|
--- |
|
tags: |
|
- sentence-transformers |
|
- sentence-similarity |
|
- feature-extraction |
|
- generated_from_trainer |
|
- dataset_size:450 |
|
- loss:CachedMultipleNegativesRankingLoss |
|
base_model: answerdotai/ModernBERT-base |
|
widget: |
|
- source_sentence: bộ tư_pháp quy_định như thế_nào về trách_nhiệm của các cơ_quan |
|
trong việc quản_lý công_chức , viên_chức , người lao_động ? |
|
sentences: |
|
- "trường_hợp khách_hàng vay mua ngoại_tệ tại tổ_chức tín_dụng , chi_nhánh ngân_hàng\ |
|
\ nước_ngoài khác , tổ_chức tín_dụng , chi_nhánh ngân_hàng nước_ngoài bán ngoại_tệ\ |
|
\ phải chuyển số ngoại_tệ đó cho tổ_chức tín_dụng , chi_nhánh ngân_hàng nước_ngoài\ |
|
\ cho vay . khách_hàng vay phải bán ngoại_tệ cho tổ_chức tín_dụng , chi_nhánh\ |
|
\ ngân_hàng nước_ngoài đã bán ngoại_tệ trong trường_hợp nhận được ngoại_tệ từ\ |
|
\ hoạt_động_sản_xuất , kinh_doanh . \n c ) cho vay trung_hạn và dài_hạn để thanh_toán\ |
|
\ ra nước_ngoài tiền nhập_khẩu hàng_hóa , dịch_vụ khi khách_hàng vay có đủ ngoại_tệ\ |
|
\ từ nguồn thu sản_xuất , kinh_doanh để trả nợ vay . quy_định này thực_hiện đến\ |
|
\ hết ngày 30 tháng 09 năm 2019 ; \n d ) cho vay ngắn_hạn đối_với doanh_nghiệp\ |
|
\ đầu_mối nhập_khẩu xăng dầu được bộ công_thương giao hạn_mức nhập_khẩu xăng dầu\ |
|
\ hàng năm để thanh_toán ra nước_ngoài tiền nhập_khẩu xăng dầu khi doanh_nghiệp\ |
|
\ đầu_mối nhập_khẩu xăng dầu không có hoặc không có đủ nguồn thu ngoại_tệ từ hoạt_động_sản_xuất\ |
|
\ , kinh_doanh để trả nợ vay ;" |
|
- "b ) gửi báo_cáo bộ_trưởng bộ tư_pháp , thứ_trưởng bộ tư_pháp phụ_trách các văn_bản\ |
|
\ , quyết_định về công_tác cán_bộ ngay sau khi quyết_định theo thẩm_quyền được\ |
|
\ phân_cấp để quản_lý , theo_dõi ; gửi vụ_trưởng vụ tổ_chức cán_bộ để theo_dõi\ |
|
\ , lưu hồ_sơ công_chức theo quy_định ; \n c ) tổ_chức thực_hiện có hiệu_quả về\ |
|
\ phòng , chống tham_nhũng trong việc quản_lý công_chức , viên_chức , người lao_động\ |
|
\ thuộc tổng_cục thi_hành án dân_sự và các cơ_quan thi_hành án dân_sự . \n 5 .\ |
|
\ tổ_chức phổ_biến , quán_triệt , bồi_dưỡng , tập_huấn , hướng_dẫn nghiệp_vụ và\ |
|
\ các văn_bản , quy_định của đảng , nhà_nước và của bộ tư_pháp về công_tác tổ_chức\ |
|
\ cán_bộ đối_với tổng_cục thi_hành án dân_sự và các cơ_quan thi_hành án dân_sự\ |
|
\ . \n 6 . phối_hợp với cục thi_hành án bộ quốc_phòng trong việc hoàn_tất thủ_tục\ |
|
\ trình bộ_trưởng bộ tư_pháp xem_xét bổ_nhiệm , miễn_nhiệm , cách_chức các ngạch\ |
|
\ chấp_hành viên ; bổ_nhiệm , nâng ngạch , chuyển ngạch các ngạch thẩm_tra viên\ |
|
\ thi_hành án trong quân_đội theo quy_định của pháp_luật ." |
|
- "khoản 1 . khi cấp bằng tốt_nghiệp cho người học , các trường phải lập sổ cấp\ |
|
\ bằng tốt_nghiệp theo mẫu quy_định , trong đó ghi rõ số_hiệu , số vào sổ cấp\ |
|
\ bằng tốt_nghiệp . việc lập số_hiệu , số vào sổ cấp bằng tốt_nghiệp được thực_hiện\ |
|
\ theo quy_định như sau : \n a ) số_hiệu ghi trên phôi bằng tốt_nghiệp được lập\ |
|
\ liên_tục theo thứ tự số tự_nhiên từ nhỏ đến lớn trong toàn_bộ quá_trình hoạt_động\ |
|
\ của trường từ khi thực_hiện việc tự in phôi bằng tốt_nghiệp đảm_bảo phân_biệt\ |
|
\ được số_hiệu của từng loại bằng tốt_nghiệp ; \n b ) số vào sổ cấp bằng tốt_nghiệp\ |
|
\ được lập liên_tục theo thứ tự số tự_nhiên từ nhỏ đến lớn theo từng năm từ ngày\ |
|
\ 01 / 01 đến hết ngày 31 / 12 ; đảm_bảo phân_biệt được số vào sổ cấp của từng\ |
|
\ loại bằng tốt_nghiệp , năm cấp và trường cấp bằng tốt_nghiệp ." |
|
- source_sentence: bộ thông_tin và truyền_thông quy_định cục viễn_thông phải làm gì |
|
để cập_nhật và đăng_tải hợp_đồng theo mẫu của doanh_nghiệp ? |
|
sentences: |
|
- "4 . đối_với dịch_vụ viễn_thông được quy_định tại điều 3 thông_tư này , cục viễn_thông\ |
|
\ có trách_nhiệm liên_hệ với cục quản_lý cạnh_tranh - bộ công_thương để cập_nhật\ |
|
\ và đăng_tải hợp_đồng theo mẫu , điều_kiện giao_dịch chung của các doanh_nghiệp\ |
|
\ đã đăng_ký và được chấp_thuận theo quy_định tại điều 6 thông_tư này tại cổng\ |
|
\ thông_tin điện_tử của cục viễn_thông - bộ thông_tin và truyền_thông . \n 5 .\ |
|
\ đối_với dịch_vụ viễn_thông được quy_định tại điều 4 thông_tư này , cục viễn_thông\ |
|
\ có trách_nhiệm kiểm_tra , rà_soát các nội_dung tại dự_thảo hợp_đồng theo mẫu\ |
|
\ , điều_kiện giao_dịch chung . \n a ) trường_hợp dự_thảo hợp_đồng theo mẫu ,\ |
|
\ điều_kiện giao_dịch chung của doanh_nghiệp đáp_ứng các quy_định tại thông_tư\ |
|
\ này , cục viễn_thông có trách_nhiệm đăng_tải hợp_đồng theo mẫu , điều_kiện giao_dịch\ |
|
\ chung về cung_cấp và sử_dụng dịch_vụ viễn_thông của doanh_nghiệp tại cổng thông_tin\ |
|
\ điện_tử của cục viễn_thông - bộ thông_tin và truyền_thông ." |
|
- "điều 21 . thể_lệ quay số mở thưởng \n 1 . công_ty xổ_số điện_toán xây_dựng và\ |
|
\ công_bố công_khai thể_lệ quay số mở thưởng để người tham_gia dự thưởng biết\ |
|
\ và theo_dõi , giám_sát . thể_lệ quay số mở thưởng phải có các nội_dung chính\ |
|
\ sau : \n a ) ngày , giờ và địa_điểm quay số mở thưởng ; \n b ) sản_phẩm xổ_số\ |
|
\ tự chọn số điện_toán quay số mở thưởng ; \n c ) hình_thức quay số mở thưởng\ |
|
\ ; \n d ) các giải_thưởng và thứ tự quay số mở thưởng của từng giải_thưởng ;\ |
|
\ \n đ ) quy_trình quay số mở thưởng ; \n e ) tiêu_chuẩn kỹ_thuật , chủng_loại\ |
|
\ , nguyên_tắc vận_hành của các thiết_bị quay số tương_ứng với từng hình_thức\ |
|
\ quay số mở thưởng ; \n g ) danh_sách cá_nhân , đơn_vị giám_sát việc quay số\ |
|
\ mở thưởng . \n 2 . thể_lệ quay số mở thưởng được xây_dựng cho từng sản_phẩm\ |
|
\ xổ_số tự chọn số điện_toán được phép phát_hành ." |
|
- 'khoản 4 . cục quân_y / bqp định_kỳ tổ_chức tập_huấn toàn quân : cập_nhật , phổ_biến |
|
hệ_thống chính_sách , pháp_luật , văn_bản quy_phạm_pháp_luật của bộ quốc_phòng |
|
liên_quan đến công_tác y_tế lao_động . nội_dung nghiệp_vụ công_tác và kiến_thức |
|
cơ_bản về y_tế lao_động . huấn_luyện cập_nhật kiến_thức về quan_trắc và đánh_giá |
|
môi_trường lao_động ; kiến_thức , kỹ_năng , phương_pháp xây_dựng kế_hoạch , phương_án |
|
, trang_bị phương_tiện và điều_kiện để thực_hiện công_tác vệ_sinh lao_động . phương_pháp |
|
truyền_thông giáo_dục về vệ_sinh lao_động , phòng_chống bệnh nghề_nghiệp . môi_trường |
|
làm_việc , các bệnh nghề_nghiệp thường gặp và biện_pháp phòng_chống ; tổ_chức |
|
khám phát_hiện , giám_định bệnh nghề_nghiệp ; kỹ_năng sơ_cứu , cấp_cứu , phòng_chống |
|
dịch_bệnh ; quản_lý thông_tin về vệ_sinh lao_động , bệnh nghề_nghiệp tại nơi làm_việc |
|
; quản_lý hồ_sơ sức_khỏe người lao_động , hồ_sơ sức_khỏe của người bị bệnh nghề_nghiệp |
|
.' |
|
- source_sentence: cục thi_hành án dân_sự có quyền_hạn gì trong việc quản_lý công_chức |
|
, viên_chức thuộc chi_cục thi_hành án dân_sự trực_thuộc ? |
|
sentences: |
|
- "6 . quyết_định cử công_chức từ trưởng_phòng và tương_đương trở xuống thuộc cục\ |
|
\ thi_hành án dân_sự và công_chức thuộc chi_cục thi_hành án dân_sự trực_thuộc\ |
|
\ đi đào_tạo , bồi_dưỡng ở trong nước . \n 7 . nâng bậc lương thường_xuyên , cho\ |
|
\ hưởng phụ_cấp thâm_niên vượt khung , phụ_cấp thâm_niên nghề đối_với phó_cục_trưởng\ |
|
\ cục thi_hành án dân_sự . \n 8 . nâng bậc lương thường_xuyên , nâng bậc lương\ |
|
\ trước thời_hạn , cho hưởng phụ_cấp thâm_niên vượt khung , phụ_cấp thâm_niên\ |
|
\ nghề , cho thôi_việc , nghỉ_phép , nghỉ công_tác không hưởng lương , nghỉ công_tác\ |
|
\ hưởng chế_độ hưu_trí , tạm đình_chỉ công_tác , tạm đình_chỉ chức_vụ , kỷ_luật\ |
|
\ ( trừ hình_thức giáng chức , cách_chức ) đối_với chi_cục_trưởng chi_cục thi_hành\ |
|
\ án dân_sự trực_thuộc . \n 9 . quyết_định cho công_chức , người lao_động từ trưởng_phòng\ |
|
\ và tương_đương trở xuống thuộc cục thi_hành án dân_sự và công_chức thuộc chi_cục\ |
|
\ thi_hành án dân_sự trực_thuộc đi nước_ngoài về việc riêng theo quy_định của\ |
|
\ pháp_luật ." |
|
- "điều 7 . trách_nhiệm của tổng_cục_trưởng tổng_cục thi_hành án dân_sự \n 1 . giúp\ |
|
\ bộ_trưởng bộ tư_pháp thống_nhất quản_lý công_chức , viên_chức , người lao_động\ |
|
\ thuộc tổng_cục thi_hành án dân_sự và các cơ_quan thi_hành án dân_sự ; chịu trách_nhiệm\ |
|
\ trước bộ_trưởng bộ tư_pháp và trước pháp_luật đối_với việc thực_hiện các nhiệm_vụ\ |
|
\ , quyền_hạn được phân_cấp . giúp bộ_trưởng bộ tư_pháp phối_hợp hoặc phối_hợp\ |
|
\ với cơ_quan có thẩm_quyền quản_lý cán_bộ , công_chức ở địa_phương trong công_tác\ |
|
\ quy_hoạch , đào_tạo , bồi_dưỡng , luân_chuyển , bố_trí , điều_động , bổ_nhiệm\ |
|
\ , khen_thưởng , kỷ_luật và các chính_sách khác đối_với công_chức các cơ_quan\ |
|
\ thi_hành án dân_sự . \n 2 . chủ_trì phối_hợp với vụ_trưởng vụ tổ_chức cán_bộ\ |
|
\ bộ tư_pháp : \n a ) xây_dựng kế_hoạch biên_chế của tổng_cục thi_hành án dân_sự\ |
|
\ và các cơ_quan thi_hành án dân_sự trình bộ_trưởng xem_xét , báo_cáo bộ nội_vụ\ |
|
\ theo quy_định của pháp_luật ; \n b ) tham_mưu , trình bộ_trưởng xem_xét , quyết_định\ |
|
\ các nội_dung quản_lý công_chức , viên_chức thuộc thẩm_quyền của bộ_trưởng bộ\ |
|
\ tư_pháp trừ các nội_dung quản_lý đối_với chức_danh tổng_cục_trưởng tổng_cục\ |
|
\ thi_hành án dân_sự ;" |
|
- "điều 10 . trách_nhiệm tổ_chức thực_hiện \n 1 . các bộ , cơ_quan ngang bộ , ủy_ban\ |
|
\ nhân_dân các tỉnh , thành_phố trực_thuộc trung_ương và các tổ_chức , cá_nhân\ |
|
\ có liên_quan chịu trách_nhiệm thi_hành thông_tư này . \n 2 . tổng_cục quản_lý\ |
|
\ đất_đai chịu trách_nhiệm kiểm_tra , đôn_đốc thực_hiện thông_tư này . \n 3 .\ |
|
\ sở tài_nguyên và môi_trường có trách_nhiệm giúp ủy_ban nhân_dân các tỉnh , thành_phố\ |
|
\ trực_thuộc trung_ương tổ_chức thực_hiện thông_tư này ở địa_phương . \n 4 . trong\ |
|
\ quá_trình thực_hiện , nếu có khó_khăn , vướng_mắc thì các cơ_quan , tổ_chức\ |
|
\ , cá_nhân phản_ánh kịp_thời về bộ tài_nguyên và môi_trường để xem_xét , giải_quyết\ |
|
\ ." |
|
- source_sentence: cục đăng_kiểm việt_nam có trách_nhiệm gì trong việc cấp giấy chứng_nhận |
|
lao_động hàng_hải tạm_thời cho tàu_biển ? |
|
sentences: |
|
- "e ) chi mua tài_liệu , sách_báo . \n g ) chi_trả tiền điện , tiền nước , vệ_sinh\ |
|
\ văn_phòng . \n h ) chi_hội_nghị , lễ_tân , khánh_tiết , giao_dịch đối_ngoại\ |
|
\ . \n i ) chi_thuê tư_vấn , chi thuê chuyên_gia trong và ngoài nước . \n k )\ |
|
\ chi kiểm_toán . \n l ) chi khác : - chi bảo_vệ cơ_quan , chi phòng cháy chữa_cháy\ |
|
\ , chi an_ninh , quốc_phòng ; - chi công_tác bảo_vệ môi_trường : nếu số chi trong\ |
|
\ năm lớn và có hiệu_quả trong nhiều năm thì được phân_bổ cho các năm sau theo\ |
|
\ nguyên_tắc thời_gian phân_bổ không vượt quá số năm thu_nhận được hiệu_quả từ\ |
|
\ khoản chi công_tác bảo_vệ môi_trường và việc phân_bổ không dẫn đến kết_quả hoạt_động\ |
|
\ tài_chính của năm được phân_bổ bị lỗ ; - chi khác theo quy_định của pháp_luật\ |
|
\ . \n 9 . chi cho tài_sản : \n a ) chi khấu_hao_tài_sản cố_định sử_dụng cho hoạt_động_kinh_doanh\ |
|
\ thực_hiện theo chế_độ quản_lý , sử_dụng và trích khấu_hao_tài_sản cố_định đối_với\ |
|
\ doanh_nghiệp . \n b ) chi bảo_dưỡng , sửa_chữa tài_sản cố_định ." |
|
- "điều 10 . điều_khoản thi_hành \n 1 . thông_tư này có hiệu_lực thi_hành kể từ\ |
|
\ ngày 01 tháng 9 năm 2019 . \n 2 . chánh văn_phòng , giám_đốc trung_tâm chứng_thực\ |
|
\ điện_tử quốc_gia , thủ_trưởng tổ_chức cung_cấp dịch_vụ chứng_thực chữ_ký số\ |
|
\ chuyên_dùng chính_phủ , thủ_trưởng các cơ_quan , đơn_vị thuộc bộ , các tổ_chức\ |
|
\ và cá_nhân có liên_quan chịu trách_nhiệm thi_hành thông_tư này . \n 3 . trong\ |
|
\ quá_trình thực_hiện , nếu có khó_khăn , vướng_mắc , các cơ_quan , tổ_chức và\ |
|
\ cá_nhân phản_ánh kịp_thời về bộ thông_tin và truyền_thông để xem_xét , giải_quyết\ |
|
\ ." |
|
- "d ) nếu kết_quả kiểm_tra trên tàu_biển đáp_ứng các quy_định của công_ước mlc\ |
|
\ 2006 thì trong thời_hạn 01 ( một ) ngày làm_việc , kể từ khi hoàn_thành việc\ |
|
\ kiểm_tra , cục đăng_kiểm việt_nam cấp giấy chứng_nhận lao_động hàng_hải tạm_thời\ |
|
\ theo mẫu quy_định tại phụ_lục vii của thông_tư này và gửi chủ tàu ; \n đ ) nếu\ |
|
\ kết_quả kiểm_tra trên tàu không đáp_ứng các quy_định của công_ước mlc 2006 thì\ |
|
\ trong thời_hạn 01 ( một ) ngày làm_việc , kể từ khi hoàn_thành việc kiểm_tra\ |
|
\ , cục đăng_kiểm việt_nam phải trả_lời chủ tàu bằng văn_bản nêu rõ lý_do không\ |
|
\ cấp giấy chứng_nhận lao_động hàng_hải tạm_thời ." |
|
- source_sentence: thống_đốc ngân_hàng nhà_nước có vai_trò gì trong việc quyết_định |
|
loại tiền_tệ được sử_dụng trong hệ_thống thanh_toán điện_tử liên ngân_hàng quốc_gia |
|
? |
|
sentences: |
|
- "điều 6 . thể_lệ tham_gia dự thưởng \n 1 . công_ty xổ_số điện_toán có trách_nhiệm\ |
|
\ xây_dựng thể_lệ tham_gia dự thưởng đối_với từng sản_phẩm xổ_số tự chọn số điện_toán\ |
|
\ . thể_lệ tham_gia dự thưởng phải có các nội_dung chủ_yếu sau : \n a ) tên sản_phẩm\ |
|
\ ; \n b ) tên công_ty phát_hành ; \n c ) đối_tượng tham_gia dự thưởng và điều_kiện\ |
|
\ được tham_gia dự thưởng ; \n d ) phương_thức tham_gia dự thưởng ; \n đ ) giá_trị\ |
|
\ cho một ( 01 ) lần tham_gia dự thưởng ; \n e ) phương_thức xác_định kết_quả\ |
|
\ trúng thưởng ; \n g ) số_lượng giải_thưởng , cơ_cấu giải_thưởng ; \n h ) phương_thức\ |
|
\ phân_phối sản_phẩm ; \n i ) lịch quay số mở thưởng ; \n k ) điều_kiện lĩnh thưởng\ |
|
\ đối_với các vé xổ_số tự chọn số điện_toán trúng thưởng ; \n l ) trách_nhiệm\ |
|
\ , quyền_lợi của người tham_gia dự thưởng ; \n m ) trách_nhiệm , quyền_hạn của\ |
|
\ công_ty xổ_số điện_toán ; \n n ) những khuyến_cáo đối_với người tham_gia dự\ |
|
\ thưởng để kiểm_soát mức_độ tham_gia dự thưởng ." |
|
- điều 3 . trách_nhiệm của nhà_nước . . 1 - nhà_nước chăm_lo bảo_vệ và tăng_cường |
|
sức_khoẻ nhân_dân ; đưa công_tác bảo_vệ sức_khoẻ nhân_dân vào kế_hoạch phát_triển |
|
kinh_tế - xã_hội và ngân_sách nhà_nước ; quyết_định những chế_độ chính_sách , |
|
biện_pháp để bảo_vệ và tăng_cường sức_khoẻ nhân_dân . 2 - bộ y_tế có trách_nhiệm |
|
quản_lý , hoàn_thiện , nâng cao chất_lượng và phát_triển hệ_thống phòng_bệnh , |
|
chống dịch , khám bệnh , chữa bệnh , sản_xuất , lưu_thông thuốc và thiết_bị y_tế |
|
, kiểm_tra việc thực_hiện các quy_định về chuyên_môn nghiệp_vụ y , dược . 3 - |
|
hội_đồng nhân_dân các cấp dành tỷ_lệ ngân_sách thích_đáng cho công_tác bảo_vệ |
|
sức_khoẻ nhân_dân ở địa_phương ; thường_xuyên giám_sát , kiểm_tra việc tuân theo |
|
pháp_luật về bảo_vệ sức_khoẻ nhân_dân của uỷ_ban nhân_dân cùng cấp , của các cơ_quan |
|
, các tổ_chức xã_hội , cơ_sở sản_xuất , kinh_doanh của nhà_nước , tập_thể , tư_nhân |
|
và mọi công_dân trong địa_phương . |
|
- "điều 1 . phạm_vi điều_chỉnh và đối_tượng áp_dụng \n 1 . phạm_vi điều_chỉnh :\ |
|
\ thông_tư này quy_định việc quản_lý , vận_hành và sử_dụng hệ_thống thanh_toán\ |
|
\ điện_tử liên ngân_hàng quốc_gia ( sau đây viết tắt là hệ_thống ttlnh ) để thực_hiện\ |
|
\ việc thanh_toán và quyết_toán giữa các đơn_vị tham_gia hệ_thống thanh_toán này\ |
|
\ bằng đồng việt_nam ( vnd ) , đô_la mỹ ( usd ) , đồng_tiền chung châu_âu ( eur\ |
|
\ ) và các loại ngoại_tệ khác do thống_đốc ngân_hàng nhà_nước quyết_định trong\ |
|
\ từng thời_kỳ . \n 2 . đối_tượng áp_dụng : là thành_viên , đơn_vị thành_viên\ |
|
\ , thành_viên gián_tiếp của hệ_thống ttlnh , đơn_vị vận_hành hệ_thống ttlnh ,\ |
|
\ tổ_chức chủ_trì hệ_thống bù_trừ có kết_nối đến hệ_thống ttlnh , các đơn_vị liên_quan\ |
|
\ của ngân_hàng nhà_nước ." |
|
pipeline_tag: sentence-similarity |
|
library_name: sentence-transformers |
|
metrics: |
|
- cosine_accuracy |
|
model-index: |
|
- name: SentenceTransformer based on answerdotai/ModernBERT-base |
|
results: |
|
- task: |
|
type: triplet |
|
name: Triplet |
|
dataset: |
|
name: public administrative |
|
type: public_administrative |
|
metrics: |
|
- type: cosine_accuracy |
|
value: 0.8 |
|
name: Cosine Accuracy |
|
--- |
|
|
|
# SentenceTransformer based on answerdotai/ModernBERT-base |
|
|
|
This is a [sentence-transformers](https://www.SBERT.net) model finetuned from [answerdotai/ModernBERT-base](https://huggingface.co/answerdotai/ModernBERT-base). It maps sentences & paragraphs to a 768-dimensional dense vector space and can be used for semantic textual similarity, semantic search, paraphrase mining, text classification, clustering, and more. |
|
|
|
## Model Details |
|
|
|
### Model Description |
|
- **Model Type:** Sentence Transformer |
|
- **Base model:** [answerdotai/ModernBERT-base](https://huggingface.co/answerdotai/ModernBERT-base) <!-- at revision 8949b909ec900327062f0ebf497f51aef5e6f0c8 --> |
|
- **Maximum Sequence Length:** 8192 tokens |
|
- **Output Dimensionality:** 768 dimensions |
|
- **Similarity Function:** Cosine Similarity |
|
<!-- - **Training Dataset:** Unknown --> |
|
<!-- - **Language:** Unknown --> |
|
<!-- - **License:** Unknown --> |
|
|
|
### Model Sources |
|
|
|
- **Documentation:** [Sentence Transformers Documentation](https://sbert.net) |
|
- **Repository:** [Sentence Transformers on GitHub](https://github.com/UKPLab/sentence-transformers) |
|
- **Hugging Face:** [Sentence Transformers on Hugging Face](https://huggingface.co/models?library=sentence-transformers) |
|
|
|
### Full Model Architecture |
|
|
|
``` |
|
SentenceTransformer( |
|
(0): Transformer({'max_seq_length': 8192, 'do_lower_case': False}) with Transformer model: ModernBertModel |
|
(1): Pooling({'word_embedding_dimension': 768, 'pooling_mode_cls_token': False, 'pooling_mode_mean_tokens': True, 'pooling_mode_max_tokens': False, 'pooling_mode_mean_sqrt_len_tokens': False, 'pooling_mode_weightedmean_tokens': False, 'pooling_mode_lasttoken': False, 'include_prompt': True}) |
|
) |
|
``` |
|
|
|
## Usage |
|
|
|
### Direct Usage (Sentence Transformers) |
|
|
|
First install the Sentence Transformers library: |
|
|
|
```bash |
|
pip install -U sentence-transformers |
|
``` |
|
|
|
Then you can load this model and run inference. |
|
```python |
|
from sentence_transformers import SentenceTransformer |
|
|
|
# Download from the 🤗 Hub |
|
model = SentenceTransformer("anhtuansh/ModernBERT-base-test") |
|
# Run inference |
|
sentences = [ |
|
'thống_đốc ngân_hàng nhà_nước có vai_trò gì trong việc quyết_định loại tiền_tệ được sử_dụng trong hệ_thống thanh_toán điện_tử liên ngân_hàng quốc_gia ?', |
|
'điều 1 . phạm_vi điều_chỉnh và đối_tượng áp_dụng \n 1 . phạm_vi điều_chỉnh : thông_tư này quy_định việc quản_lý , vận_hành và sử_dụng hệ_thống thanh_toán điện_tử liên ngân_hàng quốc_gia ( sau đây viết tắt là hệ_thống ttlnh ) để thực_hiện việc thanh_toán và quyết_toán giữa các đơn_vị tham_gia hệ_thống thanh_toán này bằng đồng việt_nam ( vnd ) , đô_la mỹ ( usd ) , đồng_tiền chung châu_âu ( eur ) và các loại ngoại_tệ khác do thống_đốc ngân_hàng nhà_nước quyết_định trong từng thời_kỳ . \n 2 . đối_tượng áp_dụng : là thành_viên , đơn_vị thành_viên , thành_viên gián_tiếp của hệ_thống ttlnh , đơn_vị vận_hành hệ_thống ttlnh , tổ_chức chủ_trì hệ_thống bù_trừ có kết_nối đến hệ_thống ttlnh , các đơn_vị liên_quan của ngân_hàng nhà_nước .', |
|
'điều 3 . trách_nhiệm của nhà_nước . . 1 - nhà_nước chăm_lo bảo_vệ và tăng_cường sức_khoẻ nhân_dân ; đưa công_tác bảo_vệ sức_khoẻ nhân_dân vào kế_hoạch phát_triển kinh_tế - xã_hội và ngân_sách nhà_nước ; quyết_định những chế_độ chính_sách , biện_pháp để bảo_vệ và tăng_cường sức_khoẻ nhân_dân . 2 - bộ y_tế có trách_nhiệm quản_lý , hoàn_thiện , nâng cao chất_lượng và phát_triển hệ_thống phòng_bệnh , chống dịch , khám bệnh , chữa bệnh , sản_xuất , lưu_thông thuốc và thiết_bị y_tế , kiểm_tra việc thực_hiện các quy_định về chuyên_môn nghiệp_vụ y , dược . 3 - hội_đồng nhân_dân các cấp dành tỷ_lệ ngân_sách thích_đáng cho công_tác bảo_vệ sức_khoẻ nhân_dân ở địa_phương ; thường_xuyên giám_sát , kiểm_tra việc tuân theo pháp_luật về bảo_vệ sức_khoẻ nhân_dân của uỷ_ban nhân_dân cùng cấp , của các cơ_quan , các tổ_chức xã_hội , cơ_sở sản_xuất , kinh_doanh của nhà_nước , tập_thể , tư_nhân và mọi công_dân trong địa_phương .', |
|
] |
|
embeddings = model.encode(sentences) |
|
print(embeddings.shape) |
|
# [3, 768] |
|
|
|
# Get the similarity scores for the embeddings |
|
similarities = model.similarity(embeddings, embeddings) |
|
print(similarities.shape) |
|
# [3, 3] |
|
``` |
|
|
|
<!-- |
|
### Direct Usage (Transformers) |
|
|
|
<details><summary>Click to see the direct usage in Transformers</summary> |
|
|
|
</details> |
|
--> |
|
|
|
<!-- |
|
### Downstream Usage (Sentence Transformers) |
|
|
|
You can finetune this model on your own dataset. |
|
|
|
<details><summary>Click to expand</summary> |
|
|
|
</details> |
|
--> |
|
|
|
<!-- |
|
### Out-of-Scope Use |
|
|
|
*List how the model may foreseeably be misused and address what users ought not to do with the model.* |
|
--> |
|
|
|
## Evaluation |
|
|
|
### Metrics |
|
|
|
#### Triplet |
|
|
|
* Dataset: `public_administrative` |
|
* Evaluated with [<code>TripletEvaluator</code>](https://sbert.net/docs/package_reference/sentence_transformer/evaluation.html#sentence_transformers.evaluation.TripletEvaluator) |
|
|
|
| Metric | Value | |
|
|:--------------------|:--------| |
|
| **cosine_accuracy** | **0.8** | |
|
|
|
<!-- |
|
## Bias, Risks and Limitations |
|
|
|
*What are the known or foreseeable issues stemming from this model? You could also flag here known failure cases or weaknesses of the model.* |
|
--> |
|
|
|
<!-- |
|
### Recommendations |
|
|
|
*What are recommendations with respect to the foreseeable issues? For example, filtering explicit content.* |
|
--> |
|
|
|
## Training Details |
|
|
|
### Training Dataset |
|
|
|
#### Unnamed Dataset |
|
|
|
|
|
* Size: 450 training samples |
|
* Columns: <code>query</code>, <code>positive</code>, and <code>negative</code> |
|
* Approximate statistics based on the first 450 samples: |
|
| | query | positive | negative | |
|
|:--------|:------------------------------------------------------------------------------------|:--------------------------------------------------------------------------------------|:--------------------------------------------------------------------------------------| |
|
| type | string | string | string | |
|
| details | <ul><li>min: 40 tokens</li><li>mean: 84.83 tokens</li><li>max: 167 tokens</li></ul> | <ul><li>min: 260 tokens</li><li>mean: 563.37 tokens</li><li>max: 904 tokens</li></ul> | <ul><li>min: 320 tokens</li><li>mean: 562.85 tokens</li><li>max: 853 tokens</li></ul> | |
|
* Samples: |
|
| query | positive | negative | |
|
|:--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------|:------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------|:------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------| |
|
| <code>ngân_hàng nhà_nước quy_định thế_nào về việc tạm ngừng dịch_vụ gửi lệnh thanh_toán trên hệ_thống thanh_toán điện_tử liên ngân_hàng quốc_gia do lỗi kỹ_thuật ?</code> | <code>khoản 3 . thống_đốc ngân_hàng nhà_nước quyết_định tạm ngừng dịch_vụ gửi lệnh thanh_toán trên hệ_thống ttlnh của thành_viên , đơn_vị thành_viên trong trường_hợp_thành_viên , đơn_vị thành_viên để xảy ra sự_cố kỹ_thuật làm gián_đoạn hệ_thống ttlnh tại đơn_vị , cụ_thể : <br> a ) gián_đoạn quá 04 lần trong 01 tháng thì bị tạm ngừng dịch_vụ gửi lệnh thanh_toán trong vòng 05 ngày làm_việc kể từ ngày vi_phạm ; <br> b ) gián_đoạn quá 11 lần trong 01 quý thì bị tạm ngừng dịch_vụ gửi lệnh thanh_toán trong vòng 10 ngày làm_việc kể 10 ngày vi_phạm ; <br> c ) gián_đoạn quá 19 lần trong 01 năm thì bị tạm ngừng dịch_vụ gửi lệnh thanh_toán trong vòng 01 tháng kể từ ngày vi_phạm .</code> | <code>6 . cây có chứa_chất ma_túy là cây thuốc_phiện , cây côca , cây cần_sa và các loại cây khác có chứa_chất ma_túy do chính_phủ quy_định . <br> 7 . phòng , chống ma_túy là phòng_ngừa , ngăn_chặn , đấu_tranh chống tội_phạm và tệ_nạn ma_túy ; kiểm_soát các hoạt_động hợp_pháp liên_quan đến ma_túy . <br> 8 . tệ_nạn ma_túy là việc sử_dụng trái_phép chất ma_túy , nghiện ma_túy và các hành_vi vi_phạm_pháp_luật về ma_túy mà chưa đến mức hoặc không bị truy_cứu trách_nhiệm hình_sự . <br> 9 . kiểm_soát các hoạt_động hợp_pháp liên_quan đến ma_túy là việc cho phép , theo_dõi , kiểm_tra , giám_sát các hoạt_động hợp_pháp liên_quan đến ma_túy và phòng_ngừa , ngăn_chặn việc lợi_dụng các hoạt_động đó vào mục_đích khác .</code> | |
|
| <code>pháp_luật quy_định như thế_nào về hạch_toán đối_với lệnh thanh_toán bị sai thừa ?</code> | <code>khoản 3 . đối_với lệnh thanh_toán bị sai thừa : <br> a ) phát_hiện trước khi trả tiền cho khách_hàng : nếu đơn_vị nhận lệnh chưa nhận được lệnh thanh_toán bị sai thừa nhưng đã nhận được yêu_cầu hoàn_trả của đơn_vị khởi tạo lệnh về chuyển tiền thừa thì đơn_vị nhận lệnh phải ghi sổ theo_dõi lệnh thanh_toán bị sai_sót để có biện_pháp xử_lý kịp_thời . khi nhận được lệnh thanh_toán bị sai thừa , đơn_vị nhận lệnh kiểm_soát , đối_chiếu với nội_dung yêu_cầu hoàn_trả nhận được , nếu đúng thì hạch_toán theo quy_định của pháp_luật hiện_hành . - đối_với lệnh thanh_toán có bị sai thừa : khi nhận được yêu_cầu hoàn_trả đối_với số tiền thừa thì lập lệnh thanh_toán có đi hoàn_trả đơn_vị khởi tạo lệnh số tiền thừa ; - đối_với lệnh thanh_toán nợ bị sai thừa : theo_dõi và xử_lý lệnh_hủy lệnh thanh_toán nợ đối_với số tiền thừa của đơn_vị khởi tạo lệnh ;</code> | <code>điều 45 . tín_hiệu của phương_tiện <br> 1 . tín_hiệu của phương_tiện dùng để thông_báo tình_trạng hoạt_động của phương_tiện , bao_gồm : <br> a ) âm hiệu là tín_hiệu âm_thanh phát ra từ còi , chuông , kẻng hoặc từ các vật khác ; <br> b ) đèn_hiệu là tín_hiệu ánh_sáng được sử_dụng từ lúc mặt_trời lặn đến lúc mặt_trời mọc hoặc trong trường_hợp tầm nhìn bị hạn_chế ; <br> c ) dấu_hiệu là những vật_thể có hình_dáng , màu_sắc , kích_thước được sử_dụng trong các trường_hợp do luật này quy_định ; <br> d ) cờ hiệu là loại cờ có hình_dáng , màu_sắc , kích_thước được sử_dụng trong các trường_hợp do luật này quy_định . <br> 2 . bộ_trưởng bộ giao_thông vận_tải quy_định tiêu_chuẩn kỹ_thuật của âm hiệu , đèn_hiệu , dấu_hiệu và cờ hiệu .</code> | |
|
| <code>những thông_tin nào cần phải có trong báo_cáo sự_cố y_khoa ?</code> | <code>riêng đối_với sự_cố y_khoa nghiêm_trọng quy_định tại điểm b khoản 1 điều 5 phải báo_cáo trước bằng điện_thoại trong thời_hạn 01 giờ , kể từ khi phát_hiện sự_cố . <br> 3 . báo_cáo và ghi_nhận sự_cố y_khoa tại cơ_sở khám bệnh , chữa bệnh <br> a ) báo_cáo sự_cố y_khoa - báo_cáo tự_nguyện : người trực_tiếp gây ra sự_cố y_khoa hoặc người phát_hiện sự_cố y_khoa báo_cáo cho bộ_phận tiếp_nhận và quản_lý_sự_cố y_khoa của cơ_sở khám bệnh , chữa bệnh . nội_dung báo_cáo tối_thiểu cần có : địa_điểm , thời_điểm xảy ra và mô_tả , đánh_giá sơ_bộ về sự_cố , tình_trạng của người bị ảnh_hưởng , biện_pháp xử_lý ban_đầu theo mẫu báo_cáo sự_cố y_khoa quy_định tại phụ_lục iii ban_hành kèm theo thông_tư này . - báo_cáo bắt_buộc : người trực_tiếp gây ra sự_cố y_khoa hoặc người phát_hiện sự_cố y_khoa phải báo_cáo cho trưởng khoa , bộ_phận tiếp_nhận và quản_lý_sự_cố y_khoa . trưởng khoa chịu trách_nhiệm báo_cáo cho lãnh_đạo cơ_sở khám bệnh , chữa bệnh .</code> | <code>điều 14 . ban chỉ_đạo thống_kê hình_sự liên_ngành <br> 1 . ban chỉ_đạo thống_kê hình_sự liên_ngành trung_ương gồm có : đại_diện lãnh_đạo viện kiểm_sát_nhân_dân tối_cao là trưởng ban , đại_diện lãnh_đạo toà_án nhân_dân tối_cao , đại_diện lãnh_đạo bộ công_an và đại_diện lãnh_đạo bộ quốc_phòng là thành_viên . <br> 2 . ban chỉ_đạo thống_kê hình_sự liên_ngành cấp cao gồm có : đại_diện lãnh_đạo viện kiểm_sát_nhân_dân cấp cao là trưởng ban , đại_diện lãnh_đạo toà_án nhân_dân cấp cao là thành_viên . <br> 3 . ban chỉ_đạo thống_kê hình_sự liên_ngành cấp tỉnh gồm có : đại_diện lãnh_đạo viện kiểm_sát_nhân_dân cấp tỉnh là trưởng ban , đại_diện lãnh_đạo toà_án nhân_dân cấp tỉnh , đại_diện lãnh_đạo công_an cấp tỉnh là thành_viên . <br> 4 . ban chỉ_đạo thống_kê hình_sự liên_ngành cấp huyện gồm có : đại_diện lãnh_đạo viện kiểm_sát_nhân_dân cấp huyện là trưởng ban , đại_diện lãnh_đạo toà_án nhân_dân cấp huyện , đại_diện lãnh_đạo công_an cấp huyện là thành_viên .</code> | |
|
* Loss: [<code>CachedMultipleNegativesRankingLoss</code>](https://sbert.net/docs/package_reference/sentence_transformer/losses.html#cachedmultiplenegativesrankingloss) with these parameters: |
|
```json |
|
{ |
|
"scale": 20.0, |
|
"similarity_fct": "cos_sim" |
|
} |
|
``` |
|
|
|
### Evaluation Dataset |
|
|
|
#### Unnamed Dataset |
|
|
|
|
|
* Size: 50 evaluation samples |
|
* Columns: <code>query</code>, <code>positive</code>, and <code>negative</code> |
|
* Approximate statistics based on the first 50 samples: |
|
| | query | positive | negative | |
|
|:--------|:------------------------------------------------------------------------------------|:-------------------------------------------------------------------------------------|:--------------------------------------------------------------------------------------| |
|
| type | string | string | string | |
|
| details | <ul><li>min: 50 tokens</li><li>mean: 85.42 tokens</li><li>max: 160 tokens</li></ul> | <ul><li>min: 272 tokens</li><li>mean: 591.1 tokens</li><li>max: 819 tokens</li></ul> | <ul><li>min: 309 tokens</li><li>mean: 584.06 tokens</li><li>max: 853 tokens</li></ul> | |
|
* Samples: |
|
| query | positive | negative | |
|
|:------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------|:---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------|:---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------| |
|
| <code>bộ y_tế quy_định thế_nào về các dị_dạng , dị_tật bẩm_sinh ở tai đối_với người hoạt_động kháng_chiến và con_đẻ của họ ?</code> | <code>các dị_dạng , dị_tật bẩm_sinh ở tai 14 dị_tật thiếu tai ngoài bẩm_sinh - tật không tai ( congenital absence of ( ear ) auricle ) 15 thiếu , teo hoặc chít hẹp bẩm_sinh ống tai ngoài ( congenital absence , atresia and stricture of auditory canal ( external ) ) 16 dị_tật thừa ở vành_tai ( biến_dạng vành_tai - accessory auricle ) : - gờ bình tai phụ ( accessory tragus ) - tật_thừa tai ( polyotia ) - thịt thừa trước tai ( preauricular appendage or tag ) - thừa : tai ; dái_tai ( supernumerary : ear , lobule ) 17 dị_tật tai bé ( dị_tật tai nhỏ - microtia ) iv.</code> | <code>khoản 4 . sửa_đổi , bổ_sung khoản 3 điều 8 như sau : “ 3 . căn_cứ quy_định tại khoản 2 điều này , tổng_cục_trưởng tổng_cục quản_lý đất_đai xem_xét , quyết_định thu_hồi chứng_chỉ_định_giá đất theo mẫu quy_định tại phụ_lục số 06 ban_hành kèm theo thông_tư này . quyết_định thu_hồi chứng_chỉ_định_giá đất được gửi tới người bị thu_hồi , cơ_quan công_tác của người bị thu_hồi , đồng_thời đăng trên cổng thông_tin điện_tử của bộ tài_nguyên và môi_trường , cổng thông_tin điện_tử của tổng_cục quản_lý đất_đai . ”</code> | |
|
| <code>luật bảo_vệ sức_khỏe nhân_dân quy_định thế_nào về phát_triển y_học cổ_truyền dân_tộc và ứng_dụng tiến_bộ khoa_học kỹ_thuật của y_học thế_giới ?</code> | <code>điều 2 . nguyên_tắc chỉ_đạo công_tác bảo_vệ sức_khoẻ . . 1 - đẩy_mạnh tuyên_truyền , giáo_dục vệ_sinh trong nhân_dân ; tiến_hành các biện_pháp dự_phòng , cải_tạo và làm sạch môi_trường sống ; bảo_đảm tiêu_chuẩn vệ_sinh lao_động , vệ_sinh lương_thực , thực_phẩm và nước uống theo quy_định của hội_đồng_bộ trngưở . 2 - mở_rộng mạng_lưới nhà_nghỉ , nhà điều_dưỡng , cơ_sở tập_luyện thể_dục thể_thao ; kết_hợp lao_động , học_tập với nghỉ_ngơi và giải_trí ; phát_triển thể_dục thể_thao quần_chúng để duy_trì và phục_hồi khả_năng lao_động . 3 - hoàn_thiện , nâng cao chất_lượng và phát_triển mạng_lưới phòng , chống dịch , khám bệnh , chữa bệnh ; kết_hợp phát_triển hệ_thống y_tế nhà_nước với y_tế tập_thể và y_tế tư_nhân . 4 - xây_dựng nền y_học việt_nam kế_thừa và phát_triển nền y_học , dược_học cổ_truyền dân_tộc ; kết_hợp y_học , dược_học hiện_đại với y_học , dược_học cổ_truyền dân_tộc , nghiên_cứu và ứng_dụng những tiến_bộ khoa_học kỹ_thuật của y_học thế_giới vào thực_tiễn việt_nam , xây_dựng các ...</code> | <code>điều 25 . xử_lý kết_quả_quyết_toán ròng từ các hệ_thống khác <br> 1 . hệ_thống ttlnh được phép tiếp_nhận và xử_lý kết_quả_quyết_toán ròng từ hệ_thống bù_trừ tự_động ( ach ) , hệ_thống bù_trừ thẻ và các hệ_thống thanh_toán bù_trừ khác . <br> 2 . việc xử_lý kết_quả_quyết_toán ròng được thực_hiện bằng phương_thức xử_lý theo lô trên cơ_sở đủ số_dư tài_khoản thanh_toán của các thành_viên tham_gia quyết_toán . trong trường_hợp tài_khoản thanh_toán của thành_viên không đủ số_dư , xử_lý như sau : <br> a ) thành_viên thực_hiện thấu chi trong hạn_mức được cấp theo quy_định về việc thấu chi thấu chi và cho vay qua đêm trong ttlnh của ngân_hàng nhà_nước để xử_lý kết_quả_quyết_toán ròng ; <br> b ) khi thành_viên sử_dụng hết hạn_mức thấu chi được ngân_hàng nhà_nước cấp mà vẫn không đủ vốn quyết_toán thì kết_quả_quyết_toán ròng đó được chuyển vào hàng đợi quyết_toán . khi đủ số_dư trên tài_khoản thanh_toán thì kết_quả_quyết_toán ròng được xử_lý tiếp ;</code> | |
|
| <code>bộ lao_động - thương_binh và xã_hội quy_định thế_nào về trách_nhiệm của cơ_sở cung_cấp dịch_vụ công_tác xã_hội trong giáo_dục ý_thức tuân_thủ các quy_định về tiêu_chuẩn đạo_đức nghề_nghiệp ?</code> | <code>điều 8 . trách_nhiệm của cơ_sở cung_cấp dịch_vụ công_tác xã_hội <br> 1 . thường_xuyên tổ_chức giáo_dục ý_thức tuân_thủ các quy_định về tiêu_chuẩn đạo_đức nghề_nghiệp đối_với người làm công_tác xã_hội thuộc phạm_vi quản_lý . <br> 2 . phối_hợp với các cơ_sở đào_tạo , cơ_sở giáo_dục nghề_nghiệp để đào_tạo , bồi_dưỡng , nâng cao năng_lực chuyên_môn và đạo_đức nghề_nghiệp đối_với người làm công_tác xã_hội . <br> 3 . công_bố công_khai tiêu_chuẩn đạo_đức nghề công_tác xã_hội để người làm công_tác xã_hội biết và nghiêm_túc thực_hiện . <br> 4 . tạo điều_kiện thuận_lợi và hỗ_trợ để người làm công_tác xã_hội thực_hiện tốt các tiêu_chuẩn đạo_đức nghề_nghiệp trong quá_trình thực_hành công_tác xã_hội . <br> 5 . tiếp_nhận , giải_quyết các khiếu_nại , tố_cáo của đối_tượng liên_quan đến việc thực_hiện đạo_đức nghề_nghiệp của người làm công_tác xã_hội theo thẩm_quyền ; xử_lý nghiêm các hành_vi vi_phạm đạo_đức nghề_nghiệp thuộc phạm_vi quản_lý theo quy_định của pháp_luật . <br> 6 . thường_xuyên kiểm_tra , đánh_giá kết_quả...</code> | <code>g ) tỷ_lệ người lái_xe vi_phạm_quy_định về thời_gian lái_xe liên_tục , thời_gian làm_việc của lái_xe trong ngày trên số ngày xe hoạt_động ; <br> h ) số lần và thời_gian không truyền dữ_liệu trong tháng của từng đơn_vị kinh_doanh vận_tải , sở giao_thông vận_tải ; <br> i ) tổng_hợp tình_hình vi_phạm theo từng tuyến đường và theo các thời_điểm khác nhau . <br> 2 . sở giao_thông vận_tải thực_hiện việc khai_thác , quản_lý dữ_liệu về biển số xe , trọng_tải xe ( số_lượng hành_khách hoặc khối_lượng hàng chuyên_chở cho phép tham_gia giao_thông ) , tên đơn_vị kinh_doanh vận_tải và các dữ_liệu vi_phạm về hành_trình , tốc_độ xe chạy , thời_gian lái_xe liên_tục , thời_gian làm_việc của lái_xe trong ngày của từng đơn_vị kinh_doanh vận_tải thuộc sở trực_tiếp_quản_lý thông_qua tài_khoản đăng_nhập và mật_khẩu được cung_cấp để truy_cập vào hệ_thống thông_tin của tổng_cục đường_bộ việt_nam . <br> 3 . bến_xe_khách , bến_xe hàng được cung_cấp tài_khoản đăng_nhập vào cơ_sở dữ_liệu của tổng_cục đường_bộ việt_nam để phục...</code> | |
|
* Loss: [<code>CachedMultipleNegativesRankingLoss</code>](https://sbert.net/docs/package_reference/sentence_transformer/losses.html#cachedmultiplenegativesrankingloss) with these parameters: |
|
```json |
|
{ |
|
"scale": 20.0, |
|
"similarity_fct": "cos_sim" |
|
} |
|
``` |
|
|
|
### Training Hyperparameters |
|
#### Non-Default Hyperparameters |
|
|
|
- `per_device_train_batch_size`: 2 |
|
- `per_device_eval_batch_size`: 2 |
|
- `learning_rate`: 8e-05 |
|
- `num_train_epochs`: 1 |
|
- `warmup_ratio`: 0.05 |
|
- `bf16`: True |
|
- `batch_sampler`: no_duplicates |
|
|
|
#### All Hyperparameters |
|
<details><summary>Click to expand</summary> |
|
|
|
- `overwrite_output_dir`: False |
|
- `do_predict`: False |
|
- `eval_strategy`: no |
|
- `prediction_loss_only`: True |
|
- `per_device_train_batch_size`: 2 |
|
- `per_device_eval_batch_size`: 2 |
|
- `per_gpu_train_batch_size`: None |
|
- `per_gpu_eval_batch_size`: None |
|
- `gradient_accumulation_steps`: 1 |
|
- `eval_accumulation_steps`: None |
|
- `torch_empty_cache_steps`: None |
|
- `learning_rate`: 8e-05 |
|
- `weight_decay`: 0.0 |
|
- `adam_beta1`: 0.9 |
|
- `adam_beta2`: 0.999 |
|
- `adam_epsilon`: 1e-08 |
|
- `max_grad_norm`: 1.0 |
|
- `num_train_epochs`: 1 |
|
- `max_steps`: -1 |
|
- `lr_scheduler_type`: linear |
|
- `lr_scheduler_kwargs`: {} |
|
- `warmup_ratio`: 0.05 |
|
- `warmup_steps`: 0 |
|
- `log_level`: passive |
|
- `log_level_replica`: warning |
|
- `log_on_each_node`: True |
|
- `logging_nan_inf_filter`: True |
|
- `save_safetensors`: True |
|
- `save_on_each_node`: False |
|
- `save_only_model`: False |
|
- `restore_callback_states_from_checkpoint`: False |
|
- `no_cuda`: False |
|
- `use_cpu`: False |
|
- `use_mps_device`: False |
|
- `seed`: 42 |
|
- `data_seed`: None |
|
- `jit_mode_eval`: False |
|
- `use_ipex`: False |
|
- `bf16`: True |
|
- `fp16`: False |
|
- `fp16_opt_level`: O1 |
|
- `half_precision_backend`: auto |
|
- `bf16_full_eval`: False |
|
- `fp16_full_eval`: False |
|
- `tf32`: None |
|
- `local_rank`: 0 |
|
- `ddp_backend`: None |
|
- `tpu_num_cores`: None |
|
- `tpu_metrics_debug`: False |
|
- `debug`: [] |
|
- `dataloader_drop_last`: False |
|
- `dataloader_num_workers`: 0 |
|
- `dataloader_prefetch_factor`: None |
|
- `past_index`: -1 |
|
- `disable_tqdm`: False |
|
- `remove_unused_columns`: True |
|
- `label_names`: None |
|
- `load_best_model_at_end`: False |
|
- `ignore_data_skip`: False |
|
- `fsdp`: [] |
|
- `fsdp_min_num_params`: 0 |
|
- `fsdp_config`: {'min_num_params': 0, 'xla': False, 'xla_fsdp_v2': False, 'xla_fsdp_grad_ckpt': False} |
|
- `fsdp_transformer_layer_cls_to_wrap`: None |
|
- `accelerator_config`: {'split_batches': False, 'dispatch_batches': None, 'even_batches': True, 'use_seedable_sampler': True, 'non_blocking': False, 'gradient_accumulation_kwargs': None} |
|
- `deepspeed`: None |
|
- `label_smoothing_factor`: 0.0 |
|
- `optim`: adamw_torch |
|
- `optim_args`: None |
|
- `adafactor`: False |
|
- `group_by_length`: False |
|
- `length_column_name`: length |
|
- `ddp_find_unused_parameters`: None |
|
- `ddp_bucket_cap_mb`: None |
|
- `ddp_broadcast_buffers`: False |
|
- `dataloader_pin_memory`: True |
|
- `dataloader_persistent_workers`: False |
|
- `skip_memory_metrics`: True |
|
- `use_legacy_prediction_loop`: False |
|
- `push_to_hub`: False |
|
- `resume_from_checkpoint`: None |
|
- `hub_model_id`: None |
|
- `hub_strategy`: every_save |
|
- `hub_private_repo`: None |
|
- `hub_always_push`: False |
|
- `gradient_checkpointing`: False |
|
- `gradient_checkpointing_kwargs`: None |
|
- `include_inputs_for_metrics`: False |
|
- `include_for_metrics`: [] |
|
- `eval_do_concat_batches`: True |
|
- `fp16_backend`: auto |
|
- `push_to_hub_model_id`: None |
|
- `push_to_hub_organization`: None |
|
- `mp_parameters`: |
|
- `auto_find_batch_size`: False |
|
- `full_determinism`: False |
|
- `torchdynamo`: None |
|
- `ray_scope`: last |
|
- `ddp_timeout`: 1800 |
|
- `torch_compile`: False |
|
- `torch_compile_backend`: None |
|
- `torch_compile_mode`: None |
|
- `dispatch_batches`: None |
|
- `split_batches`: None |
|
- `include_tokens_per_second`: False |
|
- `include_num_input_tokens_seen`: False |
|
- `neftune_noise_alpha`: None |
|
- `optim_target_modules`: None |
|
- `batch_eval_metrics`: False |
|
- `eval_on_start`: False |
|
- `use_liger_kernel`: False |
|
- `eval_use_gather_object`: False |
|
- `average_tokens_across_devices`: False |
|
- `prompts`: None |
|
- `batch_sampler`: no_duplicates |
|
- `multi_dataset_batch_sampler`: proportional |
|
|
|
</details> |
|
|
|
### Training Logs |
|
| Epoch | Step | public_administrative_cosine_accuracy | |
|
|:-----:|:----:|:-------------------------------------:| |
|
| 0 | 0 | 0.56 | |
|
| 1.0 | 225 | 0.8 | |
|
|
|
|
|
### Framework Versions |
|
- Python: 3.11.11 |
|
- Sentence Transformers: 3.3.1 |
|
- Transformers: 4.49.0.dev0 |
|
- PyTorch: 2.5.1+cu121 |
|
- Accelerate: 1.2.1 |
|
- Datasets: 3.2.0 |
|
- Tokenizers: 0.21.0 |
|
|
|
## Citation |
|
|
|
### BibTeX |
|
|
|
#### Sentence Transformers |
|
```bibtex |
|
@inproceedings{reimers-2019-sentence-bert, |
|
title = "Sentence-BERT: Sentence Embeddings using Siamese BERT-Networks", |
|
author = "Reimers, Nils and Gurevych, Iryna", |
|
booktitle = "Proceedings of the 2019 Conference on Empirical Methods in Natural Language Processing", |
|
month = "11", |
|
year = "2019", |
|
publisher = "Association for Computational Linguistics", |
|
url = "https://arxiv.org/abs/1908.10084", |
|
} |
|
``` |
|
|
|
#### CachedMultipleNegativesRankingLoss |
|
```bibtex |
|
@misc{gao2021scaling, |
|
title={Scaling Deep Contrastive Learning Batch Size under Memory Limited Setup}, |
|
author={Luyu Gao and Yunyi Zhang and Jiawei Han and Jamie Callan}, |
|
year={2021}, |
|
eprint={2101.06983}, |
|
archivePrefix={arXiv}, |
|
primaryClass={cs.LG} |
|
} |
|
``` |
|
|
|
<!-- |
|
## Glossary |
|
|
|
*Clearly define terms in order to be accessible across audiences.* |
|
--> |
|
|
|
<!-- |
|
## Model Card Authors |
|
|
|
*Lists the people who create the model card, providing recognition and accountability for the detailed work that goes into its construction.* |
|
--> |
|
|
|
<!-- |
|
## Model Card Contact |
|
|
|
*Provides a way for people who have updates to the Model Card, suggestions, or questions, to contact the Model Card authors.* |
|
--> |