sentence1
stringlengths 11
223
| sentence2
stringlengths 9
212
| score
float64 0
5
|
---|---|---|
Một con mèo đang đi vòng quanh một ngôi nhà.
|
Một người phụ nữ đang vỏ khoai tây.
| 0 |
Một người phụ nữ đang nói chuyện với chú thỏ thú cưng của mình khi cô ấy vuốt ve nó.
|
Một người phụ nữ đi dạo với con chó của mình trên bãi cỏ thiên văn.
| 0.4 |
Một con khỉ đang chơi trống.
|
Có ai đó trong trang phục gorilla đang chơi một bộ trống.
| 2.5 |
Một người đàn ông đang cưỡi một con ngựa trắng trên một vùng đất kín.
|
Có người đang cưỡi ngựa.
| 2.6 |
Một phụ nữ phương Đông đang cắt một củ cà rốt thành những miếng mỏng.
|
Một người phụ nữ đang cắt một quả cà rốt.
| 3.6 |
Một nhóm người đang nhảy múa.
|
Phụ nữ đang nhảy múa bên ngoài.
| 3 |
Một người đàn ông đang chơi guitar.
|
Một cậu bé đang nói chuyện với một con chó khổng lồ.
| 0 |
Một người phụ nữ trộn rau.
|
Một người phụ nữ đang thêm các thành phần vào chảo.
| 1.6 |
Một người phụ nữ đổ một hỗn hợp vào một bát và trộn nó.
|
Một người phụ nữ đang nấu trứng trong chảo.
| 1.25 |
Một người đàn ông đang cắt các miếng bơ vào một bát trộn.
|
Các miếng bơ được thêm vào máy trộn đứng.
| 3.6 |
Một người đàn ông đang đặt tỏi trên một số lát bánh mì.
|
Một người đang rắc gia vị trên vài miếng bánh mì.
| 2 |
Con gấu panda nằm trên những cái gỗ.
|
Một con gấu trúc đang nằm xuống.
| 3.6 |
Năm người nhảy vào bể bơi.
|
Một nhóm người bơi rơi vào hồ bơi.
| 2.8 |
Một con báo đang chạy theo con mồi của nó.
|
Một con báo săn mồi qua cánh đồng.
| 4.4 |
Một con mèo đang chơi trên sàn nhà.
|
Một người đàn ông đang cắt tỏi.
| 0 |
Một cậu bé đang chơi violin trên sân khấu.
|
Một người đang trộn nồi.
| 0 |
Một con chó đang sủa một món đồ chơi.
|
Con chó nhỏ sủa vào đồ chơi điện tử.
| 3.75 |
Một người đàn ông đang đạp xe.
|
Một cậu bé đang đi xe đạp.
| 2.5 |
Một người phụ nữ đang cắt gừng.
|
Một người đang cầm hai con loris.
| 0 |
Một người đàn ông đang kéo một con nai chết.
|
Một người đàn ông đang nhảy xuống nước từ một vách đá.
| 0.8 |
Một người đàn ông chuẩn bị một con rắn để nấu ăn.
|
Người đàn ông đang thả những miếng dưa chuột cắt nhỏ vào nước.
| 1 |
Một người phụ nữ đang trải mù tạt trên một miếng bánh mì.
|
Một con mèo đang chơi với ngón tay của một người phụ nữ.
| 0 |
Ai đó chạm vào con mèo đang nhai sợi dây.
|
Có ai đó đang cắt giấy.
| 0.25 |
Thịt đang được đặt vào chảo.
|
Một người phụ nữ đang đặt một em bé vào thùng rác.
| 0.4 |
Một con voi đang ăn một cái cây nhỏ.
|
Một cô bé bán xe tay ga.
| 0 |
Một người phụ nữ và một người đàn ông đang nhảy múa dưới mưa.
|
Một người đàn ông và một người phụ nữ đang nhảy múa dưới mưa.
| 5 |
Có ai đó đang vẽ.
|
Có người đang nhảy múa.
| 0.3 |
Một người đàn ông đang chơi guitar.
|
Một người phụ nữ đang chơi guitar.
| 2.75 |
Hai người đàn ông đang đấm đấm trong một vòng đấu.
|
Hai người đánh nhau trong võ đài.
| 5 |
Một người lau bơ trên khay.
|
Một người đang bôi bơ trên một khay.
| 4.25 |
Hai người đàn ông đang chơi bóng đá.
|
Hai người đàn ông đang tập bóng đá.
| 3.4 |
Người đàn ông đang chơi guitar.
|
Cô gái đang chơi guitar.
| 1.6 |
Một người đàn ông đang vỏ khoai tây.
|
Một người đàn ông đang cắt khoai tây.
| 2.6 |
Một người phụ nữ đang đâm một quả khoai tây bằng một cái nĩa.
|
Một người phụ nữ đang đâm một quả khoai tây bằng một cái nĩa.
| 5 |
Một đứa trẻ đang thức dậy.
|
Một cô gái đang tỉnh dậy.
| 3.2 |
Một cậu bé đang chơi bàn phím.
|
Một cậu bé đang chơi bàn phím.
| 4.8 |
Một người phụ nữ chơi sáo.
|
Một người phụ nữ đang chơi sáo.
| 5 |
Một người phụ nữ đang chơi guitar điện.
|
Một người đàn ông đang chơi đàn guitar âm thanh.
| 2.4 |
Một người đàn ông đang chơi sáo.
|
Một người đàn ông đang chơi guitar.
| 2 |
Một nhóm người đang lau nước ra khỏi một ngôi nhà.
|
Mọi người đang quét nước ra khỏi nhà.
| 5 |
Một người đàn ông chơi guitar.
|
Một người đàn ông đang chơi guitar.
| 5 |
Một người đàn ông và một người phụ nữ đang hôn nhau.
|
Một người đàn ông và một người phụ nữ đang ôm và hôn nhau.
| 3.4 |
Một người phụ nữ đang leo lên một vách đá.
|
Một người phụ nữ đang leo lên một tảng đá.
| 4.5 |
Một con gấu bắc cực đang chạy về phía một nhóm cá walrus.
|
Một con gấu Bắc Cực đang đuổi theo một nhóm cá walrus.
| 4.2 |
Một người phụ nữ đang cắt một số cá.
|
Một người phụ nữ đang cắt đứt đậu phụ.
| 2.2 |
Có người đang chơi đàn piano.
|
Có ai đó đang chơi guitar.
| 2.4 |
Một người đàn ông đang đổ gạo một roni vào chảo.
|
Một người đàn ông đổ ric-a-roni vào chảo.
| 3.8 |
Một người đàn ông đang đập vỡ những tấm ván bằng tay.
|
Một người đàn ông đang phá vỡ gạch bằng tay.
| 2.5 |
Một cô gái đang chơi guitar.
|
Một cô gái đang chơi đàn piano.
| 2 |
Một người đang cầu nguyện.
|
Một người đàn ông đang nhảy múa.
| 0.75 |
Một người đàn ông đang chơi đàn piano.
|
Một người đàn ông đang chơi violin.
| 2 |
Một người phụ nữ đang cắt một quả hành tây.
|
Một người phụ nữ đang cắt chanh.
| 2.2 |
Một người đàn ông đang cưỡi ngựa bên con suối.
|
Một người đàn ông đang cưỡi ngựa.
| 4 |
Một người đàn ông đang chơi guitar.
|
Một người đàn ông đang chơi guitar và hát.
| 3.2 |
Một người đàn ông đang nhặt cây.
|
Một người đàn ông đang mang một cái cây.
| 3.8 |
Một người đang vỏ khoai tây.
|
Người đàn ông đang vỏ khoai tây.
| 3.75 |
Một người đang chơi đàn piano.
|
Một người đang cắt khoai tây.
| 0.5 |
Một người đàn ông đang nhổ.
|
Một người đàn ông đang nói.
| 0.8 |
Một người đàn ông đang chơi một bàn phím âm nhạc.
|
Một người đàn ông đang chơi đàn piano.
| 5 |
Một người đàn ông đang nhảy múa.
|
Một người đang suy nghĩ.
| 1.2 |
Một người đàn ông chơi kèn.
|
Một người đàn ông đang chơi kèn.
| 5 |
Một người phụ nữ đang cưỡi ngựa.
|
Một người đàn ông cưỡi ngựa.
| 2.8 |
Một ban nhạc đang chơi trên sân khấu.
|
Một người phụ nữ đang nhảy múa trên sân khấu.
| 1.2 |
Một người phụ nữ đang chơi guitar và hát.
|
Một người phụ nữ đang chơi guitar.
| 3.2 |
Người đàn ông đang ăn.
|
Một người đang ăn thức ăn.
| 4.6 |
Một cậu bé đánh bóng golf.
|
Cậu bé lắc bóng golf.
| 4 |
Một người đang cởi kính râm ra.
|
Một cậu bé đang cởi kính râm.
| 3.8 |
Có ai đó đang đọc email.
|
Một người đàn ông đang đọc email của anh ta.
| 3.4 |
Một người đang cắt hành tây.
|
Có ai đó đang cắt một quả hành tây.
| 4.6 |
Một cô gái đang đến trên một chiếc xe.
|
Một cô gái nhảy lên xe.
| 2.6 |
Một người đàn ông đang chơi trống.
|
Một người đàn ông đang chơi guitar.
| 1.8 |
Có ai đó đang cắt một quả hành tây.
|
Ai đó đang mang một con cá.
| 0.75 |
Một người phụ nữ đang cắt một số khoai tây vỏ cắt thành các sọc dày.
|
Một người phụ nữ đang cắt một khoai tây vỏ thành lát.
| 4 |
Một cô bé bán xe tay ga.
|
Một cô gái đang đi xe máy.
| 2.75 |
Một con mèo tự vệ sinh.
|
Một con mèo đang tự liếm mình.
| 3.8 |
Một người đàn ông đang đá bóng đá.
|
Một người đàn ông đang làm thủ thuật với một quả bóng đá.
| 2.6 |
Một người phụ nữ mở cửa sổ.
|
Một người phụ nữ đang nhìn ra cửa sổ.
| 2 |
Ba người đàn ông đang nhảy cùng một điệu nhảy trên đường phố.
|
Ba người đàn ông khỏa thân đang nhảy múa trên đường phố.
| 3.8 |
Người đàn ông đang chơi guitar.
|
Người đàn ông đang vỏ khoai tây.
| 0.583 |
Một người đàn ông đang nhảy múa.
|
Một người phụ nữ đang tập thể dục.
| 0.4 |
Một người phụ nữ đang tập thể dục.
|
Một người đàn ông đang nhảy múa.
| 0.25 |
Một cậu bé đang chơi violin trên sân khấu.
|
Một cậu bé đang chơi nhạc cụ.
| 2.8 |
Người phụ nữ đang đo người phụ nữ khác.
|
Người phụ nữ đo mắt cá chân của người phụ nữ kia.
| 3.2 |
Một người đang tập thể dục.
|
Một người đàn ông đang bắn súng.
| 0.5 |
Một con chó đang chơi với đồ chơi.
|
Một con chó đang ăn búp bê.
| 2.25 |
Một người đàn ông đang chơi đàn piano.
|
Một người đang cạo khoai tây.
| 0 |
Một người đang chơi bowling.
|
Một con mèo đang đi bộ.
| 0 |
Một người phụ nữ đang nhảy múa gần lửa.
|
Một người phụ nữ đang cắt một quả cà chua.
| 0.308 |
Một người đang dọn giường.
|
Một người đang nói chuyện với khán giả.
| 0.75 |
Một người đang đi xe máy.
|
Một người đang cắt một quả hành tây.
| 0.4 |
Một người đàn ông đổ gạo vào chảo.
|
Một người đàn ông đang đặt gạo vào nồi bowling.
| 4.2 |
Một người đang cắt một ít tỏi.
|
Một người đang cắt một miếng tỏi bằng dao.
| 3.75 |
Một người phụ nữ đang cắt gừng.
|
Một người phụ nữ đang cắt khoai tây.
| 1.6 |
Đàn ông đang chơi bóng đá.
|
Hai đội chơi bóng đá.
| 3 |
Một người đang quét một quả dưa chuột.
|
Một người phụ nữ đang lau một quả quế với một bàn chải rau.
| 4 |
Một con gấu panda đang nhai một cái gậy.
|
Một con gấu trúc trẻ em chơi với một cây gậy.
| 3 |
Mọi người đang nhấc túi.
|
Một số người đang mang theo những chiếc túi lớn.
| 3.75 |
Một người đàn ông đang nói chuyện qua điện thoại.
|
Một người đàn ông đang đi trên mặt trăng qua một cửa hàng.
| 0.4 |
Một người phụ nữ đang đan tóc.
|
Một người đàn ông đang lái một chiếc xe máy.
| 0 |
Người đàn ông đang ném dao vào cây.
|
Một người đàn ông đang ném lưỡi dao vào một mục tiêu gần bên ngoài.
| 3 |
Subsets and Splits
No community queries yet
The top public SQL queries from the community will appear here once available.