để phát hiện bệnh. Người bệnh cần được phát hiện và điều trị sớm để tránh lây lan ra cộng đồng. Tác hại và biến chứng bệnh ấu trùng sán lợn: Các bệnh giun sán nói chung, khi xâm nhập vào cơ thể đều tranh chấp hấp thụ thức ăn trong đường tiêu hóa, dẫn đến người bệnh có tình trạng kém hấp thu, lâu dần có thể dẫn đến làm người bệnh mệt mỏi, chậm phát triển thể lực, thậm chí gây suy dinh dưỡng, rối loạn tiêu hoá. Ấu trùng sán lợn gây nguy hiểm nhất là khi tấn công vào não và vào tim, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khoẻ và có thể để lại các biến chứng. Trường hợp chui mắt có thể gây tăng nhãn áp, giảm thị lực hoặc mù. Sán dây trưởng thành còn gây nhiễm độc thần kinh hoặc thường gây ra những biến chứng cho hệ thần kinh trung ương, chẳng hạn như liệt các dây thần kinh, nói ngọng, giảm thị lực, gây động kinh; có trường hợp có thể gây ra các tai biến thần kinh nghiêm trọng làm bệnh nhân có thể tử vong. Phòng ngừa bệnh Ấu trùng sán lợn Để chủ động phòng bệnh ấu trùng sán lợn, Cục Y tế dự phòng, Bộ Y tế khuyến cáo người dân: Không sử dụng thịt lợn bệnh để chế biến thực phẩm, phải tuân thủ quy tắc: “ăn chín, uống chín”, ăn các thức ăn đã được nấu chín kỹ, chế biến hợp vệ sinh; Không ăn các thực phẩm sống như thịt lợn, nem chua, thịt lợn tái (nguy cơ nhiễm sán dây trưởng thành), rau sống không đảm bảo vệ sinh (nguy cơ mắc bệnh ấu trùng sán lợn); Quản lý phân tươi, nhất là ở những vùng có người nhiễm sán dây lợn trưởng thành trong ruột; Không dùng phân người và gia súc chưa ủ đúng kỹ thuật để bón cho rau xanh và cây trồng; Sử dụng hố xí hợp vệ sinh, không nuôi lợn thả rông; vệ sinh môi trường sống cho người và vật nuôi; Người có sán trưởng thành trong ruột phải được điều trị, không phóng uế bừa bãi; Quản lý chặt chẽ tiêu chuẩn vệ sinh các lò mổ lợn; Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng (nhất là trước khi chế biến thực phẩm hoặc trước khi ăn), vệ sinh cơ thể sạch sẽ; Tẩy giun sán 6 tháng một lần đối với trẻ từ 2 tuổi trở lên Các biện pháp chẩn đoán bệnh Ấu trùng sán lợn Việc chẩn đoán hiện tại có đang mắc bệnh ấu trùng sán lợn hay không cần dựa vào nhiều yếu tố vì xét nghiệm ELISA kháng thể dương tính có thể do đã bị nhiễm bệnh trước đó. Vì vậy, việc chẩn đoán chính xác nguồn lây truyền, đường lây cần có các điều tra, đánh giá dịch tễ cẩn thận, rõ ràng, chính xác đảm bảo khách quan dựa trên các bằng chứng khoa học. Các biện pháp điều trị bệnh Ấu trùng sán lợn Theo Cục Y tế dự phòng (Bộ Y tế), nếu không may mắc bệnh sán dây, ấu trùng sán lợn thì người dân cũng không nên quá lo lắng vì bệnh không khó điều trị và hiện nay ở Việt Nam có đầy đủ các loại thuốc để có thể điều trị khỏi tất cả các thể nhiễm sán. Tuy nhiên, người bệnh không được tự ý mua thuốc về dùng và không nên điều trị bằng Đông y, thuốc nam hoặc các thuốc cổ điển, vì dễ gây biến chứng nguy hiểm. ================================================================================ B: Babesia (nhiễm trùng do Babesia): Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị Tổng quan bệnh Babesia (nhiễm trùng do Babesia) Bệnh Babesia là bệnh nhiễm trùng hiếm gặp do một loài ký sinh trùng rất nhỏ có tên Babesia gây ra. Bệnh lây truyền sang người thông qua vết cắn của một số loài bọ ve. Trong bệnh babesia, ký sinh trùng sẽ xâm nhập và ký sinh ở trong hồng cầu của người bệnh. Do đó, người mắc bệnh sẽ có các biểu hiện là sốt, tan máu và đái ra huyết cầu tố. Babesia là các ký sinh đơn bào lây truyền qua ve bọ của động vật hoang dã và gia súc, phân bổ toàn thế giới. Bệnh này chủ yếu xảy ra là do nhiễm ký sinh trùng Babesia microti, thường là do bị bọ ve Ixodes (bọ ve hươu) cắn. Vật chủ tự nhiên của B. microti là hàng loạt động vật hoang dại và gia súc, nhất là chuột chân trắng và hươu đuôi trắng. Cùng với việc mở rộng vùng sinh sống của hươu, tỷ lệ nhiễm bệnh ở người cũng có xu hướng tăng lên. Con người bị nhiễm bệnh Babesia chủ yếu là do bị loài ve Ixode dammini đốt. Tuy nhiên việc lây nhiễm bệnh Babesia do bị truyền phải máu có chứa mầm bệnh cũng đã được thông báo. Nguyên nhân bệnh Babesia (nhiễm trùng do Babesia) Bệnh này chủ yếu xảy ra là do nhiễm ký sinh trùng Babesia microti, nhiễm trùng do Babesia divergèns hiếm gặp hơn. B. microti là loài gây bệnh quan trọng nhất tại châu Mỹ, ngược lại B. divergens là dòng ưu thế tìm thấy ở châu Âu. Bệnh thường được truyền sang người qua vết chích của một loại bọ ve nhỏ xíu đã bị nhiễm bệnh (tại Massachusetts, là bọ ve trên hươu nai). Nguy cơ mắc bệnh cao nhất xảy ra trong thời gian cuối tháng năm đến tháng chín, khi các loài bọ ve hoạt động mạnh nhất. Bọ ve phải bám cơ thể và hút máu trong thời gian từ 36 đến 48 giờ đồng hồ trước khi có thể truyền mầm bệnh sang người. Mặc dù bất kỳ ai cũng có thể mắc bệnh babesiosis, nhưng những người thường xuyên ở ngoài trời có nguy cơ mắc bệnh cao hơn. Bọ ve nhiễm bệnh babesiosis thường có tại các vùng bờ biển, như Nantucket, Martha’s Vineyard và Cape Cod. Chứng bệnh này cũng có thể lây qua việc truyền máu nhiễm bệnh, hay từ phụ nữ mang thai lây sang cho con, nhưng những trường hợp này rất hiếm khi xảy ra. Chỉ với một vết chích, người ta có thể cùng lúc bệnh Babesia và những bệnh khác do bọ ve là tác nhân truyền bệnh (ví dụ như bệnh Lyme). Triệu chứng bệnh Babesia (nhiễm trùng do Babesia) Đa phần những người mắc bệnh bởi loại ký sinh trùng này chỉ có những triệu chứng nhẹ hoặc không có biểu hiện nào nên dễ bị bỏ qua. Với những người có biểu hiện bệnh rõ ràng, các triệu chứng của bệnh có thể từ nhẹ tới nặng và có thể kéo dài trong vài ngày hoặc vài tuần. Giai đoạn ủ bệnh kéo dài 1- 4 tuần, và bệnh nhân thường không nhớ là đã từng bị ve đốt hay không. Các triệu chứng bao gồm: Sốt thất thường, Ớn lạnh hoặc rét run, Đau đầu, Vã mồ hôi, Buồn nôn, nôn, Đau bụng, Mệt mỏi, Đau nhức cơ và các khớp, Nước tiểu sẫm màu và thiếu máu do tan máu (kí sinh trùng B. microti xâm nhập tế bào hồng cầu và nhân lên, dẫn đến vỡ hồng cầu và khởi đẩu quá trình nhiễm các hồng cầu khác). Trường hợp nặng có thể thấy có các dấu hiệu vàng da và gan to, lách to. Bệnh này có thể đặc biệt nghiêm trọng đối với những người cao tuổi, người có lá lách yếu, người có hệ miễn dịch suy yếu, hay người có những vấn đề sức khỏe khác. Mặc dù ký sinh trùng lưu hành trong máu có thể kéo dài nhiều tháng, có hoặc không có triệu chứng, bệnh thường tự khỏi, và sau vài tuần hoặc vài tháng, phần lớn bệnh nhân khỏi không để lại di chứng. Những người đã phẫu thuật cắt lách, những người cao tuổi hoặc suy giảm miễn dịch là những người có khả năng bị bệnh nặng. Một vài trường hợp nhiễm B. divergens được thông báo, tất cả đều xảy ra ở bệnh nhân đã được phẫu thuật cắt lách. Các trường hợp bệnh này diễn biến nhanh với sốt cao, thiếu máu tan huyết nặng, hoàng đảm, hemoglobin niệu và suy thận; hậu quả thường là dẫn đến tử vong. Phòng ngừa bệnh Babesia (nhiễm trùng do Babesia) Để phòng ngừa bệnh Babesia và các loại bệnh khác lây truyền qua bọ ve, cách bảo vệ tốt nhất là tránh tiếp xúc với loài bọ này. Khi làm việc hay vui chơi ngoài trời trong các khu vực có thể có bọ ve (nhất là những vùng có cỏ cao, cỏ dại, rừng rậm rạp, nhiều lá cây) bạn nên: Mặc quần áo sáng màu (để dễ dàng phát hiện bọ chét), quần dài và áo dài tay. Tạo ra một “rào cản bọ chét” bằng cách nhét ống quần vào vớ và nhét áo vào trong quần. Nên sử dụng thuốc chống côn trùng khi có đi ra ngoài. Nếu sử dụng các sản phẩm này, hãy làm theo hướng dẫn của nhà sản xuất ghi trên nhãn. Sau khi trở vào nhà, rửa sạch thuốc bằng xà bông và nước ấm. Kiểm tra kỹ quần áo và da (nhất là ở đùi, háng, cánh tay, dưới nách, chân và da đầu) sau khi đi vào khu vực có bọ chét. Nếu phát hiện có bọ chét, hãy dùng nhíp đầu nhọn gỡ chúng ra ngay lập tức. Khi gỡ bọ chét, dùng nhíp kẹp bọ chét càng sát da càng tốt và kéo thẳng mạnh tay. Sau khi gỡ bọ chét, hãy dùng cồn để khử trùng vùng da đó. Không được ép hay nghiền bọ ve khi nó còn bám trên da. Nói chuyện với bác sĩ thú y về cách phòng ngừa bọ chét tốt nhất cho thú nuôi của quý vị. Nhiễm Babesia có thể được kiểm soát nếu bạn lưu ý vài điều sau: Đi khám càng sớm càng tốt và không tự ý uống thuốc hạ sốt ở nhà; Tuân thủ đúng hướng dẫn của bác sĩ và thông báo ngay cho bác sĩ nếu xuất hiện thêm triệu chứng bất thường mới. Các biện pháp chẩn đoán bệnh Babesia (nhiễm trùng do Babesia) Chẩn đoán xác định dựa trên việc tìm thấy ký sinh trùng trong hồng cầu khi soi tiêu bản trên kính hiển vi quang học. Một hồng cầu có thể mang các giai đoạn khác nhau của ký sinh trùng, và tỷ lệ hồng cầu nhiễm có thể quá 10%. Có thể cần phải làm xét nghiệm này lại nhiều lần; ký sinh trùng lưu hành trong máu có thể thấy rõ sau 2 - 4 tuần. Do bệnh có nhiều đặc điểm giống với sốt rét nên Babesia cần phân biệt với ký sinh trùng sốt rét, đặc biệt là Plasmodium falciparum. Về mặt lâm sàng, bệnh có các biểu hiện sốt thất thường, rét run, đau đầu, vã mồ hôi, đau cơ và mệt mỏi nhưng các triệu chứng không có tính chu kỳ như sốt rét. Về mặt xét nghiệm: có thể thực hiện phân lập qua cấy máu của bệnh nhân cho chuột họặc gerbil (một loài gặm nhấm khác), sau đó dùng phương pháp miễn dịch huỳnh quang gián tiếp để so sánh hiệu giá kháng thể nhằm chẩn đoán phân biệt. Hoặc dùng xét nghiệm PCR có độ đặc hiệu tương đương nhưng có độ nhạy cao hơn. Các biện pháp điều trị bệnh Babesia (nhiễm trùng do Babesia) Hầu hết các trường hợp người bệnh bị nhiễm trùng Babesia thường tự khỏi mà không cần điều trị gì đặc hiệu (chủ yếu là điều trị triệu chứng). Nhiễm B. microti ở bệnh nhân có lách nguyên lành thường tự khỏi. Ở một số bệnh nhân, đặc biệt những người đã phẫu thuật cắt lách thì cần điều trị kháng sinh (Clindamycin, Azythromycin) kết hợp với các thuốc diệt ký sinh trùng (Quinin, Atovaquon); Trong một số trường hợp nặng, truyền máu cũng đã được thực hiện để làm giảm thấp mật độ ký sinh trùng trên bệnh nhân, cũng có hiệu quả ở một số bệnh nhân bị bệnh nặng với tỷ lệ hồng cầu nhiễm lớn hơn 10%. Trong những trường hợp đe dọa tính mạng có thể thực hiện truyền máu trao đổi, khi đó hồng cầu nhiễm sẽ bị loại bỏ và thay bằng hồng cầu tươi. ================================================================================ B: Bạch biến: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị Tổng quan bệnh Bạch biến Bệnh bạch biến là gì? Bệnh bạch biến là một loại bệnh da liễu thường gặp mà trong đó các tế bào sắc tố da bị phá hủy từ đó làm thay đổi màu da. Bệnh biểu hiện bởi những dát, mảng giảm sắc tố so với vùng da xung quanh, không ngứa, không đóng vảy, giới hạn rõ. Đây là bệnh lành tính, không lây, và có ảnh hưởng nhiều về mặt thẩm mỹ. Tại Việt nam chưa có thống kê chính thức về tỷ lệ mắc bệnh. Bệnh bạch biến có thể gặp mọi lứa tuổi và mọi giới. Lứa tuổi thường gặp nhất là từ 10-30, hơn 50% xảy ra trước 20 tuổi và có thể gặp bệnh bạch biến ở trẻ em. Bệnh phân bố nhiều ở các nước vùng nhiệt đới và ở những chủng người da màu. Bệnh có tính chất gia đình nhưng chưa có nghiên cứu nào khẳng định chắc chắn bệnh bạch biến có di truyền không. Bệnh ảnh hưởng nhiều đến chất lượng cuộc sống và tâm lý của người bệnh, đặc biệt ở sự phức tạp của nguyên nhân cũng như những khó khăn trong điều trị. Hiện chưa có số liệu nghiên cứu chính xác về tỷ lệ bạch biến tại Việt Nam. Tại Hoa Kỳ, tỷ lệ bệnh chiếm 1%. Bệnh có tính chất gia đình trong khoảng 30% các trường hợp. Hầu hết bệnh nhân đều khỏe mạnh, có kết hợp với các bệnh lý tự miễn khác như bệnh tuyến giáp, đái tháo đường, thiếu máu, thiểu sản tủy. Do đó, ngoài khía cạnh thẩm mỹ, cần quan tâm chú ý đến các bệnh lý đi kèm. Nguyên nhân bệnh Bạch biến Nguyên nhân gây bệnh bạch biến còn chưa được biết rõ. Chỉ có một điều chắc chắn rằng bạch biến xuất hiện là do sự giảm số lượng và chất lượng của các tế bào sắc tố da ở vùng da bị bệnh. Một vài giả thuyết cho rằng bệnh bạch biến có thể do ảnh hưởng của bệnh tự miễn hoặc có thể do di truyền, liên quan đột biến ở gen DR4, B13 hoặc BW35 của HLA. Các tự kháng thể xem các tế bào sắc tố như là các kháng nguyên và chống lại chúng, phá hủy tế bào sắc tố và làm giảm sản xuất sắc tố melanin. Khoảng 20 - 30% bệnh nhân bạch biến có tự kháng thể chống lại tế bào của tuyến giáp, tuyến thượng thận, tuyến sinh dục, gan tụy nên một số bệnh nhân bạch biến có các bệnh lý kèm theo liên quan đến các cơ quan kể trên. Triệu chứng bệnh Bạch biến Biểu hiện chính của bệnh bạch biến là những dát, mảng trắng, giới hạn rõ, mất sắc tố da so với những vùng da xung quanh do các tế bào sắc tố da ở đó đã không còn hoặc đã ngưng hoạt động. vị trí thường xuất hiện của các mảng bạch biến là những vùng hở, phơi nhiễm với ánh sáng mặt trời như tay, chân, mặt, môi. Da trên đám bạch biến vẫn bình thường, không bị teo, không đóng vảy, cảm giác trên da không biến đổi, không đau ngứa, không tê dại. Lông trên đám bạch biến cũng bị trắng. Phụ thuộc vào thể bệnh bạch biến, các mảng da bị đổi màu có thể xuất hiện theo cách khác nhau: Thể bạch biến toàn thân: đây là thể bệnh phổ biến nhất. Các mảng bạch biến thường xuất hiện ở nhiều vùng trên cơ thể và có tính chất đối xứng Thể bạch biến phân đoạn: thường biểu hiện chỉ một bên hoặc một vùng trên cơ thể. Thể này có xu hướng xuất hiện ở những bệnh nhân trẻ tuổi hơn, chỉ tiến triển trong vòng 1 đến 2 năm. Thể bạch biến khu trú: chỉ xảy ra ở một vài vị trí trên cơ thể. Rất khó để dự đoán được tiến triển của bệnh. Đôi khi các mảng bạch biến sẽ tự khu trú mà không cần điều trị. Trong hầu hết các trường hợp, các mảng da mất sắc tố sẽ lan rộng ra. Bệnh tiến triển mạn tính, có những đợt nặng lên, tổn thương thường nặng lên vào mùa hè, giảm đi vào mùa đông. Bệnh nhân càng trẻ, tiên lượng càng tốt với thời gian bị bệnh càng ngắn và có nhiều hy vọng khỏi bệnh hơn. Ngược lại, bệnh nhân, càng lớn tuổi, thời gian mắc bệnh càng kéo dài, kết quả đáp ứng điều trị càng kém đi. Đường lây truyền bệnh Bạch biến Bệnh bạch biến có lây không? Đây là bệnh ngoài da hoàn toàn không lây cho những người xung quanh, bao gồm cả những người tiếp xúc gần gũi với người bệnh. Đối tượng nguy cơ bệnh Bạch biến Đối tượng nguy cơ của bệnh bạch biến bao gồm những người bị các sang chấn tâm lý nặng nề, bị cháy nắng hoặc rám nắng. Phòng ngừa bệnh Bạch biến Các biện pháp chẩn đoán bệnh Bạch biến Chẩn đoán bệnh bạch biến chủ yếu dựa vào việc khai thác tiền sử và các triệu chứng lâm sàng. Việc thăm khám và hỏi bệnh sử giúp loại trừ một số bệnh lý khác như viêm da hoặc vảy nến. bác sĩ sử dụng đèn chiếu tia UV lên da để xác định xem bệnh nhân có mắc bệnh bạch biến không. Bên cạnh đó, bác sĩ có thể chỉ định để làm thêm các xét nghiệm khác như: Sinh thiết một mẩu da ở vùng thương tổn Lấy máu để tìm kiếm các nguyên nhân tự miễn bên dưới như thiếu máu hoặc đái tháo đường Các biện pháp điều trị bệnh Bạch biến Bệnh bạch biến có chữa được không? Do nguyên nhân gây bệnh bạch biến vẫn chưa được hiểu rõ nên vẫn chưa có phương pháp điều trị đặc hiệu. hiện nay, điều trị bệnh còn nhiều khó khăn, việc điều trị chỉ mới dừng lại ở việc giải quyết triệu chứng. Nhóm thuốc có tác dụng tăng cảm ứng với ánh sáng toàn thân hoặc tại chỗ như chế phẩm có psoralen như meladinin, melagenin kết hợp với việc chiếu tia cực tím bước sóng ngắn hoặc dài tại vùng tổn thương. Các tác dụng phụ của nhóm thuốc này bao gồm chán ăn, tăng men gan, vàng da. thuốc được bôi tại chỗ có thể làm cho đám bạch biến bị đỏ rát phỏng nước nên có thể dùng kết hợp với các thuốc chống viêm, chống dị ứng, ức chế miễn dịch (corticoid, immuran, cyclosporin). Thuốc được chỉ định ở những bệnh nhân từ 12 tuổi trở lên. Corticosteroid là thuốc bôi được lựa chọn để phối hợp với các liệu pháp trị liệu khác như laser CO2, UVB phổ hẹp, dẫn xuất vitamin D3… đem lại hiệu quả điều trị tốt hơn, nhất là những trường hợp bạch biến khu trú. Cùng với tác dụng chống viêm, nhóm thuốc này còn có tác dụng ức chế hệ miễn dịch của người bệnh bằng cách tác động làm giảm số lượng các cytokine. Chính vì vậy thuốc làm giảm hoạt động của tự kháng thể gây rối loạn sắc tố. corticosteroid có nhiều nhóm thuốc khác nhau, việc lựa chọn loại thuốc cụ thể phụ thuộc vào vị trí xuất hiện của các mảng rối loạn sắc tố. Hydrocortisone được ưu tiên sử dụng đối với những tổn thương ở mặt. Những vị trí khác trên da nên lựa chọn corticosetroid nhóm III, IV. Tuy nhiên, vì tác dụng phụ, mà thuốc bị hạn chế sử dụng cho bệnh bạch biến ở trẻ em, và không nên sử dụng kéo dài trên 2 tháng. Thuốc uống chống nắng: ở bệnh nhân bạch biến, chất lượng cũng như số lượng của tế bào sắc tố giảm sút nên khả năng bảo vệ cơ thể trước tác hại của ánh sáng mặt trời. gây ra sự sụt giảm khả năng bảo vệ cơ thể dưới tác động của ánh sáng mặt trời. Ngoài việc sử dụng các thuốc chống nắng dạng bôi ngoài da, người bệnh nên kết hợp cả dạng thuốc uống chống nắng để tránh sự cháy nắng ở những vùng da giảm sắc tố. Việc chống nắng còn giúp làm giảm sự tương phản màu sắc giữa vùng da lành và da bệnh, tránh mất thẩm mỹ, cũng như tránh hiện tượng Koebner làm tổn thương da. Bệnh bạch biến gây ra nhiều tác động lên tâm lý của người bệnh, gây giảm sút chất lượng cuộc sống. một số vấn đề mà người bệnh phải đối mặt bao gồm bất thường về tâm lý, khó khăn về tình dục, băn khoăn, lo lắng và phối hợp các vấn đề trên. Do đó, vai trò của việc tư vấn tâm lý trong điều trị bạch biến là vô cùng quan trọng, cần nhấn mạnh để người bệnh hiểu rõ bệnh chỉ ảnh hưởng về mặt thẩm mỹ chứ ít nguy hiểm đến tính mạng. Đây là phương pháp mới trong điều trị bệnh bạch biến nhưng đòi hỏi chi phí và kỹ thuật cao nên không được áp dụng rộng rãi. Tóm lại, bạch biến là một bệnh lý ngoài da lành tính, có thể gặp ở mọi lứa tuổi với tỷ lệ đồng đều ở cả hai giới. việc điều trị bệnh là một quá trình lâu dài cần sự phối hợp kiên trì giữa bệnh nhân và bác sĩ. Người bệnh cần giữ vững tâm lý, tránh bi quan lo lắng làm bệnh diễn tiến nặng hơn. ================================================================================ B: Bạch cầu cấp: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị Tổng quan bệnh Bạch cầu cấp Bạch cầu cấp là gì? Bệnh bạch cầu cấp (hay ung thư máu) là bệnh lý do các tế bào máu bị ung thư hóa trong quá trình tạo ra tế bào, những tế bào ung thư này nhân lên rất nhanh và nếu không được điều trị sẽ ứ đọng trong tủy xương và cản trở quá trình tạo ra các tế bào máu bình thường tiếp theo Bạch cầu cấp không thể chữa khỏi, tuy nhiên nhờ sự tiến bộ của các phương pháp điều trị thì kết quả điều trị đã được cải thiện đáng kể Bạch cầu cấp không phải là một bệnh lý đơn lẻ mà bao gồm nhiều loại bệnh trong đó có 2 loại chính: Bạch cầu cấp dòng tủy (AML): do các tế bào dòng tủy bị ung thư hóa như bạch cầu hạt, hồng cầu, tiểu cầu mà không phải lympho Bạch cầu cấp dòng lympho (ALL): do tế bào lympho bị tổn thương ung thư. Bạch cầu cấp trẻ em thường gặp ở dòng này hơn là dòng tủy. Nguyên nhân bệnh Bạch cầu cấp Hầu hết các trường hợp bệnh bạch cầu cấp chưa thể xác định được nguyên nhân rõ ràng. Tuy nhiên bệnh có thể được hình thành khi các gen trong tế bào máu bị tổn thương bởi các tác nhân như tia xạ gây tổn thương gen của tế bào. Triệu chứng bệnh Bạch cầu cấp Triệu chứng biểu hiện ra khi mắc bạch cầu cấp tính thường là do cơ thể sản xuất không đủ các loại tế bào máu bình thường trong tủy. Bên cạnh đó, các tế bào ung thư lan tràn khắp cơ thể cũng gây ra triệu chứng của bệnh Các nhóm triệu chứng của bệnh bạch cầu cấp: Triệu chứng nhiễm khuẩn: Với tình trạng bệnh có hiện tượng giảm số lượng bạch cầu ở máu ngoại vi, chính là những tế bào có chức năng bảo vệ cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh từ bên ngoài nên khi số lượng bạch cầu suy giảm thì hậu quả tất yếu là bệnh nhân dễ bị nhiễm khuẩn Triệu chứng thiếu máu: Nhóm triệu chứng này là đặc trưng cho việc giảm số lượng hồng cầu, tế bào có chức năng vận chuyển oxy cung cấp cho cơ thể nên gây ra các triệu chứng như: thở nhanh hoặc thở ngắn khi vận động, hoa mắt, mệt mỏi hoặc nhợt nhạt Nguy cơ chảy máu: Nhóm triệu chứng đặc trưng cho tình trạng suy giảm tiểu cầu, tế bào có chức năng cầm máu nên khi giảm có thể gây ra triệu chứng như: chấm xuất huyết nhỏ, mảng bầm dưới da hoặc chảy máu từ mũi, lợi, trường hợp nặng có cả chảy máu nội tạng Triệu chứng do sự tăng sinh tế bào ung thư máu có thể gặp như: phì đại cơ quan nội tạng như gan, lách. Đau đầu nôn mửa trong kích thích màng não gặp khi có sự xâm lấn hệ thần kinh trung ương Đối tượng nguy cơ bệnh Bạch cầu cấp Các nguy cơ mắc bệnh bạch cầu cấp đang được nghiên cứu theo hướng tác động ảnh hưởng của tia phóng xạ, chế phẩm dùng để chẩn đoán bệnh, một số chất hóa học thường dùng cũng như yếu tố địa lý, di truyền, nhiễm virus,… có thể gặp ở tất cả các đối tượng thuộc mọi độ tuổi. Phòng ngừa bệnh Bạch cầu cấp Với việc nguyên nhân gây bệnh bạch cầu cấp chưa được xác định rõ thì biện pháp phòng ngừa bệnh vẫn chưa thật cụ thể. Biện pháp phòng ngừa chủ yếu là cách ly môi trường sống khỏi các tác nhân gây đột biến như phóng xạ, hóa chất cũng như duy trì một lối sống khỏe mạnh và nâng cao sức đề kháng của cơ thể Các biện pháp chẩn đoán bệnh Bạch cầu cấp Tiêu chuẩn chẩn đoán xác định bệnh bạch cầu cấp gồm: Hội chứng thiếu máu Hội chứng xuất huyết do giảm tiểu cầu: hay gặp ở da, niêm mạc, đông máu rải rác trong lòng mạch (DIC) Hội chứng nhiễm trùng: sốt, viêm loét miệng họng, viêm phổi, nhiễm trùng da Hội chứng thâm nhiễm: gan, lách, hạch to, thâm nhiễm thần kinh trung ương Toàn trạng: mệt mỏi, gầy sút, suy sụp nhanh Thấy tế bào Blast >20% tế bào có nhân trong tủy Các biện pháp điều trị bệnh Bạch cầu cấp Phương pháp điều trị bạch cầu cấp khác nhau ở các giai đoạn của bệnh tùy thuộc vào mục đích điều trị: Điều trị tấn công lui bệnh: mục đích chính là đẩy lùi tế bào ác tính đồng thời giúp tế bào bình thường hồi phục Điều trị sau lui bệnh: mục đích làm giảm tối thiểu số lượng tế bào ác tính, đồng thời giúp tế bào máu trở lại bình thường. Nếu ngưng điều trị ở giai đoạn này thì hầu hết bệnh nhân sẽ bị tái phát Phương pháp ghép tế bào gốc tạo máu: Là phương pháp làm giảm nguy cơ tái phát và tiệm cận đến tình trạng chữa khỏi bệnh hoàn toàn cho bệnh nhân. Phương pháp này sử dụng hóa trị liệu kết hợp xạ trị toàn thân với liều cao để phá hủy tối đa số lượng tế bào bạch cầu ác tính trong cơ thể. Vì phương pháp điều trị này cũng làm tổn thương cả các tế bào gốc tạo máu bình thường trong cơ thể nên cần các tế bào gốc mới để ghép vào sau khi điều trị. Chỉ định ghép cũng phụ thuộc và độ tuổi, tình trạng toàn thân và chức năng của các cơ quan trong cơ thể bệnh nhân. ================================================================================ B: Bạch hầu thanh quản: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị Tổng quan bệnh Bạch hầu thanh quản Bệnh bạch hầu thanh quản là các trường hợp mắc bệnh bạch hầu mà vị trí khởi đầu nơi vi khuẩn sinh sản là thanh quản. Bệnh bạch hầu là một bệnh nhiễm khuẩn cấp tính có giả mạc ở các tuyến hạnh nhân, mũi, hầu họng và thanh quản. Bệnh có thể xuất hiện trên da hoặc các niêm mạc khác như kết mạc mắt hoặc niêm mạc bộ phận sinh dục. Đây là một bệnh biểu hiện tình trạng nhiễm trùng nhiễm độc và các tổn thương nghiêm trọng của bệnh hầu hết là do ngoại độc tố của vi khuẩn bạch hầu (Corynebacterium diphtheria) gây ra. Bệnh có thể gặp ở mọi lứa tuổi nhưng trẻ 2-7 tuổi là hay gặp nhất nên thường được biết đến với tên bạch hầu thanh quản ở trẻ em. Nguồn lây chủ yếu là người bệnh sang người lành khi tiếp xúc trực tiếp nói chuyện, ho hắt hơi... Trên lâm sàng, bệnh bạch hầu còn có thể gặp các thể khác như bạch hầu mũi, bạch hầu họng-amidan... Tuy nhiên, bạch hầu thanh quản chiếm khoảng 1/4 các trường hợp, có thể bạch hầu tiếp tục lan xuống nhưng cũng có thể do bệnh tại chỗ. Bạch hầu thanh quản phổ biến ở trẻ còn bú. Trẻ mắc bệnh bạch hầu thanh quản nếu không được phát hiện sớm và điều trị kịp thời sẽ dẫn đến các biến chứng nguy hiểm về tim mạch, thần kinh và thận, đặc biệt có nguy cơ gây tắc nghẽn đường hô hấp dẫn đến hôn mê và tử vong nếu không được cấp cứu kịp thời. Đây là bệnh có nhiều biến chứng rất nguy hiểm, vậy nên khi bị bạch hầu thanh quản cần được điều trị tích cực tại cơ sở y tế và theo dõi các biến chứng của bệnh tránh tử vong do tắc thở và đột ngột trụy tim mạch. Nguyên nhân bệnh Bạch hầu thanh quản Nguyên nhân gây bệnh bạch hầu thanh quản đã được xác định đó là do vi khuẩn bạch hầu Corynebacterium diphtheriae. Vi khuẩn bạch hầu là một trực khuẩn gram dương có tính hiếu khí và không di động. Vi khuẩn chỉ sản xuất được ngoại độc tố khi chính bản vi khuẩn này bị nhiễm một loại virus đặc biệt gọi là thực khuẩn bào (bacteriophage). Trên lâm sàng chỉ có những chủng vi khuẩn có khả năng sinh độc tố mới gây bệnh có các biến chứng nguy hiểm. Khi soi dưới kính hiển vi, vi khuẩn bạch hầu rất mảnh có dạng hình dùi trống hoặc hình que và sắp xếp đặc trưng như hình hàng rào. Vi khuẩn bạch hầu chia làm ba typ là gravis, intermedius và mitis theo thứ tự khả năng gây bệnh giảm dần. Cả ba type vi khuẩn đều có khả năng sinh độc tố nhưng thể bệnh nặng thường do type gravis gây ra. Tất cả các typ vi khuẩn bạch hầu đều nhạy cảm với các yếu tố vật lý, hoá học. Dưới ánh sáng mặt trời trực tiếp, vi khuẩn sẽ chết sau vài giờ, ánh sáng trong nhà sẽ bị diệt sau vài ngày. Tại nhiệt độ 580C vi khuẩn sống được khoảng 10 phút, ở môi trường phenol 1% và cồn 60 độ vi khuẩn chỉ có thể sống được 1 phút. Bản chất của ngoại độc tố bạch hầu là một loại protein có tính kháng nguyên đặc hiệu, độc tính cao và chịu nhiệt kém. Ngoại độc tố của các typ vi khuẩn bạch hầu khác nhau đều giống nhau. Ngoại độc tố bạch hầu khi được xử lý bằng nhiệt độ và formol sẽ mất độc lực, được gọi là giải độc tố dùng làm vắc xin để tiêm phòng bệnh. Triệu chứng bệnh Bạch hầu thanh quản Các dấu hiệu và triệu chứng bệnh bạch hầu thanh quản thường bắt đầu từ hai đến năm ngày sau khi bị nhiễm bệnh và có thể bao gồm: Sốt và ớn lạnh Khó chịu ở trẻ thường biểu hiện quấy khóc, bỏ bú Chảy nước mũi Khó thở và thở nhanh đặc biệt ở trẻ còn bú do trẻ khó thở nên khi bú trẻ phải dừng lại để thở. Sưng các hạch ở cổ Ho ông ổng (barking cough) Khàn tiếng Xuất hiện một màng màu xám dày vùng họng Bạch hầu thanh quản là thể bệnh nặng tiến triển nhanh và cực kỳ nguy hiểm. Do thanh quản là nơi hẹp nhất của đường thở nên nếu màng giả mạc phát triển ở đây, nguy cơ gây tắc nghẽn đường thở rất nhanh đưa đến hôn mê và tử vong. Đường lây truyền bệnh Bạch hầu thanh quản Vi khuẩn bạch hầu lây truyền qua các con đường sau: Giọt bắn trong không khí. Khi một người bị nhiễm bệnh hắt hơi hoặc ho ra các giọt bắn mang vi khuẩn, những người ở gần đó có thể hít phải và nhiễm vi khuẩn bạch cầu. Thực tế bệnh bạch hầu chủ yếu lây lan theo cách này, đặc biệt ở những nơi tập trung đông người. Vật dụng cá nhân bị nhiễm bệnh. Bệnh bạch hầu cũng có thể lây qua tiếp xúc hoặc sử dụng các vật dụng bị nhiễm vi khuẩn bạch hầu. Đồ gia dụng bị ô nhiễm. Trong những trường hợp hiếm hoi, bệnh bạch hầu lây lan trên các vật dụng gia đình dùng chung, chẳng hạn như khăn hoặc đồ chơi. Ngoài ra có thể tiếp xúc với vi khuẩn gây bệnh bạch hầu bằng cách chạm vào vết thương bị nhiễm trùng. Những người đã bị nhiễm vi khuẩn bạch hầu và chưa được điều trị có thể lây nhiễm cho những người không mắc bệnh trong vòng sáu tuần - ngay cả khi họ không có bất kỳ triệu chứng nào. Đối tượng nguy cơ bệnh Bạch hầu thanh quản Những người có nguy cơ mắc bệnh bạch hầu thanh quản gồm: Trẻ em và người lớn không được tiêm chủng Điều kiện sinh hoạt đông đúc hoặc mất vệ sinh Đi qua hoặc sinh sống tại một khu vực đang có dịch bệnh bạch hầu Ngày nay bệnh bạch hầu hiếm khi xảy ra ở Hoa Kỳ và Tây Âu, nơi có tỷ lệ tiêm chủng vắc-xin cao cho trẻ để phòng chống bệnh bạch hầu trong nhiều thập kỷ. Tuy nhiên, bệnh bạch hầu vẫn còn phổ biến ở các nước đang phát triển nơi tỷ lệ tiêm chủng thấp. Ở những nơi có tỷ lệ tiêm vắc-xin bạch hầu cao, căn bệnh này chủ yếu là mối đe dọa đối với những người chưa được tiêm phòng hoặc tiêm phòng không đầy đủ, những người đi du lịch nước ngoài hoặc tiếp xúc với những người bệnh từ các nước kém phát triển. Phòng ngừa bệnh Bạch hầu thanh quản Trước khi có thuốc kháng sinh, bạch hầu là một bệnh phổ biến ở trẻ nhỏ. Ngày nay, căn bệnh này không chỉ có thể chữa được mà còn có thể phòng ngừa được bằng vắc-xin. Vắc-xin bạch hầu thường được kết hợp với vắc-xin uốn ván và ho gà (ho gà). Vắc-xin ba trong một được gọi là vắc-xin bạch hầu, uốn ván và ho gà. Phiên bản mới nhất của vắc-xin này được gọi là vắc xin sáu trong một phòng các bệnh sau: bạch hầu, ho gà, uốn ván, viêm gan B, các bệnh gây ra do hib và bại liệt. Vắc-xin bạch hầu, uốn ván và ho gà là một trong những loại vắc-xin mà các bác sĩ tại Hoa Kỳ khuyên dùng trong thời kỳ sơ sinh. Tiêm vắc-xin bao gồm một loạt năm mũi tiêm, thường được tiêm ở cánh tay hoặc đùi cho trẻ em ở các độ tuổi: 2 tháng 4 tháng 6 tháng 15 đến 18 tháng 4 đến 6 năm Vắc-xin bạch hầu có hiệu quả trong việc ngăn ngừa bệnh bạch hầu. Nhưng có thể có một số tác dụng phụ. Một số trẻ có thể bị sốt nhẹ, quấy khóc, buồn ngủ hoặc đau tại chỗ tiêm sau khi tiêm vắc-xin. Hiếm khi, vắc-xin bạch hầu gây ra các biến chứng nghiêm trọng ở trẻ, chẳng hạn như phản ứng dị ứng (nổi mề đay hoặc phát ban trong vòng vài phút sau khi tiêm), co giật hoặc sốc - biến chứng có thể điều trị được. Một số trẻ em - chẳng hạn như những trẻ bị động kinh hoặc một số bệnh lý thần kinh khác không nên tiêm loại vắc-xin này. Sau loạt tiêm chủng ban đầu ở thời ấu thơ, cần tiêm nhắc lại vắc-xin bạch hầu để giúp duy trì khả năng miễn dịch. Do khả năng miễn dịch đối với bệnh bạch hầu mất dần theo thời gian. Trẻ em được tiêm chủng khuyến cáo trước 7 tuổi nên được tiêm mũi nhắc lại đầu tiên vào khoảng 11 hoặc 12 tuổi. Lần tiêm nhắc tiếp theo được khuyến nghị 10 năm sau, sau đó lặp lại sau khoảng thời gian 10 năm. Việc tiêm nhắc lại đặc biệt quan trọng nếu bạn đi đến một khu vực thường gặp bệnh bạch hầu. Vắc-xin nhắc lại bạch hầu thường được kết hợp với vắc-xin uốn ván (Td). Vắc-xin kết hợp này thường được tiêm vào cánh tay hoặc đùi. Các biện pháp chẩn đoán bệnh Bạch hầu thanh quản Chẩn đoán bệnh bạch hầu họng được xác định qua các dấu hiệu lâm sàng và cận lâm sàng. Ngay sau khi khám bệnh, nếu nghĩ đến bạch hầu (dựa vào các đặc điểm về dịch tễ, miễn dịch, biểu hiện lâm sàng) thì xét nghiệm quan trọng nhất là lấy giả mạc hoặc bệnh phẩm ở chỗ tổn thương nghi ngờ bạch hầu. Tuy nhiên nếu trên lâm sàng nghi ngờ bạch hầu thì nên tiến hành điều trị ngay mà không cần chờ kết quả cận lâm sàng. Xét nghiệm nhanh vi khuẩn bạch hầu nhờ vào nhuộm soi Gram. Vi khuẩn có thể bắt màu nhuộm Gram dương, mảnh, hình dùi trống, sắp xếp theo kiểu hình hàng rào. Khi xét nghiệm không tìm thấy vi khuẩn bạch cầu trong khi nhuộm soi cũng không thể loại trừ nguyên nhân bạch hầu. Chẩn đoán xác định phải dựa vào việc cấy và định danh vi khuẩn nhưng quá trình này thường đòi hỏi thời gian lâu hơn. Ngoài việc nuôi cấy nhằm phân lập vi khuẩn bạch hầu thì bệnh phẩm thường được nuôi cấy trên đĩa thạch để tìm liên cầu tan huyết beta do loại vi khuẩn này cũng gây biểu hiện tại hầu họng tương tự bạch hầu. Các biện pháp điều trị bệnh Bạch hầu thanh quản Bạch hầu họng là một bệnh nghiêm trọng. Bệnh nhân cần được điều trị ngay lập tức và tích cực với các loại thuốc sau: Chống độc tố bạch hầu. Nếu nghi ngờ mắc bệnh bạch hầu, trẻ em hoặc người lớn bị nhiễm sẽ được sử dụng một loại chống độc tố bạch cầu. Thuốc kháng độc tố, được tiêm vào tĩnh mạch hoặc tiêm bắp, trung hòa độc tố bạch hầu đã lưu hành trong cơ thể. Trước khi cho uống thuốc kháng độc tố, nên thực hiện các xét nghiệm dị ứng da để đảm bảo rằng người bệnh không bị dị ứng với thuốc kháng độc tố. Với những trường hợp bị dị ứng trước tiên phải được giải mẫn cảm với thuốc kháng độc tố. Giải mẫn cảm được thực hiện bằng cách ban đầu cho liều nhỏ thuốc kháng độc tố và sau đó tăng dần liều lượng. Kháng sinh Bạch hầu cũng được điều trị bằng kháng sinh. Thuốc kháng sinh giúp tiêu diệt vi khuẩn trong cơ thể, làm sạch nhiễm trùng. Trẻ em và người lớn mắc bệnh bạch hầu thường cần phải vào bệnh viện để điều trị. Các trường hợp mắc bệnh có thể được cách ly đặc biệt vì bệnh bạch hầu có thể lây lan dễ dàng đến bất kỳ ai không được chủng ngừa bệnh. Trong trường hợp bạch hầu thanh quản đến muộn có dấu hiệu bít tắc đường hô hấp cần thực hiện bóc tách giả mạc giúp thông đường hô hấp. ================================================================================ B: Bạch hầu: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị Tổng quan bệnh Bạch hầu Bạch hầu là một tình trạng nhiễm vi khuẩn, có thể được ngăn ngừa bằng chủng ngừa. Tình trạng nhiễm trùng ở đường thở trên hay vùng mũi hầu tạo nên lớp màng xám, mà khi hiện diện tại vùng thanh quản hay khí quản, có thể gây ra thở rít và tắc nghẽn. Bị ở mũi có thể làm trẻ chảy máu mũi. Độc tố bạch hầu gây liệt cơ, viêm cơ tim, dẫn đến tử vong Bạch hầu là cực kỳ hiếm ở Hoa Kỳ và các nước phát triển khác, nhờ tiêm vắc-xin rộng rãi chống lại căn bệnh này. Hiện nay, đã có thuốc để điều trị bệnh bạch hầu, tuy nhiên, trong giai đoạn tiến triển, bệnh bạch hầu có thể gây hại cho tim, thận và hệ thần kinh của người bệnh. Ngay cả khi điều trị, bệnh bạch hầu có thể gây tử vong với tỷ lệ 3% những người mắc bệnh bạch hầu tử vong, tỷ lệ này còn cao hơn ở trẻ em dưới 15 tuổi. Vậy bệnh bạch hầu là gì, nguyên nhân, cách phòng và điều trị bệnh bạch hầu ra sao? Nguyên nhân bệnh Bạch hầu Vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae là nguyên nhân gây ra bệnh bạch hầu. Triệu chứng bệnh Bạch hầu Các dấu hiệu và triệu chứng bạch hầu thường bắt đầu từ hai đến năm ngày sau khi bị nhiễm bệnh như sau : Giả mạc hai bên thành họng, có màu trắng ngà, xám, đen, dai, dính, dễ chảy máu. Đau họng và khàn giọng Sưng hạch bạch huyết ở cổ Khó thở hoặc thở nhanh Chảy nước mũi Sốt và ớn lạnh Khó chịu Ở một số người, nhiễm vi khuẩn bạch hầu gây ra chỉ gây ra các triệu chứng bệnh nhẹ hoặc không có dấu hiệu và triệu chứng rõ ràng nào cả. Những người bị nhiễm bệnh nhưng vẫn không biết về căn bệnh của mình được gọi là người mang bệnh bạch hầu (carriers of diphtheria), bởi vì họ có thể lây truyền bệnh cho cộng động mà không có triệu chứng bị bệnh. Vi khuẩn bạch hầu gây bệnh trên da (cutaneous diphtheria) Một loại bạch hầu thứ hai có thể ảnh hưởng đến da với triệu chứng đau, đỏ và sưng, loét bao phủ bởi một màng màu xám ở vùng hầu cũng có thể phát triển trong bệnh bạch hầu trên da. Mặc dù bệnh này phổ biến hơn ở vùng khí hậu nhiệt đới, bệnh bạch hầu trên da cũng xảy ra ở Hoa Kỳ, đặc biệt là ở những người có vệ sinh kém, sống trong điều kiện đông đúc. Đến ngay cơ sở Y tế khám ngay lập tức nếu phụ huynh hoặc trẻ đã tiếp xúc với người mắc bệnh bạch hầu. Nếu không chắc chắn liệu trẻ đã được tiêm phòng bệnh bạch hầu hay chưa, thì phụ huynh cũng nên đưa con đến cơ sở Y tế khám và kiểm tra lại vấn đề này. Phụ huynh hãy đảm bảo con mình được tiêm vacxin bạch hầu đầy đủ và đúng lịch. Nếu không được điều trị, bệnh bạch hầu có thể dẫn đến: Vấn đề về thở. Vi khuẩn gây bệnh bạch hầu có thể tiết độc tố và độc tố này gây tổn thương mô ở khu vực nhiễm trùng ngay lập tức - thường là mũi và cổ họng. Tại vị trí đó, nhiễm trùng tạo ra một màng cứng màu xám bao gồm các tế bào chết, vi khuẩn và các chất khác. Màng này có thể cản trở hô hấp. Đau tim. Độc tố bạch hầu có thể lây lan qua dòng máu và làm tổn thương các mô khác trong cơ thể, chẳng hạn như cơ tim, gây ra các biến chứng như viêm cơ tim. Tổn thương tim do viêm cơ tim có thể nhẹ, biểu hiện là những bất thường nhỏ trên điện tâm đồ hoặc nghiêm trọng dẫn đến suy tim sung huyết và đột tử. Tổn thương thần kinh. Độc tố cũng có thể gây tổn thương thần kinh. Mục tiêu điển hình là dây thần kinh ở cổ họng gây khó nuốt, nếu ở cánh tay và chân cũng có thể bị viêm, gây yếu cơ. Nếu độc tố Corynebacterium diphtheriae làm tổn thương các dây thần kinh giúp kiểm soát các cơ hô hấp, các cơ này có thể bị tê liệt. Về điều trị, hầu hết những người mắc bệnh bạch hầu đều sống sót sau những biến chứng này, nhưng quá trình phục hồi thường chậm. Bạch hầu gây tử vong ở khoảng 3% những người mắc bệnh. Đường lây truyền bệnh Bạch hầu Thông thường Corynebacterium diphtheriae nhân lên trên hoặc gần bề mặt của màng nhầy của cổ họng. Corynebacterium diphtheriae lây lan qua ba con đường: Thông qua giọt nước trong không khí. Khi một người bị nhiễm bệnh hắt hơi hoặc ho sẽ phát ra một giọt nước có chứa mầm bệnh, những người ở gần đó có thể hít phải Corynebacterium diphtheriae. Bạch hầu lây lan nhanh chóng theo cách này, đặc biệt ở những nơi đông người. Thông qua vật dụng cá nhân chứa mầm bệnh. Một số trường hợp mắc bệnh bạch hầu từ việc chưa làm sạch các vật dụng mà người nhiễm bệnh đã sử dụng từ cốc uống nước chưa rửa của người bị nhiễm bệnh hoặc tiếp xúc với các giấy ăn mà người bệnh đã sử dụng... Đồ gia dụng bị ô nhiễm. Một số trường hợp hiếm hơn khi bị lây nhiễm bệnh bạch hầu thông qua các vật dụng dùng chung trong gia đình, chẳng hạn như khăn hoặc đồ chơi. Người khỏe cũng có thể tiếp xúc với vi khuẩn gây bệnh bạch hầu khi chạm vào vết thương bị nhiễm trùng. Những người đã bị nhiễm vi khuẩn bạch hầu nhưng chưa được điều trị có thể lây nhiễm cho những người khỏe mạnh trong vòng sáu tuần - ngay cả khi họ không có bất kỳ triệu chứng nào. Đối tượng nguy cơ bệnh Bạch hầu Những người có nguy cơ mắc bệnh bạch hầu bao gồm: Trẻ em và người lớn không được tiêm vacxin bạch hầu Những người sống trong điều kiện đông đúc hoặc mất vệ sinh Bất cứ ai đi du lịch đến một khu vực đang có dịch bệnh bệnh bạch hầu Bạch hầu hiếm khi xảy ra ở Hoa Kỳ và Tây Âu, nơi các quan chức y tế đã tiêm vắc-xin cho trẻ em chống lại tình trạng này trong nhiều thập kỷ. Tuy nhiên, bệnh bạch hầu vẫn còn phổ biến ở các nước đang phát triển nơi tỷ lệ tiêm chủng thấp. Ở những khu vực tiêm vắc-xin bạch hầu chưa phải là bắt buộc thì căn bệnh này chủ yếu là mối đe dọa đối với những người chưa được tiêm phòng hoặc tiêm phòng không đầy đủ, những khách du lịch quốc tế hoặc tiếp xúc với những người từ các nước kém phát triển. Phòng ngừa bệnh Bạch hầu Trước khi có thuốc kháng sinh, bạch hầu là một bệnh phổ biến ở trẻ nhỏ. Ngày nay, căn bệnh này không chỉ có thể chữa được mà còn có thể phòng ngừa được bằng vắc-xin. Vắc-xin bạch hầu thường được kết hợp với vắc-xin uốn ván và ho gà. Vắc-xin ba trong một được gọi là vắc-xin bạch hầu, uốn ván và ho gà. Phiên bản mới nhất của vắc-xin này được gọi là vắc-xin DTaP cho trẻ em và vắc-xin Tdap cho thanh thiếu niên và người lớn. Vắc-xin bạch hầu, uốn ván và ho gà là một trong những loại vắc-xin được các bác sĩ tại Hoa Kỳ khuyên dùng trong thời kỳ sơ sinh. Vắc-xin thường được tiêm ở cánh tay hoặc đùi khi trẻ ở 5 độ tuổi này: 2 tháng 4 tháng 6 tháng 15 đến 18 tháng 4 đến 6 tuổi Vắc-xin bạch hầu có hiệu quả trong việc ngăn ngừa bệnh bạch hầu. Nhưng có thể có một số tác dụng phụ. Một số trẻ có thể bị sốt nhẹ, quấy khóc, buồn ngủ hoặc đau tại chỗ tiêm sau khi tiêm DTaP. Hỏi bác sĩ những gì phụ huynh có thể làm cho trẻ giảm thiểu hoặc làm giảm các tác dụng này. Hiếm khi vắc-xin DTaP gây ra các biến chứng nghiêm trọng ở trẻ, chẳng hạn như phản ứng dị ứng (nổi mề đay hoặc phát ban trong vòng vài phút sau khi tiêm), co giật hoặc sốc - biến chứng có thể điều trị được. Một số trẻ em như những trẻ bị động kinh hoặc mắc bệnh hệ thần kinh khác thì không nên tiêm vắc-xin DTaP. Tiêm nhắc lại Sau khi đã hoàn thành 5 mũi trên ở thời thơ ấu, người khỏe mạnh cũng cần tiêm nhắc lại vắc-xin bạch hầu để giúp duy trì khả năng miễn dịch. Đó là bởi vì khả năng miễn dịch đối với bệnh bạch hầu giảm dần theo thời gian. Trẻ em được tiêm chủng đầy đủ theo khuyến cáo trước 7 tuổi thì nên được tiêm mũi đầu tiên nhắc lại vào khoảng từ 11 đến 12 tuổi. Lần tiêm nhắc tiếp theo được khuyến nghị 10 năm sau, sau đó lặp lại sau khoảng thời gian 10 năm. Tiêm nhắc lại đặc biệt quan trọng nếu người khỏe đi đến các khu vực thường gặp bệnh bạch hầu. Vắc xin bạch hầu nhắc lại được kết hợp với vắc-xin uốn ván nhắc lại(Td). Vắc-xin kết hợp này được tiêm bằng cách tiêm ở cánh tay hoặc đùi. Các biện pháp chẩn đoán bệnh Bạch hầu Bác sĩ có thể nghi ngờ bệnh bạch hầu khi trẻ bị bệnh đau họng với màng màu xám bao phủ amidan và cổ họng. Bác sĩ sẽ chỉ định lấy mẫu bệnh phẩm ở họng hoặc mẫu mô từ vết thương bị nhiễm trùng và mang đi xét nghiệm để kiểm tra xác định có phải là vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae. Nếu bác sĩ nghi ngờ mắc bệnh bạch hầu, điều trị sẽ bắt đầu ngay lập tức, ngay cả trước khi có kết quả xét nghiệm vi khuẩn. Các biện pháp điều trị bệnh Bạch hầu Kháng độc tố Dùng ngay 40.000 đơn vị kháng độc tố bạch hầu (TB hoặc TM), vì chậm trễ có thể làm tăng nguy cơ tử vong. Vì có một nguy cơ nhỏ có thể bị phản vệ nặng với huyết thanh ngựa trong kháng độc tố, do đó đầu tiên cần thử test trong da trước để phát hiện quá mẫn và phải trong tư thế sẵn sàng điều trị sốc phản vệ. Kháng sinh Bất kỳ trẻ nào nghi ngờ bạch hầu đều cần được tiêm bắp sâu mỗi ngày với procaine benzylpenicillin liều 50mg/kg (tối đa 1,2g) trong 10 ngày. Thuốc này không nên tiêm tĩnh mạch. Liệu pháp oxy Tránh thở oxy trừ phi bắt đầu có tắc nghẽn đường thở. Các dấu hiệu như thở rút lõm ngực nặng hay bứt rứt có nhiều khả năng là chỉ định của mở khí quản (hay đặt nội khí quản) hơn là cho thở oxy. Ngoài ra, sử dụng catheter mũi hay mũi hầu có thể làm trẻ khó chịu và mau thúc đẩy đến tình trạng tắc nghẽn đường thở. Tuy nhiên, nên cho thở oxy nếu bắt đầu có tình trạng tắc nghẽn và đặt nội khí quản hay mở khí quản được cho là cần thiết. Mở khí quản/đặt nội khí quản Mở khí quản chỉ nên thực hiện bởi đội ngũ có kinh nghiệm, khi có dấu hiệu của tắc nghẽn đường thở hoàn toàn, như thở rút lõm ngực nặng và bứt rứt. Khi đó, mở khí quản cấp cứu cần được thực hiện. Đặt nội khí quản qua miệng là thủ thuật thay thế, nhưng có thể làm bong tróc giả mạc và không thể giải phóng tắc nghẽn. Điều trị hỗ trợ Nếu trẻ bị sốt (≥ 39 độ C) làm trẻ khó chịu, dùng paracetamol. Khuyến khích trẻ ăn và uống. Nếu trẻ khó nuốt, có thể nuôi ăn qua ống sonde mũi dạ dày. Ống sonde dạ dày nên được đặt bởi bác sĩ có kinh nghiệm, hoặc nếu có thể, bởi bác sĩ gây mê. Tránh thăm khám thường xuyên và thực hiện các thủ thuật xâm lấn khi có thể hoặc tránh quấy rầy trẻ khi không cần thiết. Theo dõi Tình trạng của trẻ, đặc biệt là tình trạng hô hấp, cần được đánh giá bởi điều dưỡng mỗi 3 giờ và bởi bác sĩ hai lần một ngày. Trẻ nên được đặt nằm gần phòng điều dưỡng, để có thể phát hiện sớm bất kỳ dấu hiệu tắc nghẽn đường thở nào ngay khi dấu hiệu mới chớm nặng lên. ================================================================================ B: Bạch sản: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị Tổng quan bệnh Bạch sản Bạch sản là gì? Bạch sản là hiện tượng xuất hiện những mảng dày màu trắng được hình thành ở mặt trong của gò má, nướu hoặc lưỡi, những mảng trắng này được tạo ra bởi sự tăng trưởng các các tế bào quá mức và thường xuất hiện phổ biến ở những người hay hút thuốc lá. Bệnh bạch sản trong khoang miệng chính là kết quả của sự kích ứng từ bên trong, chẳng hạn như bệnh nhân dùng răng giả không vừa miệng hoặc có thói quen nhai cắn vào trong má. Trong nhiều trường hợp, bệnh nhân bị bệnh bạch sản có thể dẫn đến ung thư miệng, cần thiết phải thực hiện kĩ thuật sinh thiết nếu nhận thấy các mảng trắng có dấu hiệu đe dọa đến sức khỏe. Trên cơ sở giám định các tổn thương bên trong và kiểm tra kết quả sinh thiết nhằm xác định hướng điều trị bệnh. Nguyên nhân bệnh Bạch sản Hiện nay chưa xác định được nguyên nhân chính xác gây ra bệnh bạch sản. Tuy nhiên, có thể nói hút thuốc và nhai thuốc lá cũng có thể gây ra bệnh bạch sản. Một số nguyên nhân thông thường khác gây bệnh bao gồm: Chấn thương bên trong má, chẳng hạn như vết cắn; Răng không đồng đều; Răng giả, đặc biệt nếu lắp không đúng; Cơ thể bị viêm. Ngoài ra, virus Epstein-Barr (EBV) cũng là nguyên nhân chính gây ra bệnh bạch sản lông. EBV sẽ ở lại vĩnh viễn trong cơ thể, gây ra vết loét của bệnh bạch sản lông và phát triển bệnh bất cứ lúc nào. Triệu chứng bệnh Bạch sản Bệnh nhân bị bệnh bạch sản có các triệu chứng, dấu hiệu bệnh như sau: Biểu hiện đầu tiên là những vết lở loét thông thường xuất hiện trên nướu, má trong, dưới nền miệng, và đôi khi cả trên lưỡi. Ngoài ra cũng xuất hiện các dấu hiệu như: các mảng màu trắng hoặc xám không thể tẩy sạch; mảng trắng có cấu trúc bất thường hoặc phẳng; có cảm giác dày hoặc cứng ngay tại khu vực bên trong khoang miệng; xuất hiện thương tổn màu đỏ (hồng sản), có khả năng dẫn đến những thay đổi tiền ung thư. Đối với những bệnh nhân bị suy yếu hệ miễn dịch do thuốc hoặc do bệnh tật, đặc biệt đối với những bệnh nhân mắc HIV/AIDS có thể mắc chứng “bạch sản dạng lông”. Bạch sản dạng lông có biểu hiện là các mảng trắng mờ có hình dạng giống nếp gấp hoặc đường lằn ở 2 bên đầu lưỡi hoặc các nấm màu trắng. Đường lây truyền bệnh Bạch sản Bạch sản miệng có lây không? Bệnh sản miệng là bệnh không lây nhiễm từ người này sang người khác Đối tượng nguy cơ bệnh Bạch sản Bệnh bạch sản thường xuất hiện ở nam giới nhiều hơn phụ nữ, tỷ lệ nam − nữ là 2:1, thường ở những người trong độ tuổi từ 50 đến 70. Các yếu tố sau sẽ làm tăng nguy cơ mắc bệnh như: hút thuốc lá, sử dụng các chất kích thích, uống nhiều rượu bia. Phòng ngừa bệnh Bạch sản Để phòng ngừa bệnh bạch sản, cần lưu ý các phương pháp sau: Tránh hút thuốc lá để tránh các mầm mống gây bệnh. Tránh hoặc hạn chế sử dụng các thức uống có cồn. Khi kết hợp cả cồn và thuốc lá sẽ khiến các hóa chất độc hại trong thuốc lá dễ dàng thâm nhập vào các mô bên trong miệng. Ăn nhiều rau xanh, hoa quả tươi bởi trong chúng có chứa các chất oxy hóa làm giảm nguy cơ mắc bệnh bạch sản. Thường xuyên thăm khám bác sĩ để kịp thời phát hiện bệnh và có phương pháp điều trị hiệu quả. Các biện pháp chẩn đoán bệnh Bạch sản Nếu nghi ngờ bị bạch sản, bác sĩ sẽ kiểm tra răng miệng để xác nhận vết loét có phải là của bệnh bạch sản hay không. Bởi lẽ thường có sự nhầm lẫn tình trạng này với bệnh nấm miệng. Ngoài ra cũng có thể cần làm một số xét nghiệm khác để xác định nguyên nhân gây ra bệnh và có phương pháp điều trị kịp thời. Khi có nghi ngờ một vết loét nào đó, nha sĩ hoặc bác sĩ sẽ làm sinh thiết. Thông qua một mẩu mô nhỏ từ một hoặc nhiều vết loét có thể tìm dấu hiệu của bệnh ung thư miệng. Các biện pháp điều trị bệnh Bạch sản Để điều trị bệnh bạch sản, có thể sử dụng các phương pháp điều trị sau: Nếu kết quả sinh thiết dương tính với bệnh ung thư miệng, sẽ cần loại bỏ ngay những vết loét để tránh sự lây lan ung thư. Các vết loét nhỏ có thể lấy ra nhờ sinh thiết mở rộng hơn bằng laser hoặc dao mổ, đối với các vết loét bạch sản lớn đòi hỏi phẫu thuật ở khu vực miệng. Trong thực tế, các vết bạch sản lành tính đều tự lành và không cần bất kỳ phương pháp điều trị nào chỉ cần tránh các yếu tố có thể gây ra bệnh bạch sản, chẳng hạn như sử dụng thuốc lá. ================================================================================ B: Bạch tạng: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị Tổng quan bệnh Bạch tạng Thuật ngữ bạch tạng thường đề cập đến bệnh bạch tạng ở người (albinism) gồm một nhóm các rối loạn di truyền liên quan đến việc sản xuất ít hoặc không sản xuất sắc tố da melanin. Loại melanin và số lượng melanin cơ thể sản xuất sẽ quyết định màu da, tóc và mắt. Melanin cũng đóng một vai trò trong sự phát triển của các dây thần kinh thị giác, vì vậy những người mắc bệnh bạch tạng đều có vấn đề về thị lực. Dấu hiệu của bệnh bạch tạng thường dễ dàng nhìn thấy ở da, tóc và màu mắt của người bệnh, nhưng đôi khi sự khác biệt không khác nhiều so với người bình thường. Những người mắc bệnh bạch tạng cũng rất nhạy cảm với tác động của ánh nắng mặt trời, vì vậy họ có nguy cơ mắc ung thư da cao hơn người bình thường. Mặc dù không có cách chữa khỏi bệnh bạch tạng, nhưng những người mắc chứng rối loạn này có thể thực hiện các bước để bảo vệ da, mắt và tối đa hóa tầm nhìn của họ. Vậy bệnh bạch tạng là gì, nguyên nhân nào dẫn tới bệnh bạch tạng sẽ có chi tiết ở bài viết dưới dây. Nguyên nhân bệnh Bạch tạng Nguyên nhân bệnh bạch tạng xảy ra do đột biến gen. Một vài đóng vai trò điều khiển quá trình tổng hợp chuỗi protein xây dựng nên cấu trúc của melanin. Melanin được sản xuất bởi các tế bào gọi là melanocytes, được tìm thấy trong da, tóc và mắt của người. Bệnh bạch tạng được gây ra bởi một đột biến ở một trong những gen này. Đột biến có thể làm mất hoàn toàn melanin hoặc giảm đáng kể lượng melanin. Triệu chứng bệnh Bạch tạng Ở người bệnh bạch tạng có các triệu chứng liên quan đến da, tóc, màu mắt và thị lực. Da. Dạng bạch tạng dễ nhận biết nhất là tóc trắng và da rất trắng hồng so với anh chị em của người bệnh. Màu da (sắc tố) và màu tóc có thể từ thay đổi từ trắng đến nâu, và thậm chí, có thể gần giống như màu của bố mẹ hoặc anh chị em không bị bạch tạng. Khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, một số người có thể phát triển: Tàn nhang. Nốt ruồi, có hoặc không có sắc tố - nốt ruồi không có sắc tố thường có màu hồng. Những đốm giống như đốm sắc tố sậm màu (lentigines) Cháy nắng và không có khả năng lành lại. Đối với một số người mắc bệnh bạch tạng, sắc tố da không bao giờ thay đổi theo thời gian, tuy nhiên có một vài trường hợp việc sản xuất sắc tố da melanin có thể bắt đầu hoặc tăng lên trong thời thơ ấu và tuổi niên thiếu, dẫn đến có một số thay đổi nhỏ về sắc tố da. Tóc. Màu tóc có thể từ trắng tinh đến nâu. Những người gốc Phi hoặc gốc Á bị bạch tạng có thể có màu tóc vàng, đỏ nhạt hoặc nâu. Màu mắt. Lông mi và lông mày thường nhợt nhạt. Màu mắt có thể từ màu xanh da trời nhạt đến màu nâu và có thể thay đổi theo tuổi. Do thiếu sắc tố ở phần mống mắt làm cho tròng mắt mờ, khiến cho tròng mắt không thể chặn hoàn toàn ánh sáng chiếu vào mắt, dẫn tới đôi mắt có màu xanh da trời nhạt có thể xuất hiện màu đỏ. Suy giảm thị lực là một trong những đặc trưng của tất cả các loại bệnh bạch tạng, bao gồm: Chứng rung giật nhãn cầu Hay di chuyển đầu, chẳng hạn như lắc hoặc nghiêng đầu, để cố gắng giảm các giật rung nhãn cầu và nhìn rõ hơn. Không có khả năng để nhìn hai mắt cùng một điểm hoặc di chuyển cùng 1 hướng (lác mắt) Cận thị hoặc viễn thị Chứng sợ ánh sáng (photophobia) Cong bất thường bề mặt trước của mắt hoặc thấu kính bên trong mắt (loạn thị), gây mờ mắt Sự phát triển bất thường của võng mạc, dẫn đến giảm thị lực Các tín hiệu thần kinh từ võng mạc đến não không đi theo con đường thần kinh bình thường (làm sai lệch dây thần kinh thị giác) Nhận thức kém Mắt quá kém, hầu như không nhìn thấy gì với thị lực thấp hơn 20/200 (Legal blindness) hoặc mù hoàn toàn Đường lây truyền bệnh Bạch tạng Bệnh bạch tạng không lây truyền từ người bệnh sang người khỏe mạnh. Đối tượng nguy cơ bệnh Bạch tạng Những đứa trẻ sinh ra từ những gia đình có tiền sử mắc bệnh bạch tạng thì có nguy cơ mắc bệnh bạch tạng cao hơn so với những trẻ được sinh ra gia đình không có ai mắc bệnh bạch tạng. Phòng ngừa bệnh Bạch tạng Nếu một thành viên trong gia đình mắc bệnh bạch tạng, những cặp đôi đang có ý định sinh con thì nên đến xin tư vấn từ chuyên gia di truyền học để giúp họ hiểu hơn về các loại bệnh bạch tạng và hạn chế khả năng sinh con trong tương lai mắc bệnh bạch tạng. Các biện pháp chẩn đoán bệnh Bạch tạng Chẩn đoán bệnh bạch tạng dựa trên: Khám thực thể bao gồm kiểm tra sắc tố da và tóc Khám mắt kỹ lưỡng So sánh sắc tố của người bệnh với các thành viên khác trong gia đình Xem xét tiền sử bệnh tật như đã từng có tình trạng chảy máu không ngừng, bầm tím quá mức hoặc nhiễm trùng bất thường Kiểm tra về rối loạn thị lực, đánh giá về chứng rung giật nhãn cầu, mắt lồi (Strabismus) và chứng sợ ánh sáng. Ngoài ra, Bác sĩ cũng sử dụng thiết bị chuyên dụng để kiểm tra trực tiếp võng mạc và xác định xem có dấu hiệu phát triển bất thường hay không. Hỏi về gia đình có ai mắc bệnh bạch tạng, có thể giúp xác định loại bạch tạng và có di truyền hay không. Các biện pháp điều trị bệnh Bạch tạng Do bệnh bạch tạng là rối loạn di truyền do đó không thể được chữa khỏi. Điều trị tập trung vào việc chăm sóc mắt đúng cách và theo dõi da để phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường. Nhóm chăm sóc bao gồm bác sĩ chăm sóc sức khỏe ban đầu và bác sĩ nhãn khoa, bác sĩ da liễu và nhà di truyền học. Điều trị thường bao gồm: Chăm sóc mắt. Hằng năm kiểm tra mắt định kỳ và đeo kính áp tròng theo chỉ định của bác sĩ. Mặc dù phẫu thuật hiếm khi dùng để điều trị các vấn đề về mắt của người bệnh bạch tạng nhưng bác sĩ nhãn khoa có thể phẫu thuật cơ nhãn cầu để giảm thiểu chứng rung giật nhãn cầu. Chăm sóc da và phòng ngừa ung thư da. Người bệnh bạch tạng nên hàng năm khám định kỳ để sàng lọc ung thư da hoặc các tổn thương có thể dẫn đến ung thư. Những người mắc hội chứng Hermansky-Pudlak hoặc Chediak-Higashi thường cần được chăm sóc chuyên khoa liên tục để giải quyết các vấn đề của bệnh tật và ngăn ngừa các biến chứng. Cuộc sống của người mắc bệnh bạch tạng Để có thể giúp trẻ mắc bệnh bạch tạng có thể tự chăm sóc từ khi còn nhỏ cho đến tuổi trưởng thành, các bậc phụ huynh nên: Sử dụng các thiết bị hỗ trợ tầm nhìn thấp, chẳng hạn như kính lúp cầm tay, kính lúp một mắt hoặc kính lúp gắn với kính và máy tính bảng được đồng bộ hóa với bảng học thông minh trong lớp học. Luôn sử dụng kem chống nắng có chỉ số chống nắng (SPF) từ 30 trở lên để bảo vệ da khỏi 2 tia UVA và UVB. Tuyệt đối tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời có nguy cơ cao hoặc kéo dài, chẳng hạn như ở bên ngoài trong thời gian dài hoặc vào giữa trưa, vào những ngày nắng có mây. Mặc quần áo bảo hộ, bao gồm quần áo có màu, chẳng hạn như áo dài tay, áo sơ mi có cổ, quần dài và tất; mũ rộng vành; và quần áo chống tia cực tím. Bảo vệ mắt khi đeo kính râm. Thay đổi trường học hoặc công việc. Nếu trẻ bị bạch tạng, trước khi trẻ đi học, phụ huynh hãy đến làm việc với giáo viên và ban giám hiệu nhà trường để có biện pháp giúp con bạn thích nghi với việc học trên lớp. Các điều chỉnh đối với lớp học hoặc môi trường làm việc có thể hỗ trợ trẻ bạch tạng như: Ngồi gần bảng Sách giáo khoa in khổ lớn hoặc học trên máy tính bảng Một máy tính bảng có thể được đồng bộ hóa với bảng, cho phép trẻ ngồi xa hơn trong lớp học Tài liệu phát tay có nội dung giống như nội dung được viết trên bảng hoặc màn hình Tài liệu in có độ tương phản cao, chẳng hạn như loại màu đen trên giấy trắng, thay vì sử dụng giấy in màu Cỡ chữ trên màn hình máy tính to Tránh ánh sáng mạnh trong môi trường học tập hoặc công việc Cho phép thêm thời gian để làm bài kiểm tra hoặc đọc tài liệu Đối phó với các vấn đề về tình cảm và mối quan hệ xã hội Giúp trẻ phát triển các kỹ năng để đối phó với phản ứng của người khác đối với bệnh bạch tạng. Ví dụ: Khuyến khích trẻ nói chuyện với phụ huynh về những chuyện đã xảy ra và cảm nhận của trẻ. Thực hành trả lời các câu hỏi trêu chọc hoặc làm cho trẻ xấu hổ. Tìm một nhóm hỗ trợ đồng đẳng hoặc cộng đồng Xin tư vấn từ các chuyên gia sức khỏe tâm thần, người có thể giúp phụ huynh và trẻ phát triển các kỹ năng giao tiếp và đối phó với những tình huống có thể xảy ra với người bệnh bạch tạng. ================================================================================ B: Bại liệt: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị Tổng quan bệnh Bại liệt Bệnh bại liệt là gì? Bệnh bại liệt là một bệnh truyền nhiễm, gây ra do nhiễm virus Polio theo đường tiêu hóa, có thể bùng phát thành dịch. Triệu chứng bệnh bại liệt thường gặp là hội chứng liệt mềm cấp. Bệnh bại liệt có thể dự phòng được bằng cách tạo ra miễn dịch chủ động khi tiêm chủng vaccine bại liệt, nhờ đó mà tỷ lệ bệnh bại liệt ở trẻ em giảm đáng kể. Trước đây, bệnh bại liệt xuất hiện và gây ra dịch ở hầu hết các châu lục. Số lượng người mắc bệnh và chết vì bệnh bại liệt tăng mạnh. Từ 1955-1960 khi vắc xin bất hoạt và vắc xin sống giảm độc lực ra đời tỷ lệ mắc và chết đã giảm đáng kể, đặc biệt ở các nước phát triển. Ở Việt Nam: trước khi có vắc xin đã xảy ra các dịch lớn vào năm 1957-1959. Tỷ lệ bại liệt năm 1959 là 126,4/100.000 dân, từ năm 1962 khi Việt Nam chế tạo thành công vắc xin bại liệt sống giảm độc lực Sabin (OPV) thì tỷ lệ mắc và tử vong đã giảm đáng kể cũng như không có các vụ dịch xảy ra. Sau thống nhất đất nước 1975, áp dụng có hiệu quả Chương trình tiêm chủng mở rộng đã giúp gần 100% trẻ em được uống vắc xin bại liệt. Đến năm 2000 Tổ chức Y tế Thế giới tuyên bố Việt Nam đã thành công trong việc thanh toán bệnh bại liệt trên toàn quốc, nghĩa là không còn một bệnh nhân nào mắc bệnh bại liệt do vi rút bại liệt hoang dại gây nên. Đây là một thành công to lớn của nền y tế nước nhà. Nguyên nhân bệnh Bại liệt Virus polio là nguyên nhân gây bệnh, thuộc chi vi rút đường ruột (Enterovirus), thuộc họ Picornavirida, có hình khối cầu, không có vỏ, chứa ARN. Vi rút bại liệt Polio có 3 typ: Typ I : Giữ vai trò chính trong gây bệnh (90%) có tên gọi là Brunhilde Typ II : có tên gọi là Lansing Typ III: có tên gọi là Leon Vi rút bại liệt sống dai ở môi trường bên ngoài. Trong phân, chúng sống được nhiều tháng ở nhiệt độ 0 - 40C. Trong nước, chúng sống được 2 tuần ở nhiệt độ thường. Vi rút bại liệt bị tiêu diệt ở nhiệt độ 560C sau 30 phút và bị tiêu diệt bởi thuốc tím. Liều clo trong nước sinh hoạt không tiêu diệt được vi rút bại liệt. Vi rút Polio xâm nhập vào cơ thể người theo đường tiêu hóa, sau đó sẽ đến các hạch bạch huyết. Tại đây một số ít virus Polio xâm nhập vào hệ thống thần kinh trung ương gây tổn thương ở các tế bào sừng trước tủy sống và tế bào thần kinh vận động của vỏ não, gây nên hội chứng liệt mềm trên lâm sàng. Triệu chứng bệnh Bại liệt Triệu chứng bệnh bại liệt xuất hiện khác nhau phụ thuộc vào thể bệnh bại liệt. Bệnh bại liệt có thể biểu hiện các triệu chứng nhẹ nhàng trong thể bại liệt không điển hình không tổn thương hệ thần kinh trung ương, nhưng cũng có thể là rất nghiêm trọng trong thể liệt. Hầu hết các bệnh nhân bị nhiễm bệnh không biểu hiện triệu chứng. Bệnh bại liệt được chia làm ba thể: Bại liệt thể nhẹ: các triệu chứng thường gặp nhất là những triệu chứng giống như các bệnh nhiễm trùng do virus khác gây ra, bao gồm: sốt cao, đau đầu, mất ngủ, rát cổ họng, buồn nôn và nôn mửa, táo bón hoặc tiêu chảy. Bệnh có thể hồi phục trong vài ngày. Bại liệt thể không liệt: hay còn gọi là thể viêm màng não vô khuẩn, biểu hiện thường gặp nhất là đau đầu, cứng cổ, và thay đổi chức năng tâm thần. Bại liệt thể liệt: triệu chứng phổ biến nhất là sốt và sau đó đau đầu, cứng cổ và lưng, táo bón và nhạy cảm khi bị chạm vào người. Bệnh nhân dần dần mất cảm giác và vận động ở phần dưới của cơ thể dẫn đến liệt không đối xứng. Sau đó bệnh nhân sẽ phục hồi dần trong vòng từ 2 đến 6 tháng. Trong các trường hợp nặng hơn, nếu liệt cả tủy sống và hành tủy có thể dẫn đến suy hô hấp và tử vong. Đường lây truyền bệnh Bại liệt Bại liệt là một bệnh truyền nhiễm, lây lan từ người sang người chủ yếu theo đường phân miệng. Vi rút bại liệt chủ yếu từ phân của người bệnh vào làm vấy bẩn nguồn nước, thực phẩm rồi xâm nhập vào cơ thể người theo đường tiêu hóa. Số ít trường hợp có thể lây truyền qua đường hầu họng. Bệnh cũng có thể lây lan bằng việc tiếp xúc trực tiếp với người mang virus hoặc người vừa dùng vắc xin bại liệt đường uống vì đây là loại vắc xin sống giảm độc lực được làm từ virus sống. Nguồn truyền bệnh là người mắc bệnh bại liệt và người lành mang vi rút bại liệt Polio. Lây truyền có thể từ 7-10 ngày trước khi xuất hiện các triệu chứng lâm sàng. Đối tượng nguy cơ bệnh Bại liệt Có rất nhiều yếu tố có thể làm tăng nguy cơ bại liệt, bao gồm: Đi đến vùng có virus bại liệt hoặc đang có dịch bại liệt ở đó. Tiếp xúc với chất thải của người có mang virus bại liệt trong người. Sử dụng nguồn nước ô nhiễm và ăn các loại thực phẩm bẩn. Người có các yếu tố làm suy giảm miễn dịch, giảm sức đề kháng như: mắc bệnh suy giảm miễn dịch, đã bị cắt amidan trước đây, stress hoặc hoạt động cường độ nặng trong thời gian dài Phòng ngừa bệnh Bại liệt Tiêm vaccine là biện pháp phòng bệnh chủ động hiệu quả nhất. Có 2 loại vaccine được sử dụng: Vaccine sống giảm động lực (OPV: Oral Polio Vaccine) được tạo ra từ các chủng vi rút bại liệt hoang dại và được sử dụng theo đường uống. Vắc xin vào cơ thể đồng thời tạo được đáp ứng miễn dịch tại đường ruột và đáp ứng miễn dịch dịch thể nên Vì vậy, OPV không những ngăn được vi rút bại liệt hoang dại nhân lên ở đường tiêu hoá mà còn chống được vi rút lan lên tổn thương hệ thống thần kinh trung ương. OPV hiện đang được triển khai cho trẻ được 2,3 và 4 tháng tuổi trong chương trình Tiêm chủng mở rộng. Với tỷ lệ cực thấp vi rút trong vắc xin có thể trở lại gây độc với tế bào thần kinh, gây nên bại liệt do vắc xin. Vắc xin bất hoạt (IPV: Inactivated Polio Vaccine) còn gọi là vắc xin Salk, được tạo ra từ chủng virus được gây nhiễm trên tế bào thận khỉ tiên phát và bất hoạt bằng formalin. Vắc xin IPV tạo miễn dịch thể giúp ngăn vi rút gây bệnh xâm nhập vào hệ thần kinh trung ương và miễn dịch tại chỗ ở hầu họng vì vậy không ngăn được virus hoang dại xâm nhập vào cơ thể qua đường tiêu hóa. Ở giai đoạn sau khi đã thanh toán được bệnh bại liệt, để duy trì thành quả này, IPV được khuyến cáo nên sử dụng vì tính an toàn cao hơn OPV. IPV đã được Bộ Y tế đồng ý triển khai tiêm 1 mũi cho trẻ dưới 1 tuổi, thay thế dần vắc xin OPV trong chương trình tiêm chủng mở rộng. Tuyên truyền giáo dục cộng đồng vệ sinh chung, vệ sinh cá nhân, đảm bảo vệ sinh nguồn nước, thực phẩm, tuân thủ các nguyên tắc an toàn vệ sinh thực phẩm. Giám sát tại những vùng, những điểm có nguy cơ cao xảy ra dịch bệnh như trạm y tế, bệnh viện khu vực, nhà trẻ, trường học. Bệnh nhân được thăm khám và báo cáo các trường hợp liệt mềm cấp nghi ngờ. Giám sát bệnh và người lành mang mầm bệnh: Giám sát tác nhân gây bệnh: Xây dựng và chuẩn hoá các phòng thí nghiệm đủ khả năng phân lập xác định typ huyết thanh học, hệ thống xét nghiệm sinh học phân tử để chẩn đoán phân biệt và xác định virus. Báo cáo thường xuyên định kỳ theo tuyến y tế từ cơ sở đến Quốc gia; từ Quốc gia đến khu vực và Tổ chức Y tế Thế giới. Khi xảy ra dịch, các bệnh nhân đã được chẩn đoán lâm sàng xác định hoặc nghi ngờ mắc bệnh bại liệt được chuyển đến bệnh viện được chỉ định tại khoa lây với phòng cách ly để điều trị và theo dõi. Xử lý môi trường địa bàn xảy ra dịch, bệnh viện nơi điều trị bệnh nhân. Áp dụng các thuốc khử trùng, tẩy uế chloramine B, formalin, các chất oxy hoá, vôi bột. Đặc biệt phải tiệt trùng quần áo, chăn màn, đồ dùng và vật dụng sinh hoạt bằng hấp khử trùng nhiệt độ cao có áp lực. Các biện pháp chẩn đoán bệnh Bại liệt Ngoài các triệu chứng lâm sàng như cứng cổ và lưng, khó khăn khi nuốt và thở, và có những phản xạ bất thường, chẩn đoán bệnh bài liệt cần dựa vào tiền sử tiêm chủng và Xét nghiệm phân lập chính xác vi rút bại liệt Polio trong vòng 14 ngày lấy kể từ khi mắc bệnh từ các bệnh phẩm như phân, dịch hầu họng hoặc dịch não tủy. Vi rút phân lập và được định typ huyết thanh. Typ huyết thanh 1 là typ gây bệnh phổ biến nhất. Trước khi chẩn đoán xác định bệnh bại liệt cần loại trừ một số nguyên nhân khác như Chấn thương: Liệt do chấn thương. Liệt do viêm dây thần kinh. Hội chứng Guillain Barré. Nhiễm vi rút ECHO và Coxsackie với thể bệnh viêm màng não vô khuẩn và triệu chứng liệt. Vi rút EV7: Căn nguyên chính của bệnh chân - tay - miệng và viêm não - màng não cũng gây liệt. Các biện pháp điều trị bệnh Bại liệt Bệnh bại liệt là bệnh lây nhiễm do vi rút nên hiện chưa có các biện pháp điều trị đặc hiệu. Điều trị bệnh bài liệt là điều trị nâng đỡ và điều trị triệu chứng: Bất động hoàn toàn. Tăng cường và nâng cao thể trạng bằng sinh tố và dịch truyền. Hỗ trợ hô hấp, nếu có dấu hiệu của liệt tủy. Phục hồi chức năng và khắc phục di chứng, cải thiện sức mạnh và phục hồi thể lực. Thuốc: thuốc giảm đau như aspirin và nhóm thuốc kháng sinh nếu có bội nhiễm vi khuẩn được dùng theo chỉ định của bác sĩ. ================================================================================ B: Bại não: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị Tổng quan bệnh Bại não Bại não là một rối loạn vận động, trương lực cơ hoặc tư thế do tổn thương xảy ra đối với sự phát triển não bộ trẻ, thường xảy ra trước khi sinh. Các triệu chứng xuất hiện trong giai đoạn bào thai hoặc tuổi mẫu giáo. Nhìn chung, bại não làm khả năng di chuyển bị suy yếu liên quan đến các phản xạ bất thường, sự mềm dẻo hoặc cứng của chân tay, tư thế bất thường, cử động không theo mong muốn...Những người bị bại não có thể gặp vấn đề về nuốt và thường bị mất cân bằng của cơ mắt khiến mắt không thể nhìn tập trung vào cùng một điểm. Ảnh hưởng của bại não đến khả năng chức năng của cơ thể cũng rất khác nhau. Một số người bị ảnh hưởng về chức năng đi lại, một số người khác năng lực trí tuệ bình thường hoặc gần như bình thường, thậm chí bị thiểu năng trí tuệ. Vậy bệnh bại não là gì, các triệu chứng, nguyên nhân và cách phòng ngừa sẽ có chi tiết ở bài viết sau. Nguyên nhân bệnh Bại não Bệnh bại não là do sự bất thường hoặc gián đoạn trong sự phát triển não bộ, thường xảy ra tại thời điểm trẻ nằm trong bụng mẹ. Tuy nhiên nguyên nhân chính xác dẫn đến bại não vẫn chưa được biết đến. Tuy nhiên, các nhà nghiên cứu thấy rằng, một số yếu tố có thể dẫn đến các vấn đề về phát triển não trẻ bao gồm: Đột biến trong gen dẫn đến sự phát triển bất thường của não Mẹ bị nhiễm trùng ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi Đột quỵ thai nhi làm gián đoạn quá trình cung cấp máu cho não của thai nhi phát triển Nhiễm trùng ở trẻ sơ sinh gây viêm trong não hoặc xung quanh não Chấn thương đầu cho trẻ sơ sinh do tai nạn xe máy hoặc ngã Ngạt trong quá trình chuyển dạ khiến não thiếu oxy lên não hoặc người mẹ gặp khó khăn trong khi sinh khiến thời gian sinh kéo dài. Triệu chứng bệnh Bại não Các dấu hiệu và triệu chứng có thể khác nhau rất nhiều. Các vấn đề di chuyển và phối hợp liên quan đến bại não có thể bao gồm: Trương lực cơ có vấn đề như quá cứng hoặc quá mềm Thiếu sự phối hợp cơ bắp Rung động hoặc chuyển động không theo ý muốn Chuyển động chậm, múa vờn Phát triển chậm trong việc đạt được các mốc kỹ năng vận động như đẩy tay lên, tự ngồi lên hoặc bò. Thích thực hiện hành động ở một bên của cơ thể như dơ lên với một tay hoặc kéo một chân trong khi bò Đi bộ khó khăn như đi bằng ngón chân, khom người hoặc dáng đi không đối xứng Chảy nước dãi quá mức hoặc gặp vấn đề với việc nuốt Khó khăn khi bú hoặc ăn Chậm phát triển giọng nói hoặc khó nói Khó khăn với các vận động tinh như nhặt một cây bút chì hoặc muỗng Động kinh Các khuyết tật liên quan đến bại não có thể được giới hạn chủ yếu ở một chi hoặc một bên của cơ thể, hoặc có thể ảnh hưởng đến toàn bộ cơ thể. Rối loạn não gây bại não không thay đổi theo thời gian, vì vậy các triệu chứng thường không trở nên nặng hơn theo tuổi tác. Bất thường não liên quan đến bại não cũng có thể góp phần vào các vấn đề thần kinh khác như: Khó nhìn và nghe Thiểu năng trí tuệ Động kinh Cảm giác bất thường hoặc nhận thức về đau Bệnh răng miệng Sức khỏe tâm thần Tiểu tiện không tự chủ Đường lây truyền bệnh Bại não Bệnh bại não không lây truyền từ người bệnh sang người khỏe mạnh Đối tượng nguy cơ bệnh Bại não Sức khỏe của bà mẹ. Một số bệnh nhiễm trùng hoặc các vấn đề sức khỏe khi mang thai có thể làm tăng đáng kể nguy cơ bại não cho trẻ, đặc biệt là bại não bẩm sinh như: Sởi Đức (rubella). Rubella là một bệnh nhiễm virus có thể gây dị tật bẩm sinh nghiêm trọng. Và cách phòng ngừa hiệu quả nhất là tiêm vắc-xin. Thủy đậu là bệnh nhiễm trùng do virus truyền nhiễm gây ngứa và phát ban, và đồng thời gây ra các biến chứng thai kỳ. Và cách phòng ngừa hiệu quả nhất là tiêm vắc-xin. Vi rút Cytomegalovirus. Cytomegalovirus là một loại virus phổ biến gây ra các triệu chứng giống như cúm và có thể gây dị tật bẩm sinh nếu như người mẹ bị nhiễm virus ở 3 tháng đầu của thai kỳ. Mụn rộp. Nhiễm herpes có thể truyền từ mẹ sang con trong khi mang thai, ảnh hưởng đến tử cung và nhau thai, phá hủy hệ thống thần kinh đang phát triển của thai nhi. Nhiễm độc tố. Toxoplasmosis là một bệnh nhiễm trùng do ký sinh trùng tìm thấy trong thực phẩm bị ô nhiễm, đất và phân của mèo bị nhiễm bệnh. Bệnh giang mai là một bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn lây qua đường tình dục. Tiếp xúc với độc tố. Tiếp xúc với độc tố, chẳng hạn như thủy ngân có thể làm tăng nguy cơ dị tật bẩm sinh. Nhiễm virus Zika. Trẻ sơ sinh bị nhiễm Zika của mẹ gây ra bệnh microcephaly dẫn tới trẻ bị bại não. Các bệnh khác có thể làm tăng nguy cơ bại não như các vấn đề về tuyến giáp, thiểu năng trí tuệ hoặc co giật. Trẻ sơ sinh bị bệnh. Bệnh ở trẻ sơ sinh có thể làm tăng đáng kể nguy cơ mắc bệnh bại não bao gồm: Viêm màng não do vi khuẩn. Nhiễm vi khuẩn này gây ra viêm trong màng bao quanh não và tủy sống. Viêm não virus. Nhiễm virus này tương tự gây viêm ở màng bao quanh não và tủy sống. Vàng da nặng hoặc vàng da nhưng không được điều trị. Các yếu tố khác của thai kỳ và sinh nở như: Ngôi ngược khi sinh. Bình thường trẻ sinh thường thì đầu sẽ ra trước, tuy nhiên đối với những trẻ bị bại não thì nhiều khả năng trẻ ở tư thế chân hoặc mông ra trước. Trẻ có các vấn đề về mạch máu hoặc hô hấp trong quá trình chuyển dạ dẫn tới tổn thương não. Cân nặng khi sinh thấp (Dưới 2,5 kg) có nguy cơ mắc bệnh bại não cao hơn. Sinh đôi trở lên. Nguy cơ bại não tăng theo số lượng thai nhi cùng ở chung tử cung. Nếu một hoặc nhiều thai nhi chết, khả năng những trẻ sống sót có thể bị bại não tăng lên. Sinh non. Một thai kỳ bình thường kéo dài 40 tuần. Trẻ sinh ra dưới 37 tuần có thai có nguy cơ mắc bệnh bại não cao hơn. Trẻ sinh ra càng sớm, nguy cơ bại não càng lớn. Nhóm máu Rh không tương thích giữa mẹ và con. Phòng ngừa bệnh Bại não Hầu hết các trường hợp bại não không thể được ngăn chặn, nhưng bố mẹ có thể giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh cho con . Nếu người mẹ đang mang thai hoặc dự định có thai, người mẹ có thể thực hiện các bước sau để tăng cường sức khỏe và giảm thiểu các biến chứng khi mang thai: Tiêm vắc-xin chống lại các bệnh như sởi rubella có thể ngăn ngừa nhiễm trùng có thể gây tổn thương não của thai nhi. Chăm sóc bản thân. Phụ nữ mang thai càng khỏe mạnh khi mang thai thì càng ít có khả năng bị nhiễm trùng, từ đó phòng ngừa được bệnh bại não. Sử dụng dịch vụ chăm sóc trước khi sinh sớm và liên tục. Thăm khám thường xuyên là một cách tốt để giảm rủi ro sức khỏe của người mẹ và thai nhi, ngăn ngừa sinh non, nhẹ cân và nhiễm trùng. Ngăn ngừa thương tích ở đầu bằng cách cho trẻ một chỗ ngồi riêng dành cho trẻ xe oto, đội mũ bảo hiểm khi đi xe đạp/xe máy... Các biện pháp chẩn đoán bệnh Bại não Nếu nghi ngờ trẻ bị bại não, bác sĩ sẽ đánh giá các dấu hiệu của trẻ, hỏi về tiền sử bệnh và tiến hành đánh giá thể chất. Bác sĩ cũng sẽ yêu cầu một loạt các xét nghiệm để chẩn đoán và loại trừ các nguyên nhân có thể khác. Quét não. Công nghệ hình ảnh não sẽ chỉ các khu vực bị tổn thương hoặc phát triển bất thường trong não. Những xét nghiệm này có thể bao gồm: Chụp cộng hưởng từ (MRI). MRI sử dụng sóng radio và từ trường để tạo ra hình ảnh 3 chiều hoặc mặt cắt ngang chi tiết về não của trẻ. MRI thường có thể xác định tất cả các tổn thương hoặc sự phát triển bất thường nào trong não của con bạn. Xét nghiệm này không gây đau đớn, nhưng ồn ào và có thể mất đến một giờ để hoàn thành. Siêu âm ultra. Xét nghiệm này có thể thực hiện trong quá trình mang thai bằng cách sử dụng sóng âm thanh tần số cao để thu hình ảnh của não. Siêu âm không tạo ra hình ảnh chi tiết, nhưng nó có thể được sử dụng vì cho ra kết quả nhanh, không tốn kém và có thể đánh giá sơ bộ về não của thai nhi. Điện não đồ (EEG). Nếu trẻ bị co giật, bác sĩ có thể yêu cầu điện não đồ (EEG) để xác định xem bé có bị động kinh hay không, đây là triệu chứng hay xảy ra ở những người bị bại não. Trong điện não đồ, trẻ sẽ được gắn một loạt các điện cực vào da đầu để ghi lại quá trình hoạt động của não. Nếu trẻ bị động kinh, thông thường sẽ có những thay đổi bất thường trong mô hình sóng điện não. Các xét nghiệm cũng có thể sàng lọc các vấn đề di truyền hoặc rối loạn quá trình trao đổi chất. Các bài kiểm tra bổ sung Nếu trẻ đã được chẩn đoán mắc bệnh bại não, phụ huynh sẽ được tư vấn đưa con đi khám ở các chuyên khoa khác để xác định các vấn đề sức khỏe hay gặp của trẻ bại não như: Suy giảm thị lực Khiếm thính Chậm nói hoặc suy giảm khả năng nói Thiểu năng trí tuệ Các sự chậm phát triển khác Rối loạn vận động Các biện pháp điều trị bệnh Bại não Để chăm sóc và điều trị cho trẻ hay người lớn bại não có mắc rất nhiều vấn đề sức khỏe, cần có một đội ngũ Y tế toàn diện để chăm sóc người bệnh lâu dài, nhóm này bao gồm: Bác sĩ nhi khoa giám sát kế hoạch điều trị và chăm sóc y tế. Bác sĩ thần kinh nhi khoa. Bác sĩ phẫu thuật chỉnh hình. Vật lý trị liệu. Bác sĩ hoặc kỹ thuật viên vật lý trị liệu có thể giúp người bệnh cải thiện sức mạnh và kỹ năng đi bộ, kéo căng cơ bắp. Nhà ngôn ngữ trị liệu. Chuyên gia sức khỏe tâm thần. Nhân viên xã hội. Giáo viên giáo dục đặc biệt. Một giáo viên giáo dục đặc biệt giải quyết các khuyết tật học tập, xác định nhu cầu giáo dục và định hướng chương trình giáo dục phù hợp cho người bệnh. Các loại thuốc có thể làm giảm sự căng cứng của cơ bắp được sử dụng để cải thiện khả năng chức năng cơ xương khớp, điều trị đau và kiểm soát các biến chứng liên quan đến co cứng hoặc các triệu chứng bại não khác. Tác dụng phụ có thể bao gồm đau, triệu chứng giống cúm nhẹ, bầm tím, các tác dụng phụ nghiêm trọng khác bao gồm khó thở và nuốt. Vật lý trị liệu. Rèn luyện cơ bắp và các bài tập có thể giúp người bệnh khỏe mạnh, linh hoạt, cân bằng, phát triển vận động. Phụ huynh cũng sẽ học được cách chăm sóc an toàn cho các nhu cầu hàng ngày của trẻ ở nhà như tắm và cho trẻ ăn. Trong 1 đến 2 năm đầu tiên sau khi sinh, cả hai nhà trị liệu vật lý và trị liệu nghề nghiệp đều hỗ trợ các vấn đề về kiểm soát đầu và thân, lăn và nắm của trẻ. Sau đó, cả hai nhà trị liệu này cùng phối hợp với nhau để hỗ trợ trẻ sử dụng xe lăn. Niềng răng có thể được khuyến nghị cho trẻ Trị liệu nghề nghiệp. Thiết bị hỗ trợ bao gồm xe tập đi, gậy bốn chân, hệ thống ghế ngồi hoặc xe lăn điện. Ngôn ngữ và liệu pháp ngôn ngữ. Phẫu thuật có thể được chỉ định cho người bệnh để giảm bớt sự căng cơ hoặc dùng để điều chỉnh các bất thường của xương do co cứng. Những phương pháp điều trị bao gồm: Phẫu thuật chỉnh hình. Trẻ bị co rút hoặc dị tật nghiêm trọng cần phẫu thuật xương hoặc khớp điều chỉnh hoặc để đúng vị trí của cánh tay, hông hoặc chân. Trong một số trường hợp nặng, khi các phương pháp điều trị khác không hiệu quả, các bác sĩ phẫu thuật có thể cắt dây thần kinh chi phối khiến các cơ co cứng bằng kỹ thuật gọi là cắt đốt sống lưng có chọn lọc, nhằm giúp cho các cơ thư giãn và giảm đau, nhưng cũng có thể gây tê liệt. Đây là giải pháp hiện đại mang lại hy vọng mới cho người bệnh bại não. Vinmec là một trong những đơn vị tiên phong tại Việt Nam nghiên cứu triển khai ghép tế bào gốc điều trị bệnh bại não, đạt được nhiều kết quả khả quan. ================================================================================ B: Bàn chân phẳng: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị Tổng quan bệnh Bàn chân phẳng Hội chứng bàn chân phẳng là gì? Bàn chân phẳng là hiện tượng khi vòm ở lòng bàn chân bị phẳng, toàn bộ lòng bàn chân chạm vào sàn nhà khi đứng lên. Đây là hiện tượng khá phổ biến, không phân biệt giới tính, độ tuổi hay vùng miền. Nguyên nhân bệnh Bàn chân phẳng Hiện tượng bàn chân phẳng hay bàn chân bẹt ở trẻ nhỏ là bình thường ở trẻ sơ sinh và trẻ mới biết đi do vòm bàn chân chưa phát triển hết. Tuy nhiên, có một số người không bao giờ phát triển vòm này. Nhiều trẻ có bàn chân bẹt nhưng vẫn linh hoạt, trong đó vòm có thể nhìn thấy khi trẻ ngồi hoặc đứng trên đầu ngón chân, nhưng biến mất khi trẻ đứng. Những trẻ có bàn chân phẳng linh hoạt mà không có vấn đề gì. Vòm bàn chân sẽ có thể thấp dần theo thời gian, gân chạy dọc theo bên trong mắt cá chân giúp hỗ trợ vòm bàn chân sẽ bị hao mòn. Triệu chứng bệnh Bàn chân phẳng Đa số mọi người không có dấu hiệu hoặc triệu chứng liên quan đến bàn chân phẳng, tuy nhiên cũng có nhiều người có bàn chân phẳng bị đau chân, đặc biệt là gót chân hay khu vực vòm. Các cơn đau này có thể tăng lên khi hoạt động hoặc bị sưng dọc theo bên trong mắt cá chân cũng có thể xảy ra. Khi có các biểu hiện bệnh sau nghĩa là tình trạng bệnh bàn chân phẳng đã ảnh hưởng đến sức khỏe, cần thăm khám để được điều trị kịp thời: Bàn chân bị đau khi mang ủng hay giày vừa vặn; Dép bị mòn rất nhanh; Lòng bàn chân phẳng; Bàn chân yếu, tê hoặc co cứng. Đường lây truyền bệnh Bàn chân phẳng Bệnh bàn chân phẳng không lây truyền từ người sang người. Đối tượng nguy cơ bệnh Bàn chân phẳng Các đối tượng sau có nguy cơ cao bị bệnh bàn chân phẳng: béo phì, bị tổn thương bàn chân hoặc mắt cá chân, bị viêm khớp dạng thấp, bị lão hóa hoặc bị bệnh tiểu đường. Phòng ngừa bệnh Bàn chân phẳng Để phòng ngừa bệnh bàn chân thẳng, cần duy trì chế độ sinh hoạt hợp lý: tránh hoạt động mạnh, mang vác vật nặng trong thời gian dài, tập luyện thể thao quá sức… Để quản lý bệnh bàn chân phẳng, có thể áp dụng các biện pháp sau: tham gia các hoạt động nhẹ như đi bộ, đi xe đạp hoặc bơi, bạn không được nhảy hay tham gia các hoạt động cần chạy; sử dụng các dụng cụ vòm hỗ trợ để tăng sự thoải mái; sử dụng thuốc giảm đau để giảm cảm giác đau; áp dụng chế độ giảm cân để giảm áp lực lên đôi chân. Các biện pháp chẩn đoán bệnh Bàn chân phẳng Để chẩn đoán bệnh bàn chân phẳng có thể áp dụng các biện pháp sau: Khám thông qua việc quan sát hai bàn chân từ phía trước, phía sau và yêu cầu bạn đứng trên ngón chân. Ngoài ra có thể sử dụng chẩn đoán hình ảnh với các phương pháp: Chụp X-quang bằng cách sử dụng một lượng nhỏ phóng xạ tạo ra hình ảnh của xương và khớp ở bàn chân. Chụp CT để kiểm tra các góc độ khác nhau và cung cấp nhiều chi tiết hơn so với chụp X-quang thông thường. Siêu âm để tạo ra hình ảnh chi tiết các mô mềm trong cơ thể. Chụp cộng hưởng từ MRI để có thể biết chi tiết của cả mô cứng và mềm. Các biện pháp điều trị bệnh Bàn chân phẳng Khi lòng bàn chân phẳng gây đau đớn, có thể sử dụng các liệu pháp: Sử dụng dụng cụ hỗ trợ vòm không cần toa có thể giúp giảm đau do bàn chân phẳng. Phương pháp này không có tác dụng chữa bàn chân phẳng, nhưng thường làm giảm triệu chứng. Luyện tập kéo dãn cơ với các bài tập căng gân. Sử dụng giày hỗ trợ để có thể thoải mái hơn dép hoặc giày bình thường. Áp dụng các phương pháp vật lý trị liệu để giúp cải thiện hình dạng chân. Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể yêu cầu bệnh nhân thực hiện chế độ giảm cân, để giảm áp lực lên đôi chân và hạn chế các triệu chứng của bệnh. Phương pháp phẫu thuật sẽ được sử dụng khi gặp phải các biến chứng của bệnh bàn chân phẳng gây ra như bị bong gân… ================================================================================ B: Bàng quang tăng hoạt: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị Tổng quan bệnh Bàng quang tăng hoạt Bàng quang tăng hoạt là gì? Bàng quang tăng hoạt là tình trạng bàng quang co bóp không đúng thời điểm, thường gây ra cảm giác mắc tiểu đột ngột, cần phải đi tiểu ngay, nếu nhịn tiểu có thể bị són tiểu. Hội chứng bàng quang tăng hoạt là tình trạng tiểu gấp, có hoặc không kèm theo són tiểu gấp, thường kèm theo tiểu nhiều lần và tiểu đêm… mà không có nhiễm trùng tiểu hoặc các bệnh lý rõ ràng khác. Hội chứng bàng quang tăng hoạt tuy không nguy hiểm nhưng gây khó chịu cho bệnh nhân, gây trở ngại trong sinh hoạt, học tập và công tác hàng ngày. Đồng thời, bệnh nhân có thể bị ảnh hưởng tới tâm lý, đặc biệt là những bệnh nhân trẻ. Hiện nay, trên thế giới có hàng triệu người mắc chứng bệnh này. Tuy nhiên, hơn 50% người bệnh phải âm thầm chịu đựng tình trạng này trong nhiều tháng, thậm chí nhiều năm do tâm lý xấu hổ, e ngại không muốn đến bệnh viện để điều trị. Nguyên nhân bệnh Bàng quang tăng hoạt Bệnh bàng quang tăng hoạt xảy ra do nhiều nguyên nhân. Các nguyên nhân này gây co thắt cơ bàng quang quá mức và mất phối hợp hoạt động giữa cơ bàng quang và cơ thắt niệu đạo như: Rối loạn thần kinh trong bệnh Parkinson, đột quỵ, bệnh xơ hóa tủy, tổn thương tủy sống do chấn thương, bệnh đái tháo đường, … Những bất thường trong bàng quang như các khối u hoặc sỏi bàng quang. Các yếu tố gây cản trở dòng chảy từ bàng quang như u xơ tuyến tiền liệt hoặc các tác động điều trị vùng tiểu khung. Uống cà phê hoặc rượu quá mức. Một số trường hợp không xác định được nguyên nhân. Triệu chứng bệnh Bàng quang tăng hoạt Người bệnh thường than phiền với bác sĩ về tình trạng tiểu gấp, thường có cảm giác bất chợt muốn đi tiểu, không nhịn tiểu được và cần phải đi tiểu ngay. Đôi lúc người bệnh than phiền són tiểu theo sau cảm giác tiểu gấp. Ngoài ra nhiều người bệnh than phiền phải đi tiểu nhiều lần (trên 8 lần) trong ngày tính từ lúc thức dậy cho đến lúc đi ngủ hoặc phải thức dậy ban đêm từ một lần trở lên để đi tiểu mà sau đó khó ngủ trở lại gây khó chịu cho người bệnh. Đối tượng nguy cơ bệnh Bàng quang tăng hoạt Các yếu tố nguy cơ dẫn đến hội chứng bàng quang tăng hoạt bao gồm: Lớn tuổi Nữ giới có nguy cơ mắc bệnh cao hơn nam giới Bệnh lý thần kinh: Parkinson, đột quỵ, ... Bệnh lý đường tiết niệu: sỏi bàng quang, phì đại lành tính tuyến tiền liệt, ... Mang thai nhiều lần Phòng ngừa bệnh Bàng quang tăng hoạt Việc điều chỉnh chế độ ăn uống sẽ phần nào giúp kiểm soát được các triệu chứng bệnh và hạn chế tình trạng bệnh trở nên nghiêm trọng. Các biện pháp phòng ngừa bao gồm: 1. Hấp thu lượng nước cần thiết mỗi ngày. Với bệnh này, việc lựa chọn lượng nước và thời điểm uống nước rất quan trọng. Giảm hấp thu chất lỏng được xem là cách tốt nhất để kiểm soát nước tiểu, nhưng uống quá ít nước có thể dẫn đến tình trạng tích tụ nước tiểu cao hơn. Điều này có thể kích ứng bàng quang và làm tăng nguy cơ nhiễm trùng đường tiết niệu. Vì vậy, người bệnh cần: Chia đều lượng nước uống trong ngày ra thành nhiều lần, uống một ít nước vào giữa các bữa ăn Không cần uống quá nhiều nước, trừ trường hợp tập thể dục Uống nước thành từng ngụm Nếu người bệnh đã uống đủ nước, nước tiểu sẽ có màu vàng nhạt và hầu như không màu Người bệnh cũng cần hấp thu nước từ những nguồn thực phẩm khác như trái cây, rau củ và canh Khám bác sĩ ngay khi xuất hiện các triệu chứng của nhiễm trùng đường tiết niệu như đau khi đi tiểu hoặc nước tiểu nóng, sẫm màu hoặc có mùi nồng. 2. Hạn chế những loại thức uống có thể khiến người bệnh đi tiểu nhiều: Những loại nước chứa nhiều caffeine như nước ngọt có ga, cà phê, nước tăng lực và trà. Các nghiên cứu đã cho thấy, việc giảm hấp thu caffeine dưới 100mg mỗi ngày có thể giúp hạn chế triệu chứng bệnh. Nước uống chứa cồn như rượu, bia. 3. Tránh những loại thực phẩm có thể làm cho triệu chứng bệnh bàng quang tăng hoạt trở nên nghiêm trọng hơn: Thực phẩm giàu tính axit: các loại trái cây như cam, chanh, bưởi, nho hay cà chua. Chất làm ngọt nhân tạo: aspartame, saccharin và những chất làm ngọt nhân tạo khác không chỉ có trong thức uống mà còn xuất hiện trong nhiều loại thực phẩm. Thức ăn mặn: khoai tây chiên và các thực phẩm mặn khác có thể làm cơ thể giữ nước đồng thời làm cho người bệnh khát và uống nhiều nước hơn, làm kích ứng bàng quang tăng hoạt. Các biện pháp chẩn đoán bệnh Bàng quang tăng hoạt Bệnh bàng quang tăng hoạt thường được chẩn đoán khi có triệu chứng tiểu gấp kèm theo ít nhất một trong các triệu chứng: tiểu nhiều lần, tiểu đêm, tiểu không kiểm soát. Điều quan trọng cần lưu ý là phải loại trừ nhiễm khuẩn niệu, các tổn thương bệnh lý tại chỗ hoặc các tác nhân chuyển hóa kèm theo có thể gây ra các triệu chứng nêu trên như: Hội chứng đường tiểu dưới Các bệnh nội khoa: đái tháo đường, suy tim ứ huyết, các bệnh thần kinh, chứng táo bón mạn tính, ... Các thuốc đang sử dụng: thuốc lợi tiểu, thuốc chống trầm cảm, thuốc hạ áp, ... Thói quen ăn uống: uống cà phê nhiều, uống nước quá nhiều, ... Ở những người bệnh tiểu không kiểm soát, cần phân biệt 3 loại chính: tiểu không kiểm soát gấp, tiểu không kiểm soát khi gắng sức và tiểu không kiểm soát hỗn hợp. Việc phân biệt là quan trọng vì ảnh hưởng đến điều trị: Tiểu không kiểm soát gắng sức được điều trị chủ yếu bằng ngoại khoa, trong khi tiểu không kiểm soát gấp được điều trị chủ yếu bằng nội khoa. Các biện pháp điều trị bệnh Bàng quang tăng hoạt Bệnh bàng quang tăng hoạt có thể điều trị khỏi nhưng có thể tái phát theo từng giai đoạn nếu có các yếu tố thuận lợi xuất hiện. Việc điều trị có thể kéo dài với phác đồ bao gồm các bước tùy theo mức độ nặng của bệnh, từ không xâm lấn đến phải can thiệp ngoại khoa. Điều trị bàng quang tăng hoạt theo 3 bước: các biện pháp thay đổi hành vi, dùng thuốc và các biện pháp can thiệp khi kháng thuốc. Được xem là bước điều trị đầu tiên cho bàng quang tăng hoạt. Người bệnh có thể tự thực hiện, không tốn kém và rất hiệu quả. Tuy nhiên, phương pháp này yêu cầu bệnh nhân phải hợp tác, tập luyện kiên trì thì mới đem lại kết quả tốt nhất. Các biện pháp thay đổi hành vi gồm có: Giúp người bệnh hiểu thế nào là bàng quang có chức năng bình thường và thế nào là bất thường. Hướng dẫn người bệnh viết “nhật ký đi tiểu”. Tập đi tiểu theo giờ: hướng dẫn bệnh nhân khoảng thời gian thích hợp giữa 2 lần đi tiểu là 3 - 4 giờ và không nhất thiết cứ phải đi tiểu mỗi khi có cảm giác khác lạ trong bàng quang. Điều chỉnh chế độ ăn uống: hạn chế một số thức ăn và thức uống có tính lợi tiểu hoặc gây kích thích bàng quang như caffeine, bia rượu, thức uống có đường, ... Điều chỉnh lượng nước uống vào của người bệnh theo điều kiện làm việc và sinh hoạt, uống trung bình khoảng 1500ml/ngày, hạn chế uống nước sau 18 giờ hoặc trong vòng 3-4 giờ trước khi ngủ. Các kỹ thuật tập luyện: tập kìm nén và kiểm soát tiểu gấp, tập luyện bàng quang, tập co thắt cơ sàn chậu (phương pháp Kegel có ý nghĩa nhằm hỗ trợ việc kìm nén đi tiểu để điều trị tình trạng tiểu gấp hay tiểu gấp không kiểm soát). Việc chỉ định sử dụng thuốc tùy theo đánh giá của bác sĩ về nguyên nhân sinh bệnh cũng như các yếu tố nguy cơ. Các thuốc kháng muscarin có tác dụng làm giảm sự co bóp của cơ chóp bàng quang. Các thuốc kháng muscarin đã được thử nghiệm lâm sàng và chứng minh là có hiệu quả tốt trong điều trị bàng quang tăng hoạt gồm có darifenacin, fesoterodine, oxybutynin, solifenacin, tolterodine và trospium. Tác dụng ngoại ý của các thuốc kháng muscarin là khô miệng, mờ mắt, nóng mặt, nhức đầu, tim đập nhanh, khó tiêu, táo bón, ... Một số thuốc cũng có hiệu quả lên bàng quang tăng hoạt, tuy nhiên cơ chế chưa rõ ràng như flavoxate, các thuốc chống trầm cảm ba vòng (imipramin, amitriptyline, duloxetine), nhóm thuốc chẹn alpha (tamsulosin, alfuzosin, doxazosin, ...) Thuốc mới mirabegron: cơ chế tác động lên thụ thể β3 adrenergic trong cơ chóp bàng quang, có tác dụng giãn cơ và gia tăng dung tích bàng quang. Ở Việt Nam hiện chưa có thuốc mới này. Tiêm onabotulinumtoxin A vào bàng quang. Kích thích thần kinh cùng: đây là phương pháp cấy các dây điện cực vào rễ thần kinh cùng S3, nối với một máy tạo nhịp đặt dưới da vùng mông, qua đó kích thích thần kinh cùng để điều hòa các phản xạ thần kinh chi phối cơ chóp bàng quang và cơ đáy chậu. Phương pháp này được chỉ định để điều trị tình trạng ứ đọng nước tiểu trong bàng quang hay các triệu chứng của bàng quang tăng hoạt như tiểu gấp không kiểm soát hay tiểu gấp - tiểu nhiều lần mà đã kháng trị với dùng thuốc. Kích thích thần kinh chày: hiệu quả điều trị thành công khoảng 54,9 - 79,5%, tuy nhiên đây là phương pháp điều trị ít xâm hại, ít tác dụng phụ và dễ được chấp nhận. Mở rộng bàng quang bằng ruột: phẫu thuật mở rộng bàng quang bằng ruột được chỉ định trong những trường hợp bàng quang có dung tích co nhỏ, rối loạn chức năng bàng quang với độ giãn nở kém. Tuy nhiên, đây là phẫu thuật nặng nề và tỉ lệ bệnh nhân phải chịu thông tiểu sạch cách quãng khá cao (10 - 75%, trong đó những bệnh nhân có bệnh lý do nguyên nhân thần kinh thường có tỉ lệ cao hơn), nên phương pháp mở rộng bàng quang bằng ruột chỉ áp dụng trong những trường hợp không thành công khi đã áp dụng những biện pháp ít xâm hại hơn. ================================================================================ B: Barrett thực quản: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị Tổng quan bệnh Barrett thực quản Barrett thực quản là một chứng bệnh thuộc về đường tiêu hóa, thường gặp ở những người mắc bệnh trào ngược dạ dày trong thời gian dài, dẫn tới kích thích niêm mạc trong lòng thực quản, nếu xảy ra trong một thời gian dài có thể ảnh hưởng đến các tế bào lót phần dưới của thực quản, dẫn tới ung thư biểu mô tuyến thực quản. Bệnh Barrett thực quản thường được chẩn đoán ở những người mắc bệnh trào ngược dạ dày thực quản (Gastroesophageal reflux disease - GERD), đây là bệnh tái phát mạn tính của việc trào axit từ dạ dày đi lên thực quản dưới. Tuy nhiên chỉ tỷ lệ nhỏ những người bị GERD sẽ phát triển Barrett thực quản. Vậy bệnh Barrett thực quản có nguy hiểm không? Bệnh Barrett thực quản có liên quan đến việc tăng nguy cơ phát triển ung thư thực quản. Mặc dù rủi ro là nhỏ, nhưng điều quan trọng người bệnh cần tái khám thường xuyên các tế bào tiền ung thư (Tế bào loạn sản). Nếu các tế bào tiền ung thư được phát hiện, việc điều trị sớm có thể ngăn ngừa ung thư thực quản tiến triển nặng hơn nữa. Nguyên nhân bệnh Barrett thực quản Nguyên nhân chính xác của bệnh Barrett thực quản hiện nay chưa được biết đến. Hầu hết những người bị Barrett thực quản đều đã mắc bệnh trào ngược dạ dày thực quản trong một thời gian dài. Trong bệnh trào ngược dạ dày thực quản, thức ăn ở trong dạ dày bị trào ngược vào thực quản, làm tổn thương mô thực quản. Khi thực quản cố gắng tự chữa lành, nhưng màu sắc và thành phần của tế bào lót thay đổi ở vùng tấp thực quản do bị tiếp xúc lặp đi lặp lại nhiều lần với axit dạ dày. Tuy nhiên, một số người bệnh được chẩn đoán Barrett thực quản nhưng chưa bao giờ có triệu chứng ợ nóng hoặc trào ngược axit, đối với các trường hợp này các nhà nghiên cứu chưa phát hiện được nguyên nhân gây ra bệnh. Triệu chứng bệnh Barrett thực quản Những biểu hiện của Barrett thực quản như sau: Người bệnh có triệu chứng ợ nóng thường xuyên Cảm giác khó nuốt khi ăn Đau ngực Tuy nhiên, nhiều người bệnh bị Barrett thực quản không có triệu chứng mà chỉ tình cờ phát hiện khi khám bệnh khác. Khi nào đi khám bác sĩ? Nếu người bệnh gặp khó chịu hoặc ảnh hưởng đến cuộc sống hằng ngày do triệu chứng ợ nóng và trào ngược axit trong hơn năm năm, thì người bệnh hãy đi khám để phát hiện có nguy cơ mắc bệnh Barrett thực quản hay không. Người bệnh nên đi khám ngay lập tức nếu: Đau ngực, có thể là triệu chứng của một cơn đau tim Khó nuốt Là nôn ra máu đỏ tươi hoặc máu trông giống như bã cà phê Đại tiện phân có màu đen, có mùi hôi hoặc có máu đỏ tươi. Đường lây truyền bệnh Barrett thực quản Bệnh Barrett thực quản không lây truyền từ người mắc bệnh sang người khỏe mạnh. Đối tượng nguy cơ bệnh Barrett thực quản Các yếu tố làm tăng nguy cơ bệnh Barrett thực quản bao gồm: Chứng ợ nóng mãn tính và trào ngược axit. Tuổi tác. Bệnh Barrett thực quản có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi nhưng phổ biến hơn ở người lớn tuổi. Nam giới có nhiều khả năng mắc bệnh Barrett thực quản hơn nữ giới. Người da trắng có nguy cơ mắc bệnh cao hơn những người thuộc chủng tộc khác. Thừa cân. Mỡ cơ thể quanh bụng làm tăng thêm nguy cơ mắc bệnh Barrett thực quản. Hiện tại hút thuốc lá hoặc đã từng hút thuốc lá. Phòng ngừa bệnh Barrett thực quản Hiện nay, các chuyên gia khuyến cáo các biện pháp hạn chế mắc chứng Barrett thực quản như sau: Sử dụng thuốc điều trị bệnh trào ngược dạ dày thực quản và tái khám đúng lịch hẹn để có thể theo dõi được sự tiến triển của bệnh. Khi sử dụng thuốc phải có sự hướng dẫn của bác sĩ, tuyệt đối không được tự ý sử dụng. Duy trì cân nặng ở mức hợp lý. Do cân nặng chính là một trong những yếu tố gây chứng Barrett thực quản; người bệnh nên chia các bữa ăn thành nhiều bữa nhỏ để hạn chế tình trạng ợ nóng, ợ hơi. Hạn chế ăn các đồ ăn có nhiều dầu mỡ, đồ ăn chiên xào, cà phê, thuốc lá, rượu bia. Sau khi ăn không nên nằm ngay, mà đợi ít nhất 3 tiếng sau thì mới được nằm xuống, Đối với những người bệnh trào ngược dạ dày thực quản khi ngủ nên kê cao gối để hạn chế trào axit và thức ăn lên thực quản. Thường xuyên tập thể thao và đều đặn. Chế độ ăn hợp lý và bồi bổ cơ thể từ đó nâng cao sức đề kháng phòng chống bệnh tật. Các biện pháp chẩn đoán bệnh Barrett thực quản Các bác sĩ thường chỉ định nội soi để xác định chẩn đoán bệnh Barrett thực quản. Một nội soi gồm ống có đèn được trang bị camera đưa từ miệng xuống thực quản, từ đó hình ảnh Barrett thực quản sẽ được chiếu trên màn hình máy tính và bác sĩ sẽ thấy được các dấu hiệu thay đổi mô thực quản. Bình thường mô thực quản có màu hồng nhạt và bóng, nhưng trong bệnh Barrett thực quản, mô có màu màu đỏ và mượt. Đồng thời, bác sĩ sẽ lấy mô thực quản và đưa đi sinh thiết để xác định mức độ thay đổi của mô thực quản. Xác định mức độ thay đổi mô Bác sĩ chuyên ngành về bệnh lý học sẽ xác định mức độ loạn sản của các tế bào thực quản của người bệnh. Do rất khó để chẩn đoán chứng loạn sản ở thực quản, tốt nhất nên có hai bác sĩ chuyên ngành về bệnh lý học đọc kết quả, mô của người bệnh sẽ được phân loại như sau: Không có loạn sản, nếu có Barrett thực quản nhưng không làm thay đổi mô tế bào. Loạn sản mức độ thấp, nếu các tế bào thực quản bị biến đổi thành tế bào tiền ung thư nhỏ. Loạn sản bậc cao, nếu các tế bào cho thấy thay đổi nhiều. Chứng loạn sản bậc cao được cho là bước cuối cùng trước khi các tế bào chuyển thành ung thư thực quản. Sàng lọc Barrett thực quản Đại học Hệ Tiêu hóa Hoa Kỳ (American College of Gastroenterology) cho biết, việc khám sàng lọc được khuyến nghị cho những người đàn ông có triệu chứng bệnh trào ngược dạ dày thực quản (Gastroesophageal reflux disease - GERD) ít nhất 1 tuần 1 lần mà không đáp ứng với điều trị bằng thuốc ức chế bơm proton và có ít nhất hai yếu tố nguy cơ sau: Trên 50 tuổi Người da trắng Có nhiều mỡ ở bụng Là người hút thuốc hoặc đã từng hút thuốc lá Có tiền sử gia đình mắc Barrett thực quản hoặc ung thư thực quản Mặc dù nữ giới có ít khả năng mắc bệnh Barrett thực quản hơn, nhưng nếu có các triệu chứng và yếu tố nguy cơ kể trên, nữ giới vẫn nên đi khám sàng lọc tương tự như nam giới. Các biện pháp điều trị bệnh Barrett thực quản Điều trị bệnh Barrett thực quản phụ thuộc vào mức độ tăng trưởng bất thường của tế bào tại thực quản và sức khỏe tổng thể của người bệnh. Nội soi định kỳ để theo dõi sự tiến triển các tế bào trong thực quản. Nếu sinh thiết cho thấy không có loạn sản, thì người bệnh được khuyến cáo nên đi nội soi sau 6 tháng và sau đó thì cứ sau ba năm nếu như không gì thay đổi. Điều trị bệnh trào ngược dạ dày thực quản. Thuốc và thay đổi lối sống có thể làm giảm các triệu chứng của người bệnh. Ngoài ra, người bệnh còn có lựa chọn thực hiện phẫu thuật để thắt chặt cơ thắt kiểm soát dòng chảy của axit dạ dày lên thực quản. Đối với chứng loạn sản mức độ thấp, bác sĩ sẽ khuyên người bệnh sau 6 tháng quay lại tái khám, và các lần sau cứ từ 6 đến 12 tháng tiếp tục tái khám. Phương pháp ưu tiên để điều trị giai đoạn này bao gồm: Sử dụng máy nội soi để loại bỏ các tế bào bị tổn thương. Cắt bỏ u bằng sóng cao tần (Radiofrequency ablation) bằng cách sử dụng nhiệt để loại bỏ mô thực quản bất thường. Biện pháp này có thể được thực hiện ngay sau khi cắt bỏ mô bằng biện pháp nội soi. Nếu viêm thực quản nặng thì ban đầu sẽ được nội soi, sau 3-4 tháng tiếp tục nội soi để điều trị giảm axit dạ dày. Chứng loạn sản bậc cao thường được cho là tiền thân của ung thư thực quản. Vì vậy, bác sĩ có thể cắt bỏ nội soi hoặc cắt u bằng sóng cao tần (Radiofrequency ablation). Các lựa chọn khác để điều trị bao gồm: Liệu pháp quang đông (Cryotherapy), sử dụng máy nội soi để áp chất lỏng hoặc khí lạnh lên các tế bào bất thường trong thực quản, sau đó tế bào này được làm ấm lên, rồi tiếp tục đông lạnh một lần nữa. Chu kỳ cứ lặp đi lặp lại như vậy để phá hủy các tế bào bất thường. Quang động liệu pháp (Photodynamic therapy) là sự kết hợp một dược phẩm được gọi là chất gây cảm quang (photosensitizer) với một loại ánh sáng thích hợp để diệt các tế bào ung thư.. ================================================================================ B: Basedow: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị Tổng quan bệnh Basedow Basedow là bệnh gì? Basedow (hay bệnh Graves) là một dạng bệnh nội tiết, cường giáp phổ biến nhất hiện nay, chiếm hơn 90% các trường hợp cường giáp lưu hành, được đặc trưng bởi biểu hiện bướu giáp lan tỏa và hội chứng cường giáp không ức chế được (triệu chứng lồi mắt) Bệnh Basedow xảy ra ở phụ nữ nhiều hơn, chiếm tới 80% các trường hợp, thường ở độ tuổi từ 20-50 và bệnh nhân có tiền sử gia đình biểu hiện bệnh tuyến giáp. Bệnh basedow rất nguy hiểm cho hệ tim mạch, nếu tình trạng bệnh kéo dài mà không được điều trị đúng cách thì bệnh dễ dẫn tới biến chứng bão giáp khiến bệnh nhân tử vong trong tình trạng suy tim. Nguyên nhân bệnh Basedow Hiện nay, bệnh Basedow là bệnh tự miễn chưa rõ nguyên nhân. Tuy nhiên, bệnh có tính chất gia đình với khoảng 15% người bệnh có họ hàng cùng bị bệnh, trong đó 50% họ hàng các bệnh nhân có kháng thể kháng tuyến giáp lưu hành. Triệu chứng bệnh Basedow Bệnh thường gặp ở phụ nữ trẻ 20-50 tuổi, có thể khởi phát đột ngột hoặc tiến triển từ từ gây sút cân, mệt mỏi khó nhận biết ngay. Gầy sút là biểu hiện thường gặp nhất, người bệnh có thể giảm 3-20kg trong vòng vài tuần hoặc vài tháng mặc dù có thể vẫn ăn ngon. Tuy nhiên, vẫn có một số bệnh nhân nữ trẻ tuổi có khi lại tăng cân do ăn rất nhiều Rối loạn tinh thần: dễ lo lắng, kích thích, cáu gắt, hay khóc, khó tập trung và mệt mỏi nhưng khó ngủ Rối loạn điều hòa thân nhiệt: có những cơn nóng bừng, vã mồ hôi nhiều nhất là ở ngực và bàn tay, sợ nóng, bệnh nhân hay khát và uống nước nhiều Tim mạch: hay hồi hộp, đánh trống ngực, có thể có cảm giác nghẹt thở, đau vùng trước tim Rối loạn tiêu hóa (gặp ở khoảng 20% người bệnh): đi ngoài nhiều lần phân nát do tăng nhu động ruột, có thể kèm buồn nôn, nôn hay đau bụng Triệu chứng tim mạch: Nhịp tim nhanh (trên 100 lần/phút) thường xuyên cả lúc nghỉ ngơi hay gắng sức Huyết áp tâm thu tăng, tâm trương không tăng Các mạch máu có cảm giác đập mạnh Suy tim thường xảy ra ở người có bệnh tim từ trước kết hợp với đợt bệnh Triệu chứng thần kinh- cơ: Run đầu chi, tăng lên khi xúc động hay cố gắng tập trung làm việc Phản xạ gân xương thường tăng lên Yếu cơ tứ chi, đặc biệt là các cơ ở gốc chi, bệnh nhân đi lại nhanh mỏi, bước lên bậc thang khó khăn Đây là dấu hiệu gặp ở khoảng 80% các bệnh nhân Basedow, bướu lan tỏa, mật độ mềm hoặc chắc, di động khi nuốt. Gặp ở khoảng 40-60% các bệnh nhân Basedow, thương tổn thường xuất hiện ở cả 2 mắt nhưng có 10% trường hợp vẫn chỉ bị 1 bên. Dấu hiệu điển hình ở mắt là: mi mắt nhắm không kín, hở khe mi mắt, lồi mắt hoặc nhìn đôi do liệt cơ vận nhãn Khá hiếm gặp chỉ ở 2-3% bệnh nhân Basedow, biểu hiện lâm sàng có thể gặp như phù niêm trước xương chày, tổn thương xương, dấu hiệu móng tay ngắn lại, giường móng tay dài ra Đường lây truyền bệnh Basedow Vì bệnh Basedow là bệnh nội tiết liên quan đến sự nhạy cảm của tế bào lympho T với các kháng nguyên nằm trong tuyến giáp nên bệnh Basedow không lây. Đối tượng nguy cơ bệnh Basedow Một số yếu tố được cho là có thể khởi động đáp ứng miễn dịch khiến người mang yếu tố này sẽ là đối tượng nguy cơ của bệnh Basedow như là: Mang thai, đặc biệt là giai đoạn sau sinh Ăn quá nhiều iod Điều trị Lithium có thể làm thay đổi đáp ứng miễn dịch Nhiễm khuẩn hoặc virus Ngừng điều trị corticoid Các nguyên nhân gây stress Phòng ngừa bệnh Basedow Bệnh Basedow là bệnh lý liên quan trực tiếp tới rối loạn tự miễn chưa rõ nguyên nhân, vì vậy người bệnh đã bị Basedow cần có một số biện pháp để làm giảm nguy cơ tái phát của bệnh: Quan trọng nhất vẫn là người bệnh cần nâng cao sức khỏe và thể trạng, ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng để tăng cường sức khỏe, sức đề kháng và điều hòa hệ miễn dịch của cơ thể Người bệnh cần giữ tinh thần thoải mái và suy nghĩ tích cực, tránh căng thẳng mệt mỏi Không hút thuốc lá, tránh hít phải khói thuốc lá Đeo kính bảo vệ mắt khỏi bụi, nhỏ mắt bằng nước muối sinh lý hàng ngày Không sờ nắn nhiều lên vùng cổ, hạn chế ăn thực phẩm chứa nhiều iod Điều trị bệnh dứt điểm trước khi mang thai vì thai sản là yếu tố nguy cơ làm bệnh nặng thêm uân thủ điều trị và tái khám thường xuyên theo lịch hẹn Các biện pháp chẩn đoán bệnh Basedow Để chẩn đoán xác định bệnh Basedow cần phải dựa vào cả lâm sàng và xét nghiệm cần thiết: Về lâm sàng: Bệnh nhân có hội chứng nhiễm độc giáp kèm ít nhất 1 trong 3 triệu chứng: bướu mạch, lồ mắt và phù niêm trước xương chày Xét nghiệm cần thiết: FT4 tăng và TSH giảm, một số bệnh nhân ở giai đoạn sớm chỉ có FT3 tăng Nồng độ kháng thể TSH-RAb tăng Xạ hình tuyến giáp cho hình ảnh tuyến giáp tăng bắt giữ Iod phóng xạ hoặc Technitium Bên cạnh đó để việc chẩn đoán chính xác và hiệu quả thì xạ hình tuyến giáp đang dần trở thành một phương pháp quan trọng. Hiện Vinmec đang sử dụng hệ thống SPECT/CT Discovery NM/CT 670 Pro với CT 16 dãy hiện đại của hãng thiết bị y tế hàng đầu thế giới GE Healthcare (Mỹ) thì chất lượng của xạ hình tuyến giáp sẽ cho ra hình ảnh chất lượng cao giúp chẩn đoán sớm bệnh lý cần khảo sát, trong đó có basedow, bướu cổ. Các biện pháp điều trị bệnh Basedow Trên thế giới hiện nay, bệnh Basedow điều trị chủ yếu bằng 3 phương pháp chính: nội khoa, xạ trị và phẫu thuật cắt gần toàn bộ tuyến giáp. Đối với điều trị nội khoa: Đây là biện pháp được ưu tiên hàng đầu, được chỉ định khi bệnh mới phát hiện, tuyến giáp to vừa, không có nhân Basedow, chưa có biến chứng và bệnh nhân có điều kiện để điều trị lâu dài theo dõi bệnh Có 3 loại thuốc kháng giáp được sử dụng chủ yếu đó là: Methimazole, carbimazole và PTU. Trong đó PTU được khuyến cáo không sử dụng trong điều trị ban đầu cho bệnh nhân Basedow Tỷ lệ lui bệnh hoàn toàn với phương pháp này là 60-70% sau 12-18 tháng điều trị Đối với điều trị bằng xạ trị: Phương pháp được lựa chọn là phóng xạ trị Iod 131 với mục đích làm cho bướu tuyến giáp nhỏ lại và đưa chức năng tuyến giáp từ cường năng về bình thường Phương pháp này chống chỉ định với trẻ em và phụ nữ có thai hoặc cho con bú vì gây suy giáp ở trẻ sơ sinh, bệnh nhân có tình trạng nhiễm độc nặng hoặc bướu quá lớn chèn ép gây nuốt nghẹn hay sặc, khó thở thì ưu tiên phương pháp phẫu thuật hơn Đối với điều trị ngoại khoa: Phẫu thuật chỉ được chỉ định khi bệnh đã được điều trị bằng thuốc ít nhất 4-6 tháng mà không duy trì được bình giáp khi ngưng thuốc, bướu giáp to gây mất thẩm mỹ hoặc có biến chứng khó thở Nguyên tắc là cắt bỏ gần toàn bộ tuyến giáp chỉ để lại một phần nhỏ 3-6 gram để duy trì chức năng tạo hormon bình thường Biến chứng có thể gặp sau phẫu thuật: khàn tiếng, hạ calci máu, nhiễm trùng vết mổ… Tuy nhiên với sự tiến bộ của nền y học hiện nay thì tỷ lệ biến chứng chỉ rơi vào khoảng 1%. ================================================================================ B: Bệnh do Cryptosporidium: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị Tổng quan bệnh Bệnh do Cryptosporidium Cryptosporidium là gì? Cryptosporidium là một loại ký sinh trùng đơn bào thuộc ngành Apicomplexa, gây ảnh hưởng đến đường ruột, hệ hô hấp hay cả hệ miễn dịch gây suy giảm miễn dịch cá thể dẫn đến tiêu chảy hoặc ho dai dẳng Bệnh do Cryptosporidium thường gặp là bệnh tiêu chảy cấp tính, ở những đối tượng có hệ miễn dịch kém thì triệu chứng bệnh có thể nặng hơn và đe dọa đến tính mạng Mặc dù tỷ lệ mắc bệnh do Cryptosporidium ở nước ta còn thấp nhưng với sự lan truyền mầm bệnh do ngành chăn nuôi bò sữa phát triển với các giống bò nhập khẩu và tỷ lệ mắc AIDS tăng lên đã tạo điều kiện thuận lợi cho bệnh nhiễm trùng cơ hội xuất hiện, đặc biệt là Cryptosporidium. Nguyên nhân bệnh Bệnh do Cryptosporidium Nguyên nhân lây nhiễm Cryptosporidium đến từ các loài động vật có xương sống như ngựa, cừu, khỉ, mèo, chó và đặc biệt là bò vì là nguồn lây nhiễm quan trọng liên quan đến sự lan truyền bệnh cho con người Các loại rau, quả có nang kén hoặc tiếp xúc trực tiếp với động vật cũng là nguyên nhân khiến con người nhiễm loại ký sinh trùng này Các loài động vật có vú, một số loại chim non hoặc động vật mới sinh như bê, cừu non, lợn con từ 1-3 tuần tuổi cũng là nguồn bệnh nguy hiểm truyền đơn bào Cryptosporidium Triệu chứng bệnh Bệnh do Cryptosporidium Triệu chứng của bệnh do Cryptosporidium thường là tiêu chảy, đau bụng, buồn nôn, ói mửa, sốt nhẹ và cơ thể bị mất nước, tuy nhiên một số trường hợp có thể không biểu hiện triệu chứng Các biểu hiện điển hình thường bắt đầu từ 2 đến 10 ngày sau khi tiếp xúc với ký sinh trùng, trung bình khoảng 7 ngày và kéo dài 1-2 tuần ở người khỏe mạnh. Sự nhiễm trùng có thể kéo dài lâu hơn ở những người có hệ miễn dịch suy yếu Ngoài các thể bệnh thông thường điển hình ở ruột, có một số trường hợp bệnh nhân biểu hiện triệu chứng bệnh lý ở đường hô hấp Đường lây truyền bệnh Bệnh do Cryptosporidium Bệnh do Cryptosporidium được lây truyền qua các con đường chủ yếu sau: Người lành nuốt những thứ tiếp xúc với phân của người hoặc động vật nhiễm Cryptosporidium Uống các nguồn nước từ hồ bơi, bồn nước nóng, hồ, sông, suối nhiễm phân của người và động vật, trong đó có trứng của Cryptosporidium Thức ăn nhiễm Cryptosporidium không nấu chín, rau sống, trái cây không được rửa kỹ Nuốt Cryptosporidium nhiễm từ các bề mặt như đồ chơi, đồ đạc trong nhà vệ sinh, bô đi tiểu bị nhiễm phân của người bệnh Đối tượng nguy cơ bệnh Bệnh do Cryptosporidium Người sống trong môi trường vệ sinh kém, nguồn nước và thức ăn nhiễm bẩn Người có thói quen sống kém vệ sinh, không ăn chín uống sôi, ít giữ vệ sinh cá nhân Những người có nguy cơ mắc Cryptosporidium có biểu hiện nặng thường là người có hệ miễn dịch suy yếu như: Người bị HIV/AIDS Người bị ung thư và thay ghép cơ quan do đang phải sử dụng những thuốc ức chế miễn dịch Người có bệnh di truyền ảnh hưởng đến hệ miễn dịch Phòng ngừa bệnh Bệnh do Cryptosporidium Rửa tay với xà phòng trước và sau khi đi vệ sinh, thay tã trẻ em hoặc trước khi ăn và chuẩn bị thức ăn Tránh sử dụng nguồn nước và thức ăn kém vệ sinh, nước từ ao hồ, sông, suối, vũng nếu chưa được lọc và xử lý theo tiêu chuẩn Rửa sạch hoặc bỏ vỏ trái cây tưới trước khi ăn Nếu đang ở khu vực có dịch bùng phát do nguồn nước nhiễm Cryptosporidium thì cần đun sôi nước 1 phút trước khi sử dụng để diệt trùng Khi đi du lịch ở vùng có nguồn nước không an toàn cũng cần tránh uống nước trực tiếp từ vòi mà không qua đun sôi hay ăn thức ăn chưa được nấu chín Tránh tắm hồ bơi nếu bản thân nhiễm bệnh ít nhất 2 tuần sau khi ngừng tiêu chảy để trảnh là nguyên nhân lan truyền Cryptosporidium cho cộng đồng Các biện pháp chẩn đoán bệnh Bệnh do Cryptosporidium Chẩn đoán xác định bệnh do Cryptosporidium dựa vào biểu hiện lâm sàng thường không có giá trị mà phải dựa vào kết quả xét nghiệm phân tìm ký sinh trùng bằng các phương pháp như nhuộm Aumarin huỳnh quang hoặc nhuộm Ziehl-Neelsen cải tiến, các phương pháp soi tươi, nhuộm iod thì khó phát hiện hơn. Các biện pháp điều trị bệnh Bệnh do Cryptosporidium Hiện nay việc điều trị bệnh do Cryptosporidium vẫn chưa có thuốc đặc trị hiệu quả, dù một số nhà khoa học đã sử dụng thuốc spiramycin để điều trị và có ghi nhận tích cực nhưng phương pháp điều trị hiện nay vẫn là điều trị triệu chứng Bệnh nhân cần được sử dụng thuốc điều trị tiêu chảy, bù nước và điện giải bằng dung dịch Oresol hoặc viên Hydrite. Chú ý cần pha đúng dung dịch bù nước theo hướng dẫn sử dụng và dung dịch bù nước đã pha nếu quá 12 giờ không uống hết thì phải bỏ đi Bệnh nhân đang sử dụng thuốc ức chế miễn dịch mà được chẩn đoán bị bệnh do Cryptosporidium thì cần phải giảm liều để có thể có đủ khả năng loại trừ được ký sinh trùng ================================================================================ B: Bệnh giác mạc chóp: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị Tổng quan bệnh Bệnh giác mạc chóp Bệnh giác mạc chóp là gì? Ánh sáng được phản xạ từ vật được khúc xạ qua giác mạc và thủy tinh thể sẽ hội tụ trên võng mạc mắt được các tế bào cảm thụ sẽ chuyển tín hiệu ánh sáng thành các tín hiệu thần kinh và truyền lên não để tạo ra ảnh. Ở người bình thường, giác mạc trong suốt và có hình chỏm cầu cong đều đặn từ trung tâm ra ngoại vi. Bệnh giác mạc chóp là bệnh lý giác mạc mà giác mạc biến đổi làm phần trung tâm hoặc cạnh trung tâm phía dưới của giác mạc bị phình ra và bị tiêu mỏng, không còn sự đều đặn. Do đó người bị bệnh giác mạc chóp sẽ bị giảm thị lực, và có thể nhầm lẫn với các bệnh do tật khúc xạ của mắt như cận thị hay loạn thị. Bệnh giác mạc chóp là bệnh lý rất nguy hiểm có thể khiến người bệnh bị mù vĩnh viễn cần được phát hiện và điều trị kịp thời để tránh hậu quả đáng tiếc. Nguyên nhân bệnh Bệnh giác mạc chóp Cho tới nay, nguyên nhân chính gây ra bệnh giác mạc chóp vẫn chưa xác định được. Các nghiên cứu đã chỉ ra một số nguyên nhân gây bệnh như: Yếu tố di truyền: Nhiều nghiên cứu chỉ ra việc thiếu hụt về mặt di truyền làm cho các sợi Collagen kém bền vững không đảm bảo được việc giữ hình dáng ổn định của giác mạc gây ra bệnh, dẫn đến giác mạc chỗ bị phình ra, chỗ bị tiêu mỏng. Ngoài ra nhiều trường hợp cho thấy bệnh xuất hiện trong gia đình có họ hàng bị bệnh. Tiền sử một số bệnh: Bệnh thường xuyên xuất hiện ở một số người có cơ địa dị ứng như viêm kết mạc dị ứng, viêm mũi dị ứng, hen suyễn... Những người hay có tật dụi mắt làm tổn thương giác mạc cũng là nguyên nhân tạo điều kiện cho bệnh phát triển. Các yếu tố môi trường như ô nhiễm, khói bụi, tiếp xúc quá mức với tia cực tím khiến tổn thương giác mạc dẫn đến bệnh Ngoài ra, nội tiết cũng có liên quan đến bệnh. Do bệnh giác mạc chóp thấy có một tỷ lệ nhất định gặp ở thanh thiếu niên lứa tuổi dạy thì cũng như phụ nữ mang thai. Đây là những thời điểm mà nội tiết tố thường cao hơn trước đó. Đối tượng nguy cơ bệnh Bệnh giác mạc chóp Bệnh giác mạc chóp đa phần gặp ở giới trẻ trong đó có cả trẻ em và người trưởng thành. Trong nhiều trường hợp bệnh lý giác mạc chóp rất khó phát hiện tại giai đoạn sớm. Đa số trường hợp phát hiện bệnh khi bệnh đã tiến triển giảm hoặc mất thị lực. Nhiều trường hợp bị nhầm lẫn với các bệnh về mắt khác như cận thị hoặc loạn thị. Bệnh không phải phổ biến nhưng dễ bỏ sót, do đó cần phải được thăm khám thường xuyên khi có những bất thường giảm thị lực mắt nhanh. Tránh trường hợp để muộn gây sẹo giác mạc. Các biện pháp chẩn đoán bệnh Bệnh giác mạc chóp Các bác sĩ chuyên khoa khuyến cáo người bệnh cần kiểm tra định kỳ về khúc xạ, nếu thấy tăng độ trong thời gian ngắn hoặc những bất thường tiến triển nhanh cần kiểm tra để chẩn đoán. Một số yếu tố chẩn đoán được sử dụng như: Kiểm tra hình dạng giác mạc Lập bản đồ giác mạc, đo địa hình giác mạc Kiểm tra giác mạc bằng kính hiển vi sinh học Các biện pháp điều trị bệnh Bệnh giác mạc chóp Hiện nay, các phương pháp điều trị chính cho bệnh giác mạc chóp là: Điều trị bằng kính thuốc: Người bệnh được chẩn đoán có thể được điều trị bằng kính tròng mềm giống như khúc xạ thông thường trong trường hợp phát hiện sớm. Nếu như bệnh nặng lên, giác mạc bị biến đổi, gồ ghề không đều thì cần chuyển sang kính tròng cứng. Việc tháo lắp sử dụng kính áp tròng cần phải được vệ sinh sạch sẽ và dưới hướng dẫn của chuyên khoa Mắt tránh gây viêm giác mạc nặng. Điều trị bằng phẫu thuật: Phẫu thuật Cross linking giúp làm chậm tiến triển giác mạc chóp. Trường hợp bệnh nặng phát triển gây sẹo giác mạc thì phương án duy nhất là mổ ghép giác mạc để bảo tồn thị lực. Trong bệnh giác mạc chóp, lời khuyên của bác sĩ là định kỳ kiểm tra mắt thường xuyên để theo dõi và phát hiện sớm tránh trường hợp bệnh phát triển đến giai đoạn nặng. Việc sử dụng kính cần vệ sinh sạch sẽ, hạn chế dụi mắt làm tổn thương giác mạc và luôn đề phòng mỗi khi thấy những biểu hiện lạ của mắt. ================================================================================ B: Bệnh giãn tĩnh mạch chi dưới: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị Tổng quan bệnh Bệnh giãn tĩnh mạch chi dưới Bệnh giãn tĩnh mạch chân hay còn gọi là giãn tĩnh mạch chi dưới ngày nay được xem như là bệnh lý thời đại bên cạnh bệnh tăng huyết áp và đái tháo đường khi tần suất mắc bệnh tăng nhanh trong dân số, đặc biệt tỷ lệ mắc phải ở nữ giới cao gấp 3 lần nam giới. Đây là bệnh lý của hệ thống tĩnh mạch chi dưới khi máu từ chân trở về tim bị cản trở, gây ứ trệ tuần hoàn ở chi dưới, về lâu dài sẽ ảnh hưởng nhiều đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người bệnh. Nguyên nhân bệnh Bệnh giãn tĩnh mạch chi dưới Giãn tĩnh mạch chân là hậu quả của tình trạng viêm thành tĩnh mạch, trào ngược máu tĩnh mạch xuống chân, cản trở máu từ chân trở về tim gây ứ trệ tuần hoàn, tĩnh mạch từ đó dần giãn to ra, sau đó sẽ đưa đến biến chứng suy tĩnh mạch và huyết khối tĩnh mạch sâu. Một số nguyên nhân cụ thể gây bệnh giãn tĩnh mạch chi dưới là: Van tĩnh mạch bị thoái hóa, lâu dài gây suy tĩnh mạch Chấn thương làm hỏng van Huyết khối tĩnh mạch sâu chi dưới Hệ tĩnh mạch chi dưới bị chèn ép do các nguyên nhân như u, thai Bất thường bẩm sinh về hệ tĩnh mạch chi dưới, bao gồm cả van tĩnh mạch như sa van, giãn vòng van, thiểu sản hoặc bất sản van. Hội chứng Klippel Tranaunay Webber Hội chứng May Thuner Triệu chứng bệnh Bệnh giãn tĩnh mạch chi dưới Trong giai đoạn đầu, người bệnh thường than phiền về các triệu chứng như cảm giác tức nặng hai chân, đôi khi thấy phù chân vào cuối ngày, đau bắp chân, hoặc có cảm giác tê rần ở hai chi dưới. Triệu chứng chuột rút, vọt bẻ có thể xuất hiện về đêm. Các triệu chứng tại chỗ thường ảnh hưởng nhiều đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Trong giai đoạn sau của bệnh, thầy thuốc có thể quan sát được các búi tĩnh mạch nổi rõ ngoằn ngoèo dưới da. Tình trạng loét da chân do thiếu dinh dưỡng, viêm tĩnh mạch hoặc huyết khối tĩnh mạch sâu có thể gặp ở những trường hợp nặng. Đây là những biến chứng nặng nề của bệnh giãn tĩnh mạch chi dưới. Lúc này dù được điều trị tích cực nhưng các triệu chứng này chỉ thuyên giảm chậm và khó lành. Bệnh biểu hiện và diễn tiến nặng nề hơn ở phụ nữ có thai. Lí do cho tình trạng này là khi mang thai tử cung to nên chèn ép máu tĩnh mạch về tim nhiều hơn và sự thay đổi nội tiết tố trong thai kỳ làm xấu thêm tình trạng giãn tĩnh mạch chân. Đối tượng nguy cơ bệnh Bệnh giãn tĩnh mạch chi dưới Các đối tượng nguy cơ của bệnh giãn tĩnh mạch chi dưới bao gồm: Người lớn trên 50 tuổi Thừa cân, béo phì Chế độ ăn ít hoa quả và rau xanh gây táo bón Người lao động phải đứng và ngồi trong thời gian dài Mang áo quần bó sát hai chân Đi giày cao gót thường xuyên Phụ nữ mang thai nhiều lần Sử dụng thuốc ngừa thai Tiền sử gia đình có người mắc bệnh giãn tĩnh mạch chi dưới. Các biện pháp chẩn đoán bệnh Bệnh giãn tĩnh mạch chi dưới Giãn tĩnh mạch chân ngày nay được chẩn đoán dễ dàng với các triệu chứng lâm sàng gợi ý như căng tức, tê rần hai chi dưới, đau bắp chân, phù chân, chuột rút hai chi dưới, các búi tĩnh mạch nổi rõ ngoằn ngoèo dưới da và siêu âm hệ thống tĩnh mạch. Siêu âm màu hệ thống tĩnh mạch chi dưới giúp xác định và đánh giá mức độ suy giãn của các tĩnh mạch, phát hiện sự hiện diện của huyết khối tĩnh mạch sâu từ đó gợi ý cho bác sĩ có quyết định phẫu thuật cho bệnh nhân hay không. Đây là phương pháp chẩn đoán không xâm lấn, có thể thực hiện lặp lại nhiều lần và có độ chính xác cao trên 90%. Các biện pháp điều trị bệnh Bệnh giãn tĩnh mạch chi dưới Bệnh giãn tĩnh mạch chi dưới có thể được điều trị hiệu quả nếu phát hiện ở giai đoạn sớm khi bệnh còn nhẹ, chưa có biến chứng và người bệnh kiên trì phối hợp điều trị tốt với thầy thuốc. Giãn tĩnh mạch chi dưới giai đoạn sớm có đáp ứng tốt khi phối hợp giữa việc thay đổi thói quen làm việc và sinh hoạt như hạn chế đứng hay ngồi lâu một tư thế, mặc áo quần rộng rãi, thay đổi chế độ dinh dưỡng với bổ sung chất xơ và vitamin C để tăng cường sức bền thành mạch, phòng ngừa biến chứng viêm thành mạch, sử dụng các thuốc tăng cường trương lực tĩnh mạch và mang vớ y tế đúng theo hướng dẫn. Trong những trường hợp nặng hơn ở giai đoạn muộn của bệnh, các biện pháp không can thiệp kể trên cần được thay thế bằng các phương pháp ngoại khoa có xâm lấn khác như chích xơ tĩnh mạch, đốt tĩnh mạch bằng sóng cao tần hoặc laser, dán thành tĩnh mạch bằng keo sinh học để mang lại hiệu quả điều trị cao hơn, rút ngắn thời gian nằm viện. Tuy nhiên nhược điểm của các phương pháp này là chi phí điều trị cao hơn hẳn các biện pháp không can thiệp nên không thể dễ dàng áp dụng cho tất cả bệnh nhân giãn tĩnh mạch chi dưới. Phẫu thuật cắt bỏ tĩnh mạch bị giãn là phương án điều trị cuối cùng, điều trị triệt để bệnh với tỷ lệ thành công cao trên 95%. Phẫu thuật Stripping là phương pháp phẫu thuật cổ điển được lựa chọn một cách phổ biến. ================================================================================ B: Bệnh lang ben: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị Tổng quan bệnh Bệnh lang ben Lang ben là một bệnh nhiễm nấm Pityrosporum ovale ngoài da thường gặp. Bệnh có xu hướng lây lan dễ dàng từ người này sang người khác trong môi trường nhiệt đới nóng ẩm thông qua tiếp xúc hoặc dùng chung đồ dùng sinh hoạt cá nhân (quần áo, khăn tắm…). Bệnh không gây nguy hiểm nhưng có thể ảnh hưởng đến thẩm mỹ bởi các mảng da sáng màu (mất sắc tố). Bệnh lang ben có khả năng chữa được đơn giản bằng các loại thuốc kháng nấm dùng ngoài da nhưng cũng có khả năng tái nhiễm từ đồ dùng hoặc quần áo mang mầm bệnh. Nguyên nhân bệnh Bệnh lang ben Nấm Pityrosporum ovale phát triển trên bề mặt da. Nấm Pityrosporum ovale tác động vào lớp biểu bì làm sắc tố dưới da thay đổi, tạo nên các vùng da giảm hoặc mất sắc tố (trắng hơn hẳn so với các vùng da xung quanh). Một số yếu tố nguy cơ của bệnh: Thời tiết nóng ẩm Ra nhiều mồ hôi Da tăng tiết dầu Suy giảm miễn dịch (HIV, trẻ em sau mắc cúm, sởi…) Thay đổi nội tiết đặc biệt ở tuổi dậy thì, mang thai hoặc sử dụng nội tiết thay thế. Vệ sinh cá nhân kém Triệu chứng bệnh Bệnh lang ben Biểu hiện bệnh lang ben bao gồm: Xuất hiện các dát từ từ trên da, tăng dần về số lượng và kích thước Da có màu khác so với vị trí xung quanh (có thể sáng hoặc tối hơn), có thể màu trắng, hồng hoặc nâu Vị trí thường gặp: cổ, ngực, lưng và hai cánh tay. Tuy nhiên có thể gặp ở bất cứ vị trí nào trên cơ thể. Da có thể gây ngứa, tăng lên khi ra nắng hoặc đổ mồ hôi. Nhiễm nấm men làm da không tiếp xúc được với ánh nắng mặt trời Phân biệt bệnh lang ben hắc lào Lang ben và hắc lào đều là bệnh lý ngoài da do nhiễm nấm gây nên. Hai bệnh tuy khác nhau về nguyên nhân và triệu chứng nhưng có phương pháp điều trị tương đối giống nhau (xem phần điều trị). Đường lây truyền bệnh Bệnh lang ben Bệnh lây qua đường tiếp xúc da trực tiếp hoặc gián tiếp qua đồ dùng cá nhân: Dùng chung quần áo Dùng chung đồ dùng cá nhân (khăn mặt, khăn tắm, dao cạo râu…) Đối tượng nguy cơ bệnh Bệnh lang ben Lang ben có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi nhưng chủ yếu gặp ở trẻ em, thiếu niên và thanh niên Người có da nhờn Người đổ mồ hôi nhiều Suy giảm miễn dịch (HIV, AIDS, ung thư điều trị hóa chất, trẻ em sau cúm, sởi…) Thay đổi nội tiết tố (dậy thì, mang thai, sử dụng thuốc tránh thai..) Phòng ngừa bệnh Bệnh lang ben Bệnh lang ben là bệnh nhiễm nấm có thể phòng ngừa bằng một số biện pháp sau đây: Tránh môi trường có nhiệt độ quá cao, môi trường nóng ẩm Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời cường độ mạnh, đặc biệt vào mùa hè Tránh ra mồ hôi quá mức, khi lao động hay tập luyện gắng sức cần lau mồ hôi khô Giữ vệ sinh cá nhân sạch sẽ, không dùng chung đồ dùng cá nhân với người khác, đặc biệt với người bệnh bị lang ben, hắc lào. Thường xuyên giặt giũ quần áo, chăn màn. Trẻ nhỏ khi tắm cần lau người thật khô rồi mới mặc quần áo Các biện pháp chẩn đoán bệnh Bệnh lang ben Chẩn đoán dựa vào các triệu chứng và xét nghiệm: Triệu chứng: Dát nhạt màu hoặc màu thẫm, màu hồng, kích thước từ 4 đến 5mm, khu trú chủ yếu vùng cổ, ngực, lưng và cánh tay Nhìn thương tổn như không có vảy nhưng cạo sẽ có vảy Xét nghiệm: Tìm thấy nấm ở vảy khi soi trực tiếp dưới kính hiển vi Có nhiều sợi nấm và bào tử vách dày được làm rõ trong dung dịch KOH 10%. Nuôi cấy không có giá trị chẩn đoán do nấm Pityrosporum ovale đòi hỏi phải có môi trường đặc biệt và chúng cũng thường có mặt ở da người bình thường. Soi đèn Wood thấy vùng giảm sắc tố do nhiễm nấm và huỳnh quang màu xanh lá cây nhạt Các biện pháp điều trị bệnh Bệnh lang ben Bệnh lang ben và cách điều trị Sử dụng thuốc bôi và các loại kem chống nấm do bác sĩ chỉ định. Thuốc bôi hàng ngày xung quanh tổn thương liên tục trong 1-2 tuần. Sự nổi gờ và vảy của các đốm dát sẽ được điều trị khỏi. Tuy nhiên sự thay đổi màu sắc da ở các thương tổn có thể kéo dài vài tháng mới có thể trở lại bình thường. Nếu bệnh ảnh hưởng nhiều vùng da, diện tích thương tổn lớn thì có thể sử dụng thuốc chống nấm dạng uống. Ví dụ: Ketoconazole 200mg/ngày, uống 7 ngày (cần chú ý chức năng gan khi sử dụng thuốc) Bệnh lang ben ở trẻ nhỏ Trẻ nhỏ có làn da nhạy cảm, dễ bị kích ứng nên không thể dùng các thuốc chữa bệnh lang ben như người lớn được. Cần có khám/tư vấn của bác sĩ để được hướng dẫn cụ thể. ================================================================================ B: Bệnh lao phổi: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị Tổng quan bệnh Bệnh lao phổi Bệnh lao là bệnh gì? Bệnh lao (còn gọi là TB) là một bệnh truyền nhiễm do vi trùng lao gây nên. Nếu vi trùng lao thâm nhập vào một cơ quan nào đó trong cơ thể và sinh sôi đồng thời cơ thể không thể chống lại nó, khi đó sẽ hình thành bệnh lao. Bệnh lao có thể gặp ở tất cả các bộ phận của cơ thể như lao màng phổi, lao hạch bạch huyết, lao màng não, lao xương khớp, lao màng bụng, lao hệ sinh dịch - tiết niệu, lao ruột, trong đó bệnh lao phổi thường gặp nhất (chiếm 80 – 85%) và là nguồn lây chính cho người xung quanh. Đối với người bị nghi ngờ mắc bệnh lao phổi, nếu xét nghiệm soi đờm trực tiếp thấy có vi khuẩn lao thì người bệnh được chẩn đoán là lao phổi AFB(+) và ngược lại là lao phổi AFB(-) Những số liệu về tình trạng bệnh lao phổi: Theo số liệu thống kê, năm 2015 có 1,8 triệu người bị chết do lao phổi, trong số 10,4 triệu người mắc bệnh. Tổ chức Y tế Thế giới ước tính rằng mỗi năm có 9 triệu người mắc bệnh lao, trong đó có 3 triệu người không được điều trị y tế. Các triệu chứng bệnh lao phổi có thể kéo dài trong nhiều tháng. Một người bệnh lao phổi có thể lây nhiễm cho 10 - 15 người khác thông qua tiếp xúc gần trong 1 năm. Nguyên nhân bệnh Bệnh lao phổi Bệnh lao là bệnh truyền nhiễm do vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis gây ra. Bệnh lây lan do vi khuẩn lao phát tán ra ngoài khi người mắc lao phổi ho, nói, hắt hơi, khạc nhổ mà vô tình người tiếp xúc gần đó có thể bị hít vào và gây bệnh tại phổi. Từ phổi, vi khuẩn lao có thể qua đường máu hay bạch huyết đến các tạng khác trong cơ thể và gây bệnh tại đó. Vi khuẩn lao có khả năng kháng lại cồn và axit mà ở nồng độ đó vi khuẩn khác bị tiêu diệt. Vi khuẩn lao tồn tại được nhiều tuần trong đờm, rác ẩm và tối, chết ở nhiệt độ 1000C/5 phút và dễ bị mất khả năng gây bệnh dưới ánh nắng mặt trời. Triệu chứng bệnh Bệnh lao phổi Những triệu chứng lao phổi điển hình gồm: Ho kéo dài hơn 3 tuần (ho khan, ho có đờm, ho ra máu) là triệu chứng quan trọng nhất liên quan đến lao phổi Đau ngực, thỉnh thoảng khó thở Cảm thấy mệt mỏi mọi lúc Đổ mồ hôi trộm về đêm Sốt nhẹ, ớn lạnh về chiều Chán ăn, gầy sút Bạn có thể gặp các triệu chứng khác không được nêu trên. Cơ địa mỗi người là khác nhau, vì vậy hãy đến gặp bác sĩ để được khám bệnh và tham khảo ý kiến. Đường lây truyền bệnh Bệnh lao phổi Bệnh lao phổi có lây? Bệnh rất dễ lây từ người sang người do lây bằng đường hô hấp. Không có ổ chứa mầm bệnh trong thiên nhiên hoặc vật trung gian truyền bệnh Nguồn bệnh là những người bệnh lao phổi, lao thanh quản, phế quản trong giai đoạn ho khạc ra vi khuẩn lao. Vi khuẩn lao trong các hạt nước bọt li ti, hoặc trong các hạt bụi nhỏ có đường kính từ 1 đến 5 mm sẽ dễ dàng bị hít vào và gây bệnh tại phổi. Từ phổi, vi khuẩn có thể qua máu, bạch huyết đến các tạng khác trong cơ thể (hạch bạch huyết, xương, gan, thận,...) và gây bệnh tại các cơ quan đó của cơ thể. Cứ 1 người bị lao phổi có ho khạc ra vi khuẩn có thể lây cho 10-15 người khác, nhất là trong các quần thể dân cư nhỏ như gia đình, lớp học.... Môi trường ô nhiễm nhiều khói bụi, ẩm ướt là điều kiện thuận lợi để vi khuẩn lao phát triển và gây bệnh. Tiếp xúc với người bệnh lao phổi hoặc các chất thải chứa vi khuẩn lao có thể bị lây nhiễm. Sử dụng thực phẩm chứa vi khuẩn lao, ăn vật nuôi bị nhiễm lao cũng có thể bị nhiễm lao. Lưu ý: Khả năng lây mạnh trong thời gian chưa được điều trị. Nếu không được phát hiện và điều trị, người bệnh sẽ liên tục phát tán vi khuẩn lao trong suốt thời gian họ sống. Khi đã được điều trị bằng thuốc chống lao, khả năng lây bệnh rất thấp Bệnh lao ngoài phổi không có nguy cơ lây nhiễm cho người khác. Đối tượng nguy cơ bệnh Bệnh lao phổi Lao phổi là bệnh rất thường gặp, có thể ảnh hưởng mọi người trong mọi lứa tuổi. Những yếu tố làm tăng nguy cơ mắc lao phổi bao gồm: Suy giảm miễn dịch: nhiễm HIV, ung thư... Tiếp xúc trực tiếp với nguồn lây, đặc biệt trẻ em Bị các bệnh mạn tính: loét dạ dày tá tràng, đái tháo đường, suy thận mãn… Nghiện ma túy, rượu, thuốc lá Sử dụng các thuốc ức chế miễn dịch kéo dài như corticosteroid, hóa chất điều trị ung thư… Phòng ngừa bệnh Bệnh lao phổi Để phòng ngừa sự lây lan của bệnh lao phổi có thể áp dụng một số biện pháp phòng chống sau: Tiêm phòng bệnh lao phổi: Tiêm BCG được thực hiện cho trẻ em để phòng chống lao. Hiện nay, nhà nước đang thực hiện tiêm phòng lao ngay tháng đầu sau sinh trong chương trình Tiêm chủng mở rộng Sử dụng khẩu trang khi đi ra ngoài hoặc khi tiếp xúc với người bệnh lao phổi. Che miệng khi hắt hơi, rửa tay sạch sẽ thường xuyên, nhất là trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh. Không sử dụng chung đồ dùng cá nhân với người bệnh. Người bệnh lao phổi tránh lây nhiễm cho người khác bằng cách không ngủ cùng phòng với người khác, không đến nơi đông người... Người bệnh phải đeo khẩu trang, khi ho, hắt hơi phải che miệng, khạc đờm vào chỗ qui định và đờm hoặc các vật chứa nguồn lây phải được hủy đúng phương pháp. Tận dụng ánh nắng mặt trời càng nhiều càng tốt cho nơi ở và các vật dụng của người bệnh. Thực hiện lối sống lành mạnh như: ăn uống hợp lý, ngủ đầy đủ, tập thể dục đều đặn và không sử dụng các chất gây nghiện như ma túy, rượu bia, thuốc lá… Vệ sinh nơi ở, nơi làm việc và khám sức khỏe định kỳ là điều cần thiết để phòng bệnh lao. Các biện pháp chẩn đoán bệnh Bệnh lao phổi Bác sĩ sẽ hỏi bệnh khai thác các triệu chứng toàn thân như sốt nhẹ về chiều, đổ mồ hôi đêm, chán ăn, mệt mỏi, gầy sút cân đồng thời khám phổi và khám toàn thân. Sau đó, bác sĩ có thể chỉ định một số xét nghiệm: Nhuộm soi đờm trực tiếp tìm AFB Xét nghiệm Xpert MTB/RIF (nếu có thể) Nuôi cấy tìm vi khuẩn lao X-quang phổi Chẩn đoán xác định bệnh: Phải có ít nhất 1 mẫu có AFB(+) và hình ảnh X quang nghi lao hoặc khi có 2 mẫu đờm (+) Chẩn đoán và điều trị sớm có thể ngăn ngừa diễn tiến nặng hơn của bệnh và tránh các tình huống trở nặng cần cấp cứu, vì vậy bạn hãy gặp bác sĩ càng sớm càng tốt để tránh các trường hợp bệnh lao phổi nặng. Các biện pháp điều trị bệnh Bệnh lao phổi Nếu không được điều trị kịp thời người bệnh lao phổi có thể gặp một số biến chứng sau: Tràn dịch màng phổi, tràn khí màng phổi, ho ra máu. Sau khi chữa khỏi lao phổi vẫn có thể để lại một số di chứng như: suy hô hấp mãn, giãn phế quản, u nấm phổi, tràn khí màng phổi... Phương pháp điều trị phổ biến là dùng thuốc trị lao. Hầu hết các trường hợp lao phổi đều có thể chữa khỏi được khi điều trị đúng phương pháp và đúng thuốc. Các phác đồ điều trị lao được phân ra điều trị tùy theo từng trường hợp cụ thể. Sử dụng loại thuốc nào và điều trị trong bao lâu sẽ phụ thuộc vào các yếu tố: Sức khỏe người bệnh Độ tuổi Khả năng đề kháng với thuốc Loại lao mắc phải là lao phổi hay lao ngoài phổi. Trường hợp những người mắc bệnh lao ngoài phổi chỉ cần dùng một loại kháng sinh lao, trong khi đó những người bị bệnh lao phổi thường phải dùng nhiều loại thuốc. Phác đồ điều trị cho người mắc bệnh lao phổi lần đầu tiên (Theo Chương trình Chống lao Quốc gia): Giai đoạn tấn công (2 tháng) gồm 4 loại thuốc: ethambutol (hoặc streptomycine), rifampicine, isoniazide, pyrazinamide Giai đoạn duy trì (6 tháng) gồm 2 loại thuốc isoniazide và ethambutol. Lưu ý khi điều trị thuốc kháng lao: Uống thuốc đầy đủ, đúng liều lượng, không được tự ý ngưng sử dụng thuốc ngay cả khi các triệu chứng bệnh lao phổi đã biến mất. Sau khi điều trị, vi khuẩn lao phổi nào còn sống sót có thể trở nên kháng thuốc, sau đó phát triển thành bệnh lao đa kháng thuốc (MDR) trong tương lai. Khi đó, việc điều trị bệnh lao phổi gặp khó khăn hơn rất nhiều. ================================================================================ B: Bệnh lao xương: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị Tổng quan bệnh Bệnh lao xương Bệnh lao xương là một bệnh lý nhiễm khuẩn tại hệ thống xương của cơ thể do trực khuẩn lao Mycobacterium tuberculosis gây ra. Lao xương là một trong những loại lao ngoài phổi khá thường gặp, đứng thứ ba sau lao màng phổi và bạch huyết. Tại Mỹ, lao xương khớp chiếm 10% tổng số lao ngoài phổi. Bệnh nhân thường không mắc lao xương ngay từ đầu, mà lao xương thường là thứ phát sau lao phổi trước đó. Vi khuẩn lao khi gây bệnh tại phổi có thể đi theo đường máu hoặc đường bạch huyết đến khu trú tại một vị trí nào đó ở xương và gây ra bệnh lao xương. Lao xương có thể xảy ra bất kỳ độ tuổi nào, trong đó độ tuổi hay mắc lao xương nhất là 20-40 tuổi. Vị trí thường bị lao xương nhất là cột sống, thứ hai là hông và gối. Thân đốt sống và đĩa đệm thắt lưng là những vị trí tại cột sống dễ bị vi khuẩn lao tấn công nhất. Ngoài ra, lao xương cũng có thể xuất hiện ở đốt sống cổ, xương cùng; hay ít gặp hơn là xương sườn, xương ức, xương chậu, xương dài, các xương bàn tay, bàn chân,... Lao xương thường khu trú tại một vị trí nhất định, nhưng cũng có thể xuất hiện đồng thời tại nhiều vị trí khác nhau, trường hợp này được gọi là lao xương đa ổ. Thống kê cho thấy có đến 60-70% là lao cột sống, đứng thứ hai là lao khớp gối với khoảng 10-15%, ít gặp hơn là lao khớp cổ chân (5-10%), lao khớp bàn chân (5%). Bệnh lao nói chung và lao xương nói riêng có mối liên hệ chặt chẽ với HIV/AIDS. Sự suy giảm miễn dịch ở bệnh nhân HIV/AIDS là “cơ hội” để vi khuẩn lao tấn công cơ thể. Ở các nước đang phát triển, có một tỷ lệ cao bệnh nhân HIV/AIDS, do đó lao xương đang có xu hướng tăng lên ở các nước này. Về mặt vi thể, lao xương có thể được chia làm 2 loại: Loại hoại tử tiết dịch, hình thành áp xe lạnh. Loại tăng trưởng nhanh với hoại tử tối thiểu, chẳng hạn như u lao hạt. Nguyên nhân bệnh Bệnh lao xương Trực khuẩn lao Mycobacterium tuberculosis là nguyên nhân gây bệnh lao nói chung và lao xương nói riêng. Một người có thể nhiễm lao từ vi khuẩn lao trong môi trường hoặc lây từ bệnh nhân lao. Thông thường, vi khuẩn lao sẽ xâm nhập đường hô hấp vào đến phổi và gây bệnh lao phổi nếu như miễn dịch của cơ thể không đủ mạnh để đối phó lại vi khuẩn lao. Từ tổn thương lao nguyên phát tại phổi, vi khuẩn lao có thể theo đường máu hay đường bạch huyết đến xương. Tại đây, chúng sinh sản và phát triển, hình thành nên củ lao (trung tâm củ lao là một vùng hoại tử, bên ngoài có các tế bào khổng lồ, tế bào đơn nhân, biểu mô). Các xương xốp, lớn, chịu trọng lượng của cơ thể là vị trí mà vi khuẩn lao thường tấn công đầu tiên. Sự phá hủy này có thể gây tổn thương khung nâng đỡ của cơ thể. Triệu chứng bệnh Bệnh lao xương Bệnh lao xương có thể không có triệu chứng hoặc triệu chứng không rõ ràng ở giai đoạn sớm của bệnh, điều này gây khó khăn cho việc chẩn đoán bệnh. Lao xương thường được phát hiện khi bệnh đã tiến triển và biểu hiện các triệu chứng lâm sàng. Triệu chứng toàn thân: mệt mỏi, sốt về chiều, vã nhiều mồ hôi về đêm, sụt cân, da xanh xao, ăn uống kém. Triệu chứng tại chỗ: Đau xương tại chỗ: Đây là triệu chứng thường gặp nhất của bệnh lao xương. Tùy thuộc vào tổn thương lao ở xương nào mà bệnh nhân sẽ có triệu chứng đau tại vị trí của xương đó. Lao cột sống sẽ có triệu chứng đau lưng nghiêm trọng ở phía sau cột sống, bệnh nhân đau liên tục, tăng lên về đêm. Sưng, cứng tại vị trí bị lao xương, nhưng lại không viêm: Vị trí tổn thương lao xương sưng to nhưng lại không nóng, không đỏ như các bệnh viêm xương thông thường. Áp xe lạnh: Đây là dấu hiệu gợi ý đến tổn thương do vi khuẩn lao gây ra. Bên trong ổ áp xe là mủ, tổ chức hoại tử bã đậu, đôi khi có cả mảnh xương chết. Khám lâm sàng thấy dấu hiệu bùng nhùng cạnh khớp. Ổ áp xe vỡ ra để lại lỗ dò. Lao xương có thể gây tàn phế cho bệnh nhân nếu không được phát hiện và điều trị sớm. Sự chậm trễ trong chẩn đoán và điều trị bệnh có thể dẫn đến một số biến chứng nguy hiểm. Biến chứng thần kinh: liệt tứ chi hoặc 2 chi dưới. Biến dạng xương: xẹp đốt sống, gù nhọn, có thể chèn ép tủy sống, rễ thần kinh. Lao lan rộng: nếu không được điều trị kịp thời, vi khuẩn lao có thể phát triển đến các cơ quan khác trong cơ thể như phổi, màng não,... đe dọa tính mạng bệnh nhân. Cắt cụt chi: lao xương nếu không được điều trị sớm và đúng phác đồ có thể dẫn đến những tổn thương không thể khắc phục được, buộc phải cắt cụt chi cho bệnh nhân. Hạn chế vận động: bệnh nhân lao cột sống gặp khó khăn trong việc cúi, ngửa. Teo cơ vận động khớp: cũng có thể là biến chứng của lao xương. Liệt cơ tròn: đây là hậu quả đến từ việc áp xe lạnh chèn ép tủy sống Đường lây truyền bệnh Bệnh lao xương Bệnh lao xương có lây không? Bệnh nhân lao xương có thể lây cho người khác qua các con đường: Lây qua đường hô hấp: nếu bệnh nhân lao xương mắc lao phổi tiên phát thì không loại trừ được khả năng vi khuẩn lao phát tán ra môi trường và lây cho những người xung quanh khi người bệnh ho, hắt hơi, nói chuyện. Lây qua vết thương hở và niêm mạc. Lây từ mẹ sang con. Đối tượng nguy cơ bệnh Bệnh lao xương Một số đối tượng có nguy cơ mắc lao xương cao, có thể kể đến là: Tuổi: 20-40. Tiếp xúc với bệnh nhân lao phổi hay các nguồn lây lao khác, nguy cơ tăng lên khi tiếp xúc thường xuyên, liên tục. Tiền sử lao trước đó: lao phổi, lao sơ nhiễm, lao hạch, lao tiết niệu,... Trẻ nhỏ chưa được tiêm phòng vaccin BCG. Bệnh lý: đái tháo đường, loét dạ dày - tá tràng, suy giảm miễn dịch, HIV/AIDS, suy dinh dưỡng,... Phòng ngừa bệnh Bệnh lao xương Lối sống, dinh dưỡng: ăn uống đủ chất dinh dưỡng để tăng cường đề kháng, hạn chế đi đến những nơi đông đúc, bỏ thuốc lá, hạn chế rượu bia, cà phê,... Quản lý bệnh nhân mắc bệnh lao hợp lý để tránh lây lan ra cộng đồng. Người tiếp xúc thường xuyên với bệnh nhân lao cần được tầm soát lao phổi bằng cách xét nghiệm đờm và chụp X-Quang phổi. Bệnh nhân lao xương phải tuân thủ điều trị để tránh kháng thuốc và tái phát. Các biện pháp chẩn đoán bệnh Bệnh lao xương Triệu chứng lâm sàng: Các triệu chứng của bệnh lao xương có thể mơ hồ trong giai đoạn đầu của bệnh. Việc nhận biết các dấu hiệu sớm có thể giúp bác sĩ hướng đến chẩn đoán. X-Quang phổi, cột sống hay vị trí xương tổn thương. Chọc hút mẫu bệnh phẩm từ vị trí lao xương và soi vi khuẩn. Xét nghiệm Mantoux. Công thức máu, đo tốc độ lắng máu. CT Scan, MRI: Các phương tiện chẩn đoán hình ảnh này có thể giúp đánh giá tổn thương lao xương trên bệnh nhân cũng như giúp phát hiện các biến chứng của bệnh. Các biện pháp điều trị bệnh Bệnh lao xương Bệnh nhân lao xương cần được chẩn đoán sớm và điều trị đúng phác đồ để có thể hạn chế diễn tiến xấu của bệnh, ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm. Với những tiến bộ của y học hiện đại, bệnh lao xương có thể chữa khỏi hoàn toàn nếu bệnh nhân tuân thủ điều trị. Mục đích điều trị: Điều trị nhiễm trùng, tiêu diệt vi khuẩn lao. Giảm đau. Bảo tồn và phục hồi chức năng xương khớp, thần kinh. Ngăn ngừa các biến chứng. Các phương pháp điều trị: Hóa trị (dùng thuốc): đây là điều trị cơ bản hay nói cách khác là điều trị nguyên nhân gây bệnh lao xương. Phác đồ điều trị lao xương thường có sự phối hợp giữa các loại thuốc với nhau trong thời gian điều trị khoảng 6-18 tháng. Thời gian đầu điều trị bệnh nhân cần được điều trị giám sát tại viện để đảm bảo việc tuân thủ điều trị và tránh lây lan cho cộng đồng. Sau đó có thể tiếp tục điều trị tại nhà. Hầu hết bệnh nhân đáp ứng với hóa trị, tuy nhiên cũng có số ít kháng thuốc và đòi hỏi một phác đồ thay thế. Nghỉ ngơi tương đối: Khi bắt đầu điều trị, bệnh nhân cần được nghỉ ngơi tương đối 4-5 tuần. Nằm giường cứng đem lại hiệu quả hơn nằm nệm. Tập vận động từ từ: Sau 4-5 tuần bất động tương đối, bệnh nhân cần tập vận động để tránh cứng khớp. Kéo giãn/Nẹp: có thể chỉ định ở một số trường hợp nhất định. Phẫu thuật: được chỉ định khi bệnh nhân không đáp ứng với điều trị nội khoa và phục hồi chức năng, hoặc khi có các biến chứng như có ổ áp xe lớn, biến dạng xương khớp, giới hạn hoạt động,.. ảnh hưởng trầm trọng sinh hoạt và công việc của bệnh nhân. ================================================================================ B: Bệnh loạn dưỡng cơ Duchenne: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị Tổng quan bệnh Bệnh loạn dưỡng cơ Duchenne Bệnh loạn dưỡng cơ là một nhóm bệnh làm cho cơ bắp yếu hơn và kém linh hoạt theo thời gian, trong đó bệnh loạn dưỡng cơ Duchenne (Duchenne muscular dystrophy) là loại phổ biến nhất. Nó bị gây ra bởi sai sót trong gen kiểm soát cách cơ thể giữ cho cơ bắp khỏe mạnh. Bệnh hầu như luôn ảnh hưởng đến các bé trai và các triệu chứng thường bắt đầu sớm ở thời thơ ấu. Trẻ em bị loạn dưỡng cơ Duchenne có một thời gian khó khăn để đứng lên, đi bộ và leo cầu thang, nhiều người cuối cùng cần xe lăn để đi lại. Họ cũng có thể có vấn đề về tim và phổi. Mặc dù không có cách chữa trị, nhưng những tiến bộ trong chăm sóc và điều trị cho những người bị loạn dưỡng cơ Duchenne đã tốt hơn rất nhiều, cách đây nhiều năm, những trẻ mắc bệnh thường không sống quá tuổi thiếu niên. Ngày nay, họ sống tốt ở độ tuổi 30 và đôi khi vào độ tuổi 40 và 50. Có những phương pháp điều trị có thể làm giảm các triệu chứng và các nhà nghiên cứu vẫn đang tìm kiếm những phương pháp mới. Nguyên nhân bệnh Bệnh loạn dưỡng cơ Duchenne Nguyên nhân bệnh loạn dưỡng cơ Duchenne do có vấn đề trong các gen của của người bệnh, do các gen này chứa thông tin cơ thể cần để tạo ra protein, thực hiện nhiều chức năng cơ thể khác nhau. Cơ chế như sau: do đột biến gen Dystrophin nằm trên nhiễm sắc thể giới tính X ở vị trí Xp21.2. Gen Dystrophin dài 2400kb (gen dài nhất ở người), gồm 79 exon chịu trách nhiệm tổng hợp protein Dystrophin. Protein này có chức năng bảo vệ tế bào cơ, giữ cho màng sợi cơ được vững chắc, không bị tổn hại. Các đột biến có thể xảy ra trên gen Dystrophin là đột biến mất đoạn, đột biến điểm, chuyển đoạn, mất đoạn nhỏ và mất đoạn là đột biến hay gặp nhất. Tình trạng này phổ biến hơn ở các bé trai do cơ chế di truyền gen loạn dưỡng cơ Duchenne cho con. Nó có nghĩa là những gì các nhà khoa học gọi là một bệnh liên quan đến giới tính bởi vì nó có mối liên hệ với các nhóm gen, được gọi là nhiễm sắc thể, xác định xem em bé là trai hay gái. Triệu chứng bệnh Bệnh loạn dưỡng cơ Duchenne Nếu trẻ bị loạn dưỡng cơ Duchenne, phụ huynh có thể nhận thấy những dấu hiệu đầu tiên trước khi trẻ tròn 6 tuổi. Cơ bắp ở chân thường là một trong những vị trí bị ảnh hưởng đầu tiên, vì vậy trẻ có thể bắt đầu biết đi muộn hơn nhiều so với những đứa trẻ khác cùng trang lứa. Tuy nhiên, khi trẻ có thể đi bộ thì có thể ngã xuống thường xuyên và gặp khó khăn khi leo cầu thang hoặc đứng dậy. Sau một vài năm, trẻ có dáng đi lạch bạch hoặc đi bằng ngón chân. Theo thời gian, khả năng vận động giảm dần, mất khả năng tự đi lại trước tuổi 12 và thường chết ở lứa tuổi 20 vì tổn thương cơ tim và rối loạn hô hấp. Biến chứng Bệnh loạn dưỡng cơ Duchenne cũng có thể làm hỏng tim, phổi và các bộ phận khác của cơ thể. Khi lớn lên, trẻ có thể có các triệu chứng khác, bao gồm: Vẹo cột sống Cơ bắp chân ngắn và chắc, gọi là co rút Nhức đầu Vấn đề với học tập và trí nhớ Khó thở Buồn ngủ Khó tập trung Các vấn đề về cơ bắp có thể gây ra chuột rút đôi khi, nhưng nói chung, loạn dưỡng cơ Duchenne không đau. Trẻ vẫn sẽ kiểm soát bàng quang và ruột của mình, mặc dù một số trẻ mắc chứng rối loạn có vấn đề về học tập và hành vi, loạn dưỡng cơ Duchenne không có ảnh hưởng đến trí thông minh của trẻ. Đường lây truyền bệnh Bệnh loạn dưỡng cơ Duchenne Bệnh loạn dưỡng cơ Duchenne là bệnh di truyền, không phải bệnh truyền nhiễm do đó, không có khả năng lây truyền từ người bệnh sang người khỏe mạnh. Đối tượng nguy cơ bệnh Bệnh loạn dưỡng cơ Duchenne Loạn dưỡng cơ xảy ra ở cả hai giới và ở mọi lứa tuổi và chủng tộc. Tuy nhiên, loại phổ biến nhất là loạn dưỡng cơ Duchenne và thường xảy ra ở những bé trai. Những người có tiền sử gia đình mắc chứng loạn dưỡng cơ có nguy cơ mắc bệnh cao hơn hoặc truyền sang cho con cái họ. Phòng ngừa bệnh Bệnh loạn dưỡng cơ Duchenne Do bệnh loạn dưỡng cơ Duchenne là một rối loạn di truyền nên không thể phòng ngừa. Nếu có tiền sử gia đình mắc chứng loạn dưỡng cơ Duchenne thì các đối tượng này nên được sàng lọc di truyền có thể hữu ích cho việc chẩn đoán sớm và điều trị sớm. Những xét nghiệm di truyền này có thể được thực hiện trên người lớn, trẻ em và thậm chí cả thai nhi trong bụng mẹ. Một khi đã được chẩn đoán loạn dưỡng cơ Duchenne, điều trị sớm có thể giúp giảm triệu chứng và làm chậm tiến triển của bệnh. Các biện pháp chẩn đoán bệnh Bệnh loạn dưỡng cơ Duchenne Phụ huynh nên đến gặp bác sĩ khi nhận thấy các dấu hiệu kể trên, Bác sĩ sẽ khai thác tiền sử và khám cho trẻ như: Con anh chị bao nhiêu tuổi khi bắt đầu biết đi? Anh chị nhận thấy trẻ khác thường khi như chạy, leo cầu thang hoặc đứng lên? Anh chị nhận thấy vấn đề này bao lâu rồi? Có ai khác trong gia đình anh chị có bị loạn dưỡng cơ? Nếu có thì loại nào? Trẻ có khó thở không? Trẻ có vấn đề về chú ý hay trí nhớ hay không? Nếu nghi ngờ loạn dưỡng cơ Duchenne, bác sĩ sẽ chỉ định một số xét nghiệm bao gồm: Xét nghiệm máu. Bác sĩ sẽ lấy mẫu máu của trẻ và kiểm tra creatine kinase, một loại enzyme mà cơ bắp giải phóng khi chúng bị hỏng. Mức CK cao là dấu hiệu cho thấy trẻ có thể bị loạn dưỡng cơ Duchenne. Xét nghiệm gen. Các bác sĩ cũng có thể kiểm tra mẫu máu để tìm kiếm sự thay đổi trong gen dystrophin gây ra loạn dưỡng cơ Duchenne. Đồng thời các bé gái trong gia đình có thể làm xét nghiệm này để xem họ có mang gen bệnh hay không. Sinh thiết cơ. Bác sĩ sẽ lấy một mảnh nhỏ của cơ bắp của trẻ và soi dưới kính hiển vi để kiểm tra mức độ dystrophin có thấp hay không, đây là loại protein bị thiếu ở những người bị loạn dưỡng cơ Duchenne. Các biện pháp điều trị bệnh Bệnh loạn dưỡng cơ Duchenne Không có thuốc chữa bệnh loạn dưỡng cơ duchenne khỏi hoàn toàn nhưng có những loại thuốc và các phương pháp điều trị khác có thể làm giảm các triệu chứng của trẻ, bảo vệ cơ bắp và giữ cho tim và phổi khỏe mạnh. Thuốc Eteplirsen (Exondys 51) đã được phê duyệt để điều trị loạn dưỡng cơ Duchenne. Đây là một loại thuốc tiêm giúp điều trị người bệnh bị đột biến gen dẫn đến loạn dưỡng cơ Duchenne. Các tác dụng phụ phổ biến nhất của thuốc này là vấn đề cân bằng và nôn mửa. Thuốc corticosteroid deflazacort (Emflaza) đã được phê duyệt vào năm 2017 để điều trị loạn dưỡng cơ Duchenne, trở thành thuốc corticosteroid đầu tiên được FDA chấp nhận để điều trị bệnh này. Deflazacort đã được cho thấy để giúp bệnh nhân duy trì sức mạnh cơ bắp cũng như giúp họ duy trì khả năng đi lại. Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm bọng mắt, tăng sự thèm ăn và tăng cân. Một số loại thuốc huyết áp có thể giúp bảo vệ chống lại tổn thương cơ trong tim. Do loạn dưỡng cơ Duchenne có thể gây ra các vấn đề về tim mạch vì vậy rất quan trọng là trẻ phải được khám tim mạch ít nhất 2 năm một lần cho đến khi 10 tuổi và sau đó là 1 năm 1 lần. Các bé gái và phụ nữ mang gen cũng có nguy cơ mắc các vấn đề về tim cao hơn so với người bình thường. Họ nên gặp bác sĩ tim mạch ở tuổi vị thành niên hoặc những năm đầu trưởng thành để kiểm tra xem có vấn đề gì không. Trẻ em bị loạn dưỡng cơ Duchenne có thể cần phẫu thuật để sửa chữa các cơ bị rút ngắn, làm thẳng cột sống hoặc điều trị một vấn đề về tim hoặc phổi. Các nhà khoa học tiếp tục tìm kiếm những cách mới để điều trị loạn dưỡng cơ Duchenne bằng các thử nghiệm lâm sàng. Nhằm thử nghiệm các loại thuốc mới để xem chúng có an toàn và hiệu quả không. Thật khó khăn khi biết rằng con mình bị loạn dưỡng cơ Duchenne. Hãy nhớ rằng căn bệnh này không có nghĩa là trẻ có thể đi học, chơi thể thao và vui chơi với bạn bè. Nếu phụ huynh tuân thủ chặt chẽ kế hoạch điều trị và biết những gì tốt cho trẻ thì điều đó sẽ giúp trẻ có cuộc sống năng động hơn. Đứng và đi càng nhiều càng tốt. Đứng thẳng sẽ giữ cho con trẻ xương khỏe mạnh và cột sống thẳng. Ăn uống đúng cách. Không có chế độ ăn uống đặc biệt cho trẻ em bị loạn dưỡng cơ Duchenne, nhưng thực phẩm lành mạnh có thể ngăn ngừa các vấn đề về cân nặng hoặc giúp trị táo bón. Phụ huynh nên xin ý kiến của chuyên gia dinh dưỡng để đảm bảo trẻ ăn cân bằng các chất dinh dưỡng và đủ lượng calo mỗi ngày. Tập thể dục và uốn dẻo có thể giữ cho trẻ có cơ bắp khỏe mạnh và các khớp xương cảm thấy tốt hơn. Kỹ thuật viên vật lý trị liệu có thể dạy cho trẻ cách tập thể dục an toàn mà không cần quá sức. ================================================================================ B: Bệnh lỵ: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị Tổng quan bệnh Bệnh lỵ Kiết lỵ hay còn gọi là bệnh lỵ là một bệnh nhiễm trùng đường ruột gây ra tiêu chảy nghiêm trọng, ngoài phân lỏng còn kèm theo máu. Trong một số trường hợp, chất nhầy có thể được tìm thấy trong phân kéo dài từ 3 đến 7 ngày. Bệnh kiết lỵ thường lây lan do vệ sinh kém. Ví dụ, nếu một người mắc bệnh kiết lỵ không rửa tay sau khi đi vệ sinh, bất cứ điều gì họ chạm vào đều có nguy cơ. Nhiễm trùng cũng lây lan qua tiếp xúc với thực phẩm hoặc nước đã bị nhiễm phân. Rửa tay cẩn thận và vệ sinh đúng cách có thể giúp ngăn ngừa bệnh lỵ và tránh không lây lan. Biến chứng của bệnh lỵ rất ít, nhưng nếu có thì có thể nghiêm trọng như: Mất nước: Tiêu chảy và nôn mửa thường xuyên nhanh chóng dẫn đến mất nước. Có thể dẫn tới tử vong sớm ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Áp xe gan: Nếu amip lan đến gan và hình thành ổ áp xe. Viêm khớp sau nhiễm trùng Hội chứng huyết tán tăng urê máu (Hemolytic uremic syndrome): Shigella dysenteriae có thể khiến các tế bào hồng cầu chặn lối vào thận, dẫn đến thiếu máu, số lượng tiểu cầu thấp và suy thận. Bệnh nhân cũng có thể có các cơn co giật sau khi nhiễm trùng. Nguyên nhân bệnh Bệnh lỵ Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) có hai loại bệnh lỵ chính. Bệnh lỵ trực khuẩn, hay shigellosis Loại này gây ra các triệu chứng nghiêm trọng nhất, được gây ra bởi trực khuẩn Shigella. Bệnh lỵ amip, hay bệnh amip Loại này gây ra bởi một loại amip có tên là Entamoeba histolytica (E. histolytica). Các amip đứng cạnh nhau để tạo thành nang và những nang được đào thải ra khỏi cơ thể theo phân ra ngoài. Ở những khu vực vệ sinh kém, amip có thể làm ô nhiễm thực phẩm, nước và lây nhiễm cho người khác, vì chúng có thể tồn tại trong thời gian dài bên ngoài cơ thể. Triệu chứng bệnh Bệnh lỵ Các triệu chứng của bệnh lỵ từ nhẹ đến nặng, gồm: Dau bụng nhẹ Chuột rút Tiêu chảy Chúng thường xuất hiện từ 1 đến 3 ngày sau khi bị nhiễm trùng và bệnh nhân hồi phục trong vòng một tuần. Triệu chứng của bệnh lỵ trực khuẩn Các triệu chứng có xu hướng xuất hiện trong vòng 1 đến 3 ngày sau khi bị nhiễm trùng. Thông thường có cơn đau dạ dày và tiêu chảy nhẹ, nhưng không có máu hoặc chất nhầy trong phân. Tiêu chảy có thể thường xuyên để bắt đầu. Ngoài ra có một số triệu chứng như: Máu hoặc chất nhầy trong phân Sốt Buồn nôn Nôn Triệu chứng của bệnh lỵ amip. Một người mắc bệnh lỵ amip có thể có: Đau bụng Sốt và ớn lạnh Buồn nôn và ói mửa Tiêu chảy, có thể kèm theo máu, chất nhầy hoặc mủ Đau khi đi đại tiện Mệt mỏi Nếu amip xuyên qua thành ruột, chúng có thể lan vào máu và lây nhiễm các cơ quan khác. Các amip có thể tiếp tục sống trong vật chủ của người sau khi các triệu chứng đã biến mất. Sau đó, các triệu chứng có thể tái phát khi hệ thống miễn dịch của người đó bị yếu. Đường lây truyền bệnh Bệnh lỵ Nguyên nhân bệnh lỵ là do vi khuẩn shigella gây viêm toàn bộ đại tràng và trực tràng. Bệnh thường lây truyền qua phân do vệ sinh kém như: Thực phẩm bị ô nhiễm Nước bị ô nhiễm Người bị bệnh không tuân thủ rửa tay Bơi trong nước bị ô nhiễm như hồ hoặc hồ Tiếp xúc trực tiếp với người bệnh như chạm, ôm hôn Bệnh lỵ chủ yếu lây lan ở những người tiếp xúc gần gũi với người bị nhiễm bệnh ở: Nhà Trong các trung tâm chăm sóc ban ngày Trường học Nhà dưỡng lão Đối tượng nguy cơ bệnh Bệnh lỵ Bệnh lỵ ở trẻ em có tỷ lệ cao nhất, do đó trẻ là đối tượng có nguy cơ cao nhất, nhưng bất cứ ai cũng có thể mắc bệnh ở mọi lứa tuổi. Bệnh kiết lỵ dễ dàng lây lan qua tiếp xúc giữa người với người và thực phẩm, đồ uống bị ô nhiễm. Phòng ngừa bệnh Bệnh lỵ Bệnh lý có thể được ngăn ngừa thông qua các thực hành vệ sinh tốt như: Rửa tay thường xuyên Cẩn thận khi thay tã cho trẻ bị ốm. Không nuốt nước khi bơi Không uống đồ uống với đá viên Hạn chế hoặc không ăn các thực phẩm và đồ uống được bán bởi những người bán hàng rong Hạn chế hoặc không ăn trái cây đã bóc sẵn, trừ khi tự bóc chúng. Nguồn nước an toàn bao gồm: Nước đóng chai Nước có ga trong lon hoặc chai Nước máy đã được đun sôi Các biện pháp chẩn đoán bệnh Bệnh lỵ Ngoài về khám các triệu chứng thực thể, hỏi tiền sử và triệu chứng hiện tại của người bệnh, bác sĩ sẽ chỉ định thực hiện xét nghiệm như cấy phân tươi hoặc phết trực tràng, soi trực tràng để xem trực tràng có bị tổn thương do lỵ chưa, huyết thanh chẩn đoán, phương pháp miễn dịch huỳnh quang trực tiếp để nhận diện lỵ trực khuẩn, công thức máu. Các biện pháp điều trị bệnh Bệnh lỵ Bệnh lỵ nhẹ thường được điều trị bằng nghỉ ngơi và uống nhiều chất lỏng, ngoài ra có thể sử dụng thêm các thuốc không kê đơn nhằm giảm triệu chứng chuột rút và tiêu chảy. Người bệnh nên tránh các loại thuốc làm chậm đường ruột, có thể làm cho tình trạng bệnh càng tồi tệ hơn. Bệnh lỵ nặng có thể được điều trị bằng kháng sinh, nhưng vi khuẩn gây ra nó thường kháng thuốc. Nếu bác sĩ kê toa một loại thuốc kháng sinh, sau khi sử dụng nếu người bệnh thấy cải thiện sau vài ngày, hãy cho bác sĩ biết. Chủng vi khuẩn Shigella đó có thể kháng thuốc và bác sĩ có thể cần điều chỉnh kế hoạch điều trị. Bệnh lỵ do amip được điều trị bằng metronidazole hoặc tinidazole. Những loại thuốc này tiêu diệt ký sinh trùng. ================================================================================ B: Bệnh quai bị: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị Tổng quan bệnh Bệnh quai bị Bệnh quai bị là bệnh gì? Quai bị là bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus với biểu hiện đặc trưng là sưng đau tuyến nước bọt. Ngoài ra, bệnh còn có thể gây viêm tuyến sinh dục, viêm màng não, viêm tụy và một số biến chứng khác nếu không điều trị kịp thời. Trẻ em là đối tượng thường xuyên nhiễm quai bị trừ độ tuổi nhũ nhi ( ít hơn 1 tuổi) thì hiếm khi bị, nguyên nhân có thể do vẫn còn kháng thể tốt từ mẹ. Nguyên nhân bệnh Bệnh quai bị Bệnh quai bị gây ra do virus quai bị thuộc nhóm Paramyxovirus. Người bệnh thường có khả năng lây nhiễm cao nhất từ hai ngày trước khi các triệu chứng xuất hiện hoặc sáu ngày sau khi các triệu chứng kết thúc. Triệu chứng bệnh Bệnh quai bị Phần lớn bệnh quai bị thường khởi phát với triệu chứng sớm là sốt ( trên 39°C) sau đó triệu chứng bệnh quai bị sẽ đặc trưng bởi viêm tuyến nước bọt mang tai với các biểu hiện sau: Trẻ có cảm giác đau ở ngoài ống tai ngoài, lan dần ra xung quanh. Sau 1-2 ngày, tuyến mang tai sẽ dần sưng to, lan ra vùng trước tai rồi lan xuống dưới hàm ( thấy mất rãnh dưới hàm), da vùng sưng không nóng đỏ. Triệu chứng sưng thường ở cả 2 bên tuyến mang tai. Trong thời điểm này, trẻ sẽ cảm thấy đau khi nuốt, nói, nhai hoặc uống nước có tính axit Triệu chứng toàn thân kèm theo có thể là: sốt, mệt mỏi, nhức đầu, đau nhức xương khớp, ăn ngủ kém Sau 1 tuần, tuyến mang tai giảm đau và nhỏ dần, hết sốt và triệu chứng toàn thân cũng thuyên giảm. Bệnh quai bị còn có thể gây ra một số biến chứng ở các cơ quan khác như: Viêm tinh hoàn: Ban đầu, bệnh nhân đau ở tinh hoàn sau đó tinh hoàn sưng to gấp 3-4 lần bình thường, đau nhức, da bìu đỏ, đôi khi sưng to cả mào tinh. Thường biểu hiện sưng chỉ ở một bên tinh hoàn nhưng cũng có thể sưng cả hai bên. Triệu chứng sưng tinh hoàn kéo dài lâu hơn cả bệnh với khoảng 2 tuần mới hết sưng và 2 tháng mới đánh giá được lại teo tinh hoàn. Viêm màng não: xuất hiện sốt cao, đau nhức đầu, nôn, rối loạn ý thức, co giật, cứng cổ. Viêm tụy cấp: biến chứng gặp ở người lớn nhiều hơn và thường là thể ẩn. Một số triệu chứng có thể gặp là bệnh nhân sốt, đau thượng vị kèm nôn, đầy bụng hoặc ỉa lỏng, chán ăn… Đường lây truyền bệnh Bệnh quai bị Bệnh quai bị lây truyền qua đường nào? Đường hô hấp là chủ yếu do các bụi nước trong hơi thở người bệnh truyền sang người lành thông qua động tác ho, hắt hơi, khạc nhổ, giao tiếp. Sau đó, người lành hít phải sẽ tồn tại virus bám vào niêm mạc mũi miệng, kết mạc và xâm nhập vào nội tạng qua đường máu. Đối tượng nguy cơ bệnh Bệnh quai bị Đối tượng hay mắc quai bị nhất là trẻ em từ 3 tuổi trở lên, chính là độ tuổi trẻ bắt đầu đi học mẫu giáo và tăng nguy cơ mắc phải từ cộng đồng. Trong đó, hay gặp nhất là độ tuổi từ 5-9 tuổi và thanh niên. Bệnh gặp ở nam nhiều hơn nữ Người có hệ thống miễn dịch yếu Phòng ngừa bệnh Bệnh quai bị Một số biện pháp để chủ động phòng ngừa bệnh quai bị được khuyến cáo gồm: Rửa tay thường xuyên với xà phòng, đảm bảo vệ sinh nhà ở, lớp học, vệ sinh cá nhân sạch sẽ, đặc biệt là đường hô hấp, thường xuyên đeo khẩu trang để tránh viêm nhiễm gây nên bệnh quai bị Tiêm vaccine phòng bệnh quai bị, đây là yếu tố rất quan trọng cho những trẻ dậy thì, thiếu niên và người trưởng thành chưa có miễn dịch Người bệnh cần cách ly trong khoảng 10 ngày để tránh lây lan cho người khác Người nghi ngờ bị bệnh cần đến ngay cơ sở y tế để được khám, tư vấn và xử trí kịp thời, đặc biệt với các trường hợp khó nuốt, khó thở, viêm tinh hoàn Các biện pháp chẩn đoán bệnh Bệnh quai bị Chẩn đoán bệnh quai bị dựa vào triệu chứng lâm sàng và xét nghiệm cần thiết để chẩn đoán xác định: Về lâm sàng: Triệu chứng đặc trưng là bệnh nhân có sốt, mệt mỏi, đặc biệt là sưng đau một hoặc nhiều tuyến nước bọt mang tai, có thể kèm viêm tinh hoàn, viêm màng não hoặc viêm tụy. Về xét nghiệm: Nhìn chung triệu chứng lâm sàng của bệnh quai bị khá điển hình nên xét nghiệm chỉ được sử dụng khi cần thiết như: Miễn dịch gắn men (ELISA) để phát hiện kháng thể quai bị trong máu hoặc miễn dịch huỳnh quang gián tiếp (IFA) phát hiện kháng nguyên, kháng thể đặc hiệu. Các biện pháp điều trị bệnh Bệnh quai bị Hiện nay, bệnh quai bị không có thuốc điều trị đặc hiệu nên nguyên tắc điều trị bệnh hiện nay chủ yếu là điều trị triệu chứng và biến chứng: Hạn chế vận động tối đa, an thần và chăm sóc tốt bệnh nhân nhất là trong giai đoạn toàn phát Điều trị chống viêm tinh hoàn, buồng trứng, viêm tụy, viêm màng não Chỉ dùng kháng sinh khi có bội nhiễm vi khuẩn theo đúng chỉ định Với các thể nặng có thể dùng globulin miễn dịch kết hợp ================================================================================ B: Bệnh Rubella: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị Tổng quan bệnh Bệnh Rubella Rubella là bệnh gì? Rubella là truyền nhiễm cấp tính do nhiễm virus đặc trưng bởi biểu hiện nổi ban đỏ. Bệnh rubella thường không nguy hiểm đối với trẻ em và người trưởng thành, tuy nhiên lại bệnh Rubella đặc biệt nguy hiểm với phụ nữ mang thai trong ba tháng đầu. Khi virus truyền từ mẹ sang con trong giai đoạn này có thể dẫn tới dị tật thai nhi trong tương lai. Nguyên nhân bệnh Bệnh Rubella Tác nhân gây bệnh Rubella là virus Rubella thuộc giống Rubivirus, họ Togaviridae. Đây là một loại virus chỉ tồn tại và nhân lên trong cơ thể, sức đề kháng của virus Rubella cũng rất yếu và dễ mất tính gây nhiễm bởi các tác nhân như nhiệt độ, ánh sáng và thuốc sát khuẩn thông thường. Triệu chứng bệnh Bệnh Rubella Bệnh nhân có thể không có triệu chứng nào khi mắc bệnh Rubella, thường sau 2-3 tuần phơi nhiễm thì triệu chứng bệnh sởi Rubella mới xuất hiện: Bệnh khởi phát với sốt nhẹ, đau đầu, mệt mỏi, viêm mũi xuất tiết và viêm màng kết mạc mắt. Sau đó, bệnh nhân có thể sưng hạch bạch huyết ở sau tai, chẩm, sau cổ rồi tiến tới phát ban trong khoảng 5-10 ngày Ban xuất hiện ban đầu ở mặt, sau đó lan ra toàn thân. Tuy nhiên 50% trường hợp bệnh lại không có phát ban nên dễ nhầm lẫn với bệnh khác Các biến chứng có thể gặp của Rubella: sưng đau khớp ở phụ nữ trẻ tuổi hoặc biến chứng viêm não ở người lớn Rubella dù ở thể ẩn vẫn rất nguy hiểm với phụ nữ mang thai trong 3 tháng đầu vì sẽ khiến thai nhi chết lưu, sinh non hoặc mắc hội chứng Rubella bẩm sinh với các dị tật nghiêm trọng như: điếc, đục thủy tinh thể, viêm màng não- gan,… Đối tượng nguy cơ bệnh Bệnh Rubella Tất cả những người chưa có miễn dịch với Rubella đều có nguy cơ mắc bệnh. Những khu dân cư đông đúc có thể là điều kiện thuận lợi để tăng nguy cơ mắc bệnh. Những người đi đến các quốc gia khác hoặc vùng dịch cũng có nguy cơ mắc phải Rubella Tại Việt Nam, nhóm đối tượng có nguy cơ mắc Rubella cao bao gồm trẻ em, thiếu niên và thanh niên. Vì vậy những người này cần được tiêm chủng vaccine Rubella để phòng bệnh Phòng ngừa bệnh Bệnh Rubella Bệnh Rubella hiện chưa có thuốc điều trị đặc hiệu nên chủ động tiêm vaccine Rubella vẫn là biện pháp tốt nhất để phòng bệnh Vì mức độ nguy hiểm của bệnh Rubella, với phụ nữ mang thai cần: Tiêm phòng vaccine là biện pháp hiệu quả nhất để phòng hội chứng Rubella bẩm sinh Hạn chế tiếp xúc với bệnh nhân có sốt, phát ban hoặc trẻ mắc hội chứng Rubella bẩm sinh Nếu phụ nữ mang thai trong những tháng đầu có triệu chứng sốt, phát ban cần đến các cơ sở y tế ngay để được khám, xét nghiệm, chẩn đoán và tư vấn kịp thời để hạn chế biến chứng của bệnh. Các biện pháp chẩn đoán bệnh Bệnh Rubella Bệnh sởi Rubella được chẩn đoán chủ yếu dựa vào lâm sàng với các biểu hiện: đau đầu, mệt mỏi, khó chịu, sốt nhẹ, chán ăn. Sau đó biểu hiện phát ban dạng sởi, sưng hạch bạch huyết ở sau tai, chẩm và sau cổ. Các xét nghiệm có thể chẩn đoán xác định bệnh gồm có: ELISA(+) hoặc phân lập được virus Rubella(+) Các biện pháp điều trị bệnh Bệnh Rubella Cho tới nay, quá trình phát triển bệnh và tự miễn dịch Rubella vẫn chưa có cách rút ngắn, nếu đã nhiễm bệnh thì cơ thể bệnh nhân sẽ tự đề kháng và miễn dịch với bệnh vĩnh viễn Điều trị chủ yếu là làm giảm các triệu chứng như hạ sốt hay giảm đau, có thể dùng kem bôi ngoài da nếu có biểu hiện ngứa. Nếu đang mang thai, bác sĩ có thể chỉ định kháng nguyên Rubella (hyperimmune globulin) để giúp mẹ tự đề kháng với virus nhưng con vẫn có nguy cơ dị tật bẩm sinh. ================================================================================ B: Bệnh sa sút trí tuệ (Dementia): Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị Tổng quan bệnh Bệnh sa sút trí tuệ (Dementia) Sa sút trí tuệ (Dementia) mô tả một nhóm các triệu chứng ảnh hưởng đến trí nhớ, suy nghĩ và khả năng xã hội đủ nghiêm trọng để ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của người mắc phải. Đây không phải là một bệnh cụ thể, nhưng một số bệnh khác nhau cũng có thể gây ra chứng sa sút trí tuệ. Mặc dù sa sút trí tuệ nói chung liên quan đến mất trí nhớ, mất trí nhớ có những nguyên nhân khác nhau. Nếu chỉ có triệu chứng mất trí nhớ thì không có nghĩa là người đó bị sa sút trí tuệ. Bệnh Alzheimer là nguyên nhân phổ biến nhất của chứng mất trí tiến triển ở người lớn tuổi, nhưng có một số nguyên nhân khác cũng gây sa sút trí tuệ. Tùy thuộc vào nguyên nhân, một số triệu chứng sa sút trí tuệ có thể hồi phục. Nguyên nhân bệnh Bệnh sa sút trí tuệ (Dementia) Nguyên nhân gây bệnh sa sút trí tuệ do tổn thương hoặc mất các tế bào thần kinh và các kết nối của chúng ở trong não. Tùy thuộc vào khu vực não bị ảnh hưởng do tổn thương thì chứng sa sút trí tuệ có thể ảnh hưởng đến mỗi người khác nhau và gây ra các triệu chứng khác nhau. Chứng sa sút trí tuệ thường được chia theo nhóm theo những đặc điểm chung. Một số bệnh trông giống như chứng sa sút trí tuệ, chẳng hạn như những bệnh gây ra bởi phản ứng với thuốc hoặc thiếu vitamin và các tình trạng này có thể cải thiện khi người bệnh được điều trị. Các loại chứng sa sút trí tuệ tiến triển và không hồi phục bao gồm: Bệnh Alzheimer. Bệnh Alzheimer là nguyên nhân phổ biến nhất của chứng sa sút trí tuệ. Hiện nay, mặc dù phần lớn các nguyên nhân gây bệnh Alzheimer chưa được nắm rõ, các chuyên gia đều biết rằng một tỷ lệ nhỏ có liên quan đến đột biến ở ba gen, có thể truyền từ cha mẹ sang con. Trong khi một số gen khác nhau có thể liên quan đến bệnh Alzheimer, một gen quan trọng làm tăng nguy cơ là apolipoprotein E4 (APOE). Bệnh nhân mắc bệnh Alzheimer có các mảng và đám rối trong não. Mảng bám là một khối của một protein gọi là beta-amyloid và các đám rối là các rối sợi được tạo thành từ protein Tau. Người ta nghĩ rằng những khối này làm hỏng các tế bào thần kinh khỏe mạnh và các sợi kết nối chúng. Các yếu tố di truyền khác có thể khiến mọi người có khả năng mắc bệnh Alzheimer. Sa sút trí tuệ não mạch (Vascular dementia). Loại sa sút trí tuệ phổ biến thứ hai này là do tổn thương các mạch cung cấp máu cho não của người bệnh. Các vấn đề về mạch máu có thể gây ra đột quỵ hoặc làm hỏng não theo những cách khác nhau, chẳng hạn như làm hỏng các sợi trong chất trắng của não. Các triệu chứng phổ biến nhất của chứng Sa sút trí tuệ não mạch bao gồm khó khăn trong việc giải quyết vấn đề, suy nghĩ chậm, tập trung và tổ chức. Những xu hướng này đáng chú ý hơn là mất trí nhớ. Sa sút trí tuệ thể Lewy (Lewy body dementia). Sa sút trí tuệ thể Lewy là khối khối protein bất thường có hình dạng giống như quả bóng bay được tìm thấy trong não của những người mắc chứng sa sút trí tuệ thể Lewy như bệnh Alzheimer và bệnh Parkinson. Đây là một trong những rối loạn mất trí tiến triển phổ biến hơn. Các dấu hiệu và triệu chứng phổ biến bao gồm có hành vi trong quá trình mơ khi ngủ, nhìn thấy những thứ không có thật (hay còn gọi là ảo giác thị giác) và các vấn đề về tập trung và chú ý. Các dấu hiệu khác bao gồm di chuyển không phối hợp hoặc chậm, run rẩy và cứng nhắc (parkinsonism). Bệnh sa sút trí tuệ tiền đình thái dương (frontotemporal dementia). Đây là một nhóm bệnh đặc trưng bởi sự phá vỡ (thoái hóa) của các tế bào thần kinh và các kết nối của chúng ở thùy trán và thái dương của não, các khu vực thường liên quan đến tính cách, hành vi và ngôn ngữ. Các triệu chứng phổ biến ảnh hưởng đến hành vi, tính cách, suy nghĩ, phán đoán, và ngôn ngữ và chuyển động. Sa sút trí tuệ hỗn hợp (Mixed Dementia). Nghiên cứu khám nghiệm tử thi não của những người từ 80 tuổi trở lên mắc chứng mất trí nhớ cho thấy nhiều người có sự kết hợp của một số nguyên nhân, chẳng hạn như bệnh Alzheimer, chứng sa sút trí tuệ não mạch và sa sút trí tuệ thể Lewy. Các nghiên cứu đang được tiến hành để xác định mức độ mất trí nhớ hỗn hợp ảnh hưởng đến các triệu chứng và phương pháp điều trị. Bệnh Huntington được biết đến là một bệnh di truyền làm ảnh hưởng đến những tế bào thần kinh trong não. Quá trình tổn thương não sẽ có khuynh hướng ngày càng nghiêm trọng hơn và có thể ảnh hưởng đến sự vận động và những nhận thức cũng như hành vi và thường xuất hiện khoảng 30 hoặc 40 tuổi. Chấn thương sọ não. Tình trạng này thường được gây ra bởi chấn thương đầu lặp đi lặp lại như võ sĩ, cầu thủ bóng đá hoặc chiến sĩ. Tùy thuộc vào phần não bị tổn thương, tình trạng này có thể gây ra các dấu hiệu và triệu chứng sa sút trí tuệ như trầm cảm, bùng nổ, giảm trí nhớ và suy giảm khả năng nói. Ngoài ra, chấn thương sọ não cũng có thể gây ra bệnh parkinson, các triệu chứng có thể không xuất hiện cho đến nhiều năm sau chấn thương. Bệnh Creutzfeldt-Jakob (Bệnh bò điên; CJD: Nhũn não). Các dấu hiệu và triệu chứng của bệnh này thường xuất hiện sau 60 tuổi. Bệnh Parkinson. Nhiều người mắc bệnh Parkinson cuối cùng phát triển các triệu chứng sa sút trí tuệ (chứng mất trí nhớ bệnh Parkinson). Một số nguyên nhân gây ra chứng mất trí nhớ hoặc các triệu chứng giống như mất trí nhớ có thể được đảo ngược bằng điều trị như: Nhiễm trùng và rối loạn miễn dịch. Các triệu chứng giống như chứng mất trí nhớ có thể là do sốt hoặc các tác dụng phụ khác trong nỗ lực chống nhiễm trùng của cơ thể. Bệnh đa xơ cứng (Multiple Sclerosis) và các tình trạng khác do hệ thống miễn dịch của cơ thể tấn công các tế bào thần kinh cũng có thể gây ra chứng mất trí nhớ. Vấn đề trao đổi chất và bất thường nội tiết. Những người có vấn đề về tuyến giáp, lượng đường trong máu thấp, quá ít hoặc quá nhiều natri hoặc canxi, hoặc các vấn đề hấp thụ vitamin B-12 có thể phát triển các triệu chứng giống như sa sút trí tuệ hoặc thay đổi tính cách khác. Thiếu hụt dinh dưỡng. Không uống đủ hoặc bù đủ chất lỏng dẫn tới mất nước; không nhận đủ thiamin (vitamin B-1), thường gặp ở những người nghiện rượu mãn tính; và không nhận đủ vitamin B-6 và B-12 trong chế độ ăn uống có thể gây ra các triệu chứng giống như sa sút trí tuệ. Thiếu hụt đồng và vitamin E cũng có thể gây ra các triệu chứng sa sút trí tuệ. Tác dụng phụ của thuốc. Tác dụng phụ của thuốc, phản ứng với thuốc hoặc tương tác của một số loại thuốc có thể gây ra các triệu chứng giống như sa sút trí tuệ. Tụ máu dưới màng cứng. Chảy máu giữa bề mặt não và màng não, thường gặp ở người cao tuổi sau khi ngã, có thể gây ra các triệu chứng tương tự như chứng sa sút trí tuệ. Ngộ độc. Tiếp xúc với kim loại nặng, chẳng hạn như chì và các chất độc khác, thuốc trừ sâu, thuốc hướng thần hoặc sử dụng rượu nặng có thể dẫn đến các triệu chứng sa sút trí tuệ. Các triệu chứng có thể giải quyết bằng điều trị. U não. Hiếm khi, chứng mất trí có thể xảy ra do tổn thương do khối u não gây ra. Anoxia. Tình trạng này, còn được gọi là thiếu oxy, xảy ra khi các mô cơ quan không nhận đủ oxy. Anoxia có thể xảy ra do ngưng thở khi hen suyễn, đau tim, ngộ độc carbon monoxide hoặc các nguyên nhân khác. Triệu chứng bệnh Bệnh sa sút trí tuệ (Dementia) Các triệu chứng sa sút trí tuệ khác nhau tùy thuộc vào nguyên nhân, nhưng các dấu hiệu và triệu chứng phổ biến bao gồm: Thay đổi nhận thức Mất trí nhớ Khó giao tiếp hoặc tìm từ Khó khăn với khả năng thị giác và không gian, chẳng hạn như bị lạc trong khi lái xe Khó khăn trong việc suy luận hoặc giải quyết vấn đề Khó xử lý các nhiệm vụ phức tạp Khó khăn với việc lập kế hoạch và tổ chức Khó khăn với sự phối hợp và chức năng vận động Nhầm lẫn và mất phương hướng Thay đổi tâm lý Thay đổi tính cách Phiền muộn Lo âu Hành vi không phù hợp Chứng hoang tưởng Kích động Ảo giác Khi nào đi khám bác sĩ? Gặp bác sĩ sớm nếu người bệnh hoặc người thân có vấn đề về trí nhớ hoặc các triệu chứng sa sút trí tuệ. Một số phương pháp điều trị hay bệnh đều có thể gây ra các triệu chứng sa sút trí tuệ, vì vậy điều quan trọng là cần xác định nguyên nhân. Đường lây truyền bệnh Bệnh sa sút trí tuệ (Dementia) Bệnh sa sút trí tuệ không phải là bệnh truyền nhiễm, do đó, không lây truyền từ người mắc bệnh sang người khỏe mạnh. Đối tượng nguy cơ bệnh Bệnh sa sút trí tuệ (Dementia) Có rất nhiều yếu tố cuối cùng có thể góp phần vào chứng sa sút trí tuệ và các yếu tố nguy cơ này được chia thành hai nhóm: Tuổi tác. Nguy cơ tăng lên khi già đi, đặc biệt là sau 65 tuổi. Tuy nhiên, chứng sa sút trí tuệ không phải là một phần bình thường của lão hóa và chứng mất trí nhớ có thể xảy ra ở những người trẻ tuổi. Tiền sử gia đình. Có tiền sử gia đình mắc chứng sa sút trí tuệ khiến thế hệ sau có nguy cơ mắc bệnh cao hơn. Tuy nhiên, nhiều người có tiền sử gia đình không bao giờ phát triển các triệu chứng và nhiều người không có tiền sử gia đình nhưng lại bị sa sút trí tuệ. Hội chứng Down. Ở tuổi trung niên, nhiều người mắc hội chứng Down khởi phát bệnh Alzheimer sớm so với người bình thường. Bạn có thể kiểm soát các yếu tố nguy cơ sau đây đối với chứng sa sút trí tuệ. Ăn kiêng và tập thể dục. Nghiên cứu cho thấy thiếu tập thể dục làm tăng nguy cơ mắc chứng sa sút trí tuệ. Và mặc dù không có chế độ ăn kiêng cụ thể nào làm giảm nguy cơ mắc chứng sa sút trí tuệ, nhiều nghiên cứu chỉ ra tỷ lệ mắc chứng mất trí nhớ cao hơn ở những người ăn chế độ ăn không lành mạnh so với những người theo chế độ ăn kiểu Địa Trung Hải giàu sản phẩm, ngũ cốc, hạt và hạt. Uống nhiều rượu bia. Yếu tố nguy cơ tim mạch bao gồm huyết áp cao (tăng huyết áp), cholesterol cao, tích tụ chất béo trong thành động mạch (xơ vữa động mạch) và béo phì. Phiền muộn. Mặc dù cơ chế chưa được hiểu rõ nhưng trầm cảm ở giai đoạn cuối đời có thể cho thấy sự phát triển của chứng sa sút trí tuệ. Bệnh tiểu đường có thể làm tăng nguy cơ mắc chứng sa sút trí tuệ, đặc biệt là khi bệnh tiểu được được kiểm soát kém. Hút thuốc. Hút thuốc có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh sa sút trí tuệ và các bệnh về mạch máu. Hội chứng ngưng thở khi ngủ. Thiếu vitamin và dinh dưỡng. Hàm lượng vitamin D, vitamin B-6, vitamin B-12 và folate thấp có thể làm tăng nguy cơ mắc chứng sa sút trí tuệ. Phòng ngừa bệnh Bệnh sa sút trí tuệ (Dementia) Không có cách nào chắc chắn để ngăn ngừa chứng sa sút trí tuệ, nhưng có những bước có thể hữu ích như sau: Giữ cho tâm trí hoạt động. Các hoạt động kích thích tinh thần, chẳng hạn như đọc, giải câu đố và chơi trò chơi chữ và rèn luyện trí nhớ có thể trì hoãn sự khởi phát của chứng sa sút trí tuệ và giảm hậu quả của nó. Hoạt động thể chất và xã hội. Hoạt động thể chất và tương tác xã hội có thể trì hoãn sự khởi phát của chứng sa sút trí tuệ và giảm các triệu chứng của nó. Từ bỏ hút thuốc lá. Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng hút thuốc lá ở tuổi trung niên trở lên có thể làm tăng nguy cơ mắc chứng sa sút trí tuệ và các bệnh về mạch máu. Bỏ hút thuốc có thể làm giảm nguy cơ và sẽ cải thiện sức khỏe của người bệnh. Bổ sung đủ vitamin. Một số nghiên cứu cho thấy những người có lượng vitamin D trong máu thấp có nhiều khả năng mắc bệnh Alzheimer và các dạng sa sút trí tuệ khác. Do vậy, cần bổ sung đủ vitamin D thông qua một số loại thực phẩm, thực phẩm chức năng và phơi nắng. Cần nghiên cứu thêm trước khi tăng lượng vitamin D để ngăn ngừa chứng mất trí nhớ, nhưng nên đảm bảo bạn có đủ vitamin D. Uống vitamin B và vitamin C hàng ngày cũng có thể hữu ích. Quản lý các yếu tố nguy cơ tim mạch. Điều trị huyết áp cao, cholesterol cao, tiểu đường và chỉ số khối cơ thể (BMI) cao. Huyết áp cao có thể dẫn đến nguy cơ mắc một số loại chứng mất trí nhớ, tuy nhiên vẫn cần nhiều nghiên cứu hơn để xác định xem điều trị huyết áp cao có thể làm giảm nguy cơ mắc chứng mất trí nhớ hay không. Điều trị tình trạng sức khỏe. Gặp bác sĩ để điều trị nếu người bệnh bị mất thính lực, trầm cảm hoặc lo lắng. Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh. Ăn chế độ ăn uống lành mạnh rất quan trọng như chế độ ăn như chế độ ăn Địa Trung Hải - giàu trái cây, rau, ngũ cốc và axit béo omega-3, thường thấy trong một số loại cá và các loại hạt, có thể tăng cường sức khỏe và giảm nguy cơ phát triển chứng mất trí. Loại chế độ ăn kiêng này cũng cải thiện sức khỏe tim mạch, có thể giúp giảm nguy cơ sa sút trí tuệ. Hãy thử ăn cá như cá hồi ba lần một tuần và một số ít các loại hạt, đặc biệt là hạnh nhân và quả óc chó hàng ngày. Đảm bảo chất lượng giấc ngủ. Thực hành vệ sinh giấc ngủ tốt và nói chuyện với bác sĩ trong trường hợp ngáy to khi ngủ hoặc có những khoảng thời gian ngừng thở hoặc thở hổn hển trong khi ngủ. Các biện pháp chẩn đoán bệnh Bệnh sa sút trí tuệ (Dementia) Để chẩn đoán bệnh sa sút trí tuệ, bác sĩ sẽ xem xét tiền sử bệnh tật và các triệu chứng hiện tại của người bệnh và tiến hành kiểm tra thể chất. Không có xét nghiệm đơn lẻ nào có thể chẩn đoán chứng sa sút trí tuệ, vì vậy các bác sĩ có khả năng chỉ định một số xét nghiệm có thể giúp xác định chính xác vấn đề. Các bác sĩ sẽ đánh giá chức năng tư duy (nhận thức) của người bệnh. Một số bài kiểm tra đo lường các kỹ năng tư duy, như trí nhớ, định hướng, lý luận và phán đoán, kỹ năng ngôn ngữ và sự chú ý. Đánh giá thần kinh bằng cách đánh giá trí nhớ, ngôn ngữ, nhận thức thị giác, sự chú ý, giải quyết vấn đề, chuyển động, giác quan, cân bằng, phản xạ và các lĩnh vực khác. Chụp CT hoặc MRI. Những kỹ thuật này có thể phát hiện các dấu hiệu của đột quỵ hoặc chảy máu hoặc khối u hoặc tràn dịch não. PET scan cho thấy các mô hình hoạt động của não và tìm mảng protein amyloid, một dấu hiệu đặc trưng của bệnh Alzheimer. Xét nghiệm máu có thể phát hiện các vấn đề về thể chất có thể ảnh hưởng đến chức năng não, chẳng hạn như thiếu vitamin B-12 hoặc tuyến giáp hoạt động kém. Đôi khi dịch não tủy được kiểm tra xem có tình trạng nhiễm trùng, viêm hoặc dấu hiệu của một số bệnh thoái hóa. Chuyên gia sức khỏe tâm thần có thể xác định liệu trầm cảm hoặc một tình trạng sức khỏe tâm thần khác đang góp phần vào các triệu chứng sa sút trí tuệ. Các biện pháp điều trị bệnh Bệnh sa sút trí tuệ (Dementia) Hầu hết các loại chứng mất trí nhớ không thể được chữa khỏi, nhưng có nhiều cách để kiểm soát các triệu chứng của người bệnh. Bên cạnh việc dùng thuốc, một số triệu chứng sa sút trí tuệ và các vấn đề về hành vi có thể được điều trị ban đầu bằng cách sử dụng các phương pháp không sử dụng thuốc như: Trị liệu nghề nghiệp. Một nhà trị liệu nghề nghiệp có thể chỉ cho người bệnh cách làm cho nhà an toàn hơn và dạy các hành vi đối phó. Mục đích là để ngăn ngừa tai nạn, chẳng hạn như té ngã; quản lý hành vi; và chuẩn bị cho bạn tiến triển mất trí nhớ. Điều chỉnh môi trường. Giảm sự lộn xộn và tiếng ồn có thể giúp người mắc chứng mất trí nhớ tập trung và hoạt động dễ dàng hơn. Đơn giản hóa các nhiệm vụ. Chia nhiệm vụ thành các bước dễ dàng hơn và tập trung vào thành công, không bị thất bại. Cấu trúc hóa các bước thực hiện và thói quen cũng giúp giảm sự nhầm lẫn ở những người mắc chứng mất trí nhớ.